
B TÀI CHÍNHỘ
------- C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đc l p - T do - H nh phúc ộ ậ ự ạ
---------------
S : ố14301/BTC-HTQT
V/v Áp mã xe t i nh p kh u vào Vi t ả ậ ẩ ệ
Nam
Hà N iộ, ngày 25 tháng 11 năm 2019
Kính g i:ử Văn phòng đi di n MAZ t i Vi t Namạ ệ ạ ệ
Theo đ ngh t i th s 402/1-19-163 ngày 14/10/2019 kèm theo công hàm s 02-06/666 ngày ề ị ạ ư ố ố
16/10/2019 c a Đi s quán C ng hòa Bê-la-rút t i Vi t Nam v vi c áp mã HS đi v i m t ủ ạ ứ ộ ạ ệ ề ệ ố ớ ặ
hàng xe t i, B Tài chính có ý ki n nh sau:ả ộ ế ư
Bi u L trình cam k t c t gi m thu nh p kh u c a Vi t Nam theo Hi p đnh th ng m i t ể ộ ế ắ ả ế ậ ẩ ủ ệ ệ ị ươ ạ ự
do Vi t Nam - Liên minh kinh t Á-Âu (VN-EAEệ ế U FTA) là phiên b n HS 2012 và Danh m c ả ụ
AHTN 2012. K t ngày 01/01/2018 đn nay, Vi t Naể ừ ế ệ m áp d ng Danh m c HS 2017 và Danh ụ ụ
m c AHTN 2017. Bi u thu nh p kh u u đãi đc bi t c a Vi t Nam đụ ể ế ậ ẩ ư ặ ệ ủ ệ ể th c hi n Hi p đnh ự ệ ệ ị
VN-EAEU FTA giai đo n 2018-2022 ban hành kèm theo Ngh đnh s 150/2017/NĐ-CP ngày ạ ị ị ố
26/12/2017 c a Chính ph đã đc chuy n đi t AHTN 2012 (theo cam k t) sang AHTN 2017 ủ ủ ượ ể ổ ừ ế
hi n hành, theo đó, ệ02 mã h à ng hóa 8704.10.26 và 8704.10.27 không còn t n tồ ạ i trong Danh m cụ
AHTN 2017.
Căn c Danh m c hàng hóa xu t kh u, nh p kh u Vi t Nam ban hành kèm theo Thông t s ứ ụ ấ ẩ ậ ẩ ệ ư ố
65/2017/TT-BTC ngày 27/6/2017 c a B Tài chính (đc xây d ng trên c s Danh m c AHTN ủ ộ ượ ự ơ ở ụ
2017), đc s a đi b sung m t s n i dung t i Thông t s 09/2019/TT-BTC ngày 15/2/2019 ượ ử ổ ổ ộ ố ộ ạ ư ố
c a B Tài chính thì:ủ ộ
87.04 Xe có đng c dùng đ ch hàng.ộ ơ ể ở
8704.10 - Xe t đự ổ đc thi t k đ sượ ế ế ể ử d ng trên các lo i đng không ph i ụ ạ ườ ả
đng qu c l :ườ ố ộ
- - D ng CKD:ạ
…
- - Lo i khác:ạ
8704.10.31 - - - Kh i l ng toàn b theo thi t k ố ượ ộ ế ế (SEN) không quá 5 t nấ
8704.10.32 - - - Kh i l ng toàn b theo thi t k ố ượ ộ ế ế (SEN) trên 5 t n nh ng không quá 10ấ ư
t nấ
8704.10.33 - - - Kh i l ng toàn b theo thi t kố ượ ộ ế ế(SEN) trên 10 t n nh ng không quá ấ ư
20 t nấ
8704.10.34 - - - Khối l ng toàn b theo thi t k ượ ộ ế ế (SEN) trên 20 t n nh ng không quá ấ ư
24 t nấ
8704.10.35 - - - Kh i l ng toàn b theo thiố ượ ộ ết kế trên 24 t n nh ng không quá 38 ấ ư
t nấ
8704.10.36 - - - Kh i l ng toàn b theo thi t k ố ượ ộ ế ế (SEN) trên 38 t n nh ng không quá ấ ư