
B TÀI CHÍNHỘ
T NG C C H I QUANỔ Ụ Ả
-------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đc l p - T do - H nh phúc ộ ậ ự ạ
---------------
S : ố2343/TCHQ-TXNK
V/v phân lo i hàng hóaạHà N i, ngày 22 tháng 04 năm 2019ộ
Kính g i:ử- Công ty TNHH Thanh Phong;
(941 Gi i Phóng,ả P. Giáp Bát, Q. Hoàng Mai, Hà N i)ộ
- Công ty CP s n xu t máy nông nghi p đa năng Hòa phát.ả ấ ệ
(P.1904, tòa M5, 91 Nguy n Chí Thanh, Q. Đễ ống Đa, Hà
N i)ộ
T ng c c H i quan nh n đc 05 đn đ ngh xác đnh tr c mã s , g m s 88a/2018/TP-ổ ụ ả ậ ượ ơ ề ị ị ướ ố ồ ố
CVHC s 88b/2018/TP-CVHC, 88c/2018/TP-CVHC, 88d/2018/TP-CVHC, 88e/2018/TP-CVHC ố
ngày 10/12/2018 c a Công ty TNHH Thanh Phong và công văn s 01/CV-2019-HP ngày ủ ố
27/02/2019, s 02/CV-2019-HP ngày 25/03/2019, s 03/CV-2019-HP ngày 30/03/2019 c a Công ố ố ủ
ty c ph n S n xu t máy nông nghi p đa năng ổ ầ ả ấ ệ Hòa phát (theo công văn s 2371/VPCP-DMDN ố
ngày 26/03/2019 c a Văn phòng Chính ph ) v vi c phân lo i máy x i đt. T ng c c H i quan ủ ủ ề ệ ạ ớ ấ ổ ụ ả
có ý ki n nh sau:ế ư
Căn c Thông t s 14/2015/TT-BTC ngày 30/1/2015, Thông t s 65/2017/TT-BTC ngứ ư ố ư ố ày
27/6/2017 c a B Tài chính;ủ ộ
Tham kh o chú gi i chi ti t HS 2012, 2017 nhóm 84.32, 87.0ả ả ế 1;
Trên c s n i dung h ng d n v phân lo i m t hàng “máy x i đt” t i công văn s ơ ở ộ ướ ẫ ề ạ ặ ớ ấ ạ ố
7986/TCHQ-TXNK ngày 18/8/2016 c a T ng c c H i quan;ủ ổ ụ ả
1. M t hàng “máy x i đt” dùng trong nông nghi p bao g m: m t đu kéo, m t đng c (xăng ặ ớ ấ ệ ồ ộ ầ ộ ộ ơ
ho c diesel), m t bánh h i cùng v i m t b bánh l ng ho c m t b ph n x i kèm theo, đc ặ ộ ơ ớ ộ ộ ồ ặ ộ ộ ậ ớ ượ
thi t k đ l p b ph n x i phía d i b ng cách thay th bánh h i b ng bánh l ng ho c b ế ế ể ắ ộ ậ ớ ướ ằ ế ơ ằ ồ ặ ộ
ph n x i, đc phân lo i nh sau:ậ ớ ượ ạ ư
- Các b ph n đu kéo, đng c (xăng ho c diesel), bánh hộ ậ ầ ộ ơ ặ ơi đc phân lo i vào nhóm 87.01, ượ ạ
phân nhóm 8701.10, mã s 8701.10.11 đi v i lo i có công su t không quá 22,5kW, có ho c ố ố ớ ạ ấ ặ
không ho t đng b ng đi n ho c mã s 8701.10.91 đi v i máy lo i khác;ạ ộ ằ ệ ặ ố ố ớ ạ
- Các b ph n còn l i th c hi n ch c năng x i đt (t d i lên ho c t trên xu ng), thu c nhómộ ậ ạ ự ệ ứ ớ ấ ừ ướ ặ ừ ố ộ
8432, mã s 8432.29.00.ố
2. M t hàng “máy x i đt” dùng trong nông nghi p, s d ng đng c xăng ho c diesel, s d ng ặ ớ ấ ệ ử ụ ộ ơ ặ ử ụ
l c t c a tay khi ho t đng, chuyên dùng đánh, t o lu ng tr ng cây, làm v n, ch s d ng ự ỳ ủ ạ ộ ạ ố ồ ườ ỉ ử ụ
đc v i l i x i đ th c hi n ch c năng x i đt (t d i lên ho c t trên xu ng), không s ượ ớ ưỡ ớ ể ự ệ ứ ớ ấ ừ ướ ặ ừ ố ử
d ng bánh h i, bánh l ng và không có các b ph n khác đ kéo, thu c nhóm 84.32, mã s ụ ơ ồ ộ ậ ể ộ ố
8432.29.00.
Đ ngh các doanh nghi p căn c th c t hàng hóa, đi chi u v i quy đnh hi n hành và h ng ề ị ệ ứ ự ế ố ế ớ ị ệ ướ
d n nêu trên đ xác đnh mã s c th .ẫ ể ị ố ụ ể