
T NG C C THUỔ Ụ Ế
C C THU TP HÀ N IỤ Ế Ộ
-------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đc l p - T do - H nh phúc ộ ậ ự ạ
---------------
S : ố35857/CT-TTHT
V/v hóa đn GTGT khi t ng hàng m u ơ ặ ẫ
cho khách hàng.
Hà N i, ngày ộ20 tháng 5 năm 2019
Kính g i:ử Công ty TNHH Th ng m i D c ph m Đông Áươ ạ ượ ẩ
(Đ/c: Lô A2 CN3 C m Công nghi p T Liêm, Ph ng Minh Khai, Qu n B c Tụ ệ ừ ườ ậ ắ ừ Liêm, TP Hà N i; MST:ộ
0100274124)
Tr l i công văn s 040419/ĐA ngày 05/04/2019 c a Công ty TNHH Th ng m i D c ph m Đông Á (sau đây g i ả ờ ố ủ ươ ạ ượ ẩ ọ
t t là Công ty) h i v chính sách thu , C c thu Thành ph Hà N i có ý ki n nh sau:ắ ỏ ề ế ụ ế ố ộ ế ư
- Căn c Kho n 7, Kho n 9 Đi u 3 Thông t s 26/2015/TT-BTC ngày 27/2/2015 c a B Tài chính s a đi, b sungứ ả ả ề ư ố ủ ộ ử ổ ổ
m t s đi u c a Thông t s 39/2014/TT-BTC ngày 31/3/2014 h ng d n thi hành Ngh đnh s 51/2010/NĐ-CP ộ ố ề ủ ư ố ướ ẫ ị ị ố
ngày 14/5/2010 và Ngh đnh s 04/2014/Nị ị ố Đ-CP ngày 17/01/2014 c a Chính ph quy đnh v hóa đn bán hàng hóa, ủ ủ ị ề ơ
cung ng d ch v nh sau:ứ ị ụ ư
“7. S a đi, b sung Đi u 16 nh sau:ử ổ ổ ề ư
a) S a đi, b sung đi m b Kho n ử ổ ổ ể ả 1 Đi u 16 (đã đc s a đi, b sung t i Kho n 3 Đi u 5 Thông t sề ượ ử ổ ổ ạ ả ề ư ố
119/2014/TT-BTC) nh sau:ư
“b) Ng i bán ph i ườ ả l p hóa đn khi bán hàng hóa, d ch v , bao g m cậ ơ ị ụ ồ ả các tr ng h p hàng hóa, d ch v dùng đ ườ ợ ị ụ ể
khuyến m i, qu ng cạ ả áo, hàng m u;ẫ hàng hóa, d ch v dùng đ cho, bi u, t ng, trao đi, tr thay l ng cho ng i ị ụ ể ế ặ ổ ả ươ ườ
lao đng (tr hàng hóa luân chuy n nộ ừ ể ội b , tiêu dùng ộn i b đ ti p t c quá trình s n xu t)....ộ ộ ể ế ụ ả ấ
b) S a đi, b sung đi m b Kho n 2 Đi u 16 nh sau:ử ổ ổ ể ả ề ư
…
Tr ng h p khi bán hàng hóa, cung ng d ch v t 200.000 đng tr lên m i l n, ng i mua không l y hóa đn ườ ợ ứ ị ụ ừ ồ ở ỗ ầ ườ ấ ơ
ho c không cung c p tên, đa ch , mã s thu (n u cặ ấ ị ỉ ố ế ế ó) thì v n ph i l p hóa đn và ghi rõ “ng i mua không l y hẫ ả ậ ơ ườ ấ óa
đn” ho c “ng i mua không cung c p tên, đa ch , mã s thu .ơ ặ ườ ấ ị ỉ ố ế
…”
9. S a đi, b sung đi m 2.4 Ph l c 4 nh sau:ử ổ ổ ể ụ ụ ư
“2.4. S d ng hóa đn, ch ng t đi v i hàng hóa, d ch v khuy n m i, qu ng cử ụ ơ ứ ừ ố ớ ị ụ ế ạ ả áo, hàng m u, cho, bi u, t ng đi ẫ ế ặ ố
v i t ch c kê khai, n p thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr :ớ ổ ứ ộ ế ươ ấ ừ
a) Đi v i s n ph m, hàng hóa, dố ớ ả ẩ ị ch v ụ dùng đ khuy n mể ế ạ i theo q u y đ ị nh c a pháp lu t v th ng mủ ậ ề ươ ạ i thì ph i ả
l pậ hóa đn, trên hơ óa đn ghi tên và s lơ ố ư ợ ng hàng hóa , ghi rõ là hàng khuy n mế ạ i, qu ng cáo, hàng m u và th c ả ẫ ự
hi n theo h ng d n c a ệ ướ ẫ ủ p h á p lu t v thu GTGT.ậ ề ế ”
- Căn c Ti t a Kho n 5 Đi u 7 Thông t s 219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013 c a B Tài chính h ng d n thi ứ ế ả ề ư ố ủ ộ ướ ẫ
hành Lu t Thu GTGT và Ngh đnh s 209/2013/NĐ-CP ngày 18/12/2013 c a Chính ph quy đnh chi ti t và h ngậ ế ị ị ố ủ ủ ị ế ướ
d n thi hành m t s đi u Lu t Thu GTGT quy đnh v giá tính thu :ẫ ộ ố ề ậ ế ị ề ế
“Đi u 7. Giá tính thuề ế
5. Đối v i s n ph m, hàng hóa, d ch v dùng đớ ả ẩ ị ụ ể khuy n m i theo quy đnh c a pháp lu t v th ng m i, giá tính ế ạ ị ủ ậ ề ươ ạ
thu đc xác đnh b ng không (0); tế ượ ị ằ rưng h p hàng hóa, d ch v dùng đ khuy n m i nh ng không th c hi n theoờ ợ ị ụ ể ế ạ ư ự ệ