YOMEDIA
ADSENSE
Công văn số 5546/QLD-ĐK
16
lượt xem 0
download
lượt xem 0
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
Công văn số 5546/QLD-ĐK năm 2019 công bố danh mục nguyên liệu sản xuất thuốc theo hồ sơ đăng ký thuốc đã có giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam được nhập khẩu không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu (Đợt 164 và Đợt 164 tiếp theo) do Cục Quản lý Dược ban hành. Mời các bạn cùng tham khảo chi tiết nội dung công văn.
AMBIENT/
Chủ đề:
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Công văn số 5546/QLD-ĐK
- BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN LÝ DƯỢC Độc lập Tự do Hạnh phúc Số: 5546/QLDĐK Hà Nội, ngày 16 tháng 4 năm 2019 V/v công bố danh mục nguyên liệu sản xuất thuốc theo hồ sơ đăng ký thuốc đã có giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam được nhập khẩu không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu (Đợt 164 và Đợt 164 tiếp theo) Kính gửi: Các cơ sở đăng ký, sản xuất thuốc trong nước. Căn cứ Luật dược số 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016; Căn cứ Nghị định 54/2017/NĐCP ngày 08/5/2017; Căn cứ Nghị định 155/2018/NĐCP ngày 12/11/2018; Cục Quản lý Dược thông báo: Công bố Danh mục nguyên liệu sản xuất thuốc theo hồ sơ đăng ký thuốc đã có giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam được nhập khẩu không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu theo danh mục đính kèm (Đợt 164 và Đợt 164 tiếp theo). Danh mục nguyên liệu làm thuốc được công bố nêu trên đăng tải trên trang thông tin điện tử của Cục Quản lý Dược tại địa chỉ: www.dav.gov.vn. Cục Quản lý Dược thông báo để các công ty sản xuất biết và thực hiện. TUQ. CỤC TRƯỞNG Nơi nhận: TRƯỞNG PHÒNG ĐĂNG KÝ THUỐC Như trên; CT. Vũ Tuấn Cường (để b/c); Tổng Cục Hải Quan (để phối hợp); Website Cục QLD; Lưu: VT, ĐKT (V). Nguyễn Huy Hùng DANH MỤC NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC THEO HỒ SƠ ĐĂNG KÝ THUỐC ĐÃ CÓ GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM ĐƯỢC NHẬP KHẨU KHÔNG PHẢI THỰC HIỆN CẤP PHÉP NHẬP KHẨU (ĐỢT 164 VÀ ĐỢT 164 TIẾP THEO) Đính kèm công văn số 5546/QLDĐK ngày 16 tháng 4 năm 2019.
- Tiêu Tên Hết hiệu chuẩn Số giấy nước lực giấy Tên nguyên chất đăng ký Tên cơ sở sản xuất sản STT đăng ký liệu làm thuốc lượng lưu hành nguyên liệu xuất lưu hành được công bố của thuốc nguyên thuốc nguyên liệu liệu 1 VD 27/02/2024 Ampicillin EP 9.0 Sterile India Pvt. Ltd. India 3170419 sodium (sterile) + TC NSX 2 VD 27/02/2024 Ampicillin EP 9.0 Zhuhai United Laboratories China 3170419 sodium (sterile) + TC Co., Ltd. NSX 3 VD 27/02/2024 Cefamandol EP 8.0 China Union Chempharma China 3170519 nafate (Suzhou) Co., Ltd 4 VD 27/02/2024 Cefamandol EP 8.0 China Union Chempharma China 3170619 nafate (Suzhou) Co., Ltd 5 VD 27/02/2024 Cefamandol EP 8.0 China Union Chempharma China 3170719 nafate (Suzhou) Co., Ltd 6 VD 27/02/2024 Cefoperazone USP 40 Nectar Lifesciences Limited India 3170819 sodium (sterile) 7 VD 27/02/2024 Cefoperazone USP 40 Nectar Lifesciences Limited India 3170919 sodium (sterile) 8 VD 27/02/2024 Cefoperazone USP 40 Nectar Lifesciences Limited India 3171019 sodium (sterile) 9 VD 27/02/2024 Amoxicillin In Zhuhai United Laboratories China 3171119 sodium and house Co., Ltd Clavulanate potassium 10 VD 27/02/2024 Cephalexin BP ACS DOBFAR S.P.A Italy 3171219 monohydrate 2016 compacted 11 VD 27/02/2024 Cephalexin BP DSM Sinochem Spain 3171219 monohydrate 2016 Pharmaceuticals Spain S.A. compacted 12 VD 27/02/2024 Cephalexin BP DSM Sinochem China 3171219 monohydrate 2016 Pharmaceuticals (Zibo) Co., compacted Ltd 13 VD 27/02/2024 Cephalexin BP ACS DOBFAR S.P.A Italy 3171319 monohydrate 2016 compacted 14 VD 27/02/2024 Cephalexin BP DSM Sinochem Spain
- 3171319 monohydrate 2016 Pharmaceuticals Spain S.A. compacted 15 VD 27/02/2024 Cephalexin BP DSM Sinochem China 3171319 monohydrate 2016 Pharmaceuticals (Zibo) Co., compacted Ltd 16 VD 27/02/2024 Amoxicillin EP 9.0 DSM Sinochem India 3171419 trihydrate Pharmaceuticals India powder Private Limited 17 VD 27/02/2024 Potassium EP 8.0 Lek Pharmaceuticals d.d Slovenia 3171419 clavulanate with hoặc Syloid (1:1) EP 9.0 18 VD 27/02/2024 Amoxicillin EP 9.0 DSM Sinochem India 3171519 trihydrate Pharmaceuticals India compacted Private Limited 19 VD 27/02/2024 Potassium EP 8.0 Lek Pharmaceuticals d.d. Slovenia 3171519 clavulanate with hoặc avicel (1:1) EP 9.0 20 VD 27/02/2024 Amoxicillin EP 9.0 DSM Sinochem India 3171619 trihydrate Pharmaceuticals India compacted Private Limited 21 VD 27/02/2024 Potassium EP 8.0 LEK Pharmaceuticals d.d. Slovenia 3171619 ciavulanate with avicel (1:1) 22 VD 27/02/2024 Amoxicillin EP 9.0 Deretil S.A. Spain 3171719 trihydrate compacted 23 VD 27/02/2024 Amoxicillin EP 9.0 DSM Sinochem India 3171719 trihydrate Pharmaceuticals India compacted Private Limited 24 VD 27/02/2024 Potassium EP 8.0 LEK Pharmaceuticals d.d. Slovenia 3171719 clavulanate with hoặc avicel (1:1) EP 9.0 25 VD 27/02/2024 Amoxicillin EP 9.0 DSM Sinochem India 3171819 trihydrate Pharmaceuticals India powder Private Limited 26 VD 27/02/2024 Potassium EP 8.0 Lek Pharmaceuticals Slovenia 3171819 clavulanate with Syloid (1:1) 27 VD 27/02/2024 Amoxicillin EP 9.0 DSM Sinochem India 3171919 trihydrate Pharmaceuticals India compacted Private Limited 28 VD 27/02/2024 Potassium EP 8.0 Lek Pharmaceuticals d.d. Slovenia 3171919 clavulanate with hoặc
- avicel (1:1) EP 9.0 29 VD 27/02/2024 Amoxicillin EP 9.0 DSM Sinochem India 3172019 trihydrate Pharmaceuticals India compacted Private Limited 30 VD 27/02/2024 Potassium EP 8.0 LEK Pharmaceuticals d.d. Slovenia 3172019 clavulanate with avicel (1:1) 31 VD 27/02/2024 Sultamicillin EP 9.0 Aurobindo Pharma Limited India 3172119 tosilate dihydrate 32 VD 27/02/2024 Oxacillin BP Penam Laboratories Ltd. India 3172219 sodium 2017 monohydrate BP (Compacted) 33 VD 27/02/2024 Oxacillin BP Penam Laboratories Ltd. India 3172319 sodium 2017 monohydrate BP (Compacted) 34 VD 27/02/2024 Amoxicillin EP 9.0 DSM Sinochem Indiia 3172419 trihydrate Pharmaceuticals India compacted Private Limited 35 VD 27/02/2024 Amoxicillin EP 9.0 DSM Sinochem India 3172519 trihydrate Pharmaceuticals India powder Private Limited 36 VD 27/02/2024 Calcium EP 8.0 Dr.Paul Lohmann GmbH Germany 3172619 carbonate, light, KG precipitated 37 VD 27/02/2024 Lansoprazole In Zen Biotech Pvt. Ltd. India 3172719 delayedrelease house pellets 8.5% w/w 38 VD 27/02/2024 Paracetamol BP Anqiu Lu’an China 3172819 2016 Pharmaceutical Co., Ltd. 39 VD 20/03/2024 Amoxicillin EP 9.0 DSM Sinochem India 3251919 trihydrate Pharmaceuticals India powder Private Limited 40 VD 20/03/2024 Potassium EP 8.0 Lek Pharmaceuticals d.d Slovenia 3251919 clavulanate with Syloid (1:1) 41 VD 20/03/2024 Amoxicillin EP 9.0 DSM Sinochem India 3252019 trihydrate Pharmaceuticals India powder Private Limited 42 VD 20/03/2024 Potassium EP 8.0 Lek Pharmaceuticals d.d Slovenia
- 3252019 clavulanate with Syloid (1:1) 43 VD 20/3/2024 Nystatin USP 38 VUAB Pharma a.s Czech 3258019 Republic 44 VD 20/3/2024 Neomycin EP 8.0 Sichuan Long March China 3258019 sulfate Pharmaceutical Co.,Ltd 45 VD 20/3/2024 Prednison USP 40 HENAN LIHUA China 3255919 PHARMACEUTICAL CO., LTD 46 VD 20/3/2024 Clotrimazole USP 38 Changzhou Yabang China 3258119 Pharmaceutical, Co., Ltd 47 VD 20/3/2024 Neomycin USP 39 Sichuan Long March China 3258219 sulfate Pharmaceutical Co., Ltd 48 VD 20/3/2024 Nystatin EP 8 VUAB Pharma a.s. Czech 3258219 49 VD 20/3/2024 Methocarbamol USP 39 Gennex Laboratories India 3258319 Limited 50 VD 20/3/2024 Paracetamol USP 39 Anqiu Lu’an China 3258319 Pharmaceutical Co.,Ltd 51 VD 20/03/24 Sắt fumarat BP SALVI CHEMICAL India 3257619 2016 INDUSTRIES LTD 52 VD 20/03/24 Acid folic USP 38 XINFA China 3257619 PHARMACEUTICAL CO.,LTD 53 VD 20/03/24 Vitamin B12 USP 38 NORTH CHINA China 3257619 PHARMACEUTICAL VICTOR CO.,LTD 54 VD 20/3/2024 Rosuvastatin TCCS MSN Laboratories Pvt. Ltd India 3259819 calci 55 VD 20/3/2024 Povidon iod 5% USP 38 ISP (Singapore) Pte. Ltd USA 3254719 (kl/kl)
ADSENSE
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
Thêm tài liệu vào bộ sưu tập có sẵn:
Báo xấu
LAVA
AANETWORK
TRỢ GIÚP
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn