
B TÀI CHÍNHỘ
T NG C C H I QUANỔ Ụ Ả
-------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đc l p - T do - H nh phúc ộ ậ ự ạ
---------------
S : 6ố670/TCHQ-TXNK
V/v mã HS m t hàng LignocelặHà N i, ngày ộ23 tháng 10 năm 2019
Kính g i:ử Công ty TNHH Bia ANHEUSER-BUSCH INBEV Vi t Nam.ệ
(S 2 VSIP II-A, đng s 28, KCN Vi t Nam - Singapore II-A, Tân Uyên, Bình D ng)ố ườ ố ệ ươ
T ng c c H i quan nh n đc công văn s 300719-Minichip/CGSQLHQ ngày 30/7/2019 c a ổ ụ ả ậ ượ ố ủ
Công ty TNHH Bia ANHEUSER-BUSCH INBEV Vi t Nam v vi c h ng d n nh p kh u m t ệ ề ệ ướ ẫ ậ ẩ ặ
hàng Lignocel HB 500/1000, T ng c c H i quan có ý ki n nh sau:ổ ụ ả ế ư
Tham kh o chú gi i chi ti t nhóm 44.01 thì ả ả ế G mỗ ẩu và ph li u gế ệ ỗ, không th s d ng làm v tể ử ụ ậ
li u g . Nh ng v t li u này ch đc s d ng làm b t (đ ch t o gi y) và ch t o ván dăm và ệ ỗ ữ ậ ệ ỉ ượ ử ụ ộ ể ế ạ ấ ế ạ
t m x ép hay làm nhiên li u. Các ph li u này bao g m đ ph th i c a x ng c a bào; s n ấ ơ ệ ế ệ ồ ồ ế ả ủ ưở ư ả
ph m h ng; ván g y; thùng g không th tiẩ ỏ ẫ ỗ ể ếp t c s d ng; v cây và dăm bào (đã ho c ch a ụ ử ụ ỏ ặ ư
đóng thành kh i, bốánh, viên hay các d ng t ng t ); g m u ph li u khác trong quạ ươ ự ỗ ẩ ế ệ á trình làm
đ m c; g nhu m đã qua s d ng và g hay v cây dùng đ thu c da. Nhóm này cũng g m phồ ộ ỗ ộ ử ụ ỗ ỏ ể ộ ồ ế
li u g và m u th a th i ra c a công trình xây d ng và ph th i b h ng và không th s d ng ệ ỗ ẩ ừ ả ủ ự ế ả ị ỏ ể ử ụ
nh v t li u g . Tuy nhiên, các m t hàng g không b tách riêng và phù h p cho vi c s d ng l iư ậ ệ ỗ ặ ỗ ị ợ ệ ử ụ ạ
(ví d , xà, d m, t m ván, c a ra vào) thì đc phân lo i trong các nhóm t ng ng c a chúng.ụ ầ ấ ử ượ ạ ươ ứ ủ
-Tham kh o chú gi i nhóm 44.05 thì ả ả B t gộ ỗ là b t thu đc khi ta nghi n mùn c a, v bào hay ộ ượ ề ư ỏ
các ph li u g ho c sàng mùn c a. Nế ệ ỗ ặ ư ó đc s d ng làm ch t đn trong công nghi p nh a, ượ ử ụ ấ ộ ệ ự
dùng trong vi c ch t o ván dăm hay v i s n lót n n. B t g có th đc phân bi t v i mùn c aệ ế ạ ả ơ ề ộ ỗ ể ượ ệ ớ ư
trong nhóm 44.01 trên c s h t có kích th c nh h n và đu h nơ ở ạ ướ ỏ ơ ề ơ
Chú gi i ả1b ch ng 44 quy đnh ươ ị G , d i d ng m nh, m u v n, v bào, đc nghi n ho c tán ỗ ướ ạ ả ẩ ụ ỏ ượ ề ặ
nh thành b t, dùng ch y u trong công ngh làm n c hoa, d c ph m, ho c thu c di t côn ỏ ộ ủ ế ệ ướ ượ ẩ ặ ố ệ
trùng, di t n m hay các m c đích t ng t (nhóm 12.11)ệ ấ ụ ươ ự
Căn c Đi u 16 Ngh Đnh s 08/2015/NĐ-CP ngày 21/1/2015 c a Chính Ph thì vi c phân lo i ứ ề ị ị ố ủ ủ ệ ạ
hàng hóa căn c và h s h i quan, tài li u k thu t và các thành ph n, tính ch t lý, hóa, tính ứ ồ ơ ả ệ ỹ ậ ầ ấ
năng, công d ng c a hàng hóa xu t kh u, nh p kh u.ụ ủ ấ ẩ ậ ẩ
H s do Công ty g i ch a th hi n rõ thành ph n, tính ch t, quy trình s n xu t c a m t hàng ồ ơ ử ư ể ệ ầ ấ ả ấ ủ ặ
Lignocel 500/1000 nên T ng c c H i quan ch a có c s xác đnh mã s hàng hóa và th t c h iổ ụ ả ư ơ ở ị ố ủ ụ ả
quan t ng ng đi v i m t hàng nêu trên. Đươ ứ ố ớ ặ ề ngh Công ty căn c n i dung chú gi i ch ng ị ứ ộ ả ươ
44, n i dung nhóm 44.01, 44.05 và tham kh o các chú gi i nêu trên đ xác đnh mã s hàng hóa ộ ả ả ể ị ố
ho c g i Đn đ ngh xác đnh tr c mã s theo m u s 01/XĐTMS/TXNK ph l c VI kèm ặ ử ơ ề ị ị ướ ố ẫ ố ụ ụ
theo Thông t sư ố 39/2018/TT-BTC ngày 20/4/2018 c a B Tài chính, tài li u k thu t và m u ủ ộ ệ ỹ ậ ẫ
hàng hóa d ki n xu t kh u, nh p kh u đn T ng c c H i quan đ đc xác đnh mã s .ự ế ấ ẩ ậ ẩ ế ổ ụ ả ể ượ ị ố
T ng c c H i quan thông báo đ Công ty TNHH Bia ANHEUSER- BUSCH INBEV Vi t Nam ổ ụ ả ể ệ
bi t vếà th c hi n.ự ệ