
T NG C C THUỔ Ụ Ế
C C THU TP. H CHÍỤ Ế Ồ
MINH
-------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đc l p - T do - H nh phúc ộ ậ ự ạ
---------------
S : ố7588/CT-TTHT
V/v hóa đnơThành ph H Chí Minhố ồ , ngày 17 tháng 7 năm 2019
Kính g i:ử Chi nhánh Công ty TNHH Bosch Vi t Nam t i Thành ph H Chí Minhệ ạ ố ồ
Đa ch : T ng ị ỉ ầ 14, Ngôi nhà Đc, s 33, đng Lê Du n, ph ng Bứ ố ườ ẩ ườ ến Nghé, Qu n 1, TP.HCMậ
Mã s thu : 3603119522-001ố ế
Tr l i văn b n s 07/2019/RBVN ngày 03/7/2019 c a Chi nhánh Công ty v hả ờ ả ố ủ ề óa đn, C c thu TP có ý ki n nh ơ ụ ế ế ư
sau:
Căn c Thông t s 39/2014/TT-BTC ngày 31/03/2014 c a B Tài chính h ng d n v hóa đn bán hàng hóa, cung ứ ư ố ủ ộ ướ ẫ ề ơ
ng d ch v ;ứ ị ụ
Căn c Đi u 3 Thông t s 26/2015/TT-BTC c a B Tài chính ngày 27/02/2015 s a đi, b sung m t s đi u c a ứ ề ư ố ủ ộ ử ổ ổ ộ ố ề ủ
Thông t s 39/2014/TT-BTC ngày 31/3/2014 h ng d n thi hành Ngh đnh s 51/2010/NĐ-CP ngày 14 tháng 5 nămư ố ướ ẫ ị ị ố
2010 và Ngh đnh s 04/2014/NĐ-CP ngày 17 tháng 01 năm 2014 c a Chính ph quy đnh v hị ị ố ủ ủ ị ề óa đn bán hàng hóa, ơ
cung ng d ch v :ứ ị ụ
“Đi u 3. S a đi, b sung m t sề ử ổ ổ ộ ố đi u c a Thông t s 39/2014/TT-BTC ngày 31/3/2014 h ng d n thi hành Ngh ề ủ ư ố ướ ẫ ị
đnh s 51/2010/NĐ-CP ngày 14 tháng 5 năm 2010 và Ngh đnh s 04/2014/NĐ-CP ngày 17 tháng 01 năm 2014 c a ị ố ị ị ố ủ
Chính ph quy đnh v ủ ị ề hóa đn bán hàng hóa, cung ng d ch v nh sau:ơ ứ ị ụ ư
1. S a đi đi m k Kho n 1 Đi u 4 nh sau:ử ổ ể ả ề ư
“k) Hóa đn đc th hi n b ng ti ng Vi t. Tr ng h p c n ghi thêm ch n c ngoài thì ch n c ngoài đc ơ ượ ể ệ ằ ế ệ ườ ợ ầ ữ ướ ữ ướ ượ
đt bên ph i trong ngo c đn ( ) ho c đt ngay d i dòng ti ng Vi t và có c nh h n ch ti ng Vi t.ặ ả ặ ơ ặ ặ ướ ế ệ ỡ ỏ ơ ữ ế ệ
Ch s ghi trên hóa đn là các ch s t nhiên: 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9; Ng i bán đc l a ch n: sau ch s hàng ữ ố ơ ữ ố ự ườ ượ ự ọ ữ ố
nghìn, tri u, t , nghìn t , tri u t , t t ph i đt d u ch m (.), n u có ghi ch s sau ch s hàng đn v ph i đt ệ ỷ ỷ ệ ỷ ỷ ỷ ả ặ ấ ấ ế ữ ố ữ ố ơ ị ả ặ
d u phấ ẩy (,) sau ch s hàng đn v ho c s d ng d u phân cách s t nhiên là dữ ố ơ ị ặ ử ụ ấ ố ự ấu phẩy (,) sau ch s hàng nghìn, ữ ố
tri u, t , nghìn t , tri u t , t t và s d ng d u ch m (.) sau chệ ỷ ỷ ệ ỷ ỷ ỷ ử ụ ấ ấ ữ số hàng đn v trên ch ng t k toán;ơ ị ứ ừ ế
Dòng tổng ti n thanh toán trên hóa đn ph i đc ghi bề ơ ả ượ ằng ch . Tr ng h p chữ ườ ợ ữ trên hóa đn là ch ti ng Vi t ơ ữ ế ệ
không d u thì các ch vi t không d u trên hóa đn ph i đm b o không d n t i cách hiấ ữ ế ấ ơ ả ả ả ẫ ớ ểu sai l ch n i dung c a hóaệ ộ ủ
đnơ
Mỗi m u hóa đn s d ng c a m t tẫ ơ ử ụ ủ ộ ổ ch c, cá nhân ph i có cùứ ả ng kích thưc (tr tr ng h p hóa đn t in trên ớ ừ ườ ợ ơ ự
máy tính ti n đc in t gi y cu n không nh t thi t c đnh đ dài, đ dài c a hóa đn ph thu c vào đ dài c a ề ượ ừ ấ ộ ấ ế ố ị ộ ộ ủ ơ ụ ộ ộ ủ
danh m c hàng hóa bán ra).ụ
…
7. S a đử ổi, bổ sung Điều 16 nh sau:ư
…
b) S a đử ổi, b sung đi m b Kho n 2 Đi u 16 nh sau:ổ ể ả ề ư
“b) Tiêu th c ứ“Tên, đa chị ỉ, mã s thu c a ng i bán”, “tên, đa ch , mã s thu c a ng i mua”ố ế ủ ườ ị ỉ ố ế ủ ườ
Ng i bán ph i ghi đúng tiêu th c “mã s thu ” c a ng i mua vườ ả ứ ố ế ủ ườ à ng i bán.ườ