CHNG I ĐI S GII TÍCH 11
172 BÀI TP TRC NGHIỆM PHÂN THEO DNG
1. Tìm tp xác định hàm s lợng giác
2. Tìm GTLN GTNN (Tp giá trị) của hàm s lợng giác
3. Xét tính chẵn lẻ của hàm s lợng giác
4. Xác định khong biến thiên của hàm s lợng giác
5. Các dng toán về tuần hoàn chu kỳ
6. Phng trình lợng giác c bn
7. Phng trình lợng giác thờng gặp
8. Phng trình lợng giác nâng cao
Biên son su tầm: Hữu Quc 0974.26.29.21
ĐS & GT 11: Chng I HÀM S LNG GIÁC VÀ PHNG TRÌNH LNG GIÁC
Gv: Võ Hu Quc phone: 0974.26.29.21 Ngun: Sưu tm internet biên son
1
TRC NGHIM LỢNG GIÁC 11
Dạng 1: Tìm tập xác định hàm số lượng giác
Câu 1. Tập xác định của m số
xy cot
A. R\
Zkk ,
4
B. R\
Zkk ,
2
C. R\
Zkk ,
2
D. R\
Zkk ,
Câu 2. Tập xác định của m số y=
.
A. R\
Zkk ,
4
B. R\
Zkk ,
2
C. R\
Zkk ,2
4
3
D. R\
Zkk ,
24
Câu 3. Tập xác định của m số y=
tan x
:
A. R B. R\
Zkk ,
2
C. R\
Zkk ,
D. R\
Zkk ,
2
Câu 4. Tập xác định của m số
tan
cos 1
x
yx
là:
A.
x2k
B.
x2
3k

C.
x2
2
k
xk

D.
x2
3
k
xk


Câu 5. Tập xác định của m số
cot
cos
x
yx
là:
A.
x2k

B.
x2k
C.
xk
D.
x2
k
Câu 6. Tập xác định của m số
1
sin cos
yxx
A.
xk
B.
2xk
C.
2
xk

D.
4
xk

Câu 7. Tập xác định của m số
cosyx
A.
0x
B.
0x
C.
R
D.
0x
Câu 8. Tập xác định của
1 sin
cos
x
yx
A.
2
2
xk

B.
2
xk

C.
2
2
xk
D.
xk
Câu 9. Tập c định của m số
2sin 1
1 cos
x
yx
A.
2xk
B.
xk
C.
2
xk

D.
2
2
xk

Câu 10. Tập xác định của m số
tan 2x 3
y




A.
62
k
x


B.
5
12
xk

C.
2
xk

D.
5
12 2
xk


Câu 11. Tập xác định của m số
tan 2xy
ĐS & GT 11: Chng I HÀM S LNG GIÁC VÀ PHNG TRÌNH LNG GIÁC
Gv: Võ Hu Quc phone: 0974.26.29.21 Ngun: Sưu tm internet biên son
2
A.
42
k
x


B.
2
xk

C.
42
k
x


D.
4
xk

Câu 12. Tập xác định của m số
1 sin
sin 1
x
yx
A.
2
2
xk

B.
2xk
C.
32
2
xk

D.
2xk


Câu 13. Tập xác định của m số
1 3cos
sin
x
yx
A.
2
xk

B.
2xk
C.
2
k
x
D.
xk
Câu 14. Tp xác đnh cam s
x
y sin x1
:
A.
D \ 1
B.
D 1;
C.
D ; 1 0;
D.
D
Câu 15. Tp xác đnh cam s
y sin x
:
A.
D 0;
B.
D ;0
C.
D
D.
D ;0
Câu 16. Tp xác định cam s
2
y cos 1 x
:
A.
D 1;1
B.
D 1;1
C.
D ; 1 1;
D.
D ; 1 1;
Câu 17. Tp xác đnh cam s
x1
y cos x
:
A.
D 1;0
B.
D \ 0
C.
D ; 1 0;
D.
D 0;
Câu 18. Tp xác đnh cam s
2
y 1 cos x
:
A.
D
B.
π
D \ k2πk
2



C.
kπ
D \ k
2




D.
D \ kπk
Câu 19. Tp xác đnh cam s
2
y cosx 1 1 cos x
:
A.
π
D \ kπk
2



B.
D0
C.
D \ kπk
D.
D k2πk
Câu 20. Tp xác đnh cam s
1 cosx
ysinx
:
A.
π
D \ kπk
2



B.
D \ kπk
C.
D \ k2πk
D.
kπ
Dk
2




Câu 21. Tp xác đnh cam s
1
y1 sinx
:
A.
π
D \ k2πk
2



B.
D \ k k
C.
D \ k2 k
D.
π
D \ kπk
2



Câu 22. Tp
kπ
D \ k
2




là tp xác đnh cam so sAu đây?
A.
y tanx
B.
y cotx
C.
y cot2x
D.
y tan2x
Câu 23. Tp xác đnh cam s
y = tanx
ĐS & GT 11: Chng I HÀM S LNG GIÁC VÀ PHNG TRÌNH LNG GIÁC
Gv: Võ Hu Quc phone: 0974.26.29.21 Ngun: Sưu tm internet biên son
3
A.
π
D \ k2πk
2



B.
π
D \ kπk
2



C.
D \ kπk
D.
D \ k2πk
Câu 24. Tp xác đnh cam s
π
y tan x 4




:
A.
π
D \ kπk
4



B.
π
D \ k2πk
4



C.
π
D \ kπk
8



D.
π
D \ k2πk
2



Câu 25. Tp xác đnh cam s
π
y cot x 3




:
A.
π
D \ k2πk
6



B.
π
D \ kπk
3



C.
π
D \ kπk
6



D.
π
D \ k2πk
3



Câu 26. Tp xác đnh cam s
π
y cot 2x 4




:
A.
π
D \ kπk
4



B.
π
D \ kπk
8



C.
π kπ
D \ k
82



D.
π kπ
D \ k
42



Câu 27. Tp xác đnh cam s
1 sinx
y1 + cosx
:
A.
π
D \ kπk
2



B.
D \ k2πk
C.
D \ kπk
D.
D\π k2π k
Câu 28. Tp xác đnh cam s
11
y = +
sinx cosx
:
A.
D \ kπk
B.
D \ k2πk
C.
π
D \ kπk
2



D.
kπ
D \ k
2




Câu 29. Tp xác đnh cam s
y = 1 sinx + 1 cosx
:
A.
D
B.
D \ k2πk
C.
π
D \ k2πk
2



D.
kπ
D \ k
2




Câu 30. Tp xác đnh cam s
2
1
y cot x 1 tan x

A.
π
D \ kπk
2



B.
D \ kπk
C.
kπ
D \ k
2




D.
π
D \ k2πk
2



Câu 31. Tp xác đnh cam s
1
y = sinx cos x
:
A.
π
D \ k2πk
4



B.
π
D \ kπk
4



C.
kπ
D \ k
2




D.
π
D \ k2πk
4



Dạng 2: Tìm GTLN GTNN của hàm số lượng giác (Tìm tập giá trị)
Câu 32. Gtrị nhnhất giá trị lớn nhất của m số
3sin 2 5yx
lần ợt là:
A.
8 à 2v
B.
2 à 8v
C.
5 à 2v
D.
5 à 3v
Câu 33: Gtrị nhnhất giá trị lớn nhất của m số
7 2cos( )
4
yx
lần ợt là:
A.
2 à 7v
B.
2 à 2v
C.
5 à 9v
D.
4 à 7v
Câu 33: Gtrị nhnhất giá trị lớn nhất củam số
4 sin 3 1yx
lần ợt là:
ĐS & GT 11: Chng I HÀM S LNG GIÁC VÀ PHNG TRÌNH LNG GIÁC
Gv: Võ Hu Quc phone: 0974.26.29.21 Ngun: Sưu tm internet biên son
4
A.
2 à 2v
B.
2 à 4v
C.
4 2 à 8v
D.
4 2 1 à 7v
Câu 34: Gtrị nhnhất của m s
2
sin 4sin 5y x x
là:
A.
20
B.
9
C.
0
D.
9
Câu 35: Gtrị lớn nhất của m s
2
1 2cos cosy x x
là:
A.
2
B.
5
C.
0
D.
3
Câu 36: Giá tr ln nht (M); giá tr nh nht (m) cam s
π
y 2cos x + 3
3




là:
A.
M 5; m 1
B.
M 5; m 3
C.
M 3; m 1
D.
M 3; m 0
Câu 37: Giá tr ln nht (M); giá tr nh nht (m) cam s
π
y 1 sin 2x +
4

 

là:
A.
M 1; m 1
B.
M 2; m 0
C.
M 2; m 1
D.
M 1; m 0
Câu 38: Giá tr ln nht (M); giá tr nh nht (m) cam s
y sinx + cosx
là:
A.
M 2;m 1
B.
M 1;m 2
C.
D.
M 1; m 1
Câu 39: Giá tr ln nht (M); giá tr nh nht (m) cam s
y 4 sin x
là:
A.
M 4;m 1
B.
M 0;m 1
C.
M 4; m 0
D.
M 4; m 4
Câu 40: Giá tr ln nht (M); giá tr nh nht (m) cam s
y cosx
trên
ππ
;
22



là:
A.
M 1; m 0
B.
M 1; m 1
C.
M 0;m 1
D. C A, B, C đu sAi
Câu 41: Giá tr ln nht (M); giá tr nh nht (m) cam s
y sinx
trên
π;0
2



là:
A.
M 1; m 1
B.
M 0;m 1
C.
M 1; m 0
D. Đáp s khác
Câu 42*: Giá tr ln nht (M); giá tr nh nht (m) cam s
2
y sin x + 2sinx + 5
là:
A.
M 8; m 2
B.
M 5; m 2
C.
M 8; m 4
D.
M 8; m 5
Câu 43*: Giá tr ln nht (M); giá tr nh nht (m) cam s
2
y sin x + cosx + 2
là:
A.
1
M 3;m 4

B.
13
M ;m 1
4

C.
13
M ;m 3
4

D.
M 3; m 1
Câu 44*: Giá tr ln nht (M); giá tr nh nht (m) cam s
y cos2x 2cosx 1
là:
A.
5
M 2;m 2
B.
M 2; m 2
C.
5
M 2; m 2
D.
M 0; m 2
Câu 45*: Giá tr ln nht (M); giá tr nh nht (m) cam s
44
y sin x cos x sin2x
là:
A.
3
M 0;m 2
B.
1
M 0;m 2
C.
3
M ;m 0
2

D.
31
M ;m
22
Câu 46*: Giá tr ln nht (M); giá tr nh nht (m) cam s
66
3
y sin x cos x sin2x + 1
2
là:
A.
71
M ;m
44
B.
91
M ;m
44
C.
11 1
M ;m
44
D.
11
M ;m 2
4

Câu 47*: Giá tr ln nht (M); giá tr nh nht (m) cam s
y 3 sin 2x 2 cosx sinx
là:
A.
M 4 2 2; m 1
B.
M 4 2 2;m 2 2 4
C.
M 4 2 2;m 1
D.
M 4 2 2;m 2 2 4
Dạng 3: Xác định tính Chẵn/lẻ Đồng Biến, nghịch Biến chu kỳ