Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN
DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2019 Áp dụng kể từ ngày 27 tháng 08 năm 2018
STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Nước SX Đơn vị tính Đường dùng Dạng bào chế Dạng trình bày Đơn gíá (VND) Hàm lượng/ nồng độ Thanh toán BHYT
3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 STT theo TT 40/2014 2 1 1. THUỐC GÂY TÊ, MÊ
Lọ Lọ 20ml Pháp 40.900 2 1 x Dung dịch tiêm 5mg/ml; 20ml BUPIVACAIN AGUETTANT Bupivacain (hydroclorid) Tiêm tĩnh mạch
25mg/5ml Puvivid Ống Tiêm Hộp 5 ống Italy 52.000 2 2 x Dung dịch tiêm Bupivacain (hydroclorid)
0,5% Bucarvin Ống Tiêm Hộp 5 ống Việt Nam 29.190 2 3 x Bupivacain (hydroclorid) Thuốc tiêm (gây tê tủy sống)
0,5% Ống Tiêm Hộp 20 ống France 37.250 x 2 4 Bupivacain (hydroclorid) Thuốc tiêm (gây tê tủy sống) Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml
Desfluran 240ml Suprane Chai Dạng hít Chai 240ml Mỹ 2.700.000 5 Thuốc mê bay hơi (chất lỏng dùng để hít) BHYT không thanh toán
Diazepam 10mg/2ml Diazepam Ống Tiêm Việt Nam 4.200 4 6 x Dung dịch tiêm Hộp 10 ống 2ml
Diazepam 10mg/2ml Ống Đức 6.888 4 7 x Diazepam- Hameln Dung dịch tiêm Hộp 10 ống 2ml Tiêm tĩnh mạch Etomidat 20mg/10ml Ống Tiêm Đức 120.000 5 8 x Etomidate Lipuro Nhũ dịch tiêm truyền Hộp10 ống 10ml
Fentanyl 0.1mg/2ml Fentanyl Ống Tiêm bắp Germany 9.765 6 9 x Dung dịch tiêm Hộp 10 ống 2ml
Fentanyl 0,1mg/2ml Ống Tiêm Đức 11.800 6 10 x Dung dịch tiêm Hộp 10 ống x 2 ml Fentanyl - Hameln 50mcg/ml
Isoflurane 250ml Forane Chai Hô hấp Anh 1.124.100 9 11 x Dung dịch để hít Hộp 1 chai x 250ml
10 Ketamin 500mg/10ml Ketamine Lọ Lọ 10ml Đức 42.000 12 x Tiêm truyền Dung dịch tiêm
5mg/ml Chirocaine Ống Tiêm 120.000 11 13 x Levobupivacain Hydrochloride Dung dịch tiêm Hộp 10 ống x 10ml Na Uy đóng gói; Ý 2% Falipan Ống Tiêm Italy 15.500 12 14 x Lidocain (hydroclorid) Dung dịch tiêm Hộp 5 ống 10ml
2% Ống Tiêm Thuốc tiêm Việt Nam 413 12 15 x Lidocain hydroclorid Lidocain Kabi 2% 2ml Hộp 100 ống x 2ml
2% Ống Tiêm Ống 2ml Việt Nam 438 12 16 x Lidocain 40mg/2ml Dung dịch tiêm
10% Lidocain spray Lọ Xịt Khí dung Chai 38g Hungary 123.900 12 17 x Lidocain hydroclorid Lidocain hydroclorid
2% Xylocaine Jelly Tuýp Gel Thụy Điển 55.600 12 18 x Lidocain hydroclorid Dùng ngoài
Kem bôi da Tuýp Thụy Điển 37.120 Emla 14 19 x Lidocain + prilocain (25mg + 25mg)/1g
Ống 15.225 Đức 15 Midazolam 5mg/1ml Midazolam 20 x Hộp 10 tuýp x 30g Gel Hộp 5 tuýp 5g Hộp 10 ống 1ml Dung dịch tiêm Bôi ngoài da Tiêm tĩnh mạch Tiêm Ống 18.480 Đức 15 Midazolam 5mg/1ml 21 x Dung dịch tiêm Hộp 10 ống x 1 ml Midazolam - Hameln 5mg/ml
Ống Đức 15 Midazolam 5mg/1ml Paciflam 22 x Dung dịch tiêm Hộp 10 ống 1ml Tiêm tĩnh mạch
STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Nước SX Đơn vị tính Đường dùng Dạng bào chế Dạng trình bày Đơn gíá (VND) Hàm lượng/ nồng độ Thanh toán BHYT
STT theo TT 40/2014 2 1 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
23 15 Midazolam 5mg/1ml Zodalan Ống Tiêm Việt Nam 14.700 x Dung dịch tiêm Hộp 10 ống x 1ml
24 16 10mg/1ml Ống Tiêm Việt Nam 4.750 x Morphin hydroclorid Dung dịch tiêm Hộp 10 ống x 1ml Morphin Hydroclorid 10mg/1ml
25 18 Pethidin 100mg/2ml Ống Tiêm Poland 16.800 x Dolcontral 50mg/ml Dung dịch tiêm Hộp 10 ống x 2ml
26 21 Propofol Ống Tiêm Áo 40.200 x 1% (10mg/ml) Fresofol 1% Mct/Lct Hộp 5 ống 20ml Nhũ tương để tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch
27 21 Propofol 5mg/ml Ống Tiêm Đức 103.950 x Propofol-Lipuro 0.5% (5mg/ml) Nhũ tương tiêm Hộp 5 ống 20ml
28 21 Propofol Diprivan Ống Tiêm Ý 118.168 x 1% (10mg/ml) Hộp chứa 5 ống x 20ml Nhũ tương tiêm hoặc truyền tĩnh mạch
Anaropin Ống Tiêm Thụy Điển 63.000 29 0.2% (2mg/ml) Hộp 5 ống tiêm 20ml BHYT không thanh toán Dung dịch tiêm/ truyền quanh dây thần kinh, ngoài màng cứng
30 Anaropin Ống Tiêm Thụy Điển 94.500 0.5% (5mg/ml) Hộp 5 ống tiêm 10ml Dung dịch tiêm nội tủy mạc (dưới màng nhện) BHYT không thanh toán Ropivacaine hydrochloride monohydrate tương ứng Ropivacaine hydrochloride khan Ropivacaine hydrochloride monohydrate tương ứng Ropivacaine hydrochloride khan 31 22 Sevoflurane 250ml Sevorane Chai Anh 3.578.600 x
32 23 Sufentanil 50mcg/1ml Ống Đức 44.100 x Sufentanil- Hameln Dung dịch hít Dung dịch tiêm Hộp 1 chai 250ml Hộp 10 ống x 1ml Hô hấp Tiêm tĩnh mạch 2. THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT, CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID, THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP
2.1.Thuốc giảm đau; thuốc hạ sốt; chống viêm không steroid
33 25 Aceclofenac 100mg Aceclonac Viên Uống Greece 5.900 x Hộp 4 vỉ x 10 viên
34 31 81mg Aspirin 81 Viên Uống Việt Nam 77 x Acetylsalicylic acid H/20 vỉ x 10 viên Viên nén bao phim Viên nén bao phim tan trong ruột 35 28 Celecoxib 200mg Agilecox Viên Uống Viên Việt Nam 388 x
36 28 Celecoxib 200mg Celebrex Viên Uống 11.913 x Mỹ, Đóng gói Đức 37 28 Celecoxib 200mg Conoges 200 Viên Uống Việt Nam 2.268 x Hộp 2 vỉ x 10 viên 3 vĩ * 10 viên Hộp 3 vỉ x 10 viên
38 30 Diclofenac 75mg Voltaren Viên Uống Ý 6.185 x Hộp 10 vỉ x 10 viên
39 30 50mg Voltaren 50 Viên Uống 3.477 x Diclofenac sodium Hộp 100 viên Thổ Nhĩ Kỳ
40 30 75mg/3ml Ống Tiêm Slovenia 18.066 x Diclofenac sodium Voltaren 75mg/3ml Hộp 1 vỉ x 5 ống 3ml
41 33 Etoricoxib 90mg Magrax viên Uống Việt Nam 1.690 x Hộp/10 vỉ x 10 viên Viên nang cứng Viên nang cứng Viên nén phóng thích chậm Viên nén không tan trong dạ dày Dung dịch thuốc tiêm Viên nén tròn bao phim
STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Nước SX Đơn vị tính Đường dùng Dạng bào chế Dạng trình bày Đơn gíá (VND) Hàm lượng/ nồng độ Thanh toán BHYT
1 STT theo TT 40/2014 2 3 4 5 6 7 10 11 12 9
42 34 Fentanyl Miếng Bỉ 154.350 x 4,2mg/ miếng Durogesic 25mcg/h Dán trên da 8 Miếng dán phóng thích qua da Hộp 5 túi nhỏ x 1 miếng dán
43 34 Fentanyl Miếng Bỉ 282.975 x 8,4mg/ miếng Durogesic 50mcg/H Dán trên da Miếng dán phóng thích qua da Hộp 5 túi nhỏ x 1 miếng dán
44 38 Ketoprofen 100mg Isofenal Ống Tiêm Italia 35.000 x Dung dịch tiêm Hộp 6 ống 2ml
45 39 Ketorolac 10mg Kozeral viên Uống Việt Nam 1.500 x Viên nén bao phim Hộp/6 vỉ x 10 viên
46 39 Ketorolac 10mg SaViKeto viên Uống Việt Nam 2.400 x Viên nén bao phim Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim
47 39 Ketorolac 30mg/ml Ketogesic ống Tiêm Indonesia 8.120 x Dung dịch tiêm Hộp 5 ống x 1ml
48 39 Ketorolac 30mg/1ml Duclucky Ống Tiêm Hộp 20 ống Việt Nam 5.130 x Dung dịch thuốc tiêm
49 39 Ketorolac 30mg/ml Kevindol Ống Tiêm Italia 35.000 x Dung dịch tiêm Hộp 3 ống 1ml
50 41 Meloxicam 15mg Meloflam Viên Uống Viên nén Hungary 6.000 x Hộp 2 vỉ x 10 viên
51 41 Meloxicam 7,5mg Melorich Viên Uống Viên Cyprus 1.390 x Hộp 3 vỉ x 10 viên
52 41 Meloxicam 7.5mg Mobimed 7.5 Viên Uống Viên Việt Nam 480 x Hộp 2 vỉ x 10 viên 53 44 Morphin sulfat 30mg MORPHIN Viên Uống Viên Hộp 21 viên Việt Nam 6.500 x
54 45 Nabumeton 500mg Viên Uống Taiwan 4.200 x Viên nén bao phim Hộp 10 vỉ x 10 viên NO-TON F.C Tablets 500mg "Standard"
55 47 20mg/2ml Acupan Ống Tiêm Pháp 33.000 x Dung dịch tiêm Hộp 5 ống 2ml Nefopam (hydroclorid)
56 47 30mg Nefolin Viên Uống Viên nén Cyprus 5.250 x Hộp 2 vỉ x 10 viên Nefopam (hydroclorid)
57 10mg Viên Uống Mỹ 34.500 Oxycodone hydroclorid OXYCONTIN 10MG Viên nén giải phóng kéo dài Hộp 1 vỉ hoặc 2 vỉ x 14 viên
58 20mg Viên Uống Mỹ 51.450 Oxycodone hydroclorid OXYCONTIN 20MG Viên nén giải phóng kéo dài Hộp 1 vỉ hoặc 2 vỉ x 14 viên BHYT không thanh toán BHYT không thanh toán
59 48 Paracetamol 10mg/ml Perfalgan Lọ Tiêm Ý 47.730 x Gói 12 lọ x 100ml Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
60 48 Paracetamol 1g/ 100ml Infulgan Chai Ukraine 25.000 x Hộp 01 chai 100ml Tiêm truyền Dung dịch truyền tĩnh mạch
61 48 Paracetamol 1g/ 100ml Chai Tiêm Việt Nam 18.165 x Hộp 1 chai x 100ml Paracetamol Kabi 1000
62 48 Paracetamol 1g/10ml Việt Nam 30.975 Ống x Hộp 5 ống x 10ml Tiêm truyền Paracetamol 1g/10ml Dung dịch tiêm truyền Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
63 48 Paracetamol 500mg Mypara Viên Uống Viên sủi Việt Nam 1.350 x
64 48 Paracetamol 500mg Partamol 500 Viên Uống Việt Nam 300 x Viên nén bao phim Hộp 4 vỉ x 4 viên nén sủi bọt Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim
STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Nước SX Đơn vị tính Đường dùng Dạng bào chế Dạng trình bày Đơn gíá (VND) Hàm lượng/ nồng độ Thanh toán BHYT
STT theo TT 40/2014 2 1 3 4 5 6 7 10 11 12 65 48 Paracetamol 500mg Tatanol Viên Uống Việt Nam 304 x
66 48 Paracetamol 650mg Mypara ER Viên Uống Việt Nam 1.000 x 8 Viên nén bao phim Viên giải phóng chậm 9 Hộp 10 vỉ x 10 viên Hộp 10 vỉ x 10 viên
67 50 Viên Uống Viên nén sủi Việt Nam 1.544 x Paracetamol + codein phosphat 500mg + 10mg Hộp 4 vỉ x 4 VS Dopagan- Codein Effervescent
68 50 Viên Uống Việt Nam 2.630 x Paracetamol + codein phosphat 500mg + 30mg Partamol - Codein Viên nén sủi bọt Hộp 04 vỉ x 04 viên
69 51 Fencedol Viên Uống Viên Việt Nam 159 x Paracetamol + ibuprofen 325mg + 200mg Hộp 100 vỉ x 10 viên
70 43+47 Huygesic Fort Viên Uống Việt Nam 4.000 x Paracetamol + Tramadol 325mg + 37,5mg Viên nang cứng Hộp 5 vỉ x 10 viên
71 43+47 Paratramol Viên Uống Poland 7.245 x Paracetamol + Tramadol 325mg + 37,5mg Viên nén bao phim Hộp 6 vỉ x 10 viên
72 43+47 Ultracet Viên Uống Viên nén Hàn Quốc 7.999 x Paracetamol + Tramadol 325mg + 37,5mg Hộp 3 vỉ x 10 viên
73 55 Piroxicam 20mg Viên Uống Viên nén Ý 7.582 x Brexin Tab. 20mg
74 55 Piroxicam 20mg PEXIFEN-20mg Viên Uống Viên nén Việt Nam 1.350 x Hộp 2 vỉ x 10 viên Hộp 2 vỉ x 14 viên, 10 vỉ x 10 viên 2.4. Thuốc khác
75 67 Alfachim Viên Uống Viên nén Việt Nam 133 x
76 67 Statripsine Viên Uống Viên Việt Nam 997 x Alpha chymotrypsin Alpha chymotrypsin 21 microkatal 21 microkatal H/50vỉ x 10viên Hộp 5 vỉ x 10 viên nén
77 76 Zoledronic acid 4mg/100ml Zometa Chai Tiêm Thụy Sĩ 6.465.882 x Hộp 1 chai 100ml
78 76 Zoledronic acid 4mg/5ml Lọ Tiêm Hộp 1 lọ India 588.000 x Accord Zoledronic Acid
79 76 Zoledronic acid 4mg/5ml Hộp 1 lọ 819.000 x Lọ Bồ Đào Nha Ribometa 4mg/5ml Tiêm truyền Dung dịch truyền tĩnh mạch Dung dịch pha truyền tĩnh mạch Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền
Lọ 80 76 Zoledronic acid 4mg/5ml Tiêm Thuốc tiêm Lọ 5ml Ấn Độ 785.400 x Zoledronic Acid For Injection
Lọ 81 76 Zoledronic acid 4mg/5ml Thuốc tiêm Lọ 5ml Germany 3.389.000 x Zoledronic aicd- hameln Tiêm truyền 3. THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNG TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP QUÁ MẪN
82 81 4mg Chlorpheniramin Viên Uống Viên Việt Nam 44 x Chlorpheniramin e Hộp 5 vỉ x 20 viên nén
83 81 4mg Viên Uống viên nén Việt Nam 44 x Chlorpheniramin e Clorpheniramin Maleat 4mg H/50vỉ x 18 viên
10mg Dimedrol Ống Tiêm Việt Nam 630 84 84 x Diphenhydramin e Dung dịch tiêm Hộp 100 ống 1ml
85 86 1mg/1ml Adrenalin ống Tiêm Việt Nam 1.953 x Epinephrin (adrenalin) Dung dịch tiêm Hộp 10 ống; 50 ống
86 94 50mg/2ml Pipolphen Ống Tiêm Hungary 13.500 x Promethazin (hydroclorid) Dung dịch thuốc tiêm H/100 ống 2ml
4. THUỐC GIẢI ĐỘC VÀ CÁC THUỐC DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP NGỘ ĐỘC
87 95 Acetylcystein 300mg/3ml Ống Tiêm Thuốc tiêm Ống 3ml Taiwan 29.400 x Mucocet Injection
88 95 Acetylcystein 300mg/3ml Nobstruct Ống Tiêm Thuốc tiêm Việt Nam 29.400 x Hộp 10 ống 3ml
STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Nước SX Đơn vị tính Đường dùng Dạng bào chế Dạng trình bày Đơn gíá (VND) Hàm lượng/ nồng độ Thanh toán BHYT
STT theo TT 40/2014 2 1 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
89 96 Atropin sulfat 0,25mg/1ml Atropin Sulfat Ống Tiêm Thuốc tiêm Việt Nam 525 x Hộp 100 ống
90 105 Ống France 57.000 30mg/1ml x Ephedrin hydroclorid Tiêm truyền Hộp 10 ống x 1ml Ephedrine Aguettant 30mg/ml Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
91 125 Reamberin Chai Nga 151.950 Meglumin sodium succinate Tiêm truyền Dung dịch tiêm truyền Hộp 1 chai thuỷ tinh 400ml BHYT không thanh toán 6g (tương đương Succinic acid 2,11g; Meglumine 3,49g)
92 114 0,4mg/1ml BFS-Naloxone Ống Tiêm Ống 1ml Việt Nam 29.400 x Naloxon hydroclorid Dung dịch tiêm
93 116 8,4% Ống Pháp 22.000 x Tiêm truyền Dung dịch tiêm truyền Hộp 100 ống x 10ml Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) Sodium Bicarbonate Renaudin 8,4%
94 116 1,4% Chai Việt Nam 31.973 x Natri bicarbonat 1,4% Tiêm truyền Dung dịch tiêm truyền Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) Thùng 20 chai x 250ml
95 119 1mg/1ml Levonor Ống Tiêm Poland 32.100 x Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) Dung dịch tiêm truyền Hộp 10 ống x 1ml
96 119 4mg/4ml Ống Tiêm Pháp 48.000 x Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) Hộp 2 vỉ x 5 ống x 4ml Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml Dung dịch đậm đặc để tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch
97 119 4mg/4ml Noradrenalin ống Tiêm Việt Nam 57.981 x Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) Dung dịch tiêm Hộp 10 ống 4ml; 50 ống 4ml
98 121 Phenylephrin 50mcg/ml Pháp 194.500 Tiêm x Bơm tiêm Dung dịch tiêm Phenylephrine Aguettant 50mcg/ml Hộp 10 bơm tiêm đóng sẵn x 10ml
99 122 Polystyren 5g Kalimate Gói Uống Gói 5g Việt Nam 12.600 x Thuốc bột/cốm
100 124 Protamin sulfat 10.000UAH Protamin Choay Lọ Hộp 01 lọ 199.500 x Tây Ban Nha Dung dịch tiêm Tiêm tĩnh mạch
101 126 Sorbitol 3,3% Sorbitol 3,3% Chai Việt Nam 19.850 x Thùng 12 chai 1000ml Dung dịch rửa Dung dịch vô khuẩn dùng trong phẫu thuật
102 126 Sorbitol 3,3% Sorbitol 3,3% Chai Việt Nam 14.490 x Dung dịch rửa Thùng 20 chai 500ml Dung dịch vô khuẩn dùng trong phẫu thuật
103 Sugammadex 100mg/ml Bridion Lọ Tiêm Hà Lan 1.814.340 Dung dịch tiêm Hộp 10 lọ 2ml BHYT không thanh toán 5. THUỐC CHỐNG CO GIẬT, CHỐNG ĐỘNG KINH
104 132 300mg Neurontin Viên Uống 11.316 x Gabapentin 300mg Viên nang cứng Hộp 10 vỉ x 10 viên Mỹ đóng gói Đức
6. THUỐC ĐIỀU TRỊ KÝ SINH TRÙNG, CHỐNG NHIỄM KHUẨN
6.2.1. Thuốc nhóm beta-lactam
STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Nước SX Đơn vị tính Đường dùng Dạng bào chế Dạng trình bày Đơn gíá (VND) Hàm lượng/ nồng độ Thanh toán BHYT
STT theo TT 40/2014 2 1 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
105 154 Amoxicilin 1000mg Midamox 1000 Viên Uống Việt Nam 1.480 x Viên nén bao phim Hộp 2 vỉ x 7 viên
106 154 Amoxicilin 500mg Viên Uống Viên Việt Nam 479 x Amoxycilin 500mg Hộp 10 vỉ x 10 viên
107 154 Amoxicilin 500mg Moxacin Viên Uống Việt Nam 1.019 x Viên nang cam-kem
108 154 Amoxicilin 500mg Praverix Viên Uống Viên Romania 2.089 x Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên Hộp 10 vỉ x 10 viên
109 155 Viên Uống Việt Nam 16.000 x Viên nén bao phim Amoxicilin + Acid clavulanic 1000mg + 62,5mg Iba-Mentin 1000mg/ 62.5mg Hộp 2 vỉ x 7 viên nén bao phim
110 155 Viên Uống Việt Nam 2.800 x Viên nén bao phim Amoxicilin + Acid clavulanic 500mg + 62.5mg Acigmentin 562,5
111 155 Viên Uống Viên Việt Nam 3.748 x Amoxicilin + acid clavulanic 875mg + 125mg Auclanityl 875/125mg Hộp 2 vĩ x 7 viên nén bao phim Hộp 2 vỉ x 7 viên nén bao phim
112 155 Augmentin 1g Viên Uống Anh 18.131 x Amoxicilin + acid clavulanic 875mg + 125mg Viên nén bao phim Hộp 2 vỉ x 7 viên
113 155 1g + 200mg Tiêm Bột pha tiêm Hộp 10 lọ Anh 42.308 Lọ x Amoxicilin + Acid clavulanic Augmentin Injection
114 156 1g + 0,5g Bactamox 1,5g Hộp 10 lọ Việt Nam 59.000 Tiêm Lọ x Thuốc bột pha tiêm Amoxicilin + Sulbactam
115 156 1g + 0,5g Vimotram Hộp 10 lọ Việt Nam 43.400 Tiêm Lọ x Thuốc bột pha tiêm Amoxicilin + Sulbactam
116 156 Unamoc 1000 Viên Uống Việt Nam 6.250 x 875mg + 125mg Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 5 viên Amoxicilin + Sulbactam
117 158 1g + 0,5g Ama Power Lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 50 lọ Romania 62.000 x Ampicilin + Sulbactam
118 158 1g + 0,5g Auropennz 1.5 Lọ Tiêm Thuốc tiêm India 34.020 x Ampicilin + Sulbactam Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml 119 158 1g + 0.5g Sulbaci Tiêm Thuốc tiêm Hộp 01 lọ Ấn Độ 39.000 Lọ x Ampicilin + sulbactam
120 158 1g + 0.5g Unasyn Tiêm 1 lọ/ hộp Ý 66.000 Lọ x Ampicilin + sulbactam
121 161 Cefaclor 250mg Ilclor Capsule Viên Uống Hàn Quốc 3.500 x Hộp 1 vỉ x 10 viên
122 168 Cefepim* Hộp 10 lọ Portugal 58.350 1g Lọ x CEFEPIME KABI 1G Tiêm truyền
123 168 Cefepim* Hộp 10 lọ Việt Nam 35.994 1g Lọ x PIMEFAST 1000 Tiêm/tiê m truyền Thuốc bột pha tiêm, truyền Viên nang cứng Bột pha dung dịch tiêm Bột pha dung dịch tiêm 124 168 Cefepim* Tiêm Bột pha tiêm Spain 158.000 2g Lọ x Cefepime Gerda 2g
125 168 Cefepim* VERAPIME Bột pha tiêm GREECE 219.800 2g Lọ x Tiêm tĩnh mạch
126 169 Cefixim 200mg Bicebid 200 Viên Uống Viên Việt Nam 1.069 x
127 169 Cefixim 200mg Bicebid 200 Viên Uống Viên Việt Nam 1.069 x
128 169 Cefixim 200mg Fudcime 200mg Viên Uống Việt Nam 6.570 x Viên nén phân tán Hộp 10 lọ 2g x 50ml Hôp 1 lọ 2g + 1ống dung môi Hộp 10 vỉ x 10 viên; viên nang cứng Hộp 10 vỉ x 10 viên; viên nang cứng Hộp 1 vỉ x 10 viên
STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Nước SX Đơn vị tính Đường dùng Dạng bào chế Dạng trình bày Đơn gíá (VND) Hàm lượng/ nồng độ Thanh toán BHYT
4 1 3 5 6 7 8 9 10 11 12 STT theo TT 40/2014 2
129 169 Cefixim 400mg Fabafixim 400 Viên Uống Việt Nam 4.500 x Viên nén dài bao phim Hộp 2 vỉ x 5 viên
1g 130 170 Cefmetazol Cemitaz 1g Tiêm Bột pha tiêm Việt Nam 76.000 Lọ x Hộp 1 lọ, 10 lọ 1g 131 171 Cefoperazon* Ceraapix Hộp/1 lọ Việt Nam 41.000 Tiêm Lọ x Thuốc bột pha tiêm
2g 132 171 Cefoperazon* Lọ Tiêm Hộp 5 lọ Bulgaria 105.000 x Bột đông khô pha tiêm Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection
133 172 Tiêm Bột pha tiêm Hộp 1 lọ Ý 185.000 Lọ x Cefoperazon + sulbactam* 500mg + 500mg SULPERAZON E
134 172 1g + 1g Basultam Cyprus 184.900 Tiêm Lọ x Cefoperazon + sulbactam* Hộp 01 lọ bột pha tiêm
1g 135 175 Cefoxitin Cefoxitine Gerda Lọ Hộp 10 lọ 144.500 x Tây Ban Nha 1g 136 175 Cefoxitin Hộp 10 lọ Korea 42.000 Tiêm tĩnh mạch Tiêm Lọ x Kyongbo Cefoxitin inj. 1g 2g 137 175 Cefoxitin Tenafotin 2000 Hộp/ 10 lọ Việt Nam 132.300 Tiêm Lọ x
2g 138 176 Cefpirom Laxazero Hộp 10 lọ Việt Nam 171.500 Tiêm Lọ x
139 177 Cefpodoxim 200mg Gadoxime 200 Viên Uống Việt Nam 10.500 x
140 177 Cefpodoxim 200mg Vipocef 200 Viên Uống Việt Nam 1.839 x Hộp 2 vỉ x 10 viên H/1vỉ x 10viên 1g 141 179 Ceftazidim Bicefzidim Hộp 10 lọ Việt Nam 11.592 Tiêm Lọ x
1g 142 179 Ceftazidim Hộp 10 lọ Portugal 26.250 Tiêm Lọ x Ceftazidime Kabi 1g
2g 143 179 Ceftazidim Hộp 10 lọ 111.300 Lọ x Tây Ban Nha Bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch Thuốc bột pha tiêm Thuốc bột pha tiêm Thuốc bột pha tiêm Thuốc bột pha tiêm Viên nén phân tán Viên nén bao phim Thuốc bột pha tiêm Bột pha dung dịch tiêm Thuốc bột pha tiêm 2g 144 179 Ceftazidim Tiêm tĩnh mạch Tiêm Bột pha tiêm Hộp 10 lọ Spain 111.300 Lọ x Ceftazidime Gerda Ceftazidime Gerda 2g
1g 145 183 Ceftriaxon* Lọ Tiêm Bột pha tiêm THỤY SỸ 154.900 x ROCEPHIN 1G I.V Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống 10 ml dung môi pha tiêm
2g 146 183 Ceftriaxon* Lọ Tiêm Hộp 10 lọ Italy 96.500 x Ceftriaxon Stragen 2g Bột pha dung dịch tiêm
147 184 Cefuroxim 500mg Cefuroxim 500 Viên Uống Viên Việt Nam 1.945 x Hộp 4 vỉ x 5 viên nén bao phim
148 184 Cefuroxim 500mg Furocap 500 Viên Tiêm Việt Nam 8.350 x Viên nén dài bao phim Hộp 2vỉ x 5 viên
149 184 Cefuroxim 500mg Zinmax Viên Uống Viên Việt Nam 2.178 x
150 184 Cefuroxim 500mg Viên Uống Anh 24.589 x Hộp 03 vỉ x 10 viên Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên nén bao phim Zinnat tablets 500mg
151 184 Cefuroxim 750mg Tiêm Bột pha tiêm Hộp 10 lọ Pháp 19.000 Lọ x Cefuroxime Panpharma
152 184 Cefuroxim 750mg Receant Tiêm Thuốc tiêm Hộp 50 lọ Việt Nam 38.000 Lọ x
153 184 Cefuroxim 750mg Zinacef Tiêm Bột pha tiêm Hộp 1 lọ Ý 44.431 Lọ x
154 187 Ertapenem* 1g Invanz Lọ Tiêm Hộp 1 lọ 552.421 x Bột đông khô pha tiêm truyền Pháp đóng gói Indonesia
STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Nước SX Đơn vị tính Đường dùng Dạng bào chế Dạng trình bày Đơn gíá (VND) Hàm lượng/ nồng độ Thanh toán BHYT
1 3 4 5 6 7 9 10 11 12 STT theo TT 40/2014 2
0,5g + 0,5g Lọ Tiêm Hộp 10 lọ Hàn Quốc 81.000 x 155 188 Imipenem + cilastatin* Choongwae Prepenem 500mg
0,5g + 0,5g Tienam Lọ Tiêm Hộp 1 lọ 370.260 156 188 x Imipenem + cilastatin* Mỹ, đóng gói Pháp
157 189 Meropenem* 500mg Hộp 10 lọ Italy 93.430 Lọ x Meronem Kabi 500mg Tiêm truyền 8 Thuốc bột pha dung dịch tiêm truyền Bột pha truyền tĩnh mạch Bột pha dung dịch tiêm
158 189 Meropenem* 500mg Meronem Lọ 394.717 x Hộp 10 lọ 20ml Tiêm/tiê m truyền Bột pha dung dịch tiêm
159 189 Meropenem* 1000mg Meronem Lọ 683.164 x Hộp 10 lọ 30ml Tiêm/tiê m truyền Bột pha dung dịch tiêm Ý ĐÓNG GÓI THỤY SỸ, ANH Ý ĐÓNG GÓI THỤY SỸ, ANH
160 189 Meropenem* 1g Lọ Tiêm Hộp 10 lọ Italy 158.900 x Meronem Kabi 1g Bột pha dung dịch tiêm
161 191 Piperacilin 4g Piperacillin 4g Lọ Tiêm Việt Nam 105.000 x Thuốc bột pha tiêm Hộp 1 lọ thuốc bột pha tiêm
162 192 2g + 0,25g Zobacta 2,25g Lọ Tiêm Hộp 10 lọ Việt Nam 85.200 x Thuốc bột pha tiêm Piperacilin + tazobactam*
163 192 3g + 0,375g Zobacta 3,375g Lọ Tiêm Hộp 10 lọ Việt Nam 115.000 x Thuốc bột pha tiêm Piperacilin + tazobactam*
164 192 4g + 0,5g Lọ Tiêm Hộp 10 lọ Portugal 77.700 x Piperacilin + tazobactam* Piperacillin/ Tazobactam Kabi 4g/0,5g Bột đông khô pha tiêm hoặc tiêm truyền
165 192 4g + 0,5g Tazopelin 4,5g Việt Nam 64.995 Lọ Tiêm x Thuốc bột pha tiêm Piperacilin + tazobactam* Hộp 1 lọ thuốc tiêm bột 166 192 4g + 0,5g Tazocin 1 lọ/ hộp Ý 223.700 Lọ Tiêm x Piperacilin + tazobactam* Bột đông khô pha tiêm 167 195 Sultamicillin 750mg Cybercef Viên Uống Viên Việt Nam 16.300 x
168 195 Sultamicillin 750mg Midactam 750 Viên Uống Việt Nam 12.600 x Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên
169 196 1,5g + 0,1g Ticarlinat 1,6g Lọ Tiêm Hộp 10 lọ Việt Nam 105.000 x Ticarcillin + kali clavulanat
170 196 3g + 0,2g Ticarlinat 3,2g Lọ Tiêm Hộp 10 lọ Việt Nam 145.000 x Ticarcillin + kali clavulanat Thuốc bột pha tiêm truyền Thuốc bột pha tiêm truyền 6.2.2. Thuốc nhóm aminoglycosid
171 197 Amikacin* Amikacin Chai/Lọ Chai 100ml Korea 50.000 x Tiêm truyền Dung dich tiêm truyền 500mg/ 100ml
172 197 Amikacin* Zilvit Lọ Việt Nam 50.000 x Tiêm truyền Dung dich tiêm truyền Hộp 1 lọ 100ml 500mg/ 100ml
173 197 Amikacin* Korea 50.484 Chai x 500mg/ 100ml Tiêm truyền Dung dich tiêm truyền JW Amikacin 500mg/100ml Injection Thùng 20 chai nhựa polypropyle n 100ml
174 197 Amikacin* 500mg/2ml Vinphacine Ống Tiêm Hộp 10 ống Việt Nam 7.770 x Dung dịch tiêm
175 197 Amikacin* 500mg/2ml Ống Tiêm Bulgaria 29.925 x Amikacin 250mg/ml Dung dịch tiêm truyền Hộp 10 ống 2ml
STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Nước SX Đơn vị tính Đường dùng Dạng bào chế Dạng trình bày Đơn gíá (VND) Hàm lượng/ nồng độ Thanh toán BHYT
1 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 STT theo TT 40/2014 2
176 205 100mg/2ml Lọ/Ống Tiêm Ống 2ml Việt Nam 19.740 x Netilmicin sulfat* Dung dịch tiêm A.T NELTIMICIN inj
177 205 100mg/2ml Bigentil 100 Lọ Tiêm Việt Nam 16.989 x Netilmicin sulfat* dung dịch tiêm Hộp 1 lọ 2ml
178 205 100mg/2ml Negabact Ống Tiêm Hộp 50 ống Korea 34.500 x Netilmicin sulfat* Dung dịch tiêm
179 205 Túi Hộp 1 túi Việt Nam 145.000 x Netilmicin sulfat* 300mg/ 100ml Netilmicin 300mg/100ml Tiêm truyền Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
180 205 300mg/3ml Netlisan Ống Tiêm Ống 3ml Ấn Độ 115.000 x Netilmicin sulfat* Dung dịch tiêm 6.2.4. Thuốc nhóm nitroimidazol
181 306 Metronidazol 250mg Metronidazol Viên Uống Viên Việt Nam 99 x Hộp 10 vỉ x 10 viên nén
182 212 Metronidazol 250mg Metronidazol Viên Uống Viên Việt Nam 105 x Hộp 50 vỉ x10 viên
183 212 Metronidazol 250mg Viên Uống Viên Việt Nam 156 x Metronidazol 250mg Hộp 10 vỉ x 10 viên
Moretel Lọ Hộp 10 lọ Italy 31.500 184 212 Metronidazol x 500mg/ 100ml Tiêm truyền Dung dịch tiêm truyền
Việt Nam 8.820 185 212 Metronidazol x 500mg/ 100ml Metronidazol Kabi Tiêm truyền Thuốc tiêm truyền Hộp 48 chai nhựa 100ml Chai nhựa PPKB 6.2.5. Thuốc nhóm lincosamid
186 217 Clindamycin 600mg/4ml PYCLIN Ống Tiêm Thuốc tiêm Ống 4ml Việt Nam 26.690 x
187 217 Clindamycin 600mg/4ml Dalacin C Ống Tiêm Thuốc tiêm 1 ống/ hộp Bỉ 104.800 x
6.2.6. Thuốc nhóm macrolid
188 220 Clarithromycin 500mg Clarithromycin Viên Uống Viên Việt Nam 2.189 x Hộp 10 vỉ x 10 viên
189 220 Clarithromycin 500mg Viên Uống Việt Nam 4.925 x Clarithromycin Stada 500mg Viên nén bao phim Hộp 4 vỉ x 7 viên nén bao phim
190 220 Clarithromycin 500mg Clarividi 500 Viên Uống Viên Việt Nam 2.205 x Hộp 2 vỉ x 10 viên
191 221 Erythromycin 500mg Agi-Ery Viên Uống Viên Việt Nam 1.165 x Hộp 10 vỉ x 10 viên
6.2.7.Thuốc nhóm quinolon
192 227 Ciprofloxacin Ciprobay 400mg Chai Tiêm Đức 284.004 x Hộp 1 chai 200ml 400mg/ 200ml Dung dịch truyền tĩnh mạch
193 227 Ciprofloxacin Hộp 1 chai Greece 108.000 x Chai Tiêm truyền 400mg/ 200ml Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Nafloxin Solution For Infusion 400mg/200ml
194 227 Ciprofloxacin Chai Hộp 1 chai Greece 48.450 x 200mg/ 100ml Tiêm truyền Thuốc tiêm truyền Nafloxin solution for infusion 200mg/100ml
195 227 Ciprofloxacin 500mg Viên Uống Cyprus 3.801 x Medopiren 500mg Viên nén bao phim Hộp 1 vỉ x 10 viên
196 227 Ciprofloxacin 500mg Scanax 500 Viên Uống Việt Nam 800 x Viên nén bao phim Hộp 5 vỉ x 10 viên nén bao phim
STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Nước SX Đơn vị tính Đường dùng Dạng bào chế Dạng trình bày Đơn gíá (VND) Hàm lượng/ nồng độ Thanh toán BHYT
1 3 4 5 6 7 8 10 11 12 STT theo TT 40/2014 2
197 229 Levofloxacin 500mg Cetecoleflox Viên Uống Viên Việt Nam 679 x 9 Hộp 3 vỉ x 10 viên
198 229 Levofloxacin 500mg Galoxcin 500 Viên Uống Việt Nam 1.799 x Viên nén bao phim Hộp 1 vỉ x 10 viên
199 229 Levofloxacin 500mg Bifucil Viên Uống Việt Nam 649 x Viên nén bao phim Hộp 1 vỉ x 10 viên
200 229 Levofloxacin 500mg Levocide 500 Viên Uống Ấn Độ 2.394 x Viên nén bao phim Hộp 1 vỉ x 10 viên
201 228 Levofloxacin* 500mg FANLODO Lọ Hộp 10 lọ Germany 79.000 x Dung dịch tiêm Tiêm truyền
202 168 Levofloxacin* TAVANIC Chai Đức 151.000 x 500mg/ 100ml Dung dịch tiêm Hộp 1 chai 100ml Tiêm truyền
203 228 Levofloxacin* 5mg/ml Leflocin Lọ Ukraine 215.000 x Dung dich tiêm truyền Hộp 1 lọ 150ml Tiêm truyền
204 232 Moxifloxacin 400mg Bluemoxi Viên Uống Viên 48.300 x Hộp 1 vỉ x 7 viên Bồ Đào Nha
205 232 Moxifloxacin 400mg viên Uống Việt Nam 13.500 x Viên nén dài bao phim Hộp 2 vỉ x 7 viên SaVi Moxifloxacin 400
206 232 Moxifloxacin 400mg Cevirflo Viên Uống Việt Nam 9.230 x Viên nén dài bao phim Hộp 2 vỉ x 10 viên
207 231 Moxifloxacin* Moxifalon Chai Tiêm Hy Lạp 325.000 x 400mg/ 250ml Hộp 1 chai 250 ml Dung dịch truyền tĩnh mạch 6.2.9. Thuốc nhóm tetracyclin
208 245 Doxycyclin 100mg Viên Uống Viên Việt Nam 525 x Hộp 100 viên DOXYCYCLIN 100MG
209 245 Doxycyclin 100mg Doxycyclin 100 Viên Uống Viên Việt Nam 317 x Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng
210 247 Tetracyclin 500mg Tetracyclin Viên Uống Viên Việt Nam 480 x Hộp 10 vỉ x 10 viên 6.2.10. Thuốc khác
211 249 Colistin* 0,5MIU Colistimed Lọ Tiêm Việt Nam 260.000 x Thuốc bột pha tiêm Hộp 1 lọ; 10 lọ
212 249 Colistin* 1MUI Colirex 1MIU Lọ Tiêm Việt Nam 359.100 x Thuốc bột đông khô pha tiêm Hộp 1 lọ + 1 ống D.M natri clorid 0.9% 5ml
213 249 Colistin* 1MUI Lọ Tiêm Hộp 10 lọ Spain 395.000 x Colistimetato De Sodio G.E.S 1MUI Bột pha dung dịch tiêm
214 249 Colistin* 2MUI Colistimed Hộp 10 lọ Việt Nam 528.000 Lọ Tiêm x Thuốc bột pha tiêm
215 249 Colistin* 2MUI Colistimed Hộp 10 lọ Việt Nam 528.000 Lọ Tiêm x Thuốc bột pha tiêm
216 249 Colistin* 3MUI Colistimed Việt Nam 1.045.000 Lọ Tiêm x Thuốc bột pha tiêm Hộp 1 lọ; 10 lọ
217 251 1g Tiêm Bột pha tiêm Hộp 10 lọ Nhật Bản 99.000 Lọ x Fosfomycin (natri) Fosmicin for I.V.Use 1g
218 251 4g Hộp 10 lọ Spain 367.500 Lọ Tiêm x Fosfomycin (natri) Fosfomycin Invagen 4g Bột pha tiêm truyền
219 251 500mg Fosfomed 500 Hộp 10 lọ Việt Nam 62.000 Lọ Tiêm x Fosfomycin (natri) Thuốc bột pha tiêm
220 251 500mg Viên Uống Viên nén Nhật Bản 18.900 x Fosfomycin Calcium hydrate Fosmicin tablets 500
221 253 Linezolid* 600mg Forlen Viên Uống Viên Việt Nam 18.850 x Hộp 2 vỉ x 10 viên Hộp 2 vỉ x 10 viên
STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Nước SX Đơn vị tính Đường dùng Dạng bào chế Dạng trình bày Đơn gíá (VND) Thanh toán BHYT Hàm lượng/ nồng độ
1 3 5 6 7 8 10 11 12 STT theo TT 40/2014 2 4
222 253 Linezolid* Zyvox Túi Tiêm Na Uy 957.002 x 600mg/ 300ml Dung dịch truyền 9 Hộp 10 túi dịch truyền 300ml
223 253 Linezolid* Lichaunox Tiêm Ba Lan 719.000 x Bịch nhựa Dung dịch tiêm truyền Hộp 1 bịch nhựa 600mg/ 300ml
224 253 Linezolid* Linezolid 600 Túi Tiêm Việt Nam 195.000 x 600mg/ 300ml Hộp 1 túi 300ml Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
225 257 Teicoplanin* 400mg Targosid Lọ Tiêm Ý 430.000 x Bột đông khô pha tiêm Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 3ml 226 257 Teicoplanin* 200mg Lọ Tiêm Thuốc tiêm Hộp 10 lọ Hàn Quốc 226.000 x Tapocin Injection
227 257 Teicoplanin* 200mg Lọ Tiêm Taiwan 275.000 x Bột đông khô pha tiêm TILATEP for I.V. Injection 200mg
228 258 Vancomycin* 1g Lọ Tiêm Việt Nam 55.230 x Vancomycin 1000 A.T Bột đông khô pha tiêm Hộp 1 lọ bột tiêm + 3ml nước cất Hộp 1 lọ thuốc + 2 ống dung môi
229 258 Vancomycin* 500mg Valbivi 0.5g Lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 10 lọ Việt Nam 23.000 x
230 258 Vancomycin* 500mg Vammybivid's Lọ Tiêm Hộp 5 lọ Germany 65.000 x Thuốc bột đông khô pha tiêm 6.3 Thuốc chống virut
231 268 Lamivudin 150mg Viên Uống Viên Việt Nam x 0 LAMIVUDIN STADA
232 269 Aluvia Viên Uống Viên Germany x 0 Lopinavir/ Ritonavir 200mg/ 50mg Hộp 1 lọ 120 viên
233 271 Oseltamivir* 75mg TAMIFLU Viên Uống Viên Viên nang Pháp x 0
300mg Viên Uống Viên Việt Nam 234 277 x 0 TENOFOVIR STADA Tenofovir Disoproxil Fumarate 6.4 Thuốc chống nấm
235 Caspofungin 50mg Cancidas Lọ Tiêm Hộp 1 lọ Pháp 6.531.000 Bột pha dung dịch tiêm truyền
236 Caspofungin 70mg Cancidas Lọ Tiêm Hộp 1 lọ Pháp 8.288.700 Bột pha dung dịch tiêm truyền BHYT không thanh toán BHYT không thanh toán 8. THUỐC ĐIỀU TRỊ UNG THƯ VÀ ĐIỀU HÒA MIỄN DỊCH 8.1.Thuốc điều trị ung thư
237 250mg Viên Uống Viên nén 361.223 Abiraterone acetate Zytiga 250mg Tab B/120 Hộp 1 lọ x 120 viên Canada (Đóng gói xuất xưởng: Ý) BHYT không thanh toán
238 341 Bevacizumab 100mg/4ml Avastin Lọ Tiêm Đức 8.285.865 Hộp 1 lọ 4ml BHYT thanh toán 50%
239 341 Bevacizumab 100mg/4ml Hộp 1 lọ Nga 3.570.000 Lọ Bevacizumab 100mg/4ml Tiêm truyền Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền Dung dịch đậm đặc pha truyền tĩnh mạch BHYT thanh toán 50%
STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Nước SX Đơn vị tính Đường dùng Dạng bào chế Dạng trình bày Đơn gíá (VND) Hàm lượng/ nồng độ Thanh toán BHYT
STT theo TT 40/2014 2 1 3 4 5 9 10 11 6 7
240 341 Bevacizumab Hộp 1 lọ Nga 13.650.000 Lọ 400mg/ 16ml Bevacizumab 400mg/16ml Tiêm truyền 12 BHYT thanh toán 50%
241 341 Bevacizumab Avastin Lọ Tiêm Đức 30.266.250 400mg/ 16ml Hộp 1 lọ 16ml BHYT thanh toán 50% 8 Dung dịch đậm đặc pha truyền tĩnh mạch Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền
242 342 Bicalutamid 50mg Viên Uống Đức 31.900 x Bicalutamide FCT 50mg Viên nén bao phim Hộp 4 vỉ x 7 viên
243 342 Bicalutamide 50mg Casodex Viên Uống 114.128 x Viên nén bao phim Hộp 2 vỉ x 14 viên Đức, đóng gói Anh
244 343 Bleomycin 15 đơn vị Bleocip Lọ Tiêm India 415.000 x Bột đông khô pha tiêm Hộp 1 lọ 15 đơn vị
245 346 Calci folinat 100mg Atifolin 100 inj Lọ Tiêm Việt Nam 56.910 x Dung dịch tiêm Hộp 5 lọ x 10 ml
246 346 Calci folinat 100mg Lọ Tiêm Úc 135.820 x Dung dịch tiêm Hộp 1 lọ 10ml Calcium Folinat 10mg/ml Injection
247 346 Calci folinat Lọ Lọ 10ml Áo 145.979 x Tiêm truyền Dung dịch tiêm 100mg/ 10ml CALCIUM FOLINAT "EBEWE"
248 346 Calci folinat 50mg Calcilinat F50 Lọ Tiêm Việt Nam 34.503 x Bột đông khô pha tiêm
Hộp 1 lọ thuốc tiêm bột đông khô + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml
249 346 Calci folinat 50mg Lọ Tiêm Úc 88.200 x Dung dịch tiêm Hộp 1 lọ 5ml Calcium Folinate 10mg/ml Injection
250 347 Capecitabin 500mg Viên Uống Viên Síp 43.980 x Hộp 12 vĩ x 10 viên nén bao phim Xalvobin 500mg Film- Coated Tablet
251 347 Capecitabin 500mg Xelocapec Viên Uống Viên Việt Nam 7.779 x Hộp 3 vĩx10 viên nén bao phim
252 347 Capecitabin 500mg Xeloda Viên Uống Viên Thụy Sỹ 62.291 x Hộp 12 vĩ x 10 viên nén bao phim
253 348 Carboplatin Bocartin 150 Lọ Tiêm Việt Nam 215.901 x 150mg/ 15ml Dung dịch tiêm Hộp 1 lọ thuốc 15ml
254 348 Carboplatin Carboal 450 Lọ Tiêm India 525.000 x 450mg/ 45ml Dung dịch tiêm Hộp 1 lọ 45ml
255 348 Carboplatin Lọ Tiêm Hộp 1 lọ Romania 760.000 x 450mg/ 45ml Carboplatin Sindan Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch
256 349 Cetuximab Erbitux Đức 5.773.440 Lọ 100mg/ 20ml Tiêm truyền Dung dịch tiêm truyền Hộp 01 lọ 20ml BHYT thanh toán 50%
257 350 Cisplatin 50mg/50ml Úc 231.680 x Lọ Tiêm truyền Dung dịch tiêm truyền Hộp 1 lọ 50ml DBL Cisplatin Injection 50mg/50ml
STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Nước SX Đơn vị tính Đường dùng Dạng bào chế Dạng trình bày Đơn gíá (VND) Thanh toán BHYT Hàm lượng/ nồng độ
1 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 STT theo TT 40/2014 2
x 400mg Bonefos Viên Uống Viên nang Phần Lan 28.088 258 351 Clodronat disodium Hộp 10 vỉ x 10 viên nang
x 259 352 500mg Endoxan Lọ Tiêm Bột pha tiêm Đức 124.376 Cyclophosphami d
260 Degarelix 120mg Firmagon Bộ Tiêm Đức 2.934.750 Bột pha dung dịch tiêm dưới da BHYT không thanh toán
Hộp 1 lọ Bột pha tiêm 500mg Hộp 2 lọ bột + 2 bơm tiêm đóng sẵn 3ml dung môi + 2 pít-tông + 2 bộ phận tiếp nối lọ bột + 2 kim tiêm
261 Degarelix 80mg Firmagon Bộ Tiêm Đức 3.055.500 Bột pha dung dịch tiêm dưới da BHYT không thanh toán
Hộp 1 lọ bột + 1 bơm tiêm đóng sẵn 4,2ml dung môi + 1 pít-tông + 1 bộ phận tiếp nối lọ bột + 1 kim tiêm
262 358 Docetaxel 120mg/3ml Taxewell-120 Lọ Ấn độ 1.396.500 x Tiêm truyền Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch Hộp 1 lọ dung dịch thuốc + 1 lọ dung môi pha loãng
263 358 Docetaxel 20mg/0,5ml Bestdocel 20 Lọ Tiêm Việt Nam 374.997 x Dung dịch tiêm Hộp 1 lọ 0,5ml dung dịch tiêm + 1 lọ dung môi 2ml
264 358 Docetaxel 20mg/0,5ml Lọ Tiêm Romania 357.000 x Tadocel 20mg/0,5ml Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền Hộp 1 lọ 20mg/0,5ml + 1 lọ Dung môi 1,5ml
265 358 Docetaxel 20mg/1ml Taxotere Lọ Tiêm Đức 2.803.248 x Hộp 1 lọ x 1ml Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch
266 358 Docetaxel 20mg/2ml Lọ Áo 352.000 x Docetaxel "Ebewe" Tiêm truyền Hộp 1 lọ 2ml Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền
267 358 Docetaxel 20mg/2ml Áo 352.000 x Lọ Hộp 1 lọ 2ml Docetaxel "Ebewe" Tiêm truyền Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền
Lọ 268 358 Docetaxel 80mg/4ml Hộp 1 lọ 4ml Lọ 4ml India 458.997 x Daxotel 80mg/4ml Tiêm truyền
STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Nước SX Đơn vị tính Đường dùng Dạng bào chế Dạng trình bày Đơn gíá (VND) Hàm lượng/ nồng độ Thanh toán BHYT
1 3 4 5 6 7 9 10 11 12 STT theo TT 40/2014 2
269 358 Docetaxel 80mg/4ml Taxotere Lọ Lọ 4ml Đức 10.041.232 x Tiêm truyền
Lọ 270 358 Docetaxel 80mg/8ml Lọ 8ml Áo 756.799 x Tiêm truyền Docetaxel "Ebewe"
8 Hộp 01 lọx4ml; Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch Hộp 01 lọ 8ml, Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền
Lọ 271 359 Doxorubicin 50mg/25ml Lọ 25ml Áo 329.450 x Dung dịch tiêm Doxorubicin "Ebewe" Tiêm tĩnh mạch
272 359 Doxorubicin 10mg/5ml Lọ Tiêm Việt Nam 85.995 x Doxorubicin Bidiphar 10 Dung dịch tiêm Hộp 1 lọ 5ml
273 359 Doxorubicin 20mg/10ml Chemodox Lọ Tiêm India 3.800.000 Hộp 1 lọ/10ml Hỗn dịch liposome tiêm truyền tĩnh mạch BHYT thanh toán 50%
274 359 Doxorubicin 20mg/10ml Lọ Ấn độ 2.142.000 Xorunwell -L 20mg/10ml Tiêm truyền Thuốc tiêm dạng liposome BHYT thanh toán 50% Hộp 1 lọ 10ml, Dung dịch đậm đặc để pha dịch tiêm truyền
275 360 10 mg Farmorubicina Lọ Tiêm Ý 267.500 x Bột đông khô pha tiêm Epirubicin hydrochloride 1 lọ/hộp+1 ống dd pha tiêm 5ml
1 lọ/ hộp 276 360 50 mg Farmorubicina Lọ Tiêm Ý 845.300 x Bột đông khô pha tiêm Epirubicin hydrochloride
Lọ 277 360 Epirubicin 50mg Episindan Bột pha tiêm Hộp 01 lọ Romania 382.000 x Tiêm truyền
278 360 10mg/5ml Epiulex Lọ Tiêm Italy 136.500 x Dung dịch tiêm Hộp 1 lọ x 5ml Epirubicin hydroclorid
279 360 50mg/25ml Epiulex Lọ Tiêm Italy 346.500 x Dung dịch tiêm Hộp 1 lọ x 25ml Epirubicin hydroclorid
280 361 Erlotinib 100mg Viên Uống Canada 378.000 Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên pms-Erlotinib 100mg
281 361 Erlotinib 100mg Tarceva Viên Uống Mỹ 891.614 Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên
282 361 Erlotinib 150mg Etopul Viên Uống Hàn Quốc 399.000 Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên
283 361 Erlotinib 150mg Viên Uống Canada 525.000 pms-Erlotinib 150mg Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên
284 361 Erlotinib 150mg Tarceva Viên Uống Ý 1.337.420 Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên BHYT thanh toán 50% BHYT thanh toán 50% BHYT thanh toán 50% BHYT thanh toán 50% BHYT thanh toán 50%
STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Nước SX Đơn vị tính Đường dùng Dạng bào chế Dạng trình bày Đơn gíá (VND) Hàm lượng/ nồng độ Thanh toán BHYT
1 3 4 5 7 8 9 10 11 12 STT theo TT 40/2014 2 6
285 362 Etoposid 100mg/5ml Hộp 1 lọ Việt Nam 91.350 x Lọ A.T Etoposide inj Tiêm truyền Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền
286 366 250mg/5ml Biluracil 250 Lọ Tiêm Việt Nam 20.391 x Fluorouracil (5- FU) Dung dịch tiêm Hộp 1 lọ x 5ml
287 366 Lọ Tiêm Áo 105.000 x Fluorouracil (5- FU) 500mg/ 10ml 5-Fluorouracil "Ebewe" Hộp 1 lọ 10ml Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền
288 366 Biluracil 500 Lọ Tiêm Việt Nam 28.497 x Fluorouracil (5- FU) 500mg/ 10ml Dung dịch tiêm Hộp 1 lọ 10ml
289 367 Gefitinib 250 mg Iressa Viên Uống Anh 655.112 Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên BHYT thanh toán 50%
290 368 Gemcitabin 1g Bigemax 1g Lọ Tiêm Hộp 1 lọ Việt Nam 511.770 x Bột đông khô pha tiêm
291 368 Gemcitabin 1g Lọ Tiêm Hộp 1 lọ Hàn Quốc 310.000 x CKDGemtan injection 1g Bột đông khô pha tiêm truyền tĩnh mạch
292 368 Gemcitabin 1g Lọ Áo 620.000 x Gemcitabin "Ebewe" Tiêm truyền Hộp 1 lọ100ml Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền
293 368 Gemcitabin 200mg Bigemax 200 Lọ Tiêm Việt Nam 166.950 x Bột đông khô pha tiêm
Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm+ 1 ống dung môi 5ml
294 368 Gemcitabin 200mg Lọ Tiêm Hộp 1 lọ Hàn Quốc 114.000 x CKDGemtan injection 200mg Bột đông khô pha tiêm truyền tĩnh mạch
295 368 Gemcitabin 200mg Áo 184.000 x Lọ Gemcitabin "Ebewe" Hộp 1 lọ 20ml Tiêm truyền Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền
296 368 Gemcitabin 200mg Gitrabin Bột pha tiêm Hộp 01 lọ Italia 206.000 x Lọ Tiêm truyền
297 368 Gemcitabine 200mg Gemzar Lọ Tiêm Hộp 1 lọ Mỹ 865.599 x Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền
298 369 Goserelin acetate 3.6mg Zoladex Anh 2.568.297 x Tiêm Bơm tiêm Hộp 1 bơm tiêm có thuốc Thuốc tiêm dưới da (cấy phóng thích chậm)
299 372 Ifosfamid 1g Holoxan Lọ Tiêm Bột pha tiêm Đức 410.000 x Hộp 1 lọ Bột pha tiêm
300 373 Imatinib mesilate 100mg Glivec 100mg Viên Uống Đức 404.250 Viên nén bao phim Hộp 6 vỉ x 10 viên BHYT thanh toán 50%
STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Nước SX Đơn vị tính Đường dùng Dạng bào chế Dạng trình bày Đơn gíá (VND) Hàm lượng/ nồng độ Thanh toán BHYT
STT theo TT 40/2014 2 1 3 4 5 9 10 11 12 6
301 374 Irinotecan 100mg/5ml Irinotesin Lọ 5ml Italia 798.000 Lọ x 8 Thuốc tiêm truyền 7 Tiêm truyền
302 374 Irinotecan 100mg/5ml India 728.700 Lọ x Dung dịch tiêm truyền Hộp 1 lọ 5ml Irinotel 100mg/5ml Tiêm truyền
303 374 Irinotecan 100mg/5ml Đức 766.500 x Lọ Hộp 1 lọ chứa 5ml Riboirino 100mg/5ml Tiêm truyền
304 374 100mg/5ml Campto Lọ Tiêm 1 lọ/ hộp Úc 3.679.240 x Irinotecan Hydrochloride Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền
Lọ 305 374 Irinotecan 40mg/2ml Irinotesin Lọ 2ml Italia 389.000 x Tiêm truyền Thuốc tiêm truyền
Lọ 306 374 Irinotecan 40mg/2ml India 345.450 x Irinotel 40mg/2ml Tiêm truyền Dung dịch tiêm truyền Hộp 1 lọ 2ml
Lọ 307 374 Irinotecan 40mg/2ml Đức 378.000 x Riboirino 40mg/2ml Tiêm truyền Hộp 1 lọ chứa 2ml
308 374 40mg/2ml Campto Lọ Tiêm 1 lọ/ hộp Úc 1.471.610 x Irinotecan hydrochloride Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền
309 377 22,5mg Eligard 22.5mg Ống Tiêm Bột pha tiêm Mỹ 7.350.000 Leuprorelin acetat BHYT thanh toán 50%
Hộp 1 khay chứa ống bột pha tiêm và 1 kim tiêm vô khuẩn + 1 khay chứa ống dung môi
8.110.500 310 377 11,25 mg Tiêm Leuprorelin acetat Lucrin PDS Depot 11.25 mg Bơm tiêm Hỗn dịch tiêm Nhật đóng gói Tây Ban Nha Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn hỗn dịch tiêm BHYT thanh toán 50%
2.703.500 311 377 3,75 mg Tiêm Leuprorelin acetat Lucrin PDS Depot 3.75mg Bơm tiêm Hỗn dịch tiêm Nhật đóng gói Tây Ban Nha Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn hỗn dịch tiêm BHYT thanh toán 50%
312 380 Mesna 400mg/4ml Uromitexan Ống Tiêm Đức 36.243 x Dung dịch tiêm truyền Hộp 15 ống x 4ml
313 386 Oxaliplatin Eloxatin Lọ Lọ 20ml Đức 8.198.293 x 100mg/ 20ml Tiêm truyền
Hộp 1 lọ 20ml, Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
314 386 Oxaliplatin Lọ 20ml Úc 446.900 x Lọ 100mg/ 20ml Tiêm truyền Oxaliplatin Hospira 100mg/20ml Hộp 1 lọ 20ml, Dung dịch đậm đặc pha dung dịch truyền
STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Nước SX Đơn vị tính Đường dùng Dạng bào chế Dạng trình bày Đơn gíá (VND) Hàm lượng/ nồng độ Thanh toán BHYT
1 3 4 5 7 8 9 10 11 12 STT theo TT 40/2014 2 6
315 386 Oxaliplatin 50mg India 294.000 x Lọ Tiêm truyền Hộp 1 lọ 10ml Oxitan 50mg/10ml Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
316 386 Oxaliplatin 50mg Lọ Tiêm Italy 427.000 x Hộp 1 lọ 50mg Sindoxplatin 50mg Bột đông khô pha dung dịch tiêm
317 386 Oxaliplatin 50mg/10ml Lọ Thuốc tiêm 420.000 x Oxaliplatin "Ebewe" Tiêm truyền Hộp 1 lọ 50mg/10ml Đức, đóng gói Áo
318 386 Oxaliplatin 50mg/25ml Lyoxatin 50 Lọ Tiêm Việt Nam 394.989 x Hộp 1 lọ x 25ml
319 387 Paclitaxel Lọ Tiêm Lọ 16,7ml Úc 3.885.000 x 100mg/ 16,7ml Anzatax 100mg/ 16.7ml Dung dịch tiêm pha truyền tĩnh mạch Hộp 1 lọ, Dung dịch tiêm đậm đặc
320 387 Paclitaxel Lọ Lọ 16,7ml Áo 644.689 x 100mg/ 16,7ml Paclitaxel "Ebewe" Tiêm truyền
Hộp 1 lọ 16,7ml, Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền
321 387 Paclitaxel Canpaxel 150 Lọ Tiêm Việt Nam 829.983 x 150mg/ 25ml Dung dịch tiêm Hộp 1 lọ 25ml
322 387 Paclitaxel Lọ Tiêm Hộp 1 lọ Úc 5.088.300 x 150mg/ 25ml Anzatax 150mg/25ml Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền
323 387 Paclitaxel Lọ Tiêm Italy 1.190.000 x 150mg/ 25ml Paclitaxel Actavis 6mg/ml Hộp 1 lọ 150mg/25ml Dung dịch đậm để pha dịch truyền tĩnh mạch
324 387 Paclitaxel Lọ Germany 3.000.000 x 300mg/ 50ml Paclitaxel Onkovis 6mg/ml Tiêm truyền Hộp 1 lọ 50ml
Dung dịch đậm đặc dùng truyền tĩnh mạch sau pha loãng
325 387 Paclitaxel 30mg/5ml Lọ Tiêm Úc 1.197.000 x Anzatax 30mg/5ml Hộp 1 lọ 5ml Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền
326 387 Paclitaxel 30mg/5ml Canpaxel 30 Lọ Tiêm Việt Nam 141.897 x Dung dịch tiêm Hộp 1 lọ 5ml dung dịch tiêm
327 387 Paclitaxel 30mg/5ml Lọ Áo 258.000 x Paclitaxel "Ebewe" Tiêm truyền Hộp 1 lọ 5ml Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền
328 200mg Votrient 200mg Viên Uống 206.667 Viên nén bao phim Hộp 1 lọ 30 viên Pazopanib (dưới dạng Pazopanib Hydrochloride) BHYT không thanh toán Cơ sở sản xuất: Anh; cơ sở đóng gói: Tây Ba Nha
STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Nước SX Đơn vị tính Đường dùng Dạng bào chế Dạng trình bày Đơn gíá (VND) Hàm lượng/ nồng độ Thanh toán BHYT
STT theo TT 40/2014 2 1 3 4 5 6 7 8 9 10 11
329 389 Pemetrexed 100mg Allipem 100mg Lọ Hộp 1 lọ Korea 1.974.000 Tiêm truyền Bột đông khô pha tiêm
330 389 Pemetrexed 500mg Allipem 500mg Lọ Hộp 1 lọ Korea 5.880.000 Tiêm truyền Bột đông khô pha tiêm 12 BHYT thanh toán 50% BHYT thanh toán 50%
331 391 Rituximab Acellbia Lọ Tiêm Thuốc tiêm Lọ 10ml Nga 3.360.000 x 100mg/ 10ml
332 391 Rituximab 10mg/ml Mabthera Lọ Tiêm Đức 32.995.305 x Hộp chứa 01 lọ x 500mg/50ml Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền
333 391 Rituximab Lọ Hộp 1 lọ Nga 12.495.000 x 500mg/ 50ml Acellbia 500mg/50ml Tiêm truyền Dung dịch đậm đặc pha truyền tĩnh mạch
334 Sorafenib 200mg viên Uống Đức 0 NEXAVAR- viện trợ Viên nén bao phim Hộp 6 vỉ x 10 viên
335 392 200 mg Nexavar Viên Uống Đức 983.334 Sorafenib tosylate Viên nén bao phim Hộp 6 vỉ x 10 viên BHYT không thanh toán BHYT thanh toán 50%
336 397 Trastuzumab 150mg Herceptin Lọ Đức 15.550.710 Truyền tĩnh mạch Bột đông khô để pha dung dịch truyền Hộp 1 lọ chứa 150mg trastuzumab BHYT thanh toán 50%
337 397 Trastuzumab 150mg Herticad 150mg Lọ Hộp 1 lọ Nga 9.450.000 Tiêm truyền BHYT thanh toán 50% Bột pha dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền
338 397 Trastuzumab 440mg Herceptin Lọ Mỹ 45.596.775 Bột đông khô pha tiêm Truyền tĩnh mạch BHYT thanh toán 50% Hộp 1 lọ bột đông khô và 1 lọ 20ml dung môi pha tiêm
339 397 Trastuzumab 440mg Herticad 440mg Lọ Hộp 1 lọ Nga 26.250.000 Tiêm truyền BHYT thanh toán 50% Bột pha dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền
340 399 Triptorelin* 11,25mg Lọ Tiêm Pháp 7.700.000 x Diphereline P.R. 11.25mg Bột và dung môi pha hỗn dịch tiêm, dạng phóng thích kéo dài Hộp 1 lọ & 1 ống thủy tinh với 1 ống tiêm +2 kim tiêm
341 399 Triptorelin* 3,75mg Lọ Tiêm Pháp 2.557.000 x Diphereline P.R. 3.75mg Thuốc bột pha hỗn dịch tiêm Hộp 1 lọ bột + 1 ống dung môi 2ml + 1 bơm tiêm + 2 kim tiêm
342 402 20mg Navelbine 20mg Viên Uống Pháp 1.497.598 x Vinorelbine ditartrate Viên nang mềm Hộp 1 vỉ x 1 viên
STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Nước SX Đơn vị tính Đường dùng Dạng bào chế Dạng trình bày Đơn gíá (VND) Hàm lượng/ nồng độ Thanh toán BHYT
STT theo TT 40/2014 2 1 3 4 5 6 7 10 11 12
30mg Navelbine 30mg Viên Uống Pháp 2.246.091 x 343 402 8 Viên nang mềm 9 Hộp 1 vỉ x 1 viên Vinorelbine ditartrate 8.2.Thuốc điều hòa miễn dịch
344 407 Everolimus 5mg Afinitor 5mg Viên Uống Viên nén Thụy Sĩ 610.057 x Hộp 3 vỉ x 10 viên
345 409 Mycophenolat 250mg Cellcept Viên Uống Ý 27.672 x Viên nang cứng Hộp 10 vỉ x 10 viên
346 409 Mycophenolat 500mg CellCept Viên Uống Viên nén Ý 55.344 x Hộp 5 vỉ x 10 viên 9. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH ĐƯỜNG TIẾT NIỆU
347 412 Alfuzosin 10mg Viên Uống Đài Loan 7.500 x Alsiful S.R Tablets 10mg Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên nén phóng thích chậm
348 412 Alfuzosin 10mg Flotral Viên Uống India 7.392 x Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên nén giải phóng có kiểm soát
349 412 Alfuzosin 10mg Gomzat 10mg Viên Uống Hàn Quốc 11.900 x Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên nén bao phim giải phóng kéo dài
350 412 Alfuzosin HCl 10mg Xatral XL 10mg Viên Uống Pháp 15.291 x Hộp 1 vỉ x 30 viên Viên nén phóng thích chậm
351 414 Dutasterid 0,5mg Avodart Viên Uống Ba Lan 17.257 x Viên nang mềm Hộp 3 vỉ x 10 viên
352 414 Dutasterid 0,5mg Prelone Viên Uống Việt Nam 7.800 x Viên nang mềm Hộp 30 viên nang mềm
353 Duodart Viên Uống Đức 23.909 0,5mg + 0,4mg viên nang cứng Hộp 1 lọ/30 viên Dutasterid + Tamsulosin hydroclorid BHYT không thanh toán
354 415 Flavoxat 200mg Genurin Viên Uống Ý 7.000 x Viên nén bao phim H/2 vỉ x 15 viên
355 415 Flavoxat 200mg Manduka viên Uống Việt Nam 5.290 x Viên nén bao phim Hộp/6 vỉ x 10 viên
356 416 160mg Permixon 160mg Viên Uống Viên nang Pháp 7.492 x Hộp 4 vỉ x 15 viên Lipidosterol serenoarepense (Lipid-sterol của Serenoa repens)
357 417 Domitazol Viên Uống Việt Nam 920 x Viên nén bao đường Hộp 5 vỉ x 10 viên 250mg + 20mg + 25mg Malva purpurea + camphomono- bromid + xanh methylen
358 5mg Vesicare 5mg Viên Uống Hà Lan 25.725 Solifenacine succinate Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên BHYT không thanh toán
359 Tamsulosin HCl 0,4mg Viên Uống Hà Lan 14.700 Harnal Ocas 0,4mg Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên nén bao phim phóng thích chậm BHYT không thanh toán 11. THUỐC TÁC DỤNG ĐỐI VỚI MÁU 11.1. Thuốc chống thiếu máu
360 429 Folihem Viên Uống Viên Cyprus 1.800 x Sắt fumarat + Acid folic 310mg+ 350 mcg Hộp 3 vỉ Alu-PVC x 10 viên
STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Nước SX Đơn vị tính Đường dùng Dạng bào chế Dạng trình bày Đơn gíá (VND) Thanh toán BHYT Hàm lượng/ nồng độ
4 5 6 7 8 9 10 11 12 STT theo TT 40/2014 2 1
361 432 Hemafolic Ống Uống Việt Nam 6.489 x 100mg+ 1mg Dung dịch uống Hộp 10 ống 10ml + dụng cụ bẻ 3 Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic
362 434 20mg/ml Venofer Ống Tiêm 90.000 x Sắt sucrose (hay dextran) Dung dịch tiêm Hộp 5 ống 5ml Đức (xuất xưởng: Thụy Sỹ)
363 436 Bidiferon Viên Uống Việt Nam 546 x Sắt sulfat + folic acid 50mg+ 0,35mg Viên nén bao phim Hộp 10 vỉ x 10 viên 11.2. Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu
364 438 Acenocoumarol 1mg Aceronko 1 Viên Uống Viên Việt Nam 1.700 x Hộp 3 vỉ x 10 viên
365 438 Acenocoumarol 4mg Aceronko 4 Viên Uống Viên Việt Nam 2.000 x Hộp 3 vỉ x 10 viên
366 438 Acenocoumarol 1mg Tegrucil-1 Viên Uống Viên nén Việt Nam 1.290 x Hộp/10 vỉ x 10 viên
367 438 Acenocoumarol 4mg Tegrucil-4 Viên Uống Viên nén Việt Nam 1.390 x Hộp/6 vỉ x 10 viên
368 441 Cilostazol 50mg Cilost Viên Uống Viên Hàn Quốc 4.190 x Hộp 3 vĩ x 10 viên
369 441 Cilostazol 100mg Pasquale viên Uống Viên nén Việt Nam 5.500 x Hộp/10 vỉ x 10 viên
370 443 Enoxaparin Lovenox Pháp 113.163 x Tiêm Bơm tiêm Hộp 2 bơm tiêm đóng sẵn 0,6ml 60mg (6000 anti-Xa IU/0,6ml) Dung dịch tiêm đóng sẵn trong bơm tiêm
371 443 Enoxaparin Lovenox Tiêm Pháp 85.381 x Bơm tiêm Hộp 2 bơm tiêm 0,4ml 40mg (4000 anti-Xa IU/0,4ml) Dung dịch tiêm đóng sẵn trong bơm tiêm
372 443 Gemapaxane Tiêm Ý 70.000 x Enoxaparin (natri) Bơm tiêm Dung dịch tiêm Hộp 6 bơm tiêm 40mg (4000 anti-Xa IU)/0,4ml
373 443 Gemapaxane Tiêm Ý 94.999 x Enoxaparin (natri) Bơm tiêm Dung dịch tiêm Hộp 6 bơm tiêm 60mg (6000 anti-Xa IU)/0,6ml
374 443 Lupiparin Tiêm China 58.600 x Enoxaparin (natri) Bơm tiêm Dung dịch tiêm Hộp 2 bơm tiêm 40mg (4000 anti-Xa IU)/0,4ml
375 443 Lupiparin China 87.400 Tiêm x Enoxaparin (natri) Bơm tiêm Hộp 2 bơm tiêm Bơm tiêm đóng sẵn thuốc 60mg (6000 anti-Xa IU)/0,6ml
376 445 Heparin (natri) Heparin-Belmed Lọ Lọ 5ml Belarus 78.015 x Dung dịch tiêm 25000IU/ 5ml Tiêm tĩnh mạch
377 445 Heparin (natri) Heparin Lọ Tiêm Germany 110.000 x Dung dịch tiêm Hộp 25 lọ x 5ml 25000IU/ 5ml
378 445 Heparin (natri) Lọ Tiêm Hàn Quốc 70.500 x 25000IU/ 5ml Paringold Injection Hộp 10 lọ x 5ml Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
379 451 Tranexamic acid 250mg Viên Uống Việt Nam 1.620 x Medisamin 250 mg Viên nang cứng Hộp 10 vỉ x 10 viên
380 451 Tranexamic acid 500mg Cammic Viên Uống Việt Nam 1.659 x Viên nén dài bao phim Hộp 10 vỉ x 10 viên
STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Nước SX Đơn vị tính Đường dùng Dạng bào chế Dạng trình bày Đơn gíá (VND) Hàm lượng/ nồng độ Thanh toán BHYT
1 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 STT theo TT 40/2014 2
381 451 Tranexamic acid 250mg/5ml Ống Tiêm Việt Nam 2.856 x A.T Tranexamic inj Dung dịch tiêm Hộp 10 ống x 5ml
382 451 Tranexamic acid 250mg/5ml ống Tiêm Cyprus 9.430 x Medsamic 250mg/5ml Dung dịch tiêm Hộp 2 vỉ x 5 ống
383 451 Tranexamic acid Ống Tiêm bắp Ống 10ml Việt Nam 14.000 x 500mg/ 10ml BFS- Trannexamic Dung dịch tiêm
10mg/1ml Vinphyton Ống Ống 1ml Việt Nam 2.100 384 448 x
10mg/1ml Tiêm tĩnh mạch Tiêm Ống Việt Nam 1.870 385 448 x Vitamin K1 (Phytomenadione) Vitamin K1 (Phytomenadione) Vitamin K1 10mg/1ml Dung dịch tiêm Dung dịch tiêm Hộp 10 ống x 1ml 11.3. Máu và chế phẩm máu
386 455+821 5% Biseko Chai Đức 945.000 x Albumin + Immune globulin Tiêm truyền Dung dịch tiêm truyền Hộp 1 chai 50ml
387 455 Albumin 20%/100ml Albiomin 20% Lọ Germany 1.242.000 x Tiêm truyền Hộp 1 lọ 100ml Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
388 455 Albumin 20%/50ml Chai Áo 591.500 x Human Albumin Baxter 200g/l Tiêm truyền Thuốc tiêm truyền Hộp 1 chai 50ml
389 455 Albumin 25%/50ml Albuminar 25 Chai USA 889.500 x Tiêm truyền Hộp 1 chai 50ml Dung dịch truyền tĩnh mạch
390 455 Albumin 25%/100ml Albutein Chai Mỹ 2.251.998 x Tiêm truyền Hộp 1 chai 100ml Dung dịch truyền tĩnh mạch
391 455 Albumin 25%/50ml Albutein Chai Chai 50ml USA 879.000 x Tiêm truyền Dung dịch tiêm truyền
11.4. Dung dịch cao phân tử
392 469 6%, 500ml Voluven 6% Túi Tiêm Đức 110.000 x Hydroxyethyl Starch 6% Dung dịch truyền tĩnh mạch Túi Polyolefine (freeflex 500ml)
393 469 6% Volulyte 6% Túi Đức 94.000 x Tiêm truyền Dung dịch truyền Tinh bột este hóa (hydroxyethyl starch) Túi Polyolefine (freeflex 500ml)
394 468 500ml Gelofusine Chai Malaysia 116.000 x Tiêm truyền Hộp 10 chai nhựa 500ml Gelatin succinyl + Natri clorid + Natri hydroxyd Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
11.5.Thuốc khác
395 472 Epoetin alfa Eprex 2000 U Ống Tiêm Thụy Sỹ 269.999 x Dung dịch tiêm 2000UI/ 0,5ml Hộp 6 ống tiêm chứa sẵn thuốc kèm kim tiêm an toàn
396 472 Epoetin alfa Eprex 4000 U Ống Tiêm Thụy Sỹ 539.999 x Dung dịch tiêm 4000UI/ 0,4ml Hộp 6 ống tiêm chứa sẵn thuốc kèm kim tiêm an toàn
STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Nước SX Đơn vị tính Đường dùng Dạng bào chế Dạng trình bày Đơn gíá (VND) Hàm lượng/ nồng độ Thanh toán BHYT
1 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 STT theo TT 40/2014 2
397 472 Erythropoietin 2.000UI Recormon Đức 229.355 x Tiêm Bơm tiêm Dung dịch tiêm Hộp 6 bơm tiêm đóng sẵn thuốc (0,3ml) và 6 kim tiêm
398 472 Erythropoietin 2.000UI Hộp Tiêm Ấn Độ 74.240 x Reliporex® 2000 IU Dung dịch tiêm Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn
399 472 Erythropoietin 4.000UI Hộp Tiêm Ấn Độ 126.000 x Reliporex® 4000 IU Dung dịch tiêm Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn
400 472 2000UI Tiêm Thuốc tiêm Hàn Quốc 84.000 x Erythropoietin alpha Epotiv inj 2000IU Bơm tiêm Hộp 2 vỉ x 3 xi lanh x 0,5ml
401 473 Filgrastim 30MU/0,5ml NEUPOGEN Thụy Sỹ 710.000 x Tiêm Bơm tiêm Dung dịch tiêm Hộp chứa 1 bơm tiêm đóng sẵn chứa filgrastim
402 473 Filgrastim 300mcg Zarzio Germany 545.000 x Tiêm Bơm tiêm Dung dịch tiêm
Hộp 5 bơm tiêm đóng sẵn thuốc x 0,5ml có nắp an toàn kim tiêm
403 474 Mircera Tiêm Đức 3.291.750 x 100mcg/ 0.3ml Bơm tiêm Dung dịch tiêm Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 0,3ml Methoxy polyethylene glycol epoietin beta
404 474 Mircera Tiêm Đức 1.695.750 x 50mcg/ 0.3ml Bơm tiêm Dung dịch tiêm Methoxy polyethylene glycol epoietin beta Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn thuốc x 0,3ml
12. THUỐC TIM MẠCH 12.1.Thuốc chống đau thắt ngực
405 476 Atenolol 50mg Viên Uống Viên nén Việt Nam 600 x Atenolol Stada 50mg Hộp 10 vỉ x 10 viên nén
406 476 Atenolol 50mg Tenocar 50 Viên Uống Viên nén Việt Nam 580 x Hộp 2vỉ x 15 viên
407 477 Diltiazem HCl 60mg Herbesser 60 Viên Uống Viên nén Indonesia 2.148 x Hộp 10 vỉ x 10 viên
408 477 Diltiazem HCl 30mg Herbesser Viên Uống Viên nén Indonesia 1.345 x Hộp 10 vỉ x 10 viên
409 477 Diltiazem HCl 60mg viên Uống Viên nén Việt Nam 860 x Diltiazem Stada 60mg Hộp 3 vỉ x 10 viên nén
410 478 2,6mg Nitromint Viên Uống Hungary 1.680 x Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) H/3 vỉ x 10 viên Viên nén giải phóng chậm
411 478 5mg/5ml Ống Tiêm Việt Nam 49.980 x Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) A.T Nitroglycerin inj Dung dịch tiêm Hộp 10 ống x 5ml
412 478 10mg/10ml Ống Thuốc tiêm Ống 10ml Germany 72.975 x Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) Glyceryl Trinitrate Tiêm tĩnh mạch
STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Nước SX Đơn vị tính Đường dùng Dạng bào chế Dạng trình bày Đơn gíá (VND) Hàm lượng/ nồng độ Thanh toán BHYT
1 3 4 5 6 7 8 10 11 12 STT theo TT 40/2014 2
30mg Vasotrate 30OD Viên Uống Ấn Độ 2.000 413 479 x Isosorbid mononitrat Viên nén phóng thích kéo dài 9 Hộp lớn chứa 2 hộp nhỏ x 2 vỉ x 7 viên
414 479 Isosorbid dinitrat 10mg Biresort 10 Viên Uống Viên nén Việt Nam 239 x Hộp 3 vỉ x 20 viên nén
415 479 60mg Imidu 60mg Viên Uống Việt Nam 1.302 x Isosorbid mononitrat Viên tác dụng kéo dài Hộp 3 vỉ x 10 viên
416 479 Isosorbid dinitrat 10mg Nadecin Viên Uống Viên Romania 2.500 x Hộp 3 vỉ x 10 viên
417 481 35mg Viên Uống Việt Nam 430 x Trimetazidin dihydroclorid Dozidine MR 35mg Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên nén bao phim phóng thích chậm
418 481 35mg viên uống Việt Nam 690 x Hộp 3 vỉ x 10 viên Trimetazidin dihydroclorid SaVi Trimetazidine 35 MR Viên nén bao phim giải phóng kéo dài
419 481 35mg Viên Uống Việt Nam 780 x Trimetazidin dihydroclorid Trimetazidine Stada MR Viên tác dụng kéo dài Hộp 3 vỉ x 10 viên
12.2. Thuốc chống loạn nhịp
420 483 Amiodaron 150mg/3ml Ống Tiêm Pháp 30.048 x Cordarone 150mg/3ml Dung dịch tiêm Hộp 6 ống x 3ml
421 483 200mg Aldarone Viên Uống Viên nén Ấn Độ 2.800 x Amiodaron (hydroclorid) Hộp 10 vĩ x 10 viên
422 483 200mg Cordarone Viên Uống Viên nén Pháp 6.750 x Amiodaron (hydroclorid) Hộp 2 vỉ x 15 viên
423 487 Viên Uống Viên nén Việt Nam 273 40mg x Propranolol (hydroclorid) Dorocardyl 40mg Chai 100 viên
12.3.Thuốc điều trị tăng huyết áp
424 491 Amlodipin 10mg Kavasdin 10 Viên Uống Viên nén Việt Nam 340 x Hộp 10 vĩ x 10 viên
425 491 Amlodipin 5mg Amlor Viên Uống Viên nén Úc 7.593 x Hộp 3 vỉ x 10 viên
426 491 Amlodipin 5mg Kavasdin 5 Viên Uống Viên nén Việt Nam 81 x Hộp 10 vỉ x 10 viên
427 493 Bisoprolol 2,5mg Viên Uống Viên nén Việt Nam 238 x A.T Bisoprolol 2.5 Hộp 10 vỉ x 10 viên
428 493 Bisoprolol 2,5mg Biscapro 2,5 Viên Uống Việt Nam 630 x Viên nén bao phim Hộp/2 vỉ/14 viên
429 493 Bisoprolol 5mg A.T Bisoprolol 5 Viên Uống Viên nén Việt Nam 256 x Hộp 10 vỉ x 10 viên
430 493 Bisoprolol 5mg Biscapro 5 Viên Uống Việt Nam 650 x Viên nén bao phim Hộp/3vỉ/10 viên
431 493 Bisoprolol 5mg Bisoprolol Viên Uống Viên Việt Nam 780 x Hộp 10 vỉ x 10 viên
432 493 Bisoprolol 5mg Savi Prolol Viên Uống Viên Việt Nam 680 x Hộp 3 vỉ x 10 viên
433 493 5mg Concor 5mg Viên Uống 3.936 x Bisoprolol fumarate Viên nén bao phim 3 vỉ x 10 viên/ hộp Đức, đóng gói Áo
STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Nước SX Đơn vị tính Đường dùng Dạng bào chế Dạng trình bày Đơn gíá (VND) Hàm lượng/ nồng độ Thanh toán BHYT
1 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 STT theo TT 40/2014 2
434 493 2,5mg Concor Cor Viên Uống 2.878 x Viên nén bao phim 3 vỉ x 10 viên/ hộp Đức, đóng gói Áo Bisoprolol fumarate (Phenoxy-amino- propanols)
435 496 Captopril 25mg Captagim Viên Uống Viên nén Việt Nam 76 x Hộp 10 vỉ x 10 viên
420 436 496 Captopril 25mg Taguar 25 Viên Uống Viên nén Ấn Độ x Hộp 10 vỉ x 10 viên
420 437 496 Captopril 25mg CAPTOPRIL Viên Uống Viên Việt Nam x hộp 3 vỉ x 10 viên
438 497 Carvedilol 12,5mg viên Uống Việt Nam 1.300 x Viên nén bao phim Savi Carvedilol 12.5 Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim
439 497 Carvedilol 6,25mg viên Uống Việt Nam 800 x Viên nén bao phim SaVi Carvedilol 6.25 Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim
440 498 Cilnidipine 10mg Viên Uống Nhật 9.000 x Atelec Tablets 10 Viên nén bao phim Hộp 10 vỉ x 10 viên
441 500 Doxazosin 2mg Carudxan Viên Uống Viên nén dài Việt Nam 4.200 x Hộp 2 vỉ x 10 viên
442 504 Imidapril 10mg Tanatril 10mg Viên Uống Viên nén Indonesia 6.048 x Hộp 10 vỉ x 10 viên
443 504 Imidapril 5mg Tanatril 5mg Viên Uống Viên nén Indonesia 4.414 x
444 506 Irbesartan 150mg viên Uống Việt Nam 1.090 x SaVi Irbesartan 150 Viên nén dài bao phim
445 506 Irbesartan 150mg Viên Uống Viên nén Việt Nam 3.440 x Hộp 10 vỉ x 10 viên Hộp 3 vỉ x 10 viên nén dài bao phim Hộp 2 vỉ x 14 viên Irbesartan 150mg
446 506 Irbesartan 300mg viên Uống Việt Nam 6.800 x Irbesartan Stada 300mg viên nén bao phim Hộp/2 vỉ x 14 viên
447 506 Irbesartan 300mg Tensira 300 viên Uống Indonesia 2.700 x Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên
448 507 Viên Uống Spain 4.120 x Irbesartan + hydroclorothiazid 150mg + 12,5mg Viên nén bao phim Hộp/02 vỉ x 14 viên Nacardio Plus Film Coated Tablet
449 507 Viên Uống Việt Nam 2.730 x Irbesartan + hydroclorothiazid 150mg + 12,5mg Irbelorzed 150/12,5 Viên nén bao phim Hộp 03 vỉ x 10 viên
450 509 10mg Lercastad Viên Uống Viên Việt Nam 2.400 x Lercanidipin (hydroclorid) Hộp 3 vỉ x 10 viên
451 509 10mg Zanedip 10mg Viên Uống Ý 8.500 x Lercanidipin (hydroclorid) Viên nén bao phim H/2 vỉ x 14 viên
452 509 10mg Lercanew Viên Uống Việt Nam 2.058 x Lercanidipin (hydroclorid) Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên
453 515 Metoprolol 25mg Egilok Viên Uống Viên nén Hungary 2.250 x Hộp 01 lọ 60 viên
454 515 Metoprolol 50mg Egilok Viên Uống Viên nén Hungary 3.500 x Hộp 01 lọ 60 viên
STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Nước SX Đơn vị tính Đường dùng Dạng bào chế Dạng trình bày Đơn gíá (VND) Hàm lượng/ nồng độ Thanh toán BHYT
1 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 STT theo TT 40/2014 2
455 518 Nicardipin 10mg/10ml Pháp 124.999 x Ống Tiêm truyền Hộp 10 ống x 10ml Nicardipine Aguettant 10mg/10ml Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
456 518 Nicardipin 1mg/1ml Cardiv Ống Tiêm Indonesia 96.000 x Dung dịch tiêm Hộp 10 ống 10ml
457 519 Nifedipine 10mg Adalat Cap Viên Đức 2.253 x Ngậm dưới lưỡi Viên nang mềm Hộp 3 vỉ x 10 viên
458 519 Nifedipine 20mg Adalat LA Viên Uống Đức 5.950 x Viên phóng thích kéo dài Hộp 3 vỉ x 10 viên
459 519 Nifedipine 20mg Viên Uống Viên Việt Nam 540 x Nifedipin Stada Retard Hộp 10 vỉ x 10 viên
460 519 Nifedipine 30mg Adalat LA 30mg Viên Uống Đức 9.454 x Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên nén phóng thích kéo dài
461 519 Nifedipine 30mg Avensa LA Viên Uống Việt Nam 5.800 x Hộp 3 vỉ x 10 viên
462 519 Nifedipine 30mg Macorel Viên Uống Italy 3.780 x Hộp/10 vỉ x 10 viên Viên nén giải phóng có kiểm soát Viên nén phóng thích kéo dài
463 519 Nifedipine 60mg Adalat LA 60mg Viên Uống Đức 12.033 x Viên phóng thích kéo dài Hộp 3 vỉ x 10 viên
464 520 Perindopril 4mg Perigard-4 Viên Uống Viên nén Ấn Độ 930 x Hộp to x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên
465 520 5mg Coversyl 5mg Viên Uống Pháp 5.650 x Perindopril Arginine Viên nén bao phim Hộp 1 lọ 30 viên
466 522 Viên Uống Pháp 6.500 x Perindopril + indapamid 5mg + 1,25mg Viên nén bao phim Hộp 1 lọ 30 viên Coversyl Plus Arginine 5mg/1.25,g
467 525 1mg Hyperium Viên Uống Viên nén Pháp 4.024 x Hộp 2 vỉ x 15 viên Rilmenidine dihydrogen phosphate
468 526 Telmisartan 80mg Telsar 80 Viên Uống Viên nén India 1.680 x Hộp 3 vỉ x 10 viên
469 526 Telmisartan 80mg Visartis 80 Viên Uống Viên nén Việt Nam 1.050 x Hộp 3 vỉ x 10 viên
470 527 Telzid 80/12.5 Viên Uống Viên nén Việt Nam 3.948 x Telmisartan + hydroclorothiazid 80mg + 12,5mg Hộp 6 vỉ x 10 viên nén
471 528 Valsartan 160mg Diovan 160 Viên Uống 16.640 x Tây Ban Nha 472 528 Valsartan 160mg Valazyd 160 Viên Uống India 5.185 x Viên nén bao phim Viên nén bao phim 473 528 Valsartan 160mg Valsarfast Viên Uống Viên Slovenia 8.700 x
474 528 Valsartan 80mg Diovan 80 Viên Uống 9.966 x Tây Ban Nha Viên nén bao phim
475 528 Valsartan 80mg viên Uống Việt Nam 2.390 x SaVi Valsartan 80 Viên nén bao phim
476 529 viên Uống Việt Nam 6.250 x Valsartan + hydroclorothiazid 80mg + 12,5mg Viên nén bao phim SaVi Valsartan Plus HCT 80/12.5 Hộp 2 vỉ x 14 viên Hộp 10 vỉ x 10 viên Hộp 4 vỉ x 7 viên Hộp 2 vỉ x 14 viên Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim
477 529 Viên Uống Ý 9.987 x 80mg + 12,5mg Co-Diovan 80/12.5 Viên nén bao phim Hộp 2 vỉ x 14 viên Valsartan, Hydrochlothiazid e
STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Nước SX Đơn vị tính Đường dùng Dạng bào chế Dạng trình bày Đơn gíá (VND) Hàm lượng/ nồng độ Thanh toán BHYT
1 3 4 5 6 7 8 9 11 12 STT theo TT 40/2014 2 10
Viên Uống 17.308 x Ý 478 529 160mg + 25mg Co-Diovan 160/25 Viên nén bao phim Hộp 2 vỉ x 14 viên Valsartan, Hydrochlothiazid e 12.5. Thuốc điều trị suy tim
479 532 Digoxin 0.5mg/2ml Digoxin Ống Ống 2ml Ba Lan 19.500 x Dung dịch tiêm Tiêm tĩnh mạch 480 532 Digoxin 0.5mg/2ml Ống Tiêm Ống 2ml Ý 35.000 x Digoxin Nativelle Dung dịch tiêm
481 532 Digoxin 0.25mg Digoxin Richter Viên Uống Viên Hungary 693 x Hộp 1 chai 50 viên
482 533 Dobutamin Chai/Lọ Thuốc tiêm Lọ 20ml Germany 58.485 x 250mg/ 20ml Dobutamine- Hameln Tiêm tĩnh mạch
483 533 Dobutamin Lọ Tiêm Đức 63.000 x 250mg/ 20ml Hộp 10 lọ 20ml Dobutamine Panpharma 250mg/20ml Dung dịch đậm đặc để pha truyền
484 533 Dobutamin Atibutrex Lọ Tiêm Việt Nam 120.000 x 500mg/ 40ml Hộp 1 lọ x 40ml Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền
485 534 Dopamin 200mg/5ml Ống Thuốc tiêm Ống 5ml Ba Lan 19.425 x Dopamine hydrochloride Tiêm tĩnh mạch 12.6.Thuốc chống huyết khối
81mg ASPIRIN Viên Uống Viên Việt Nam 82 x 486 538 Hộp 10 vỉ x 10 viên Acetylsalicylic acid
487 539 Alteplase 50mg Actilyse Lọ Tiêm Đức 10.323.588 x Bột đông khô pha tiêm Hộp gồm 1 lọ bột đông khô + 1 lọ nước cất pha tiêm
488 540 75mg Plavix 75mg Viên Uống Pháp 20.828 x Viên nén bao phim Hộp 1 vỉ x 14 viên Clopidogrel base (dưới dạng Clopidogrel hydrogen sulphate)
489 540 Clopidogrel 75mg Noklot Viên Uống India 1.433 x Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên
490 540 Clopidogrel 75mg Egitromb Viên Uống Hungary 1.800 x Viên nén bao phim Hộp 4 vỉ x 7 viên
12.7. Thuốc hạ lipid máu
491 549 Atorvastatin 10mg Forvastin 10 Viên Uống Việt Nam 155 x Viên nén bao phim Hộp 10vỉ x 10viên
492 549 Atorvastatin 10mg Pelearto 10 viên Uống Việt Nam 645 x Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim
493 549 Atorvastatin 20mg Lipistad 20 Viên Uống Viên Việt Nam 900 x Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim
494 549 Atorvastatin 20mg Pelearto 20 Viên Uống Viên Việt Nam 748 x Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim
495 549 Atorvastatin 20mg Statinagi 20 Viên Uống Việt Nam 230 x Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên
STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Nước SX Đơn vị tính Đường dùng Dạng bào chế Dạng trình bày Đơn gíá (VND) Hàm lượng/ nồng độ Thanh toán BHYT
1 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 STT theo TT 40/2014 2
496 553 Fenofibrat 160mg Fenostad 160 viên Uống Việt Nam 1.900 x Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên
497 553 Fenofibrat 160mg Fenosup Lidose Viên Uống Viên Bỉ 5.100 x Hộp 3 vỉ x 10 viên
498 553 Fenofibrate 160mg Viên Uống Pháp 10.058 x Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên Lipanthyl Supra 160mg
499 558 Rosuvastatin 10mg Rostor 10 Viên Uống Việt Nam 2.100 x Viên nén bao phim Hộp/2vỉ x 14 viên
500 558 Rosuvastatin 20mg Agirovastin 20 Viên Uống Việt Nam 3.500 x Viên nén bao phim Hộp 3 vĩ x 10 viên
12.8. Thuốc khác
501 567 Kali clorid 10%/10ml Kali clorid Ống Thuốc tiêm Ống 10ml Việt Nam 2.268 x Tiêm tĩnh mạch 502 571 Naftidrofuryl 200mg Praxilene Viên Pháp 4.920 Uống x Viên nén bao phim 2 vỉ x 10 viên/ hộp 14. THUỐC DÙNG CHẨN ĐOÁN
14.2. Thuốc cản quang
503 634 Bari sulfat 550g Bari HD Chai Uống Chai 550g Việt Nam 40.000 x Hỗn dịch uống
504 634 Bari sulfat 130g/275g Barihd Gói Uống Gói 110g Việt Nam 18.900 x Hỗn dịch uống
505 638 Gadobutrol 1mmol/ml Gadovist Hộp Germany 546.000 x Tiêm truyền Dung dịch tiêm truyền Hộp 1 xylanh x 5ml
506 641 Gadoteric acid Dotarem Lọ Tiêm Pháp 520.000 x Dung dịch tiêm Hộp 1 lọ 10ml 0,5mmol/ml (27,932g/ 100ml)
507 642 30g/100ml Xenetix 300 Lọ Tiêm Pháp 275.000 x Iodine (dưới dạng Iobitridol) Dung dịch tiêm Hộp 25 lọ 50ml
508 642 30g/100ml Xenetix 300 Lọ Tiêm Pháp 485.000 x Iodine (dưới dạng Iobitridol) Dung dịch tiêm Hộp 10 lọ 100ml
509 644 Iohexol 300mg/ml Omnipaque Chai Tiêm Ireland 446.710 x Dung dịch tiêm Hộp 10 chai 100ml
510 644 Iohexol 300mg/ml Omnipaque Chai Tiêm Ireland 245.690 x Dung dịch tiêm Hộp 10 chai 50ml
511 646 Iopromide Ultravist 300 Chai Tiêm Đức 420.000 x Hộp 10 chai x 100ml 623.40mg/m l Dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền
512 646 Iopromide Ultravist 300 Chai Tiêm Đức 242.550 x Hộp 10 chai x 50ml 623.40mg/m l Dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền
15. THUỐC TẨY TRÙNG VÀ SÁT KHUẨN
513 658 Natri clorid 0,9% Chai Việt Nam 9.975 x Natri Clorid 0,9% Dung dịch dùng ngoài Chai 1000ml Dùng ngoài
514 656 Povidone Iodine 10%/500ml PVP-Iodine Lọ Chai 500ml Việt Nam 42.860 x Dùng ngoài Dung dịch dùng ngoài
STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Nước SX Đơn vị tính Đường dùng Dạng bào chế Dạng trình bày Đơn gíá (VND) Hàm lượng/ nồng độ Thanh toán BHYT
STT theo TT 40/2014 2 1 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
515 656 Povidon iodin 10% Chai 500ml Việt Nam 37.000 x Chai Povidon Iodin 10% Dùng ngoài Dung dịch dùng ngoài
16. THUỐC LỢI TIỂU
516 659 Furosemid 20mg/2ml Ống Tiêm Việt Nam 1.029 x A.T Furosemid inj Dung dịch tiêm Hộp 10 ống x 2ml
517 659 Furosemid 20mg/2ml Furosemide Salf Ống Tiêm Ý 4.300 x Dung dịch tiêm Hộp 5 ống 2ml
518 659 Furosemid 20mg/2ml Ống Tiêm Taiwan 4.050 x Suopinchon Injection Dung dịch tiêm Hộp 10 ống 2ml
519 659 Furosemid 20mg/2ml Vinzix Ống Việt Nam 1.449 x Dung dịch tiêm Hộp 10 ống 2ml Tiêm tĩnh mạch
520 659 Furosemid 40mg Agifuros Viên Uống Viên Việt Nam 97 x Hộp 10 vỉ x 25 viên
521 661 Spironolacton 25mg Mezathion Viên Uống Viên Việt Nam 777 x Hộp 6 vỉ x 10 viên nén
17. THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA 17.1.Thuốc kháng acid và các thuốc chống loét khác tác dụng trên đường tiêu hóa
522 663 2,5g + 0,5g Europulgite Gói Uống Việt Nam 1.140 x Hộp 30 gói x 3g Thuốc bột pha hỗn dịch uống Attapulgit mormoivon hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd
523 663 2,5g + 0,5g Gastropulgite Gói Uống Hộp 30 gói Pháp 3.053 x Bột pha hỗn dịch uống
Attapulgit mormoivon hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd
524 664 Bismuth 262.5 mg Ulcersep Viên Nhai Việt Nam 3.969 x Viên nén nhai Hộp 10 vỉ x 10 viên
525 678 Esomeprazol 20mg Asgizole Viên Uống Italia 11.599 x Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên nén bao phim tan trong ruột
526 678 Esomeprazol 20mg Viên Uống Việt Nam 425 x Esomeprazol 20mg Viên nang cứng Hộp 06 vỉ x 10 viên
527 678 Esomeprazol 20mg viên Uống Việt Nam 2.495 x Esomeprazol Stada 20mg Viên nang cứng Hộp 4 vỉ x 7 viên nang cứng
528 678 Esomeprazol 40mg viên Uống Việt Nam 7.500 x Esomeprazol Stada 40mg Viên nang cứng Hộp/4 vỉ x 7 viên
529 678 Esomeprazol 40mg Viên Uống Việt Nam 2.500 x Esoxium Caps. 40 Hộp/2 vỉ x 10 viên Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột
530 678 Esomeprazol 40mg Estor 40mg Viên Uống Đức 11.750 x Viên nén bao tan trong ruột Hộp 2 vỉ x 7 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên
531 678 Esomeprazol 40mg Nexium Mups Viên Uống Thụy Điển 22.456 x Hộp 2 vỉ x 7 viên Viên nén kháng dịch acid
STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Nước SX Đơn vị tính Đường dùng Dạng bào chế Dạng trình bày Đơn gíá (VND) Hàm lượng/ nồng độ Thanh toán BHYT
1 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 STT theo TT 40/2014 2
532 678 Esomeprazol 40mg viên Uống Việt Nam 2.700 x SaVi Esomeprazole 40 Viên nén bao phim tan trong ruột Hộp 2 vỉ x 7 viên nén bao phim tan trong ruột
533 678 Esomeprazol 40mg Asgizole Lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 1 lọ Portugal 85.000 x
534 678 Esomeprazol 40mg Esogas ivf Lọ Tiêm Việt Nam 15.498 x Bột đông khô
Hộp 1 lọ thuốc tiêm bột đông khô+1 ống dung môi 5ml
535 678 Esomeprazol 40mg Nexium Lọ Tiêm Thụy Điển 153.560 x Hộp 1 lọ bột pha tiêm 5ml Bột pha dung dịch tiêm/ truyền tĩnh mạch
536 678 Esomeprazol 40mg Sunpranza Lọ Tiêm Hộp 01 lọ India 55.000 x Bột đông khô pha tiêm
537 666 Famotidin 40mg/5ml Lọ Tiêm Việt Nam 73.500 x A.T Famotidine 40 inj Dung dịch tiêm Hộp 5 lọ x 5ml
538 668 Lanzoprazol 30mg Gastevin 30mg Viên Uống Hộp 14 viên Slovenia 9.500 x Viên nang cứng
539 671 Grangel Gói Uống Gói 10ml Việt Nam 2.940 x Thuốc nước uống 600mg+ 392,2mg+ 60mg Magnesi hydroxid + Nhôm oxit + Simethicon
540 677 Omeprazol 20mg Kagasdine Viên Uống Việt Nam 127 x Chai 1000 viên Viên nang bao tan trong ruột
541 677 Omeprazol 40mg Lọ Tiêm India 22.500 x Bột đông khô pha tiêm Hộp 1 lọ và 1 ống nước cất pha tiêm Ocid I.V Injection (Lyophyilised) (Omeprazole for Injection)
542 679 Pantoprazol 40mg Axitan 40mg Viên Uống Bulgaria 1.680 x Hộp 03 vỉ x 10 viên Viên nén bao tan trong ruột
543 679 Pantoprazol 40mg Dogastrol 40mg Viên Uống Việt Nam 2.500 x Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên nén bao phim tan trong ruột
544 679 Pantoprazol 40mg Pantoloc 40mg Viên Uống Đức 18.499 x Hộp 1 vỉ x 7 viên Viên nén bao tan trong ruột
545 679 Pantoprazol 40mg Pantostad Viên Uống Viên Việt Nam 2.000 x
546 679 Pantoprazol 40mg Comenazol Lọ Tiêm Bột pha tiêm Việt Nam 17.598 x
Hộp 4 vỉ x 7 viên Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 ống dung môi 10ml
547 679 Pantoprazol 40mg Pantoloc I.V Lọ Tiêm Đức 146.000 x Bột đông khô pha tiêm tĩnh mạch Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm
STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Nước SX Đơn vị tính Đường dùng Dạng bào chế Dạng trình bày Đơn gíá (VND) Hàm lượng/ nồng độ Thanh toán BHYT
1 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 STT theo TT 40/2014 2
548 679 Pantoprazol 40mg Vintolox Lọ Tiêm Thuốc tiêm Việt Nam 12.075 x
Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi, Hộp 5 lọ + 5 ống dung môi
549 680 Rabeprazol 20mg Beprasan 20mg viên Uống Slovenia 11.500 x Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên nén kháng dịch vị
550 680 Rabeprazol 20mg Happi 20 Viên Uống India 1.076 x Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên nén bao tan trong ruột
551 680 Rabeprazol 20mg Rabepagi Viên Uống Việt Nam 615 x H/3 vỉ x 10 viên Viên nén bao tan trong ruột
552 680 20mg Rabeloc I.V Lọ Tiêm Hộp 1 lọ Ấn Độ 134.000 x Rabeprazole Sodium Bột đông khô pha tiêm
553 681 Ranitidin 50mg/2ml Ống Tiêm Việt Nam 2.919 x A.T Ranitidine inj Dung dịch tiêm Hộp 10 ống x 2ml
554 681 Ranitidin 50mg/2ml Vintex Ống Thuốc tiêm Ống 2ml Việt Nam 3.780 x Tiêm tĩnh mạch
Zantac Injection Ống Tiêm Hộp 5 ống Ý 27.708 555 681 x Ranitidine 25 mg/ml Dung dịch tiêm
556 682 ALBIS Viên Uống Hàn Quốc 8.500 x Viên nén bao phim H/3 vỉ x 10 viên Ranitidine (dưới dạng ranitidine HCl) Ranitidin + bismuth + sucralfat 75mg + 100mg + 300mg
557 683 Rebamipid 100mg Ayite viên Uống Việt Nam 3.000 x Viên nén bao phim Hộp/6 vỉ x 10 viên
558 683 Rebamipid 100mg Mucosta Viên Uống Viên nén Korea 3.479 x Hộp 10 vỉ x 10 viên
559 683 Rebamipid 100mg Repampia Viên Uống Hàn Quốc 2.998 x Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên
560 750 Simethicon 120mg Air-X Viên Uống Viên Thái Lan 1.365 x Hộp 10 vỉ x 10 viên
561 684 Sucralfat Gellux Gói Uống Việt Nam 3.200 1g x Hỗn dịch uống Hộp/20 gói 15g
1g 562 684 Sucralfat Ventinat 1g Gói Uống Hộp 50 gói Slovenia 4.800 x Dạng hạt cốm
563 684 Sucralfat 1g/10ml Lọ Uống India 131.250 x Sucrafil Suspension Hỗn dịch uống Hộp 1 lọ 200ml
564 684 Sucralfat 1g/5ml Sucrate gel Túi Uống Italy 7.800 x Hỗn dịch uống Hộp 30 túi 5ml 17.2. Thuốc chống nôn
565 690 Metoclopramid 10mg PRIMPERAN Viên Uống Viên nén Pháp 1.831 x Hộp 2 vỉ x 20 viên
566 690 Metoclopramid 10mg/2ml Elitan Ống Tiêm Cyprus 14.200 x Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch
567 690 Metoclopramid 10mg/2ml Ống Tiêm Việt Nam 1.386 x Metoclopramid Kabi 10mg Dung dịch tiêm Hộp 12 ống x 2ml
568 690 Metoclopramid 10mg/2ml Metoran Ống Tiêm Thuốc tiêm Ống 2ml Argentina 1.480 x
STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Nước SX Đơn vị tính Đường dùng Dạng bào chế Dạng trình bày Đơn gíá (VND) Hàm lượng/ nồng độ Thanh toán BHYT
1 3 4 5 6 7 8 10 11 12 STT theo TT 40/2014 2
569 691 Ondansetron 8mg/4ml Ống Tiêm Việt Nam 12.600 x Ondansetron- BFS
9 Hộp 10 ống nhựa, Hộp 20 ống nhựa, Hộp 50 ống nhựa x 4ml
570 691 Ondansetron 8mg/4ml Degas Ống Tiêm Thuốc tiêm Việt Nam 14.700 x Hộp 2 vỉ x 5 ống
571 691 Ondansetron 8mg/4ml Onda Ống Tiêm Thuốc tiêm Hy Lạp 31.416 x Hộp 1 ống 4ml
572 692 0,25mg/5ml Aloxi Lọ Tiêm Ireland 1.666.500 x Dung dịch tiêm Hộp 1 lọ 5ml Palonosetron hydroclorid
573 692 0,25mg/5ml Emecad Lọ Tiêm Ấn Độ 350.000 x Hộp 1 lọ 5ml Palonosetron hydroclorid Dung dich tiêm tĩnh mạch
574 692 0,25mg/5ml Lọ Đức 630.000 x Palonosetron hydroclorid PalonosetronRib osepharm 250µg Tiêm truyền Dung dịch tiêm Hộp 1 lọ, Dung dịch tiêm
575 692 0,25mg/5ml Paloxiron ống Tiêm 420.000 x Palonosetron hydroclorid Dung dịch tiêm Hộp 5 ống x 5ml Banglades h
576 692 0,5mg Paloxiron Viên Uống Viên nén 63.800 Palonosetron hydroclorid Hộp 1 vỉ x 10 viên Banglades h BHYT không thanh toán 17.3. Thuốc chống co thắt
577 693 Alverin (citrat) 60mg Sparenil 60 Viên Uống Viên nén Việt Nam 770 x Hộp 3 vỉ x 10 viên nén
578 693 Alverin (citrat) 40mg Alverin Viên Uống Viên nén Việt Nam 115 x Hộp 50 vỉ x 15 viên nén
579 694 Avarino Viên Uống Thailand 2.500 x Alverin (citrat) + simethicon 60mg + 300mg Viên nang mềm Hộp 5 vỉ x 10 viên
580 694 Nady-spasmyl Viên Uống Việt Nam 1.491 x Alverin (citrat) + simethicon 60mg + 80mg Viên nang cứng Hộp 2 vỉ x 10 viên
581 697 40mg Dros-ta Viên Uống Viên Việt Nam 269 x Drotaverin clohydrat Hộp 2 vỉ x 10 viên
582 697 40mg Ramasav Viên Uống 814 Việt Nam x Drotaverin clohydrat Viên nén bao phim Hộp 03 vỉ x 10 viên
583 697 80mg Dromasm fort Viên Uống Viên nén 861 Việt Nam x Drotaverin clohydrat Hộp 10 vỉ x 10 viên
584 697 40mg/2ml Vinopa ống Tiêm Việt Nam 2.835 x Drotaverin clohydrat Dung dịch tiêm Hộp 10 ống; 50 ống
585 697 40mg/2ml BFS-Drotaverine Ống Tiêm Thuốc tiêm Ống 2ml Việt Nam 3.098 x Drotaverin clohydrat
586 698 20mg/1ml BFS-Hyoscin Ống Tiêm Ống 1ml Việt Nam 6.405 x Hyoscine butylbromide Dung dịch tiêm
587 698 20mg/1ml Buscopan Ống Tiêm 8.376 x Hyoscin butylbromid Dung dịch tiêm Hộp 2 vỉ x 5 ống 1ml Tây Ban Nha
588 698 20mg/1ml Vincopane Ống Tiêm Thuốc tiêm Hộp 10 ống Việt Nam 5.880 x Hyoscin butylbromid
589 699 135mg Opeverin Viên Uống Việt Nam 2.508 x Mebeverin hydroclorid Viên nén bao phim Hộp 5 vỉ x 10 viên
590 699 135mg Verimed 135mg Viên Uống Cyprus 2.300 x Mebeverin hydroclorid Viên nén bao phim Hộp 5 vi x 10 viên
STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Nước SX Đơn vị tính Đường dùng Dạng bào chế Dạng trình bày Đơn gíá (VND) Hàm lượng/ nồng độ Thanh toán BHYT
1 3 4 5 6 7 10 11 12 STT theo TT 40/2014 2 9
591 699 200 mg Viên Uống Pháp 5.870 x Mebeverine hydrochloride Duspatalin Retard Hộp 3 vỉ x 10 viên 8 Viên nang giải phóng kéo dài
100mg Tiram Viên Uống Việt Nam 1.260 592 703 x Tiropramid hydroclorid Viên nén bao phim Hộp 10 vỉ x 10 viên
17.4. Thuốc tẩy, nhuận tràng
593 710 Lactulose 10g/15ml Duphalac Gói Uống Hà Lan 2.728 x Dung dịch uống Hộp 20 gói x 15ml
594 710 Lactulose 10g/15ml Lactulose Stada Chai Uống Việt Nam 70.000 x Dung dịch uống Hộp/1 chai 225ml
595 711 10g Forlax Gói Uống Hộp 20 gói Pháp 4.275 x Bột pha dung dịch uống
596 712 Fortrans Gói Uống Hộp 4 gói Pháp 30.000 x Bột pha dung dịch uống 64g + 5,7g + 1,68g + 1,46g + 0,75g Macrogol (polyethylen glycol hoặc polyoxyethylen glycol) Macrogol (polyethylen glycol) + natri sulfat + natri bicarbonat + natri clorid + kali clorid
597 714 Fleet Enema Chai USA 55.650 x (19g + 7g)/118ml Hộp 1 chai 133ml Thụt hậu môn - trực tràng Dung dịch thụt trực tràng Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat
598 714 Chai Uống Chai 45ml Mỹ 45.000 x 72g+27g/45 ml Fleet Phospho - Soda Thuốc nước uống Monobasic natriphosphat + dibasic natri phosphat
599 715 Sorbitol 5g Sorbitol Gói Uống Gói 5g Việt Nam 399 x Thuốc bột/cốm
600 715 Sorbitol 5g Sorbitol 5g Gói Uống Việt Nam 386 x Hộp 20 gói x 5g Thuốc bột pha dung dịch uống
17.5. Thuốc điều trị tiêu chảy
601 718 Bacillus subtilis Biosubtyl-II Viên Uống H/100 Việt Nam 1.450 x 10^7-10^8 CFU Viên nang cứng
602 722 3g Smecta Gói Uống Pháp 3.475 x Dioctahedral smectile 3000mg Thuốc bột/cốm Hộp 30 gói (mỗi gói 3,76g)
603 721 3g Atizal Gói Uống Việt Nam 6.258 x Dioctahedral smectit Hỗn dịch uống Hộp 20 gói x 20ml
604 721 3g Grafort Gói Uống Hàn Quốc 7.900 x Dioctahedral smectit Hỗn dịch uống Hộp 20 gói 20ml
605 722 Diosmectit 3g Smec-Meyer gói Uống Việt Nam 1.260 x Thuốc bột uống Hộp 30 gói x 3,5g thuốc bột
606 727 Loperamid 2mg Loperamid Viên Uống Việt Nam 118 x Viên nang cứng Hộp 10 vỉ x 10 viên
607 733 250mg Normagut Viên Uống Germany 6.500 x Saccharomyces boulardii Viên nang cứng Hộp 3 vỉ x 10 viên
608 733 100mg Zentomyces Gói Uống Thuốc bột Việt Nam 3.600 x Saccharomyces boulardii Hộp 30 gói x 1g
17.6. Thuốc điều trị trĩ
STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Nước SX Đơn vị tính Đường dùng Dạng bào chế Dạng trình bày Đơn gíá (VND) Thanh toán BHYT Hàm lượng/ nồng độ
STT theo TT 40/2014 2 1 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
609 735 Diosmin 600mg Diosfort Viên Uống Việt Nam 5.950 x Viên nén bao phim Hộp 4 vĩ x 15 viên
610 735 Diosmin 600mg Phlebodia Viên Uống Viên Viên Pháp 6.816 x
Daflon Viên Uống Pháp 3.258 611 736 x Viên nén bao phim Hộp 4 vỉ x 15 viên 450mg + 50mg Diosmin + Hesperidin
viên Uống Việt Nam 1.310 612 736 x 450mg + 50mg Diosmin Stada 500mg Viên nén bao phim Diosmin + Hesperidin Hộp 6 vỉ x 10 viên nén bao phim
Savi Dimin Viên Uống Viên Việt Nam 1.490 613 736 x 450mg+ 50mg Diosmin + hesperidin Hộp 4 vỉ x 14 viên 17.7.Thuốc khác
614 718+726 Merika Fort Gói Uống Thuốc bột Việt Nam 2.800 x Hộp 20 gói x 1g
615 Biosubtyl DL Gói Uống Thuốc bột Việt Nam 1.400 x 606+61 2 Bacillus subtilis + Lactobacillus acidophilus Bacillus subtilis + Lactobacillus acidophilus 2x10^8 CFU + 10^9 CFU 3x10^7 CFU + 3x10^7 CFU 616 746 Itoprid 50mg Zeprilnas Viên Uống Viên nén Việt Nam 3.200 x Hộp 25 gói x 1g thuốc bột Hộp 2 vỉ x 10 viên
617 Lauromacrogol 2%/2ml Ống Thuốc tiêm Ống 2ml Germany 130.000 Aetoxisclerol Tamponne Tiêm tĩnh mạch BHYT không thanh toán 618 747 3g Hepeverex Gói Uống Thuốc bột Việt Nam 28.990 x
619 747 1g/5ml Vin-hepa ống Tiêm Việt Nam 11.550 x
620 747 5g/10ml ống Tiêm Việt Nam 29.400 x Vin-Hepa 5g/10ml Hộp 10 gói x 5g Hộp 10 ống 5ml Hộp 10 ống 10ml
621 748 500mg Pentasa Viên Uống Thụy Sỹ 11.874 x Hộp 10 vỉ x 10 viên L-Ornithin - L- aspartat L-Ornithin - L- aspartat L-Ornithin - L- aspartat Mesalazin (Mesalamin, Fisalamin)
622 748 500mg Viên Uống Việt Nam 7.900 x SaVi Mesalazine 500 Hộp 10 vỉ x 10 viên Mesalazin (Mesalamin, Fisalamin)
623 748 400mg Sunmesacol Viên Uống India 3.400 x Hộp 5 vỉ x 10 viên Mesalazin (Mesalamin, Fisalamin) Dung dịch tiêm Dung dịch tiêm Viên nén phóng thích chậm Viên nén bao phim tan trong ruột Viên bao tan trong ruột 624 749 Octreotid 0.1mg DBL Octreotide Lọ Thuốc tiêm Ống 1ml Canada 135.870 x Tiêm tĩnh mạch
625 749 Octreotid 0,1mg/1ml Octreotide Ống Italy 112.497 x Hộp 10 ống 1 ml Tiêm truyền Dung dịch đậm đặc để pha dịch tiêm truyền
626 749 Octreotide 0.1mg/ml Sandostatin Ống Tiêm Thụy Sĩ 241.525 x Dung dịch tiêm Hộp 5 ống x 1ml
627 751 Silymarin 90mg Carsil 90mg Viên Uống Bulgaria 3.360 x Viên nang cứng Hộp 5 vỉ x 6 viên
628 754 200mg Agitritine 200 Viên Uống Việt Nam 635 x Viên nén bao phim H/5 vỉ x 10 viên Trimebutin maleat
629 754 100 mg Debridat Viên Uống Pháp 2.906 x Viên nén bao phim 2 vĩ * 15 viên Trimebutine maleate
630 756 150mg Cuellar viên Uống Việt Nam 3.290 x Viên nén bao phim Hộp/6 vỉ x 10 viên Ursodeoxycholic acid
631 756 250mg PMS-Ursodiol C Viên Uống Viên Lọ 60 viên Canada 12.785 x Ursodeoxycholic acid
STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Nước SX Đơn vị tính Đường dùng Dạng bào chế Dạng trình bày Đơn gíá (VND) Hàm lượng/ nồng độ Thanh toán BHYT
1 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 STT theo TT 40/2014 2
632 756 250mg Ursoliv 250 Viên Uống Thailand 8.500 x Ursodeoxycholic acid Viên nang cứng Hộp 5 vỉ x 10 viên
633 756 300mg Savi Urso 300 Viên Uống Việt Nam 8.350 x Ursodeoxycholic acid Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên 18. HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT 18.1. Hocmon thượng thận và những chất tổng hợp thay thế
634 761 Budesonide Ống Khí dung Thụy Điển 13.834 x Pulmicort Respules Hỗn dịch khí dung dùng để hít Hộp 4 gói x 5 ống đơn liều 2ml 500 mcg/2 ml (tương đương với 250 mcg/ ml)
635 772 Hydrocortison 100mg Lọ Tiêm Việt Nam 7.350 x A.T Hydrocortisone Bột đông khô pha tiêm Hộp 5 lọ thuốc + 5 ống dung môi 2ml
636 772 Hydrocortison 100mg Hydrocortison Lọ Bột pha tiêm Việt Nam 8.900 x Tiêm tĩnh mạch Hộp 1 lọ thuốc tiêm bột đông khô + 1 ống dung môi 2ml
637 775 4mg Medrol Viên Uống Viên nén Ý 983 x Hộp 3 vỉ x 10 viên Methyl- prednisolon
638 775 4mg Menison 4mg Viên Uống Viên nén Việt Nam 890 x Hộp 3vỉ x 10 viên Methyl- prednisolon
639 775 16mg Medrol Viên Uống Viên nén Ý 3.672 x Hộp 3 vỉ x 10 viên Methyl- prednisolon
640 775 16mg Menison 16mg Viên Uống Viên nén Việt Nam 2.450 x Hộp 3vỉ x 10 viên Methyl- prednisolon
641 775 16mg Soli-Medon Viên Uống Viên nén Việt Nam 725 x Hộp 3 vỉ x 10 viên nén Methyl- prednisolon
642 775 16mg Vinsolon Viên Uống Viên Việt Nam 640 x Hộp 2 vỉ x 10 viên Methyl- prednisolon
643 775 40mg Atisolu 40 inj Lọ Tiêm Việt Nam 8.190 x Methyl- prednisolon Bột đông khô pha tiêm Hộp 05 lọ thuốc + 05 ống dung môi
644 775 40mg Solu-Medrol Lọ Tiêm Hộp 1 lọ Bỉ 36.410 x Methyl- prednisolon Bột đông khô pha tiêm
645 775 125mg Soli-Medon 125 Lọ Tiêm Việt Nam 30.891 x Bột đông khô pha tiêm Methyl- prednisolone hemisuccinat
Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm + 1 ống nước cất pha tiêm 2ml
646 775 125mg Solu-Medrol Lọ Tiêm 25 lọ/ hộp Mỹ 75.710 x Bột vô khuẩn pha tiêm Methyl- prednisolone hemisuccinat
647 776 5mg Prednisolon Viên Uống Viên Việt Nam 105 x Hộp 50 vỉ x 20 viên Prednisolon acetat
648 776 5mg Prednisolon 5mg Viên Uống Viên nén Việt Nam 80 x Hộp 50 vỉ x 20 viên Prednisolon acetat
18.2. Các chế phẩm androgen, estrogen và progesteron
649 795 Progesteron 100mg Viên Uống 6.500 x Utrogestan 100mg Viên nang mềm Hộp 2 vỉ x 15 viên Pháp; đóng gói Bỉ
STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Nước SX Đơn vị tính Đường dùng Dạng bào chế Dạng trình bày Đơn gíá (VND) Hàm lượng/ nồng độ Thanh toán BHYT
1 3 4 5 6 7 8 10 11 12 STT theo TT 40/2014 2
650 795 Progesteron 200mg Viên Uống 13.000 x Utrogestan 200mg Viên nang mềm Pháp; đóng gói Bỉ 9 Hộp 15 viên (1 vỉ 7 viên + 1 vỉ 8 viên)
Nebido Lọ Tiêm Đức 2.835.000 651 797 x Dung dịch tiêm Hộp 1 lọ tiêm 4ml Testosteron Undecanoate 1000mg/ 4ml
18.3. Insulin và nhóm thuốc hạ đường huyết
652 800 Gliclazid 30mg Diamicron MR Viên Uống Pháp 2.865 x Hộp 2 vỉ x 30 viên Viên nén phóng thích có kiểm soát
653 800 Gliclazid 30mg Viên Uống Việt Nam 495 x Viên tác dụng kéo dài Pyme Diapro MR Hộp 3 vỉ x 20 viên, hộp 2 vỉ x 30 viên
654 800 Gliclazid 60mg Viên Uống Pháp 5.460 x Hộp 2 vỉ x 15 viên Diamicron MR 60mg Viên nén phóng thích có kiểm soát
655 800 Gliclazid 60mg Viên Uống Việt Nam 2.950 x Hộp 10 vỉ x 15 viên Dorocron MR 60mg Viên nén giải phóng có biến đổi
656 800 Gliclazid 80mg Navadiab Viên Uống Viên nén Ý 1.900 x Hộp 6 vỉ x 10 viên
657 801 Glimepirid 2mg Glumerif 2 Viên Uống Viên nén Việt Nam 1.670 x Hộp 3 vỉ x 10 viên
658 801 Glimepirid 4mg Glumerif 4 Viên Uống Viên nén Việt Nam 3.340 x Hộp 3 vỉ x 10 viên
659 804 100UI/ml Humulin R Lọ Tiêm 100.900 x Dung dịch tiêm Hộp 1 lọ x 10ml Insulin tác dụng nhanh, ngắn (Fast-acting, Short-acting) Mỹ (đóng gói, dán nhãn, xuất xưởng: Tây Ban Nha)
660 805 100UI/ml Bút Tiêm Đan Mạch 149.999 x Mixtard® 30 FlexPen® Hỗn dịch tiêm Hộp 5 bút tiêm bơm sẵn x 3ml
661 805 100UI/ml Lọ Tiêm Ba lan 99.200 x Scilin M30 (30/70) Hỗn dịch tiêm Hộp 01 lọ 10ml Insulin trộn, hỗn hợp (Mixtard- acting, Dual- acting) Insulin trộn, hỗn hợp (Mixtard- acting, Dual- acting)
662 807 Metformin 500mg Viên Uống Việt Nam 227 x Glucofine 500mg Viên nén bao phim Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
663 807 Metformin 500mg Metformin stada Viên Uống Việt Nam 580 x Viên tác dụng kéo dài Hộp 3 vỉ x 10 viên
664 807 Metformin 500mg Panfor SR-500 Viên Uống India 1.200 x Hộp 5 vỉ x 20 viên Viên nén phóng thích chậm
665 807 Metformin 850mg Viên Uống Việt Nam 207 x Viên nén bao phim Hộp 10 vỉ x 10 viên Gluphakaps 850 mg
666 807 Metformin 850mg viên Uống Việt Nam 677 x Viên nén bao phim Metformin Stada 850mg Hộp 4 vỉ x 15 viên nén bao phim
STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Nước SX Đơn vị tính Đường dùng Dạng bào chế Dạng trình bày Đơn gíá (VND) Hàm lượng/ nồng độ Thanh toán BHYT
1 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 STT theo TT 40/2014 2
667 809 Repaglinid 1mg Pranstad 1 viên Uống Viên nén Việt Nam 2.600 x Hộp 3 vỉ x 10 viên nén
668 811 100mg Januvia 100mg Viên Uống 17.311 x Viên nén bao phim Hộp 2 vỉ x 14 viên Anh đóng gói Anh Sitagliptin monohydrate phosphate
669 812 Vildagliptin 50mg Galvus Viên Uống Viên nén 8.225 x Hộp 2 vỉ x 14 viên Tây Ban Nha
670 812 Vildagliptin 50mg Vigorito Viên Uống Viên Việt Nam 7.800 x Hộp 3 vỉ x 10 viên
18.4.Hocmon tuyến giáp, cận giáp và thuốc kháng giáp trạng tổng hợp
50mcg Levothyrox Viên Uống Viên nén 923 x 671 815 3 vỉ x 10 viên/ hộp Levothyroxin (muối natri) Đức, đóng gói & xuất xưởng tại Mexico
672 815 100mcg Berthyrox 100 Viên Uống Viên nén Đức 490 x H/4 vỉ x 25 viên Levothyroxin (muối natri)
673 815 100mcg Disthyrox Viên Uống Viên nén Việt Nam 294 x Hộp 5 vỉ x 20 viên nén Levothyroxin (muối natri)
50mg Viên Uống Viên nén Việt Nam 674 816 310 x Hộp 01 lọ x 100 viên Propylthiouracil 50mg Propylthiouracil (PTU)
50mg PTU Viên Uống Viên 675 816 Việt Nam 315 x Propylthiouracil (PTU) 676 817 Thiamazol 5mg Glockner-5 viên Uống Viên nén Việt Nam 900 x Hộp 04 vỉ x 25 viên nén Hộp/10 vỉ x 10 viên 18.5. Thuốc điều trị bệnh đái tháo nhạt
677 818 0.089mg Minirin Viên Uống Viên nén Thụy Sỹ 22.133 x Hộp 1 chai 30 viên Desmopressin (dưới dạng Desmopressin acetat 0,1mg)
678 818 Desmopressin 120mcg Viên Uống Anh 39.840 x Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên đông khô dạng uống Minirin Melt Oral Lyophilisate 120mcg
679 818 Desmopressin 60mcg Viên Uống Anh 22.133 x Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên đông khô dạng uống Minirin Melt Oral Lyophilisate 60mcg
19. HUYẾT THANH VÀ GLOBULIN MIỄN DỊCH
680 825 1500 IU Ống Thuốc tiêm Ống 1ml Việt Nam 22.943 x Huyết thanh kháng độc tố Tiêm tĩnh mạch Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế (SAT)
681 821 Immune globulin Bioven Chai/Lọ Tiêm Thuốc tiêm Ukraine 3.450.000 x 0.10g/ml; 25ml Chai/Lọ 25ml
20. THUỐC GIÃN CƠ VÀ ỨC CHẾ CHOLINESTERASE
682 826 10mg/ml Tracrium Ống Tiêm Hộp 5 ống Ý 46.146 x Atracurium besylat Dung dịch tiêm, truyền tĩnh mạch
683 826 25mg/2,5ml Ống Tiêm Hộp10 ống Germany 45.000 x Atracurium besylat Dung dịch tiêm Atracurium - Hameln 10mg/ml
STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Nước SX Đơn vị tính Đường dùng Dạng bào chế Dạng trình bày Đơn gíá (VND) Hàm lượng/ nồng độ Thanh toán BHYT
1 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 STT theo TT 40/2014 2
684 828 Botulinum toxin 500UI Dysport Lọ Tiêm Hộp 1 lọ Anh 6.627.920 x Bột pha dung dịch tiêm
Ống Tiêm Ống 1ml Việt Nam 6.825 0,5mg/1ml 685 832 x BFS- Neostigmine Dung dịch tiêm Neostigmin metylsulfat
0.5mg/1ml Ống Ống 1ml Germany 8.400 686 832 x Neostigmine- Rotex Dung dịch tiêm Neostigmin metylsulfat Tiêm tĩnh mạch 60mg Mestinon S.C Viên Viên nén Đài Loan 4.840 Uống 687 836 x Hộp 1 lọ 150 viên Pyridostigmine Bromide
688 838 10mg/ml Esmeron Lọ Tiêm 104.450 x Rocuronium bromide Dung dịch tiêm Hộp 10 lọ x 5ml Đức; đóng gói Hà Lan
689 839 100mg/2ml Ống Tiêm Germany 16.300 x Suxamethonium clorid Suxamethonium Chloride Dung dịch tiêm Hộp 10 ống 2ml 23. DUNG DỊCH THẨM PHÂN PHÚC MẠC
690 928 Can Thùng 2 can Việt Nam 139.000 x Dung dịch lọc thận bicarbonat hoặc acetat (65,94g + 30,58g)/ 1000ml Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc HD-1B (Bicarbonat) Dung dịch thẩm phân
691 928 Can Thùng 2 can Việt Nam 139.000 x Dung dịch lọc thận bicarbonat hoặc acetat Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc HD-1A (Acid) Dung dịch thẩm phân
10 Lít dung dịch chứa: NaCl 1614g + KCl 54,91g + CaCl2.2H2 O 97,45g + MgCl2.6H2 O 37,44g + Acid Acetic băng 88,47g
692 928 10 lít Kydheamo-2B Can Can 10 Lít Việt Nam 147.000 x Thẩm phân
693 928 10 lít Kydheamo-3A Can Can 10 Lít Việt Nam 140.070 x Thẩm phân Dung dịch lọc thận/thẩm phân máu bicarbonat hoặc acetat Dung dịch lọc thận/thẩm phân máu bicarbonat hoặc acetat Dung dịch Lọc thận/Thẩm phân máu Dung dịch Lọc thận/Thẩm phân máu
694 927 1,5% Túi Túi nhựa 5L Singapore 179.245 x Dung dịch thẩm phân màng bụng Dung dịch thẩm phân màng bụng (phúc mạc) và lọc máu Dung dịch thẩm phân
695 927 1,5% Túi Túi nhựa 2L Singapore 78.178 x Dung dịch thẩm phân màng bụng Dung dịch thẩm phân màng bụng (phúc mạc) và lọc máu Dung dịch thẩm phân
696 927 2,5% Túi Túi nhựa 2L Singapore 78.178 x Dung dịch thẩm phân màng bụng Dung dịch thẩm phân màng bụng (phúc mạc) và lọc máu Dung dịch thẩm phân Dianeal Low Calcium (2,5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 1,5% Dextrose Dianeal Low Calcium (2,5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution With 1,5% Dextrose Dianeal Low Calcium (2,5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution With 2,5% Dextrose
STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Nước SX Đơn vị tính Đường dùng Dạng bào chế Dạng trình bày Đơn gíá (VND) Hàm lượng/ nồng độ Thanh toán BHYT
1 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 STT theo TT 40/2014 2
697 927 2,5% Túi Túi nhựa 5L Singapore 179.245 x Dung dịch thẩm phân màng bụng Dung dịch thẩm phân màng bụng (phúc mạc) và lọc máu Dung dịch thẩm phân
698 927 4,25% Túi Túi nhựa 2L Singapore 78.178 x Dung dịch thẩm phân màng bụng Dung dịch thẩm phân màng bụng (phúc mạc) và lọc máu Dung dịch thẩm phân Dianeal Low Calcium (2,5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 2,5% Dextrose Dianeal Low Calcium (2,5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution With 4,25% Dextrose
699 927 Túi Túi 5 lít Germany 637.350 x Thẩm phân Dung dịch lọc máu 29.81g+0.74 g+1.1g+0.51 g+5.49g+15. 96g/5L Duosol with 2mmol/l Potassium Solution for Haemofitration
Natri clorid+Kali clorid+Calci clorid dihydrate+Magne clorid hexahydrate+Glu cose monohydrate+Na tri hydrocarbonat
24. THUỐC CHỐNG RỐI LOẠN TÂM THẦN 24.1. Thuốc an thần
700 933 Diazepam 5mg Diazepam 5mg Viên Uống Viên nén Việt Nam 164 x Hộp 10 vỉ x 10 viên
24.3. Thuốc chống rối loạn tâm thần
701 956 Sulpirid 50mg viên Uống Việt Nam 400 x Sulpiride Stada 50mg Viên nang cứng Hộp 5 vỉ x 10 viên nang cứng 24.4. Thuốc chống trầm cảm
702 968 Sertralin 50mg Asentra 50mg Viên Uống Slovenia 8.520 x Viên nén bao phim Hộp 4 vỉ x 7 viên
25. THUỐC TÁC DỤNG TRÊN ĐƯỜNG HÔ HẤP
25.1. Thuốc chữa hen và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính
703 978 Combivent Lọ Khí dung Pháp 16.074 x 0,5mg + 2,5mg Dung dịch khí dung Hộp 10 lọ x 2,5ml
Ipratropium bromide anhydrous (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) 0,5mg; Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) 2,5 mg
704 980 Salbutamol sulfat 100mcg Ventolin Inhaler Bình xịt Xịt 76.379 x Hộp 1 bình xịt 200 liều Tây Ban Nha, đóng gói Úc hỗn dịch xịt qua bình định liều đều áp
705 980 Salbutamol sulfat 2.5mg/2,5ml Ống Khí dung Úc 4.575 x Dung dịch khí dung Hộp 6 vỉ x 5 ống Ventolin Nebules
706 980 Salbutamol sulfat 5mg/5ml Ống Tiêm Pháp 115.000 x Hộp 10 ống, hộp 100 ống Dung dịch tiêm tĩnh mạch Salbutamol Renaudin 5mg/5ml (0,1%)
STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Nước SX Đơn vị tính Đường dùng Dạng bào chế Dạng trình bày Đơn gíá (VND) Hàm lượng/ nồng độ Thanh toán BHYT
1 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 STT theo TT 40/2014 2
0,5mg/1ml Ống Tiêm Pháp 14.900 x 707 980 Dung dịch tiêm Salbutamol (sulfat) Salbutamol Renaudin 0,5mg/1ml Hộp 100, 10 ống/vỉ, ống 1ml
25.2. Thuốc chữa ho
708 989 Bromhexin 8mg Bromhexin Viên Uống Viên Việt Nam 29 x hộp 3 vỉ x 15 viên
709 989 4mg/2ml Ống Tiêm Thuốc tiêm Taiwan 12.500 x Bromhexin (hydroclorid) Bromhexine injection Hộp 10 ống x 2ml
710 989 8mg Bromhexin 8 Viên Uống Viên nén Việt Nam 35 x Bromhexin (hydroclorid) Hộp 50 vỉ x 20 viên
711 992 Viên Uống Viên nén Việt Nam 345 x Codein + terpin hydrat 10mg + 100mg Terpin Codein 10 H/10vỉ x 10viên
712 998 N-acetylcystein 200mg Acetylcystein Gói Uống Thuốc bột Việt Nam 370 x H/100gói x 1g
26. DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC
26.1. Thuốc uống
713 1005 Kali clorid 600mg Kaldyum Viên Uống Hungary 1.800 x Viên tác dụng kéo dài Hộp 1 lọ 50 viên; Hộp 1 lọ 100 viên
714 1005 Kali clorid 500mg Kali Clorid Viên Uống Viên nén Việt Nam 630 x Hộp 10 vỉ x 10 viên
26.2. Thuốc tiêm truyền
Túi 715 1011 Acid amin* 5,4% Nephgold Hàn Quốc 95.000 x Tiêm truyền Dung dịch tiêm truyền Túi polypropyle n 250ml
Túi 716 1011 Acid amin* 6,1% Neoamiyu Túi 200ml Nhật 116.258 x Tiêm truyền
717 1011 Acid amin* 7% Nephrosteril Chai Chai 250ml Áo 91.800 x Tiêm truyền
718 1011 Acid amin* 8% Aminoleban Chai Việt Nam 154.000 x Tiêm truyền Thùng 20 chai x 500ml
719 1011 Acid amin* 8% Chai 500ml Áo 129.800 Chai x Tiêm truyền Aminosteril N Hepa 8%
720 1011 Acid amin* 8,5% Túi Hàn Quốc 106.000 x Tiêm truyền JW Amigold 8,5% Injection
721 1011 Acid amin* 8,5% Túi Hàn Quốc 82.000 x Tiêm truyền JW Amigold 8,5% Injection Túi polypropyle n 500ml Túi polypropyle n 250ml
722 1011 Acid amin* 10% Chai Đức 143.712 x Tiêm truyền Hộp 10 chai 500ml Aminoplasmal B.Braun 10% E Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Dung dich truyền tĩnh mạch Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Dung dich tiêm truyền tĩnh mạch Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Dung dịch truyền tĩnh mạch
723 1011 Acid amin* 10% Aminosteril 10% Chai Chai 500ml Việt Nam 80.500 x Tiêm truyền Dung dịch tiêm truyền
724 1011 Acid amin* 10% Amiparen Chai 500ml Việt Nam 80.440 x Chai/ Túi Tiêm truyền Thuốc tiêm truyền
725 1012 Túi Thụy Sĩ 359.520 x 40g + 80g/1000ml Nutriflex Peri Sol Tiêm truyền Hộp 5 túi 1000ml Acid amin + glucose + điện giải (*) Dung dịch truyền tĩnh mạch
STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Nước SX Đơn vị tính Đường dùng Dạng bào chế Dạng trình bày Đơn gíá (VND) Hàm lượng/ nồng độ Thanh toán BHYT
1 3 4 5 6 7 8 9 10 11 STT theo TT 40/2014 2 12
Túi Hàn Quốc 412.000 726 1013 11,3% + 11% + 20% Combilipid Peri Injection Tiêm truyền Túi 3 ngăn 1440ml Acid amin + glucose + lipid (*) Nhũ tương tiêm truyền tĩnh mạch ngoại vi BHYT thanh toán 50%
Túi Hàn Quốc 629.000 727 1013 11,3% + 11% + 20% Combilipid Peri Injection Tiêm truyền Túi 3 ngăn 1920ml Acid amin + glucose + lipid (*) Nhũ tương tiêm truyền tĩnh mạch ngoại vi
728 1013 MG-TNA Túi Túi 1026ml Korea 539.994 11,3%+19% +20% Tiêm truyền Thuốc tiêm truyền Acid amin + glucose + lipid (*)
729 1013 Túi Germany 840.000 40g + 80g + 50g Nutriflex Lipid Peri Tiêm truyền Nhũ tương tiêm truyền Hộp 5 túi 1250ml Acid amin + glucose + lipid (*) BHYT thanh toán 50% BHYT thanh toán 50% BHYT thanh toán 50%
Bỉ 860.000 730 1013 Túi 10% + 40% + 20% Oliclinomel N7- 1000E Tiêm truyền Acid amin + glucose + lipid (*) Nhũ dịch truyền tĩnh mạch BHYT thanh toán 50%
Túi 3 ngăn chứa dung dịch lipid, aminoacid, glucose: túi 1000ml (200 + 400 + 400)
Thụy Điển 720.000 731 1013 Túi Túi 3 ngăn 1206 ml 10% + 13% + 20% Smofkabiven peripheral Tiêm truyền Nhũ tương truyền tĩnh mạch Acid amin + glucose + lipid (*) BHYT thanh toán 50% 732 1014 Calci clorid 500mg/5ml Ống Tiêm Việt Nam 987 x Hộp 50 ống x 5ml Calci clorid 500mg/ 5ml
733 1015 Glucose 5%/500ml Glucose 5% Chai Chai 500ml Việt Nam 8.880 x Tiêm truyền Dung dịch tiêm Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
734 1015 Glucose 5%/500ml Glucose Chai Chai 500ml Việt Nam 7.140 x Thuốc tiêm truyền Tiêm truyền
735 1015 Glucose 10% Dextrose 10% Chai Việt Nam 9.975 x Tiêm truyền Dung dịch tiêm truyền Thùng 48 chai 250ml
736 1015 Glucose 10%/500ml Glucose Chai Chai 500ml Việt Nam 9.345 x Thuốc tiêm truyền Tiêm truyền
737 1015 Glucose 30% Glucose 30% Chai Việt Nam 13.860 x Dung dịch tiêm truyền Tiêm truyền
738 1017 Kali clorid 1g/10ml Kali Clorid 10% ống Việt Nam 1.890 x Dung dịch tiêm truyền Thùng 20 chai x 500ml Hộp 50 ống 10ml Tiêm truyền
739 1017 Kali clorid 500mg/5ml Kali Clorid 10% ống Việt Nam 1.870 x Tiêm truyền Dung dịch tiêm truyền Hộp 50 ống 5ml
740 1017 Kali clorid 10% Ống Pháp 5.500 x Tiêm truyền Hộp 50 ống PP x 10ml Potassium Chloride Proamp 0,10g/ml Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền
741 1018 Magnesi Sulfat 15%/10ml Ống 10ml Việt Nam 2.415 Ống x Thuốc tiêm truyền Tiêm truyền Magnesi Sulfat Kabi
742 1018 Magnesi Sulfat 15%/5ml Ống 5ml Việt Nam 3.700 Ống x Thuốc tiêm truyền Tiêm truyền Magnesi-BFS 15%
743 1020 Manitol 20% Mannitol Chai Việt Nam 18.480 x Dung dịch tiêm truyền Tiêm truyền Thùng 30 chai x 250ml 744 1020 Manitol 20% Osmofundin Chai Tiêm Chai 250ml Việt Nam 17.850 x Thuốc tiêm truyền
STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Nước SX Đơn vị tính Đường dùng Dạng bào chế Dạng trình bày Đơn gíá (VND) Hàm lượng/ nồng độ Thanh toán BHYT
1 3 4 6 7 9 10 11 12 STT theo TT 40/2014 2
745 1021 Natri clorid 0,45% Chai 500ml Việt Nam 11.466 x Chai Tiêm truyền 8 Dung dịch truyền tĩnh mạch
Chai 746 1021 Natri clorid 0,9% Việt Nam 14.700 x Tiêm truyền Chai 1000ml Dung dịch truyền tĩnh mạch 5 Dịch truyền tĩnh mạch Natri clorid 0,45% Dịch truyền tĩnh mạch Natri clorid 0,9% 1000ml
747 1021 Natri clorid 0.9%/ 250ml Natri clorid Chai Chai 250ml Việt Nam 7.035 x Tiêm truyền Thuốc tiêm truyền
748 1021 Natri clorid 0.9% Việt Nam 8.400 Chai x Tiêm truyền Thuốc tiêm truyền Natri clorid 0.9% 250ml/500ml 250ml dung dịch trong dung tích 500ml
749 1021 Natri clorid 0,9%/ 100ml Natriclorid 0.9% Chai Chai 100ml Việt Nam 6.825 x Tiêm truyền Thuốc tiêm truyền
750 1021 Natri clorid 0,9%/ 500ml Sodium chloride Chai Chai 500ml Việt Nam 6.650 x Tiêm truyền Thuốc tiêm truyền
751 1021 Natri clorid 0,9% Chai Việt Nam 7.875 x Sodium chloride 0,9% Tiêm truyền Dung dịch tiêm truyền Thùng 48 chai 250ml
752 1021 Natri clorid 0,9% Chai Việt Nam 8.400 x Sodium chloride 0,9% Tiêm truyền Dung dịch tiêm truyền Thùng 20 chai 250ml dung dịch trong chai 500ml
753 1021 Natri clorid 3%/100ml Natri clorid Chai Chai 100ml Việt Nam 7.718 x Tiêm truyền Thuốc tiêm truyền
754 1024 Glucolyte 2 Chai Việt Nam 17.000 x Tiêm truyền Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Thùng 25 chai x 500ml
Natri clorid + Kali clorid + Monobasic kali phosphat + Natri acetat + Magnesi sulfat + Kẽm sulfat + Dextrose
1L dung dịch chứa: Acetate 10mEq,Cl- 77mEq, Dextrose 75g, K+ 20mEq, Mg2+ 5mEq, Na+ 77mEq, Phosphat 10mmol, Sulfat 5mEq, Zn2+ 0,08mEq
755 1025 Nhũ dịch lipid 10% Chai Áo 90.500 x Thùng 10 chai 250ml Lipovenoes 10% PLR Tiêm truyền
756 1025 Nhũ dịch lipid 10%/500ml Lipovenoes Áo 138.000 x Thùng 10 chai 500ml Chai/Tú i Tiêm truyền Nhũ tương để tiêm truyền tĩnh mạch Nhũ tương để tiêm truyền tĩnh mạch
757 1025 Nhũ dịch lipid 20% Clinoleic 20% Túi Bỉ 320.000 x Tiêm truyền Thuốc tiêm truyền Túi nhựa 250ml
758 1025 Nhũ dịch lipid 20% Túi Hàn Quốc 153.000 x Lipigold 20% Injection Tiêm truyền Nhũ tương tiêm truyền Túi polypropyle n 250ml
759 1025 Nhũ dịch lipid 20% SMOFlipid 20% Chai Chai 100ml Áo 98.000 x Tiêm truyền Nhũ tương để tiêm truyền tĩnh mạch
STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Nước SX Đơn vị tính Đường dùng Dạng bào chế Dạng trình bày Đơn gíá (VND) Hàm lượng/ nồng độ Thanh toán BHYT
1 3 4 5 6 7 9 10 11 12 STT theo TT 40/2014 2
760 1025 Nhũ dịch lipid 20% SMOFlipid 20% Chai Chai 250ml Áo 155.000 x Tiêm truyền 8 Nhũ tương để tiêm truyền tĩnh mạch
761 1025 20% Chai Đức 165.000 x Lipofundin MCT/LCT 20% Tiêm truyền Nhũ tương tiêm truyền Hộp 10 chai 250ml
762 1025 10% Chai Đức 142.800 x Lipofundin MCT/LCT 10% Tiêm truyền Nhũ tương tiêm truyền Hộp 10 chai 250ml
Nhũ dịch lipid: Medium-chain Triglicerides 10,0g/100ml; Soya-bean Oil 10,0g/100ml Nhũ dịch lipid: Medium-chain Triglicerides 5,0g/100ml; Soya-bean Oil 5,0g/100ml
763 1026 Ringer acetate 500ml Acetate Ringer Chai Việt Nam 14.000 x Tiêm truyền Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Thùng 20 chai 500ml dung dịch
764 1026 Ringer lactat 500ml Lactated Ringers Chai Chai 500ml Việt Nam 6.920 x Tiêm truyền Thuốc tiêm truyền
765 1026 Ringer fundin 500ml Ringerfundin Chai Đức 19.950 x Dung dịch tiêm truyền Hộp 10 chai 500ml Tiêm truyền
26.3. Thuốc khác
766 1028 5ml Ống Ống 5ml Việt Nam 546 x Nước cất pha tiêm Nước cất ống nhựa Dung dịch tiêm Tiêm tĩnh mạch
767 1028 5ml Ống Tiêm Việt Nam 510 x Nước cất pha tiêm Nước cất pha tiêm Nước cất pha tiêm Hộp 10vỉ x 10 ống x 5ml
768 1028 1000ml Chai Thuốc tiêm Việt Nam 17.500 x Nước cất pha tiêm Nước vô khuẩn pha tiêm Tiêm truyền Thùng 12 chai 1000ml
27. KHOÁNG CHẤT VÀ VITAMIN
769 1036 Letbaby Ống Uống Ống 5ml Việt Nam 3.680 x Thuốc nước uống 550mg + 200UI
770 1038 A.T Calmax Ống Uống Việt Nam 1.764 x Dung dịch uống Hộp 30 ống nhựa x 10ml 456mg + 426mg
Fatig Ống Uống Ống 10ml Pháp 5.160 x 771 1038 456mg + 426mg Thuốc nước uống
Viên Uống Việt Nam 4.494 x 772 1038 456mg + 426mg Notired Eff Orange Viên nén sủi bọt Hộp 5 vỉ x 4 viên
Viên Uống Viên sủi Việt Nam 4.494 x 773 1038 456mg + 426mg Notired Eff Strawberry Hộp 5 vỉ x 4 viên Calci glucoheptanat + Vitamin D3 Calci glycerophosphat + magnesi gluconat Calci glycerophosphat + magnesi gluconat Calci glycerophosphat + magnesi gluconat Calci glycerophosphat+ Magnesi gluconat
STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Nước SX Đơn vị tính Đường dùng Dạng bào chế Dạng trình bày Đơn gíá (VND) Thanh toán BHYT Hàm lượng/ nồng độ
1 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 STT theo TT 40/2014 2
774 1039 Keamine Viên Uống Việt Nam 9.800 x Viên nén bao phim Hộp 06 vỉ x 10 viên
630mg (67mg + 101mg + 68mg + 86mg + 59mg + 105mg + 53mg + 23mg + 38mg + 30mg + 50mg + 36mg)
Calci-3-methyl-2- oxovalerat +calci- 4-methyl-2- oxovalerat+ calci- 2-methyl-3- phenylpropionat + calci-3-methyl- 2-oxobutyrat + calci-DL-methyl- 2-hydroxy-4- methylthiobutyrat + L-lysin acetat+ L- threonin + L- tryptophan+ L- histidin + L- tyrosin+ Nitơ + calci (*)
775 1040 Calcitriol 0,25mcg Masak viên Uống Viên Việt Nam 356 x Hộp/6 vỉ x 10 viên
776 1040 Calcitriol 0,25mcg Rocaltrol Viên Uống Đức 4.721 x Viên nang mềm Hộp 3 vỉ x 10 viên
777 Cernevit Lọ Tiêm Hộp 10 lọ Pháp 131.999 Bột đông khô pha tiêm BHYT không thanh toán Vitamin A + B1 + B2 + B3 + B5 + B6 + B7 + B9 + B12 + C + D3 + E
3.500UI + 3,51mg + 4,14mg + 46mg + 17,25mg + 4,53mg + 69mcg + 414mcg + 6mcg + 125mg + 220UI + 11,20UI
778 1050 3BTP viên Uống Việt Nam 1.200 x Vitamin B1 + B6 + B12 Viên nén phân tán Hộp/10 vỉ x 10 viên 100mg + 200mg + 200mcg
779 1050 Cosyndo B Viên Uống Việt Nam 1.197 x Vitamin B1 + B6 + B12 Viên nén bao phim Hộp 10 vỉ x 10 viên 175mg + 175mg + 125mcg
780 1050 SAVI 3B Viên Uống Việt Nam 1.490 x Vitamin B1 + B6 + B12 Viên nén bao phim Hộp 10 vỉ x 10 viên 100mg + 100mg + 0,15mg
781 1057 Vitamin C 500mg/5ml Cevita 500 Ống Tiêm Việt Nam 1.365 x Dung dịch tiêm Hộp 10vỉ x 10 ống x 5ml
782 1057 Vitamin C 500mg/5ml Laroscorbine Ống Tiêm 6 ống/ hộp Pháp 16.930 x Dung dịch tiêm
THUỐC NAM KHOA
783 Tadalafil 5mg viên Uống Việt Nam 8.000 Tadalafil Stada 5mg Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim
784 Tadalafil 20mg PYCALIS 20 Viên Uống Hộp/1 viên Việt Nam 19.000 Viên nén bao phim BHYT không thanh toán BHYT không thanh toán
STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Nước SX Đơn vị tính Đường dùng Dạng bào chế Dạng trình bày Đơn gíá (VND) Thanh toán BHYT Hàm lượng/ nồng độ
1 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 STT theo TT 40/2014 2 THUỐC YHCT
785 LIVERBIL Viên Uống Việt Nam 735 x 05C.8.1 4 Actiso + biển súc + bìm bìm Viên nang cứng Hộp 5 vỉ x 10 viên 40mg + 40mg + 80mg
786 05C.35 300mg Viên Uống Việt Nam 835 x Cao khô Kim tiền thảo DESMODIN Kim Tiền Thảo Viên bao phim Hộp 5 vỉ x 12 viên
787 05C.35 120mg Viên Uống Việt Nam 245 x Cao khô Kim tiền thảo Kim Tiền Thảo MKP Viên bao phim Hộp 1 chai 100 viên