
Danh sách các Tiêu Chu n Xây D ng Vi t Namẩ ự ệ
Th Vi nư ệ
Tiêu chu n xây d ng Vi t Nam g m 11 t pẩ ự ệ ồ ậ
T p 1- Tiêu chu n quy ho ch, Kh o sát, tr c đ a xây d ng.ậ ẩ ạ ả ắ ị ự
T p 2- Tiêu chu n quy đ nh chung v thi t k xây d ng.ậ ẩ ị ề ế ế ự
T p 3- Tiêu chu n thi t k công trình xây d ng.ậ ẩ ế ế ự
T p 4- Tiêu chu n thi t k k t c u xây d ng.ậ ẩ ế ế ế ấ ự
T p 5- Tiêu chu n thi t k và l p đ t trang thi t b k thu t công trình.ậ ẩ ế ế ắ ặ ế ị ỹ ậ
T p 6- Tiêu chu n v t li u và c u ki n xây d ng.ậ ẩ ậ ệ ấ ệ ự
T p 7- Tiêu chu n phòng ch ng cháy n công trình và an toàn xây d ng.ậ ẩ ố ổ ự
T p 8- Tiêu chu n thi công và nghi m thu công trình xây d ng.ậ ẩ ệ ự
T p 9- Tiêu chu n thi công và nghi m thu k t c u thép và bêtông c t thép.ậ ẩ ệ ế ấ ố
T p 10-Tiêu chu n ch t l ng đ t, n c, không khí và ph ng pháp th .ậ ẩ ấ ượ ấ ướ ươ ử
T p 11- Tiêu chu n ph ng pháp th và v t li u xây d ng.ậ ẩ ươ ử ậ ệ ự
Quy n 1: Tiêu chu n quy ho ch, kh o sát, tr c đ a xây d ng (1384 trang A4).ể ẩ ạ ả ắ ị ự
I.TIÊU CHU N QUY HO CH ĐÔ TH , NÔNG THÔN.Ẩ Ạ Ị
1.Tiêu chu n quy ho ch xây d ng đô th , nông thôn.ẩ ạ ự ị
1.TCVN 4417:1987 Quy trình l p h s và đ án quy ho ch xây d ng vùng.ậ ồ ơ ồ ạ ự
2.TCVN 4449:1987 Quy ho ch xây d ng đô th - Tiêu chu n thi t k .ạ ự ị ẩ ế ế
3.TCXD VN 362:2005 Quy ho ch cây xanh s d ng công c ng trong các đô th - Tiêuạ ử ụ ộ ị
chu n thi t k .ẩ ế ế
4.TCVN 4616:1988 Quy ho ch m t b ng t ng th c m công nghi p-Tiêu chu n thi tạ ặ ằ ổ ể ụ ệ ẩ ế
k .ế
5.TCVN 4418:1987 H ng d n l p đ án quy ho ch xây d ng huy n.ướ ẫ ậ ồ ạ ự ệ
6.TCVN 4448:1987 H ng d n l p quy ho ch xây d ng th tr n huy n l .ướ ẫ ậ ạ ự ị ấ ệ ỵ
7.TCVN 4454:1987 Quy ho ch xây d ng đi m dân c xã, h p tác xã-Tiêu chu nạ ự ể ư ở ợ ẩ
thi t k .ế ế
8.TCVN 4092:1985 H ng d n thi t k quy ho ch xây d ng đi m dân c nôngướ ẫ ế ế ạ ự ể ư
tr ng.ườ
II.TIÊU CHU N KH O SÁT XÂY D NG.Ẩ Ả Ự
9. TCVN 4419:1987 Kh o sát cho xây d ng – nguyên t t c b n.ả ự ắ ơ ả
10. TCVN 4119:1985 Đ a ch t th y văn - Thu t ng và đ nh nghĩa.ị ấ ủ ậ ữ ị
11. TCVN 5747: 1993 Đ t xây d ng – Phân lo i.ấ ự ạ
12. TCXD 161: 1987 Công tác thăm dò đi n trong kh o sát xây d ng.ệ ả ự
13. TCXD 160: 1987 Kh o sát đ a k thu t, Ph c v cho thi t k và thi công móngả ị ỹ ậ ụ ụ ế ế
c c.ọ
14. TCXDVN 194:2006 Nhà cao t ng - công tác kh o sát đ a k thu t.ầ ả ị ỹ ậ

15. TCXDVN 366:2006 Ch d n k thu t công tác kh o sát đ a ch t công trình cho xâyỉ ẫ ỹ ậ ả ị ấ
d ng trong vùng Karst.ự
16. TCXDVN 270:2002 Kh o sát đánh giá tình tr ng nhà và công trình xây g ch đá.ả ạ ạ
17. 22 TCN 259:2000 Quy trình khoan thăm dò đ a ch t công trình.ị ấ
18. 22 TCN 171:1987 Quy trình kh o sát đ a ch t công trình và thi t k bi n pháp nả ị ấ ế ế ệ ổ
đ nh n n đ ng vùng có ho t đ ng tr t s t l .ị ề ườ ạ ộ ượ ụ ở
19. 14 TCN 13:1985 Quy trình kh o sát đ a ch t công trình đ thi t k và kh o sát cácả ị ấ ể ế ế ả
công trình ng m.ầ
20. 14 TCN 145-2005 H ng d n l p đ c ng kh o sát thi t k xây d ng.ướ ẫ ậ ề ươ ả ế ế ự
21. 14 TCN 115-2000 Thành ph n, n I dung, và kh I l ng kh o sát đ a ch t trong cácầ ộ ố ượ ả ị ấ
giai đo n l p d án và thi t k công trình th y l i.ạ ậ ự ế ế ủ ợ
22. 14TCN 116-1999 Thành ph n kh I l ng kh o sát đ a hình trong các giai đo n l pầ ố ượ ả ị ạ ậ
d án và thi t k công trình th y l i.ự ế ế ủ ợ
23. 14TCN 4- 2003. Thành ph n n I dung, Kh I l ng đi u tra kh o sát và tính toánầ ộ ố ượ ề ả
khí t ng th y văn các giai đo n l p d án và thi t k công trình th y l i.ượ ủ ạ ậ ự ế ế ủ ợ
24. 14TCN 118-2002 Thành ph n, n I dung và kh I l ng l p d án đ u t th y l i.ầ ộ ố ượ ậ ự ầ ư ủ ợ
25. 14TCN 83-91 Quy trình xác đ nh đ th m n c c a đá b ng ph ng pháp thíị ộ ấ ướ ủ ằ ươ
nghi m ép n c vào h khoan.ệ ướ ố
III.TIÊU CHU N TR C Đ A TRONG XÂY D NG.Ẩ Ắ Ị Ự
26.TCXDVN 309:2004 Công tác tr c đ a trong công trình xây d ng – Yêu c u chung.ắ ị ự ầ
27. TCXDVN 364:2006 Tiêu chu n k thu t đo và x lý s li u GPS trong tr c đ aẩ ỹ ậ ử ố ệ ắ ị
công trình.
28. TCXD 203:1997 Nhà cao t ng: K thu t đo đ c ph c v công tác thi công.ầ ỹ ậ ạ ụ ụ
29. TCXDVN 271:2002 Quy trình k thu t xác đ nh đ lún công trình dân d ng và côngỹ ậ ị ộ ụ
nghi p b ng b ng ph ng pháp đo cao hình h c.ệ ằ ằ ươ ọ
30. TCXDVN 351:2005 Quy trình quan tr c chuy n d ch ngang nhà và công trình.ắ ể ị
31. TCXDVN 357:2005 Nhà và công trình d ng tháp- Quy trình quan tr c đ nghiêngạ ắ ộ
b ng ph ng pháp tr c đ a.ằ ươ ắ ị
32. 14 TCN 141-2005 Quy ph m đo v m c c t, Bình đ đ a hình công trình th y l i.ạ ẽ ặ ắ ồ ị ủ ợ
33. 14TCN 40-2002 Quy ph m đo kênh và xác đ nh tim công trình trên kênh.ạ ị
34. TCN 102-2002 Quy ph m kh ng ch cao đ c s trong công trình th y l i.ạ ố ế ộ ơ ở ủ ợ
35. 14 TCN 22-2002 Quy ph m kh ng ch m t b ng c s trong công trình th y l i.ạ ố ế ặ ằ ơ ở ủ ợ
Quy n 2: TIÊU CHU N QUY Đ NH CHUNG V THI T K XÂY D NGể Ẩ Ị Ề Ế Ế Ự
I. TIÊU CHU N B N V XÂY D NG VÀ KI N TRÚC.Ẩ Ả Ẽ Ự Ế
1.TCXDVN 340:2005 L p h s k thu t- T v ng- Ph n 1: Thu t ngũ liên quan đ nậ ồ ơ ỹ ậ ừ ự ầ ậ ế
b n v k thu t-Thu t ng chung và các d ng b n v .ả ẽ ỹ ậ ậ ữ ạ ả ẽ
2.TCVN 6082:1995 B n v xây d ng nhà và ki n trúc-T v ng.ả ẽ ự ế ừ ự
3.TCVN 2: 1974 H th ng tài li u thi t k - Kh gi y.ệ ố ệ ế ế ổ ấ
4.TCVN 3: 1974 H th ng thi t k tài li u - T l .ệ ố ế ế ệ ỷ ệ
5.TCVN 7286: 2003 B n v k thu t-T l .ả ẽ ỹ ậ ỷ ệ

6.TCVN 6079:1995 B n v xây d ng và ki n trúc- Cách trình bày b n v - T l .ả ẽ ự ế ả ẽ ỷ ệ
7.TCVN 5571:1991 H th ng tài li u thi t k xây d ng - B n v xây d ng và khungệ ố ệ ế ế ự ả ẽ ự
rên.
8.TCVN 5896:1995 B n v xây d ng-Các ph n b trí hình v chú thích b ng ch vàả ẽ ự ầ ố ẽ ằ ữ
khung tên trên b n v .ả ẽ
9.TCVN 5: 1978 H th ng tài li u thi t k -Hình bi u di n, hình chi u, hình c t, m cệ ố ệ ế ế ể ễ ế ắ ặ
c t.ắ
10.TCVN 11: 1978 H th ng tài li u thi t – Hình chi u tr c đo.ệ ố ệ ế ế ụ
11.TCVN 6080:1995 B n v xây d ng – Ph ng Pháp chi u.ả ẽ ự ươ ế
12.TCVN 6081: 1995 B n v nhà và công trình xây d ng-Th hi n các ti t di n trênả ẽ ự ể ệ ế ệ
m t c t và m t nhìn-nguyên t c chung.ặ ắ ặ ắ
13.TCVN 8-30:2003 B n v k thu t – nguyên t c chung v bi u di n- Ph n 30: Quyả ẽ ỹ ậ ắ ề ể ễ ầ
c c b n v hình chi u.ướ ơ ả ề ế
14.TCVN 8-40:2003 B n v k thu t – nguyên t c chung v bi u di n-Ph n 40: Quyả ẽ ỹ ậ ắ ề ễ ễ ầ
c c b n v m t c t và hình c tướ ơ ả ề ặ ắ ắ
15.TCVN 8-50:2005 B n v k thu t – Nguyên t c chung v bi u di n - Ph n 50:ả ẽ ỹ ậ ắ ề ể ễ ầ
Quy c c b n nét v .ướ ơ ả ẽ
16.TCVN 8-1993 Các nét c t.ắ
17.TCVN 8-20:2002 B n v k thu t – Nguyên t c chung v bi u di n-Ph n 20: Quyả ẽ ỹ ậ ắ ề ể ễ ầ
c c b n v nét v .ướ ơ ả ề ẽ
18.TCVN 8-21:2005 B n v k thu t – Nguyên t c chung v bi u di n - Ph n 21:ả ẽ ỹ ậ ắ ề ể ễ ầ
Chu n b các nét v cho h th ng CAD.ẩ ị ẽ ệ ố
19.TCVN 5570:1991 H th ng tài li u thi t k xây d ng - B n v xây d ng – Ký hi uệ ố ệ ế ế ự ả ẽ ự ệ
đ ng nét và đ ng tr c trong b n v .ườ ườ ụ ả ẽ
20.TCVN 4:1993 Ký hi u b ng ch c a các đ I l ng.ệ ằ ữ ủ ạ ượ
21.TCVN 3986:1985 Ký hi u ch trong xây d ng.ệ ữ ự
22.TCVN 7:1993 Ký hi u v t li u.ệ ậ ệ
23.TCVN 5897:1995 B n v k thu t-B n v xây d ng –Cách ký hi u các công trìnhả ẽ ỹ ậ ả ẽ ự ệ
và b ph n công trình ký hi u các phòng các di n tích khác.ộ ậ ệ ệ
24.TCVN 6003:1995 B n v xây d ng –Cách ký hi u công trình và b ph n côngả ẽ ự ệ ộ ậ
trình.
25.TCVN 4614:1988 H th ng tài li u thi t k xây d ng-Các b ph n c u t o ngôiệ ố ệ ế ế ự ộ ậ ấ ạ
nhà-Ký hi u quy c trên b n v xây d ng.ệ ướ ả ẽ ự
26.TCVN 6084:1995 B n v nhà và công trình xây d ng – Ký hi u cho c t thép xâyả ẽ ự ệ ố
d ng.ự
27.TCVN4609: 1988 H th ng tài li u thi t k xây d ng-Đ dùng trong nhà-Ký hi uệ ố ệ ế ế ự ồ ệ
quy u c th hi n trên b n v m t b ng ngôi nhà.ớ ể ệ ả ẽ ặ ằ
28.TCVN 4455:1987 H th ng tài li u thi t k xây d ng – Quy t c ghi kích th c,ệ ố ệ ế ế ự ắ ướ
Ch tiêu đ , các yêu c u k thu t và bi u b ng trên b n v k thu t.ữ ề ầ ỹ ậ ể ả ả ẽ ỹ ậ
29.TCVN 142:1988 S u tiên và dãy s u tiên.ố ư ố ư
30.TCVN 192: 1986 Kích th c u tiên.ướ ư
31.TCVN 7287:2003 B n v k thu t – chú d n ph n t .ả ẽ ỹ ậ ẫ ầ ử
32.TCVN 5568:1991 Đi u h p kích th c theo modun trong xây d ng-Nguyên t c cề ợ ướ ự ắ ơ
b n.ả
33.TCVN 5895: 1995 B n v k thu t-B n v xây d ng-Bi u di n các kích th cả ẽ ỹ ậ ả ẽ ự ể ễ ướ
môdun, các đ ng l I mô đun.ườ ướ

34.TCXD 214:1998 B n v k thu t-H th ng nghi mã và trích d n(Tham chi u) choả ẽ ỹ ậ ệ ố ẫ ế
b n v xây d ng và các tài li u có liên quan.ả ẽ ự ệ
35.TCVN 223:1998 B n v k thu t – Nguyên t c chung đ th hi n.ả ẽ ỹ ậ ắ ể ể ệ
36.TCVN 5671:1992 H th ng tài li u thi t k xây d ng-H s thi t k ki n trúc.ệ ố ệ ế ế ự ồ ơ ế ế ế
37.TCXD 212:1998 B n v xây d ng-Cách v b n v ki n trúc phong c nh.ả ẽ ự ẽ ả ẽ ế ả
38.TCVN 6083:1995 B n v k thu t-B n v xây d ng – Nguyên t c chung v trìnhả ẽ ỹ ậ ả ẽ ự ắ ề
bày b n v b c c chung và b n v l p ghép.ả ẽ ố ụ ả ẽ ắ
39.TCVN 6078:1995 B n v nhà và công trình xây d ng - B n v l p ghép các k tả ẽ ự ả ẽ ắ ế
c u xây d ng.ấ ự
40.TCVN 6085:1985 B n v k thu t - B n v xây d ng – nguyên t c chung đ l pả ẽ ỹ ậ ả ẽ ự ắ ể ậ
b n v thi công và k t c u ch t o s n.ả ẽ ế ấ ế ạ ẵ
41.TCVN 5898:1995 B n v xây d ng và công trình dân d ng - B n th ng kê c t thép.ả ẽ ự ự ả ố ố
42.TCVN 3988:1985 H th ng tài li u thi t k xây d ng – Quy t c trình bày nh ngệ ố ệ ế ế ự ắ ữ
s a đ I khi v n d ng tài li u thi t k .ử ổ ậ ụ ệ ế ế
43.TCVN 3990: 1985 H th ng tài li u thi t k xây d ng – Quy t c th ng kê và b oệ ố ệ ế ế ự ắ ố ả
qu n chính h s thi t k xây d ng.ả ồ ơ ế ế ự
44.14 TCN 119-2002 Thành ph n n I d ng và kh I l ng l p thi t k công trình th yầ ộ ư ố ượ ậ ế ế ủ
l i.ợ
45.14 TCN 21-2005 B n v th y l I – Các nguyên t c trình bày.ả ẽ ủ ợ ắ
II. TIÊU CHU N THU T NGŨ-PHÂN LO I CÔNG TRÌNH VÀ CÁC THÔNG SẨ Ậ Ạ Ố
THI T K .Ế Ế
46.TCXD 213:1998 Nhà và công trình dân d ng - T v ng - Thu t ng chung.ụ ừ ự ậ ữ
47.TCXDVN 300:2003 Cách nhi t - Đi u ki n truy n nhi t và các đ c tính c a v tệ ề ệ ề ệ ặ ủ ậ
li u-Thu t ng .ệ ậ ữ
48.TCXDVN 299:2003 Cách nhi t – các đ I l ng v t lý và đ nh nghĩa.ệ ạ ượ ậ ị
49.TCVN 2748:1991 Phân c p công trình xây d ng – Nguyên t c chung.ấ ự ắ
50.TCXD 13:1991 Phân c p nhà và công trình dân d ng-Nguyên t c chung.ấ ụ ắ
51.TCVN 4391:1986 Khách s n du l ch-X p h ng.ạ ị ế ạ
52.TCVN 4923:1989 Ph ng ti n và bi n pháp ch ng n-Phân lo i.ươ ệ ệ ố ồ ạ
53.TCVN 3905:1984 Nhà nhà công c ng-Thông s hình h c.ở ộ ố ọ
54.TCVN 3904: 1984 Nhà c a các xí nghi p công nghi p – Thông s hình h c.ủ ệ ệ ố ọ
55.TCVN 3906-1984 Nhà công nghi p – Thông s hình h c.ệ ố ọ
56.TCXDVN 306:2004 Nhà và công trình công c ng – Các thông s vi khí h u trongở ộ ố ậ
phòng.
57.TCXDVN 339:2005 Tiêu chu n tính năng trong tòa nhà - Đ nh nghĩa, ph ng phápẩ ị ươ
tính các ch s di n tích và không gian.ỉ ố ệ
58.TCVN 5949:1998 Âm h c - Ti ng n khu v c công c ng và dân c -M c đ n t Iọ ế ồ ự ộ ư ứ ộ ồ ố
đa cho phép.
59.TCVN 5713:1993 Phòng h c tr ng ph thông c s - Yêu c u v sinh h c đ ng.ọ ườ ổ ơ ở ầ ệ ọ ườ
60.TCXD 204:1998 B o v công trình xây d ng – Phòng ch ng m I cho công trình xâyả ệ ự ố ố
d ng m i.ự ớ
III. TIÊU CHU N CHUNG V THI T K .Ẩ Ề Ế Ế

61.TCVN 2737:1995 T I tr ng và tác đ ng-Tiêu chu n thi t k .ả ọ ộ ẩ ế ế
62.TCXD 229-1999 Ch d n tính toán thành ph n đ ng c a t I tr ng theo tiêu chu nỉ ẫ ầ ộ ủ ả ọ ẩ
TCVN 2737:1995
63.QPTL-C-1-78 Quy ph m t I tr ng và tác d ng lên công trình th y l i.ạ ả ọ ụ ủ ợ
64.QPTL-C-75 Quy ph m tính toán c ng th y l c d I sâu.ạ ố ủ ự ướ
65.QPTL-C-8-76 Quy ph m tính toán th y l c đ p tràn.ạ ủ ự ậ
66.TCXDVN 375:2006 Thi t k công trình ch u đ ng đ t - Ph n I- Quy đ nh chung ,ế ế ị ộ ấ ầ ị
tác đ ng c a đ ng đ t và quy đ nh đ I v I k t c u nhà.ộ ủ ộ ấ ị ố ớ ế ấ
67.TCXDVN 375:2006 Thi t k công trình ch u đông đ t - Ph n II- N n móng-T ngế ế ị ấ ầ ề ườ
ch n và các v n đ k thu t.ắ ấ ề ỹ ậ
68.TCXD 45:1978 Tiêu chu n thi t k n n nhà và công trình.ẩ ế ế ề
69.TCXD 57-73 Tiêu chu n thi t k t ng ch n các công trình th y công.ẩ ế ế ườ ắ ủ
70.TCXDVN 265:2002 Đ ng và hè ph - Nguyên t c c b n xây d ng công trình đườ ố ắ ơ ả ự ể
đ m b o ng I tàn t t ti p c n s d ng.ả ả ườ ậ ế ậ ử ụ
71.TCXD 288:1998 L I đi cho ng I tàn t t trong công trình - Ph n I-L I đi cho ng Iố ườ ậ ầ ố ườ
dùng xe lăn – Yêu c u thi t k .ầ ế ế
72.TCXDVN 264:2002 Nhà công trình – nguyên t c c b n xây d ng công trình đắ ơ ả ự ể
đ m b o ng I tàn t t ti p c n s d ng.ả ả ườ ậ ế ậ ử ụ
73.TCXDVN 266:2002 Nhà -H ng d n xây d ng đ ng I tàn t t ti p c n sở ướ ẫ ự ể ườ ậ ế ậ ử
d ng.ụ
74.TCXDVN 293:2003 Ch ng nóng cho nhà -Ch d n thi t k .ố ở ỉ ẫ ế ế
75.TCXDVN 175:2005 M c n t I đa cho phép trong công trình công c ng – Tiêuứ ồ ố ộ
chu n thi t k .ẩ ế ế
76.TCVN 4514: 1988 Xí nghi p công nghi p - T ng m t b ng – Tiêu chu n thi t k .ệ ệ ổ ặ ằ ẩ ế ế
77.TCVN 1620:1975 Nhà máy đi n và tr m đi n trong s đ cung c p đi n – Ký hi uệ ạ ệ ơ ồ ấ ệ ệ
b ng hình v trên s đ đi nằ ẽ ơ ồ ệ
78.TCVN 6170-1:1996 Công trình bi n c đ nh - Ph n I-Quy đ nh chung.ể ố ị ầ ị
79.TCXDVN 6171:1996 Công trình bi n c đ nh – Quy đinh v giám sát k thu t vàể ố ị ề ỹ ậ
phân c p.ấ
80.TCVN 6170-2:1998 Công trình bi n c đ nh - Đi u ki n môi tr ng.ể ố ị ề ệ ườ
81.TCVN 6170-3:1998 Công trình bi n c đ nh - Ph n 3: T I tr ng thi t k .ể ố ị ầ ả ọ ế ế
82.TCXDVN 377:2006 H th ng c p khí đ t trung tâm trong nhà - Tiêu chu n thi tệ ố ấ ố ở ẩ ế
k .ế
83.TCXDVN 387:2006 H th ng c p khí đ t trung tâm trong nhà - Tiêu chu n thi tệ ố ấ ố ở ẩ ế
k .ế
84.22 TCN 356-06 Quy trình công ngh thi công và nghi m thu m t đ ng bêtôngệ ệ ặ ườ
nh a s d ng nh a đ ng polime.ự ử ụ ự ườ
85.TCXDVN 385:2006 Ph ng pháp gia c n n đ t y u b ng tr đ t xi măng.ươ ố ề ấ ế ằ ụ ấ
Quy n 3: TIÊU CHU N THI T K CÔNG TRÌNH XÂY D NGể Ẩ Ế Ế Ự
I. TIÊU CHU N THI T K NHÀ VÀ CÔNG TRÌNH CÔNG C NG.Ẩ Ế Ế Ở Ộ
1. TCVN 4451:1987 Nhà - Nguyên t c c b n đ thi t k .ở ắ ơ ả ể ế ế
2. TCVN 4450:1987 Căn h - Tiêu chu n thi t k .ộ ở ẩ ế ế