Ậ
Ề
ợ ấ ữ ơ
ấ ạ ồ C ử 5H12?
BÀI T P V ANKAN VÀ XICLOANKAN
ứ ấ ạ ủ
ọ
Câu 1: H p ch t h u c X có tên g i là: 2 Clo 3 metylpentan. Công th c c u t o c a X là:
A. CH3CH2CH(Cl)CH(CH3)2
B. CH3CH(Cl)CH(CH3)CH2CH3
C. CH3CH2CH(CH3)CH2CH2Cl D. CH3CH(Cl)CH2CH(CH3)CH3
ứ
Câu 2: Có bao nhiêu đ ng phân c u t o có công th c phân t
ồ ồ ồ ồ B. 4 đ ng phân C. 5 đ ng phân D. 6 đ ng phân ấ ạ ứ ồ C ử 6H14 ? A. 3 đ ng phân
Câu 3: Có bao nhiêu đ ng phân c u t o có công th c phân t
ồ ồ ồ B. 4 đ ng phân C. 5 đ ng phân D. 6 đ ng phân ấ ạ ứ ồ C ử 4H9Cl ? ồ
A. 3 đ ng phân
Câu 4: Có bao nhiêu đ ng phân c u t o có công th c phân t
ồ ồ ồ B. 4 đ ng phân C. 5 đ ng phân D. 6 đ ng phân ấ ạ ứ ồ C ử 5H11Cl ? ồ
A. 3 đ ng phân
Câu 5: Có bao nhiêu đ ng phân c u t o có công th c phân t
ồ ồ ồ ử ố ượ C. 5 đ ng phân
ứ
ằ ử ủ B. 7 đ ng phân
ng cacbon trong phân t ankan Y b ng 83,33% . Công th c phân t D. 8 đ ng phân
c a Y là : ồ
A. 6 đ ng phân
ầ
Câu 6: Ph n trăm kh i l
C. C4H10 B. C3H8
ấ ủ ứ ơ ả ộ ồ D. C5H12
ẳ A. C2H6
Câu 7: Công th c đ n gi n nh t c a hiđrocacbon M là C nH2n+1. M thu c dãy đ ng đ ng nào?
ủ ữ ệ ể ị A. ankan B. không đ d ki n đ xác đ nh
ặ D. xicloankan ọ ủ là
2 theo t l
ỉ ệ ố ố ả ớ ố B. 2,4trimetylpetan.
D. 2đimetyl4metylpentan.
ượ
ẩ
s mol 1 : 1, s s n ph m monoclo t i đa thu đ c là
2 theo t
́ ́ ́ ́ ̃ ́ ́
ơ ̣ ̉ ̣ C. ankan ho c xicloankan
Câu 8: Cho ankan có CTCT là: (CH3)2CHCH2C(CH3)3. Tên g i c a ankan
A. 2,2,4trimetylpentan.
C. 2,4,4trimetylpentan.
ụ
Câu 9: Cho isopentan tác d ng v i Cl
A. 2 B. 3. C. 5. D. 4.
́
́
Câu 10: Isohexan tac dung v i clo ( co chiêu sang) co thê tao tôi đa bao nhiêu dân xuât monoclo? D. 6 A. 3 B. 4 ớ ẩ ả ụ ỷ ệ
l
ủ ẩ ượ ớ ỷ ệ C. 5
ạ
mol 1:1 thì t o ra s n ph m chính là
B. 2clo2metylbutan.
D. 1clo3metylbutan.
ế c 3 s n ph m th monoclo . Danh pháp IUPAC c a ankan đó là l mol 1:1 thu đ ả
B. 2metylbutan.
ẩ ố ượ ề ượ ộ ả ế ứ c m t s n ph m th ch a 89,12% clo v kh i l
D. 2đimetylpropan.
ẩ
B. CH2Cl2. ấ ấ ố ượ C. CHCl3.
ấ ạ ượ ng ch t t o đ
ứ ủ ả
ng. Công th c c a s n ph m là
D. CCl4.
ế
c m t s n ph m th monoclo duy nh t là
D. 4.
ế ượ ẩ ộ ườ ứ ộ ả
ẩ
C. 3.
ả
c 2 s n ph m th monoclo. Danh pháp IUPAC B. 2.
C ỉ
i ta ch thu đ ử 6H14, ng
B. 2metylpentan.
D. 2,3đimetylbutan.
ượ ườ ợ ọ ủ ế ả ỉ
i ta ch thu đ c 3 s n ph m th monoclo. Tên g i c a 2 ankan đó là
ẩ
B. propan và isobutan.
D. neopentan và etan. ượ ộ ỉ ố ơ ố ớ ộ ẫ ấ ấ ủ
ỉ
c m t d n xu t monobrom duy nh t có t kh i h i đ i v i hiđro là 75,5. Tên c a
ố ượ ụ ớ ỉ ệ ố s mol 1:1 ử
ượ ằ
ủ ề ệ ẫ ỉ ủ có ph n trăm kh i l
ấ
c 2 d n xu t monoclo đ ng phân c a nhau. Tên c a X là
σ ạ ng cacbon b ng 83,72%) tác d ng v i clo theo t l
ồ
C. 2metylpropan. D. butan.
ử
ế ử ỉ ứ ậ ộ và có hai nguyên t ch ch a liên k t cacbon b c ba trong m t phân t ử ố
. Đ t Câu 11:khi cho 2metylbutan tác d ng v i Cl
A. 1clo2metylbutan.
C. 2clo3metylbutan.
Câu 12: Khi clo hóa C5H12 v i t
A. 2,2đimetylpropan.
C. pentan.
Câu 13: Khi clo hóa metan thu đ
A. CH3Cl.
Câu 14: Cho 4 ch t: metan, etan, propan và nbutan. S l
A. 1.
Câu 15: khi clo hóa m t ankan có công th c phân t
ủ
c a ankan đó là
A. 2,2đimetylbutan.
C. nhexan.
ỗ
Câu 16: Khi clo hóa h n h p 2 ankan, ng
A. etan và propan.
C. isobutan và npentan.
Câu 17: Khi brom hóa m t ankan ch thu đ
ankan đó là
A. 3,3đimetylhecxan. C. isopentan.
B. 2,2đimetylpropan. D. 2,2,3trimetylpentan
ầ
Câu 18: Khi cho ankan X (trong phân t
ế
(trong đi u ki n chi u sáng) ch thu đ
A. 3metylpentan. B. 2,3đimetylbutan.
ở
Câu 19: Hiđrocacbon m ch h X trong phân t
2 (theo t lỉ ệ
ụ ớ ở ấ ệ ể ể ệ ộ t đ , áp su t). Khi cho X tác d ng v i Cl ề
2 ( cùng đi u ki n nhi
2 (as) theo t l
ố ấ ố ẫ i đa sinh ra là D. 5. C. 2. ượ ỉ ứ ỗ ợ ớ ế ế ườ ả ứ B. 4.
ế ữ i ta thu đ ấ
c h n h p Y ch ch a hai ch t ớ ẩ ủ
B. 2metylbutan. D. 2đimetylpropan. ụ ế ấ ẩ ớ ỉ ỉ ệ mol (1 : 1):
3C(CH3)2CH2Cl;
ả ứ ế ả
D. (1)
B. (2); (3) C. (2)
ớ
ả ứ ở ề ườ ệ ấ ỉ ệ ạ ẫ ấ đi u ki n th ng khi ph n ng v i clo (có ánh sáng, t l mol 1:1) t o ra 2 d n xu t
2 b ng 61,5. Tên c a Y là:
cháy hoàn toàn 1 th tích X sinh ra 6 th tích CO
ố
s mol
1 : 1), s d n xu t monoclo t
A. 3.
Câu 20: Khi ti n hành ph n ng th gi a ankan X v i khí clo có chi u sáng ng
ố ơ ủ
ỉ
ả
s n ph m. T kh i h i c a Y so v i hiđro là 35,75. Tên c a X là
A. 2,2đimetylpropan.
C. pentan.
ả
Câu 21: Ankan nào sau đây ch cho 1 s n ph m th duy nh t khi tác d ng v i Cl
CH3CH2CH3 (a), CH4 (b), CH3C(CH3)2CH3 (c), CH3CH3 (d), CH3CH(CH3)CH3(e)
B. (b), (c), (d)
A. (a), (e), (d)
D. (a), (b), (c), (e), (d)
C. (c), (d), (e)
ủ
ẩ
Câu 22: S n ph m c a ph n ng th clo (1:1, ánh sáng) vào 2,2 đimetyl propan là : (1) CH
(2) CH3C(CH2Cl)2CH3 ; (3) CH3ClC(CH3)3
A. (1); (2)
Câu 23: Có bao nhiêu ankan là ch t khí
monoclo?
A . 4 C. 5 B. 2 ả ứ ấ ạ ẫ ỷ ố ơ D. 3
ớ ằ ủ ớ rom t o ra 2 d n xu t monobrom có t kh i h i so v i H Câu 24: Ankan Y ph n ng v i b
ớ ỉ D. 2metylbutan
ỉ
ế ộ ẫ ụ ấ ớ ơ ằ C. Isobutan
b ng 3. A tác d ng v i clo có chi u sáng ch cho m t d n xu t B. propan
ỉ
ị ứ ấ ạ ố
ả ấ A. butan
ộ
Câu 25: Xicloankan ( ch có m t vòng) A có t kh i so v i nit
monoclo duy nh t, xác đ nh công th c c u t o cu A?
CH3
CH3
CH3
CH3
CH3
CH3
D. C. ằ ế ỉ ệ ả ứ mol 1:1) M ẩ ả ế ề
ả B.
ỉ
ẩ A.
ớ
Câu 26: Hai xicloankan M và N đ u có t kh i h i so v i metan b ng 5,25. Khi tham gia ph n ng th clo (as, t l
ọ ủ
cho 4 s n ph m th còn N cho 1 s n ph m th . Tên g i c a các xicloankan N và M là
4H10 (đktc) thu đ
2 và y gam H2O. Giá tr c a x và y t
2, CH4 ,C2H4 ,C2H6 ,C3H6 , C4H8 và m t ph n butan ch a b craking.
i 20 mol khí. N u đ t cháy
2.
ồ ợ ế ề
4, C2H6, C2H4, C3H6, C4H8, H2 và C4H10 d .ư ố ượ ng ng là c x gam CO D. 176 và 90. B. Xiclohexan và metyl xiclopentan
ả
D. C A, B, C đ u đúng
ượ ỗ
c h n h p A g m CH
ị ủ
ươ ứ
C. 44 và 72. ồ ỗ ầ B. 44 và 18.
ợ ả ạ ướ ả ử ỉ c 35 mol h n h p A g m H
ẩ ư ị
ế ố ộ
ư ấ
c brom d th y còn l s ch có các ph n ng t o ra các s n ph m trên. Cho A qua bình n
ỗ ệ ả ứ
ượ
ạ ợ
B. 75,00%. C. 42,86% D. 25,00%.
B. 70. C. 80. D. 40.
ủ tệ độ và áp su t);ấ tỉ kh iố c aủ Y so v iớ H2 b ngằ 12. Công th cứ phân tử c a X là
2 sinh ra mu i đen
B. C3H8. ỏ ậ ả ả ứ ẩ ộ ộ và m t ch t khí làm qu tím hóa đ . V y s n ph m ph n ng là:
B. CH2Cl2 và HCl C. C4H10. D. C5H12.
ỳ
ấ
C. C và HCl
ợ ệ ộ ể ấ ộ D. CCl4 và HCl
ệ
ề
ở
cùng đi u ki n nhi c h n h p Y (các th tích khí đo t đ và áp su t); ố ủ ứ ớ
́ ́ ượ ầ ộ ư ị
ợ
c 56 lit h n h p A g m H
2, CH4 ,C2H4 ,C2H6 ,C3H6 , C4H8 và m t ph n nbutan ch a b
ấ ả ử ỉ ả ứ ả ẩ ạ
s ch có các ph n ng t o ra các s n ph m trên. ồ
tệ độ và áp su t). Gi ả ứ ệ ấ ạ ỗ ợ D. 20%. B. 20%.
ư ị ế ợ ộ ệ
t hi u ầ
2, CH4 ,C2H4 ,C3H6 và m t ph n propan ch a b craking. Bi ố ượ ả ứ ấ ố ơ
ế
A. metyl xiclopentan và đimetyl xiclobutan
C. Xiclohexan và npropyl xiclopropan
Câu 27: Khi ti n hành craking 22,4 lít khí C
Đ t cháy hoàn toàn A thu đ
A. 176 và 180.
ượ
Câu 28: Craking nbutan thu đ
ạ
Gi
hoàn toàn A thì thu đ
c x mol CO
ả ứ
ấ
:Hi u su t ph n ng t o h n h p A là
a. A. 57,14%.
ị ủ
Giá tr c a x là
b. A. 140.
Câu 29: Khi crackinh hoàn toàn một thể tích ankan X thu được ba thể tích h nỗ h pợ Y (các thể tích khí đo ở cùng đi uề ki nệ
nhi
A. C6H14.
ố
Câu 30: Khi đ t cháy metan trong khí Cl
A. CH3Cl và HCl
ượ ỗ
Câu 31: Khi crackinh hoàn toàn m t ankan X thu đ
ử ủ
ằ
ỉ
t kh i c a Y so v i H
c a X là
2 b ng 29. Công th c phân t
A. C6H14. B. C3H8. C. C4H10 D. C5H12
ỗ
Câu 32: Craking 40 lit nbutan thu đ
craking (các thể tích khí đo ở cùng đi uề ki nệ nhi
Hi u su t ph n ng t o h n h p A là
A. 40%.
Câu 33: Craking 8,8 gam propan thu đ
su t ph n ng là 90%. Kh i l C. 80%.
ồ
ủ A là ượ ỗ
c h n h p A g m H
ử
trung bình c a ng phân t
2, CH4 ,C2H4 ,C2H6 ,C3H6 , C4H8 và m t ph n butan ch a b craking.
C. 2,315. D. 3,96. ộ ồ ầ ư ị B. 23,16.
ợ c h p A g m H ố ượ ượ
2O, 17,6 gam CO2. Giá tr c a m là ị ủ
C. 2,6. ố ộ ồ ể D. 23,2.
ằ ể ế ượ ấ ầ ướ ể ỏ ở ở
c 7,84 lít khí CO2 ( đktc) và 9,9 gam n ượ ng khí thiên nhiên trên là
2 (đktc) và 2,7 gam H2O thì th tích O
2 đã tham gia ph n ng
ố ượ ố ề ế ẳ ồ ồ ộ ố
2O > s mol ộ ỗ
ủ ề ị ấ ả ề B. CnH2n+2, n ≥1 (các giá tr n đ u nguyên)
D. T t c đ u sai ộ ỗ ả ứ ượ ể ợ c 2,24l CO
2 và h i Hơ
C. 4,48 lít B. 2,8 lít ỉ ệ ể ượ ợ ỗ ố ỗ th tích 11:15. thành c khí CO D. 3,92 lít
2O theo t l ợ
ố ượ ồ
ủ ỗ ầ ng c a h n h p là: A. 39,6.
Câu 34: Craking m gam nbutan thu đ
Đ t cháy hoàn toàn A thu đ
c 9 gamH
A. 5,8.
B. 11,6.
Câu 35: Đ t cháy hoàn toàn m t th tích khí thiên nhiên g m metan, etan, propan b ng oxi không khí (trong không khí, oxi
ể
chi m 20% th tích), thu đ
c. Th tích không khí ( đktc) nh nh t c n dùng đ
ố
đ t cháy hoàn toàn l
A. 70,0 lít. B. 78,4 lít. C. 84,0 lít. D. 56,0 lít.
ợ
Câu 36: Đ t cháy m t h n h p g m nhi u hiđrocacbon trong cùng m t dãy đ ng đ ng n u ta thu đ
c s mol H
CO2 thì CTPT chung c a dãy là
A. CnHn, n ≥ 2
C. CnH2n2, n≥ 2
ố
Câu 37: Đ t cháy m t h n h p hiđrocacbon ta thu đ
cháy (đktc) là:
A. 5,6 lít
Câu 38: H n h p khí A g m Etan và Propan. Đ t cháy h n h p A thu đ
ợ
ph n % theo kh i l
A. 18,52% ; 81,48% C. 28,13% ; 71,87% D. 25% ; 75% B. 45% ; 55%
ố ộ ụ ớ ược ược 0,11 mol CO2 và 0,132 mol H2O. Khi X tác d ng v i khí clo thu đ m t hiđrocacbon X thu đ
ọ ủ Câu 39: Đ t cháy hoàn toàn
ả
4 s n ph ẩm monoclo . Tên g i c a X là
2 là 24,8.
B. C4H10 và C5H12 C. C3H8 và C4H10
C. 2,2Đimetylpropan. D. 2Metylpropan.
ẳ ỉ ồ ố ơ ớ B. etan.
ế
c a 2 ankan là: ả ế
D. K t qu khác ầ ủ ề ể
2 là 12.
D. 50% và 50% B. 35% và 65% C. 60% và 40% ỉ ợ ỗ ẩ ố ớ Ở ề ố ơ ủ ỗ ỗ ợ
ố ố ượ ồ
2O sinh ra khi đ t cháy 15,68 lit h n h p ( đkc).
A : nB = 1 : 4. Kh i l
3
3 oxi (l y d ). S n ph m thu đ
3 m t hiđrocacbon b ng 80 cm
ể
ả ế ợ ở
B. 48,4 gam và 32,4 gam
D. K t qu khác ử ủ c a A và B là: B. CH4 và C3H8 C. CH4 và C4H10 ỗ ố ượ ở ể ử ỗ ợ s mol trong h n h p: n ả
D. C A, B và C.
ng phân t trung bình là ứ th khí, có t l
ầ ượ ử ủ c a hai ankan A và B l n l ỉ ệ ố
t là: D. C4H10 và C3H8 ơ ướ ượ ả ằ ộ ụ c sau khi cho h i n ư
c ng ng t còn 65 cm B. C5H12 và C6H14 C. C2H6 và C3H8
ấ ư
ệ
ề ẩ
ủ ư
2 va 12,6 gam H
2O. Công
B. C4H6 C. C5H10 D. C3H8
́ ̀ ̃ ́ ́ ̃ ̀ ̀ ượ ợ ̉ c 24,2 gam CO ́
ư
B. C2H6 va C̀ 3H8 C. C3H8 va C̀ 4H10
́ ̃ ́ ́ ̀ ́ ́ ̀ ̀ ̉ ̣ ̣ ̉ ̉ ́
ươ
c vôi D. C4H10 va C̀ 5H12
2 đktc. Hâp thu toan bô san phâm chay vao n ́ ̉ ̣
B. 70g C. 55g D. 15g ử ủ c a A và B là:
B. C2H6 và C4H10 C. C3H8 và C4H10 D. C A, B và C. ́ ́ ́ ̃ ̀ ́ ́
ơ ̉ ̉ ̣ ̣ ̣ ́
̀
ơ ươ
c gâp 1,2 lân thê tich CO ả
́
2 ( đo cung đk). Khi tac dung v i clo tao môt dân xuât ́ A. 2Metylbutan.
ợ
ộ ỗ
Câu 40: M t h n h p 2 ankan liên ti p trong dãy đ ng đ ng có t kh i h i v i H
ử ủ
ứ
a. Công th c phân t
A. C2H6 và C3H8
ầ
b. Thành ph n ph n trăm v th tích c a 2 ankan là:
A. 30% và 70%
ệ
đi u ki n tiêu chu n có 1 h n h p khí g m 2 hiđrocacbon no A và B, t kh i h i c a h n h p đ i v i H
Câu 41:
2 và h i Hơ
a. Kh i l
ng CO
A. 24,2 gam và 16,2 gam
C. 40 gam và 30 gam
ứ
b. Công th c phân t
A. CH4 và C2H6
ợ
Câu 42: Cho h n h p 2 ankan A và B
52,4. Công th c phân t
A. C2H6 và C4H10
ố
Câu 43: Đ t 10 cm
trong đó có 25 cm3 oxi d . Các th tích đó trong cùng đi u ki n. CTPT c a hiđrocacbon là
A. C4H10
́
̀
̀
Câu 44: Đôt chay hoan toan hôn h p X gôm hai ankan kê tiêp trong day đông đăng đ
̀
ử
2 ankan la:
th c phân t
A. CH4 va C̀ 2H6
̀
́
ợ
Câu 45: X la hôn h p 2 ankan. Đê đôt chay hêt 10,2 gam X cân 25,76 lit O
ư ượ
trong d đ
c m gam kêt tua.
a. Giá tri m là
A. 30,8g
ứ
b. Công th c phân t
A. CH4 và C4H10
́
Câu 46: Hiđrocacbon X chay cho thê tich h i n
̀
́
monoclo duy nhât. X co tên la: A. isobutan ́ ́ ́ ̀ ̀ ̃ ̀ C. etan
̀ ̀ ̀ ượ B. propan
ợ ̉ c VCO D. 2,2 đimetylpropan.
2:VH2O =1:1,6 ( đo cung đk). X Câu 47: Đôt chay hoan toan hôn h p X gôm 2 hiđrocacbon la đông đăng liên tiêp đ
gôm:̀ A. CH4 va C̀ 2H6. B. C2H4 va C̀ 3H6 C. C2H2 va C̀ 3H6 D. C3H8 va C̀ 4H10.
2 ( theo thê tich). Ti
2O : mol CO2 giam khi sô cacbon tăng.
̀ ̀ ́ ́ ́ ́ ượ ̣ ̣ ̉ ̉ ̉ ́
ươ
c vôi trong đ c 20 gam kêt tua. ̀ ́ ́ ̣ ̉ ̉ ̣ ̣ ̣ ̉ ́
Câu 48: Đôt chay hoan toan 0,2 mol hiđrocacbon X. Hâp thu toan bô san phâm chay vao n
̀
Loc bo kêt tua rôi đun nong phân n ́
A. C2H6 ̀
̃
̉ ư
C. CH4 ̀
̀
́
́
ươ
c loc lai co 10 gam kêt tua n a. Vây X không thê la:
D. C2H2
B. C2H4
̀
̀ ̀ ̃ ́ ́ ̉ ơ ợ ̉ ̉ ̉ ̉ ̀
́ ̀ ́ ́ ̀ ́ ̀ ́ ̀ ̀
2 va 20% O
ơ ơ ̣ ̉ ̉ ̣ ́
Câu 49: Đê đ n gian ta xem xăng la hôn h p cac đông phân cua hexan va không khi gôm 80% N
lê thê tich xăng ( h i) va không khi cân lây la bao nhiêu đê xăng đ c chay hoan toan trong cac đông c đôt trong? ́
A. 1: 9,5 B. 1: 47,5 D. 1:50 ́ ́ ́ ́ ̃ ̀ ̀ ̉ ̉ ̉ ̣ ̉ ̀
ượ
C. 1:48
́
̀
ươ
i đây thi ti lê mol H Câu 50: Đôt chay cac hiđrocacbon cua day đông đăng nao d C. ankin D. aren A. ankan ượ ỗ ố ẳ ử ơ ố ượ h n kém nhau 28đvC, ta thu đ c 4,48 ng phân t
C. C3H4 và C5H8 D. CH4 và C3H8
ằ
4 b ng ph n ng
ợ
ủ
B. C2H2 và C4H6 ệ ề ế ườ ả ứ i ta đi u ch CH ụ ớ ớ
ị ỗ ố ồ ơ ư B. cacbon tác d ng v i hiđro.
D. đi n phân dung d ch natri axetat.
ấ ắ ợ ồ ỗ c ch t r n D và h n h p Y g m ớ ượ ợ
ớ ủ
ụ ượ
2 (đktc). ệ
ứ ớ
ư
2SO4 d thu đ
2H2 ;10% CH4 ;78%H2 (v th tích).
4 (cid:0)
B. 448,00.
B. 84,8. C. 42,4. D. 71,2. ượ c là B. etan. D. butan. ượ ứ ồ ề ể C. propan.
ợ
c V lít h n h p A (đktc) ch a 12% C s ch x y ra 2 ph n ng: 2CH ỗ
C2H2 + 3H2 (1) và CH4 (cid:0) C + 2H2 (2). Giá tr c a V là
2 (đktc) và 7,2 gam H2O.
ố ỗ ợ ồ c V lít khí CO ị ủ
C. 520,18 D. 472,64.
ượ
4, C2H6 và C3H8 thu đ
4, C2H6, C3H8, C2H4 và C3H6, thu đ
2 (đktc) và
2H4 và C3H6 (đktc) trong h n h p A là
4, C2H2, C3H4, C4H6 thu đ
2 và 18x gam H2O. Ph n trăm th tích
4 trong A là
B. 6,72. C. 4,48.
ồ ỗ ợ D. 2,24.
ượ c 11,2 lít khí CO ỗ D. 2,24. ể
B. 3,36.
ợ ợ
C. 4,48.
ượ ỗ ồ ể ầ c x mol CO
2 và 57,6
C. 50%.
ồ ượ ẳ D. 60%.
ế ế c 96,8 gam CO ỗ
ử ủ B. 40%.
ồ
ợ
c a A và B là B. C2H6 và C3H8. C. C3H8 và C4H10. D. C4H10 và C5H12 ả ứ ư ủ ặ B. anken
ồ
Câu 51: Đ t cháy hoàn toàn h n h p hai hiđrocacbon đ ng đ ng có kh i l
l CO2 (đktc) và 5,4g H2O. CTPT c a 2 hiđrocacbon trên là:
A. C2H4 và C4H8
Câu 52: Trong phòng thí nghi m, ng
A. craking nbutan.
C. nung natri axetat v i vôi tôi xút.
Câu 53: Nung m gam h n h p X g m 3 mu i natri c a 3 axit no đ n ch c v i NaOH d thu đ
ỷ
ố ủ
3 ankan. T kh i c a Y so v i H
c 17,92 lít CO
2 là 11,5. Cho D tác d ng v i H
ị ủ
a. Giá tr c a m là
A. 42,0.
ọ ủ
b. Tên g i c a 1 trong 3 ankan thu đ
A. metan.
Câu 54: Cho 224,00 lít metan (đktc) qua h quang đ
ả ứ
ả ử ỉ ả
Gi
A. 407,27.
Câu 55: Đ t cháy hoàn toàn 2.24 lít h n h p A (đktc) g m CH
ị ủ
Giá tr c a V là
A. 5,60.
ố
Câu 56: Đ t cháy hoàn toàn 6,72 lít h n h p A (đktc) g m CH
ủ
ổ
12,6 gam H2O. T ng th tích c a C
A. 5,60.
ố
Câu 57: Đ t cháy hoàn toàn h n h p A g m CH
c a CHủ
A. 30%.
ố
Câu 58: Đ t cháy hoàn toàn h n h p khí X g m 2 hiđrocacbon A và B là đ ng đ ng k ti p thu đ
ứ
gam H2O. Công th c phân t
A. CH4 và C2H6.
Câu 59: Ph n ng đ c tr ng c a hidrocacbon no
ả ứ ả ứ ả ứ ộ ả ế
B. Ph n ng th . C. Ph n ng c ng. D. C A, B và
ệ ế ằ A. Ph n ng tách.
C.
ể ề
Câu 60: Trong phòng thí nghi m có th đi u ch metan b ng cách nào sau đây?
ệ ớ t phân natri axetat v i vôi tôi xút A.Nhi B.Crackinh butan
2 d thu đ
4, C2H6, C3H8 (đktc) thu đ
2 và 28,8 gam H2O. Giá trị
ớ ướ
c ồ ồ ỗ ế ế ừ ả ứ
ợ ố ư ượ D. A, C.
ẳ
ế ủ ớ
ể ỏ ẩ
2 (d ) r i d n s n ph m
ở OC và 0,4 atm. Công ư ồ ẫ ả
0 ử ủ ự
c qua bình đ ng Ca(OH)
c a A và B là D. C4H10 và C5H12 B. C2H6 và C3H8. C. C3H8 và C4H10.
ượ ố ỗ ợ ồ c 44 gam CO
4, C2H6, C3H8 (đktc) thu đ
2 (đktc) và x gam H2O.
C. 13,44. D. 15,68. B. 11,20.
ợ ượ ỗ ồ c 16,8 lít khí CO
ủ
C.T ph n ng c a nhôm cacbua v i n
Câu 61: H n h p khí X g m 2 hiđrocacbon A và B là đ ng đ ng k ti p. Đ t cháy X v i 64 gam O
ượ
c 100 gam k t t a. Khí ra kh i bình có th tích 11,2 lít
thu đ
ứ
th c phân t
A. CH4 và C2H6.
Câu 62: Khi đ t cháy hoàn toàn V lít h n h p khí g m CH
ủ
c a V là
A. 8,96.
ố
Câu 63: Khi đ t cháy hoàn toàn 7,84 lít h n h p khí g m CH
ị ủ
Giá tr c a x là
A. 6,3. C. 18,0. B. 13,5. D. 19,8.
2 (đktc) và 9,0 gam H2O. Công
ỗ ồ ẳ ượ ế ế c 7,84 lít khí CO ứ ố
ử ủ c a 2 ankan là D. C4H10 và C5H12. B. C2H6 và C3H8. C. C3H8 và C4H10. ủ
2O và CO2 v i t
D. nbutan.. B. etan.
ượ ế ư ớ ỷ ệ ươ ứ
t c H (cid:0) . ng ng bi n đ i nh sau:
ả
ả ừ
ừ ố
ừ
ế
2 đ n +
ế
ừ
1 đ n 2. ế
2 đ n 1.
ế
1 đ n 0. C. propan.
ổ
l
B. gi m t
D. gi m t
2 nh nhau và t l
ứ ự ươ ứ
ng ng):
ỉ ệ ố ướ s mol n c và ộ ố
ủ ị ng CO
t theo th t ư
t ợ
Câu 64: Khi đ t cháy hoàn toàn h n h p 2 ankan là đ ng đ ng k ti p thu đ
th c phân t
A. CH4 và C2H6.
ầ
Câu 65: Thành ph n chính c a “khí thiên nhiên” là
A. metan.
Câu 66: Khi đ t cháy ankan thu đ
A. tăng t
C. tăng t
ư
ố
Câu 67: Đ t cháy m t s mol nh nhau cua 3 hidrocacbon K, L, M ta thu đ
ươ ứ
ố ớ ố
CO2 đ i v i s mol c a K, L, M t A. C2H4 , C2H6 , C3H4. ượ ượ
c l
ế
ng ng là 0,5 : 1 : 1,5. Xác đ nh CT K, L, M (vi
B. C3H8 , C3H4 , C2H4. C. C3H4 , C3H6 , C3H8 D. C2H2 , C2H4 , C2H6 Câu 68: Daãn hoãn hôïp khí A goàm propan vaø xiclopropan ñi vaøo dd brom seõ quan saùt ñöôïc hieän töôïng naøo sau ñaây :
A + Br2 Br-CH2-CH2-CH2-Br D. A vaø B ñeàu ñuùng. C. xyclopopan.
C. Neo-pentan D. Caû A,B,C ñeàu
A. Maøu cuûa dd nhaït daàn ,khoâng coù khí thoaùt ra. B. Maøu cuûa dd nhaït daàn ,vaø coù khí thoaùt ra.
C. Maøu cuûa dd maát haún ,khoâng coøn khí thoaùt ra. D. Maøu cuûa dd khoâng ñoåi
Câu 69: (A) laø chaát naøo trong phaûn öùng sau ñaây :
A. Propan. B. 1-Brompropan .
Câu 70: Khi theá monoclo moät ankan A ngöôøi ta luoân thu ñöôïc moät saûn phaåm duy nhaát. Vaäy A laø :
A. Metan B. Etan
ñuùng.
Câu 71: 2,2,3,3-tetrametylbutan coù bao nhieâu nguyeân töû C vaø H trong phaân töû ?
A. 8C,16H. B. 8C,14H. C. 6C, 12H. D.8C,18H.