Đ c ng chu n b v qu t, máy nén ươ
Ch ng 4 Qu tươ
I. Khái ni m
1. Đ nh nghĩa qu t (ngoài đ nh nghĩa chung, khác b m, máy nén ph n nào) ơ
2.Phân lo i
3.Các thông s đ c tr ng (g m các thông s làm vi c và các thông s th hi n đ c đi m riêng v qu t) ư
Chú ý vì kh i l ng riêng ch t khí qu t thay đ i theo nhi t đ , c n tìm hi u các khái ni m mét ượ
kh i tiêu chu n, đi u ki n tiêu chu n, s c hút t nhiên, hi u su t tĩnh, hi u su t làm vi c….
II. C u t o nguyên lý làm vi c qu t ly tâm
Nh ng đ c đi m c n chú ý
III. Đ c đi m th y l c
1.Các lo i đ ng đ c tính ườ
2.Đ ng d ng c h c cho qu t ơ
3.Đi u ch nh ch đ làm vi c ế
4.M t s chú ý l a ch n qu t, l p đ t, v n hành
-Ch n qu t theo các thông s yêu c u p,Q
-L p qu t (qu t hut, đ y, nhi t đ ch t khí thay đ i,..)
-Ti ng n, kh c ph c (chú ý góc đ t cánh)ế
- nh h ng t p ch t, kh c ph c ưở
-V n hành qu t
5.Chú ý v qu t h ng tr c ướ
-Khí đ ng l c h c c a qu t, l c tác d ng lên prôfin theo Juk pxki (tham kh o)
-Thông s qu t tr c
-Qu t tr c nhi u c p
ng đ c tính qu t tr cườ
-Đi u ch nh ch đ làm vi c ế
Ch ng 5 Máy nénươ
I. Khái ni m
1. Đ nh nghĩa qu t (ngoài đ nh nghĩa chung, khác b m, qu t ph n nào) ơ
2.Phân lo i
3.Các thông s đ c tr ng ư
II. Nhi t đ ng h c máy nén (r t quan tr ng)
1.Ph ng trình tr ng tháiươ
2.Các quá trình nén khí
-Vi t công th cế
-Bi u di n trên đ thi p-V, T-s
(ch s đa bi n n, khi nào dùng mn th tích, cánh d n) ế
-Công nén khí c a các quá trình nén khí
-Công su t máy nén (công su t th y l c, công su t nén khí máy nén)
-Hi u su t năng l ng ượ
-Làm l nh trung gian và máy nén nhi u c p
+T i sao ph i làm l nh nhân t o
+Các ph ng pháp làm l nh nhân t oươ
+Cách chia các c p máy nén, áp su t gi a các c p và đ th p-V, T-s bi u di n quá trình nén các
c p
III. Máy nén cánh d n-mn ly tâm
1.C u t o nguyên lý làm vi c (v hình) và c n làm sáng t
+ Nh ng chi ti t khác b m ly tâm, ế ơ
+Ph ng trình làm vi c : tính pươ 2 , T2 và Ti, pi các v trí khác nhau trong mn
2. ng d ng đ ng d ng c h c cho mn khi n thay đ i, khi tính ch t v t lý thay đ i ơ
3. Chú ý v máy nén h ng tr c (khác b m, qu t) ướ ơ
+ Các d ng k t c u, 1 c p máy nén h ng tr c ế ướ
c đi m khí đ ng h c máy nén (công nén, hi u su t, h s c t áp tĩnh)
4.Đi u ch nh ch đ làm vi c ế
IV. Máy nén th tích- pít tông
1.C u t o, nguyên lý làm vi c (khác b m : cách b trí các c p, kích th c các c p,..) ơ ướ
2.Đ th p-V, T-s ; Hi u su t th tích.
3.Đ c đi m th y l c Q, v tbpíttông ,
4.Máy nén roto
5.Máy nén pít tông roto
6. Đi u ch nh ch đ làm vi c ế
7.Tính toán kích th c c b nướ ơ
V.Tr m máy nén, an toàn
Bài t p Qu t
1.Dùng qu t đ v n chuy n khí có kh i l ng riêng 1,2 kg/m ượ 3 t m t bình l n. Tính áp su t c a qu t ?
Cho bi t áp k đo áp su t trong bình ch 60 mm c t n c và áp k ch n i khí chuy n đ n là 74 mmế ế ướ ơ ế
c t n c, t n th t áp su t trong ng hút là 19 mm c t n c, ng đ y35 mm c t n c. v n t c dòng ướ ướ ướ
khí là 11m/s.
2. M t qu t ly tâm b trí trong h th ng đ ng ng đ v n chuy n không khí t bu ng A đ n bu ng ườ ế
B. Chân không k trên đ ng ng hút ch 15,8 mm c t n c, áp k trên đ ng ngđ y ch 20 mm c tế ườ ướ ế ươ
n c. L u l ng khí c n v n chuy n 3700 mướ ư ượ 3/gi . ng hút ng đ y cùng đ ng kính. Đ ng c ườ ơ
kéo qu t có vòng quay 960 vòng/phút và công su t là 0,77 kw.
Xác đ nh áp su t và hi u su t c a qu t.
Năng su t (L u l ng) qu t thay đ i th nào n u vòng quay đ t đ c 1150 vòng/phút công ư ượ ế ế ượ
su t m i là bao nhiêu.
3. S li u t thí nghi m qu t ly tâm v i vòng quay 1440 vòng/phút trong b ng sau. Tính năng su t qu t
vòng quay 1440 vòng/phút. Cho bi t năng su t 1350 m ế 3/gi các thông s : c t áp đ ng năng la 8,7
mm c t n c, c t áp t n th t 29,4 mm c t n c, chênh l ch c t áp t bình hút đ n bình đ y 13 ướ ướ ế
mm c t n c. ướ
Q(m3/gi )100 350 700 1000 1600 2000
H (mm H2O) 45,8 43,2 44 43,5 39,5 32,2
4. Bánh công tác qu t ly tâm có các kích th c nh sau : đ ng kính mép vào 480 mm , mép ra 600 mm , ướ ư ườ
góc đ t cánh mép vào 60o , mép ra 120o , v n t c t ng đ i t i mép vào 25 m/giây mép ra 22 m/giây , ươ
vòng quay quat 1500 vòng/phút , kh i l ng riêng ch t khí 1,2 kg/m ượ 3.
Hãy d ng tam giác v n t c và c t áp lý thuy t c a qu t ế
5. C n nung nóng không khí v i l u l ng 20000 kg/gi t 20 ư ượ oC lên 60oC b ng cách dùng qu t v n
chuy n khí qua b trao đ i nhi t.
Hãy xác đ nh năng su t, c t áp và công su t qu t khi l tr c và l p sau b trao đ i nhi t. Cho ướ
bi t c t áp t n th t trong h th ng là 120 mm c t n c. Kh i l ng riêng c a không khí đi u ki nế ướ ượ
tiêu chu n là 1,2 kg/m3 . Hi u su t c a qu t trong c hai tr ng h p là 50%. ườ
6. Tính áp su t qu t ly tâm trong đi u ki n tiêu chu n (kh i l ng riêng không khí 1,2 kg/m ượ 3.) khi bi tế
h s áp su t 0,95 , đ ng kính mép ra bánh công tác 0,4 m và vòng quay c a qu t 1450 vòng/phút ườ
(ω=150 rad/giây).
7. Qu t ly tâm có đ ng đ c tính cho trong b ng v i vòng quay 1450 vòng/phút v n chuy n không khí . ườ
Hãy các đ nh các thông s làm vi c c a qu t, áp su t tĩnh áp su t đ ng và các hi u su t qu t, hi u
su t tĩnh. Tính s vòng qu đ c tr ng c a qu t. Cho bi t đ ng kính mép ra bánh công tác 0,4 m , di n ư ế ườ
tích c a ra (0,32x0,32 ) m2 , kh i l ng riêng không khí 1,2 kg/m ượ 3.
Q(m3/gi )0 2000 4000 5000 6000 7000 8000
P(Pa) 540 440 460 480 430 460 410
N(kw) 0,40 0,58 0,92 1,10 1,42 1,66 1,98
8. Tính các kích th c chính qu t ly tâm cho các thông s làm vi c năng su t 2000 mướ 3/gi , áp su t 2200
Pa, góc đ t cánh mép ra l n h n 90 ơ o , kh i l ng riêng 1,2 kg/m ượ 3 , đ ng c kéo qu t có vòng quay ơ
2900 vòng/phút.
Bài t p Máy nén
1. Tính công nén lý thuy t đ nén 1mế 3 không khí t áp su t 1at lên 1,1 at và 5 at.
Cho b t nh n xétế
2 . Tính công su t và nhi t đ cu i c a máy nén pít tông m t c p nén khí Amoniac v i năng su t 160
m3/gi t 2,5 at lên 12 at. Nhi t đ ban đ u -10 oC, hi u su t đo n nhi t 0,7.
3. Mu n nén không khí lên áp su t 4,5 at v i l u l ng 80 kg/giây có th dùng máy nén pít tông m t c p ư ượ
có đ ng kính pít tông 190 mm , hành trình 200 mm, th tích ch t 5%, ch s nén đa bi n 1,25 và sườ ế ế
vòng quay 200 vòng/phút đ c không?ượ
4. Tính áp su t l n nh t (năng su t b ng không) máy nén pít tông m t c p nén khí metan có thêt tích
ch t 8,5%ế
5. Không khí đ c nén t áp su t 1 at lên 9 at b ng máy nén pít tông 1c p và 3 c p có làm l nh trungướ
gian, th tích ch t 8%. ế
6. Dùng máy nén khí đ nén khí metan đ n áp su t 55 at v i năng su t 210 m ế 3/gi (trong đi u ki n tiêu
chu n), nhi t đ 18 oC,áp su t 1 at.
Tính s c p máy nén và áp su t ra m i c p và công su t máy nén v i hi u su t 0,7
7. Mu n có 230 m3/phút khí v i áp su t 6 at.thì dùng máy nén nh th nào ? ư ế
8. Tính t s tăng áp su t l n nh t đ nén không khí vào lò cao. Bi t r ng nhi t đ khí nén nh h n ế ơ
nhi t đ ng n l a 50oC, nhi t đ không khí c a vào 30oC, nhi t đ ng n l a 250oC.
9. Tính nhi t l ng c n thu h i trong quá trình nén khí đ ng nhi t.Bi t r ng khí đ c nén t 1 at lên 4 ượ ế ượ
at, nhi t đ khí ban đ u 25oC và kh i l ng riêng 1,2 kg/m3 ượ
10. Xác đ nh t s tăng áp su t đ cho hi u su t đi n đ y máy nén đ t giá tr c c đ i, c c ti u..
11.Tính kích th c chính máy nén không khí v i năng su t 1000 m3/gi , nén khí t áp su t 1 at lên 50ướ
at. Cho bi t v n t c trung bình pít tông 3 m/giây, t s hành trình trên đ ng kính pít tông là 1, hi u su tế ườ
đi n đ y (h u su t th tích) 0,78. Các thông s khác t ch n.
12. Tính hi u su t th tích máy nén không khí khi bi t các thông s sau : đ ng kính pít tông 80 mm , ế ườ
hành trình 70 mm , năng su t 60 m3/gi . Máy nén m t c p 2 xy lanh.
13. Tinh kích th c chính máy nén có năng su t 100 m3/gi nén không khí t 1 at lên 15 at, Các thông sướ
khác t ch n.
14. Tính l ng n c c n thi t đ làm l nh trung gian cho máy nén khí có các thông s làm vi c sau l uượ ướ ế ư
l ng 3,2 m3/phút, áp su t khí t i c a vào 1 at , nhi t đ 20oC , áp suât khí c a ra 10 at, quá trinh nénượ
đo n nhi t, vòng quay máy nén 1000 vòng/phút
15. Tính toán kích th c chính máy nén d c tr c. Cho bi t năng su t máy nén 50 kg/giây, áp su t khí t iướ ế
c a vào 100 kPa, nhi t đ 20oC t s tăng áp su t 5, h ng s không khí 287 J/(kg. oK).
16. Tính toán kích th c chính máy nén khí ki u pít tông, l ng n c c n thi t đ làm l nh, đ ng cướ ượ ướ ế ơ
d n đ ng máy nén. Cho bi t năng su t 3,2 m ế 3/phút áp su t khí t i c a vào 1 at, nhi t đ 20 oC, áp su t
khí sau khi nén 10 at, nén theo quá trình đo n nhi t v i ch s đo n nhi t 1,4 và hi u su t đo n nhi t
0,75, vòng quay đ ng c kéo máy nén 1000 vòng/phút, hi u su t truy n đ ng 0,96 , hi u su t th tích ơ
0,86.
Tu c bin n c ướ
1. Ch n tu c bin cho tr m thu đi n có các thông s sau : côtt áp 200 m, l u l ng 2m3/giây, hi u su t ư ượ
đ t đ c 88%. Máy phát n i v i tu c bin có vòng quay là 750 vòng/phút ho c 1000 vòng/phút. ượ
2. M t tr m thu đi n có l u l ng là 64 m3/giây và c t áp 19 m. Tu c bin dùng cho tr m đ ng d ng ư ượ
c h c v i tu c bin mô hình có các thông s sau : đ ng kính yphát ra là 6,2 kw và vòng quay tu c binơ ườ
là 114 vòng/phút. Tính các đ ng kính mép vào bánh công tác và các thông s làm vi c c a tu c bin. Choườ
bi t máy phát c a tu c bin là 250 vòng/phút. Hi u su t tu c bin mô hình và nguyên hình nh nhau.ế ư
3 Hãy tính v trí l p đ t tu c bin t i tr m thu đi n đ tránh b xâm th c. Tu c bin đ t đô cao 900 m,
c t áp 5 m và vòng quay đ c tr ng tu c bin 450 vòng/phút ho c c t áp 30 m. ư
- Cao trình đ t tu c bin 900m và c t áp tu c bin 30 m, vòng quay đ c tr ng 650 vòng/phút. ư
4. M t tu c bin đ c thi t k có các thông s làm vi c : c t áp 25 m, l u l ng 12,7 m3/giây, vòng ượ ế ế ư ượ
quay 300 vòng/phút và công su t 2750 kw d c dùng cho tram thu đi n có c t áp 17,5 m. Hãy xác đ nh ượ
các thông s làm vi c c a tu c bin tai tr m.
5. M t tu c bin đ c thi t k có các thông s làm vi c : c t áp 9 m, l u l ng 2m3/giây, vòng quay 600 ượ ế ế ư ượ
vòng/phút và công su t 155 kw d c dùng cho tram thu đi n có c t áp 6 m. Hãy xác đ nh các thông s ượ
làm vi c c a tu c bin tai tr m.