Ộ
Ị
Ộ
Ủ
Ể B VĂN HÓA, TH THAO VÀ DU L CH
Ệ Ộ C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T
ƯỜ
Ạ Ọ
TR
Ộ NG Đ I H C VĂN HÓA HÀ N I
NAM
___________
ộ ậ
ự
ạ
Đ c l p T do H nh phúc
_________________________________________
Ề ƯƠ
Ọ
Đ C
NG MÔN H C
ề ả 1. Thông tin v gi ng viên
ọ Ỗ 1. H và tên: Đ QUANG VINH
ọ ị ứ ọ Ch c danh, h c hàm, h c v : GVC, TS.
ể ệ ệ ờ ộ ị ườ Th i gian, đ a đi m làm vi c: B môn Công ngh thông tin, tr ạ ọ ng Đ i h c
Văn hóa Hà N i.ộ
ườ ệ ậ ố ị ỉ ộ Đ a ch làm vi c: 418 Đ ng La Thành, qu n Đ ng Đa, Hà N i
ệ ạ Đi n tho i, Email: 04.38511971/150, vinhdq@huc.edu.vn
ướ ứ ệ ề Các h ng nghiên c u chính: Công ngh thông tin và truy n thông ICT, Th ư
ệ ố vi n s DL.
Ễ ọ 2. H và tên: NGUY N LONG VÂN
ọ ị ứ ọ Ch c danh, h c hàm, h c v : GVC, Ths.
ể ệ ệ ờ ộ ị ườ Th i gian, đ a đi m làm vi c: B môn Công ngh thông tin, tr ạ ọ ng Đ i h c
Văn hóa Hà N i.ộ
ườ ệ ậ ố ị ỉ ộ Đ a ch làm vi c: 418 Đ ng La Thành, qu n Đ ng Đa, Hà N i
ệ ạ Đi n tho i, Email: 04.38511971/150, vannl@huc.edu.vn
ướ ứ ề Các h ệ ng nghiên c u chính: Công ngh thông tin và truy n thông ICT.
Ị Ẩ ọ 3. H và tên: LÊ TH C M BÌNH
ọ ị ứ ọ Ch c danh, h c hàm, h c v : GV, Ths.
ể ệ ệ ờ ộ ị ườ Th i gian, đ a đi m làm vi c: B môn Công ngh thông tin, tr ạ ọ ng Đ i h c
Văn hóa Hà N i.ộ
ườ ệ ậ ố ị ỉ ộ Đ a ch làm vi c: 418 Đ ng La Thành, qu n Đ ng Đa, Hà N i
ệ ạ Đi n tho i, Email: 04.38511971/150, binhltc@huc.edu.vn
ướ ứ ề Các h ệ ng nghiên c u chính: Công ngh thông tin và truy n thông ICT.
Ị Ỹ ọ 4. H và tên: LÝ TH M DUNG
ọ ị ứ ọ Ch c danh, h c hàm, h c v : GV, Ths.
ể ệ ệ ờ ộ ị ườ Th i gian, đ a đi m làm vi c: B môn Công ngh thông tin, tr ạ ọ ng Đ i h c
Văn hóa Hà N i.ộ
1
ườ ệ ậ ố ị ỉ ộ Đ a ch làm vi c: 418 Đ ng La Thành, qu n Đ ng Đa, Hà N i
ệ ạ Đi n tho i, Email: 04.38511971/150, dungltm@huc.edu.vn
ướ ứ ề Các h ệ ng nghiên c u chính: Công ngh thông tin và truy n thông ICT.
ọ Ễ 5. H và tên: NGUY N ĐÌNH NGUYÊN
ọ ị ứ ọ Ch c danh, h c hàm, h c v : GV, Ks.
ể ệ ệ ờ ộ ị ườ Th i gian, đ a đi m làm vi c: B môn Công ngh thông tin, tr ạ ọ ng Đ i h c
Văn hóa Hà N i.ộ
ườ ệ ậ ố ị ỉ ộ Đ a ch làm vi c: 418 Đ ng La Thành, qu n Đ ng Đa, Hà N i
ệ ạ Đi n tho i, Email: 04.38511971/150, nguyennd@huc.edu.vn
ướ ứ ề Các h ệ ng nghiên c u chính: Công ngh thông tin và truy n thông ICT.
ề ọ 2. Thông tin chung v môn h c
Ạ ƯƠ Ọ ầ ọ NG
Tên h c ph n: TIN H C Đ I C
ọ
Mã môn h c: THDC
ố ỉ
S tín ch : 3
ộ ắ B t bu c:
Môn h c: ọ
ự ọ L a ch n:
ế ọ Các môn h c tiên quy t: Không
ọ ế ế Các môn h c k ti p: Không
ố ớ ầ ọ Các yêu c u đ i v i môn h c:
ế ị Trang thi ả t b ph i có:
ọ ậ + 01 máy tính / 01 sinh viên h c t p.
ế ả ả ạ + 01 máy tính + 01 máy chi u Projector cho gi ng viên gi ng d y.
ờ ỉ ố ớ ạ ộ Gi tín ch đ i v i các ho t đ ng:
ế ả ờ + Nghe gi ng lý thuy t: 30 gi ỉ tín ch
ậ ớ ờ + Làm bài t p trên l p: 15 gi ỉ tín ch
ụ ệ ộ ọ ộ ị ỉ
Đ a ch Khoa/ B môn ph trách môn h c: B môn Công ngh thông tin
ụ ủ ọ 3. M c tiêu c a môn h c
ứ ơ ả ấ ề ứ ữ ế ế ệ ấ
Ki n th c: cung c p nh ng ki n th c c b n nh t v Công ngh thông tin
ị cho sinh viên các ngành Văn hóa thông tin và du l ch.
ả ự ủ ờ ả ầ ộ ấ ả ậ gi ng và làm t t c bài t p trong giáo
Thái đ , chuyên c n: ph i d đ gi
trình.
ắ ộ 4. Tóm t ọ t n i dung môn h c
ề
2
ứ ơ ả ơ ả ề ấ ề ử ụ ế ệ ề ệ ệ các khái ni m c b n nh t v công ngh thông tin và truy n thông; s d ng h ồ Các ki n th c c b n v công ngh thông tin và truy n thông ICT, bao g m: ệ
ệ ạ ệ ử ả ả ả
ề ệ đi u hành WINDOWS; h so n th o văn b n WINWORD; h x lý b ng tính đi n ử EXCEL. t
ộ ế 5. N i dung chi ti ọ t môn h c
ƯƠ Ổ Ệ Ề CH NG I T NG QUAN V CÔNG NGH THÔNG TIN
ệ ệ 1. Khái ni m Công ngh thông tin
ữ ệ ứ 1.1 D li u, Thông tin và Tri th c
ủ 1.2 Vai trò c a thông tin
ấ ượ ủ 1.3 Ch t l ng c a thông tin
ử 1.4 X lý thông tin
ệ ề ệ 1.5 Khái ni m Công ngh thông tin và truy n thông ICT
ệ ử ể ễ 2. Bi u di n thông tin trong máy tính đi n t
2.1 Khái ni mệ
2.2 Các h đ mệ ế
ơ ị 2.3 Đ n v thông tin
Ứ ủ ụ ệ ề 3. ng d ng c a Công ngh thông tin và truy n thông ICT
4. Nguyên lý máy tính Von Neumann
ệ ử ấ 5. C u trúc máy tính đi n t
ầ ứ 5.1 Ph n c ng
ề ầ 5.2 Ph n m m
6. Virus máy tính
ệ 6.1 Khái ni m virus
ị ể ử 6.2 L ch s phát tri n
ạ 6.3 Phân lo i virus
ƯƠ Ệ Ề CH NG II H ĐI U HÀNH WINDOWS
ổ 1. T ng quan
ệ ề ệ 1.1 Khái ni m h đi u hành
ụ ủ ệ ề ứ ị 1.2 Ch c năng chính và các d ch v c a h đi u hành
ệ ệ 1.3. Khái ni m t p tin
ệ ị 1.3.1 Đ nh nghĩa t p tin
ả ệ 1.3.2 Mô t t p tin
ư ụ ệ 1.4. Khái ni m th m c
ệ ề ử ụ ặ ầ 1.5 Yêu c u cài đ t và s d ng h đi u hành WINDOWS
3
ở ộ ỏ 2. Cách kh i đ ng và thoát kh i WINDOWS
ở ộ 2.1 Cách kh i đ ng WINDOWS
ỏ 2.2 Cách thoát kh i WINDOWS
ướ 3. Các qui c trong WINDOWS
ộ ắ ử ụ 3.1 Quy t c s d ng chu t
ử ổ ầ 3.2 Các thành ph n trong c a s
ử ụ ả ọ 3.3 S d ng b ng ch n
ở ộ ầ 3.4 Các thành ph n chính khi kh i đ ng WINDOWS
ố ớ ể ượ ệ ể ượ ươ 3.5 Các l nh đ i v i bi u t ng nhóm và bi u t ng ch ng trình
4. Trình WINDOWS EXPLORER
ư ụ ệ ệ ệ ố ớ 4.1 Các l nh làm vi c đ i v i th m c và t p tin
ệ ố ớ ổ ệ 4.2 Các l nh làm vi c đ i v i đĩa
ƯƠ Ệ Ạ Ả Ả CH NG III H SO N TH O VĂN B N MICROSOFT WORD
ổ 1. T ng quan
ở ầ 1.1 M đ u
ở ộ ỏ ươ 1.2 Kh i đ ng và thoát kh i ch ng trình
1.3 Giao di nệ
1.4 Khung nhìn
ậ ả 1.5 Nh p văn b n
ệ ớ ệ ệ ả 1.6 L nh làm vi c v i t p văn b n
ạ ả ơ ả 2. Các thao tác so n th o c b n
ơ ả ệ 2.1 Các khái ni m c b n
ỏ ạ ể ả 2.2 Cách di chuy n con tr so n th o
ự ả ố ọ 2.3 Cách l a ch n kh i văn b n
ệ ả ố ố ớ 2.4 Các l nh đ i v i kh i văn b n
ế ế 2.5 Tìm ki m và thay th
ạ ị 3. Đ nh d ng
ạ ị ự 3.1 Đ nh d ng ký t Font
ạ ạ ả ị 3.2 Đ nh d ng đo n văn b n Paragraph
ừ ể ả ạ ị 3.3 Đ nh d ng đi m d ng văn b n Tab
ẻ ạ ề 3.4 K khung và t o n n
ạ ậ ỉ ụ 3.5 Đánh ch m c và h t đ u
ự ầ ả 3.6 Phóng to ký t ạ đ u đo n văn b n
4
ạ ả ộ 3.7 Trình bày văn b n d ng c t báo
ắ ắ ộ ắ 3.8 Ng t dòng/ ng t trang/ ng t c t
ạ ị 3.9 Sao chép đ nh d ng
ả ạ ị 3.10 Đ nh d ng trang văn b n
ả ể 4. B ng bi u
ả ạ ậ 4.1 T o l p b ng
ể ả ỏ 4.2 Di chuy n con tr trong b ng
ự ả ọ ố 4.3 L a ch n kh i trong b ng
ổ ướ ộ ữ ệ ả 4.4 Thay đ i kích th c c t, căn b ng và d li u trong ô
ộ ớ 4.5 Thêm b t hàng/ c t
ộ 4.6 Tr n và tách các ô
4.7 Tách b ngả
ẻ ạ ề 4.8 K khung và t o n n
ặ ạ ề ủ ả 4.9 L p l i tiêu đ c a b ng khi sang trang
ế ắ 4.10 S p x p
4.11 Tính toán trong b ngả
ự ộ ạ ả ị 4.12 T đ ng đ nh d ng b ng
ố ượ 5. Chèn đ i t ng
ự ặ 5.1 Chèn ký t đ c bi ệ t
ả ả 5.2 Chèn hình nh vào văn b n
ạ 5.3 T o chú thích
ạ ầ 5.4 T o đ u trang và chân trang
ậ ữ ệ 6. Ngh thu t ch
6.1 Chèn Word Art vào văn b nả
ệ ỉ 6.2 Hi u ch nh WordArt
6.3 Tô màu cho WordArt
ạ ẽ ồ 7. V đ ho
ạ ộ 7.1 T o m t AutoShape
ẽ 7.2 V hình
ệ ẽ ỉ 7.3 Hi u ch nh hình v
ố ượ 7.4 Tô màu cho đ i t ng
8. In tài li uệ
ố 8.1 Đánh s trang
ố 8.2 Xoá đánh s trang
5
8.3 In tài li uệ
ƯƠ Ệ Ử Ả CH NG IV H X LÝ B NG TÍNH MICROSOFT EXCEL
ổ 1. T ng quan
ở ầ 1.1 M đ u
ở ộ ỏ ươ 1.2 Kh i đ ng và thoát kh i ch ng trình
1.3 Giao di nệ
ạ ả 2. T o b ng tính
ậ ữ ệ 3. Biên t p d li u
ể ữ ệ 3.1 Sao chép và di chuy n d li u
ế ế 3.2 Tìm ki m và thay th
4. Công th c ứ
ứ ạ 4.1 Cách t o công th c
ộ ố ụ ẫ 4.2 M t s hàm m u thông d ng
ị ữ ệ ạ 5. Đ nh d ng d li u
ạ ị ự 5.1 Đ nh d ng ký t
5.2 Căn lề
ị ữ ệ ạ 5.3 Đ nh d ng d li u
ẻ ả 5.4 K khung cho b ng tính
ạ ị 5.5 Sao chép đ nh d ng
ề ộ ỉ 6. Đi u ch nh c t/ hàng
ổ ộ ộ ề ộ 6.1 Thay đ i đ r ng c t chi u cao hàng
ệ ẩ ộ 6.2 Hi n/ n hàng/c t
ể ồ ị ồ 7. Bi u đ Đ th
ể ế ậ 8. Ki m tra và thi t l p trang in
ơ ở ữ ệ 9. C s d li u
ề ặ ấ 9.1 Đ t v n đ
ệ ớ ơ ở ữ ệ 9.2 Làm vi c v i c s d li u
ọ ệ 6. H c li u
ủ ấ ả ầ Tin h c đ i c ng ọ ạ ươ , xu t b n l n 3, Nxb
[1] Đ Quang Vinh (ch biên) (2010), ộ
ạ ọ ỗ ố Đ i h c Qu c gia Hà N i.
ọ ụ ọ Giáo trình Tin h c căn b n ả , Nxb Giáo d c, Hà
[2] Quách Tu n Ng c (2001), ấ
N i.ộ
ữ ễ ế ễ ự Th c hành và
[3] Nguy n Ti n, Nguy n H u Bình, Nguy n Văn Tâm (2000), ụ
6
ụ ồ ứ ễ ng d ng Microsoft Office 2000 , Nxb Giáo d c, TP H Chí Minh.
ứ ễ ễ ỹ Tin
ồ ồ ọ h c văn phòng
[4] Nguy n Lê Minh Đ c Hùng, Lê Thanh Dũng, Nguy n S Dũng (2000),
, Nxb Đ ng Nai, Đ ng Nai.
Computer Science: An Overview, 5th,
[5] Brookshear J.G. (1997),
Benjamin/Cummings, New York.
7. Hình th c t ứ ổ ứ ạ ọ ch c d y h c
ị 7.1. L ch trình chung
Hình th c t ọ ọ ch c d y h c môn h c
ộ N i dung ứ ổ ứ ạ Lên l pớ T ngổ
Lý thuy tế Bài t pậ
Ổ 7 0 7
7 3 10
Ệ Ệ Ả 8 6 14
Ệ Ử Ả 8 6 14 Ệ Ề T NG QUAN V CÔNG NGH THÔNG TIN Ề H ĐI U HÀNH WINDOWS Ả Ạ H SO N TH O VĂN B N MICROSOFT WORD H X LÝ B NG TÍNH MICROSOFT EXCEL
ị ổ ứ ạ ọ ụ ể 7.2. L ch trình t ch c d y h c c th
ờ Th i gian, ầ Yêu c u SV ộ N i dung chính ứ ạ Hình th c tứ ổ ọ ch c d y h c Ghi chú ể ị ị đ a đi m chu n bẩ
ườ ươ Lý thuy tế ả Gi ng đ ng,
ổ ng 1 – T ng Ch ề quan v CNTT ầ tu n 1, 2 ế
ủ ươ ọ ng 1 c a Đ c ch ừ ệ ọ h c li u [1], t trang 13 đ n trang 87, 415.
ườ Lý thuy tế ả Gi ng đ ng, ng 2 – H
ệ hành ầ tu n 2, 3 ươ Ch ề đi u WINDOWS
ươ ọ Đ c ch ng 1, 2 và ệ ọ ủ 3 c a h c li u [1], ế ừ trang 64 đ n 68, t 9599, 101139, 415, 418421.
ự Th c hành th cự ng 2 – H
Phòng hành, ệ hành
ươ Ch ề đi u WINDOWS tu n 4ầ
ườ ng 3 – H Lý thuy tế ả Gi ng đ ng,
ả ầ tu n 5,6 ệ ươ Ch ả ạ so n th o văn b n WINWORD
7
ủ ươ ọ ng 4 c a Đ c ch ừ ệ ọ h c li u [1], t ế trang 140 đ n trang 201, 422428.
ự Th c hành th cự ng 3 – H
ả Phòng hành,
ệ ươ Ch ả ạ so n th o văn b n WINWORD ầ tu n 7, 8
ể th cự
ữ Ki m tra gi a môn h c ọ Phòng hành,
tu n 9ầ
ườ ươ Lý thuy tế ả Gi ng đ ng, ng 4 – H x
ả ệ ử tính ầ tu n 10, 11 Ch lý b ng EXCEL
ươ ọ ủ Đ c ch ng 5 c a ừ ệ ọ h c li u [1], t ế trang 202 đ n trang 268, 429437.
ự ươ Th c hành th cự ng 4 – H x
ả Phòng hành, ệ ử tính
Ch lý b ng EXCEL ầ tu n 12, 13
ố ớ ủ ọ ầ ả 8. Chính sách đ i v i môn h c và các yêu c u khác c a gi ng viên
Không
ươ ả ọ ậ ứ ể ế 9. Ph ọ ng pháp, hình th c ki m tra – đánh giá k t qu h c t p môn h c
ự ế ữ ự ể ể
Ki m tra – đánh giá gi a kì: ki m tra th c hành tr c ti p trên máy tính.
ự ể ế ặ ố
Ki m tra – đánh giá cu i kì: thi lý thuy t ho c thi th c hành trên máy tính.
ệ ố ỏ ậ 10. H th ng câu h i ôn t p và thi
Ổ Ệ Ề I T NG QUAN V CÔNG NGH THÔNG TIN
ệ ữ ệ ứ ệ t các khái ni m d li u, thông tin và tri th c.
1. Phân bi
ứ ụ ủ ệ ệ
2. Trình bày khái ni m Công ngh thông tin CNTT và ng d ng c a CNTT
trong xã h i.ộ
ơ ồ ử 3. Trình bày s đ x lý thông tin trong máy tính đi n t ệ ử .
ơ ả ủ ệ ử ấ 4. Trình bày c u trúc c b n c a máy tính đi n t .
ẽ ơ ồ ủ 5. V s đ nguyên lý c a máy tính đi n t ệ ử .
ộ ử ủ 6. Trình bày b x lý trung tâm CPU c a máy tính đi n t ệ ử .
7. Trình bày nguyên lý máy tính von Neumann.
ầ ứ ệ ạ ế ị 8. Khái ni m ph n c ng? Nêu các lo i thi t b vào/ra chính?
ữ ộ ự ộ ớ ộ ớ ớ
8
9. Trình bày b nh trong, b nh ngoài? S khác nhau gi a b nh trong và ớ ộ b nh ngoài?
ệ ề ạ ầ 10.Trình bày khái ni m và cách phân lo i ph n m m trong CNTT?
Ệ Ề II H ĐI U HÀNH WINDOWS XP
ụ ủ ệ ề ứ ệ ị 1. Trình bày khái ni m, ch c năng chính và các d ch v c a h đi u hành.
ệ ị ả ệ 2. Trình bày đ nh nghĩa t p tin và mô t t p tin.
ụ ề ấ ư ụ ư ụ ệ 3. Trình bày khái ni m th m c và cho ví d v c u trúc cây th m c.
ắ
4. Trình bày cách s p x p th m c/t p tin trên WINDOWS EXPLORER theo
ể ế ướ ệ ư ụ ệ ờ tên, theo ki u, theo kích th c t p, theo th i gian.
ư ụ
ể ượ ỡ ớ ỡ ỏ ể t cách trình bày th m c trên WINDOWS EXPLORER theo ki u ể ng c nh , trình bày ki u danh sách, trình bày ng c l n, bi u t
ể ế 5. Cho bi trình bày bi u t ki u chi ti ế ể ượ t.
ươ
6. Trình bày các b
ướ ạ c t o bi u t ế ằ ề ể ượ ệ ng cho ch ươ ng trình VFP9.EXE đ t r ng t p ch
ượ ư c l u tr ổ FoxPro 9.0 trên màn hình n n, bi trong th m c PROGRAM FILES\MICROSOFT VISUAL FOXPRO 9 trên ng trình Microsoft Visual ữ đĩa C:
ư ụ
ướ ạ ể ượ ươ
7. Trình bày các b
ộ c t o m t bi u t ộ ạ ng nhóm ch ể ượ ng cho ch
ế ằ ươ ệ ượ ư ữ t r ng t p ch ng trình WINDVD.EXE đ ng trình VAN HOA trên ng trình InterVideo ư ụ trong th m c ươ c l u tr
ề màn hình n n và trong nhóm này t o m t bi u t WinDVD, bi C:\PROGRAM FILES\INTERVIDEO\WINDVD
ướ ạ ể ượ ươ ng nhóm ch
8. Trình bày các b
ả ụ ộ c t o m t bi u t ọ ủ
ươ ươ ế ằ ươ
ạ ng trình DHVH, bi ư ụ ượ ư ữ ộ ng trình DHVH thu c ể ượ ng trình ng ch ệ ng trình t r ng t p ch trong th m c MICROSOFT OFFICE\OFFICE trên c l u tr
m c Program trên b ng ch n c a nút START. Sau đó, t o bi u t ằ Microsoft Word n m trong nhóm ch WINWORD.EXE đ ổ đĩa C:
ạ ị ổ ệ ề 9. Trình bày cách đ nh d ng đĩa USB trong h đi u hành WINDOWS.
ụ ệ
ư ụ ứ 10.Trình bày cách sao chép t p tin AVGUI.EXE t đĩa c ng C: sang th m c VIRUS FILES\AVG\AVG9 ở ổ ừ ở ổ ư th m c PROGRAM đĩa F:
ự ệ ươ ụ 11.Trình bày các cách th c hi n ch ứ ng trình ng d ng
ệ ề C:\WINDOWS\SYSTEM32\MSPAINT.EXE trong h đi u hành WINDOWS.
ư ụ ệ ệ ề ặ ộ ộ 12.Trình bày cách đ t thu c tính cho m t th m c/t p tin trong h đi u hành
WINDOWS.
ế 13.Trình bày chi ti ể t cách dùng WINDOWS EXPLORER đ :
ấ ả ệ ư ụ ể a> Xoá t t c t p tin cùng có ki u [.TMP] trong th m c WINDOWS\TEMP ở
ổ đĩa C:
ế ộ ệ ự ự ệ ệ ượ b> Trình bày chi ti t các cách th c hi n m t t p tin th c hi n đ ể c có ki u
9
[.EXE]/ [.COM]?
ố ủ ổ ư ụ ư ụ ổ c> Đ i tên th m c THUCHANH trên th m c g c c a đĩa G: thành th ư
ụ m c DHVH?
ụ ạ ư ụ ể ượ ệ ươ 14.Trình bày cách khôi ph c l i các t p tin/th m c/bi u t ng ch ng trình
ầ ị b xoá nh m.
ế 15.a> Trình bày chi ti
ủ ổ ể ằ ổ ằ t các cách sao chép các t p tin cùng có ki u [.COM] n m đĩa G: b ng WINDOWS ệ đĩa C: sang
ư ụ trong th m c WINDOWS\SYSTEM32 c a EXPLORER.
ể ệ ế t các cách di chuy n t p tin QLSV.DBF n m trong th ư
b> Trình bày chi ti ủ ổ ằ ổ ụ đĩa D: sang ằ đĩa F: b ng WINDOWS EXPLORER. m c DATA c a
ậ ề ự ệ
ể ệ ữ ệ c> Nh n xét v s khác nhau gi a l nh sao chép và l nh di chuy n t p ư ụ tin/th m c?
ế ể ượ ươ ồ ng trình đ ho
Trình bày chi ti ươ ừ ủ ng c a ch ươ t cách sao chép bi u t ng trình ACCESSORIES sang nhóm ch ạ ng trình UNGDUNG
ả
16. nhóm ch PAINT t ọ ủ trên b ng ch n c a nút START.
ư ụ ạ ậ a> T o l p cây th m c sau đây.
17.
D:\
DHVH
VFP9
QLVH
XBPH
TV
TV42
TV43
QLVH12
ư ụ ệ ằ ư ụ b> Sao chép t p WIN.INI n m trong th m c C:\WINDOWS sang th m c
DHVH.
ư ụ ệ ằ c> Sao chép t p tin SINHVIEN.DBF n m trong th m c VFP9 nói trên sang
ư ụ th m c TV.
ư ụ d> Xoá th m c QLVH.
ế ệ ổ Trình bày cách tìm ki m t p tin VFP9.EXE trên ệ ề C: trong h đi u
18.
hành WINDOWS.
ể ệ ằ ư ụ 19.Trình bày cách sao chép các t p cùng ki u [.COM] n m trong th m c
ủ ổ ư ụ ủ ổ WINDOWS\SYSTEM32 c a đĩa C: sang th m c LUU c a đĩa F:
ư ụ ạ ậ a> T o l p hình cây th m c sau đây:
20.
D:\
DHVHHN
BT
XBPH
TV
10
TV42
TV44
TV43
BT32
PH31
PH30
ấ ả ệ ư ụ b> Sao chép t ở ổ đĩa
t c t p cùng có ki u [.DBF] n m trong th m c DATA ở ư ụ ể ạ ậ ừ ứ c ng D: sang th m c TV <đã t o l p t ằ trên>. câu a
ỏ ư ụ ạ ậ ừ ở c> Xóa b th m c BT <đã t o l p t câu a trên>.
Ạ Ả Ệ Ả III H SO N TH O VĂN B N MICROSOFT WORD 2003
ấ ấ ả ố ỷ 1. Trình bày các cách đánh d u và hu đánh d u kh i văn b n.
ể ố 2. Trình bày các cách sao chép và di chuy n kh i.
ạ ị ự 3. Trình bày các cách đ nh d ng ký t ữ FONT ch .
ạ ạ ả ộ ị 4. Trình bày các cách đ nh d ng m t đo n văn b n PARAGRAPH.
ả ạ ị ộ 5. Trình bày cách đ nh d ng m t trang văn b n PAGE SETUP.
ộ ả ộ ị
ộ ạ ả ộ
ả ộ
ừ ế ữ ệ ộ ắ ả ả
6. Trình bày các cách t o m t b ng g m 7 c t 10 hàng; các cách đ nh đ r ng ộ ộ ồ ả ị ộ c t, đ nh đ cao hàng trong b ng; các cách chèn thêm c t, chèn thêm hàng vào b ng; ừ các cách xoá c t th a và hàng th a trong b ng; cách tr n ô và phân chia ô trong ả b ng; các cách s p x p d li u trong b ng; cách tính toán trong b ng?
ự ặ ệ ả ạ ả đ c bi ầ t, chèn hình nh vào văn b n, t o đ u
7. Trình bày cách chèn ký t
trang và chân trang.
ệ ả ỉ 8. Trình bày cách chèn Word Art vào văn b n, hi u ch nh và tô màu cho
WordArt.
ệ ẽ ẽ ạ ộ ỉ
9. Trình bày cách t o m t AutoShape, v hình, hi u ch nh hình v và tô màu ố ượ ng. cho đ i t
ố ệ ố ệ ả ả 10.Trình bày cách ghép n i t p văn b n VANBAN2.DOC vào cu i t p văn b n
VANBAN1.DOC
Ệ Ử Ả IV H X LÝ B NG TÍNH MICROSOFT EXCEL 2003
ể ữ ệ 1. Trình bày các ki u d li u trong EXCEL.
ạ ử 2. Trình bày các lo i toán t trong EXCEL.
ạ ị ế ỉ 3. Trình bày các lo i đ a ch tham chi u trong EXCEL.
ứ ẵ ẫ
ụ ủ 4. Trình bày cú pháp, ch c năng, ví d c a các hàm m u có s n sau đây: SUM, AVERAGE, MAX, MIN, ROUND, OR, AND, IF, VLOOKUP, HLOOKUP, DAY, MONTH, YEAR, LEFT, RIGHT, MID, RANK.
ữ ệ ị ạ 5. Trình bày cách đ nh d ng d li u trong EXCEL.
ạ ậ ứ 6. Trình bày cách t o l p công th c trong EXCEL.
ứ 7. Trình bày các cách sao chép công th c trong EXCEL.
11
ụ ủ 8. Trình bày công d ng c a FILL HANDLE.
ậ ả 9. Thành l p b ng tính sau đây:
A B C D E F G H I
Ọ Ọ Ả Ế 1 Ỳ K T QU THI H C K II NĂM H C 2010 2011
Ọ 2 TT H VÀ TÊN VĂN SỬ ANH TIN
ầ
ủ
ầ ầ ị
ầ
ọ NGÀY SINH 2/23/1987 12/1/1989 12/21/1990 12/20/1990 2/13/1989 12/31/1989 8/12/1990 1/2/1987 1/1/1990 12/1/1988 9 7 8 9 6 8 7 9 5 4 ĐI MỂ TB ? H CỌ B NGỔ ? 7 8 9 7 9 8 9 8 7 9 8 7 9 8 6 9 8 7 7 9 7 9 8 9 6 9 7 8 6 8
ự ị ả ễ 3 1 Nguy n Th H i 4 2 Tr n Văn Chính ế ị ả 5 3 Lê Th H i Y n ị 6 4 Tr n Th Mai ị 7 5 Tr n Th Thu Th y ị 8 6 Tr nh Th Thanh 7 Vũ Anh Tu nấ 9 ệ 10 8 Tr n Thanh Tri u ễ 11 9 Nguy n Văn Chính ị 12 10 Lê Th Ng c Kim ệ Th c hi n tính toán:
ệ ố ể ọ a> Tính Đi mTB các môn h c theo h s sau:
ệ ố + Văn: H s 7; ử ệ ố + S : H s 6;
ệ ố ệ ố + Anh: H s 10; + Tin: H s 3.
ọ ổ ẩ b> Tính H c b ng theo tiêu chu n sau đây:
ọ ổ
ể ọ ổ Đi m TB < 8.0: H c b ng là 480000 đ.
ọ ổ ể Đi m TB < 9.0: H c b ng là 640000 đ.
ể ể + Đi m TB < 7.0: Không có h c b ng. + 7.0 (cid:0) + 8.0 (cid:0) + 9.0 (cid:0) ọ ổ Đi m TB: H c b ng là 960000 đ.
ủ ừ ể ạ ư c> T i ô D13, E13, F13 và G13 đ a ra đi m trung bình c a t ng môn.
ư ấ ạ ể d> T i ô H13 đ a ra đi m trung bình cao nh t;
ư ấ ấ ạ ể T i ô H14 đ a ra đi m trung bình th p nh t.
(cid:0) ế ọ ỏ ể e> Đ m xem có bao nhiêu sinh viên h c gi i có 8.0 Đi m TB < 9.0
(cid:0) ọ ự ộ ọ ể f> Trích l c t đ ng danh sách sinh viên h c khá có 7.0 Đi m TB < 8.0
ệ ả ổ g> Ghi t p b ng tính mang tên KET QUA.XLS lên đĩa F:
ậ ả 10.Thành l p b ng tính sau:
A B C E F G H I J
D ƯƠ Ả 1 B NG L NG THÁNG 5/2011
2
Tên L ngươ 3 Ch cứ vụ Ngày công Mã KT Số con PC GĐ Ăn tr aư Ti nề KT
Th cự lĩnh 12
Phong
A A A A B B A B 0 2 4 1 2 1 2 3 4 Vinh 5 Nam 7 An Tu nấ 8 Vinh 9 12 Bình 13 14 Nam 25 26 25 27 25 26 27 25
16 Ch c vứ ụ HSCV
ề A 450 B 400 C 300 Mã KT Ti n KT
17 18 19 20 5.0 4.5 2.6 1.5
TP PP KT NV ệ ự TP PP KT NV NV KT NV KT M cứ ngươ l 500 450 400 350 Th c hi n tính toán:
ươ ứ ươ ệ ố ứ ụ a> Tính L ng = M c l ng x Ngày công x H s ch c v HSCV
ư b> Tính Ăn tr a = 15 x Ngày công
(cid:0) ụ ấ ế ố ố c> Tính Ph c p gia đình PCGĐ = S con x 75 n u s con 2;
ế ố = 150 n u s con > 2.
ưở ề d> Tính Ti n khen th ề ng Ti n KT
ươ ư ề ự e> Tính Th c lĩnh = L ng + PCGĐ + Ăn tr a + Ti n KT
ươ ấ ạ f> Tính l ng cao nh t t i ô G20.
ươ ấ ạ ấ g> Tính l ng th p nh t t i ô G21.
ế ế ầ ắ ả ộ
ế ầ ươ ắ ộ h> S p x p b ng tính theo c t Tên tăng d n, n u trùng Tên s p x p theo c t ả ng gi m d n. L
ệ ả ổ i> Ghi t p b ng tính mang tên LUONGT5.XLS lên đĩa F:
ậ ả 11.Thành l p b ng tính sau đây:
A B C D E F G H I
Ọ Ả Ế 1 K T QU NĂM H C 2010 2011
2 Tên L pớ XLRL Tin Văn Anh Đi mể RL Phân lo iạ Điể m TB
Nam A01 A 9.0 7.0 9.5
13
3 2 4 Bình 5 Nghĩa 6 Hi pệ A02 B01 B02 B A B 8.5 8.0 7.5 6.5 7.0 7.5 9.0 7.5 7.0
C01 C03 C04 C D B 4.5 9.5 8.5 5.0 4.0 6.5 4.5 7.0 6.0
Ả Ể Ệ B NG ĐI M RÈN LUY N
XLRL
A Đi m ể RL 1.5
B 1.0
C 0.5
D 0.0
7 Ti nế 8 Lâm 9 Nam 1 0 1 1 1 2 1 3 1 4 1 5
ự ệ Th c hi n tính toán:
ệ ự ể ế ả a> Tính Đi m rèn luy n d a vào b ng tham chi u đã cho.
ể ể ế ệ ố ệ ố t: Tin có h s 5, Văn có h s 7, Anh
b> Tính Đi m TB (đi m trung bình), bi ệ ố có h s 6.
ạ ộ c> Ghi vào c t Phân lo i:
(cid:0) ấ ắ ữ ể Xu t s c cho nh ng sinh viên có Đi m TB 9.0;
(cid:0) ỏ ữ ể Gi i cho nh ng sinh viên có 8.0 Đi m TB < 9.0;
(cid:0) ữ ể Khá cho nh ng sinh viên có 7.0 Đi m TB < 8.0;
(cid:0) ữ ể Trung bình khá cho nh ng sinh viên có 6.5 Đi m TB < 7.0;
(cid:0) ể ữ Trung bình cho nh ng sinh viên có 5.0 Đi m TB < 6.5;
(cid:0) ữ ế ể Y u cho nh ng sinh viên có 4.0 Đi m TB < 5.0;
ữ ể Kém cho nh ng sinh viên có Đi m TB < 4.0
ế ế ầ ắ ộ ế ộ d> S p x p b ng tính theo c t Tên tăng d n, n u trùng Tên s p x p theo c t
ể ầ ả ả ắ Đi m TB gi m d n.
ạ e> Tính t ỷ ệ l sinh viên thi l i môn Anh.
ệ ả ổ f> Ghi t p b ng tính mang tên BANG DIEM.XLS lên đĩa F:
ậ ả 12.Thành l p b ng tính sau đây:
ự ệ Th c hi n tính toán:
ế ố a> S ngày = Ngày đi Ngày đ n + 1
ệ ố ầ Ả ứ ạ b> Đ n giá phòng = giá lo i phòng x h s t ng (căn c vào B NG GIÁ và
Ệ Ố ể Ả ơ B NG H S đ tính)
14
ề ơ ố c> Thành ti n = Đ n giá phòng x S ngày
ủ ổ ụ ư ả ố ặ d> Ghi b ng tính trên vào th m c g c c a F: và đ t tên là KHACH
SAN.XLS
ậ ả 13.Thành l p b ng tính sau đây:
ự ệ Th c hi n tính toán:
ủ ự a> Phòng: n u là ký t đ u c a Mã Nhân Viên là H và ký t
ế ự ố ạ ự ầ ự ầ đ u là T và ký t ố cu i là B thì là phòng TC, còn l cu i là A thì là i là phòng
ế phòng HC, n u ký t ĐT.
ứ ụ ụ ấ ứ ả b> Ph c p ch c v : căn c vào B ng PCCV.
15
ươ ứ ươ c> L ệ ố ng = H s x M c l ng x Ngày công.
ứ ụ ụ ấ ề ươ d> Ti n lĩnh = Ph c p ch c v + L ng.
ế ầ ả ắ ả ộ e> S p x p b ng tính theo c t Phòng gi m d n.
ụ ố ủ ổ ư ả ặ f> Ghi b ng tính vào th m c g c c a G: và đ t tên là BANGLUONG.XLS
ưở ưở ả Tr ng khoa Tr ộ ng b môn Gi ng viên
(Ký tên) (Ký tên) (Ký tên)
Ỗ TS. Đ QUANG VINH
16
Ệ Ệ BAN GIÁM HI U DUY T