Ế
ƯỜ Ư Ở S GDĐT TTHU TR NG THPT HAI BÀ TR NG
Ề ƯƠ Đ C NG ÔN T P H C KÌ II – NĂM H C 20192020
Ị ươ Ậ Ọ Ố ẩ MÔN Đ A LÍ – KH I 10 (Ch Ọ ng trình Chu n)
ị ạ ươ ng m i)
ị ườ Ệ ng.
ậ
ỉ ệ XNK
NG : ( Bài 35 & Bài 36 )
ị
ể ể ậ ả ưở ưở i. ƯỞ ố ớ ự ụ i s phát tri n và phân b các ngành d ch v . ố ớ ự i s phát tri n và phân b ngành giao thông v n t
ậ ự
ỉ ệ XNK (%)
Ặ
Ể ị ủ
ụ ể ặ ị
ủ
ượ Ư ệ ạ
ng.
ủ ươ ị ườ ủ ặ ị ườ ơ ấ ạ ng m i& c c u hàng XNK. ng TG.
Ự
ấ ự ể
ồ ọ ố ệ ấ ự ồ ả ậ ậ ể ả ậ ọ
ấ ự ố ệ ể ể ả ậ ạ ồ ọ ồ ợ ỹ
A.LÝ THUY T:Ế * KHÁI NI M: ( Bài 40: Đ a lí ngành Th 1. Th tr 2. Hàng hóa. 3. V t ngang giá. 4. Cán cân XNK 5. T l Ố Ả * CÁC NHÂN T NH H ố ả ng t 1. Các nhân t nh h ố ả nh h 2. Các nhân t ng t Ứ * CÔNG TH C: ( Bài 36 & Bài 40 ) ể 1. C li v n chuy n trung bình 2. Cán cân XNK 3. T l Ổ Ậ * VAI TRÒ & Đ C ĐI M N I B T: (Bài 35, Bài 36, Bài 37, Bài 40) ụ 1. Vai trò c a các ngành d ch v . ố 2. Đ c đi m phân b ngành d ch v trên TG. ể ặ 3.Vai trò & đ c đi m c a ngành GTVT. ể ố ể c đi m , tình hình phát tri n & phân b các lo i hình GTVT( Liên h VN). 4. u –nh ạ ộ ơ ế 5. C ch ho t đ ng c a th tr ủ 6. Vai trò c a ngành th ể 7. Đ c đi m c a th tr B. TH C HÀNH: 1. Tính toán ỹ ậ 2. K năng nh n xét bi u đ , ch n câu nh n xét đúng nh t d a vào bi u đ đã cho. ố ệ ỹ 3. K năng nh n xét b ng s li u ch n câu nh n xét đúng nh t d a vào b ng s li u đã cho. 4. K năng nh n d ng bi u đ ch n bi u đ thích h p nh t d a vào b ng s li u đã cho.