Ề ƯƠ Ữ Ỳ Ể Ị Đ C NG KI M TRA GI A K II – Đ A LÍ – 20202021
ọ ộ ề ệ ượ ề ủ ế c cho là ti n đ c a ti n b khoa h c kĩ
ượ B. Hóa ch t.ấ C. Năng l
ệ ượ ng. ồ ơ D. C khí. ữ ng bao g m nh ng phân ngành nào sau đây ?
ơ ệ
ệ ự
ầ ệ ầ ệ ỗ
ệ
ệ
ự ấ ấ
ệ ẩ t đi n, nhà máy luy n kim
ệ ệ ạ
ệ ượ ề ố
ượ ấ
ẩ
ượ ự ẩ ỹ
ệ ả
ệ ự ề ơ ở ể ể ệ ế ạ ọ ủ c coi là "vàng đen" c a nhi u qu c gia ? C. S t. ắ D. Mangan. ư ạ ề c nhi u lo i nh : ẩ ự B. Hóa ph m, th c ph m. ẩ ẩ D. Th c ph m, m ph m. ủ B. Là c s đ phát tri n n n công nghi p
ệ ạ
ị ủ ấ
c. ườ ờ ố ủ i.
ệ ớ ấ
ệ
ầ ệ B. công nghi p khai thác than. ệ ự ệ D. Công nghi p đi n l c
I. LÝ THUY TẾ Câu 1: Ngành công nghi p nào sau đây đ thu t ?ậ ệ A. Luy n kim. Câu 2: Ngành công nghi p năng l ệ A. Khai thác d u khí, công nghi p luy n kim và c khí. ấ B. Công nghi p đi n l c, hóa ch t và khai thác than. ệ ệ t đi n. C. Khai thác g , khai thác d u khí và công nghi p nhi ệ ự ầ D. Khai thác than, khai thác d u khí và công nghi p đi n l c. ệ ọ Câu 3: Ngành khai thác than có vai trò quan tr ng trong vi c cung c p nhiên li u cho ệ ả ế ế B. Công nghi p s n xu t hàng tiêu dùng. A. Nhà máy ch bi n th c ph m. ệ C. Nhà máy nhi ủ D. Nhà máy th y đi n, nhà máy đi n h t nhân. ả Câu 4: Khoáng s n nào sau đây đ ầ ỏ A. Than B. D u m . ỏ ườ ừ ầ ể ả Câu 5: T d u m ng i ta có th s n xu t ra đ ẩ ượ ẩ c ph m. A. Hóa ph m, d ẩ ự C. D c ph m, th c ph m. Câu 6: Ý nào sau đây không ph i là vai trò c a nhanh công nghi p đi n l c ? ậ ộ ẩ A. Đ y m nh ti n b khoa h ckĩ thu t. hi n đ i. ề ướ ẩ ặ C. Là m t hàng xu t kh u có giá tr c a nhi u n ứ D. Đáp ng đ i s ng văn hóa, văn minh c a con ng ấ ệ Câu 7: Ngành công nghi p xu t hi n s m nh t là: ệ A. công nghi p luy n kim màu. ệ C. Công nghi p khai thác d u ể Câu 8: Đi m nào d ầ ủ ệ ớ i đây không đúng v i vùng công nghi p ậ ợ ệ ự ế ề ấ ể ướ A. có đ y đ các đi u ki n t nhiên, kinh t thu n l ộ i phát tri n m t ngành nh t
đ nhị
ể ệ ệ ố ệ ệ B. các đi m công nghi p, khu công nghi p, trung tâm công nghi p có m i liên h
ớ v i nhau
ủ ế ạ ướ ng chuyên môn hóa
ệ ớ C. có vài ngành công nghi p ch y u t o nên h D. quy mô lãnh th r ng l n
ơ ở ủ ế ệ ệ ạ ổ ộ ệ
ể ấ
ệ ự ệ ơ ệ Câu 9: Ngành công nghi p nào là c s ch y u đ phát tri n công nghi p hi n đ i. ệ A. công nghi p đi n l c. C. công nghi p c khí. ể ệ B. công nghi p hóa ch t ệ D. công nghi p luy n kim
ủ ệ Câu 10: Ý nào không đúng v i vai trò c a công nghi p khai thác than.
ớ ọ ệ
ệ ệ ệ
ệ t đi n ệ ượ
ọ ủ ệ ệ
ấ ỏ i? ự Câu 11: Khu v c nào có tr l
ắ A. Mĩ Latinh
A. Nhiên li u quan tr ng cho nhà máy luy n kim. B. Nhiên li u cho nhà máy nhi ẩ c ph m. C. Nguyên li u quý cho công nghi p hóa h c và d ọ ố ề D. Là nhiên li u quan tr ng, “vàng đen” c a nhi u qu c gia. ữ ượ ế ớ ề ầ ng d u m nhi u nh t th gi C. Đông Nam Á D. B c Mĩ B. Trung Đông ứ ổ ứ ớ ể ặ ổ ể ch c lãnh th đi m công
Câu 12: Đ c đi m nào sau đây không đúng v i hình th c t nghi p:ệ
ệ ệ
ồ ệ ớ ề ấ ợ ệ ả ả ng đ i nhi u xí nghi p v i kh năng s n xu t h p tác cao.
ậ ồ ư ể ầ A. Xí nghi p n m g n ngu n nguyên li u. ệ C. Không có m i quan h v i các xí nghi p. ố ớ B. T p trung t ộ D. Đ ng nh t v i m t đi m dân c
ằ ố ươ ấ ớ ố ệ Ấ Ộ Ố Ả Ẩ Ệ ả Ả Ế Ớ I
Ờ Câu 13: Cho b ng s li u: TÌNH HÌNH S N XU T M T S S N PH M CÔNG NGHI P TRÊN TH GI TH I KÌ 1950 – 2013
ể ể ệ ả ượ ỏ ủ ế ớ ầ ể ạ ờ ng than và d u m c a th gi ồ i th i kì 1950 – 2013, d ng bi u đ
ấ Đ th hi n s n l ợ thích h p nh t là
ồ ộ ồ ể ồ ể B. Bi u đ tròn. C. Bi u đ mi n. ề ồ ể D. Bi u đ
ườ A. Bi u đ c t ghép. đ ể ng.
ệ ế ớ ủ ạ ờ ng đi n và thép c a th gi ể i th i kì 1950 – 2013, d ng bi u
ồ ấ
ng.
ồ
ể ể ề ố ộ ồ B. Bi u đ tròn. ồ ế ợ D. Bi u đ k t h p (c t, đ ưở ộ ả ườ ng). ẩ i đây là đúng v t c đ tăng tr ng các s n ph m công
ệ ủ ế ớ
ể ể ệ ả ượ Câu 14: Đ th hi n s n l ợ đ thích h p nh t là ặ ườ ồ ộ ể A. Bi u đ c t ho c đ ể ề C. Bi u đ mi n. ướ ậ Câu 15: Nh n xét nào d ờ i th i kì 1950 – 2013? nghi p c a th gi ố ộ ưở ổ ị ng không n đ nh qua các năm.
ố ộ ụ ầ
ỏ ố ộ C. Đi n có t c đ tăng nhanh nh t.
ố ộ ấ ấ ấ A. Than có t c đ tăng tr B. D u m có t c đ tăng liên t c qua các năm. ệ D. Thép có t c đ tăng th p nh t.
ệ ủ ế ớ ả ẩ ng các s n ph m công nghi p c a th gi ờ i th i kì
ể ể ồ ể ể C. Bi u đ mi n. ồ ề D. Bi u đ ưở Câu 16: Đ th hi n t c đ tăng tr ấ ợ ể ạ 1950 – 2013, d ng bi u đ thích h p nh t là ồ ườ ng. A. Bi u đ c t. ể ể ệ ố ộ ồ ồ ộ B. Bi u đ đ
ệ ượ ồ ng bao g m:
ầ tròn. Câu 17: Ngành công nghi p năng l ệ ự A. Khai thác than và đi n l c C. Khai thác than, d u khí
ầ ệ ự B. Khai thác than, d u khí và đi n l c ệ ự ầ D. Khai thác d u khí và đi n l c ớ ị ả ưở ề ẩ ề ả ả ng l n v lao
ộ ể ệ
ạ ả Câu 18: Đa d ng v s n ph m, quy trình s n xu t đ n gi n, ch u nh h ệ ị ườ đ ng, th tr ng và nguyên li u. Đó là đ c đi m c a ngành công nghi p ả ấ ơ ủ ệ ử ấ ọ
ầ ặ A. s n xu t hàng tiêu tiêu dùng. C. khai thác than
ự ệ ệ
ừ ồ ẩ ả ẩ ừ ủ ủ ế ủ Câu 19: Nguyên li u ch y u c a ngành công nghi p th c ph m là: ả ọ tr ng tr t và chăn nuôi A. S n ph m t tin h c B. đi n t D. khai thác d u khí ẩ B. S n ph m t th y
s n.ả
ọ tr ng tr t
ả ủ ả ả
ừ ồ ọ ậ ả ẩ ữ ượ D. S n ph m t Câu 20: Tr l
ự A. Vòng c c Nam.
ẩ C. S n ph m t ừ ồ tr ng tr t, chăn nuôi và th y h i s n ng than t p trung ch y u ự ạ ộ ủ ế ở : ắ ầ B. Bán c u B c ả C. Vòng c c B c ể ấ ộ ầ ả ị
ộ ề ệ ụ ắ D. Bán c u Nam Câu 21: Các ho t đ ng tài chính, ngân hàng, b o hi m, kinh doanh b t đ ng s n, d ch v ngh nghi p thu c v nhóm ngành
ị ị ị ị
ề ụ A. d ch v kinh doanh. ụ C. d ch v tiêu dùng. ủ ạ ủ ệ ượ ụ B. d ch v công. ụ D. d ch v cá nhân. Câu 22: Vai trò ch đ o c a ngành công nghi p đ ể ệ c th hi n:
ưở ả ấ ấ ả ấ ế C. Cung c p t t c các ngành kinh t
ế ơ ở ậ ả ch c và qu n lí tiên ti n
ụ ị Câu 23: Nhân t ng pháp t ưở ng t
ướ ố
ầ ư i qu n c . ụ ậ ề ố ế ẩ A. Thúc đ y tăng tr ng kinh t ệ ồ B. Khai thác hi u qu các ngu n tài nguyên thiên nhiên ấ ư ệ ả ự li u s n xu t, xây d ng c s v t ch t cho t ươ ạ ổ ứ D. T o ra ph ố ả ầ ủ ớ ứ i s c mua, nhu c u c a ngành d ch v là nh h ố ơ ấ A. quy mô, c c u dân s . ạ ư B. phân b dân c và m ng l C. truy n th ng văn hóa, phong t c t p quán.
ậ
ạ ượ ạ ằ ở ướ n c ta l i không đ c xây d ng ự ở
ề ứ ố ự ế . D. m c s ng và thu nh p th c t ệ ạ Câu 24: T i sao các nhà máy đi n ch y b ng than mi n Nam?
ế
ộ ườ ễ
ầ ư ớ ỏ ố ự ộ ộ A. Thi u đ i ngũ lao đ ng có trình đ . ọ B. Gây ô nhi m môi tr C. Xây d ng đòi h i v n đ u t ng nghiêm tr ng. l n.
ệ ề ặ ỏ ể ệ ệ ệ ầ ỏ
ủ ế ở ướ ể ệ ệ ở c phát tri n, công nghi p đi n ch y u các n các
ướ ồ D. Xa ngu n nguyên li u (các m than). ố ự Câu 25: S khác nhau v đ c đi m phân b công nghi p d u m và công nghi p đi n ế ớ i. trên th gi ỏ ậ ầ A. D u m t p trung ể c đang phát tri n. n
ở ắ ầ
ệ ự ề ậ ề ở ỏ ỏ ậ B. D u m và đi n l c đ u t p trung C. D u m t p trung nhi u
ầ ầ ỏ ậ B c Bán C u. ệ ự ể ủ ế ở Tây Nam Á, đi n l c ch y u ệ ự ướ ủ ế ở Tây Âu. ủ ế ở c đang phát tri n, đi n l c ch y u các n các n ướ c
ơ ả ữ ệ ệ ể ố ầ D. D u m t p trung ch y u phát tri n.ể Câu 26: Đi m gi ng nhau c b n gi a trung tâm công nghi p và vùng công nghi p:
ớ A. có quy mô l n v di n tích
ướ ộ ố C. có m t s ngành nòng c t t o ra h
ư ố D. đ u không có dân c sinh s ng. ề ệ ố ạ i rõ ràng
ệ ấ ặ ớ ướ ng chuyên môn hóa ề ớ ả i đây không đúng v i s n xu t công nghi p:
ự ố ợ ặ ỉ ộ ẽ c phân công t mĩ và có s ph i h p ch t ch .
ộ ả ấ ạ
ự ệ ẩ ố ở B. cùng có ranh gi ể Câu 27: Đ c đi m nào d ấ ậ A. Có tính ch t t p trung cao đ ứ ạ ượ ề B. Nhi u ngành ph c t p, đ ụ ệ ự ề nhiên C. Ph thu c vào đi u ki n t ồ ệ D. S n xu t công nghi p g m 2 giai đo n Câu 28: Ngành công nghi p th c ph m hi n nay phân b
ế ớ ệ ọ i.
A. Châu Âu và châu Á. B. M i qu c gia trên th gi C. Châu Phi và châu Mĩ. D. Châu Đ i D ng và châu Á. ụ ớ ứ ố ả ưở ị ố ạ ươ ầ ủ i s c mua, nhu c u c a ngành d ch v là ng t
Câu 29: Nhân t ề nh h ố ụ ậ A. truy n th ng văn hóa, phong t c t p quán.
ứ ố
ố ướ
ệ ử ầ ủ ả ẩ ầ ư i qu n c . , đ u đĩa là s n ph m c a nhóm ngành công
tin h c nào sau đây ?
ọ vi n thông. B. Máy tính.
. ứ ổ ứ ả ổ ấ ậ ự ế B. m c s ng và thu nh p th c t . ơ ấ ố C. quy mô, c c u dân s . ạ ư D. phân b dân c và m ng l ồ ơ Câu 30: Ti vi màu, cát sét, đ ch i đi n t ệ ệ ử nghi p đi n t ệ ử ễ A. Đi n t ế ị ệ ử C. Thi t b đi n t Câu 31 Hình th c t ệ ử D. Đi n t ệ ch c lãnh th công nghi p đ n gi n nh t là
ệ ậ tiêu dùng. ơ B. Khu công nghi p t p trung.
ể ệ A. Vùng công nghi p.ệ C. Đi m công nghi p.
ệ ậ ủ ặ
i.
ể ồ
D. Trung tâm công nghi p.ệ ả ể Câu 32: Ý nào sau đây không ph i là đ c đi m chính c a khu công nghi p t p trung? ậ ợ ị ớ i rõ ràng , v trí thu n l ộ ươ ệ ố ư B. Đ ng nh t v i m t đi m dân c . ề ng đ i nhi u xí nghi p. ả A. Có r nh gi ấ ớ ậ C. T p trung t
ẩ ấ ẩ ả ấ ể
ả ộ ủ D. S n xu t các s n ph m đ tiêu dùng , xu t kh u. ể ệ ậ Câu 33: M t trong nh ng đ c đi m chính c a khu công nghi p t p trung là
ặ ạ
ơ ẻ ồ .
ệ
ề ệ ệ ệ ệ
ồ ệ ặ ủ ể ệ ậ ặ ấ ố ữ ệ A. Có các xí nghi p h t nhân. ệ ế B. Bao g m 1 đ n 2 xí nghi p đ n l ệ ệ ữ ố C. Không có m i liên h gi a các xí nghi p. ệ ấ ỗ ợ ả D. Có các xí nghi p h tr s n xu t công nghi p. ể Câu 34: Bao g m khu công nghi p, đi m công nghi p và nhi u xí nghi p công nghi p có m i liên h ch t ch v s n xu t , kĩ thu t , công ngh là đ c đi m c a.
ẽ ề ả ệ ể
A. Đi m công nghi p. C. Trung tâm công nghi p.ệ
B. Vùng công nghi p.ệ ệ ậ D. Khu công nghi p t p trung. ệ ủ ể ặ
ấ ớ ộ ộ ể ồ ớ ữ Câu 35: Ý nào sau đây là m t trong nh ng đ c đi m c a vùng công nghi p ? ị i rõ ràng, v trí thu n l ư A. Đ ng nh t v i m t đi m dân c . B. Có ranh gi ậ ợ i
.
ụ ụ ệ ậ C. Có các ngành ph c v và b tr .
ứ ổ ứ ệ ổ Câu 36: Hình th c t
ệ ể
ổ ợ D. Khu công nghi p t p trung. ớ ấ ch c lãnh th công nghi p nào sau đây có quy mô l n nh t? ệ ậ B. Khu công nghi p t p trung. D. Vùng công nghi p.ệ A. Đi m công nghi p. C. Trung tâm công nghi p.ệ
ố ấ ể ụ ể ọ ị ị Câu 37: Nhân t
ơ ở ạ ầ ị có ý nghĩa quan tr ng nh t đ hình thành các đi m d ch v du l ch là ứ ậ ủ A. c s h t ng du l ch. ư B. m c thu nh p c a dân c .
ị ầ ủ ộ ề ị C. tài nguyên du l ch. D. nhu c u c a xã h i v du l ch.
ơ ồ Câu 38: Cho s đ sau :
ơ ồ ứ ổ ứ ệ ớ ổ ợ S đ trên phù h p v i hình th c t ch c lãnh th công nghi p nào sau đây ?
ệ ậ ể ệ A. Khu công nghi p t p trung. B. Đi m công nghi p.
C. Trung tâm công nghi p.ệ D. Vùng công nghi p.ệ
ơ ồ Câu 39: Cho s đ sau:
ơ ồ ứ ổ ứ ệ ớ ổ ợ S đ trên phù h p v i hình th c t ch c lãnh th công nghi p nào sau đây ?
ể ệ ệ ậ B. Khu công nghi p t p trung.
A. Đi m công nghi p. C. Trung tâm công nghi p.ệ
D. Vùng công nghi p.ệ ứ ổ ứ ệ ể ế ệ ổ ch c lãnh th công nghi p ng di n quy mô có th x p các hình th c t
ư ứ ự ừ ỏ ế ớ ề ươ t nh đ n l n nh sau :
ệ ệ ệ ệ Câu 40: V ph theo th t A. Đi m công nghi p, khu công nghi p, trung tâm công nghi p, vùng công nghi p
ể ệ ệ ệ
ể ệ ệ
ệ ệ
ể ẩ ự ụ ự ự ẽ ệ
ể ệ B. Đi m công nghi p, vùng công nghi p, trung tâm công nghi p, khu công nghi p ệ ệ C. Khu công nghi p, đi m công nghi p, vùng công nghi p, trung tâm công nghi p ệ ệ D. Vùng công nghi p, khu công nghi p, trung tâm công nghi p, đi m công nghi p ể ẩ ể ủ Câu 41: S phát tri n c a công nghi p th c ph m s có tác d ng thúc đ y s phát tri n ủ c a ngành nào sau đây? A. Nông nghi p.ệ ệ B. Luy n kim.
C. Xây d ng.ự D. Khai thác khoáng s n.ả
ụ ự ố ị ườ ậ ắ ế ớ Câu 42: S phân b các ngành d ch v tiêu dùng th ng g n bó m t thi t v i?
ế ọ A. Các ngành kinh t mũi nh n. B. Các trung tâm công nghi p.ệ
ự ố ế ọ ể ư C. S phân b dân c . D. Các vùng kinh t tr ng đi m.
ậ ệ ườ ư ễ ỏ
ng, không tiêu hao nhi u nguyên v t li u nh ng đòi h i ủ ộ ề ể ẻ ệ ặ ồ Câu 43: Ít gây ô nhi m môi tr ậ ngu n lao đ ng tr và có trình đ kĩ thu t cao là đ c đi m c a ngành công nghi p
ự ẩ ệ ử B. th c ph m C. đi n t ọ tin h c ơ D. c khí ộ A. hóa ch tấ
ế ộ ị Câu 44: Các ngành kinh t ụ nào sau đây thu c nhóm ngành d ch v :
ủ ả ề ấ ầ ả ạ ồ A. S n xu t ph n m m, nuôi tr ng th y s n, khách s n nhà hàng.
ậ ả ạ ọ ủ ả B. Th y s n,V n t ệ ạ ộ i và thông tin liên l c, ho t đ ng khoa h c và công ngh .
ệ ả ả ế ế ứ ấ C. S n xu t đi n, Gi i trí, ch bi n th c ăn gia súc.
ậ ả ả ạ i trí, khách s n nhà hàng.
i và thông tin liên l c, Gi ủ ủ ệ ộ ướ ẽ c mà cao s
D. V n t ỉ ọ ượ ả ạ Câu 45: T tr ng đóng góp c a ngành công nghi p trong GDP c a m t n ph n ánh đ ấ c rõ nh t
ủ ướ ể ệ ọ A. Các ngành công nghi p tr ng đi m c a n c đó.
ậ ủ ướ ổ B. T ng thu nh p c a n c đó.
ộ c đó.
ể ậ ủ ướ C. Trình đ phát tri n kinh t D. Bình quân thu nh p c a n ế ủ ướ c a n c đó.
ữ ượ ậ ng than t p trung ch y u ủ ế ở :
Câu 46: Tr l ự ự ầ A. Vòng c c Nam. ầ B. Bán c u Nam ắ C. Vòng c c B c ắ D. Bán c u B c
ườ ướ ộ ướ ệ ệ ng đi tr c m t b c trong quá trình công nghi p hóa
Câu 47: Ngành công nghi p th ủ c là : c a các n
ướ ơ A.C khí C. Năng l B.Luy n kimệ ngượ D.D tệ
ệ ượ ề ủ ế ề ộ ọ c cho là ti n đ c a ti n b khoa h c kĩ
Câu 48: Ngành công nghi p nào sau đây đ thu t?ậ
ượ ệ A. Luy n kim. B. Hóa ch t.ấ C. Năng l ng.
ồ ệ ơ D. C khí. ng bao g m nh ng phân ngành nào sau đây?
ệ ữ ơ
ệ ự ượ ệ ấ
ệ Câu 49: Ngành công nghi p năng l ầ ệ ỗ ệ t đi n.
ệ ệ ự ề ạ
ẩ
ẩ ẩ ượ ự ẩ ỹ
A. Khai thác d u khí, công nghi p luy n kim và c khí. B. Công nghi p đi n l c, hóa ch t và khai thác than. ầ C. Khai thác g , khai thác d u khí và công nghi p nhi ầ ệ D. Khai thác than, khai thác d u khí và công nghi p đi n l c. ừ ầ ượ ể ả ỏ ườ Câu 50: T d u m ng i ta có th s n xu t ra đ ẩ ượ c ph m. A. Hóa ph m, d ẩ ự C. D c ph m, th c ph m. ả ệ ệ ự Câu 51: Ý nào sau đây không ph i là vai trò c a ngành công nghi p đi n l c ?
ế ẩ ọ
ạ ơ ở ể ể ề ạ
ị ủ ấ ặ ệ c.
i.
ầ ượ ư ướ ệ ộ ướ ấ ư c nhi u lo i nh : ự ẩ B. Hóa ph m, th c ph m. ẩ D. Th c ph m, m ph m. ủ ậ ộ A. Đ y m nh ti n b khoa h ckĩ thu t. ệ B. Là c s đ phát tri n n n công nghi p hi n đ i. ề ướ ẩ C. Là m t hàng xu t kh u có giá tr c a nhi u n ủ ờ ố D. Đáp ng đ i s ng văn hóa, văn minh c a con ng c ta, ngành công nghi p nào c n đ ườ c u tiên đi tr ứ Ở ướ n Câu 52: c m t b c ?
ả
ầ ủ ả A. Đi n l c. C. Ch bi n d u khí.
ệ ự ế ế ạ ữ ượ B. S n xu t hàng tiêu dùng. D. Ch bi n nônglâmth y s n. ớ ế ớ ấ ế ế ấ ng l n nh t th gi i ?
Câu 53: Lo i than nào sau đây có tr l B. Than đá. A. Than nâu.
D. Than m .ỡ
C. Than bùn. ướ ữ ả ượ Câu 54: Nh ng n c có s n l c.
ớ
ơ ả ng khoáng s n l n. ố ượ ồ ớ ữ ướ ng khai thác than l n là nh ng n ữ ượ B. Có tr l ng than l n. ộ ệ D. Có trình đ công ngh cao. ể ỉ ng truy n th ng và c b n dùng đ ch :
ứ ướ c.
ố ượ ế ấ ệ ấ ỗ D.S c n ả ộ ng lao đ ng, thì s n xu t công nghi p
ượ A. Đang phát tri n.ể ữ ượ ả ớ C. Có tr l ề Câu 55: Ngu n năng l B.Than đá C.C i ,gủ ầ A.D u khí ộ ự Câu 56: D a vào tính ch t tác đ ng đ n đ i t đ c chia thành 2 ngành chính:
ế ế ệ A. Công nghi p khai thác và công nghi p ch bi n.
ệ ệ ệ ặ B. Công nghi p khai thác và công nghi p n ng.
ệ ệ ặ ẹ C. Công nghi p n ng và công nghi p nh .
ệ ệ ẹ D. Công nghi p khai thác và công nghi p nh .
ỏ ườ ượ ề ấ ạ ừ ầ Câu 57: T d u m ng
ẩ ượ ư c nhi u lo i nh : ẩ ự ẩ A. Hóa ph m, d ể ả i ta có th s n xu t ra đ ẩ c ph m. B. Hóa ph m, th c ph m.
ượ ự ẩ ẩ ự ẩ ỹ C. D c ph m, th c ph m. ẩ D. Th c ph m, m ph m.
ộ ậ ế ể ướ c coi là th kĩ thu t c đo trình đ phát tri n kinh t
ọ ế ớ ượ i ?
ệ B. Công nghi p năng l
ọ ệ ượ ệ ả
ủ ấ ệ tin h c. ả ệ ử tin h c.
ễ ườ ế ệ ộ ng.
ệ ạ ng. D. Công nghi p s n xu t hàng tiêu dùng. ọ ể B. Không chi m di n tích r ng. c.
ộ
ệ ử ọ ồ tin h c bao g m :
ụ ầ ẩ ụ t b vi n thông .
ế ị ễ t b vi n thông . tiêu dùng, thi ạ ắ ọ , máy c t g t kim l ế ị ệ ử t b đi n t t b vi n thông, thi
ệ ử , đi n t ế ị ệ ử t b đi n t ồ ơ ệ ử ầ ả i ,máy tính. ủ ẩ , đ u đĩa là s n ph m c a nhóm ngành công
ệ ử ệ ọ Câu 58: Ngành nào sau đây đ ố ủ c a m i qu c gia trên th gi ơ A. Công nghiêp c khí. ệ ử C. Công nghi p đi n t ặ Câu 59: Ý nào sau đây không kh i là đ c đi m c a ngành công nghi p đi n t A. Ít gây ô nhi m môi tr ướ ề C. Không tiêu th nhi u kim lo i, đi n, n ộ ề D. Không yêu c u cao v trình đ lao đ ng. ệ ủ ả Câu 60: S n ph m c a nhánh công nghi p đi n t ế ị ễ ế ị ệ ử t b đi n t A. Máy công c , thi , thi ạ ắ ọ ế ị ệ ử B. Thi , máy c t g t kim lo i, máy tính . t b đi n t C. Máy tinh, thi ế ị ễ D. Thi Câu 61: Ti vi màu, cát sét, đ ch i đi n t nghi p đi n t tin h c nào sau đây ?
.
ệ ử ễ tiêu dùng.
ủ ệ ệ ả ệ ế ị ệ ử B. Thi t b đi n t ệ ử D. Đi n t ề ầ ẩ t b công ngh , ph n m m là s n ph m c a nhóm nhanh công nghi p đi n
ọ
ệ ử . ế ị ệ ử t b đi n t vi n thông. ế ị tin h c nào sau đây ? B. Thi C. Đi n t tiêu dùng. D.
ứ ự ầ ế ớ ề ự ệ i v linh v c công nghi p
ệ ử
Ấ ộ ậ ả B. Hoa Kì, Nh t B n, EU.
ố
ố ọ D. Hoa Kì, Trung Qu c, Nam Phi. ấ ố ớ nào có vai trò quan tr ng nh t đ i v i
ướ ậ A. Máy tính. C. Đi n t Câu 62: Thi ử t A. Máy tính. ế ị ễ t b vi n thông. Thi ố Câu 63: Qu c gia và khu v c nào sau đây đ ng đ u th gi ọ đi n t tin h c ? A. ASEAN, Canada, n Đ . ố C. Hàn Qu c, Ôxtrâylia, Xingapo. ố ự Câu 64: Trong các nhân t t nhiên sau, nhân t ể ự ệ s hình thành và phát tri n công nghi p? B. Khoáng s n.ả A. Sinh v t.ậ C. Đ t.ấ D. N c – khí h u.
ể ặ ớ ứ ổ ứ ổ ể ch c lãnh th đi m công
Câu 65: Đ c đi m nào sau đây không đúng v i hình th c t nghi p:ệ
ệ ớ ệ ố A. Không có m i quan h v i các xí nghi p.
ậ ươ ấ ợ ệ ề ả ả ố ớ B. T p trung t ng đ i nhi u xí nghi p v i kh năng s n xu t h p tác cao.
ấ ớ ể ộ ồ ư C. Đ ng nh t v i m t đi m dân c
ệ ệ ằ ồ ầ D. Xí nghi p n m g n ngu n nguyên li u.
ớ ệ ề ả ậ ớ ợ ự i rõ ràng, t p trung nhi u xí nghi p v i kh năng h p tác
ể Câu 66: “Khu v c có ranh gi ủ ặ cao”. Đó là đ c đi m c a
ể B. vùng công nghi pệ ệ A. đi m công nghi p
ệ ậ C. trung tâm công nghi pệ D. khu công nghi p t p trung
ế ủ ả ệ ượ ẩ ấ ả ự ụ c a s n ph m, s n xu t công nghi p đ c chia
Câu 67: D a vào công d ng kinh t thành các nhóm ngành nào sau đây ? ệ ệ ẹ A. Công nghi p nh , công nghi p khai thác .
ệ ệ ặ ẹ B. Công nghi p n ng, công nghi p nh .
ệ ệ ặ C. Công nghi p n ng, công nghi p khai thác.
ệ ệ ẹ ế ế D. Công nghi p ch bi n, công nghi p nh .
ệ ả ồ ấ Câu 68: Công nghi p s n xu t hàng tiêu dùng bao g m :
ả ấ ạ ộ ị A. Th t, cá h p và đông l nh, rau qu s y.
ệ ế ế ữ ủ ứ
B. D t may, ch bi n s a, sành s th y tinh. ủ ướ ự ứ ả C. Nh a, sành s th y tinh, n i khát . c gi
ứ ủ ệ ầ ự D. D tmay, da gi y, nh a, sành s th y tinh.
ệ ớ Câu 69: Ở ướ n ấ c ta, vùng than l n nh t hi n đang khai thác là
ả ạ A. L ng S n. ơ B. Hòa Bình. C. Qu ng Ninh. D. Cà Mau.
ả ượ ướ ỏ ớ ầ Câu 70: N c nào sau đây có s n l ng khai thác d u m l n ?
ậ ệ A. Hoa Kì. B. Ar p Xêút. C. Vi t Nam. D. Trung Qu c.ố
ề ở ệ ầ Câu 71: Ở ướ n ỏ c ta hi n nay, d u m đang khai thác nhi u vùng nào ?
ằ ồ ồ ắ A. Đ ng b ng sông H ng. ộ B. B c trung B .
ả C. Đông Nam B . ộ ộ D. Duyên h i Nam Trung B .
Ổ Ứ Ứ Ệ
ủ ổ ứ BÀI 33 Ủ Ổ Ộ Ố M T S HÌNH TH C CH Y U C A T CH C LÃNH TH CÔNG NGHI P ệ I. Vai trò c a t Ủ Ế ổ ch c lãnh th công nghi p
(cid:0) ấ ậ ợ
S d ng h p lí ngu n tài nguyên thiên nhiên, v t ch t, lao đ ng. ầ ự ệ ệ ộ ự ử ụ ướ ệ (cid:0) N c đang phát tri n: Góp ph n th c hi n thành công s nghi p công nghi p
c.
ồ ể ạ ấ ướ hóa, hi n đ i hóa đ t n ứ ủ ổ ứ ộ ố ệ ệ II. M t s hình th c c a t ổ ch c lãnh th công nghi p
ể ệ 1. Đi m công nghi p
ộ ơ ặ ả ệ
ớ ệ ứ ấ ệ
ệ ể ư ằ ệ ơ ế ủ ả ồ
ể
ặ ồ ệ ệ ệ ầ ặ ồ
ệ ả
ữ
ố ộ ậ ệ ữ ề ệ ả ệ ộ ế ẩ , công ngh s n ph m hoàn
ệ ậ ố ở Khái ni m: Là HTTC đ n gi n nh t, trên đó có m t, hai ho c ba xí nghi p phân b ồ ơ ệ n i có ngu n nguyên li u, nhiên li u v i ch c năng khai thác hay s ch nguyên li u ữ ặ ở ấ ho c nh ng đi m dân c n m trong vùng nguyên li u nông lâm, th y s n đ ng nh t ư ể ộ ớ v i m t đi m dân c . Đ c đi m: + G m 1 2 xí nghi p g n ngu n nguyên, nhiên li u công nghi p ho c vùng nguyên li u nông s n. ặ + Gi a các xí nghi p ít ho c không có m i liên h gi a các XN. ề ặ ị + Phân công lao đ ng v m t đ a lí, đ c l p v kinh t ỉ ch nh. 2. Khu công nghi p t p trung
ế ấ ạ ầ ậ ệ i rõ ràng, v trí thu n có k t c u h t ng t ươ ng
ả ị ế ớ ng th gi i.
ể
ấ ả ố ợ ớ ươ ệ ề ư ả ng đ i nhi u các xí nghi p v i kh năng h p tác s n xu t cao, có u
ệ ả ị
ấ ụ ụ ừ ừ ả ẩ ấ c, v a xu t kh u.
ớ ự ấ Khái ni m: Khu v c đ t đai có ranh gi ị ườ ạ ố ố t và kh năng c nh tranh trên th tr đ i t ặ Đ c đi m: ậ + T p trung t đãi riêng. ụ ỗ ợ ấ + Chi phí s n xu t th p, có các xí nghi p d ch v h tr . ẩ ướ + S n ph m v a ph c v trong n ắ ụ ệ Ví d : Khu công nghi p B c Thăng Long.
3. Trung tâm công nghi pệ
ộ ệ ệ ở ớ ị ừ ắ trình đ cao, g n v i đô th v a ổ ch c lãnh th công nghi p
ể
ớ ặ ồ ề ệ ể ệ ệ ệ
ố
ấ ậ ể ệ ướ
ẽ ề ả ạ ổ ợ
ứ ổ ứ Khái ni m: Hình th c t ậ ợ ị và l n, có v trí thu n l i. Đ c đi m: ề + G m nhi u khu công nghi p, đi m công nghi p và nhi u xí nghi p công nghi p có ệ ệ ặ m i liên h ch t ch v s n xu t, kĩ thu t, công ngh . ệ ng chuyên môn hóa). + Có các xí nghi p h t nhân(th hi n h ụ ụ ệ + Có các xí nghi p b tr , ph c v . ộ Ví d : TP HCM, Hà N i, Thái Nguyên...
ụ 4. Vùng công nghi pệ
ứ ấ ủ ổ ứ ệ ổ ch c lãnh th công nghi p.
ặ ệ ể
ệ ề ậ ạ ổ
ệ ệ ổ ợ
ệ ả ệ ể ệ ấ ố
ề ồ
ủ ế ạ ng chuyên môn hóa.
Khái ni m: Đây là hình th c cao nh t c a t Đ c đi m: Chia làm hai vùng: ợ + Vùng công nghi p ngành: là t p h p v lãnh th các xí nghi p cùng lo i. + Vùng công nghi p t ng h p: ồ + G m nhi u đi m, khu công nghi p, trung tâm công nghi p có m i liên h s n xu t và ệ ươ ng đ ng trong quá trình hình thành công nghi p. nét t ướ ệ ộ + Có m t vài ngành công nghi p ch y u t o nên h ụ ụ ổ ợ + Có các ngành ph c v , b tr .
ụ ệ ộ ệ Ví d : Vùng Loren (Pháp), vùng công nghi p Đông Nam B (Vi t Nam).
ƯƠ Ị Ị Ụ CH NG IX: Đ A LÍ D CH V
Ố Ả Ặ Ể BÀI 35: VAI TRÒ, CÁC NHÂN T NH H NG VÀ Đ C ĐI M PHÂN B Ố
Ụ ƯỞ Ị CÁC NGÀNH D CH V
ơ ấ ị ụ ủ I. C c u, vai trò c a các ngành d ch v
ị ệ ạ
ạ ộ ư ị ơ ả ụ ụ ộ ệ ự ệ
ạ ằ ế ụ * Khái ni m d ch v : Là ho t đ ng kinh t xã h i, có t o ra giá tr mà không n m ự trong lĩnh v c nông – lâm ng nghi p; công nghi p xây d ng c b n, ph c v nhu ấ ầ ả c u s n xu t và sinh ho t.
ơ ấ 1. C c u
ị ụ ạ
ả i, thông tin liên l c, tài chính, tín d ng, kinh ề ệ
ị ậ ả ụ ư ấ v n, các d ch v ngh nghi p,... ạ ươ ị ạ ử ữ ụ ị ị ế ,
ụ ộ ng m i, s a ch a, khách s n, du l ch, d ch v cá nhân (y t ồ
ướ ệ ả ọ ị ể ả ạ ộ ể c, ho t đ ng đoàn th (b o hi m
ắ ộ
ụ D ch v kinh doanh (sx): giao thông v n t ấ ộ doanh b t đ ng s n, t ụ D ch v tiêu dùng: Th ể giáo d c, th thao), c ng đ ng. ụ D ch v công: Khoa h c công ngh , qu n lí nhà n b t bu c). 2. Vai trò
ố .
ẩ ẩ ơ ấ ể ề ế ị .
ấ ậ ạ ư ấ ệ ồ ộ
t ngu n lao đ ng, t o vi c làm. ố ử ự ị ủ t các tài nguyên thiên nhiên, di s n văn hóa, l ch s và các thành t u c a
ườ ậ ả i.
ặ ố ế ệ ợ Thúc đ y m i quan h h p tác,giao l u qu c t ể ả Thúc đ y các ngành s n xu t v t ch t phát tri n, chuy n d ch c c u n n kinh t ố ử ụ S d ng t Khai thác t ệ ọ khoa h c kĩ thu t hi n đ i ph c v con ng ướ ể 3. Đ c đi m và xu h ụ ụ ạ ể ng phát tri n
ế ớ ụ ệ ố ộ ị Trên th gi i hi n nay, s lao đ ng trong ngành d ch v tăng lên nhanh chóng
ể
ướ ướ ệ ả ả c phát tri n: Kho ng 80% (50 79%) Hoa Kì 80%; Tây Âu 50 79%. ể c đang phát tri n kho ng 30%: Vi t Nam: 23,2% (năm 2003); 24,5% (năm
ố ả ưở ế ự ể ố ị ụ Các n Các n 2005). II. Các nhân t nh h ng đ n s phát tri n và phân b các ngành d ch v
ộ ể ế ầ ư ổ ấ ộ ộ và năng su t lao đ ng xã h i: Đ u t ộ , b sung lao đ ng
ị Trình đ phát tri n kinh t ụ d ch v .
ườ ụ ế ể ề i nông dân làm
ị
ể ơ ấ ệ ơ ấ ị ị ộ phát tri n,nhi u máy móc(máy cày) ng Ví d : Kinh t ụ ộ ệ vi c ít(nông nghi p ít lao đ ng), phát tri n ngành d ch v . ụ ể Quy mô,c c u dân s : Nh p đ phát tri n và c c u ngành d ch v .
ơ ấ ụ ẻ ố ổ ọ ị t Nam dân s đông, c c u tr , tu i đi h c cao thì d ch v giáo
ướ ố ạ
ố ệ ụ Ví d : Vi ụ ư d c u tiên phát tri n. ạ ư ạ ụ ướ ị ướ ị i d ch v ư ị ể ụ ầ ư i qu n c : M ng l ụ i d ch v dày, dân c phân tán, khó khăn cho ngành d ch
ế ộ ng c p I cho m t làng 4 đ n 5 nghìn dân,
ộ ườ ế ộ ườ
ứ ổ ứ ướ ị ạ ch c m ng l
Phân b dân c và m ng l ư Ví d : Dân c đông, m ng l v .ụ ụ ể ễ ế ị C th d dàng quy t đ nh thành l p m t tr ộ ả ậ khó l p m t tr ề Truy n th ng văn hóa, phong t c t p quán: Hình th c t ỏ ẫ ệ t Nam có t p quán thăm h i l n nhau vào các ngày l ụ i d ch v . ễ ế t t, thì
ụ i, mua bán tăng c
ụ ứ ố ườ ị ụ ầ ậ ấ ậ ng cho m t b n có 4 đ n 5 trăm dân. ụ ậ ố ậ ụ Ví d : Vi ậ ả ị d ch v giao thông v n t ng. ự ế ứ : S c mua và nhu c u d ch v . Ví d m c s ng cao thì
ứ ố M c s ng và thu nh p th c t ứ s c mua tăng...
ử ơ ở ạ ầ ự ể ị ị
ị ố ụ ị
ụ ụ ế ể ị ị ị
ị
ế ớ ụ ặ ụ ể ố ị ả Tài nguyên thiên nhiên, di s n văn hóa l ch s , c s h t ng du l ch: S phát tri n và phân b ngành d ch v du l ch. ố ạ Ví d : V nh H Long, C đô Hu ,... => ngành d ch v du l ch phát tri n và các ngành ể d ch v khác cũng phát tri n. III. Đ c đi m phân b các ngành d ch v trên th gi i
ể ướ ộ ướ ơ ấ c phát tri n: trên 50%,các n ể c đang phát tri n
ả
ướ ể ướ ể c phát tri n trên 60%, các n c đang phát tri n th ườ ng
ướ
ụ ớ ờ ị ố ự ớ ế ớ ắ i các thành ph c c l n, đ ng th i là trung tâm d ch v l n: NiuIooc (B c
Ự Trong c c u lao đ ng: Các n kho ng 30%. ơ ấ Trong c c u GDP: Các n d i 50% ồ Trên th gi Mĩ), Luân Đôn (Tây Âu), Tôkyô (Đông Á). II. TH C HÀNH
ồ ườ ẽ ể ộ 1. V bi u đ : Đ ng, c t.
ậ ả ố ệ ể 2. Nh n xét và gi ồ ả i thích bi u đ / b ng s li u.