Ề ƯƠ Ọ Ọ Ể Ị Đ C NG ÔN KI M TRA H C KÌ II MÔN Đ A LÍ NĂM H C 2020 – 2021 ấ ệ ớ ả ệ ể ả ặ ấ Câu 1: S n xu t công nghi p có đ c đi m khác v i s n xu t nông nghi p là ộ ấ ị ỉ ậ ộ B. ch t p trung vào m t th i gian nh t đ nh. ụ ầ ộ ộ ậ A. có tính t p trung cao đ . ề C. c n nhi u lao đ ng. D. ph thu c vào t ệ ả
ờ ự nhiên. ệ ự Câu 2: Ý nào sau đây không ph i là vai trò c a ngành công nghi p đi n l c? ơ ở ể ế ẩ ạ ậ ọ ề ệ ệ ủ ộ A. Đ y m nh ti n b khoa h ckĩ thu t. ể B. Là c s đ phát tri n n n công nghi p hi n đ i.ạ ị ủ ứ ủ ườ ẩ C. Là m t hàng xu t kh u có giá tr c a nhi u n ề ướ D. Đáp ng đ i s ng văn hóa, văn minh c a con ng c. i. ệ ấ ấ ặ ứ ổ ứ ờ ố ớ Câu 3: Hình th c t ể ệ ậ ệ A. Đi m công nghi p. ổ ch c lãnh th công nghi p nào sau đây có quy mô l n nh t? B. Khu công nghi p t p trung. C. Trung tâm công nghi p.ệ D. Vùng công
ổ ứ ổ ứ ệ ơ ấ ch c lãnh th công nghi p đ n gi n nh t là C. Đi m công nghi p. ệ D. Trung tâm công nghi p.ệ ệ ậ ặ ả ể ủ ệ ậ
ộ ấ ớ ể ấ ố ồ ả ể ấ nghi p.ệ Câu 4: Hình th c t ệ A. Vùng công nghi p.B. Khu công nghi p t p trung. ể Câu 5: Ý nào sau đây không ph i là đ c đi m chính c a khu công nghi p t p trung? ậ ợ i. ệ ề ng đ i nhi u xí nghi p. ư B. Đ ng nh t v i m t đi m dân c . ẩ ả D. S n xu t các s n ph m d tiêu dùng , xu t
ả ị ớ ả A. Có r nh gi i rõ ràng , v trí thu n l ươ ậ C. T p trung t kh u.ẩ ộ ủ ể ệ ậ Câu 6: M t trong nh ng đ c đi m chinh c a khu công nghi p t p trung là ệ ế ồ . ệ ệ ặ ữ ạ A. Có các xí nghi p h t nhân. ệ ữ ố C. Không có m i liên h gi a các xí nghi p. ệ ệ ặ ố ồ ề ệ ể
ủ ệ ể ậ ấ ặ
ơ ẻ ệ B. Bao g m 1 đ n 2 xí nghi p đ n l ỗ ợ ả ấ ệ D. Có các xí nghi p h tr s n xu t công nghi p. ẽ ệ ệ Câu 7: Bao g m khu công nghi p, đi m công nghi p và nhi u xí nghi p công nghi p có m i liên h ch t ch ề ả v s n xu t , kĩ thu t , công ngh là đ c đi m c a. ệ ệ ậ B. Vùng công nghi p.ệ C. Trung tâm công nghi p.ệ D. Khu công nghi p t p ể A. Đi m công nghi p. trung. ủ ể ệ ặ
ữ Câu 8: Ý nào sau đây là m t trong nh ng đ c đi m c a vùng công nghi p ? ớ ấ ớ ồ ể ậ ợ ị i rõ ràng, v trí thu n l i . ộ ộ ụ ụ ư A. Đ ng nh t v i m t đi m dân c . ổ ợ C. Có các ngành ph c v và b tr . B. Có ranh gi D. Khu công nghi p t p trung. ớ ệ ậ ấ ổ ch c lãnh th công nghi p nào sau đây có quy mô l n nh t? ể ệ ệ ậ D. Vùng công nghi p.ệ ổ C. Trung tâm công nghi p.ệ ể ứ ổ ứ ủ ị ặ ữ B. Khu công nghi p t p trung. ộ i đ a lí xác đ nh là m t trong nh ng đ c đi m c a hình th c t ch c lãnh th công
ệ ệ ậ B. Khu công nghi p t p trung. C. Trung tâm công nghi p.ệ D. Vùng công
ệ ự ậ ợ ủ ỉ ọ ủ ệ T tr ng đóng góp c a ngành công nghi p trong GDP ẽ ượ c ấ c rõ nh t ủ ướ ể ộ c đó. B. trình đ phát tri n kinh t ế ủ ướ c a n c đó. ổ ể ậ ủ ướ D. bình quân thu nh p c a n c đó.
ầ ố ả ấ ẩ i v ăn, u ng. B. s n xu t ra nhi u s n ph m m i. ườ ề ạ ủ ế ề ầ ế ườ ẩ ủ ứ ặ i quy t v nhu c u may m c, sinh ho t c a con ng ề ả D. là ngành kinh t ớ ọ ủ mũi nh n c a i. ề ướ ứ ổ ứ Câu 9: Hình th c t ệ A. Đi m công nghi p. ớ ị Câu 10: Có ranh gi ệ nghi p nào ? ể A. Đi m công nghi p. nghi p.ệ ể ề Câu 11: S t p h p c a nhi u đi m công nghi p,Câu 4: ả ộ ướ mà cao s ph n ánh đ ủ c a m t n ệ ọ A. các nghành công nghi p tr ng đi m c a n ậ ủ ướ c đó. C. t ng thu nh p c a n ự ệ Câu 12: Ngành công nghi p th c ph m có vai trò A. đáp ng nhu c u hàng ngày c a con ng ả C. gi c.
ơ ồ ơ ồ ợ ứ ổ ứ ổ ch c lãnh th ệ ệ ậ ể ệ
nhi u n Câu 13: Cho s đ sau : ớ S đ bên phù h p v i hình th c t công nghi p nào sau đây? A. Đi m công nghi p. B. Khu công nghi p t p trung. C. Trung tâm công nghi p.ệ D. Vùng công nghi p.ệ
ơ ấ ỉ ọ ụ ế ố ị Câu 14: Qu c gia nào sau đây có t tr ng ngành d ch v chi m trên 70% trong c c u GDP ?
D. Thái Lan. ụ ố
ụ ụ ớ ư ậ ầ ố ườ ơ ở ạ ầ A. Hoa Kì. B. Braxin. C. Trung Qu c.ố ị ị Câu 15: Các thành ph , th xã là các trung tâm d ch v vì A. ít dân c t p trung, nhu c u ph c v l n B. Các thành ph th ng không có c s h t ng phát tri nể ề ệ ị ủ ả ướ ụ ị , văn hoá chính tr c a c n c, d ch v KD ng là các trung tâm kinh t C. nhi u nhà máy, xí nghi p D. Các thành ph th
ế ể ỉ Câu 16: ”Ngành công nghi p không khói” là dùng đ ch : ệ ị ươ ụ C. Ngành du l chị ạ ng m i ọ B. Các ngành d ch v tin h c ạ ượ Câu 17: ườ ườ ố ườ ệ ệ ử A. Công nghi p đi n t Ở ứ ạ ườ A. Đ ng s t. i nào sau đây không th ho t đ ng đ ườ C. Đ ng sông. ể ạ ộ D. Ngành th c? D. Đ ng hàng không. ả Câu 18: S n ph m c a ngành giao thông v n t ậ ả x l nh, v mùa đông, lo i hình v n t B. Đ ng ô tô. ậ ả i là ạ ề ắ ủ ườ ự B. s chuyên ch ng ng giao thông các lo i. i và hàng hóa. ề . ạ ậ ả ế ư Câu 19: ậ c ta lo i hình giao thông v n t ở ườ ạ D. các lo i xe, tàu thuy n. ế i nào đang chi m u th ? ườ ố D. Đ ng ng. ườ C. Đ ng s t. B. Đ ng ô tô. ắ ư
ườ ậ ả ườ i đ ườ ặ c hàng n ng trên đ ớ ố ộ ớ ổ ệ ả ng hàng không là ẻ ng xa v i t c đ nhanh, n đ nh, giá r . ề ầ ị ị ể ặ
ạ
ề ị ể ở ượ ậ ả ừ ệ ặ ẩ ệ ố A. h th ng đ ộ C. đ ng v t và hàng hóa Ở ướ n ườ A. Đ ng hàng không. ủ ể Câu 20: u đi m c a ngành v n t ậ ả ượ i đ A. v n t ệ ợ ơ ộ i, c đ ng và có kh năng thích nghi v i các đi u ki n đ a hình. B. ti n l ẻ ớ ợ ồ ề C. r , thích h p v i hàng n ng, c ng k nh; không yêu c u chu y n nhanh. ố ế ặ ệ ẻ ố ộ ậ ả t trong v n t D. tr , t c đ cao, đóng vai trò đ c bi . i hành khách qu c t ớ ậ ả ậ ả ổ ậ ủ i khác là i ô tô so v i các lo i hình v n t Câu 21: u đi m n i b t c a ngành v n t ậ ệ ớ D. v n chuy n nhanh, an toàn. i, c đ ng và thích nghi cao v i đi u ki n đ a hình. ạ ượ C. ch đ Ư ể ệ ợ ơ ộ A. ti n l ươ B. ph i không ng ng đ ng ti n v n t ệ c hi n đ i. ồ c hàng hóa n ng, c ng
Ở ậ ả ể ấ k nh.ề Câu 22: i đ ng ti n v n t ả ươ Nh t B n ph ộ ể ỷ ề ầ ng bi n phát tri n nh t, nguyên nhân chính là do ị
ậ ả ị ậ ả ệ ầ ẫ ả ả ề ớ D. có nhi u h i c ng l n. ệ ậ ả ườ ờ ể A. Nh t B n là m t qu n đ o, b bi n khúc khu u có nhi u vũng v nh. ế ố B. có đ a hình núi và cao nguyên chi m đa s . ế ớ ề i v ngành công nghi p đóng tàu. C. Nh t B n đang d n đ u th gi ậ ậ ị ị ủ ụ ầ ệ ạ Câu 23. Đ đo giá tr c a hàng hóa và d ch v c n có v t ngang giá. V t ngang giá hi n đ i là gì? D. mu i. ố ể A. Ti n. ề ậ ỏ ầ C. D u m . ớ ơ ầ ả
ướ ả ả ơ ấ ả ướ ơ ố B. có xu h ấ ng gi m, s n xu t có nguy c đinh
ướ ả ở ộ ả ướ ả ấ D. có xu h ng tăng, kích thích m r ng s n xu t. ấ ng gi m, kích thích m r ng s n xu t. ủ ả ả ủ ự ủ ệ ể ẩ
ặ ể ạ ộ B. cao l ậ ạ ự ạ ạ t Nam thu c nhóm nông s n, th y s n ươ ồ ng, tôm, h tiêu, cá. ắ D. đ u nành, b p, ng c trai, g o. ỗ ọ ườ B. Vàng. ầ Câu 24. Theo quy lu t cung c u, khi cung l n h n c u thì giá c ng tăng, s n xu t có nguy c đinh đ n. A. có xu h đ n. ố ở ộ C. có xu h ấ Câu 25. Hãy k tên m t hàng xu t kh u ch l c c a Vi ồ ắ A. m c, rong bi n, b p, h tiêu, khoai mì, lúa m ch. ự C. g o, cà phê, tôm, cá, m c đông l nh. ủ ườ ố ệ i, thì trung bình m i ng i dân Pháp đón bao nhiêu ị t khách du l ch trong năm ? ượ ượ ượ t khách. D. 2,0 l t khách. ị ượ ướ C. 1,8 l ụ ị ộ t khách. i đây thu c nhóm d ch v tiêu dùng: ạ ộ ạ ộ C. Ho t đ ng buôn, bán l ẻ D. Thông tin liên l cạ ớ
ộ ụ ị ấ ả ự ế ả ủ ả ậ ả ộ ấ ấ B. Tr c ti p s n xu t ra c a c i v t ch t ế D. Ít tác đ ng đ n tài nguyên môi ngườ ớ
ấ ậ ị ạ ể ẩ ả ấ ự ế ả ấ B. Tr c ti p s n xu t ra máy móc, thi ế ị ụ ụ t b ph c v
ồ ệ ạ ườ ộ t h n các ngu n tài nguyên thiên nhiên i lao đ ng ố ơ ụ ượ ệ ị ệ
ể ả ề D. T o thêm nhi u vi c làm cho ng c m nh danh “ngành công nghi p không khói” là: ồ ạ ộ Câu 26. Cho s dân năm 2014 c a Pháp là 64,1 tri u ng ượ l B. 1,3 l A. 1,5 l t khách. ụ Câu 27. Ngành d ch v nào d ể B. Hành chính công A. Ho t đ ng đoàn th ụ Câu 28. Ý nào sau đây đúng v i ngành d ch v : ạ ầ A. Ph thu c cho các yêu c u trong s n xu t và sinh ho t ấ C. Tham gia vào khâu s n xu t tr ụ Câu 29: Vai trò nào sau đây không đúng v i ngành d ch v : A. Thúc đ y các ngành s n xu t v t ch t phát tri n m nh ấ ả s n xu t C. Cho phép khai thác t Câu 30: Ngành d ch v đ A. B o hi m, ngân hàng B. Thông tin liên l cạ C. Ho t đ ng đ n th ể D. Du l chị
ị ể
ạ ệ ị ệ ấ ả ị ạ ị ụ ệ ự ệ ườ ườ ng g n b m t thi ồ B. Tăng ngu n thu ngo i t D. T t c các ý trên ế ớ t v i: ự ố ng ắ ố ậ ế mũi nh n ọ C. S phân b dân c ư D. Các vùng kinh t ế ọ ố
ườ ườ i bao g m ướ ng n
ườ ườ ườ ự ự ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ị ấ ng đ t. ng xã h i. ng n c. ướ ộ ướ c. Câu 31: Phát tri n ngành du l ch cho phép: ả A. Khai thác hi u qu các tài nguyên du l ch ả ồ ả C. T o vi c làm, b o t n các giá tr văn hóa và b o v môi tr ố Câu 32: S phân b các ngành d ch v tiêu dùng th A. Các trung tâm công nghi pệ B. Các ngành kinh t ể tr ng đi m Câu 33: Môi tr A. Môi tr B. Môi tr C. Môi tr D. Môi tr ạ ồ ủ ng s ng c a con ng c, môi tr ng không khí, môi tr ạ ng nhân t o,môi tr nhiên, môi tr ng t ng không khí,môi tr ng t nhiên, môi tr ườ ấ ậ ng sinh v t, môi tr ng đ a ch t,môi tr ụ ượ Câu 34: Lo i tài nguyên nào sau đây không khôi ph c đ ự ậ ậ ng n c? ấ C. Đ t đai. B. Th c v t. ộ D. Đ ng v t.
A. Khoáng s n.ả ườ ả ả ệ Câu 35: Ph i b o v môi tr ủ ườ ườ ạ ườ ể ng môi tr ẽ ị ủ ng s b h y ho i. ườ ng. ộ ơ i. i thì môi tr ấ ượ i có th làm nâng cao ch t l ấ ế ự ồ ạ ủ ể ủ ườ ộ ườ ị i và phát tri n c a xã h i loài ng i. ườ ướ ồ ấ ồ ọ ẩ ệ ự ế ng có quan h tr c ti p đ n s t n t ệ i đây là nguyên nhân làm cho di n tích đ t tr ng, đ i núi tr c tăng nhanh và thúc đ y quá ướ ể ở ng vì A. không có bàn tay c a con ng B. con ng C. ngày nay không n i nào trên Trái Đ t không ch u tác đ ng c a con ng D. môi tr Câu 36: Ý nào d ạ trình hoang m c hóa ạ ể ệ ồ ị D. Phát tri n công nghi p và đô th . ừ ỗ ủ ở ộ ệ ể ẫ ồ ỏ ị ể ấ ấ ể ứ ầ
các n c đang phát tri n? ạ ộ A. Đ y m nh ho t đ ng nuôi tr ng r ng. ừ B. Đ t n ệ Câu 37: Bi n pháp h u hi u nh t đ c u t ng ôzôn là ấ ạ ấ ẩ ố ươ ng làm r y,phá r ng đ l y g ,c i,m r ng di n tích canh tác và đ ng c . C. Phát tri n du l ch sinh thái. ệ ớ ừ
ể ơ
ữ ử ụ ả A. s m ng ng s n xu t và s d ng các hóa ch t d ng feron. ầ B. vá t ng ôzôn. ấ C. b m thêm ch t ozôn vào khí quy n. ề D. xây d ng nhi u nhà máy ch t o ôzôn. Ị ự ố ệ ế ạ Ẩ Ấ Ị ả Ộ Ố Ố Ủ
ấ ẩ ị ị Cho b ng s li u: GIÁ TR XU T KH U HÀNG HÓA VÀ DU L CH C A M T S QU C GIA CHÂU Á NĂM 2014 ố Qu c gia Giá tr xu t kh u hàng hóa và d ch vụ
ộ n ĐẤ Trung Qu cố Hàn Qu cố ậ ả Nh t B n 475 2342 714 815
ự ố ệ ỏ i các câu h i 24, 25 ả ể ồ ộ ố ố ể ệ ị ấ ụ ủ ợ ẩ ị
ả ờ D a vào b ng s li u trên, tr l ấ Câu 38: Bi u đ thích h p nh t th hi n giá tr xu t kh u hàng hóa và d ch v năm 2014 c a m t s qu c gia là: ồ ườ ể ề ồ ồ ể C. Bi u đ đ ng. D. Bi u đ mi n. A. Bi u đ tròn. ể ậ
ồ ộ ể B. Bi u đ c t. Câu 39: Nh n xét nào sau đây là đúng? ẩ ố ấ ị ầ ủ ụ ấ ố ị ấ ứ ẩ ị Ấ ậ ả ộ ị ấ ủ ị ị ụ ớ ụ ỉ ằ ị ị ủ ả ụ A. Trung Qu c có giá tr xu t kh u hàng hóa và d ch v g p 3,5 l n c a Hàn Qu c. ố ướ c. B. Nh t B n có giá tr xu t kh u hàng hóa và d ch v l n th 2 trong b n n ố C. n Đ có giá tr xu t kh u hàng hóa và d ch v ch b ng 1/4 c a Trung Qu c. ể D. Trung Qu c có giá tr xu t kh u hàng hóa và d ch v không đáng k . ằ c đo b ng ậ ả ượ ự ấ ượ ố ượ ẩ ẩ ụ ố ấ ị ẩ ng c a s n ph m d ch v giao thông v n t ng luân chuy n. i đ B. S an toàn cho hành khách và hàng hóa. ự ế ợ ủ ố ượ ậ ả ậ ể Câu 40: Ch t l A. Kh i l C. S k t h p c a các lo i hình giao thông v n t i. D. Kh i l ố ng v n chuy n. ủ ạ ộ ể ể ạ ế ị ố ố ớ ự có ý nghĩa quy t đ nh đ i v i s phát tri n , phân b và ho t đ ng c a ngành giao thông
ự ấ ể ố ơ ậ ả ậ ả ự ể ố ơ Câu 41: Nhân t ậ ả i là v n t A. S ph t tri n và phân b ngành c khí v n t i. B. S phát tri n và phân b ngành c khí v n t i.
ệ ủ ộ ệ ơ ế ữ ơ ả ể D. Trình đ phát tri n công nghi p c a ụ ấ gi a n i s n xu t và n i tiêu th . ộ
ế ự ố ể ủ ưở ệ ự ể ệ ả nhiên đ n s phát tri n và phân b ngành giao ề ng c a đi u ki n t ậ ả i ? ố ạ ự ể ướ ể ặ ề ố ộ ậ ế ị ể B. Quy t đ nh s phát tri n và phân b m ng l i giao
ộ ố ạ ủ ặ ị ậ ả ị ế ườ ậ ộ ướ ự ạ D. Quy đ nh s có m t và vai trò c a m t s lo i hình ng giao thông. i các tuy n đ i. ườ ự ẹ ề ắ ị ự ạ ủ ườ ng s t đang b thu h p do s c nh tranh c a ngành đ ng ô
ậ ả ứ ướ ướ c Đông Âu D. Các n c đang
ậ ả ế ộ ấ ừ ừ ả ị i là ngành kinh t ụ ấ ậ đ c đáo v a mang tính s n xu t v t ch t v a mang tính d ch v . ề ị ố C. M i quan h kinh t m t vùng. Câu 42: Ý nào sau đây th hi n nh h thông v n t ầ A. Là tiêu chí đ đ t yêu c u v t c đ v n chuy n. thông v n t i. C. Quy đ nh m t đ , m ng l ậ ả v n t Câu 43: Khu v c nào sau đây có chi u dài đ tô: A. Tây Âu và Hoa Kỳ B. Nh t B n và CHLB Đ cC. Nga và các n phát tri nể Câu 44: Giao thông v n t Đi u đó xác đ nh: ặ ủ ủ ậ ả i ể ộ ệ ậ ả B. Đ c đi m c a ngành giao thông v n t ậ ả ể D. Trình đ phát tri n giao thông v n t i A. Vai trò c a ngành giao thông v n t C. Đi u ki n đ phát tri n giao thông v n t ể ạ ộ ượ ể ề i nào sau đây không th ho t đ ng đ c ? Câu 45: i ậ ả ề ể i ậ ả Ở ứ ạ x l nh, v mùa đông, lo i hình v n t ườ A. Đ ng s t. D. Đ ng hành không. ườ ườ i ta th i, ng i ể ng ph ự ng d a vào: ạ ườ ề B. T ng chi u dài các lo i đ ươ ạ ủ ổ ộ ệ ươ ậ ể D. Trình đ hi n đ i c a các ph ng ệ ng ti n ạ ườ ườ ắ B. Đ ng ô tô. C. Đ ng sông. ủ ạ ộ ệ ủ ấ ả ng ti n c a t ể ng v n chuy n và kh i l ố ượ ng sá
ể ồ i năm 2002 và năm 2015. ườ ậ ả Câu 46: Đ đánh giá ho t đ ng c a ngành giao thông v n t ậ ả ố ượ t c các ngành giao thông v n t A. S l ố ượ ng luân chuy n C. Kh i l ườ và đ Câu 47. Cho bi u để ồ Bi u đ bên th hi n n i dung nào sau đây? ệ ả ượ ơ ấ ử ụ ể ệ ộ ế ớ ng đi n trên th gi ượ ế ớ i năm 2002 và năm ng th gi
ệ ầ ườ ế ớ ng đi n bình quân đ u ng i th gi i
ế ớ ệ A. S n l B. C c u s d ng năng l 2015. ơ ấ ả ượ C. C c u s n l năm 2002 và năm 2015. ơ ấ ả ượ D. C c u s n l ng đi n th gi i năm 2002 và năm 2015.
ộ Câu 48. Hà N i có m t ch n i ti ng là: ồ ơ C. Đ ng Xuân D. Hòa Bình ợ ổ ế ầ B. C n Th ộ A. B n Thành ế ữ ề ơ ấ ế ớ i là ố ậ ả D. Trung Qu c và Xingapo. ơ ả ố C. Trung Qu c và Nh t B n. ể ỉ ng truy n th ng và c b n dùng đ ch ỗ Câu 49. Nh ng n i có nhi u sân bay nh t th gi A. Hoa Kì và Tây Âu. B. Hoa Kì và Đông Âu. ồ ượ Câu 50. Ngu n năng l ầ A. d u khí ề ố B. than đá D. s c n ứ ướ c ủ C. c i, g ề ượ ử ụ ệ
ấ ủ c s d ng b ng: ứ D. S c ng ằ ườ i. ủ A. Th công. Câu 51: Các giai đo n s n xu t công nghi p đ u đ C. Máy móc. ườ ệ ố ở ng phân b ị ườ ẻ ồ ữ ạ ả B. Bán th công. Câu 52: Các trung tâm công nghi p th A. ngu n nguyên li u phong phú C. nh ng thành ph đông dân ộ B. th tr ng lao đ ng r ậ ợ i D. giao thông thu n l ủ
ả ẩ ớ ề ế . ệ ạ ả ệ ệ ạ ệ ố Câu 53: Đây không ph iả là vai trò c a công nghi p ệ ề ả A. s n xu t ra nhi u s n ph m m i . ể ủ B. thúc đ y s phát tri n c a nhi u ngành kinh t ồ C. t o đi u ki n khai thác có hi u qu các ngu n tài nguyên thiên nhiên. ự D. góp ph n th c hi n thành công s nghi p công nghi p hóa, hi n đ i hóa đ t n ố ể Câu 54: Là th i là ngành c. ế ớ ọ ấ ẩ ự ệ ề ệ ầ ự ế ướ c đo trình đ phát tri n kinh t ng ệ ử ự ộ ượ ấ ấ ướ ệ ọ ậ ủ kĩ th t c a m i qu c gia trên th gi ệ tin h c. B. công nghi p đi n t ẩ ệ D. công nghi p th c ph m. A. công nghi p năng l C. công nghi p s n xu t hàng tiêu dùng. ơ ồ ệ ệ ả Câu 55: Cho s đ sau:
ơ ồ ớ ổ ệ ứ ổ ứ ệ ể ợ S đ trên phù h p v i hình th c t A. Đi m công nghi p. C. Trung tâm công nghi p.ệ ch c lãnh th công nghi p nào sau đây ? ệ ậ B. Khu công nghi p t p trung. D. Vùng công nghi pệ ấ ạ ệ ụ ớ Câu 56: Hai trung tâm d ch v l n nh t và đa d ng nh t Vi
ả ị ộ ị ấ t Nam là: ộ ố ồ ộ ẵ A. thành ph H Chí Minh và Hà N i B. Đà N ng và Hà N i ươ ồ D. Đ ng Nai và Bình D ng C. H i Phòng và Đà Nãng ụ ủ không thu c vai trò c a các ngành d ch v ? ộ ồ ạ ệ ị ạ ố ượ ớ ủ ả ậ ấ ấ ậ ả ớ ố ộ ể ượ ữ ổ ị ẻ ng xa v i t c đ nhanh, n đ nh và giá r là ể ặ i. ướ i đây Câu 57: Ý nào d ố ơ ử ụ t h n ngu n lao đ ng, t o thêm vi c làm. A. S d ng t ử ả ố ơ B. Khai thác t t h n tài nguyên thiên nhiên và các di s n văn hóa, l ch s . ộ ộ ng l n c a c i v t ch t cho xã h i. C. T o ra m t kh i l ấ ể ủ ẩ ự D. Thúc đ y s phát tri n c a các ngành s n xu t v t ch t. ế ườ ậ Câu 58: V n chuy n đ c các hàng n ng trên nh ng tuy n đ ủ ư ườ ườ ắ ố ắ ế ậ ả u đi m c a ngành giao thông v n t ườ Câu 59: S phân b dân c , đ c bi ng sâu s c đ n ườ ố ớ ả ườ ậ ả ườ ươ ưở ự ộ ng s t. D. C ng đ ho t đ ng c a các ph ế B. Môi tr ạ ộ ả ế ố ự ng và s an toàn giao thông. ủ ưở ậ ả ng ti n giao thông v n t ậ ệ ạ ộ ố ng sông. D. đ ng s t. C. đ ng ng. ng ô tô. B. đ ự ố ệ ư ặ t là s phân b các thành ph l n nh h ậ ả ằ ấ i hành khách, nh t là v n t i b ng ô tô. ậ ả ườ ắ ườ ộ ng b và đ nhiên sau đây, y u t t nhiên nào ít nh h t i. ng đ n ho t đ ng giao thông v n
A. đ ự A. V n t i đ C. Giao thông v n t ế ố ự Câu 60: Trong các y u t ả t ị B. Đ a hình. C. Sinh v t. ậ D. Khí h u.ậ ấ i nh t? A. Sông ngòi. ậ ả ẻ ấ ạ Câu 61: Ngành tr nh t trong các lo i hình v n t i là: ườ ố C. Đ ng s t
ườ B. Đ ng ng ế ố ề ườ ng qu c v kinh t ng qu c v hàng không, vì ỏ ệ ế và công ngh thì m i là các c ườ ố ề ề ậ ố ắ D. Đ ng hàng không ườ ườ ố ng qu c có nhi u v n, kĩ thu t cao đê ớ B. các c
l n. ướ ư ậ ộ ộ ố ượ ườ ạ ằ ườ c này có đ i ngũ kĩ s và lao đ ng kĩ thu t cao. D. s l ng ng i dân đi l i b ng đ ng hàng không
ể ượ ữ ế ườ ớ ố ộ ổ ị ẻ c các hàng n ng trên nh ng tuy n đ ng xa v i t c đ nhanh, n đ nh và giá r là ể ặ i. ườ A. Đ ng ô tô ệ ỉ Câu 62: Ch có các c ể A. ngành hàng không phát tri n đòi h i công ngh tiên ti n. ư ớ đâu t C. các n nhi u.ề ậ Câu 63: V n chuy n đ ủ ư ườ ậ ả ắ ườ ố C. Đ ng sông. ế ớ ắ ố ạ ự ố ủ ự ả ở u đi m c a ngành giao thông v n t ườ B. Đ ng s t. ướ ườ i đ ng s t trên th gi ườ D. Đ ng ng. i ph n ánh khá rõ s phân b c a ngành nào các ướ ụ A. Đ ng ô tô. Câu 64: S phân b m ng l c ta và châu l c ? n ị A. Nông nghi p.ệ B. Công nghi p.ệ ụ D. Du l ch.
ị C. D ch v . ậ ả ườ i đ ắ ng s t là ủ c đi m chính c a ngành v n t ặ ườ ầ ư ớ ệ ố ng ray. B. Đ u t ỉ ặ ẵ ườ ế ườ ố ị l n đ xây d ng h th ng nhà ga. ể ể ố ộ ậ c trên các tuy n đ ng c đ nh có đ t s n đ ự D. T c đ v n chuy n nhanh, an ng ray.
Ư ể ậ ả ạ
ề ớ ệ i khác là ệ ươ ậ ả ừ ậ ả i ô tô so v i các lo i hình v n t ị ớ B. Các ph ng ti n v n t i không ng ng
ườ ề ặ ố ộ ậ ể ể ượ Câu 65: Nh ỏ ầ ư ớ ể ắ l n đ l p đ t đ A. Đòi h i đ u t ượ ạ ộ C. Ch ho t đ ng đ toàn cao. ổ ậ ủ Câu 66: u đi m n i b t c a ngành v n t ự ệ ợ ơ ộ i, tÍnh c đ ng và thích nghi cao v i đi u ki n đ a hình. A. S ti n l ạ ệ ượ c hi n đ i. đ ồ ở ượ c hàng hóa n ng, c ng k nh, đi quãng đ C. Ch đ ng xa. D. T c đ v n chuy n nhanh, an toàn.
ộ ẩ ệ Câu 67: Hãy k tên m t m t hàng xu t kh u ch l c c a Vi t Nam thu c nhóm khoáng s n. ầ ươ ầ ấ ặ B. d u thô, than đá. ủ ự ủ C. than đá, kim c ng. ả D. d u khí, nhôm. ượ Câu 68: Th tr ẩ ả ơ ặ ụ ị ợ ị ộ ể ầ A. d u thô, vàng. ị ườ ng đ ơ ế A. n i ti n hành trao đ i nh ng s n ph m hàng hóa. ễ ơ C. n i di n ra t ể c hi u là ữ ổ ạ ộ t c các ho t đ ng d ch v . B. n i g p g gi a bên bán bên mua. D. n i có các ch và siêu th . ấ ả ớ ơ ầ ị ườ ả ỡ ữ ơ ư ế ẽ Câu 69: Khi cung l n h n c u thì giá c trên th tr ị ưở ộ , năng su t lao đ ng xã h i nh h ổ ộ Câu 70: Trình đ phát tri n kinh t ệ ị ị ụ B. đ u t A. giá tăng. B. giá thay đ i theo hình sin. ấ ể ể ị ầ ổ ng s thay đ i nh th nào? C. giá gi m.ả ổ D. giá n đ nh. ộ ả ầ ư ổ ự ụ b sung lao đ ng cho ngành d ch v . ướ ị ạ ế ng đ n ộ ố D. s phân b các m ng l ụ i d ch v . ế ơ ấ A. nh p đi u phát tri n và c c u ngành d ch v . ụ ị C. s c mua và nhu c u d ch v . ố ữ ả ấ ớ ạ ứ ươ Câu 71. Th ng m i là khâu n i gi a s n xu t v i tiêu dùng thông qua? ữ ườ ườ i bán và ng i mua. ể ể ể ụ ữ ụ ữ ệ ậ ệ ệ ệ ươ ạ ổ ớ A. Vi c v n chuy n hàng hóa gi a bên bán và bên mua. ạ B. Vi c luân chuy n các lo i hàng hóa, d ch v gi a ng ạ C. Vi c luân chuy n các lo i hàng hóa d ch v gi a các vùng. D. Vi c trao đ i các lo i hàng hóa d ch v gi a các đ a ph ả ị ị ụ ữ ủ ị ạ ộ ạ ươ ng v i nhau. ng m i? ướ ế ả ẩ ả ấ B. Thúc đ y s n xu t hàng hóa. ố ế ướ ướ ị i đây không ph i là vai trò c a ho t đ ng th ấ t s n xu t. ị ườ ng trong n Câu 72. Ý nào d ề A. Đi u ti C. Phân tích th tr ẫ D. H ng d n tiêu dùng. c và qu c t ấ ủ ớ . ế ớ Câu 73. Ba trung tâm buôn bán l n nh t c a th gi i là? ố ậ ả B. Hoa Kì, Tây Âu, Nh t B n. ắ ố Ấ A. Trung Qu c, Hoa Kì, châu Âu. C. B c Mĩ, châu Âu, châu Á. ộ D. Nam Mĩ, Trung Qu c, n Đ . ể Câu 74. N i th ng phát tri n góp ph n? ổ ố ế ẩ ộ ạ ư ệ ế ố ế , đ y m nh quan h giao l u kinh t ng qu c t qu c t .
ng trong n ạ ạ ộ ươ ạ ẩ A. Đ y m nh chuyên môn hóa s n xu t và phân công lao đ ng theo vùng và lãnh th . ị ườ B. Gán th tr C. Làm tăng kim ng ch nh p kh u. D. Làm tăng kim ng ch xu t kh u. ầ ấ ả ướ ớ ị ườ c v i th tr ẩ ậ ấ ẩ ẩ ớ ơ ị ị ọ Câu 75. Khi giá tr hàng nh p kh u l n h n giá tr hàng xu t kh u thì g i là? ấ ấ ậ ậ ậ B. Nh p siêu. D. Cán cân xu t nh p âm. ạ ộ C. Cán cân xu t nh p d ố ớ ự ng. ố ế ị ủ ố ể ấ ẩ ậ ươ ậ có ý nghĩa quy t đ nh đ i v i s phát tri n, phân b và ho t đ ng c a ngành giao thông v n
ấ A. Xu t siêu. Câu 76: Nhân t i làả t ơ ố ự ể ố ế i. ự ố ể ệ ệ ủ ộ A. s phát tri n và phân b ngành c khí v n t C. m i quan h kinh t ế ữ ơ ả ườ B. s phát tri n và phân b ngành kinh t ể D. trình đ phát tri n công nghi p c a m t vùng. ồ Câu 77: T i sao giao thông đ ấ ế ằ ử ư ầ ư ầ ủ đ y đ cho đ ườ ạ ề ệ ố ườ ộ ệ ố ạ ằ ạ ậ ả ơ ổ ế ở i ph bi n ắ ượ ng s t đ c D. ch a đ u t ộ ị ng b , h th ng kênh r ch ch ng ch t ổ ớ ơ ả ề
ư ầ ư ầ ủ c đây ít có đ i m i h n c v ườ ộ ụ ấ gi a n i s n xu t và n i tiêu th . ủ ạ vùng Đ ng b ng sông C u Long? ng th y l ườ B. ch a đ u t A. n n đ t y u nên không làm đ ng b ị đ y đ cho đ C. h th ng kênh r ch ch ng ch t ậ ả ườ i đ Câu 78: Ngành v n t ứ A. s c kéo. ớ ướ C. đ D. nhà ga. ằ ắ ng s t so v i tr B. toa xe. ầ ng ray. ỏ ơ ầ ậ ả ẽ Câu 79: Theo quy lu t cung – c u, khi cung nh h n c u thì giá c s ấ ả ơ ả ấ ơ ướ ướ ở ộ ả ướ ướ ở ộ ả ả ả A. có xu h C. có xu h B. có xu h D. có xu h ố ng gi m, s n xu t có nguy c đinh đ n. ấ ng gi m, kích thích m r ng s n xu t.
ố ng tăng, s n xu t có nguy c đinh đ n. ấ ng tăng, kích thích m r ng s n xu t. c, không khí,... là tài nguyên ể ị ệ t. t. ệ ệ c. t.
ườ ế ườ ế ự ườ B. tài nguyên có th b hao ki ụ ượ D. tài nguyên khôi ph c đ ồ ng g m ộ xã h i. B. tài nguyên thiên nhiên, môi tr ng kinh t xã ng t nhiên, môi tr
ấ ệ ự ệ ả ộ ố nhiên; quan h xã h i trong s n xu t, phân ph i ề D. Đi u ki n t nhiên, tài nguyên thiên nhiên, xã
ườ ố
ườ ườ ườ ướ ườ ự ườ ủ ng s ng c a con ng ng n ng không khí, môi tr ồ i bao g m ườ c, môi tr ng đ t. ấ B. Môi tr ng t nhiên, môi tr ạ ng nhân t o,môi tr ườ ng ướ Câu 80: Tài nguyên n ị A. tài nguyên b hao ki ị C. tài nguyên không b hao ki ơ ả ủ Câu 81 : Thành phân c b n c a môi tr ườ ng kinh t A. môi tr h i.ộ ự C. t h i.ộ Câu 82: Môi tr A. Môi tr xã h i.ộ
ự ườ ườ ướ ườ ườ ấ ị ng n nhiên, môi tr ng không khí,môi tr c.D. Môi tr ậ ng sinh v t, môi tr ng đ a ch t,môi ườ ườ ướ ng t c. ề ườ
ế ủ ườ ầ ớ ng đôi v i con ng ơ ở ậ i? ấ ủ ự ồ ạ ộ ng xuyên và c n thi t c a loài ng ủ ườ i. ườ B. Là c s v t ch t c a s t n t i xã h i ệ ườ i, ườ ủ ố ồ ể ủ ự i và ngu n tài nguyên. ế ị D. Là nguyên nhân quy t đ nh s phát tri n c a loài i.ườ ệ C. Môi tr tr ng n Câu 83: Phát biêu nào sau đây không đúng v vai trò c a môi tr ề A. Là đi u ki n th ủ c a loài ng C. Là không gian s ng c a con ng ng Câu 84: Tài nguyên thiên nhiên là m t khái ni m có tính ổ ị ộ A. phát tri n.ể B. c đ nh, C. không đ i.ổ D. n đ nh.
ở ườ ộ ạ ườ ậ Câu 86: Nhà A. Môi tr ố ị ố , nhà máy, thành ph … thu c lo i môi tr B. Môi tr ng xã h i. ộ ự ng t ườ C. Môi tr ng nhân t o. D. Môi tr ng khí h u. ườ ấ ọ ệ ộ t đ Trái Đ t ngày càng tăng lên là do ư B. m a acid. ng nào? ườ ấ ệ ứ C. hi u ng nhà kính. D. băng tan. ễ A. ô nhi m môi tr ả ả ệ
ạ nhiên. Câu 87: Nguyên nhân quan tr ng nh t làm cho nhi ườ ng. ườ Câu 88: Ph i b o v môi tr ủ ườ ườ ạ ườ ể ng môi tr ẽ ị ủ ng s b h y ho i. ườ ng. ộ ơ i. i thì môi tr ấ ượ i có th làm nâng cao ch t l ấ ế ự ồ ạ ườ ộ ườ ườ i. ng vì A. không có bàn tay c a con ng B. con ng C. ngày nay không n i nào trên Trái Đ t không ch u tác đ ng c a con ng D. môi tr ạ ơ ạ ệ ự ế ng có quan h tr c ti p đ n s t n t Câu 89: T i sao tài nguyên thiên nhiên ngày càng có nguy c c n ki ủ ị ể ủ i và phát tri n c a xã h i loài ng ệ t? ủ ề ả ể ủ ể ầ ộ ầ ự ế ộ ạ ọ ỹ A. Nhu c u phát tri n c a xã h i. ẽ ủ C. S ti n b m nh m c a khoa h c k thu t. ấ ở ộ B. Nhu c u phát tri n m r ng c a n n s n xu t. ạ ậ ạ ế ậ D. Khai thác không có k ho ch, máy móc l c h u.
ể ồ Câu 90: Cho bi u đ Ơ Ấ Ế Ủ C C U GDP PHÂN THEO NGÀNH KINH T C A BRUNÂY NĂM 2010 VÀ 2018 ơ ị (Đ n v : %)
ệ ồ ố ứ ể t Nam 2017, NXB Th ng kê, 2018) ổ ỉ ọ ậ ế ủ c a
ả ị ụ ả ệ ị ự B. Công nghi p xây d ng gi m, d ch v gi m. ị ả ụ ố (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi ề ự ồ Căn c bi u đ , nh n xét nào sau đây đúng v s thay đ i t tr ng GDP phân theo ngành kinh t Brunây năm 2010 và năm 2018? ủ ả A. Nông lâm th y s n gi m, d ch v tăng. ự C. Công nghi p xây d ng tăng, d ch v tăng. ị ệ ủ ả D. Nông lâm th y s n tăng, d ch v tăng. ấ ị ệ ể ị ụ ụ ệ Câu 91: Các n c phát tri n ch u trách nhi m nh t đ nh trong vi c gây ra ệ ứ B. hi u ng nhà kính trên toàn câu. ướ ễ ễ ở ướ ế ớ A. ô nhi m không khí trên th gi ể C. ô nhi m i. c đang phát tri n. n ả c mình. ị ỷ ạ D. ô nhi m ướ các n ấ ướ ễ ở chính đ t n ể c đang phát tri n b hu ho i ườ ở ng
Câu 92: Nguyên nhân nào sau đây không ph i làm cho môi tr nghiêm tr ng?ọ ề ấ ồ ừ ả ướ ể ậ ề B. N c nghèo, ch m phát tri n v ế ộ kinh t ệ ế ế ấ A. R t giàu v tài nguyên khoáng s n, r ng, đ t tr ng. xã h i. C. Thiêu v n, thi u công ngh , hâu qu chi n tranh ấ ủ ể ướ ầ ư ướ ừ ướ ả c đang phát tri n trong thu hút đ u t n c ngoai t các n c phát ể ề ố ứ ớ Câu 93: Thách th c l n nh t c a các n tri n là v
ả ế ế . ề ệ ơ ấ ầ ộ i quy t m t ph n v vi c làm. ườ ấ ả ữ ệ ự ệ ệ ể ả ầ ườ ở ướ c th c hi n đ góp ph n b o v môi tr ng các n c đang phát
ỏ ậ ồ ự A. làm thay đôi c c u kinh t B. gi ng. C. ô nhiêm và suy thoái môi tr ậ ệ ơ ở ậ D. c i thi n c s v t ch t kĩ thu t. ầ ượ Câu 94: Nh ng bi n pháp nào sau đây c n đ tri n?ể A. Phát quang r ng làm đ ng c , t p trung t túc l ng th c t ừ ườ ọ ướ ươ ừ ở ờ ố c a các n ử ệ ầ ư ủ i trong quá trình phát tri n hi n nay là ấ ủ ị ả ắ ộ ị ạ ừ ề ấ ả ộ ượ ở ộ c m r ng. ệ ị ng th c ngày càng tăng. c và không khí ngày càng tăng. ự ạ ỗ i ch . ớ ả quy mô l n. ng khai thác khoáng s n, khai thác r ng B. Tăng c ệ ớ ụ C. Áp d ng khoa h c công ngh m i, nâng cao đ i s ng nhân dân. ạ ả c ngoài. D Xoá đói, gi m nghèo, thu hút m nh đ u t ườ ể ớ Câu 95: Th thách l n nh t c a loài ng ơ A. Xung đ t chính tr x y ra kh p n i. ệ B. Nhi u tài nguyên đang b c n ki t, trong khi s n xu t xã h i không ng ng đ ế ươ ự ạ C. B nh d ch, n n thi u l ướ ễ D. Ô nhi m môi tr ng n ố ệ ả
Ố ƯỢ Ộ Ố ƯỚ Ủ Ế Ị Ị Ế Ớ ườ Câu 96: Cho b ng s li u: S L NG KHÁCH DU L CH Đ N VÀ DOANH THU DU L CH C A M T S N C TRÊN TH GI I NĂM 2014 ệ ỉ N cướ ng khách (tri u Doanh thu (t USD) ố ượ S l t)ượ l
Pháp 83,8 66,8
Tây Ban Nha 65,0 64,1
Hoa Kì 75,0 220,8
Trung Qu cố 55,6 56,9
Anh 32,6 62,8
Mêhi cô 29,3 16,6
ế ị ị ướ ồ ấ ể c trên ? ể ể ề ồ ồ ể ể ệ ố ượ ể ườ ng khách du l ch đ n và doanh thu du l ch c a các n ồ ộ C. Bi u đ c t ghép. ủ D. Bi u đ tròn. B. Bi u đ mi n. ng.
Ủ Ẩ Ệ Ế Ớ ợ Bi u đ nào thích h p nh t th hi n s l A. Bi u đ k t h p c t và đ Câu 97: Cho b ng s li u: Ộ ƯỞ Ố Ả I, TH I Ờ KÌ 1970 2003 ồ ế ợ ộ ố ệ ả T C Đ TĂNG TR NG CÁC S N PH M CÔNG NGHI P C A TH GI ơ ị
ỏ
Năm Than D u mầ Đi nệ Thép 1970 100 100 100 100 1980 128 131 166 114 (Đ n v : %) 2003 180 167 299 146 1990 115 142 238 129
ị ề ố ộ ưở ệ ủ ế ớ ả ẩ ờ không đúng v t c đ tăng tr ng các s n ph m công nghi p c a th gi i th i kì 1970 ậ Nh n đ nh nào sau đây 2003. ố ộ ấ ng cao nh t. ơ ấ ệ ớ ưở ưở ụ ụ ỏ ớ ệ ưở A. đi n có t c đ tăng tr ủ ố ộ ng c a thép th p h n so v i đi n. B. t c đ tăng tr ủ ố ộ C. t c đ tăng tr ng c a than tăng liên t c. ố ộ ủ ầ D. t c đ c a d u m tăng liên t c và tăng cao h n so v i thép. ơ ậ ố ớ ọ
ố ả ệ ề ổ ổ ệ ẽ ạ ổ ấ ẩ ả Câu 98: Tác đ ngộ to l n c a ti n b khoa h c kĩ thu t đ i v i phát triên công nghi p ệ không ph i làả làm ớ ủ ế ộ ớ ờ ấ ậ B. thay đ i quy lu t phân b s n xu t, A. nhi u ngành công nghi p m i ra đ i. ườ C. bi nế đ i r t m nh m môi tr D. thay đ i vi c khai thác tài nguyên. ng. ệ ủ Câu 99: S n ph m c a ngành công nghi p ỉ ể ụ ụ ậ ả i. ấ ả B. Ch đ ph c v cho giao thông v n t ỉ ể ụ ụ ị t c các ngành kinh t ệ ế . ỉ ể ụ ụ A. Ch đ ph c v cho ngành nông nghi p. ụ ụ C. Ph c v cho t ỉ ọ ủ ệ D. Ch đ ph c v cho du l ch. ộ ướ ẽ ả ủ ượ c mà cao s ph n ánh đ c rõ
Câu 100: T tr ng đóng góp c a nhanh công nghi p trong GDP c a m t n nh tấ ể ủ ướ ộ c đó. c đó. ổ ể ậ ủ ướ A. Các nghành công nghi p tr ng đi m c a n C. T ng thu nh p c a n ọ c đó. ế ủ ướ c a n c đó. ệ ậ ủ ướ ệ ỏ ả ấ ộ ớ
ế ế ệ ệ B. Trình đ phát tri n kinh t D. Bình quân thu nh p c a n ả ệ ơ C. Công nghi p c khí. ệ D. Công nghi p khai thác Câu 101: Ngành công nghi p nào sau đây đòi h i ph i có không gian s n xu t r ng l n ? ệ A. Công nghi p ch bi n. B. Công nghi p d t may. khoáng s n.ả
ấ ộ ự ế ố ượ ệ ượ ộ ng lao đ ng, ngành công nghi p đ c chia thành các nhóm
Câu 102: D a vào tính ch t tác đ ng đ n đ i t ngành nào sau đây ? ệ ệ ệ ệ B. Công nghi p khai thác, công nghi p
ế ế ệ ệ ệ ệ ẹ ẹ A. Công nghi p khai thác, công nghi p nh . n ng.ặ C. Công nghi p khai thác, công nghi p ch bi n ế ế D. Công nghi p ch bi n, công nghi p nh ệ Câu 103: Ho t đ ng công nghi p nào sau đây không c n nhi u lao đ ng? ẩ ạ ộ ệ ầ ề ỷ ệ C. Thu đi n. ộ ự D. Th c ph m. A. D t may. B. Giày da. ạ ộ ỏ ệ Câu 104: Ho t đ ng công nghi p nào sau đây đòi h i chuyên môn cao? ệ ự D. Th c ph m. ẩ A. D t may. C. Hoá d u.ầ ể ế ệ ề ạ ộ ng đ n phát tri n công nghi p không ph i là v ự ả ị ả ướ B. Giày da. ị ườ ẽ ủ Câu 105: Tác đ ng m nh m c a th tr ấ ng chuyên môn hoá s n xu t ạ ệ ọ B. quá trình l a ch n v trí xí nghi p, ử ụ D. khai thác và s d ng tài nguyên. A. h ấ C. quy mô s n xu t các lo i hàng hoá. ế ị ố ể ệ ố ế ự nào sau đây có ý nghĩa quy t đ nh đ n s phát tri n và phân b công nghi p? ấ ộ ng, chính sách. ướ ư ậ ố ộ ị ườ ng, chính sách, ư ậ ộ ng, chính sách. ọ ấ ừ ộ ể ả Câu 106: Các nhân t ị ườ ư ả A. Khoáng s n, dân c lao đ ng, đ t, th tr c, dân c lao đ ng, v n, th tr B. Khí h u n ị ườ C. Khoa h c kĩ thu t, dân c lao đ ng, th tr D. Đ t, r ng, bi n, dân c lao đ ng, v n, th tr ng, chính sách. ệ ư ẩ ị ườ ắ ả Câu 107: Công nghi p th c ph m phân b r ng kh p trên th gi ắ ướ ắ ở kh p các n ẩ ộ ấ ả ớ ướ ủ ộ ướ ẩ ộ ườ ng đi tr Câu 108: Ngành công nghi p th c trong quá trình công nghi p hóa c a các n c là : ố ố ộ ự ồ ệ A. ngu n nguyên li u phong phú kh p noi. ụ ả ị ườ ng tiêu th s n ph m r ng l n. C. th tr ệ B.Luy n kimệ ơ A.C khí c m t b C.Năng l ế ớ i, không ph i vì ồ ộ ồ B. ngu n lao đ ng d i dào c, D. hàng hoá có kh năng xu t kh u r ng rãi. ướ ệ ngượ D.D tệ ậ ộ ọ ệ ề ượ c cho là ti n đ c a ti n b khoa h c kĩ thu t ? Câu 109: Ngành công nghi p nào sau đây đ ng. ệ A. Luy n kim. B. Hóa ch t.ấ C. Năng l ượ ồ
ệ ự ệ ấ ơ ầ ệ B. Công nghi p đi n l c, hóa ch t và khai thác
ệ ầ ỗ ầ ệ ệ D. Khai thác than, khai thác d u khí và công nghi p ệ t đi n.
ự ẩ ỹ ượ ự ạ ượ ẩ ẩ D. Th c ph m, m ph m. ượ ẩ B. Hóa ph m, th c ph m. ề C. D c ph m, th c ph m. ư c nhi u lo i nh : ẩ ệ ự ệ ả ề ủ ế ơ D. C khí. ữ ệ ượ Câu 110: Ngành công nghi p năng l ng bao g m nh ng phân ngành nào sau đây? ệ A. Khai thác d u khí, công nghi p luy n kim và c khí. than. C. Khai thác g , khai thác d u khí và công nghi p nhi ệ ự đi n l c. ể ả ừ ầ ỏ ườ i ta có th s n xu t ra đ Câu 111: T d u m ng ẩ ẩ ẩ A. Hóa ph m, d c ph m. Câu 112: Ý nào sau đây không ph i là vai trò c a nhanh công nghi p đi n l c ? ơ ở ể ề ệ ể ế ẩ ạ ậ ọ B. Là c s đ phát tri n n n công nghi p ệ hi n đ i. ờ ố ủ ề ướ ị ủ ứ ặ ấ D. Đáp ng đ i s ng văn hóa, văn minh c a c.
ầ ượ ư ộ ướ ướ ệ c ta, ngành công nghi p nào c n đ c m t b ấ ự ủ ộ A. Đ y m nh ti n b khoa h ckĩ thu t. ạ ẩ C. Là m t hàng xu t kh u có giá tr c a nhi u n i.ườ con ng Câu 113: ủ ả ế ế ả ấ c ? D. Ch bi n nônglâmth y s n. B. S n xu t hàng tiêu dùng. Ở ướ n ệ ự A. Đi n l c. ạ ữ ượ ớ i ? Câu 114: Lo i than nào sau đây có tr l
c u tiên đi tr ầ ế ế C. Ch bi n d u khí. ế ớ ấ ng l n nh t th gi A. Than nâu. B. Than đá. C. Than bùn. D. Than m .ỡ ữ ả ượ ướ ữ ng khai thác than l n là nh ng n c có s n l Câu 115: Nh ng n ữ ượ ả ớ ộ ớ ớ ng than l n. ướ c. ữ ượ C. Có tr l A. Đang phát tri n.ể B. Có tr l ng khoáng s n l n. D. Có trình đ công
ố ồ ề ượ ơ ả ể ỉ ng truy n th ng và c b n dùng đ ch : ứ ướ ỗ D.S c n c. ế ớ ướ B.Than đá C.C i ,gủ ng tăng lên vì : i có xu h ng than trên th gi Câu 117: S n l ề ệ ạ ớ ng l n. i có tr l ệ ượ ử ụ ề ữ ượ ấ c s d ng nhi u trong công nghi p hóa ch t ễ ườ ng ầ ạ ệ ạ ầ ỏ i quá cao ệ ngh cao. Câu 116: Ngu n năng l ầ A.D u khí ả ượ ầ A.Nhu c u v đi n ngày càng tăng trong khi than đá l B.Than ngày càng đ ệ ầ C.Nhu c u đi n ngày càng tăng trong khi than đá ít gây ô nhi m môi tr ồ D.Ngu n d u m đã c n ki t , giá d u l Ự Ậ II. T LU N
ế ự ể ườ 1. Lý thuy t: ôn bài 35, 37 ồ ộ 2. Th c hành: bi u đ c t, đ ng.