Ở Ạ Ề ƯƠ Ọ Ộ S GIÁO D C & ĐÀO T O HÀ N I Đ C NG ÔN THI H C KÌ II
ƯỜ Ọ Ớ Ụ NG THPT PHÚC TH TR
Ị ọ MÔN: Đ A LÍ L P 10 Năm h c 2020 – 2021
I. LÍ THUY TẾ
Ộ Ị Ị Ụ N I DUNG 1: Đ A LÍ D CH V
ơ ấ ố ả ưở ớ ự ể ứ ế 1. Ki n th c 1.1. Trình bày đ c vai trò, c c u và các nhân t nh h ng t i s phát tri n và
ố
ấ ử ụ ấ ậ
ượ ị ụ ạ ướ ố ơ ố ơ ả ườ ẩ ệ c, t o thêm vi c làm cho ng
ụ phân b các ngành d ch v * Vai trò: có tác d ng t húc đ y các ngành s n xu t v t ch t, s d ng t ộ i dân, cho phép khai thác t ộ ự ủ ạ
ạ ể ụ ụ ườ ồ t h n ngu n t h n các tài lao đ ng trong n ọ nguyên thiên nhiên, tài nguyên nhân văn, các thành t u c a cu c cách m ng khoa h c kĩ thu t hi n đ i đ ph c v con ng i.
ơ ấ ướ nhi u n c, ng
ệ ậ ứ ạ Ở ề ị ơ ấ c c u ngành d ch v h t s c ph c t p. * C c u: ị ụ ị ụ ế ứ ụ ị ụ
ườ i ta chia các ụ ị ngành d ch v ra thành 3 nhóm: d ch v kinh doanh, d ch v tiêu dùng và d ch v công c ng.ộ
ị ố ố ả ớ ự ụ: i s phát tri n và phân b các ngành d ch v
ộ ấ ưở ng t ể ủ ề ể ế ấ ướ đ t n c và năng su t lao đ ng xã h i.
ố ổ ứ ộ ủ
ạ ậ
ủ ụ ậ ố ứ ố ề
ả ự
ể ệ ệ ưở ử ơ ở ạ ầ ị h
ậ ả ố ố t quan tr ng đ i v i vi c hình thành các đi m du l ch. ể
ưở ượ ủ ể i. Phân tích ậ ả đ ng t ặ đ c đi m c a ngành giao thông v n t ố ớ ự i s phát tri n và phân b ngành giao thông v n t ố ớ ọ ượ c vai trò, nh h i
ứ ậ ư ệ ơ ở
ẩ ấ ệ ạ ủ ậ ụ ế ầ
* Các nhân t nh h ộ Trình đ phát tri n c a n n kinh t ự ư ố ế ấ ớ i tính, s gia tăng dân s và s c mua c a dân c . S dân, k t c u tu i, gi ầ ư ướ ư Phân b dân c và m ng l i qu n c . ự ế . M c s ng và thu nh p th c t ư Truy n th ng văn hoá, phong t c t p quán c a dân c . ả ị S phân b các tài nguyên thiên nhiên, di s n văn hóa, l ch s , c s h t ng có nh ặ ng đ c bi 1.2. Trình bày đ ố ả c các nhân t * Vai trò ệ Tham gia vào vi c cung ng v t t ị ườ ư ả ả s n xu t và đ a s n ph m đ n th tr ố ệ ươ ế kĩ thu t, nguyên li u, nhiên li u cho các c s i c a nhân dân. ng.
ạ ộ ệ ế
, văn hóa ố ủ ấ ướ ữ ư ứ ữ ế ạ ụ ụ ng tiêu th . Ph c v nhu c u đi l ị ữ ộ , xã h i gi a các đ a ph nh ng vùng sâu, vùng xa, tăng , văn hóa gi a các ở c và t o m i giao l u kinh t
ườ c ướ n i.
ủ
ở ườ ạ ộ ậ ả ụ ủ ườ ứ ệ ự Giúp cho vi c th c hi n các m i liên h kinh t ầ ẩ Góp ph n thúc đ y ho t đ ng kinh t ạ ố ng s c m nh qu c phòng c a đ t n ế ớ c trên th gi ể * Đ c đi m ẩ S n ph m c a ngành là s chuyên ch ng Đ đánh giá kh i l ng d ch v c a ho t đ ng v n t ng căn c vào các tiêu
i và hàng hoá. i, th ể ng luân chuy n trung bình. chí: kh i l
ậ ả ể ự ố ượ ị ố ượ ể ng v n chuy n, kh i l ố ớ ự ưở i s phát tri n và phân b ngành giao thông v n t ng t i
ộ ố ạ ậ ả ặ
ủ ế ế ậ ả ậ ố ả nh h nhiên: ự ng đ n i. t k và khai thác các công trình giao thông v n t i.
ố t ị ưở ố
kinh t ể ế ị ố ố ớ qu c dân có ý nghĩa quy t đ nh đ i v i
ậ ả ủ ể ặ ả ể ố ượ * Các nhân t ự Nhân t + Quy đ nh s có m t và vai trò c a m t s lo i hình v n t ế công tác thi + Ảnh h ế Nhân t xã h i ự + S phát tri n và phân b các ngành kinh t ự s phát tri n, phân b và ho t đ ng c a ngành ế giao thông v n t i.
ự ố ị ộ : ố ạ ộ ệ
ố ố ư ặ ắ ớ ậ ả ưở ậ ả ằ ấ + Phân b dân c , đ c bi ng sâu s c t i v n t h ả ố ớ t là s phân b các thành ph l n và các chùm đô th có nh i b ng ô tô. i hành khách, nh t là v n t
ậ ả ụ ể
ượ i c th ố ủ ườ ườ ườ u, nh ng ô tô, đ ắ ng s t, đ ố ng ng,
ườ đ
ượ ể ng m i. hi u và trình bày đ
ạ ặ ể
ộ ố c m t s ế ớ ng th gi i ấ ị ườ ữ ả ủ ố ươ ươ ạ * Các ngành giao thông v n t ể Ư c đi m và s phân b c a các ngành: đ ồ ườ ng sông h , đ 1.3. Trình bày đ ị ườ ệ khái ni m (th tr ủ * Vai trò c a ngành th ng m i: ự ườ ể ng hàng không. ng bi n, đ ươ ượ ủ c a ngành th c vai trò ẩ ng, cán cân xu t nh p kh u), đ c đi m c a th tr ng m i là khâu n i gi a s n xu t và tiêu ậ ấ ạ Th
dùng.
ộ ấ ả ứ ươ ạ ộ vi c ng m i có tác đ ng t ừ ệ cung ng nguyên
ệ Đ i v i nhà s n xu t, ho t đ ng th ụ ả ế li u, v t t
ạ ạ ộ ữ ầ i ố ớ ậ ư ố ớ Đ i v i ng
ầ
ẩ ươ ng m i không nh ng đáp nhu c u tiêu dùng ớ ượ ể ệ * Khái ni m th tr
ị ế ị ườ ượ ỡ ữ ườ ổ ườ i bán và ng
ạ ệ máy móc đ n vi c tiêu th s n ph m. ườ tiêu dùng, ho t đ ng th ụ ạ ủ ọ c a h mà còn có tác d ng t o ra th hi u m i, nhu c u m i. ị ườ ng: Th tr ạ ộ ng ho t đ ng đ ị i mua. Th tr ả ữ ị ườ ẩ
ậ
i bán và ườ ườ i mua ng ụ ị ề v nh ng s n ph m hàng há và d ch v nào đó. Đ đo giá tr c a hàng hóa và d ch v , ầ c n có v t ngang giá. V t ngang giá hi n nay là ti n, vàng. ố ữ ấ ề ệ ọ ị ậ * Khái ni m cán cân xu t nh p kh u:
ấ ậ ậ ậ ẩ ọ
ệ ấ ẩ ớ ạ ấ ạ ấ ị ị ẩ ơ ọ ẩ ẩ ượ ạ c l
ớ ơ ặ c hi u là n i g p g gi a ng ng đ ữ ờ ự c là nh s trao đ i gi a ng ị ủ ể ụ ệ ẩ là hi u s gi a giá tr xu t kh u (còn g i là ị ẩ ế kim ng ch xu t kh u) và giá tr nh p kh u (còn g i là kim ng ch nh p kh u). N u giá tr ậ ậ i là nh p hàng xu t kh u l n h n giá tr hàng nh p kh u thì g i là xu t siêu, ng siêu.
ị ườ ế ớ i
ộ ệ ố ữ ầ i hi n nay là m t h th ng toàn c u. Trong nh ng năm qua th ị
ng th gi ệ ế ộ ườ tr
ị ườ ế ớ ậ ủ ể ặ * Đ c đi m c a th tr ế ớ ị ườ ng th gi Th tr ề ế ớ ng th gi i có nhi u bi n đ ng. ạ ộ Ho t đ ng buôn bán trên th tr ng th gi i t p trung vào các n ướ ư ả c t b n ch ủ
ẽ ề ấ ậ ố
nghĩa phát tri n. ể Các c ề ườ ủ ng qu c v xu t, nh p kh u chi ph i m nh m n n kinh t ệ ố ạ ệ ạ ẩ ữ ữ ạ ế ế ớ th gi m nh trong h th ng ti n t i và ề ệ ế th
ề ố ồ ố đ ng ti n c a nh ng qu c gia này là nh ng ngo i t i.ớ gi
ế ớ ơ ấ ế ẩ
ấ Trong c c u hàng xu t nh p kh u trên th gi ế ế i, chi m t tr ng ngày càng cao là các ả ỉ ọ ướ ỉ ọ ệ ặ ả ẩ ậ ả s n ph m công nghi p ch bi n, các m t hàng nông s n có xu h ng gi m t tr ng.
ả ố ệ ụ ị ậ ả ươ ith ạ ng m i,
c đ /b n đ giao thông v n t
ậ ả ể
ẽ ể ự ế ị 2. Kĩ năng ề ộ ố Phân tích các b ng s li u v m t s ngành d ch v : giao thông v n t ị du l ch. i, Phân tích các l ồ ườ V bi u đ k t h p gi a bi u đ c t và bi u đ đ ắ D a vào b n đ và t ồ ượ ồ ả ữ ồ ộ ể ư ệ li u đã cho, vi
Ự Ữ Ề ƯỜ Ộ ng. ề ộ ụ t báo cáo ng n v m t ngành d ch v . Ể NG VÀ S PHÁT TRI N B N V NG
ượ ệ ườ c các khái ni m: môi tr ng, tài nguyên thiên nhiên,
ồ ế ợ ồ ả N I DUNG 2: MÔI TR ứ ế 1. Ki n th c ể 1.1. Hi u và trình bày đ phát tri n b n v ng
ng
ệ ự ế ấ ườ ế ự ồ là không gian bao quanh Trái Đ t, có quan h tr c ti p đ n s t n
ạ t
ả i. i: là t
ườ ấ ả t c hoàn c nh bao quanh con ng ư ộ ườ ộ ể ề ữ ệ * Khái ni m môi tr ị ườ ng đ a lí: Môi tr ể ủ ộ i và phát tri n c a xã h i loài ng ủ ố ng s ng c a con ng Môi tr ng đ n s s ng và phát tri n c a con ng ả i, có nh ự ậ i (nh là m t sinh v t và nh là m t th c
ườ ế ự ố ộ ườ ườ ể ủ ộ ố ấ ượ ủ ế ư ườ ưở h ể th xã h i), đ n ch t l ng cu c s ng c a con ng i.
ệ * Khái ni m tài nguyên thiên nhiên
ộ nhiên mà
ặ ả ượ ử ụ ầ ủ ự c s d ng ho c có th đ ủ ự ấ ị ở trình đ nh t đ nh c a s ể ượ ử ụ c s d ng làm
ươ ng tiêu dùng.
ấ ể ữ ể ằ ệ ạ ứ ủ ầ Phát tri n b n v ng là s phát tri n nh m đáp ng nhu c u c a hi n t i mà không
Tài nguyên thiên nhiên là các thành ph n c a t ấ ể ự ượ ng s n xu t chúng đ phát tri n l c l ệ ả ố ượ ng ti n s n xu t và đ i t ph ề ữ ệ * Khái ni m phát tri n b n v ng ề ự ể ệ ạ ế t h i đ n
ố ệ ễ ề ấ ả ng (ô nhi m không khí, ô
ả ồ
c; suy thoái đ t, r ng…) và rút ra nh n xét. ọ ườ ộ ấ ở ị ề ậ ề ễ ấ ừ ế t cách tìm hi u m t v n đ môi tr đ a ph ng
Ậ
làm thi 2. Kĩ năng ườ Phân tích b ng s li u, tranh nh v các v n đ môi tr ướ ậ nghi m ngu n n ể ủ ề ươ ng: ch n ch đ , thu th p Bi ế thông tin, vi t báo cáo. Ỏ II.CÂU H I ÔN T P ệ 1. Trác nghi m khách quan
Ố Ả ƯỞ Ặ BÀI 35. VAI TRÒ. CÁC NHÂN T NH H Ố Ể NG VÀ Đ C ĐI M PHÂN B
Ị Ụ NGÀNH D CH V ị Câu 1. D ch v ủ ườ ộ ố ng cu c s ng c a con ng i. ế i quy t vi c làm.
ị ả ụ không ph i là ngành? ụ ụ ấ ượ A. Ph c v nâng cao ch t l ệ ả ầ B. Góp ph n gi ấ ủ ả ậ ấ ự ế ả C. Tr c ti p s n xu t ra c a c i v t ch t. D. Làm tăng giá tr hàng hóa nhi u l n. ề ầ ộ ụ ị i đây thu c nhóm d ch v tiêu dùng? ồ
ẻ ướ ị Câu 2. Ngành d ch v nào d ạ ộ ể A. Ho t đ ng đ n th ạ ộ C. Ho t đ ng buôn, bán l ụ B. Hành chính công D. Thông tin liên l cạ ấ ộ ể ả ả ị ụ ề ạ ộ Câu 3. Các ho t đ ng tài chính, ngân hàng, b o hi m, kinh doanh b t đ ng s n, d ch v ngh nghi p thu c v nhóm ngành ị
ị ệ ị ị ụ B. d ch v tiêu dùng. ụ D. d ch v cá nhân. ư ế ị ị ụ , du l ch, các d ch v cá nhân nh y t ụ , giáo d c , ể ụ ộ ề ẻ . thu c v nhóm ngành
ị ị
ể ị ị ữ B. d ch v kinh doanh. D. d ch v công. ộ ị
ể ả
ụ ị ng t Câu 6. Nhân t
ậ
ứ ố ố ư ạ
ườ Câu 7. c ng ề i ta chia các ngành d ch v ra thành các nhóm là ệ ụ
ị ị ị ị ị
ụ ụ ụ ị ụ ị
ị ị ị ị ụ ị
ị ớ ị ộ ề ụ A. d ch v công. ụ C. d ch v kinh doanh. ạ ộ Câu 4. Các ho t đ ng bán buôn bán l th d c th thao ụ ụ A.d ch v cá nhân. ụ ụ C.d ch v tiêu dùng. ụ Câu 5. Nh ng ngành nào sau đây không thu c ngành d ch v ? A. Ngành thông tin liên l c.ạ B. Ngành b o hi m. ị D. Ngành xây d ng.ự C. Ngành du l ch. ầ ủ ớ ứ ưở ố ả i s c mua, nhu c u c a ngành d ch v là nh h ố ơ ấ A. quy mô, c c u dân s . ự ế B. m c s ng và thu nh p th c t . ầ ư ướ i qu n c . C. phân b dân c và m ng l ụ ậ ố ề D. truy n th ng văn hóa, phong t c t p quán. Ở ề ướ nhi u n ụ ị A. D ch v ngh nghi p, d ch v công, d ch v kinh doanh. ụ ụ B. D ch v kinh doanh, d ch v du l ch, d ch v cá nhân. ụ ụ C. D ch v cá nhân, d ch v hành chính công, d ch v buôn bán. ụ ụ D. D ch v kinh doanh, d ch v tiêu dùng, d ch v công. ấ ụ l n nh t th gi ế ớ là i Câu 8. Các trung tâm d ch v
ơ
A. Niu Iooc, Luân Đôn, Tôkiô. B. Niu I ooc, Luân Đôn, Băng C c.ố C. Oasinht n, Luân Đôn, Giacácta. D. Xingapo, Niu Iooc, Luân Đôn. ụ ị ộ khôngthu c nhóm ngành d ch v kinh doanh? Câu 9. Ngành nào d
B. Thông tin liên l c.ạ D. Hành chính công. A. Tài chính, b o hi m. C. Giao thông v n t ưở ế ự ể ố ề ụ ậ ả ng đ n s phát tri n và phân ị
ị ụ i ngành d ch v . ứ
ị ạ ị ụ i ngành d ch v . ơ ấ ị ị
ụ ậ ề ả ố ưở ế ng đ n ướ i đây ả ể ậ ả i. Câu 10. Truy n th ng văn hóa, phong t c t p quán nh h ụ ố ủ b c a ngành d ch v là. ứ ổ ứ ướ ch c m ng l A. hình th c t ụ ầ B. S c mua, nhu c u d ch v . ướ ố ạ C. phân b m ng l ụ ể ộ D.nh p đ phát tri n và c c u ngành d ch v . Câu 11. Truy n th ng văn hóa, phong t c t p quán có nh h ị ả
ạ ch c m ng l
ậ ớ ự ụ ị ế ố không đúng v i s phân b các ngành d ch v trên th ệ ụ A. hi u qu các ngành d ch v . ụ ị ứ ộ ậ B. m c đ t p trung ngành d ch v . ướ ị ứ ổ ứ ụ i d ch v . C. hình th c t ụ ị ể ộ D. trình đ phát tri n ngành d ch v . ị Câu 12. Nh n đ nh nào sau đây gi i?ớ ố ớ
ướ ủ ị ồ ể c phát tri n, t tr ng c a d ch v ch th i 50%. ị ụ ỉ ườ ụ ị
Ở các n ắ ỉ ọ ướ ấ ị ơ ấ
ụ ớ ờ A. Các thành ph l n đ ng th i là các trung tâm d ch v l n. ướ ỉ ọ B. ng d ấ ơ ấ ỉ ọ C. B c Mĩ và Tây Âu có t tr ng các ngành d ch v trong c c u GDP cao nh t. ấ c châu Phi th p nh t. D. T tr ng ngành d ch v trong c c u GDP c a các n ố ớ ụ ể ế Câu 13. Ngành d ch v phát tri n m nh có vai trò nh th nào đ i v i phát tri n kinh t ? ấ ị ẩ
ạ ấ ậ ộ c.
ưở ả ế ự ư ế ể ng nh th nào đ n s phát tri n và
ủ ụ ư ế ể ả ể A. Thúc đ y các ngành s n xu t v t ch t phát tri n. ồ ử ụ ướ ố ơ B. S d ng t t h n ngu n lao đ ng ngoài n ổ ư ữ ố ạ C. Phân b l i dân c gi a các vùng lãnh th . ị ề ư ừ D. Thu hút dân c t thành th v nông thôn. ơ ở ạ ầ ị Câu 14. Tài nguyên du l ch và c s h t ng nh h ụ phân b ngành d ch v ? ị ị ộ ể
ơ ấ ố ị ụ ị
ự ứ
ụ i ngành d ch v . ạ ể Câu 15. Ngành d ch v phát tri n m nh có tác d ng ố ụ A. Nh p đ phát tri n và c c u ngành d ch v . ị ể B. S phát tri n và phân b ngành d ch v du l ch. ụ ầ ị C. S c mua, nhu c u d ch v . ứ ổ ứ ch c m ng l D. Hình th c t ụ ị ư ừ
ướ ạ ị ề ổ i dân c gi a các vùng lãnh th . ướ ố ơ t h n ngu n lao đ ng ngoài n c. ị ụ thành th v nông thôn. ư ữ ồ ả ộ ấ ậ ẩ A. thu hút dân c t ố ạ B. phân b l ử ụ C. s d ng t D. thúc đ y các ngành s n xu t v t ch t phát tri n. ơ ấ ể ầ ụ ể ị
ọ ấ ặ Câu 16. C c u dân s có tr em đông thì đ t ra yêu c u phát tri n ngành d ch v nào? B. Các khu văn hóa. ể ạ ộ D. Ho t đ ng đoàn th . ụ ượ ệ ẻ ng. ẻ c m nh danh “ ngành công nghi p không khói” là
ạ ộ ị ố ưỡ A. Các khu an d ườ ng h c, nhà tr . C. Tr ị ệ Câu 17. Ngành d ch v đ ể ả A. B o hi m, ngân hàng. C. Du l ch. ớ ị B. Thông tin lên l c.ạ ể D. Ho t đ ng đoàn th . ụ Câu 18. Vai trò nào sau đây không đúng v i ngành d ch v ?
ả ấ ậ
ấ ấ ể ấ t b ph c v s n xu t ố ơ
ẩ A. Thúc đ y các ngành s n xu t v t ch t phát tri n m nh ự ế ả B. Tr c ti p s n xu t ra máy móc, thi C. Cho phép khai thác t ệ ề D. T o thêm nhi u vi c làm cho ng ạ ế ị ụ ụ ả ồ t h n các ngu n tài nguyên thiên nhiên ườ i lao đ ng ọ ể ị ộ ố ớ ự nào sau đây có vai trò quan tr ng đ i v i s hình thành các đi m du l ch? Câu 19. Y u t
ạ ế ố ự ự ể
ể
ị ố A. S phân b tài nguyên du l ch. ư ố B. S phân b các đi m dân c . ế . C. Trình đ phát tri n kinh t ơ ở ạ ầ ấ D. C s v t ch t, c s h t ng. ị ộ ơ ở ậ ự ố ế ớ ụ ườ t v i. Câu 20. S phân b các ngành d ch v tiêu dùng th
ự ọ ể A. các trung tâm công nghi p.ệ ư ố C. S phân b dân c . ắ B. các ngành kinh t D. các vùng kinh t Ị
ậ ng g n bó m t thi ế mũi nh n. ế ọ tr ng đi m. Ả Ậ Đ A LÍ NGÀNH GIAO THÔNG V N T I ậ ả ủ ả ẩ i là Câu 1. S n ph m c a ngành giao thông v n t ở ườ
ế ườ ệ ng. ươ ự ệ ủ
ể ậ ạ ự i và hàng hóa. A. s chuyên ch ng B. ph ng ti n giao thông và tuy n đ ự C. s ti n nghi và s an toàn c a hành khách. D. các lo i xe v n chuy n và hàng hóa. i? ạ ườ ệ i dân đ ượ ơ ở ả
ư ộ ậ ả ề Câu 2. Ý nào sau đây không đúng v vai trò c a ngành giao thông v n t ậ c thu n ti n. ấ k thu t, nguyên li u cho các c s s n xu t. i dân c và lao đ ng. ủ ạ ủ ệ ế ng kinh t , phân b l ủ ả ậ ẩ ả
ầ ậ ư ỹ ố ộ ộ ả ể ạ ộ ị ậ ng d ch v c a ho t đ ng v n ố ạ ưở ộ ấ ấ ớ ng c a c i v t ch t r t l n cho xã h i. ụ ủ ố ượ đ đánh giá kh i l ụ ụ i và sinh ho t c a ng A. ph c v nhu c u đi l ậ ứ B. cung ng v t t C. đ y nhanh t c đ tăng tr ố ượ ấ D. s n xu t ra m t kh i l Câu 3. Đâu không ph i là tiêu chí i?ả t ể ố ượ ng v n chuy n. ố ượ ậ ể ươ ệ ng ti n. ậ A. kh i l ự C. c li v n chuy n trung bình. ể ng luân chuy n. B. kh i l ạ ạ ủ ự ệ D. s hi n đ i c a các lo i ph ậ ả i? ể Câu 4. Đ c đi m nào sau đây ớ không đúng v i ngành giao thông v n t i và hàng hóa.
ở ị ấ
ở ườ ố ộ ằ c đo b ng t c đ chuyên ch . ằ ể ượ ằ ẩ ấ ượ ố ượ ậ
ể ớ ề ậ ả ạ ặ ự ả A. s n ph m là s chuyên ch ng ả ượ ng s n đ B. Ch t l ơ ng luân chuy n đ C. kh i l c đo b ng đ n v : t n.km. ự D. c li v n chuy n trung bình tính b ng km. vùng ôn đ i v mùa đông, lo i hình giao thông v n t ạ ộ i nào ho t đ ng kém
Câu 5. ậ ợ thu n l ườ ườ
B. Đ ng sông. ể C. Đ ng hàng không. ươ ệ ườ D. Đ ng ô tô. ể ậ Ở ấ i nh t? ắ ườ A. Đ ng s t. ậ ạ ộ ng ti n dùng đ v n chuy n ể ở
ầ ộ B. Tu n l c. ạ C. L c đà. D. Ng a.ự ậ ả ọ Câu 6. Lo i đ ng v t nào sau đây có th dùng làm ph vùng hoang m c?ạ ồ A. B câu. Câu 7. Giao thông v n t i có vai trò quan tr ng vì ườ ạ ủ ầ ố
i c a con ng ướ ớ
ạ ộ ệ ế ộ xã h i trong n c và trên th gi ả
ể ạ ạ ệ ườ Câu 8. Đ ng s t và đ
ề ặ ồ c hàng n ng, c ng k nh. ộ i trong m t qu c gia. A. ch ph c v nhu c u đi l ố ự c v i các qu c gia trong khu v c. B. ch g n ho t đ ng trong n ướ ế ớ C. t o m i quan h kinh t i. ấ D. t o đi u ki n hình thành các vùng s n xu t chuyên môn hóa. ể ư ố ng bi n có u đi m gi ng nhau là ố ộ B. t c đ nhanh. ở ượ D. ch đ ỉ ụ ụ ỉ ắ ố ề ườ ắ ơ ộ A. tính c đ ng cao. C. an toàn.
ể ượ ng ôtô là c đi m l n nh t c a ngành đ Câu 9. Nh ườ ớ
ạ ắ
ấ ọ cao đi m. ng. ể ườ ạ ườ ư ớ ự ng quá l n. ờ t ngh n giao thông vào gi ề ả ng xuyên x y ra tai n n. ấ ủ ầ ườ A. chí phí xây d ng c u đ ẽ B. tình tr ng t ề ữ C. gây ra nh ng v n đ nghiêm tr ng v môi tr D. đ an toàn ch a cao th ớ ộ Ư ể
ườ ng. ớ ề ề ố ượ ng hàng hóa l n. ấ ấ ủ Câu 10. u đi m l n nh t c a ngành hàng không là ấ c kh i l ể
ữ A. ít gây ra nh ng v n đ v môi tr ể ượ ậ B. v n chuy n đ ố ộ ậ C. t c đ v n chuy n nhanh nh t. D. an toàn và ti n nghi. i đ ị
ậ ả ườ ng ô tô ệ ề i, c đ ng, thích nghi cao v i các đi u ki n đ a hình. ẻ c các hàng n ng , n đ nh, giá r . ặ ồ ặ
ượ ị ng ti n nào sánh k p. ể ế ề ở ả ướ ộ ướ , văn hóa ệ mi n núi thì ngành nào ph i đi tr c m t b c?
ậ ả i. ệ ủ Ư ể Câu 11. u đi m c a ngành giao thông v n t ớ ơ ộ ệ ợ A. ti n l ổ ể ượ ậ ị B. v n chuy n đ ậ ề ể C. v n chuy n hàng hóa n ng, c ng k nh. ể ố ộ ậ D. t c đ v n chuy n nhanh mà không ph ể Câu 12. Đ phát tri n kinh t A. Nông nghi p.ệ C. Thông tin liên l c.ạ ủ ả B. Công nghi p.ệ D. Giao thông v n t ụ ấ ượ ị ằ i đ c đo b ng
i và hàng hóa. ậ ả ượ ng c a s n ph m d ch v giao thông v n t ườ ể ắ ờ
ề ể ể ng luân chuy n nhi u và t c đ v n chuy n nhanh. ể ể ậ ố ộ ậ ng luân chuy n nhi u. ẩ Câu 13. Ch t l ố ộ ở ự ệ A. t c đ chuyên ch , s ti n nghi, an toàn cho ng ố ộ ậ ể B. t c đ v n chuy n nhanh và th i gian v n chuy n ng n. ố ượ C. kh i l ờ ố ượ D. th i gian v n chuy n ít và kh i l ả ế ố ự ề ạ ộ ưở ế ậ nhiên nào sau đây ít nh h ủ ng đ n ho t đ ng c a ngành giao thông t
ị B. đ a hình. C. sông ngòi. ị ậ ả ự Câu 14. Y u t ậ ả i? v n t A. khí h u.ậ ố i? Câu 15. Nhân t D. sinh v t.ậ ạ nhiên. ự
ữ ầ ầ ặ ủ nào sau đây quy đ nh s có m t c a các lo i hình giao thông v n t ệ ự ề B. đi u ki n t ể ệ ự D. s phát tri n công nghi p. ố ậ ả ớ ế i l n, các đ u m i giao thông th ườ ng ơ ậ A. tài nguyên thiên nhiên. ư ố C. s phân b dân c . ự ằ Câu 16. Nh ng khu v c n m g n các tuy n v n t là n i t p trung ệ ử B. các danh lam, di tích l ch s . ấ ự ủ ố A. các vùng nông nghi p ch ch t. ả C. các khu v c nhi u khoáng s n. ậ ả ừ ị ư ả D. các ngành s n xu t, dân c . ế ộ i là ngành kinh t đ c đáo v a mang ấ ấ ậ
ủ
ặ ề ủ ể ể i. ậ ả
ộ ế ự ế ị kinh t không có ý nghĩa quy t đ nh đ n s phát ậ ả ể ề ể ệ Câu 17. Ý nào sau đây th hi n giao thông v n t ị ả ụ ừ tính s n xu t v t ch t, v a mang tính d ch v ? ậ ả i. A. vai trò c a ngành giao thông v n t ậ ả i. B. đ c đi m c a ngành giao thông v n t ậ ả C. đi u ki n đ phát tri n giao thông v n t ể D. trình đ phát tri n giao thông v n t i. ế xã h i nào sau đây i? Câu 18. Nhân t tri n và phân b c a ngành giao thông v n t ể ệ ộ ố ố ủ ố ạ
ể
ậ ệ ủ ị ị ể
ố ủ ầ ư ư A. s phân b dân c và các lo i hình qu n c . ờ ế t. B. đ c đi m đ a hình, khí h u và th i ti ươ C. vi c phát tri n công nghi p c a đ a ph ế D. s phát tri n, phân b c a ngành kinh t ặ ở ướ ệ ưở ư ế ế ể i sông ngòi dày đ t ng. ố qu c dân. ả t Nam có nh h Vi ng nh th nào đ n ngành
ự ặ ệ ự ạ Câu 19. M ng l i?ả giao thông t
ể ể ể ể ườ ườ ườ ườ A. phát tri n giao thông đ B. phát tri n giao thông đ C. phát tri n giao thông đ D. phát tri n giao thông đ ể ậ ấ ỏ ể ố ượ ng v n chuy n hàng hóa nh nh t?
ố ộ ướ ọ
ấ i th p. l n. ậ ả ầ ư ớ ng xa.
ủ ng th y. ắ ng s t. ng hàng không. ng bi n. Câu 20. Vì sao ngành hàng không có kh i l ế ậ A. T c đ còn ch m, thi u an toàn. ậ ả ắ B. C c phí v n t i đ t, tr ng t ơ ộ C. Không c đ ng, chi phí đ u t ế ườ ể D. V n chuy n trên tuy n đ Ị ƯƠ BÀI 40. Đ A LÍ NGÀNH TH Ạ NG M I
ố ưở nào sau đây có nh h Câu 1. Nhân t ầ ị
ự ế ầ ả ứ ố . ơ ầ ả
ế ộ ụ ị ế ứ ng đ n s c mua và nhu c u d ch v ? ử B. Di s n văn hóa, l ch s . D. M c s ng và nhu c u th c t ớ ị C. n đ nh. D. bi n đ ng. ả A. Tài nguyên thiên nhiên. ư ố ể C. Phân b đi m dân c . ầ ậ Câu 2. Theo quy lu t cung c u, khi cung l n h n c u thì giá c B. gi m. ả ạ ộ Câu 3. Th tr
ấ A. tăng. ị ườ A. cung và c u.ầ C. s n xu t và tiêu dùng. ả ặ ươ ể ạ ng? ế ớ ng trong n i. ổ ậ ng ho t đ ng theo quy lu t B. mua và bán. ậ ấ D. xu t và nh p. ạ ộ ớ Câu 4. Đ c đi m nào sau đây đúng v i ho t đ ng c a ngành ngo i th ị ườ ướ ớ c v i th tr ộ ụ
ị ườ ổ ế c. ị ườ ấ ả ặ
ợ ườ ủ ắ ng th gi A. G n th tr ố ị B. Trao đ i hàng hóa, d ch v trong m t qu c gia. ộ ướ ng các vùng trong m t n C. Liên k t th tr ẩ ấ D. H p tác s n xu t các m t hàng xu t kh u. i tiêu dùng luôn luôn mong cho Câu 5. Ng ỏ ơ ầ
ơ ầ ế ng bi n đ ng. B. cung nh h n c u. ằ ầ D. cung và c u cân b ng. ơ ầ ớ ớ A. cung l n h n c u. ộ ị ườ C. th tr ề Câu 6. Đi u nào sau đây là đúng khi cung l n h n c u? ơ ế
ả ấ
A. Hàng hóa có nguy c khan hi m. ướ ả ng tăng lên. B. Giá c có xu h ệ C. S n xu t có nguy c đình tr . ượ ự c t D. Hàng hóa đ ụ ầ ơ do l u thông. ố ư ữ ả Câu 7. Làm nhi m v c u n i gi a s n xu t v i tiêu dùng là ạ ề ệ . ng m i. D. ti n t ấ ớ ươ B. hàng hóa. C. th ụ A. th tr ộ Câu 8. N i th ố
ộ ộ
i. ẽ ợ ườ ế ớ ng gi m, tình hình này s có l i cho ng i mua, ư
ộ ng bi n đ ng. ệ ị ườ ng. ệ ươ ng là ngành làm nhi m v nào sau đây? ụ ị ổ A. Trao đ i hàng hóa, d ch v trong m t qu c gia. ụ ổ ự ị B. Trao đ i hàng hóa, d ch v trong m t khu v c. ố ụ ữ ị ổ C. Trao đ i hàng hóa, d ch v gi a các qu c gia. ị ườ ướ ớ ị ườ ắ ng trong n ng th gi c v i th tr D. G n th tr ị ườ ả ướ ả ng có xu h Câu 9. Giá c trên th tr ợ ườ ấ ườ ả i bán khi i cho ng i s n xu t và ng nh ng không có l ơ ầ ỏ ơ ầ ớ B. cung nh h n c u. A. cung l n h n c u. ế ị ườ ố ầ D. th tr C. cung và c u cân đ i. ụ ệ ươ ạ ng là ngành làm nhi m v Câu 10. Ngo i th ổ
ụ ữ ướ ướ ấ ậ ừ ố ị A. trao đ i hàng hóa, d ch v gi a các qu c gia. ẩ ế ớ i. c trên th gi B. xu t kh u hàng hóa ra các n ế ớ ẩ i. c trên th gi các n C. nh p kh u hàng hóa t
ướ ế ớ c trên th gi i. ạ D. quan h ngo i giao v i các n ậ ự ộ ố ể ủ không đúng khi trong m t qu c gia có s phát tri n c a ạ ng? ồ
cho đ t n ị ườ c. ế ớ ộ ắ i r ng l n. ấ ướ ng th gi ộ ộ ớ ậ ủ ề ướ ớ ở ị ườ ề ng trong n ế ấ ướ đ t n ế ế ớ th gi ạ ệ c v i th tr c tr thành m t b ph n c a n n kinh t ả ấ ẩ ộ ớ ệ ị Câu 11. Nh n đ nh nào sau đây ươ ngành ngo i th ầ A. Góp ph n làm tăng ngu n thu ngo i t ề B. G n li n th tr C. Làm cho n n kinh t i. ạ D. Đ y m nh chuyên môn hóa s n xu t và phân công lao đ ng theo vùng và lãnh th .ổ ậ ề ự ủ ể ộ không đúng khi nói v s phát tri n c a ngành n i ươ ủ ố ị Câu 12. Nh n đ nh nào sau đây th ộ ng c a m t qu c gia? ạ ệ ấ ướ c. ầ ụ ụ
ộ
ả ồ cho đ t n A. Góp ph n làm tăng ngu n thu ngo i t ộ ủ ừ B. Ph c v tiêu dùng c a t ng cá nhân trong xã h i. ổ C. Phân công lao đ ng theo vùng và lãnh th . D. Đ y m nh chuyên môn hóa s n xu t. ạ ị ạ
ấ ề ẩ ệ ẽ ể ự ể ộ ạ c s có đ ng l c m nh m đ phát tri n? ướ ẽ ẩ ẽ ạ ẩ
ấ ả ệ ề ấ
ả ầ ấ ế ủ c a nhi u ngành s n xu t. ẩ ả ả
i tiêu dùng. ề ề ế ầ
ấ ẩ ạ ộ ậ Câu 13. Nh n đ nh nào sau đây không đúng khi nói thông qua vi c đ y m nh ho t đ ng ế ậ ẩ trong n xu t nh p kh u, n n kinh t ạ ộ ậ A. Ho t đ ng xu t nh p kh u s t o đ u ra cho s n ph m. ệ B. Tăng hi u qu kinh t ề ạ C. T o đi u ki n thúc đ y s n xu t trong n ợ ỉ D. Ch có l ệ ướ ề ầ ả ể ướ c phát tri n. ườ ợ i cho ng i cho các nhà s n xu t, không có l ẩ ệ ấ ế ớ i xu t hi n, đi u đó góp ph n đ y trên th gi ế ớ ộ ế xã h i th gi i là do nguyên nhân nào sau ế ng toàn c u hóa n n kinh t
ấ Câu 14. Hi n nay nhi u liên k t kinh t nhanh xu h đây? ệ ế ớ ế i. ặ
ọ
ệ ử ự ự ng th c, th c ph m. ụ ạ ộ ạ ọ ở ộ ậ ề ấ ng m i, d ch v ho t đ ng nào sau đây đóng vai trì quan tr ng? ầ ố trên th gi A. Nhu c u m r ng các m i liên h kinh t ầ ệ ẩ B. Nhu c u nh p kh u các m t hàng có công ngh cao. ầ ẩ ấ và tin h c. C. Nhu c u v xu t kh u hàng đi n t ầ ẩ ẩ ươ D. Nhu c u xu t kh u l ị ươ Câu 15. Trong th ị
ị ườ ẩ ậ ệ ố ng xu t nh p kh u. ủ ệ
ị ườ ế A. Ti p th (makettinh) và phân tích th tr ng. ề ả B. Qu ng cáo trên h th ng các đài truy n hình. ấ ở ộ C. M r ng th tr ạ ộ ở ộ D. M r ng quy mô ho t đ ng c a các doanh nghi p. ầ ơ ầ ớ ả ẽ ậ Câu 16. Theo quy lu t cung c u, khi cung l n h n c u thì h u qu s là ị
ả ả ả ấ ấ ấ
ừ ấ ả ờ
ậ ả ổ A. s n xu t và giá c n đ nh ể ả B. s n xu t phát tri n, giá c tăng ả ẽ ả C. s n xu t và giá c s gi m ộ D. ng ng s n xu t trong m t th i gian ả ở ộ ể ấ ạ ị ườ ầ ng, các nhà kinh doanh c n
Câu 17. Đ kích thích m r ng s n xu t m nh trên th tr bi tế ả
ườ
ơ ầ ớ B. cung l n h n c u ặ D. ng i bán g p khó khăn ủ ề ệ ứ c a ti n t ? ch c năng i đây nói lên ệ t
A. giá tr hàng hoá gi m ơ C. c u l n h n cung ướ ặ ủ ị ủ c đo giá tr c a hàng hoá ị ụ ị ầ ớ ộ Câu 18. N i dung nào d ạ A. Lo i hàng hoá đ c bi ậ B. V t ngang giá c a hàng hoá ướ C. Th D. Mua hàng hoá, d ch v ự ể ề ể ề ộ ế ủ ộ ướ c a m t n c? Câu 19. Đi u nào sau đây nói lên đ ng l c đ phát tri n n n kinh t
ạ ấ ả ể
ả ạ ộ ậ ấ
ầ ớ
ơ ấ ẩ ậ
A. S n xu t phát tri n m nh B. Giá c hàng hoá tăng nhanh ể ẩ C. Ho t đ ng xu t nh p kh u phát tri n D. C u l n h n cung Câu 20. Cán cân xu t nh p kh u là ệ ữ ấ
ự
ị ng ẩ ươ ạ ng hàng hoá nh p kh u ộ c c a m t kh i l ớ ậ ẩ ươ ng và ngo i th ậ ớ ữ ệ ậ ấ
ẩ Ự Ể Ề Ữ NG VÀ S PHÁT TRI N B N V NG ƯỜ ườ ố ồ ị A. quan h so sánh gi a giá tr hàng nh p kh u so v i hàng xu t ộ ữ ệ B. s chênh l ch gi a ngành n i th ố ượ ượ ủ C. giá tr đo đ ẩ ị D. quan h so sánh gi a giá tr hàng xu t kh u so v i hàng nh p kh u BÀI 41 + 42. MÔI TR ủ ườ ng s ng c a con ng i bao g m Câu 1. Môi tr
ự ự
ủ ườ ự ứ Câu 2. Ch c năng c a môi tr ấ ứ ự
ứ ự
ế ả ủ
ườ ự ng t Câu 3. Môi tr ể
ể ủ ế ị ườ ự i ộ ế ị ấ
ườ ể ộ i
ộ nhiên, xã h i A. t ạ B. t nhiên, nhân t o ộ ạ C. nhân t o, xã h i ạ ộ nhiên, xã h i và nhân t o D. t ng là ế ả A. cung c p tài nguyên thiên nhiên và ch a đ ng ph th i ế ả ấ ố B. không gian s ng, cung c p tài nguyên và ch a đ ng ph th i ứ ự ườ ố C. không gian s ng và ch a đ ng ph th i c a con ng i ố ấ D. không gian s ng và cung c p tài nguyên thiên nhiên nhiên có vai trò ườ ự ọ A. không quan tr ng s phát tri n loài ng i B. quy t đ nh s phát tri n c a xã h i loài ng ư ọ C. r t quan tr ng nh ng không quy t đ nh ể ế ự ồ ạ D. không th thi u s t n t i và phát tri n xã h i loài ng ượ c phân thành
ậ c, không khí và sinh v t ị t và không b hao ki
Câu 4. Tài nguyên thiên nhiên đ ướ A. đât,n ệ ệ ể ị B. có th b hao ki t ụ ồ ụ ồ C. tài nguyên ph c h i và không ph c h i ệ D. tài nguyên nông nghi p, công nghi p c xem là
ệ ượ ấ ồ Câu 5. Tài nguyên đ t tr ng đ ể ụ ồ A. không th ph c h i ệ ị C. b hao ki t ể ụ ồ B. có th ph c h i D. vô t nậ ệ t là
ậ ộ D. đ ng v t C. không khí A. khoáng s nả ườ Câu 7. Môi tr
ố
ả ấ
ẩ
ị Câu 6. Tài nguyên không b hao ki B. r ngừ ộ ồ ng xã h i bao g m ấ ấ ớ ư ệ ả ệ ả li u s n xu t A. quan h s n xu t v i t ấ ứ ả ế ấ ệ ả B. quan h s n xu t, s c s n xu t, phân ph i và giao ti p ấ ộ ế C. s c s n xu t và giao ti p trong s n xu t xã h i ộ ố ả D. giao ti p và phân ph i s n ph m xã h i ồ ự nhiên bao g m Câu 8. Môi tr ệ
ở , máy móc, thành ph ướ ả c ứ ả ế ườ ng t ộ ố A. các m i quan h xã h i ầ ủ ự nhiên B. các thành ph n c a t ố C. nhà ỉ D. ch khoáng s n và n
ự ể ế ề ấ ườ nào là nguyên nhân chính gây ra v n đ môi tr ng ở
Câu 9. S phát tri n ngành kinh t ể ướ c phát tri n? các n
ị A. Du l ch. B. Nông nghi p.ệ
ạ ươ ng. C. Công nghi p.ệ D. Ngo i th
ế ề ữ ượ ể ệ ấ ờ ủ ồ l ng c a các ngu n tài nguyên th hi n rõ nh t tài ự ạ Câu 10. S h n ch v tr
nguyên nào sau đây?
A. Khoáng s n.ả B. Đ t.ấ C. Sinh v t.ậ D. Khí h u.ậ
ể ề ữ
Câu 11. Phát bi u nào sau đây đúng v i s phát tri n b n v ng? ệ ạ ưở ươ ể ng đ n s phát tri n trong t ớ ự ả i làm nh h ủ ươ ự ự ưở ế ự ả ng lai mà không làm nh h ể ớ ự i s phát tri n ng lai. ể ở ệ hi n ng t ể ủ A. S phát tri n c a hi n t ể B. S phát tri n c a t i.ạ t ệ ạ ể ớ ợ ư ả ưở ế i nh ng làm nh h ể ự ng đ n s phát tri n C. S phát tri n phù h p v i hi n t trong t ệ ạ ể ả ả ưở ế ự i mà không làm nh h ể ng đ n s phát tri n ả D. S phát tri n đ m b o cho hi n t ự ươ ng lai. ự ươ trong t ế ượ , tài nguyên thiên nhiên đ c chia thành ng lai. Câu 12. Theo công d ng kinh t
ụ ấ ướ ậ
ị ệ A. tài nguyên đ t, tài nguyên nông nghi p. ả c, sinh v t, khoáng s n. B. tài nguyên n ậ ệ ấ C. tài nguyên công nghi p, đ t, sinh v t. ệ ệ D. tài nguyên nông nghi p, công nghi p, du l ch.
ố ệ ỏ 2. Câu h i kĩ năng ả Câu 1. Cho b ng s li u sau
Ộ Ố ƯỚ Ủ Ẩ Ấ Ậ Ẩ Ị GIÁ TR XU T KH U VÀ NH P KH U HÀNG HÓA C A M T S N C
ơ ị ỉ NĂM 2014 (Đ n v : t USD)
Ổ Ố Ấ Ẩ Ẩ Ậ STT N T NG S XU T KH U NH P KH U
CƯỚ Trung Qu cố 1 4 501 2 252 2 249
2 Hoa Kì 3 990 1 610 2 380
3 1 522, 4 710, 5 811, 9
4 ậ ả Nh t B n Đ cứ 2 866 1 547 1 319
5 Pháp 1 212, 3 578, 3 634
ả ế ướ ố ệ Theo b ng s li u, hãy cho bi t trong năm 2014 các n ấ c nào xu t siêu?
ứ ố B. Trung
A.Trung Qu c, Đ c. ố Qu c, Hoa Kì.
D.
ứ ứ C. Đ c, Pháp. ậ ả Đ c, Nh t B n
ố ệ ả Câu 2. Cho b ng s li u sau:
Ộ Ố ƯỚ Ủ Ẩ Ẩ Ậ Ấ Ị GIÁ TR XU T KH U VÀ NH P KH U HÀNG HÓA C A M T S N C
ơ ị ỉ NĂM 2014 (Đ n v : t USD)
Ổ Ố Ấ Ẩ Ậ Ẩ STT N T NG S XU T KH U NH P KH U
CƯỚ Trung Qu cố 1 4 501 2 252 2 249
2 Hoa Kì 3 990 1 610 2 380
3 1 522, 4 710, 5 811, 9
4 ậ ả Nh t B n Đ cứ 2 866 1 547 1 319
5 Pháp 1 212, 3 578, 3 634
ẩ ủ ậ ấ ẩ ị ố ệ Theo b ng s li u, đ th hi n giá tr xu t kh u và giá tr nh p kh u c a các n ướ c
ể ể ệ ợ ả ồ ể ấ ị trên, bi u đ nào sau đây là thích h p nh t?
C. Mi n. ề A.C t. ộ
ườ B. Đ ng. ế ợ D. K t h p.
ố ệ ả Câu 3. Cho b ng s li u:
Ẩ Ạ Ấ Ẩ Ậ KIM NG CH XU T KH U VÀ NH P KH U HÀNG HÓA VÀ
Ộ Ố Ụ Ủ Ố Ị D CH V C A M T S QU C GIA NĂM 2016
ơ ị ỷ (Đ n v : T đô la Mĩ)
ố Qu c gia Cam pu chia Bru nây Mi an ma Lào
ẩ ấ Xu t kh u 12, 3 5, 5 5, 7 11, 0
ậ ẩ Nh p kh u 13, 1 6, 7 4, 3 17, 7
ề ổ ấ ạ ả Theo b ng s ậ ận xét nào sau đây không đúng v t ng kim ng ch xu t nh p
ẩ ủ ộ ố ố li u, nh ệ ố kh u c a m t s qu c gia năm 2016 ?
ấ ơ B. Lào A. Bru nây th p h n Lào.
ấ ơ th p h n Mi an ma.
ơ ấ ơ C. Mi an ma cao h n Cam pu chia. D.Cam pu chia th p h n Lào.
ố ệ ả Câu 4. Cho b ng s li u sau
Ố Ủ Ấ Ị Ẩ GIÁ TR XU T KH U VÀ DÂN S C A
Ố Ả Ậ HOA KÌ, TRUNG QU C VÀ NH T B N NĂM 2014
Dân số
STT ố Qu c gia ị ấ Giá tr xu t ẩ kh u bình quân ườ ầ i theo đ u ng ẩ ị ấ Giá tr xu t ỉ kh u (t USD) (tri uệ i)ườ ng ỉ (t USD)
1 610 323, 9 4 970, 6 1
Hoa Kì Trung Qu cố
2 252 1 373, 5 1 639, 6 2 ả ặ ồ đ c khu H ng
ể (k c Công)
3 ậ ả Nh t B n 710, 5 126, 7 5 607, 7
ố ệ ứ ượ ấ ừ ồ (S li u chính th c đ c l y t ngu n CIA the world factbook)
ế ậ Theo s li u t nh n xét nào sau đây
ố ệ ở ả ị ố ầ ẩ ấ ườ ủ ị ố ấ ề không đúng v giá tr xu t i c a Hoa Kì, Trung Qu c và
ẩ ậ ả b ng trên, cho bi kh u, dân s và giá tr xu t kh u bình quân theo đ u ng nh t B n năm 2014.
ư ẩ ấ ấ ả ấ ẩ ị ị ấ A. Nh t B n có giá tr xu t kh u th p nh t, nh ng giá tr xu t kh u bình quân theo
ấ ườ ậ i là cao nh t. ầ đ u ng
ứ ứ ư ấ ẩ ấ ẩ ị B.Hoa Kì có giá tr xu t kh u đ ng th hai, nh ng giá tr xu t kh u bình quân theo
ấ ườ ị i là cao nh t. ầ đ u ng
ư ẩ ấ ấ ẩ ị ị ấ C. Trung Qu c có giá tr xu t kh u cao nh t, nh ng giá tr xu t kh u bình quân theo
ấ ườ ố ấ i là th p nh t. ầ đ u ng
ầ ẩ ị ườ ậ ả ế ấ i cao nh t là Nh t B n, ti p theo là Hoa D. Giá tr xu t kh u bình quân theo đ u ng
ấ ấ ố ấ Kì và th p nh t là Trung Qu c.
ố ệ ả Câu 5. Cho b ng s li u sau
Ố Ủ Ấ Ị Ẩ GIÁ TR XU T KH U VÀ DÂN S C A
Ố Ậ Ả HOA KÌ, TRUNG QU C VÀ NH T B N NĂM 2014
ẩ ị ấ Giá tr xu t kh u Dân số STT ố Qu c gia ỉ ườ (t USD) ệ (tri u ng i)
1 1 610 323, 9
Hoa Kì Trung Qu cố 2 2 252 1 373, 5 ể ả ặ ồ (k c đ c khu H ng Công)
3 ậ ả Nh t B n 710, 5 126, 7
ố ệ ố ủ ấ ấ ả ị
Theo b ng s li u, đ th hi n rõ nh t giá tr xu t kh u và dân s v a Hoa Kì, Trung ố ậ ả ể ấ ồ ợ ẩ ể ể ệ Qu c và Nh t B n, bi u đ nào sau đây là thích h p nh t?
C. Mi n. ề A.C t. ộ
ườ B. Đ ng. ế ợ D. K t h p.
ố ệ ả Câu 6. Cho b ng s li u:
Ấ Ị Ậ GIÁ TR Ị XU T, NH P KH U HÀNG HÓA VÀ D CH V C A PHI LIP PIN
Ẩ Ạ GIAI ĐO N 2010 Ụ Ủ ỹ ơ ị ỷ 2015(Đ n v : T đô la M )
Năm 2010 2012 2014 2015
ẩ ấ Xu t kh u 69, 5 77, 1 82, 2 82, 4
ậ ẩ Nh p kh u 73, 1 85, 2 92, 3 101, 9
ề ẩ ậ ấ ố ệ Theo b ng s li u, nh n xét nào sau đây đúng v cán cân xu t, nh p kh u hàng hóa và
ạ
ả ụ ủ ừ ế ề ấ ậ ị d ch v c a Phi lip pin, giai đo n 2010 2015? A. T năm 2010 đ n năm 2015 đ u xu t siêu.
ỏ ơ ậ ị B. Giá tr nh p siêu năm 2015 nh h n năm 2014.
ừ ề ế ậ C.T năm 2010 đ n năm 2015 đ u nh p siêu.
ậ ớ ơ ị D. Giá tr nh p siêu năm 2010 l n h n năm 2012.
Ủ ố ệ Ể NG V N CHUY N VÀ KH I L Ộ NG LUÂN CHUY N C A M T
ươ ố ượ ả Câu 7. Cho b ng s li u: Ậ Ố ƯỢ KH I L Ố ƯƠ S PH ệ ng ti n v n t Ph ậ ả Kh i l Ể C TA, NĂM 2003. Kh i l
ườ Ố ƯỢ Ậ Ả Ủ ƯỚ NG TIÊN V N T I C A N ể ậ ố ượ ng v n chuy n i (nghìn t n)ấ 8.385,0 ắ Đ ng s t ể ng luân chuy n ệ ấ (tri u t n.km) 2.725,4
ố ệ
ự ể ậ (Ngu n, s li u SGK đ a lí 10) ắ ng s t là
C li v n chuy n trung bình v hàng hóa c a đ A. 307 km. ồ ề B. 309 km. ị ủ ườ C. 325 km. D. 327 km. ể ồ Câu 8. Cho bi u đ :
ơ ơ ấ ậ ẩ ẩ ị ị ớ ớ ướ c luôn cao h n giá tr xu t kh u. ướ c luôn cao h n giá tr nh p kh u.
ậ Nh n xét nào sau đây dúng ấ ẩ ủ ị ậ A. Giá tr nh p kh u c a Hoa Kì l n nh t. ị ấ ẩ ủ ấ B. Giá tr xu t kh u c a Hoa Kì l n nh t. ị ẩ ủ ậ C. Giá tr nh p kh u c a các n ẩ ủ ấ ị D. Giá tr xu t kh u c a các n ố ệ ả Câu 9. Cho b ng s li u sau: Ẩ Ấ Ậ Ị Ủ Ộ Ố ƯỚ C Ẩ ơ ị
Ổ ỉ Ấ Ố Ẩ Ẩ N
GIÁ TR XU T KH U VÀ NH P KH U HÀNG HÓA C A M T S N NĂM 2014 (Đ n v : t USD) T NG S 4 501 3 990 1 522,4 2 866 1 212,3 XU T KH U 2 252 1 610 710,5 1 547 578,3 Ậ NH P KH U 2 249 2 380 811,9 1 319 634 CƯỚ Trung Qu cố Hoa Kì ậ ả Nh t B n Đ cứ Pháp STT 1 2 3 4 5
ố ệ ứ ượ ấ ừ ồ
ả ử ự ậ ngu n CIA the world factbook) c l y t ẩ ủ ấ b ng trên, cán cân xu t nh p kh u c a các n ướ c ố ệ ừ ả ậ ả ầ ượ ố (s li u chính th c đ ế D a vào k t qu x lí s li u t Trung Qu c, Hoa Kì và Nh t B n l n l
t là B. 4; 770; 101,4. D. 4; 770; 101,4. A. 3; 770; 101,4. C. 3; 770; 101,4. ả Câu 10. Cho b ng s li u: ố ệ Ấ Ụ Ủ Ậ Ẩ Ị GIÁ TR Ị XU T, NH P KH U HÀNG HÓA VÀ D CH V C A PHILIPPIN
Ạ ơ ị ỷ GIAI ĐO N 2010 – 2015 ỹ (Đ n v : T đô la M )
Năm ấ ẩ Xu t kh u ẩ ậ Nh p kh u 2010 69,5 73,1 2012 77,1 85,2 2014 82,2 92,3 2015 82,4 101,9
ồ
ố
ố
ệ
(Ngu n: Niên giám th ng kê Vi
t Nam 2016, NXB Th ng kê, 2017)
ố ệ ề ấ ậ ẩ ả ậ Theo b ng s li u, nh n xét nào sau đây đúng v cán cân xu t, nh p kh u hàng hóa và
ụ ủ ạ ị d ch v c a Philippin, giai đo n 2010 2015?
ừ ề ế ấ A. T năm 2010 đ n năm 2015 đ u xu t siêu.
ỏ ơ ậ ị B. Giá tr nh p siêu năm 2015 nh h n năm 2014.
ừ ề ế ậ C. T năm 2010 đ n năm 2015 đ u nh p siêu.
ậ ớ ơ ị D. Giá tr nh p siêu năm 2010 l n h n năm 2012.
ố ườ ườ ườ ự ng s ng là gì? Môi tr nhiên khác môi tr ng t ạ ng nhân t o nh th ư ế
ự ệ ế ể ả ườ ầ ng, “c n
ả ư ề ị duy toàn c u, hành đ ng đ a ph ạ ng”?.
ầ ố ệ
ự ậ 3. T lu n Câu 1. Môi tr nào? ữ Câu 2. Th nào là s phát tri n b n v ng? T i sao nói: trong b o v môi tr ươ ộ ph i t ả Câu 3. Cho b ng s li u sau: Ủ ƯỚ Ố Ị Ơ Ở Ư C TA DO CÁC C S L U TRÚ PH C V S KHÁCH DU L CH C A N
Ụ Ụ ( ĐV: Nghìn l ượ ườ ) t ng i
Năm 2000 2005 2010 2012 2014
Khách trong n c ướ 7.674,0 21.578,5 57.897,3 70.085,4 90.571,6
Khách qu c tố ế 2.656,0 5.326,6 8.637,9 9.594,6 9.869,9
ồ ợ ố ị ướ ơ ở ư
a. V bi u đ thích h p th hi n s khách du l ch n
c ta do các c s l u trú
ể ệ ạ ph c v giai đo n 2000 – 2014.
ẽ ể ụ ụ ậ b. Nh n xét.
ả Câu 4. Cho b ng s li u:
ạ ố ệ ả ượ S n l ng thép trên th gi i giai đo n 2002 2018
ệ ấ ơ
Năm 2002 ế ớ ị (Đ n v : tri u t n) 2014 2015 2018
ả ượ S n l ng 870 1410 1620 1880
a. Vẽ biểu đồ thể hiện sản lượng thép trên thế giới giai đoạn 2002 – 2018. b. Nhận xét.
Ế H T