Ở Ạ Ề ƯƠ Ộ S GIÁO DUC VÀ ĐÀO T O HÀ N I Đ C NG ÔN THI Ị
Ố Ỳ Ọ ƯỜ Ọ ĐÁNH GIÁ CU I K I – MÔN Đ A LÝ 10 NĂM H C 2021 2022 TR NG THPT PHÚC TH
Ị Ư Ch đ : ủ ề Đ A LÍ DÂN C Ơ Ả
ả ướ ế ổ ậ i thích đ ượ c xu h ầ ấ ạ ự ố ử ả ủ i và h u qu c a nó nhiên (sinh thô, t thô) và gia ố ế ớ ng bi n đ i quy mô dân s th gi ự c các thành ph n c u t o nên s gia tăng dân s là gia tăng t ậ ư ọ ổ ớ ơ ấ ộ ộ Ứ Ế I. KI N TH C C B N ế ứ 1. Ki n th c Trình bày và gi ế ượ Bi t đ ấ ư ơ ọ tăng c h c (nh p c , xu t c ) ượ ơ ấ ể Hi u và trình bày đ c c c u sinh h c (tu i, gi ủ ộ i) và c c u xã h i (lao đ ng, trình đ văn hóa) c a dân số ệ ố ưở ượ ượ ượ ng đ n s phân b dân c ữ nh h ủ ố ả ể ự ủ ư ự ố ặ ặ ị ị Trình bày đ Phân tích đ Trình bày đ ư c khái ni m phân b dân c . ế ự c các nhân t c các đ c đi m c a đô th hóa, nh ng m t tích c c và tiêu c c c a quá trình đô th hóa
2. Kĩ năng ẽ ể ỉ ấ ử ề ả ố ồ ỉ ấ ố V bi u đ v gia tăng dân s . ố ệ Phân tích bi u đ và b ng s li u v dân s : bi u đ t su t sinh thô, t su t t ể thô; các ki u tháp dân ự . ư ị ồ ề ể ồ ồ ơ ấ ả ố ữ ộ ả ể ế ố ơ ả s c b n; bi u đ c c u lao đ ng theo khu v c kinh t ư ế ớ ự i: xác đ nh nh ng khu v c th a dân, đông dân i thích b n đ Phân b dân c th gi ả ồ i thích nguyên nhân. Ậ
ộ ế ị ự ế
ố ố ẻ ử B. S tr t nào quy t đ nh s bi n đ ng dân s trên th gi ử vong. ậ ư i nh p c . ọ ấ ẫ ế ớ ướ i có xu h ả ng gi m ? ế ậ ượ ả . ả ậ ế c đ m b o. ọ và khoa h c kĩ thu t. B. Thu nh p đ D. Hòa bình trên th gi ế ỉ ấ
ộ nào sau đây ít tác đ ng đ n t su t sinh ? ộ ộ ể ế ử ộ ỉ ườ ể ấ ộ ộ – xã h i. B. Trình đ phát tri n kinh t ộ ụ D. Thiên tai (đ ng đ t, núi l a, lũ l t…). ế ế i tăng thêm m t t ng i bi n đ ng theo xu th nào?
ổ ị ỉ ấ ử c g i là
ỉ ấ ố ệ ố ữ ỉ ấ ố ự nhiên ể th i đi m đó ữ ố ườ ậ ư ượ ọ ấ ư ệ i xu t c và s ng i nh p c đ c g i là
ố ự nhiên ệ ố ứ i?
ố ế ớ ự ể i?
ố ự ố ự ỉ ấ B. Gia tăng dân s t D. Gia tăng dân s t nhiên ơ ọ nhiên và c h c ậ ố
ế ậ ệ ấ ườ ễ ộ ể Phân tích và gi ế ớ i. Gi trên th gi Ỏ II. CÂU H I ÔN T P ế ớ ố i? Câu 1. Nhân t ằ ẻ vong h ng năm. A. Sinh đ và t ấ ư ố ườ ố ườ D. S ng i xu t c . C. S ng ế ỉ ấ ử thô trên th gi Câu 2. Nguyên nhân nào là quan tr ng nh t d n đ n t su t t ệ ể ự c c i thi n. A. S phát tri n kinh t ộ ề ế ớ ượ ả ế C. Ti n b v y t i đ ố Câu 3. Nhân t ụ ậ A. Phong t c t p quán và tâm lí xã h i. ố C. Chính sách phát tri n dân s . ố ế ớ ờ Câu 4. Th i gian dân s th gi A. rút ng nắ B. kéo dài ầ ố D. th n t c C. n đ nh ượ ọ thô đ Câu 5. Hi u s gi a t su t sinh thô và t su t t ơ ọ B. gia tăng c h c A. t su t gia tăng dân s t D. nhóm dân s trố ẻ ở ờ C. s dân trung bình ố ườ ự Câu 6. S chênh l ch gi a s ng ơ ọ A. gia tăng dân số B. gia tăng c h c D. quy mô dân số C. gia tăng dân s t ầ ế ớ ố Câu 7. Qu c gia nào hi n có quy mô dân s đ ng đ u th gi B. n ĐẤ A. Trung Qu c.ố ộ D. In đô – nê xi a C. Hoa Kì ộ Câu 8. Đâu là đ ng l c chính phát tri n dân s th gi ơ ọ A. Gia tăng c h c C. T su t sinh thô ả ủ Câu 9. Đâu là h u qu c a vi c dân s tăng nhanh? ể A. Kinh t ch m phát tri n, m t an ninh xã h i, ô nhi m môi tr ng
1
ế ể , khó khai thác tài nguyên ậ ấ ơ ấ ộ ạ i ph m xã h i, gia tăng các lo i t ạ ộ i dân khó khăn ỉ ấ ườ ờ ố 0/00 có nghĩa là
ượ ướ ẻ c sinh ra ổ i 5 tu i ộ ổ
ỉ ấ ử thô 9
ổ i cao tu i ơ ử ườ B. trung bình 1000 dân có 9 ng ẻ D. trung bình 1000 dân có 9 tr em có nguy c t vong
ờ
các n ổ ế ề ướ c ế ậ
ả ướ ề c đang phát tri n
ể ể ơ ơ ủ ủ ủ thô c a các n ủ thô c a các n ng gi m ướ ể ể c đang phát tri n ể c đang phát tri n
ấ ộ ộ ế ế ướ ơ ướ ướ c đang phát tri n ề ướ ể ng tăng ỉ ấ ử ỉ ấ ử ỉ ấ ử ỉ ấ ử thô bi n đ ng là các cu c chi n tranh ể c phát tri n cao h n các n ể ể c phát tri n, đang phát tri n đ u có xu h ữ ố ườ ng quan gi a s ng i ch t v i dân s trung bình cùng th i đi m ố ườ ỉ ấ ươ ố ủ Ấ ế ớ ệ ộ ờ ố ự ộ i, t su t gia tăng dân s t ể ủ Ấ nhiên c a n Đ là
ệ ệ ỉ ấ ố ự ủ ệ B. 1348,30 tri u ng D. 1438,30 tri u ng ệ i 2015 là 93.4 tri u ng t Nam năm ườ i ườ i ườ , t su t gia tăng dân s t nhiên c a Vi t Nam ệ t Nam năm 2016 là B. 94.344 tri u ng ườ i ệ D. 94.444 tri u ng ố ủ ườ i ườ i ệ ườ i ị ươ ữ
ớ ố ớ ớ ớ ữ ố ẻ ữ
ướ i tu i lao đ ng ế ộ B. d D. ho t đ ng kinh t ổ ạ ộ ổ ấ ủ ộ ậ ở nhóm tu i: ướ ộ ể ệ ượ ổ B. trong tu i lao đ ng D. d ử ộ ổ i và trên tu i lao đ ng ả ổ ể ọ ố ồ c tinh hình sinh t ướ , tu i th , kh năng phát tri n dân s và ngu n lao
ớ i. ủ ơ ấ ơ ấ ộ ộ ổ ơ ấ ơ ấ ố ố ộ ị B. Ch m chuy n d ch c c u kinh t ậ ự C. M t an ninh tr t t D. Khó khai thác tài nguyên, đ i s ng ng Câu 10. T su t sinh thô 24 ẻ A. trung bình 1000 dân có 24 tr em đ ẻ B. trung bình 1000 dân có 24 tr em d ụ ữ C. trung bình 1000 dân có 24 ph n trong đ tu i sinh đ ụ ữ D. trung bình 1000 dân có 24 ph n mang thai 0/00 có nghĩa là Câu 11. T su t t ế ẻ A. trung bình 1000 dân có 9 tr em ch t ế ườ C. trung bình 1000 dân có 9 ng i ch t ậ Câu 12. Nh n xét nào sau đây đúng ắ ấ ố ế ớ i tăng g p đôi ngày càng rút ng n A. Th i gian dân s th gi ủ ế ơ ọ ộ ế ố ế ớ B. Dân s th gi i bi n đ ng ch y u là do gia tăng c h c ể ố C. Dân s tăng nhanh giúp phát tri n kinh t ặ ườ D. Ng i cao tu i luôn là gánh n ng cho n n kinh t Câu 13. Nh n xét nào sau đây không đúng ướ ỉ ấ ể ể A. T su t sinh thô c a các n c phát tri n, đang phát tri n đ u có xu h ỉ ấ ướ ơ ấ ể c phát tri n th p h n các n B. T su t sinh thô c a các n ướ ấ ướ ỉ ấ ử c phát tri n th p h n các n C. T su t t ỉ ấ ử ướ ướ D. T su t t c phát tri n cao h n các n ậ Câu 14. Nh n xét nào sau đây đúng A. Nguyên nhân duy nh t làm t su t t ủ thô c a các n B. T su t t ủ thô c a các n C. T su t t D. T su t t thô là t Câu 15. Dân s c a n Đ năm 2016 là 1326,8 tri u ng ộ ố ủ Ấ ậ 1,6%. V y dân s c a n Đ năm 2017 là ệ ườ i A. 1348,03 tri u ng ườ ệ i C. 1438,03 tri u ng ệ ố ủ Câu 16. Dân s c a Vi ậ là 1%. V y dân s c a Vi ệ A. 94.334 tri u ng ệ C. 94.434 tri u ng ố ể ớ ơ ấ i bi u th t Câu 17. C c u dân s theo gi ng quan gi a: ớ ổ ớ ữ ặ ớ ố i n ho c so v i t ng s dân i nam so v i gi A. gi ể ở ớ ố ờ i nam so v i s dân trung bình B. gi cùng th i đi m ở ể ờ cùng th i đi m C. gi i n so v i s dân trung bình ớ ổ ố D. s tr em nam và n sinh ra so v i t ng s dân ổ ổ Câu 18. Nhóm 0 – 14 tu i là nhóm tu i ộ ổ A. trong tu i lao đ ng ổ ộ C. ngoài tu i lao đ ng ứ ả ấ Câu 19. S c s n xu t cao nh t c a xã h i t p trung ộ ổ i tu i lao đ ng A. d ổ ộ C. trên tu i lao đ ng ơ ấ Câu 20: C c u dân sô th hi n đ ố ộ ộ đ ng c a m t qu c gia. ố A. C c u dân s theo lao đ ng. ố C. C c u dân s theo đ tu i. B. C c u dân s theo gi D. C c u dân s theo trình đ văn hóa.
2
ộ
ữ ơ ấ ộ ộ t ch trong xã h i ỉ ệ ườ ng ả ư B. t l ủ ộ ư ố ư ườ ế i bi ờ ố D. đ i s ng văn hóa và trình đ dân trí c a dân c ọ ổ ổ ế ể ng trung bình c a dân c ể ệ
ị ổ ượ ị c ạ c phân ra thành hai lo i là ơ ấ ổ ọ ố ượ ơ ấ B. C c u theo gi i và c c u theo tu i. ớ ơ ấ ơ ấ ơ ấ ơ ấ ơ ấ ơ ấ ộ ọ D. C c u sinh h c và c c u xã h i. ộ ố
ơ ấ ơ ấ ữ ố ơ ấ ơ ấ ộ D. c c u dân s theo ngôn ng , tôn giáo ậ ợ ủ ơ ấ ố ẻ ế
ồ ệ ồ ồ ộ ề ồ ồ B. Ngu n lao đ ng d i dào D. Ngu n lao đ ng có trình đ cao ố ế ậ ợ ủ ơ ấ
ộ không thu c nhóm c c u xã h i? ố B. c c u dân s theo lao đ ng ơ ấ i c a c c u dân s tr ? ộ ộ i c a c c u dân s già ? ộ ộ ồ ệ
ổ ổ ướ ỉ ệ ổ ừ ồ ồ B. Ngu n lao đ ng d i dào ụ ộ ớ ị ườ D. Th tr ng tiêu th r ng l n ở i 25 % , nhóm tu i 60 tr lên là trên 15% thì đ ượ c nhóm tu i t 0 – 14 tu i là d
ổ ở ướ ỉ ệ B. Dân s già. D. Dân s cao. ổ ổ ừ ổ ố ố 0 – 14 tu i là trên 35%, nhóm tu i 60 tu i tr lên là d i 10% thì nhóm tu i t ộ ướ ướ c có t l c có ố
ậ ố ộ ố
ườ ệ i làm thuê vi c nhà t ườ
ộ ộ ướ ể c ố ộ ồ B. Dân s già. D. Dân só cao. ạ ộ ọ B. h c sinh sinh viên ậ ố ườ i đau m, tàn t D. ng ể ẩ ộ ng dùng làm m t tiêu chu n đ đánh giá ộ ố ấ ượ ở ộ ướ m t n B. Ch t l c ng cu c s ng ố ộ ướ ể ả D. Kh năng phát tri n dân s m t n c ế ủ c a m t n ủ ộ ướ c ố ẻ ể ệ
ọ ộ ổ ế ấ B. Tu i th trung bình th p ồ D. Thi u ngu n lao đ ng ể ệ ố
ổ ọ ấ ồ B. Tu i th trung bình th p ế ộ D. Thi u ngu n lao đ ng ơ ấ ỉ ệ ấ sinh th p ỉ ệ ử ấ th p t ơ ấ ỉ ệ sinh cao ỉ ệ ử cao t ơ ấ ướ ủ ể
c phát tri n có: ấ ỉ ọ ỉ ọ ỉ ọ ỉ ọ ự ự ộ ộ ấ ấ ự ự B. T tr ng lao đ ng trong khi v c II r t cao ấ D. T tr ng lao đ ng trong khi v c III r t th p ể
ị ườ ệ ệ
ố ườ ỉ ệ ệ ố B. Gia tăng dân s nhanh ơ ọ D. Gia tăng c h c ố i, trong đó s nam là 42,60 tri u ng ổ ố t Nam năm 2009 là 86,03 tri u ng ậ ỉ ố ớ i tính và t l nam trong t ng s dân c a Vi i. V y t s gi t Nam năm 2009 l n l ườ ố ữ i, s n là ầ ượ t là
ố Câu 21. C c u dân s theo trình đ văn hoá ph n ánh ọ ấ ủ A. trình đ dân trí và h c v n c a dân c ủ C. s năm đ n tr Câu 22. Ki u tháp tu i nào sau đây th hi n tu i th trung bình cao? ở ộ B. n đ nh A. m r ng ể C. thu h pẹ D. không th xác đ nh đ ơ ấ Câu 23. C c u dân s đ ộ A. C c u sinh h c và c c u theo trình đ . ộ ộ C. C c u theo lao đ ng và c c u theo trình đ . ạ ơ ấ Câu 24. Lo i c c u dân s nào sau đây ổ ố A. c c u dân s theo nhóm tu i ộ ố C. c c u dân s theo dân t c Câu 25. Ý nào sau đây đúng khi nói đ n thu n l ộ A. Ngu n lao đ ng có kinh nghi m ộ C. Ngu n lao đ ng ngành ngh Câu 26. Ý nào sau đây đúng khi nói đ n thu n l A. Ngu n lao đ ng có kinh nghi m ồ ộ ế C. thi u ngu n lao đ ng ộ ướ Câu 27. M t n c có t l ế ướ c có x p là n ố ẻ A. Dân s tr . ố C. Dân s trung bình. Câu 28: M t n ượ ế c x p là n đ ố ẻ A. Dân s tr . ố C. Dân s trung bình. ế ộ Câu 29. B ph n dân s nào sau đây thu c nhóm dân s ho t đ ng kinh t ? A. n i trộ ợ C. ng ố ơ ấ Câu 30. C c u dân s theo trình đ văn hóa th A. T c đ phát tri n kinh t ộ C. Ngu n lao đ ng c a m t n Câu 31. C c u dân s tr th hi n: A. T l C. T l Câu 32. C c u dân s già th hi n: A. T l C. T l ộ Câu 33. C c u lao đ ng c a các n ộ A. T tr ng lao đ ng trong khi v c III r t cao ấ ộ C. T tr ng lao đ ng trong khi v c I r t cao ở ộ ể ệ ổ Câu 34. Ki u tháp tu i m r ng th hi n: ầ ố ả A. Gia tăng dân s gi m d n ố ổ C. Gia tăng dân s n đ nh ệ Câu 35. Dân s Vi ủ ệ 43,43 tri u ng A.99%; 50,0% B. 98%; 49,5% D. 98%; 50,0% C.98%; 50,0%
3
ế ố ẻ không mang đ n thu n l ớ ộ ồ ậ ợ i nào? ồ B. Ngu n lao đ ng d i dào ể ế D. Phát tri n y t ụ , giáo d c ơ ấ ụ ộ ng tiêu th r ng l n. ầ ư ớ l n. ư ậ ộ ị
ể ồ ầ ạ ộ ạ ộ ủ ế ệ ư ấ ẻ ậ B. có khí h u mát m . D. ho t đ ng nông nghi p là ch y u. ệ ầ ượ ệ ườ ậ t là 30,3 tri u km2 và 1269 tri u ng ậ i, v y m t
ườ ướ Câu 36. N c ta có c c u dân s tr ị ườ A. Có th tr ạ ứ C. T o s c hút đ u t Câu 37. Các đi m dân c thành th có m t đ dân c r t cao là vì ả A. g n các ngu n tài nguyên khoáng s n. ủ ế ệ C. ho t đ ng phi nông nghi p là ch y u. ố ủ Câu 38. Di n tích và dân s c a châu Phi năm 2017 l n l ộ đ dân s c a châu Phi năm 2017 là i/km2 ườ ườ ườ ệ ố ủ A. 42 ng C.43 ng i/km2 B. 41 ng D. 40 ng i/km2 i/km2.
ằ
ố ị ệ ấ ố ị ệ ố ố ượ ơ ộ ộ ơ B. s dân trên m t đ n v di n tích. ệ ộ D. dân s trên m t di n tích đ t canh tác.
ề ệ ớ B. tiêu c c n u g n li n v i công nghi p ắ ự ế ố ớ ớ ệ ệ ị ự ế ự ế ự ế D. tiêu c c n u quy mô các thành ph quá
ớ i tính. ộ ớ ớ ố ế ế ị ợ B. phù h p v i gi ợ D. phù h p v i trình đ văn hóa. ư
ề ị ử ể ủ ự ượ ả ấ ng s n xu t. ị ậ ề ặ ể ị ể ư B. chuy n c . D. trình đ phát tri n c a l c l i? ỷ ệ ị ả ỷ ệ ộ ế ớ dân nông thôn tăng. dân thành th gi m. ư ố ừ ị i s ng thành th . ậ ố ố i? ể không đúng v đ c đi m đô th hóa trên th gi ỷ ệ ị B. T l ổ ế ộ D. Ph bi n r ng rãi l ị ế ớ ỷ ệ dân nông thôn tăng. dân thành th tăng. ư ớ ố ố ị i s ng thành th . ị ưở không đúng v nh h ưở ơ ấ ị ng nhanh. ử . ế B. C c u kinh t ự ấ D. Nông thôn m t đi ngu n nhân l c ề ả ự ủ ưở không đúng v nh h ưở ự ng nhanh. ế ườ ễ ư ề B. T l ổ ế ộ D. Ph bi n r ng rãi l ự ủ ng tích c c c a đô th hóa? ể chuy n d ch. ồ ị ng tiêu c c c a đô th hóa? ấ ồ B. Nông thôn m t đi ngu n nhân l c. ị ng b ô nhi m. D. Môi tr ế ớ ư ố v phân b dân c trên th gi i? ch a chính xác ậ ạ ộ ứ ậ ố ớ ư ậ ố ư ề ậ ộ Câu 39. M t đ dân s đ c tính b ng ộ ố A. s lao đ ng tính trên đ n v di n tích. ố ườ i sinh ra trên m t qu c gia. C. s ng ộ Câu 40. Đô th hóa là m t quá trình ề ắ A. tích c c n u g n li n v i nông nghi p ề ắ C. tích c c n u g n li n v i công nghi p hóa l n.ớ ư ả ố Câu 41. Phân b dân c ph i ệ ố ề ớ ợ A. phù h p v i đi u ki n s ng. ổ ớ ợ C. phù h p v i tu i. ố Câu 42. Nhân t có ý nghĩa quy t đ nh đ n phân b dân c là ệ ự nhiên. A. đi u ki n t ổ C. l ch s khai thác lãnh th . Câu 43. Nh n đ nh nào sau đây đúng v đ c đi m đô th hóa trên th gi A. T l ỏ C. Dân c tâp trung vào các thành ph v a và nh . ề ặ ị Câu 44. Nh n đ nh nào sau đây A. T l ự ớ C. Dân c tâp trung vào các thành l n và c c l n ậ ề ả ị Câu 45. Nh n đ nh nào sau đây ế tăng tr A. Kinh t ổ C. Thay đ i quá trình sinh, t ậ ị Câu 46. Nh n đ nh nào sau đây ế tăng tr A. Kinh t ệ C. Thi u vi c làm. ị ậ Câu 47. Nh n đ nh nào sau đây ả ạ ộ A. Là ho t đ ng mang tính b n năng không theo quy lu t. B. Ho t đ ng có ý th c, có quy lu t. C. Dân c t p trung đông trong các thành ph l n. D. Phân b dân c không đ u theo không gian.
Ệ Ị Ch đủ ề : Đ A LÍ NÔNG NGHI P Ứ Ơ Ả
Ế I. KI N TH C C B N 1. Ki n ế th cứ : ượ ủ ả ể ệ ặ ấ Trình bày đ c vai trò và đ c đi m c a s n xu t nông nghi p.
4
ố ế ưở ế ự ể c các nhân t ố ự t nhiên và các nhân t kinh t ộ ả xã h i nh h ng đ n s phát tri n và
ộ ố ổ ch c lãnh th nông nghi p. ố ứ ủ ổ ứ ự ể ệ ươ ự c m t s hình th c c a t ặ c vai trò, đ c đi m sinh thái, s phân b các cây l ng th c chính và các cây công ệ ể ủ ừ ệ ạ ồ c vai trò và hi n tr ng phát tri n c a ngành tr ng r ng
ậ ợ ữ ữ ủ ề ể ặ t phân tích và nh n xét nh ng đ c đi m phát tri n, nh ng thu n l i và khó khăn c a các đi u ượ Phân tích đ ệ ố phân b nông nghi p. ệ ượ t đ Phân bi ượ Trình bày đ ủ ế nghi p ch y u. ế ượ Bi t đ 2. Kĩ năng ế Bi ố ớ ự ể ệ ự ể ươ ộ ở ộ ị ki n t m t đ a ph ng đ i v i s phát tri n và phân b nông nghi p. ủ ệ ậ ệ ố ổ ch c lãnh th nông nghi p. ự ố ự ặ ặ ể ể ứ ổ ứ ươ ậ ế xã h i nhiên và kinh t ữ ệ ượ c nh ng đ c đi m chính c a các hình th c t ượ ng th c chính và các cây công c vai trò, đ c đi m sinh thái, s phân b các cây l ệ ồ ừ ủ c vai trò c a ngành tr ng r ng Ậ
ệ
ẩ ự ự ườ ấ ươ ấ ế ị i ng th c, th c ph m cho con ng B. cung c p thi t b , máy móc cho con iườ ậ ườ li u s n xu t cho các ngành kinh t D. v n chuy n ng i và hàng hóa. ế ố ế ế ượ ấ ể không th thay th đ
ồ ư ệ ả ế ị ể ệ ể ệ c trong nông nghi p vì nó là ộ ố ượ ng lao đ ng. B. đ i t ả D. kh năng phát tri n nông nghi p. ệ
ậ ồ ồ ậ B. Hàng tiêu dùng và v t nuôi D. Cây tr ng và hàng tiêu dùng ặ ể
ướ ộ B. Chuyên môn hóa và thâm canh D. S h u cá nhân, thuê m n lao đ ng ấ ủ ổ ứ ứ ệ
ở ữ ổ ch c lãnh th nông nghi p? B. Vùng nông nghi pệ ố ng qu c doanh D. Nông tr ườ ệ ấ ớ
ườ ự ự ả i ng th c, th c ph m cho con ng ồ ế ế ệ ệ ế ị ấ ả ạ ặ
ư ệ ả ủ ế ấ li u s n xu t ch y u ố ượ ộ ả ấ ệ ấ ồ B. Đ t tr ng là t ờ ụ ả D. S n xu t có tính th i v ộ ệ ự ệ ặ ồ ấ ệ ể nhiên ủ ế i hi n nay ch y u dùng đ : ồ ắ
ể ệ ị các n ệ B. cây công nghi p ng n ngày ẩ ự D. Cây th c ph m ầ ớ ự ươ c đang phát tri n hi n nay đóng góp ph n l n trong GDP vì nó có giá tr làm: ng th c. ể ệ ế ệ ẩ ề ệ ủ ể ệ ạ ấ ở B. L ủ D. Hàng ti u th công nghi p. ả ộ hi n đ i, nông nghi p tr thành m t ngành s n xu t hàng hoá bi u hi n c a xu
ườ ả Nh n di n đ Trình bày đ ủ ế nghi p ch y u. ế ượ t đ Bi Ỏ II. CÂU H I ÔN T P Câu 1. Ngành nông nghi p có vai trò A. cung c p l ng ấ ư ệ ả C. cung c p t ấ ồ Câu 2. Đ t tr ng là y u t ấ li u s n xu t. A. t ơ ấ C. quy t đ nh c c u cây tr ng. ấ ủ ả ố ượ Câu 3. Đ i t ng c a s n xu t nông nghi p là A. Máy móc và cây tr ngồ C. Cây tr ng và v t nuôi Câu 4. Trang tr i ạ không có đ c đi m nào sau đây? ấ ả A. S n xu t hàng hóa ỏ ẻ , đa canh C. Nh l ứ Câu 5. Hình th c nào là hình th c cao nh t c a t A. Trang tr iạ ợ C. H p tác xã Câu 6. Vai trò nào sau đây không đúng v i ngành s n xu t nông nghi p? ấ ươ ẩ A. Cung c p l ả B. Đ m b o ngu n nguyên li u cho các ngành công nghi p ch bi n ả C. T o ra máy móc thi t b cho s n xu t ạ ệ ẩ ấ D. M t hàng xu t kh u thu ngo i t ớ ể Câu 7. Đ c đi m nào sâu đây không đúng v i ngành nông nghi p? ậ ng lao đ ng A. Cây tr ng, v t nuôi là đ i t ề ụ C. S n xu t không ph thu c vào đi u ki n t ế ớ Câu 8: Di n tích canh tác trên th gi ự ươ ng th c A. Tr ng cây l ệ C. Cây công nghi p lâu năm ướ ả ở Câu 9. Các nông s n A. Nguyên li u.ệ ấ C. Hàng xu t kh u. Câu 10. Trong n n kinh t ướ h ng này là hình thành ợ A. các h p tác xã. ấ ả C. vùng s n xu t nông s n. B. vùng chuyên môn hoá nông nghi p.ệ D. các nông tr ố ng qu c doanh
5
ợ ấ ả ệ ự ụ ơ ấ ố ụ
ụ ụ ở ấ ệ ệ ệ
ợ ộ ế ệ ở ộ ấ ử ụ ả ấ ể ử ụ ấ ệ t ki m ệ ự ề ộ B. Ph thu c đi u ki n t nhiên. ẩ ấ D. cung c p hàng hóa xu t kh u ệ B. Nâng cao đ phì cho đ t, s d ng h p lý, ti
ồ ấ ng ả ấ ả ừ ụ ủ ế ủ ả ượ ứ ổ ứ ụ ể D. Tăng v đ tăng thêm s n l ớ ấ ả ch c và qu n lí s n xu t ế ổ ậ ẩ ầ ứ ụ ả ụ ủ B. Chuyên môn hóa và thâm canh. ạ D. Nhu c u tiêu th s n ph m t ể ệ ườ i. ấ ủ ỗ i ch . ế ượ c là ấ ộ ườ ể ủ ệ ả ả ự ồ ạ i. i và phát tri n c a xã h i loài ng ng th c, th c ph m đ m b o s t n t ẩ ộ ồ ẩ ể ữ ạ ả ạ ệ ườ ặ . ộ ủ ự ụ
ệ ộ ế ng ấ ả ụ ộ ọ ỹ ụ nhiên c a nông nghi p? ư B. Dân c lao đ ng ị ườ D. Th tr ệ ầ
ằ ắ ợ ự ơ ấ ạ ấ ả ị t. ậ ậ ậ ủ ệ
ự ự ẩ ỗ ệ ẩ ng th c, th c ph m cho m i gia đình. c p các s n ph m nông nghi p trong vùng. ợ ề ệ ớ ố ạ ỏ ượ ả ậ ấ ệ ả ệ ấ ị ả ươ ự ấ ồ c tinh b p bênh, không n đ nh trong s n xu t nông nghi p. ể ố
ứ ồ
B. Ngu n th c ăn. D. Gi ng ố ệ ấ ể ể ệ ệ ớ t nông nghi p v i công nghi p là?
ụ ệ ề ộ ủ ế ệ ự nhiên. ể ệ ấ ự ủ Ứ ấ ế ư ệ ả li u s n xu t ch y u và không th thay th . ọ ề ả ể ẩ ấ ả
ấ ộ ạ ệ ố ử ụ ồ ướ ấ ả ấ ọ ấ ng bón phân hóa h c cho đ t. ặ c trên m t cho đ t. ả ệ ầ B. Duy trì và nâng cao đ phì nhiêu cho đ t. D. Tăng c ự ươ ể ề ườ ng th c? ấ ườ ườ ộ ộ ạ ưỡ ng cho ng ng cho con ng i và gia súc. i. ầ ả ụ ụ ấ ấ ấ ấ ấ ừ ấ ệ ả ự ả ệ c coi là cây l ế ớ ạ ế ạ ạ ạ Câu 11. Xây d ng c c u nông nghi p h p lý, đa d ng hoá s n xu t (tăng v , xen can, g i v ), vì nông nghi p:ệ A. Có tính v mùa. C. Tr thành ngành s n xu t hàng hoá. ả ấ Câu 12. Bi n pháp đ s d ng đ t nông nghi p hi n nay có hi u qu : A. M r ng di n tích đ t canh tác. đ t.ấ ố C. Tr ng r ng ch ng xói mòn đ t. ạ Câu 13. M c đích ch y u c a trang tr i là s n xu t hàng hóa v i cách th c t ộ ự ti n b d a trên ề A. T p quán canh tác c truy n. C. Công c th công và s c ng ọ Câu 14. Vai trò quan tr ng nh t c a nông nghi p mà không ngành nào có th thay th đ ấ ệ A. Cung c p nguyên li u cho các nghành công nghi p s n xu t hàng tiêu dùng. ấ ươ ả ự ự B. Cung c p l ệ i lao đ ng. C. T o vi c làm cho ng ấ ấ D. S n xu t ra nh ng m t hàng xu t kh u đ tăng ngu n thu ngo i t ả ố Câu 15: Nhân t nào làm gi m tính ph thu c vào t ệ ở ữ ấ A. Quan h s h u ru ng đ t ậ ộ C. Ti n b khoa h c k thu t ể ả ắ Câu 16: Đ kh c ph c tính mùa v trong s n xu t nông nghi p c n ph i? ế A. Thay th các cây ng n ngày b ng các cây dài ngày. ả ệ B. Xây d ng c c u nông nghi p h p lí, đa d ng hóa s n xu t. ạ ố ồ ữ C. T p trung vào nh ng cây tr ng có kh năng ch u h n t ộ ố ồ D. T p trung vào m t s cây tr ng, v t nuôi. ệ Câu 17: Ý nghĩa c a vi c phân chia các vùng nông nghi p là? ả A. Đ m b o l ự B. T cung, t C. Phân b cây tr ng, v t nuôi phù h p v i các đi u ki n sinh thái nông nghi p. ổ D. Lo i b đ ơ ở ể Câu 18. C s đ phân b và phát tri n ngành chăn nuôi: ỏ ồ A. Đ ng c . C. Sinh v t.ậ ọ ặ Câu 19: Đ c đi m quan tr ng nh t đ phân bi ấ ụ ả A. S n xu t có tính mùa v . ả ấ B. S n xu t nông nghi p ph thu c vào đi u ki n t ấ ồ C. Đ t tr ng là t ụ D. ng d ng nhi u thành t u c a khoa h c công ngh và s n xu t. Câu 20: Đ đ y m nh thâm canh trong s n xu t nông nghi p c n ph i? A. Nâng cao h s s d ng đ t. ả C. Đ m b o ngu n n Câu 21. Phát bi u nào sau đây đúng khi nói v vai trò cây l A. Cung c p tinh b t và ch t dinh d ậ ổ ưỡ B. Cung c p đ m đ ng v t b d ặ ả C. Cung c p các lâm s n, đ c s n ph c v cho nhu c u s n xu t. D. Cung c p nguyên li u cho công nghi p s n xu t hàng tiêu dùng ( t ệ ươ ng th c chính hi n nay trên th gi Câu 22. Các cây đ ươ A. kê, cao l C. lúa mì, cao l ơ ằ t m, lông c u…). i là B. lúa mì, lúa g o, ngô D. lúa g o, ngô, y n m ch ượ ắ ng, s n ươ ng, khoai tây
6
ể ớ ặ
ờ ầ ầ ủ ưở ng. ệ ộ ấ t đ th p đ u th i kì sinh tr ộ c.
ờ ưở Ư Ư Ư Ư ễ ệ ộ ấ ng. ậ ộ ồ ạ ấ ề ượ ớ c v i nhi u lo i khí h u là
ệ ề ủ B. ngô D. khoai tây không đúng khi nói v vai trò c a cây công nghi p? ậ ệ ả ấ ặ ả ấ ụ ụ ắ ụ ượ ụ ậ ụ ả ầ ủ ế ộ ậ ườ ng ể
ớ ị ấ ệ ẩ ớ ấ ề ầ ấ ơ ố ệ ẩ ệ ẩ ấ ấ ớ ấ ợ t, m r t cao, thích h p v i đ t phù sa m i. t nhi u phân bón. ấ i x p nh t là đ t ba dan và đ t đá vôi. ợ ự ươ
ng th c? ồ
ủ ả ườ ượ ạ B. cà phê, cao su, h tiêu D. mía, ca cao, chè ự ươ ự ẩ ng c phân chia thành các cây: l ệ ng th c, cây công nghi p, cây th c ph m là ạ ồ ng. ố ị ử ụ ứ ưở ờ B. theo th i gian sinh tr ẩ D. theo ch c năng c a s n ph m. ự ở ướ ể c đang phát tri n th ng th c các n ươ ự ẩ ườ B. hàng hóa xu t kh u. ươ i. ệ ứ ủ ả ng là ấ D. th c ăn cho chăn nuôi. ủ ế ế ớ ệ ớ ệ ả ợ ớ t đ i và ôn đ i nóng
ươ B. lúa g o.ạ D. kê và cao l ng. ạ ặ ớ
ậ ậ ệ t. t đ i gió mùa và c n nhi t. B. Nhi ỏ ả ả ạ ồ ệ ớ ử D. Đ ng c và n a hoang m c. ớ ệ ớ t đ i và ôn đ i nóng. ế ớ ạ ồ i ? ầ
ả B. Qu n đ o Caribê. D. Tây Phi gió mùa. ố ế ớ ươ ự ệ ố ng th c hi n nay đang nuôi s ng h n 50% dân s th gi i ?
ơ B. Lúa g o.ạ ạ D. Lúa m ch và ngô. ệ ủ ị
ể ề ấ ẩ ề ủ ề ậ ộ ệ ư ẩ ệ ậ ư ấ ấ ợ ệ ẩ t, m, đ t t
ườ ệ ấ B. cà phê. ồ D. h Tiêu. ớ ắ ng g n v i ậ ị Câu 23. Nh n đ nh nào sau đây đúng v i đ c đi m sinh thái c a cây lúa mì? ậ ấ A. a khí h u m, khô c n nhi ậ ướ ẩ ậ B. a khí h u nóng, m chân ru ng ng p n ướ ậ ấ ẩ C. a khí h u nóng, đ t m, d thoát n c. ầ ậ ẩ ầ t đ th p đ u th i kì sinh tr D. a khí h u m, c n nhi ự ượ ươ Câu 24. Cây l c tr ng r ng rãi nh t vì thích nghi đ ng th c đ A. lúa mì C. lúa g oạ ị Câu 25. Nh n đ nh nào sau đây ệ ả A. Nguyên li u cho công nghi p s n xu t hàng tiêu dùng ầ ả ấ B. Cung c p các lâm s n, đ c s n ph c v cho nhu c u s n xu t ấ c tính mùa v , t n d ng tài nguyên đ t C. Kh c ph c đ ệ D. Phá th đ c canh, góp ph n b o v môi tr ớ ặ Câu 26. Nh n đ nh nào sau đây đúng v i đ c đi m sinh thái c a cây cao su? A. Nhi ấ ố Ư B. a nóng và ánh sáng, c n đ t t ấ Ư t, m, đ t t C. a nhi Ư t, m, thích h p nh t v i đ t ba dan. D. a nhi ộ Câu 27. Trong các nhóm cây sau, nhóm nào thu c lo i cây l A. lúa mì, khoai, s nắ ậ ươ ng, c c i đ C. cà phê, đ u t ồ Câu 28. Các nhóm cây tr ng đ ự d a vào cách phân lo i ồ A. theo ngu n g c cây tr ng. C. theo giá tr s d ng. ụ ử ụ Câu 29. M c đích s d ng l ườ ng th c cho ng A. làm l ệ C. nguyên li u cho công nghi p ch bi n. ề ồ ạ Câu 30. Lo i cây tr ng thích h p v i đi u ki n sinh thái c a vùng th o nguyên nhi A. lúa mì. C. ngô. ợ ể Câu 31. Đ c đi m sinh thái phù h p v i cây lúa g o ? ệ A. Th o nguyên ôn đ i và c n nhi ớ C. Th o nguyên nhi ủ ế Câu 32. Vùng tr ng lúa g o ch y u trên th gi A. Châu Á gió mùa. C. Phía đông Nam Mĩ. Câu 33. Cây l A. Lúa mì. C. Ngô. ớ ặ ậ Câu 34. Nh n đ nh nào sau đây đúng v i đ c đi m c a cây công nghi p ? ầ Ư ậ A. a khí h u nóng, m, đ t phù sa và c n nhi u phân bón. ấ ỡ ầ Ư ậ ấ B. a khí h u m, khô, đ t đai màu m , c n nhi u phân bón. ấ ẩ ớ ự ễ Ư ậ C. a khí h u nóng, đ t m, nhi u mùn, d thích nghi v i s dao đ ng c a khí h u ộ ầ ầ Ư ề t, a m, c n đ t thích h p và c n nhi u lao đ ng có kĩ thu t và kinh nghi m. D. a nhi ấ ấ ươ ố ạ Câu 35. Lo i cây a nhi i x p, nh t là đ t bazan và đ t đá vôi ậ ươ ng. A. đ u t C. cao Su. Câu 36. Các vùng chuyên canh cây công nghi p th
7
ế ế ệ ự B. các xí nghi p công nghi p ch bi n. ầ ơ ả ẩ ấ ể ể ệ ố ớ D. các thành ph l n, n i có nhu c u tiêu
ệ
ỉ ỗ ạ ượ ộ c tr ng thành vùng chuyên canh vì? ậ ộ ỏ ộ ể ệ ẩ ẩ ấ ả ầ ấ ề ầ ủ ả ả ễ ệ ệ ơ ớ ấ ủ i hóa. ọ
ấ ệ ơ ả ể ả ưỡ ấ ượ ự ệ ng cao. ẩ c ph m. ệ ề ề ữ ả ế ợ ẩ ể ả ớ
ị ụ ượ ề ở c nuôi nhi u ồ vùng tr ng cây l
B. ngu n th c ph m có dinh d D. nguyên li u đ s n xu t d ầ ủ ả B. th y s n. ọ ồ D. tr ng tr t. ươ ự ng th c là B. bò.
ố ọ ể ấ ố ớ ự D. dê. ố quan tr ng nh t đ i v i s phát tri n và phân b chăn nuôi là ị ạ ị ườ ng. ụ B. d ch v thú y. ầ ủ D. nhu c u c a th tr ề ở ồ ượ
ỏ ở i t c nuôi nhi u t. ớ ậ vùng nhi ạ ở ệ ớ ồ B. các đ ng c D. trong các hoang m c ệ ớ ẩ t đ i m. ề ậ mi n c n nhi t đ i. ể
ườ ưỡ ự ủ ả ng cho con ng i.
ừ ể ư ố ố t, canxi, natri... bi n nh i
ượ ấ ồ ứ ủ ấ ừ ề c l y nhi u nh t t ọ ệ ủ ả ủ ế ế ệ ộ ượ ậ ữ ế ờ
ọ ỹ ồ nhiên, th c ăn c a ngành chăn nuôi hi n nay đ B. ngành th y s n. ụ ẩ D. ph ph m c a ngành công nghi p ch bi n. t b t nh vào ự ậ ệ ự ệ ườ B. thành t u khoa h c k thu t. ả D. kinh nghi m s n xu t c a con ng ơ ở ứ ộ ng lao đ ng d i dào. ề i c a đi u ki n t nhiên. i. ậ ợ ủ ứ ệ ủ ề ệ ể ệ
ạ ồ ạ ệ ự ề ở ệ ắ ạ các vùng khô h n, đi u ki n t c nuôi nhi u t là
ề B. bò. D. dê. ướ ng ứ ệ ầ ị ườ ầ ắ ng. ể t ki m chi phí th c ăn. t ki m chi phí ban đ u. ưở ấ ng ng n đ đáp ng nhanh nhu c u th tr cao. ể ị ệ ư ể ả ấ ớ c đang phát tri n vi c đ a chăn nuôi lên thành ngành s n xu t chính khó khăn l n
ỏ ự ự ng th c. ế ế ế ậ ố ư A. các khu v c dân c đông đúc. ặ C. các c ng bi n ho c sân bay đ xu t kh u. ụ ớ th l n. ồ ườ ng đ Câu 37. Cây công nghi p th ạ ấ ớ ợ A. M i lo i cây ch thích h p v i m t lo i đ t và khí h u riêng. ậ B. Cây công nghi p đòi h i trình đ kĩ thu t cao, c n nhi u lao đ ng đ chăm sóc. C. Đ m b o nguyên li u cho các nhà máy, cung c p đ y đ s n ph m cho xu t kh u. ự D. D dàng th c hi n c gi ấ Câu 38. Vai trò c b n và quan tr ng nh t c a ngành chăn nuôi là cung c p ồ ặ A. nguyên li u đ s n xu t ra các m t hàng tiêu dùng. C. gen quý hi m.ế ể ạ Câu 39. Đ t o ra n n nông nghi p b n v ng, ngành chăn nuôi c n ph i k t h p v i ngành A. lâm nghi p.ệ ệ C. d ch v nông nghi p. ạ Câu 40. Lo i gia súc đ A. trâu. C. l n.ợ Câu 41. Nhân t ứ A. th c ăn. ệ ố C. h th ng chu ng tr i. Câu 42. Trâu đ ồ ỏ ươ ố A. các đ ng c t ệ ả C. trên th o nguyên ôn đ i và c n nhi t. ề ủ ố Câu 43. Đi m gi ng nhau v vai trò c a ngành th y s n và ngành chăn nuôi là ẩ ấ ồ A. cung c p ngu n th c ph m giàu dinh d ồ ọ ấ ứ B. cung c p s c kéo cho tr ng tr t. ượ ấ vi l ng t C. cung c p các nguyên t ồ ọ ấ D. cung c p phân bón cho tr ng tr t. ỏ ự Câu 44. Ngoài các đ ng c t ồ A. ngành tr ng tr t. C. ngành lâm nghi p.ệ Câu 45. C s th c ăn cho chăn nuôi đã có nh ng ti n b v ự ượ A. l c l ấ ủ ự C. s thu n l ạ Câu 46. Hình th c chăn nuôi nào sau đây là bi u hi n c a n n nông nghi p hi n đ i? A. Chăn nuôi chăn th .ả B. Chăn nuôi chu ng tr i. ồ ử C. Chăn nuôi công nghi p.ệ D. Chăn nuôi n a chu ng tr i. ượ Câu 47. Loài gia súc đ nhiên kh c nghi A. trâu. C. l n.ợ ủ ả ồ Câu 48. Ngành nuôi tr ng th y s n đang phát tri n theo h ệ ể ế ả A. nuôi qu ng canh đ ti ể ế B. nuôi thâm canh đ ti ứ ờ ữ C. nuôi nh ng loài th i gian sinh tr ự ặ ả ế ẩ D. nuôi đ c s n và th c ph m cao c p có giá tr kinh t ố ớ ướ Câu 49. Đ i v i các n ặ ấ ườ nh t th ng g p là ạ A. tình tr ng thi u l ầ ư ố C. thi u v n đ u t ồ B. thi u các đ ng c t ố D. thi u gi ng t nhiên. ộ ỹ t, trình đ k thu t. ế ươ .
8
ủ ả ể ồ
ị ườ ố ơ ứ B. ngu n th y s n t ơ t. ắ ượ ả ầ ư Câu 50. Ngành nuôi tr ng th y s n đang phát tri n nhanh h n ngành khai thác là do ầ ủ ng. t h n nhu c u c a th tr A. đáp ng t ể ề C. thiên tai ngày càng nhi u nên không th đánh b t đ ồ ủ ả ự D. không ph i đ u t ệ ạ nhiên đã c n ki ầ ban đ u. c.