ƯỜ
Ọ
TR
NG THPT PHÚC TH
Ổ
Ộ T XÃ H I
Ề ƯƠ
Ố Ọ
Ố
Ọ
Ậ
Ỳ
Đ C
NG ÔN T P CU I H C K I KH I 10NĂM H C 2022 2023
Ộ Ố Ấ
Ầ
Ề
PH N 1. M T S V N Đ CHUNG
Ớ Ị
Ị
ƯỚ
Ọ
Ề
BÀI 1. MÔN Đ A LÍ V I Đ NH H
Ệ NG NGH NGHI P CHO H C SINH
ứ ầ
ế
ạ I. Ki n th c c n đ t
ượ ặ
ể
ị
HS khái quát đ
ơ ả ủ c đ c đi m c b n c a môn Đ a lí.
ị
ượ
ố ớ ờ ố
ủ
Xác đ nh đ
ị c vai trò c a môn Đ a lí đ i v i đ i s ng.
ị
ượ
ứ ị
ữ
ề
ế
ế
Xác đ nh đ
c nh ng ngành ngh có liên quan đ n ki n th c đ a lí.
ậ
ệ
ỏ II. Câu h i ôn t p ỏ ắ 1. Câu h i tr c nghi m ặ ẽ ớ ị Câu 1.Môn Đ alíliênquan ch tch v i
ố ệ ị
ả ồ ượ ồ ơ ồ ả ả ồ ượ ồ ơ ồ ả ả ồ ả ồ ượ ồ ố ệ A. b nđ ,l B. b nđ ,l c đ ,s đ ,b ngs li u. c đ ,s đ ,b ngthôngtin. ơ ồ ả ố ệ ả c đ ,Atlat,b ngs li u.
ế ị Câu2.Nhómngh nghi pliênquanđ nđ a lícácngànhkinht
ườ
ng, tàinguyên. ị ệ C. b nđ ,Atlatđ a lí,s đ ,b ngs li u. D. b nđ ,l ế là C. môitr D. nôngnghi p,dul ch.
ị ướ Câu3.Ki nth cv đ alít nhiên khôngđ nhh ề ngngànhngh nàosauđây?
ấ
ộ ệ ườ ư C. Kĩs nôngnghi p. ả ệ ng. D. B ov môitr
ổ ợ ị ướ Câu4.Ki nth cv đ alít ngh pkhôngđ nhh
ế ả ả ế ề ả ề ngngànhngh nàosauđây? ư ắ ị C. Kĩs tr c đ a. ộ ả D. Qu n lí xã h i.
ề ệ ố ọ ị ọ A. dâns h c,đôth h c. ấ ậ ọ ị B. khíh uh c,đ a ch t. ự ứ ề ị A. Qu nlíđ t đai. B. Qu nlíxã h i. ứ ề ị ị ấ A. Đi utrađ ach t. ấ B. Qu nlíđ t đai. ị
Câu5.MônĐ alíkhông cóvaitrònàosauđây? ữ
ih c.
ễ ổ cv inh ngthayđ iđangdi nra. ườ ọ ự ị ố ế ngs ngxungquanhta.
ầ ấ ướ ượ ớ A. Giúpchúngtathíchnghiđ ấ ẩ B. Gópph nhìnhthành ph mch tvà năngl cđ alíchong ứ ơ ả ề C. Cungc pki nth cc b nv môitr ệ ề ị D. Đ nhh
ườ ụ ngngh nghi p, đàot ocácngànhkhônggianvũtr . Ả Ồ
Ử Ụ
ạ BÀI2. S D NGB NĐ
ứ ầ
ế
ạ I. Ki n th c c n đ t
ộ ố ươ
ố ượ
ể
ệ
ả
ị
Phân bi
ệ ượ t đ
c m t s ph
ng pháp bi u hi n các đ i t
ồ ng đ a lí trên b n đ .
ượ ả
ọ ậ
ờ ố
ồ
ị
ử ụ S d ng đ
c b n đ trong h c t p đ a lí và đ i s ng.
ử ụ
ị
ượ
ộ ố ứ
ờ ố
ồ ố
ụ
ả
Xác đ nh và s d ng đ
c m t s ng d ng GPS và b n đ s trong đ i s ng.
Trang 1
ậ
ỏ II. Câu h i ôn t p ệ ỏ ắ 1. Câu h i tr c nghi m
ấ ủ ổ ậ Câu1. ngd ngn ib tnh tc aGPSlà
ng. ậ Ứ ụ ị ị A. đ nhv . ị B. đ nhtính.
ươ ườ ượ ể ệ ằ ngđ cbi uhi nb ngph
ể
ể ượ ị C. đ nhl ị D. đ nh lu t. ngpháp C. kíhi u.ệ ấ D. ch mđi m.
ệ Câu2.Cácnhàmáy đi nth ồ A. b nđ bi u đ . ể ộ B. đ ườ ượ ể ệ ằ ươ ngchuy nđ ng. ngđ cbi uhi nb ngph ngpháp
ể
ộ C. ch mđi m. D. đ ể ng chuy n đ ng.
ườ ượ ể ệ ằ ươ ngđ cbi uhi nb ngph
ể
ể ể ệ ả ồ ườ ướ Câu3. H nggióth A. kíhi u.ệ ể ồ ả ồ B. b nđ bi uđ . ả ỏ Câu4.Cácm khoángs nth A. kíhi u.ệ ườ B. đ ươ Câu5.Ph
ể ộ ườ ữ ấ ườ ngpháp ể ấ C. ch mđi m. ả ồ ồ D. b n đ bi u đ . ố ượ ngchuy nđ ngdùngđ th hi ncácđ it ng ậ
ướ ớ ộ ẻ ẻ ờ ạ , r i r c. t
Ư ể ớ C. t ptrungthànhvùngr ngl n. ố D. phân b , phân tán, l C.
ạ ộ ấ ạ t,m nhnh ttr
ọ ị ấ ấ ấ ngchuy nđ ng. ể ộ ngphápđ ể ụ ể ố A. phânb theonh ngđi mc th . ấ ể B. dichuy ntheo cách ngb tkì. ấ ủ Câu6. uđi ml nnh tc aGPSlà ạ ộ A. GPS ho t đ ng trong m i đ a hình, ể ề ở ướ c phát tri n, m t r t ít phí n ọ ờ ế GPSho tđ ngtrongm ith iti ử ụ ênđ tli n,khôngm tphís d ng.
nhi u ử ụ s d ng ấ ề D.
ạ ộ ọ ọ ơ t,m in itrên
ị ề ấ ạ ộ ấ ấ ọ ờ ế GPSho tđ ngtrongm ith iti ử ụ TráiĐ t,khôngm tphís d ng.
B. GPS ho t đ ng trong m i đ a hình, ấ ơ ọ m i n i trên Trái Đ t, m t nhi u phí ử ụ s d ng.
Ự
Ầ
Ị
PH N 2. Đ A LÍ T NHIÊN
ƯƠ
Ấ
CH
NG 1. TRÁI Đ T
Ế Ạ
Ấ
Ả
Ế
BÀI3. TRÁIĐ T. THUY TKI NT OM NG
ứ ầ
ế
ạ I. Ki n th c c n đ t
ượ
ủ ỏ
ể
ấ
ấ
ồ
ố
ậ ệ ặ c ngu n g c hình thành Trái Đ t, đ c đi m c a v Trái Đ t, các v t li u
ấ
Trình bày đ ỏ ấ ạ c u t o v Trái Đ t.
ể ả
ượ
ụ
ượ
ế ạ
i thích đ
c nguyên
c khái quát thuy t ki n t o m ng; v n d ng đ gi
ả ộ
ậ ấ
ử
ậ
ầ
ấ ả ỷ ỷ
ả ỷ ấ ả ỷ ấ ả ấ B. Ho tinh,TráiĐ t,Kimtinh,Thu tinh. D. Thu tinh, Kimtinh, TráiĐ t,Ho tinh.
ố ệ ề ấ
ế Trình bày đ ẻ nhân hình thành các vùng núi tr , các vành đai đ ng đ t, núi l a. ỏ II. Câu h i ôn t p ệ ỏ ắ 1. Câu h i tr c nghi m ặ ờ ứ ự Câu1.Các hànhtinhtheo th t xa d nM tTr ilà A. TráiĐ t,Ho tinh, Thu tinh,Kimtinh. C. Kimtinh, TráiĐ t,Ho tinh, Thu tinh. Câu2.Hànhtinhnàosauđâycós v tinhnhi unh t?
Trang 2
ổ A. Th tinh. ộ B. M ctinh.
ố ượ ế ể C. Kimtinh. ầ ấ Câu3.Thànhph nnàosauđâychi mth tích vàkh il
ớ ỏ ụ ị A. L pv l cđ a. B. NhânTráiĐ t.ấ ả D. Ho tinh. ấ ớ ngl nnh tTráiĐ t? ớ C. L pManti. ớ ỏ ạ ươ D. L pv đ iD ng.
ể ồ ạ Câu4.Theothuy tki nt om ng,th chquy ng mcó
ướ
ấ ị ạ B. đạidương,lụcđịa vànúi. D. các lo iđánh tđ nh.
ế ế ạ ả ấ A. đ t, n cvàkhôngkhí. ộ ố ả C. m ts m ngki nt o. ữ ấ ỏ Câu5.Nh ngv tli uc ut onênv TráiĐ tlà
ấ
ế ạ ậ ệ ấ ạ ậ ả ậ ả A. khoángv tvà đá. ấ C. khoángs nvàđ t. B. khoángv tvàđ t. D. khoáng s n và đá.
ộ Câu6.Lo iđánàosauđâythu cnhómđámacma?
B. ĐáHoa.
ạ A. ĐáSét. ơ C. Đág nai. D. Đábadan.
ả
ả ữ
ạ ươ ớ ộ ậ ụ ị ổ ề ặ
Ở ế Câu8. vùngti pxúcc a cácm ngki nt okhôngbaogi
B. luônluônđứngyênkhôngdichuyển. ấ D. b ph nl cđ a n itrênb m tTráiĐ t. ờ là ề ử ộ B. cónhi uho tđ ngnúil a,đ ngđ t.
ả ủ ỏ ạ ộ ữ ả ố ấ ầ ở ạ ươ ạ ộ ữ ế ạ Câu7.M ngki nt okhông ph ilà ộ ậ ớ ủ A. nh ngb ph nl nc ađáyđ id ng. ổ ở ầ C. chìmsâumàn i ph ntrênl pManti. ế ạ ủ ấ ổ ị A. nh ngvùng nđ nhc av TráiĐ t. ế ạ ạ C. cóx yracác lo iho tđ ngki nt o. D. cónh ngs ngnúing m đ id ng.
ạ ầ ớ ủ ỏ ấ
ế ầ B. Đá banda vàđátr mtích.
ế ấ ế Câu9.Các lo i đá nàosau đâychi mph n l nc a v TráiĐ t? ấ A. Đátr mtíchvàđábi nch t. C. Đámacmavàđátr mtích. ầ D. Đámacmavàđábi nch t.
Ể Ộ Ủ Ấ ầ Ệ Ả Ị BÀI4. H QU Đ ALÍCÁCCHUY NĐ NGCHÍNHC ATRÁIĐ T
ứ ầ ế ạ I. Ki n th c c n đ t
ồ ượ
ả ị
ệ
c đ ) đ ự
ử ụ ể
ự
ủ
ộ
ẽ ượ quay (s luân phiên ngày đêm, gi
ộ ể c h qu đ a lí các chuy n đ ng ấ ờ trên Trái Đ t);
ể
ặ
ắ
ộ
ộ
ờ
ế ợ Phân tích (k t h p s d ng hình v , l ấ chính c a Trái Đ t: chuy n đ ng t chuy n đ ng quanh M t Tr i (các mùa trong năm, ngày đêm dài ng n theo vĩ đ ).
ệ ượ
ự ế ị
ươ
ề
ệ
ờ
c th c t
đ a ph
ng v các mùa trong năm và chênh l ch th i gian ngày
Liên h đ đêm.
ậ
ệ
ờ ơ ỏ II. Câu h i ôn t p ỏ ắ 1. Câu h i tr c nghi m Câu1.N inàosauđâytrongnămluôncóth igianngàyvàđêmdàib ng nhau?
ằ B. Xíchđ o.ạ D. C c.ự
ờ ủ ể ặ ộ Câu 2. Hi n t
A. Vòngc c.ự C. Chítuy n.ế ệ ượ ể ộ
ờ ế ườ ệ A. Chuy nđ ngcácv tth b l chh C. Th iti ả ướ ậ ể ị ệ ng. tcácmùatrongnămkhácnhau. trênTráiĐ tvàđ
ấ ng nào sau đây là h qu chuy n đ ng xung quanh M t Tr i c aTráiĐ t? ự ấ B. S luânphiênngàyđêmtrênTráiĐ t. ấ ờ D. Gi ả ể ộ ấ Câu3.Chuy nđ ngt quayquanhtr cc aTráiĐ tkhôngph ilànguyênnhânchính gâynênhi nt ng
ườ trênTráiĐ tvàđ ụ ủ ể ngchuy nngày.
ữ ể ộ ướ ấ ể ngchuy nngày. ệ ượ ộ B. khácnhaugi acácmùatrongm tnăm. ậ ể ngchuy nđ ngc a cácv tth . ệ D. l chh
ự ấ ờ A. gi ự C. s luân phiênngàyđêmtrênTráiĐ t. ệ ượ ụ ủ ự ủ ấ Câu4.Hi nt
Trang 3
ể ộ ặ ờ ệ ả ủ ể ộ ể ế ngnàosauđâylàh qu chuy nđ ngt quayquanhtr cc aTrái Đ t? ậ A. Chuy nđ ngbi uki nnămc a M tTr i. B. Cácmùatrongnămcókhíh ukhácnhau.
ự ệ ộ ướ ể ộ ủ C. Ngàyđêmdàing ntheo mùa và theo vĩđ . D. S l chh ậ ể ngchuy nđ ngc a cácv tth .
ấ ờ
ắ Câu5.TrênTráiĐ tcóngàyvà đêmlà nh vào ụ ặ ờ ế
ượ ố ầ ự ộ
ự ế
c M tTr ichi usáng. ụ c chi usángtoàn b vàcóhìnhkh ic ut quayquanhtr c. ờ c M tTr ichi usángvà luônt quayxungquanhM tTr i. ế ấ ấ ượ ấ ượ ấ ặ ờ ượ ặ ờ ặ c M t Tr ichi usáng.
ế ặ ờ ố ầ ị ầ ắ ề ố ầ ự A. TráiĐ thìnhkh ic ut quayquanhtr c và đ B. TráiĐ tđ C. TráiĐ tđ D. TráiĐ thìnhkh i c uquayquanh M tTr i và đ ể Câu6.V mùa h , cácđ a đi mtrênbánc uB c luôncó
ạ ở ặ ơ B. đêmdàih nngày.
ơ
A. toànngàyho c đêm. C. ngàyđêmb ngnhau. ướ ằ ở ươ ầ ắ ượ Câu7.Mùađông cácn ctheod ibánc uB cđ
D. ngày dài h n đêm. ừ ctínht ngày D.22/12.
A. 22/6. ề ị ạ ngl cht B.23/9.C. 21/3. ị ể ầ ắ ở Câu8.V mùa đông, các đ ađi mtrênbánc uB cluôncó
ằ ơ B. đêmdàih nngày.
ặ
ướ ị ạ ượ A. ngàyđêmb ngnhau. C. ngàydàih nđêm. các n ầ ibánc uNamđ
ơ ở Câu9.Mùa đông A.22/12. D. toànngàyho c đêm. ừ ctínht ngày D. 23/9.
ươ ctheod ngl cht B.21/3.C. 22/6. ộ ơ Câu10.N inàosauđâytrongnămcóm tngàyluônlà toàn ngày?
ế ế B. Vòngc c.ự D. Xích đ o.ạ A. Chítuy nNam. ắ C. Chí tuy n B c.
ộ ơ Câu11.N inàosauđâytrongnămcóm tngàyluônlà toàn đêm?
ế ắ ế
B. Chítuy nB c. D. Xíchđ o.ạ A. Chítuy nNam. C. Vòngc c.ự
ƯƠ Ạ Ể CH NG 2. TH CH QUY N
Ạ Ủ Ộ Ự Ế Ể Ộ Ự Ề Ặ Ị
Ộ BÀI5.TH CHQUY N.N IL CVÀTÁCĐ NGC AN IL CĐ NĐ AHÌNHB M TT RÁIĐ TẤ
ứ ầ ế ạ I. Ki n th c c n đ t
ượ
ệ
ể
ạ
ớ ỏ
ể
ạ
ấ
Trình bày đ
c khái ni m th ch quy n, phân bi
ệ ượ t đ
c th ch quy n v i v Trái Đ t.
ế ự
ộ ự
ộ ự
ủ
ủ
ộ
ệ ề ặ
ấ
ị
Trình bày khái ni m, nguyên nhân c a n i l c và tác đ ng c a n i l c đ n s hình thành đ a hình b m t Trái Đ t.
ượ ơ ồ ượ ồ
ủ ộ ự ế
ề
ả
ộ
ị
c s đ , l
ề ặ c đ , tranh nh v tác đ ng c a n i l c đ n đ a hình b m t
Phân tích đ Trái Đ t.ấ
ả
ượ ự
ử
ấ
ố
ộ
i thích đ
c s phân b các vành đai đ ng đ t, các vành đai núi l a trên
ậ Nh n xét và gi Trái Đ t.ấ
ậ
ể ủ ầ ầ
ỏ ị ơ ộ ộ
Trang 4
ụ ừ ộ ớ ố ỏ II. Câu h i ôn t p ệ ỏ ắ 1. Câu h i tr c nghi m ướ ớ ặ ậ ị iđâyđúngv iđ c đi mc a t ngđátr mtích? Câu1.Nh nđ nhnàod ằ ướ ấ ớ ỏ ầ A. Làt ngn md icùngtrongl pv TráiĐ t. ặ ạ ậ ệ ụ B. Docácv tli uv n,nh b nénch tt othành. ạ ớ ấ ớ i50km. C. Có đ dàyr tl n,cón i đ dàyđ tt tâysangđông. D. Phânb thànhm tl pliênt ct
ệ ậ ộ ế ạ ị ứ ươ ề Câu2.Các l pđáb đ tgãytrongđi uki nv nđ ngki nt otheo ph
ng ề ề ớ ứ ở ở B. ngang vùngđám m. D. đ ng vùngđá m m.
ủ ớ ượ ọ ở ứ ở ượ ấ ạ ở ứ ứ ầ Câu3.V TráiĐ tvàph ntrênc al pMantiđ ạ c c ut ob icáclo iđákhácnhau,cònđ cg ilà
ạ B. sinhquy n.ể ể D. th ch quy n.
ủ ế ộ ự ngsinhran il cch y ulà
ừ
ượ ượ ở ượ ượ A. đ ng vùngđác ng. C. ngang vùngđác ng. ấ ỏ ể ủ A. th yquy n. C. khíquy n.ể ồ Câu4.Ngu nnăngl A. năngl C. năngl ượ ủ ứ ạ ặ ờ ngc ab c x M tTr i. ng tronglòngTráiĐ t. B. năngl D. năngl
ấ ố ư ậ ụ ổ ể ngt cácv n thiênth . ườ igâyra. ngdoconng ấ ế ấ Câu5.S ho tđ ngc acácdòngđ il uv tch tnóngch ytronglòngTráiĐ tlànguyênnhânkhi ncho
ể ị ể ị ể ị ể ị
A. cácm ngki nt ocóth d chchuy nđ B. cácm ngki nt ocóth d chchuy nđ C. cácm ngki nt ocóth d chchuy nđ D. cácm ngki nt ocóth d chchuy ntr ượ ự ạ ộ ả ả ả ả ỹ ườ ả ớ ể ượ ctrênl pnhân. ỏ ụ ị ể ượ c trênv l c đ a. ớ ể ượ ctrênl pManti. ề ặ ể ượ tlênb m tnhau. ớ ệ ề csinhra trongđi uki ncácl pđá ủ ế ạ ế ạ ế ạ ế ạ ngđ
ồ B. tr ilên.C. s txu ng. ố ế D. u nn p.
ố ụ cg ilà
ự ấ ẫ
ị Câu6.Đ alu th A. xôl ch.ệ ự ộ ự A. n il c. ộ ấ ấ ượ ọ ừ Câu7.L cphátsinht bêntrongTráiĐ tđ ạ ự B. ngo il c.C. l ch pd n. ề ặ Câu8.Tácđ ngc an il cđ nđ ahìnhb m tTráiĐ tkhôngd nđ nhi nt ng nàosauđây?
ự D. l c Côriôlit. ệ ượ ể ặ ứ ụ B. Bi nti nvàbi nthoái. D. U nn pho c đ tgãy.
ấ ầ ượ ầ ẫ ế ể ế ố ế tlà
ầ ầ ầ
ủ ộ ự ế ị ạ ố A. Nânglên,h xu ng. ạ tvàh nhán. C. Bão,l ứ ự ừ ướ t d Câu9.Theo th t ầ ầ ầ ầ ầ ầ ầ ilên,các t ngđá l pv TráiĐ tl nl ầ ầ ầ B. t nggranit, T ngđátr mtích,t ngbadan. D. t ngbadan, t nggranit, t ngđátr mtích. ở ớ ỏ A. t ngbadan,t ngđátr mtích, t nggranit. ầ C. t ngđátr mtích,t nggranit,t ngbadan.
ầ ầ Câu10.Nh nđ nhnàosauđâykhông đúngv iđ cđi mt ngđátr mtích?
ụ ộ ớ ậ ị ố
ầ ầ ằ ơ ấ ỏ ặ ạ ỏ ị ơ ớ
ậ ệ ụ ườ ượ ớ ngđ
ố ệ B. xôl ch.C. s txu ng. ồ D. tr ilên. ị Câu11.Đ ahàoth ố ế A. u nn p.
ớ ặ ể ầ ớ ỏ ấ ắ A. Phânb thànhm tl pliênt ctheob cnam. B. Làt ngn mtrêncùngtrongl pv TráiĐ t. ả C. Dov tli uv n,nh b nénch tt othành. D. Cón ir tm ng,n idàyt ikho ng15km. ề csinhratrongđi uki ncácl pđá ụ ệ Ạ Ự BÀI6.NGO IL C Ị Ạ Ự Ế Ề Ặ Ộ Ủ Ấ VÀTÁCĐ NGC ANGO IL CĐ NĐ AHÌNHB M TTRÁIĐ T
ứ ầ ế ạ I. Ki n th c c n đ t
ủ
ủ
ộ
ạ ự ế ạ ự c khái ni m, nguyên nhân c a ngo i l c và tác đ ng c a ngo i l c đ n
ệ ề ặ
ượ ị
ấ
Trình bày đ ự s hình thành đ a hình b m t Trái Đ t.
ạ ự ế
ủ
ề
ả
ồ
ộ
ị
ượ ơ ồ ượ c s đ , l
c đ , tranh nh v tác đ ng c a ngo i l c đ n đ a hình b
ề
ặ
Phân tích đ ấ m t Trái Đ t.
ậ
ỏ II. Câu h i ôn t p
ệ
ỏ ắ 1. Câu h i tr c nghi m
Trang 5
Câu 1.Phonghóalí h clàọ ệ ữ ầ ậ ọ ế ổ A. vi cgi nguyênđá và khônglàmbi nđ ithành ph nkhóangv tvàhóa h c.
ỷ ố ụ ế ổ ầ ọ
ư ầ
ự ệ ữ ự ắ ỷ
B. s pháhu đáthành cáckh iv nmàkhônglàmbi nđ ithànhph nhóah c. ọ ế ổ C. vi cgi nguyênđá,nh nglàmbi nđ imàus c,thànhph n,tínhch thóah c. ọ D. s phá hu đá thành các kh iv n;làmbi nđ imàus c,thành ph nhóah c. ế ị
ồ ụ ổ .
ấ ầ ố ụ ả Câu2.Cácđ a hìnhnàosauđâykhôngph ilàk tqu c aquá trìnhbóc mòn? ị ị ổ ổ ị ị ắ ế ổ ả ủ B. Đ ahìnhth imòn, đ a hìnhb it D. Đ ahìnhth imòn, đ ahìnhkhoétmòn. ự ị A. Đ ahìnhxâmth c,đ ahìnhth imòn. ự ị C. Đ ahìnhxâmth c,đ ahìnhbăngtích.
ị ị ị
Câu3.Đ ahìnhnàosauđâykhôngdosóngbi nt onên? ế ậ ề D. Rãnh nông. ể ạ ỗ ỗ B. B cth msóngv .C. Hàm chsóngv .
ế Câu4.K tqu c a phonghóa líh c là
ọ ị ế ổ
A. Váchbi n.ể ả ủ ị ứ ỡ ấ ị ứ ỡ ả ọ ủ ừ ả ả
ớ ỏ ạ
ỏ ở ề ặ ả ự ế ủ ế ổ ắ A. đáb n tv thànht ngvà b bi nđ imàus c. ậ ế ổ B. tínhch thóah c c ađá,khóangv tbi nđ i. ụ C. đáb n tv thànht ngt ngnh vàm nhv n. ấ D. t othànhl pv phonghóa b m tTráiĐ t. Câu5.Châuth sônglà k tqu tr c ti pc a quátrình
ể ậ A. v nchuy n. B. phonghóa.C. bócmòn. D. b it .ồ ụ
Câu6.Phonghóa hóah c làọ
ế ổ ố ụ ầ
ỷ ỷ ố ụ ọ
ắ ế ổ ầ ầ ậ
ự ự ệ ữ ệ ữ ắ ầ ấ ế ổ ọ A. s phá hu đáthành các kh iv n;làmbi nđ imàus c,thành ph nhóah c. B. s pháhu đáthành cáckh iv nmàkhônglàmbi nđ ithànhph nhóah c. ọ ế ổ C. vi cgi nguyênđá và khônglàmbi nđ ithành ph nkhóangv tvà hóa h c. ọ D. vi cgi nguyênđá,nh nglàmbi nđ imàus c,thànhph n,tínhch thóah c.
ọ
ự c.
ấ
ướ
ộ ợ ộ ạ ộ
ị ư ủ ế Câu7.Phonghóa sinhh c ch y udo ệ ộ ự ủ ướ ổ ủ tđ ,s đóngbăngc a n A. s thay đ ic a nhi ủ ẩ ư ễ ậ B. tácđ ngc asinhv tnh vikhu n,n m,r cây. ữ ơ ấ c,khí, axith uc . C. cách pch thoà tantrongn ậ ủ ấ ả ủ D. tác đ ngc a ho tđ ngs nxu tvà c asinhv t. ồ ụ ạ t onên? Câu 8.Đ ahình nàosau đây doquátrìnhb i t
ồ A. Bãib ivensông. ỗ ế C. Hàm chsóngv . B. Cácrãnh nông. D. Thung lũng sông.
ọ
ộ ấ
ự
ợ ộ
ạ ộ ọ
ướ
ợ ộ ộ ủ ấ
ự c.
ủ ế Câu9.Phonghóa líh c ch y udo ậ ủ ễ ẩ ư A. tác đ ngc asinhv tnh vikhu n,n m,r cây. ủ ướ ệ ộ ự ổ ủ B. s thay đ ic a nhi c. tđ ,s đóngbăngc an ữ ơ ướ ấ c,khí, axith uc . C. cách pch thoàtantrongn ả ậ ủ ấ ủ D. tác đ ngc a ho tđ ngs nxu tvà c asinhv t. ủ ế Câu10.Phonghóahóa h c ch y udo ữ ơ ấ c,khí, axith uc . A. cách pch thoàtantrongn ấ ả ạ ộ ủ ậ B. tácđ ngc aho tđ ngs nxu tvàc a sinhv t. ủ ễ ẩ ư ậ C. tácđ ngc asinhv tnh vikhu n,n m,r cây. ủ ướ ệ ộ ự ổ ủ tđ ,s đóngbăngc a n D. s thay đ ic a nhi Câu11.Phonghóasinhh c làọ
ỷ ỷ ố ụ ố ụ ế ổ ắ ầ ầ
ế ổ ắ ế ổ ư ầ ấ
ậ
Trang 6
ồ ụ ể ậ ọ A. s phá hu đáthành cáckh iv nmà khônglàmbi nđ ithànhph nhóah c. ọ B. s phá hu đáthành cáckh iv n;làmbi nđ imàu s c,thành ph nhóah c. ọ C. vi cgi nguyênđá,nh nglàmbi nđ imàus c,thànhph n,tínhch thóah c. ọ ế ổ D. vi cgi nguyênđá và khônglàmbi nđ ithànhph nkhóangv tvà hóa h c. ả ự ế ủ B. b it ầ ế Câu12.Đ ahìnhbăngtíchlàk tqu tr cti pc a quátrình .C. bócmòn. ự ự ệ ữ ệ ữ ị A. phonghóa. D. v n chuy n.
ả ự ế ủ
ể ậ ế Câu13.Thunglũngsônglà k tqu tr cti pc a quátrình B. phonghóa. C. b it A. v nchuy n. D. bócmòn.
ƯƠ .ồ ụ Ể CH
NG 3. KHÍ QUY N Ể Ệ Ộ BÀI7. KHÍQUY N. NHI TĐ KHÔNGKHÍ
ế
ể
ượ
ụ ị
ộ ị
ố
ệ ộ
ấ t đ không khí trên Trái Đ t theo vĩ đ đ a lí; l c đ a,
ứ ầ c khái ni m khí quy n. c s phân b nhi
ệ ộ t đ .
ồ ượ ồ ề c đ v nhi ậ
ự ế
ả
ố ệ ộ ố ệ ượ
c b ng s li u, hình v , b n đ , l ề ờ ế c m t s hi n t
ẽ ả ng v th i ti
t và khí h u trong th c t
.
ớ
B. Cófrôngnóngvàfrôngl nh.ạ
ạ I. Ki n th c c n đ t ệ Nêu đ ượ ự Trình bày đ ị ạ ươ ng; đ a hình. đ i d ượ ả Phân tích đ ượ i thích đ Gi ỏ ậ II. Câu h i ôn t p ệ ỏ ắ 1. Câu h i tr c nghi m ể Câu1. Phátbi unàosauđây khôngđúngv ifrông? ệ ề tv nhi ạ ễ ướ ố ệ ộ tđ . t. D. H nggióhaibêngi ngnhau.
ố
A. Haibênkhác bi ơ C. Làn icónhi ulo nth iti ạ ề ự ứ ự ừ Câu2.Th t ớ
ế ế ự ạ ạ ế A. Xíchđ o,c c,ônđ i,chítuy n. ế ự ớ C. Xíchđ o, ônđ i, chítuy n,c c. ớ ự B. Xíchđ o,chítuy n,ônđ i,c c. ớ D. Xíchđ o,chítuy n,c c,ônđ i.
ữ ố ặ Câu3.Frôngđ ac c (FA)làm tngăncáchgi ahaikh ikhí
ế
ự ạ ờ ế t xích đ ov c c là cáckh ikhí ạ ự ạ ị ự ạ A. xích đ ovà chítuy n. ớ C. ônđ i vàc c. ớ ế B. chítuy nvàônđ i. D. c c và xích đ o.
ể ủ ể
ấ ự Câu4. Phátbi unàosauđâykhôngđúngv ivaitròc akhíquy n? ể ị ả ọ ặ ờ
ấ D. Gi
ệ ả ươ ớ ậ A. R tquantr ngchopháttri nsinhv t. C. Làl pkhôngkhíbaoquanhTráiĐ t. Câu 5. Kh i khí nào sau đây không phân bi
ế ưở B. Luônch u nhh ế ướ ớ ớ ạ ih nphíatrênđ nd ể ể ụ ị t thành ki u l c đ a và ki u h id ạ B. Chítuy n. C. Xíchđ o. ớ ố A. C c.ự ủ ngc aM tTr i. il pôdôn. ng? D. Ônđ i.ớ
ấ ố Câu6.TrênTráiĐ tkhông cókh ikhínàosauđây?
ế ụ ị A. Ôn đ il c đ a. ự ụ ị D. Chítuy nl cđ a.
ớ ụ ị ớ ạ ụ ị ữ ố B. Xíchđ ol cđ a. C. C cl c đ a. ặ Câu7.Frôngônđ i(FP)là m tngăncáchgi a haikh ikhí
ự ế ế ạ ạ ớ ự A. xích đ ovà chítuy n. B. c cvàxíchđ o. C. chítuy nvà ônđ i. ớ D. ôn đ i và c c.
ự ề ệ ầ ấ ệ
ể ố ệ ữ tnhauv tínhch t. B. khuv ccaoápkhácbi ạ ề tnhauv tínhch tv tlí. D. dòngbi nnóngvàl nhng ề ị ố tnhauv tr s áp. ượ ướ ch ngnhau.
ố Câu9.Phátbi unàosauđâykhôngđúngv icáckh ikhí?
ố ở ạ ươ ở ớ ngkhácv ikh ikhí
ấ ậ ớ ố ổ ị ụ ị ể ố
ấ ủ ố ấ ộ
ấ ủ
ố ố ở ơ ế c hìnhthành n iti pxúc c ahaikh ikhí
ặ Câu8.Frônglàm tngăncáchgi ahai ể A. t ngkhíquy nkhácbi C. kh ikhíkhácbi ể A. Kh ikhí đ id trênl c đ a. B. Tínhch tc a cáckh ikhíluôn nđ nhkhidichuy n. C. Cáckh ikhí vĩđ khác nhaucótínhch tkhác nhau. ồ D. Ngu nnhi ả ộ ụ Câu10.D ih it ề ướ
ướ ị ệ ớ ượ tđ iđ ướ A. đ ulànóng m,cóh C. cótínhch tl nh mvàh nggióng ướ ngng ấ ạ ệ ngkhác bi
ở ệ ẩ t mquyđ nhtínhch tc a cáckh ikhí. nhi ẩ ấ ạ ẩ ể ủ ượ cnhau. B. cùngh ượ cnhau. D. cótínhch tv tlívàh ề ấ ủ ố nggióvàcùngtínhch tl nhkhô. ấ ậ tnhau. Câu11. Phátbi unàosauđâykhôngđúngv tínhch tc acáckh ikhí?
ẩ
Trang 7
ạ ế ấ ố ố ớ ạ ự ấ ạ ố ố A. Kh ikhíxíchđ onóng m. C. Kh ikhíchítuy nr tnóng. B. Kh ikhíônđ il nhkhô. D. Kh ikhíc c r tl nh.
ữ ạ ố Câu12.Gi ahaikh ikhínàosauđâykhôngt othànhfrôngrõnét?
ạ ự ớ
ế ự ế B. chítuy nvàônđ i. ạ D. xích đ ovà chítuy n.
ấ ố ớ
ể ấ ấ ở ề ặ ấ ấ
ả ồ ủ Câu13.Ngu nb c x t M tTr iđ nTráiĐ tphânb l nnh t ụ A. cáct ng khíquy nh pth . C. ph nh ivàokhônggian. ụ B. b m tTráiĐ t h pth . ế D. ph nh ic a băngtuy t.
ệ ớ ượ ạ ự ở ct othành khuv c tđ iđ
D. c c.ự
ớ ố ư ị ố
ế B. ônđ i. C. chítuy n. ệ ủ ủ ế tc a ớ ứ ạ ặ ờ A. c cvà xích đ o. ớ C. ônđ i vàc c. ồ ứ ạ ừ ặ ờ ế ầ ả ồ ả ộ ụ Câu14.D ih it nhi A. xích đ o.ạ ở ầ t ngđ il ub đ tnóngch y u donhi Câu15.Không khí ớ ỏ ấ A. l pv TráiĐ t. ứ ạ ặ ấ C. b cx m tđ t. B. l pmantitrên. D. b c x m t tr i.
BÀI8.KHÍÁP.GIÓVÀM AƯ
ứ ầ ế ạ I. Ki n th c c n đ t
ượ ự
ủ ự
ấ
ổ c s hình thành các đai khí áp trên Trái Đ t, nguyên nhân c a s thay đ i
Trình bày đ khí áp.
ượ
ộ ố ạ
ộ ố ạ
ấ
ị
ươ
Trình bày đ
c m t s lo i gió chính trên Trái Đ t; m t s lo i gió đ a ph
ng.
ố ả
ưở
ế ượ
ư
ượ ự
nh h
ng đ n l
ng m a và trình bày đ
c s phân b
ố
ư
ượ Phân tích đ ế ớ m a trên th gi
c các nhân t i.
ượ ả
ẽ ả
ố ệ
ồ ượ ồ ề
ư
Phân tích đ
c b ng s li u, hình v , b n đ , l
c đ v khí áp, gió và m a.
ậ ỏ II. Câu h i ôn t p
ỏ ự ậ 1. Câu h i t lu n
ự ấ ổ Câu 1. Trình bày s hình thành các đai khí áp trên Trái Đ t? Các nguyên nhân làm thay đ i khí áp
ờ ồ ố ướ ậ ấ ủ ng và tính ch t c a gió M u
ớ ạ ộ Câu 2. Trình bày th i gian ho t đ ng, ngu n g c hình thành, h ị d ch, gió Tây ôn đ i, gió mùa.
ạ ộ ự ủ ấ ể Ở ướ n ể c ta vùng nào th
ạ ộ ủ ệ ạ Câu 3. Trình bày s hình thành và ho t đ ng c a gió đ t, gió bi n? hi n rõ ho t đ ng c a lo i gió này.
ả ưở ủ ư ấ ng c a các nhân t ổ ế ượ đ n l ng m a trên Trái Đ t. Câu 4. Phân tích nh h
ố ượ ự ư ộ ng m a theo vĩ đ . Câu 5. Trình bày s phân b l
ệ
ưở ế ự nàosauđâykhông nhh ngđ n s thay đ ic a khíáp?
ỏ ắ 2. Câu h i tr c nghi m ố Câu1.Nhânt ệ ộ tđ . A. Nhi ướ D. H ng gió.
ả ộ ượ
Câu2.Cácvànhđaiápnàosauđâyđ ế ự ế
ự ạ A. Chítuy n,c c. ế ớ C. Ôn đ i,chítuy n. ổ ủ ộẩ B. Đ cao. C. Đ m. ệ ự tl c? c hìnhthành donhi ạ B. Xíchđ o,chítuy n. D. C c,xích đ o.
Trang 8
ệ ộ ệ ộ ả ộ ả Câu3.Khíáptăng khi tđ tăng. A. nhi B. nhi tđ gi m. C. đ caotăng. ạ D. khô h n gi m.
ấ Câu4.Phátbi unàosauđâykhông đúngv icácvànhđaikhíáptrênTráiĐ t?
ượ ớ ỉ c hìnhthành ch donhi
ị
ẽ ể ệ ự tl c. A. Cácđaikhíápđ ạ ấ ố ứ B. Cácđaiápcaovà ápth pđ ix ngquaxích đ o. ắ C. Cácđaikhíápb chia c tthành khukhíápriêng. ấ D. Các đaiáp caovàápth p phânb xenk nhau.
ố Câu5.Các vànhđainàosauđâylàápth p?ấ
ớ ự ế ạ ớ B. Ônđ i,xích đ o. D. C c,chítuy n.
ế ạ A. Xíchđ o,chítuy n. ế C. Chítuy n,ônđ i. ể ổ ủ ớ ự
Câu6.Phátbi unàosauđâyđúngv is thayđ ic a khíáp? ỉ ọ ả
ệ ố ộẩ A. Khôngkhícàngloãng,khíápgi m.ả C. Đ mtuy tđ ilên cao,khíáptăng. B. T tr ngkhôngkhígi m, khíáptăng. D. Khôngkhícàngkhô,khíápgi m.ả
ượ ự ộ Câu7.Cácvànhđaiápnàosauđâyđ c hìnhthànhdođ ngl c?
ự ạ ế ự
ế ế A. C c,xíchđ o. ớ C. Ôn đ i,chítuy n. B. Chítuy n,c c. ạ D. Xíchđ o,chítuy n.
Câu8.Các vànhđainàosauđâylàápcao? ế ự
ế ớ ớ ự B. Ôn đ i,c c. ế D. Chí tuy n, ôn đ i.
ứ
ồ ồ
A. C c,chítuy n. ạ C. Xíchđ o,chítuy n. ủ Câu9.Khíáp là s c nénc a ặ ặ ặ ướ ể ặ ướ ể ố ố B. lu nggióxu ngm tn D. khôngkhíxu ngm tn cbi n. cbi n.
ả
ấ ố A. lu nggióxu ngm tTráiĐ t. ấ ố C. khôngkhíxu ngm tTráiĐ t. Câu10.Vànhđaiápnàosauđâychungchoc haibánc uB cvà Nam? ế A. C c.ự D. Ôn đ i.ớ
ầ ắ ạ B. Chítuy n C. Xíchđ o. ổ ủ ớ ự ể
ề ơ ướ
ệ ộ ộ ộ A. Đ caocàngtăng, khíápgi m. tđ lên cao,khíápgi m. C. Nhi ấ B. Cónhi uh in c,khíápth p. ấ D. Đ hanhkhôtăng,khíápth p.
Câu11.Phátbi u nào sauđâykhông đúngv i s thayđ ic akhí áp? ả ả Câu12.Nguyênnhânsinhra giólà
nc a dãynúi. B. frôngvàd ih it
ụ ị ạ ươ ườ ủ A. hais C. ápcaovàápth p.ấ ả ộ ụ . D. l cđ avà đ id ng.
Câu13.GióTâyônđ ith it ápcao
ớ
ớ ế ề B. chítuy nv ônđ i. ạ ế ề D. chítuy nv xích đ o.
ỉ ệ ệ ộ ộ
tđ khôngkhí. ệ ố ị ị ớ ộ B. ngh chv iđ caoc tkhí. ớ ỉ ọ D. ngh chv it tr ngkhôngkhí.
ớ ổ ừ ự ề ạ A. c cv xíchđ o. ự ề C. c cv ônđ i. ị ố Câu14.Tr s khíáp t l ậ ớ A. thu nv inhi ậ ớ ộẩ C. thu nv iđ mtuy tđ i. ạ ả ườ Câu15.Lo igiónàosauđâykhôngph ilàgióth ngxuyên?
B. GióĐôngc c.ự ị ậ A. Giómùa. C. GióTâyônđ i.ớ D. Gió M u d ch.
ồ ề
ố ượ
ể
ư
ộ
Câu 16. Cho bi u đ v phân b l
ng m a theo vĩ đ
Trang 9
ồ
ố ư
ề
ấ
ỏ
Ở
Ở
ượ ượ
ấ ư ớ ng m a l n nh t. ấ ư ớ ng m a l n nh t.
ấ ư ng m a nh nh t. ấ ư ớ ng m a l n nh t.
ế B. Chí tuy n có l ự hai c c có l D.
ậ ượ ượ ể
ể Theo bi u đ , nh n xét nào sau đây đúng v phân b m a trên Trái Đ t? ạ A.Xích đ o có l ớ ôn đ i có l C. ồ Câu 17. Cho bi u đ :
B c vào Nam. B c vào Nam. Đông sang Tây.
ầ ừ ắ ầ ừ ắ ầ ừ ầ
ả
ậ Nh n xét nào sau đây là đúng? ả ệ ộ A. Nhi t đ trung bình năm gi m d n t ệ ộ B. Nhi t đ trung bình năm tăng d n t ệ ộ C. Nhi t đ trung bình năm tăng d n t ả ệ ộ t đ trung bình năm gi m d n Tây sang Đông. D. Nhi ự Câu 18.D a vào b ng s li u sau: ệ ộ
ủ
ơ
ạ
ố ệ Nhi
t đ trung bình năm c a L ng S n.
ể
ị
ệ ộ
ệ ộ
Đ a đi m
t đ trung bình tháng I
Nhi
t đ trung bình tháng VII (
0C)
Nhi (0C)
ạ
ơ
L ng S n
13,3
27
ệ
ủ
D. 140C
ự ệ ộ ả t đ trung bình năm t B c vào Nam.
ơ ạ ộ t năm c a L ng S n là Biên đ nhi A. 100C B. 120C Câu 19.D a vào b ng s li u. Nhi
ệ ộ
C. 13,70C ừ ắ Nhi
o C)
ồ ố ệ ể ị Đ a đi m ơ ạ L ng S n Hà N iộ Vinh Huế Quy Nh nơ TP H Chí Minh t đ trung bình năm ( 21,2 23,5 23,9 25,1 26,8 27,1
ớ ả Nh n xét nào sau đây đúng v i b ng s li u trên?
ố ệ B c vào Nam t ệ
Trang 10
ầ ừ ắ t đ trung bình năm tăng d n t ổ ự ậ ệ ộ A. Nhi B. Nhi ộ đ trung bình năm không có s thay đ i.
ườ ự ấ ng.
ệ ộ ệ ộ ả ổ ầ ừ ắ B c vào Nam.
t đ trung bình năm có s thay đ i th t th t đ trung bình năm gi m d n t ố ệ C. Nhi D. Nhi Câu 20. Cho b ng s li u:
ả Ộ
Ệ
Ộ
Ệ
Ộ Ắ
Ở
Ộ NHI T Đ TRUNG BÌNH NĂM VÀ BIÊN Đ NHI T Đ NĂM THEO VĨ Đ Ầ BÁN C U B C
ơ ị
(Đ n v :
Vĩ độ
t đ trung bình năm ệ ộ
ệ ộ ộ
Nhi Biên đ nhi
t đ năm
0o 24,5 1,8
20o 25,0 7,4
30o 20,4 13,3
40o 14,0 17,7
oC) 50o 5,4 23,8
t đ trung bình
ứ ả ộ
ố ệ ệ ộ
ở
ộ
ổ ầ bán c u B c?
ậ ừ t đ năm t ả
ả
ộ ấ ộ ộ ộ ộ
ề ự ế vĩ đ th p đ n vĩ đ cao ệ ộ t đ năm tăng. t đ trung bình năm gi m, biên đ nhi ả ệ ộ t đ năm gi m. t đ trung bình năm tăng, biên đ nhi ệ ộ ả t đ năm gi m. t đ trung bình năm gi m, biên đ nhi ệ ộ t đ năm tăng. t đ trung bình năm tăng, biên đ nhi
ệ ộ Căn c b ng s li u, nh n xét nào sau đây đúng v s thay đ i nhi ắ năm và biên đ nhi ệ ộ A. Nhi ệ ộ B. Nhi ệ ộ C. Nhi ệ ộ D. Nhi ả Câu 21. Cho b ng s li u:
ố ệ Ệ
Ộ Ố Ị
Ế Ớ
Ộ
Ể
BIÊN Đ NHI T Đ NĂM C A M T S Đ A ĐI M TRÊN TH GI
ể
ị
ơ
Ộ Đ a đi m
Ủ Valenxia
ơ Pôd nan
Vácsava
I Cu cxcố
ộ
ệ ộ
t đ trung bình
90C
210C
230C
290C
Biên đ nhi năm
ộ
ớ
ậ
ệ ộ
ộ ố ủ t đ năm c a m t s
ơ
ơ
ể ố ơ
ơ ơ
ố
ấ B. Vácsava th p h n Valenxia. ơ ấ D. Cu cxc th p h n Valenxia.
ừ ự i c c Nam có bao nhiêu đai khí áp?
D. 6.
ề ự ừ
B. 9. ạ B. 4. ề ặ ấ
ƯƠ Ể
ố ệ ứ ả Căn c b ng s li u, nh n xét nào sau đây đúng v i biên đ nhi ế ớ ị đ a đi m trên th gi i? ơ A. Cu cxc cao h n Pôd nan. ơ C. Pôd nan cao h n Vácsava. ắ ớ ự Câu 22. T c c B c t C. 5. A. 7. ắ Câu 23. T xích đ o v c c B c có bao nhiêu đai khí áp? C. 2. A. 3. D. 5. ấ Câu 24. Trên b m t Trái Đ t có bao nhiêu đai khí áp cao và bao nhiêu đai khí áp th p? B. 3 đai khí áp cao và 4 đai khí áp th p.ấ A. 3 đai khí áp cao và 3 đai khí áp th p.ấ C. 4 đai khí áp cao và 4 đai khí áp th p.ấ D. 4 đai khí áp cao và 3 đai khí áp th p.ấ CH
Ủ NG 4. TH Y QUY N
Ể ƯỚ Ụ Ủ BÀI 10: TH Y QUY N. N Ị C TRÊN L C Đ A
ứ ầ ế ạ I. Ki n th c c n đ t
ượ
ủ
ể
ệ
Nêu đ
c khái ni m th y quy n.
Trang 11
ưở
ớ
ế ộ ướ
ượ
c các nhân t
nh h
ng t
i ch đ n
c sông và trình bày đ
c ch đ
ế ộ
ượ Phân tích đ ộ ướ ủ n
ố ả ụ ể c c a m t con sông c th .
ạ ồ
ồ
ố
Phân bi
ệ ượ t đ
c các lo i h theo ngu n g c hình thành.
ượ ặ
ủ ế ủ ướ
ể
ế
ướ
Trình bày đ
c đ c đi m ch y u c a n
c băng tuy t và n
ầ c ng m.
ẽ ượ ơ ồ
ẽ ề ủ
ể
V đ
c s đ ; phân tích hình v v th y quy n.
ượ
ả
ồ ướ
ệ
ả
ọ
Nêu đ
c các gi
i pháp b o v ngu n n
c ng t.
ậ ỏ II. Câu h i ôn t p
ỏ ự ậ 1. Câu h i t lu n
ủ ệ ể ố ả ưở ớ ế ộ ướ nh h ng t i ch đ n c sông. Câu 1. Khái ni m th y quy n? phân tích các nhân t
ệ ạ ồ ồ ố t các lo i h theo ngu n g c hình thành. Câu 2. Phân bi
ủ ế ủ ướ ể ặ ế ướ ầ ấ c băng tuy t và n c ng m trên Trái Đ t. Câu 3. Trình bày đ c đi m ch y u c a n
ệ ồ ướ ọ Ở ị ươ c ng t? đ a ph ể ả ệ ng em đã có các bi n pháp nào đ b o
ồ ướ ả ả Câu 4. Vì sao ph i b o v ngu n n ọ ệ v ngu n n c ng t.
ướ ở c
ầ ướ c.
ướ c ng m, h i n ơ ướ
ế C. n ặ D. trên m t, h i n ế ộ ướ ơ ướ c. c sông là Câu 2.
ộ đ A. ch ị D. đ a hình.
ơ ở ồ mi n núi n m a.ư Câu 3. ệ ỏ ắ 2. Câu h i tr c nghi m ụ ị ồ ướ Câu 1. N c trên l c đ a g m n ồ ế A. băng tuy t, sông, h . ầ ặ c ng m. B. trên m t, n ố ủ ế ộ Ở ề ậ ch y u tác đ ng đ n ch đ n mi n khí h u nóng, nhân t ướ ầ ế B. n c ng m. ự ậ C. th c v t. ả c sông ch y nhanh h n
đ ng b ng là do có ị ứ ạ
ề
ể ỷ
ấ ớ ướ c trên Trái Đ t bao g m n ầ c ng m; n ướ ơ ướ ể ồ ướ ng; n
ướ ụ ị c trên l c đ a, h i n ướ ế
ướ ể ằ C. đ a hình ph c t p. ỉ ề D. nhi u đ nh núi cao. ướ ở ồ c ạ ươ ể ng. c trong các bi n và đ i d ể c trong khí quy n. ơ ướ ạ ươ c. ng, h i n c trong các đ i d ồ ố ướ ế c sông, su i, h .
ướ ế ộ ướ ng; n ủ ồ ầ Câu 5. Ý nghĩa c a h đ m n i v i sông là ng n c sông.
ư ượ ả ề ề ả
ố ớ ả ướ Ở ề ộ ố ị A. đ d c đ a hình. B. nhi u thung lũng. Câu 4. Thu quy n là l p n ố A. sông, su i, h ; n ạ ươ B. bi n, đ i d ồ ố C. sông, su i, h ; băng tuy t, n ầ ạ ươ c ng m, băng tuy t; n D. bi n, đ i d ố ớ ả A. gi m l u l c sông. ố ộ B. làm gi m t c đ dòng ch y. ườ ng xuyên, t ng đ i l n trên b m t l c đ a g i là Câu 6. Dòng ch y th
ươ B. m a.ư C. đi u hoà ch đ n ả D. đi u hoà dòng ch y sông. ề ặ ụ ị ọ C. đ m.ầ D. sông.
ộ c c a sông ch u tác đ ng ch y u c a các nhân t :
ị ồ ầ ướ
ượ ầ ầ ả ư ư ế ế ố ầ c ng m. ng m a, băng tuy t, n ồ ầ ng m a, băng tuy t, các h đ m.
Trang 12
A. h .ồ ổ Câu 7. T ng l ướ ướ Ở ồ ở ộ ằ ủ ế ủ ượ C. l ượ D. l ủ ế ơ ở ề A. n B. n Câu 8. ướ ủ ng n ị c ng m, đ a hình, các h đ m. ự ậ ị c ng m, đ a hình, th m th c v t. đ ng b ng lòng sông m r ng h n mi n núi ch y u là do
ố ộ ướ ổ ư ượ C. t c đ n D. t ng l u l c ch y nhanh. ướ ớ c l n. ề ặ ị A. b m t đ a hình b ng ph ng. ủ ổ ưỡ ớ B. l p ph th nh ằ ẳ ng m m.
ề ổ ủ ư ượ ướ ng n
ả ng n ọ c sông có tính chu kì trong năm g i là ồ ấ ướ C. ngu n c p n c. ặ ả D. dòng ch y m t.
ướ ề ố ể ấ c nhi u, nhân t nào sau đây có vai trò đáng k trong
ệ ế ộ ướ ủ ấ nh ng vùng đ t, đá th m n c c a sông?
ự ậ ị D. Đ a hình. ự Câu 9. S thay đ i c a l u l ư ự ướ c. A. l u v c n ế ộ ướ B. ch đ n c. Ở ữ Câu 10. ề vi c đi u hoà ch đ n A. N cướ
ế ế ộ ướ c sông là ng m.ầ Câu 11. ớ ạ mi n ôn đ i l nh, nhân t
ị D. đ a hình. Ở ề ự ậ A. th c v t. B. Th c v t. C. Băng tuy t.ế ố ủ ế ế ộ ư B. ch đ m a.
ư ự ộ i? ệ Câu 12. Sông nào sau đây có di n tích l u v c r ng nh t th gi
D. Nin. A. Iênitxây.
ủ ế ế ố Câu 13. Y u t nào sau đây góp ph n ch y u làm cho ch đ n
ả
ố ạ ộ ch y u tác đ ng đ n ch đ n C. băng tuy t.ế ấ ế ớ C. Mê Công. ề ế ộ ướ c sông đi u hoà? ặ ư C. N c m a ch y trên m t. ề ồ D. Đ a hình đ i núi d c nhi u. B. Amadôn. ầ ề ặ ấ ồ A. B m t đ t đ ng b ng r ng. ướ B. Các m ch n
ế ớ ứ ứ ộ ằ ạ ầ c ng m c n. ề ướ ị i? Câu 14. Sông nào sau đây có chi u dài đ ng th hai th gi
C. Amadôn. D. Mê Công. A. Nin.
ấ Câu 15. Sông nào sau đây dài nh t th gi
C. Mê Công. D. Iênitxây.
B. Iênitxây. ế ớ i? B. Amadôn. ệ ớ ề mi n khí h u nhi
ề c sông đi u hòa. c.
ạ ộ ỉ ướ ặ ể t đ i gió mùa có đ c đi m nào sau đây? ế ộ ướ B. ch đ n ộ D. sông có m t mùa lũ và m t mùa c n.
ướ ế ồ ấ ủ c là băng tuy t thì mùa lũ c a sông vào mùa nào trong
B. mùa xuân. ố D. cu i thu.
ố làm cho
ơ ữ ộ ơ ở ề c sông đi u hòa h n. B. lũ trên các sông lên cao h n.ơ D. mùa lũ tr nên d d i h n.
ề mi n núi có lũ lên nhanh và xu ng nhanh là do
ừ
ướ A. Nin. ậ ở Câu 16. Sông ầ ướ A. sông lúc nào cũng đ y n C. sông ch có n c mà mùa xuân. Câu 17. Các sông có ngu n cung c p n năm? A. mùa h .ạ C. mùa đông. ồ ầ Câu 18. H , đ m là nhân t A. mùa lũ kéo dài h n.ơ ế ộ ướ C. ch đ n ở Câu 19. Các sông ủ A. có r ng che ph . ộ ố ủ ị C. đ d c c a đ a hình. c.
BÀI 11: N ố ồ ầ ề B. có nhi u h , đ m. ủ ấ ễ ấ ể D. đ c đi m c a đ t d th m n Ạ ƯƠ Ể ƯỚ NG ặ C BI N VÀ Đ I D
ế
ấ ủ ướ
c bi n và đ i d
ng.
ả
ủ
ề
ứ ầ ượ ượ ượ
ạ ươ ể ng sóng bi n và th y tri u. ộ
ủ ạ ươ
ủ
ể
ể ố ớ
ng. ế
ộ
c tính ch t c a n ể ệ ượ c hi n t ể c chuy n đ ng c a các dòng bi n trong đ i d c vai trò c a bi n và đ i d
ạ ươ ể ng đ i v i phát tri n kinh t xã h i.
ệ ộ ư ế ng th hi n t đ nh th nào?
Trang 13
ể ệ ở ộ ể ạ ươ ủ ự ố đ mu i và nhi ạ ươ ng. ạ I. Ki n th c c n đ t Trình bày đ i thích đ Gi Trình bày đ ượ Nêu đ ậ ỏ II. Câu h i ôn t p ỏ ự ậ lu n 1. Câu h i t ể ấ ủ ướ c bi n, đ i d Câu 1. Tính ch t c a n ộ ể Câu 2. Trình bày s chuy n đ ng c a dòng bi n trên các đ i d
ạ ươ ố ớ ự ể ế ộ ể ủ ng đ i v i s phát tri n kinh t xã h i.
ệ
ộ ẳ
ự ộ ự ể ể ể ứ ẳ
ủ ướ ỗ ủ ướ ủ ướ ể ứ ể ẳ Câu 3. Phân tích vai trò c a bi n, đ i d ỏ ắ 2. Câu h i tr c nghi m Câu 1. Sóng bi n làể ỗ ủ ướ ạ i ch c a n A. s dao đ ng t ộ ứ B. m t hình th c dao đ ng c a n ạ ộ i ch c a n C. s chuy n đ ng t ộ D. quá trình chuy n đ ng c a n ứ ề ể c bi n theo chi u th ng đ ng. ề c bi n theo chi u ngang. ề c bi n theo chi u th ng đ ng. ề c bi n theo chi u th ng đ ng.
ủ Câu 2. Th y tri u là
ộ ườ ố ướ ủ ể ề ệ ượ ng dao đ ng th ng xuyên có chu kì c a các kh i n ạ c trong các bi n và đ i
ệ ượ ố ướ ạ ươ ể ủ ứ ố A. hi n t ươ D ng. B. hi n t ng các kh i n c trong các bi n và đ i d ặ ng lên xu ng do s c hút c a M t
Trăng.
ộ ạ ậ ộ ườ ố ướ ể C. m t d ng v n đ ng th ủ ng xuyên c a các kh i n ạ c có chu kì trong các bi n và đ i
ươ D ng.
ộ ườ ố ướ ủ ể ng dao đ ng th ng xuyên, không có chu kì c a các kh i n c trong các bi n và
ệ ượ D. hi n t ạ ươ đ i D ng.
ể ạ ườ ở Câu 3. Các dòng bi n l nh th ấ ng xu t phát ự khu v c nào?
0. ặ
ộ ộ A. Vùng c c.ự ộ B. Vĩ đ 40° 50
ỷ ề ướ Câu 4. S c hút c a M t Trăng, M t Tr i cùng h ng v i nhau s làm cho thu tri u
ớ ứ ủ A. trung bình. ặ B. bình th ng.
C. Vĩ đ 50° 60°. D. Vĩ đ 30° 40°. ẽ ớ ấ C. l n nh t. ờ ặ ấ ở ị ỷ ề ủ ặ ộ ỏ ấ D. th p nh t. v trí nh th ấ ư ế
ờ ườ ấ Câu 5. Dao đ ng c a thu tri u nh nh t khi M t Trăng, M t Tr i và Trái Đ t nào?
ẳ D. Th ng hàng.
B. Vuông góc. ườ ể ở ố ứ A. Đ i x ng. Câu 6. Các dòng bi n vùng gió mùa th ặ ng có đ c đi m
ổ
ng. ng đông. ng tây.
ề A. đ i chi u theo mùa. ườ ấ ạ B. nóng l nh th t th ả ủ ướ ể ạ ươ C. Vòng cung. ể ả C. ch y v h ả D. ch y v h Câu 7. H ng ch y c a các dòng bi n nóng trong đ i D ng th gi i là
ắ
ộ ấ ừ ừ ộ ề vĩ đ th p v vĩ đ cao.
ự ở ườ A. đông nam tây b c.ắ ộ ấ B. t ạ ươ ề ướ ề ướ ế ớ C. tây b c đông nam. ề ộ vĩ đ cao v vĩ đ th p. D. t khu v c nào sau đây? ng phát sinh
C. Chí tuy n.ế D. Xích đ o.ạ
A. Vùng c c.ự ố ộ
A. 33‰. D. 34‰.
ắ
Ở ộ ấ ượ ướ ồ
ể Câu 8. Trên đ i D ng, các dòng bi n nóng th ộ B. Vĩ đ 30° 40°. ủ ạ ươ Câu 9. Đ mu i trung bình c a đ i d ng là B. 35‰. ả ủ ồ c chi u kim đ ng h . ồ bán câu B c là tây sang đông. đông sang tây.
ặ vĩ đ th p, h Câu 10. ề A. ng ề ồ B. theo chi n kim đ ng h . ể Câu 11. Đ c đi m nào sau đây
ạ ộ ủ ạ ả ạ ộ A. Hình thành do ho t đ ng c a con ng C. 32‰. ư ở ng ch y c a các vòng hoàn l u ừ C. t ừ D. t ầ ủ không ph iả c a sóng th n? ườ B. M t d ng th m ho thiên nhiên tàn i.
kh c.ố
ề ươ ố ộ ớ ế ể C. Lan truy n ph ng ngang và t c đ l n. ơ ờ ể D. Khi vào đ n b bi n có th cao h n
ủ ế ặ ặ ờ ệ ượ ng t ự
Trang 14
ề 20m. ủ ứ Câu 12. S c hút c a M t Tr i và M t Trăng là nguyên nhân ch y u hình thành hi n t nhiên nào sau đây? A. Sóng bi n.ể B. Sóng ng m.ầ C. Dòng bi n.ể ủ D. Th y tri u.
ể ườ ướ ả ừ ng có h ng ch y t
ố ầ
ầ ộ ấ ề ộ ắ C. bán c u B c xu ng Nam. D. vĩ đ th p v vĩ đ cao.
ộ ướ ộ Câu 13. Các dòng bi n nóng th ắ A. bán c u Nam lên B c. ộ ấ ề B. vĩ đ cao v vĩ đ th p. ạ ươ ể Câu 14. N c bi n và đ i d ấ ự ậ ng có m y s v n đ ng?
A. 2. D. 1.
B. 3. ạ ươ C. 4. ể ể ạ
Câu 15. Trên các bi n và đ i d ể ể ng có nh ng lo i dòng bi n nào sau đây? ể ắ ể ạ ể ể
ữ A. Dòng bi n nóng và dòng bi n tr ng. B. Dòng bi n nóng và dòng bi n l nh. ể
ế ớ
ể ắ ể ạ t phát bi u nào sau đây
ớ
ộ C. Dòng bi n tr ng và dòng bi n ngu i. ộ D. Dòng bi n l nh và dòng bi n ngu i ể i, cho bi ế ớ ng th gi ạ
ể ạ
ừ
ể
ể ườ ng phát sinh ấ ố ứ ề
ể
ở
ế Câu 16.Quan sát Hình 1. Các dòng bi n trên th gi ạ ươ không đúng v i các dòng bi n trong các đ i d i? ở ể ạ hai bên Xích đ o. A. Các dòng bi n l nh th ộ ả kho ng vĩ đ 30 40°, B. Có các dòng bi n l nh xu t phát t ạ ờ ạ ươ C. Dòng bi n nóng và l nh đ i x ng qua các b đ i d ng. ổ vùng gió mùa. D. Có các dòng bi n đ i chi u theo gió mùa
ể
ế ớ i
ể
ố ủ ướ
ạ ươ
Hình 1. Các dòng bi n trên th gi c bi n và đ i d
ự
ề
ạ
ự
ộ ổ ầ ừ
ạ xích đ o v hai c c. ở ấ ả
ạ
xích đ o v hai c c.
ng ầ ừ B. tăng d n t ố D. gi ng nhau
ể t c các bi n và đ i
t
ộ
ể
ạ ươ
ấ ở
ớ
ng l n nh t
B. vùng chí tuy n.ế
D. vùng ôn đ i.ớ
ề
ỗ
ẳ
ự ự ự ự
ề
ạ ộ
ứ ứ ẳ ng th y tri u? ự
ấ
quay c a Trái Đ t.
ứ
ể
ặ
ờ
ủ ồ
ệ
ấ
ể c bi n theo chi u ngang. ế ể ừ ỗ ch này đ n ch khác. c bi n t ề ể c bi n theo chi u th ng đ ng. ề ể c bi n theo chi u ngang và th ng đ ng. ệ ượ ủ ủ ậ B. v n đ ng t ộ D. Trái Đ t chuy n đ ng quanh M t Tr i. ạ ươ
ộ ấ ể
ướ
Câu 17. Đ mu i c a n A. thay đ i theo không gian. ề ả C. gi m d n t ươ d ng. ố ủ Câu 18. Đ mu i c a bi n và đ i d A. vùng xích đ o.ạ C. vùng c c.ự Câu 19. Sóng bi n làể ủ ướ ộ ể A. s chuy n đ ng c a n ủ ướ ộ ể B. s chuy n đ ng c a n ỗ ủ ướ ộ ạ i ch c a n C. s dao đ ng t ủ ướ ộ ể D. s chuy n đ ng c a n Câu 20. Nguyên nhân nào sau đây gây nên hi n t ủ A. ho t đ ng c a các dòng bi n. ặ C. s c hút c a M t trăng và m t tr i. ủ ế Câu 21. Ngu n cung c p nhi
ể ặ ờ t ch y u cho n
c bi n và đ i d
ng là
Trang 15
ấ
ấ ự
ứ ạ ặ A. b c x M t Tr i. C. do Trái Đ t t
ờ quay.
bi n phun trào.
t trong lòng đ t. ử ở ể Ể
ƯƠ
ệ B. nhi D. do núi l a NG 5. SINH QUY N
CH
Ấ Ể BÀI 12: Đ T VÀ SINH QUY N
ứ ầ ế ạ I. Ki n th c c n đ t
ệ ượ ớ
ấ
ỏ
t đ
c l p v phong hóa và đ t; trình bày
Trình bày đ ượ đ
ề ấ ệ ượ c khái ni m v đ t; phân bi ấ ố hình thành đ t. c các nhân t
ượ
ớ ạ ủ
i h n c a sinh
ể c khái ni m sinh quy n; phân tích đ ế ự ố ả
ệ ưở
ể ặ c đ c đi m và gi ố ủ
ể
ể
ậ
ượ Trình bày đ quy n, các nhân t
nh h
ng đ n s phát tri n, phân b c a sinh v t.
ệ ượ
ươ
Liên h đ
c th c t
ự ế ở ị
đ a ph
ng.
ậ ỏ II. Câu h i ôn t p
ỏ ự ậ 1. Câu h i t lu n
ấ ệ ấ ớ ớ ỏ t đ t v i l p v phong hóa. ệ Câu 1. Khái ni m đ t? Phân bi
ủ ố ệ ấ trong vi c hình thành đ t. Câu 2.Trình bày vai trò c a các nhân t
ệ ớ ạ ủ ể ể ặ i h n và phân tích đ c đi m c a sinh quy n. Câu 3. Trình bày khái ni m, gi
ố ả ưở ế ự ố ủ ể ậ nh h ng đ n s phát tri n và phân b c a sinh v t. Câu 4. Phân tích các nhân t
ệ
ậ
ỏ ắ 2. Câu h i tr c nghi m ấ ớ ổ ưỡ ng là l p v t ch t Câu 1. Th nh ở ở ề ặ ụ ị b m t l c đ a. ấ b m t v Trái Đ t. B. t D. v n
ế ộ ơ ố ở ề ặ ụ ị b m t l c đ a. i x p ấ ụ ở ề ặ ỏ b m t v Trái Đ t. ấ ơ ầ ệ ạ nào sau đây có tác đ ng đ n vi c t o nên thành ph n vô c cho đ t?
B. Sinh v t.ậ D. Đá m .ẹ
ổ ưỡ ủ ng là
ơ ố i x p.
ố ệ ộ ộ ọ B. t ộ D. đ phì. ủ ấ ế nào sau đây có tác đ ng quan tr ng nh t đ n vi c hình thành nên đ phì c a
ề A. m m b ắ ở ề ặ ỏ C. r n ố Câu 2. Nhân t ị A. Đ a hình. C. Khí h u.ậ ư ặ Câu 3. Đ c tr ng c a th nh ộ ẩ A. đ m. ụ ở C. v n b . Câu 4. Các nhân t đ t?ấ
ậ ẹ ậ A. Sinh v t, đá m . ẹ C. Đ a hình, đá m .
ố ộ ọ ậ ậ B. Khí h u, sinh v t. ẹ D. Đá m , khí h u. ấ ế ệ nào sau đây có tác đ ng quan tr ng nh t đ n vi c hình thành nên các thành
ậ
ị ị Câu 5. Các nhân t ủ ế ủ ấ ầ ph n ch y u c a đ t? ậ ậ A. Khí h u, sinh v t. ẹ C. Đ a hình, đá m . ẹ B. Đá m , khí h u. ẹ ậ D. Sinh v t, đá m .
ố Câu 6. Th t b m t đ t xu ng sâu là
Trang 16
ứ ự ừ ề ặ ấ t ố ớ ỏ ủ ổ ưỡ ớ A. đá g c, l p v phong hoá, l p ph th nh ng.
ố ớ
ớ ủ ổ ưỡ
ỏ B. l p v phong hoá, l p ph th nh ố ớ C. đá g c, l p ph th nh ớ D. l p ph th nh
ưở ả ấ ố ế ự ng tr c ti p đ n s hình thành đ t?
c.
ủ ổ ưỡ ng, đá g c. ỏ ớ ng, l p v phong hoá. ỏ ủ ổ ưỡ ớ ng, l p v phong hoá, đá g c. ế ố ậ Câu 7. Các y u t khí h u nào sau đây có nh h ẩ ệ t và m. A. Nhi t.ệ C. Khí và nhi ủ ấ ộ ướ ấ ả ự ế Ẩ B. m và khí. ệ t và n D. Nhi ệ ấ ưỡ c, nhi ướ t, khí và các ch t dinh d ầ ng c n thi ế t
Câu 8. Đ phì c a đ t là kh năng cung c p n cho
A. sinh v t.ậ C. vi sinh v t.ậ
ủ ề ấ ể Câu 9. Phát bi u nào sau đây
ậ ầ
ấ ầ ơ ớ ậ ơ ấ A. Ngu n cung c p v t ch t vô c . i. C. Quy t đ nh thành ph n c gi ự ậ B. th c v t. ậ ộ D. đ ng v t. ẹ ố ớ ệ không đúng v vai trò c a đá m đ i v i vi c hình thành đ t? ế ị ậ B. Quy t đ nh thành ph n khoáng v t. ấ ữ ơ ấ ồ D. Ngu n cung c p v t ch t h u c .
ộ ồ ế ị ạ ấ Câu 10. Lo i đ t nào sau đây không thu c nhóm feralit?
ấ ở B. đ t núi đá.
ấ ỏ ấ ấ ỏ D. đ t đ đá vôi. ổ A. đ t phù sa c . C. đ t đ badan.
ầ ữ ơ ệ ạ ế ấ ộ nào sau đây có tác đ ng đ n vi c t o nên thành ph n h u c cho đ t?
B. Đá m .ẹ D. Khí h u.ậ ố Câu 11. Nhân t A. Sinh v t.ậ ị C. Đ a hình.
ệ
ậ không có vai trò nào sau đây? Câu 12. Trong vi c hình thành đ t, khí h u ậ ế ườ ưở ấ ạ ấ ử ng đ n hoà tan, r a trôi v t ch t. B. T o môi tr Ả A. nh h ạ ộ ng cho ho t đ ng vi sinh
v t.ậ
ấ ữ ơ ấ ấ ậ ố ị C. Cung c p v t ch t h u c và khí cho đ t. ỷ ề ặ D. Làm cho đá g c b phân hu v m t
ọ ậ ố ớ ấ ủ ấ
ệ ạ
ấ ấ
v t lí.ậ Câu 13. Tác đ ng quan tr ng nh t c a sinh v t đ i v i vi c hình thành đ t là ấ B. t o các vành đai đ t. ơ D. cung c p ch t vô c . ấ ệ ậ ấ Câu 14. Vai trò quan tr ng c a vi sinh v t trong vi c hình thành đ t là
ộ ỷ ố ị A. làm đá g c b phá hu . ấ ữ ơ C. cung c p ch t h u c . ủ ọ ử ạ ỷ
ấ ợ ầ B. góp ph n làm phá hu đá. ả ổ D. phân gi i, t ng h p ch t mùn.
Câu 15. Trong vi c hình thành đ t, th c v t ự ậ không có vai trò nào sau đây?
ỷ ấ i, t ng h p ch t mùn.
ầ ế ự ử ạ B. Góp ph n làm phá hu đá. D. H n ch s xói mòn, r a trôi.
ấ ướ
c và không khí.
c. ậ ố ậ ệ ưở ưỡ ướ ơ ấ B. các ch t vô c và n ấ ữ ơ D. ch t h u c và sinh v t s ng. ự t và khí cho th c v t sinh tr ng và ng, n c, nhi
ấ ấ ượ ọ ả ạ ấ c g i là
ấ ữ ơ B. ch t h u c . ộ D. đ phì.
ạ ấ ế ớ ề i có nhi u lo i đ t khác nhau là do
ụ ớ
ỏ ườ ủ ộ ộ B. ph thu c vào l p v phong hóa. D. tác đ ng c a con ng i.
ắ ủ ấ ượ
Trang 17
ế ự A. h n ch s xói mòn, r a trôi. ấ ữ ơ ậ ấ C. cung c p v t ch t h u c . ệ ấ ả ổ ợ A. Phân gi ấ ữ ơ ậ ấ C. Cung c p v t ch t h u c . ầ ủ ấ ồ Câu 16. Các thành ph n c a đ t g m: A. ch t khoáng và không khí. ơ ữ ơ ướ C. vô c , h u c , n Câu 17. Kh năng cung c p ch t dinh d ể phát tri n, t o ra năng su t đ A. mùn. C. đ t.ấ Câu 18. Trên th gi ờ A. th i gian. C. khí h u.ậ Câu 19. Màu s c c a đ t đ ộ A. đ mùn. ở ế ị c quy t đ nh b i B. nhi ệ ộ t đ .
ồ ướ D. đá m .ẹ
ể ủ c. ớ ạ i h n trên c a sinh quy n là
ơ ế ớ ớ B. n i ti p giáp v i l p ôzôn.
ủ ể D. t ng trên cùng c a khí quy n.
ớ ạ ướ ủ ầ ụ ị ể i c a sinh quy n trên l c đ a là
B. đáy c a l p ph th nh ng.
ầ ỏ ủ ổ ưỡ ủ ớ ủ ớ D. t ng trên c a l p v phong hóa.
ở ớ l p ôzôn vì
t đ r t cao.
ấ ấ ụ ử ạ ngo i.
ể ố ở ầ
t đ t ng này r t cao.
ắ ố ấ ưỡ ướ C. ngu n n Câu 20. Gi ố ư ế ầ A. h t t ng đ i l u. ặ ấ ằ C. n m sát m t đ t. Câu 21. Gi i h n d ủ ớ A. đáy c a l p mùn. ỏ ủ ớ C. đáy c a l p v phong hóa. ể ố ậ Câu 22. Sinh v t không th s ng ế A. thi u ôxy. ệ ộ C. có nhi t đ quá th p. ậ Câu 23. Sinh v t không th s ng A. không có đ t.ấ C. kh ng có ánh n ng m t tr i. c.
ệ ộ ấ B. có nhi ớ D. l p ôzôn h p th tia t ố t ng đá g c vì ệ ộ ở ầ B. nhi ấ ố D. kh ng có ch t dinh d Ậ Ộ Ố ặ ờ ƯƠ Ủ Ỏ Ị ng, ôxy, n NG 6. M T S QUY LU T C A V Đ A LÍ CH
Ỏ Ị Ố Ậ Ấ Ỉ BÀI 14: V Đ A LÍ. QUY LU T TH NG NH T VÀ HOÀN CH NH
ứ ầ ế ạ I. Ki n th c c n đ t
ỏ ị
ệ ượ ỏ ị
ấ
ỏ
ệ Trình bày khái ni m v đ a lí; phân bi
c v đ a lí và v Trái Đ t.
t đ
ệ
ậ
ấ
ố
c khái ni m, bi u hi n và ý nghĩa th c ti n c a quy lu t th ng nh t và
ể ượ Trình bày đ ệ ượ ủ ỏ ị ỉ hoàn ch nh c a v đ a lí; liên h đ
ệ c th c t
ự ế ở ị
ự ươ đ a ph
ễ ủ ng.
ả
ượ
ổ ế
ườ
ự
ằ
c m t s hi n t
ng ph bi n trong môi tr
ng t
ậ nhiên b ng quy lu t
ộ ố ệ ượ ủ ỏ ị
i thích đ ấ
ỉ
Gi ố th ng nh t và hoàn ch nh c a v đ a lí.
ấ
ớ ỏ t v đ a lí v i v Trái Đ t. ể ủ ệ ậ ấ ố ỉ
ớ ớ
ớ ạ ớ ợ ậ ỏ II. Câu h i ôn t p ỏ ự ậ lu n 1. Câu h i t ệ ỏ ị Câu 1. Phân bi ệ Câu 2. Trình bày Khái ni m, bi u hi n và ý nghĩa c a quy lu t th ng nh t và hoàn ch nh. ệ ỏ ắ 2. Câu h i tr c nghi m ớ ỏ ị Câu 1. L p v đ a lí là ể ỏ A. l p v sinh quy n. ỏ ả C. l p v c nh quan. ỏ ị Câu 2. L p v đ a lí có gi
ể ể ỏ ớ B. l p v khí quy n. ấ ỏ ớ D. l p v Trái Đ t. ậ ỏ ộ ớ ớ i h n trùng h p hoàn toàn v i l p v b ph n nào sau đây? B. Khí quy n.ể ể ạ D. Th ch quy n. A. Sinh quy n.ể C. Th nh ng quy n.
ỏ ị ở ạ ươ i c a l p v đ a lí đ i D ng là
Câu 3. Gi ộ ộ
ổ ưỡ ớ ạ ướ ủ ớ i h n d ả A. đ sâu kho ng 5000m. ạ ươ ẳ C. đáy v c th m đ i D ng. ả B. đ sâu kho ng 9000m. ầ D. phía trên t ng đá badan.
ự ề ủ ỏ ị ả ừ Câu 4. Chi u dày c a v đ a lí kho ng t
B. 3540km. D. 3035km.
ớ ớ
Trang 18
A. 2530km. C. 2025km. ể Câu 5. Phát bi u nào sau đây ớ không đúng v i l p v đ a lí? ợ ự A. Ranh gi ỏ ị ể ớ i có s trùng h p v i toàn sinh quy n.
ấ
i c a đ i d ơ ế ỏ ớ ớ i trùng hoàn toàn v i l p v Trái Đ t. ơ ấ ế ng đ n n i sâu nh t. ớ ầ trên là n i ti p giáp v i t ng ô dôn. B. Ranh gi C. Gi D. Gi
ỏ ị
ộ
ớ ớ ạ ướ ủ ạ ươ i h n d ớ ạ ở i h n ặ ể Câu 6. Đ c đi m nào sau đây ị ự ề ừ ớ
ậ ồ
ấ ồ ạ ở ạ ỏ
ấ không ph iả c a l p v đ a lí? ủ ớ ậ ự ố ủ nhiên và xã h i. A. Ch u s chi ph i c a các quy lu t t ể ớ ạ ủ i h n c a sinh quy n. B. Chi u dày 3035km tr ng v i gi ỏ ộ ậ ẫ ộ ớ C. G m 5 l p v b ph n xâm nh p, tác đ ng l n nhau. ầ ắ ậ tr ng thái r n, l ng, khí. D. Thành ph n v t ch t t n t i ỏ ầ ấ ạ ủ ớ Câu 7. Thành ph n c u t o c a l p v Trái Đ t là
ỏ ướ ậ B. sinh v t, n c. D. v phong hóa.
Câu 8. Ph m vi phân b c a l p v đ a lí là
ố ủ ớ ấ ế ỏ ị ế ầ ừ ề ặ ế ầ ỗ ế ư ố ớ A. đá và l p Manti ạ C. các lo i đá. ạ ớ b m t Trái Đ t đ n h t t ng bình l u và xu ng đ n t ng đá badan ch ti p giáp v i
ướ ủ ầ ươ ự ế ẳ ạ ở ụ ị i h n d i c a t ng ôdôn đ n đáy v c th m đ i D ng; ế ớ ố l c đ a xu ng h t l p
ướ ủ ầ ế ầ ỗ ế ế ố i h n d ớ ớ i c a t ng ôdôn xu ng đ n h t t ng đá badan ch ti p giáp v i l p
ủ ề ơ ế ấ ế ớ ớ ủ ừ ầ phía bên trên c a b Trái Đ t đ n n i ti p giáp v i l p Manti và phía trên c a các t ng A. t Manti. ừ ớ ạ B. t gi ỏ v phong hoá. ừ ớ ạ C. t gi Manti. D. t
ớ ạ ướ ủ ớ ỏ ị đá. Câu 9. Gi i c a l p v đ a lí ở ụ ị l c đ a
ầ
ế ầ ế ớ ố ố ỏ B. xu ng h t t ng đá tr m tích. D. xu ng h t l p v phong hoá.
i h n d ấ ớ ỏ A. ranh gi i v Trái Đ t và Manti. ế ầ ố C. xu ng h t t ng đá granit. ỏ ị ớ ớ Câu 10. L p v đ a lí là l p v
ỏ ự ẫ ậ ủ
ạ ạ ủ ủ ể ể
ủ ỏ ả ủ ả ậ ấ ớ ọ
ể ể ỏ ộ ở ị ầ ổ ưỡ ng.
ậ ả ấ ị
ể ộ ấ ở đó có s xâm nh p và tác đ ng l n nhau c a các quy n. A. c a Trái Đ t, ể ể ở đó có khí quy n, th ch quy n, th y quy n, sinh quy n. B. v c nh quan, ể ể ấ ở C. c a Trái Đ t, đó có khí quy n, th ch quy n, th y quy n, sinh quy n. ể ở D. c nh quan, đó có các l p v b ph n, quan tr ng nh t là sinh quy n. ỏ ị ớ Câu 11. L p v đ a lí đ ự ậ ậ ậ ủ ể ể ạ
ầ ầ ầ ượ ấ ạ c c u t o b i các thành ph n nào sau đây? ậ ộ A. Khí h u, th c v t, đ ng v t, đ a hình, th nh B. Đ t, đá, sinh v t, đ a hình, khí h u, c nh quan. ể C. Khí quy n, th y quy n, th ch quy n, sinh quy n. D. T ng tr m tích, t ng granit, t ng badan, l p Manti.
ớ ơ ả ướ ủ nào sau đây là nguyên nhân c b n làm thay đ i l c c a sông ngòi?
ượ ồ ầ
A. Th c v t, h đ m. C. Đ d c lòng sông.
B. L D. Hàm l ố ậ ủ ớ ớ ỉ ể ầ ế ố Câu 12. Y u t ự ậ ộ ố ể ổ ượ ng n ư ng m a tăng lên. ượ ng phù sa tăng. ỏ ị ấ không đúng v i quy lu t th ng nh t và hoàn ch nh c a l p v đ a
ệ Câu 13. Bi u hi n nào sau đây lí?
ị ả ủ ề ơ
ự ậ ừ ộ ế
ỏ ứ ạ ặ ậ ể ừ ả ổ
ề đ t b xói mòn nhi u h n. ậ ượ c càng ít. t. khô h n sang m ượ ế ộ ượ ư A. Khi th m th c v t r ng b phá h y nhi u làm cho B. Càng lên vĩ đ cao, góc chi u càng nh , b c x M t Tr i nh n đ C. Ch đ dòng ch y thay đ i khi khí h u chuy n t D. L
ấ ị ờ ạ ố ộ ng m a tăng làm tăng t c đ dòng ch y sông ngòi và l ậ ẩ ướ ng phù sa. ỏ ị ủ ớ ạ ố ỉ
ả ộ ấ Câu 14. Nguyên nhân t o nên quy lu t th ng nh t và hoàn ch nh c a l p v đ a lí là do tác đ ng c aủ
Trang 19
ụ ườ ộ ự ườ A. vũ tr và con ng i. B. n i l c và con ng i.
ạ ự
ụ C. ngo i l c và vũ tr . ệ ữ ạ ự ố D. n i l c và ngo i l c. ỏ ị ầ ớ ể ặ ườ không có đ c đi m nào sau ng
ộ ự Câu 15. M i quan h gi a các thành ph n trong l p v đ a lí th đây?
ẫ ộ ụ ị B. Ph thu c và quy đ nh l n nhau.
ậ ổ ậ ượ ấ ộ ậ ẫ ể A. Xâm nh p và tác đ ng l n nhau. C. Trao đ i v t ch t và năng l ớ ng v i nhau. ộ ồ ạ D. T n t ớ i và phát tri n đ c l p v i
ạ ậ ể ể ể ể ủ
ỏ ỏ ộ ậ ượ ọ c g i là ệ nhi n.
ấ B. v Trái Đ t. ỏ ị D. v đ a lí
ủ ỏ ị i h n trên c a v đ a lí là
ớ ạ ủ ớ B. gi
ơ ế ố ư ầ i h n trên c a l p ôzôn. D. n i ti p giáp t ng đ i l u.
ớ ạ ướ ủ ỏ ị ể ở ụ ị l c đ a là i c a v đ a lí
ấ ầ
ệ ủ ỏ ị ữ ể ế ớ B. h t l p đ t. ế D. h t các t ng đá. ấ ớ ỏ t c a v đ a lí so v i v Trái Đ t là
ơ ồ ạ ộ ậ
i đ c l p. ỡ ở ễ ị ỏ ỏ t
ế ố ự ớ ủ ơ
nhau. Câu 16. Khi các v b ph n (th ch quy n, khí quy n, th y quy n, sinh quy n) xâm nh p và tác ẫ ộ đ ng l n nhau đ ề ệ ự A. đi u ki n t ả C. c nh quan. ớ ạ Câu 17. Gi ớ ơ ế A. n i ti p giáp l p ô – zôn. ầ ủ ơ ế C. n i ti p giáp t ng cao c a khí quy n. Câu 18. Gi i h n d ớ A. l p manti trên. ỏ ế ớ C. h t l p v phong hóa. ộ Câu 19. M t trong nh ng đi m khác bi ứ A. dày và c ng h n. ơ B. m ng h n và t n t C. m ng và d b phá v b i các y u t ậ ự D. dày h n và có s tham gia c a các l p v b ph n. Ị Ớ nhiên. ỏ ộ Ậ Ị Ớ BÀI 15: QUY LU T Đ A Đ I VÀ PHI Đ A Đ I
ế ứ ầ
ậ ị ớ
ự ễ ủ
ể đ a ph
ườ
ổ ế
ự
ằ
ng t
ng ph bi n trong môi tr
ệ ươ c m t s hi n t
nhiên b ng các quy
ự ễ ủ ậ ị ớ ệ ể ệ
ự ễ ủ ị ớ ệ ể ệ ậ ấ
ệ
ệ ủ ự ả ậ ổ
ự ậ B. vĩ đ .ộ
ạ I. Ki n th c c n đ t ị ớ ệ Trình bày khái ni m, bi u hi n và ý nghĩa th c ti n c a quy lu t đ a đ i và phi đ a đ i; ự ế ở ị ệ ượ ng. c th c t liên h đ ả ộ ố ệ ượ ượ Gi i thích đ ậ ị lu t đ a lí. ậ ỏ II. Câu h i ôn t p ỏ ự ậ 1. Câu h i t lu n Câu 1. Trình bày khái ni m, bi u hi n và ý nghĩa th c ti n c a quy lu t đ a đ i? Cho VD minh h aọ ụ Câu 2. Trình bày khái ni m, bi u hi n và ý nghĩa th c ti n c a quy lu t phi đ a đ i? L y ví d minh h a.ọ ỏ ắ 2. Câu h i tr c nghi m ể Câu 1. Bi u hi n c a quy lu t đai cao là s thay đ i các th m th c v t theo A. kinh đ .ộ ộ C. đ cao. D. vùng.
ị ớ ở ể ố Câu 2. Quy lu t đ a đ i và quy lu t phi đ a đ i gi ng nhau
ạ ề ặ ấ ớ
ệ ượ ữ ấ ồ
ậ đi m nào? t và đ i khí h u trên b m t Trái Đ t. ng bên trong b m t Trái Đ t gây nên. ị ậ ề ặ ầ
ề ặ ị ả ậ ủ ầ ố
ậ ị ớ A. T o nên các vòng đai nhi B. Do nh ng ngu n năng l ấ C. Hình thành nên các c nh quan và thành ph n đ a lí trên b m t Trái Đ t. ộ D. Phân b có quy lu t c a các thành ph n và c nh quan đ a lí theo vĩ đ . ộ ả ề ặ ấ ặ ờ ế ổ
Trang 20
ế ủ ướ ẫ Câu 3. Góc chi u c a tia sáng m t tr i đ n b m t đ t thay đ i theo vĩ đ là nguyên nhân d n ớ t ậ i quy lu t nào d i đây?
ố ấ ậ ị ớ B. Quy lu t đ a đ i.
ậ D. Quy lu t đai cao.
ự ệ ấ ể ệ ủ
ố
ậ A. Quy lu t th ng nh t. ậ ị C. Quy lu t đ a ô. ố Câu 4. S phân b các vòng đai nhi ậ ệ ị A. Quy lu t nh p đi u. ậ ị ớ C. Quy lu t đ a đ i. ổ ự ể ậ t trên Trái Đ t bi u hi n c a quy lu t ấ ậ B. Quy lu t th ng nh t. ị ớ ậ D. Quy lu t phi đ a đ i. ấ ủ ệ ể ự ậ ậ ộ ướ i
Câu 5. S thay đ i các ki u th c v t theo kinh đ là bi u hi n rõ nh t c a quy lu t nào d đây?
ậ ị ớ A. Quy lu t đ a đ i. ậ ị C. Quy lu t đ a ô. ậ B. Quy lu t đai cao. ạ ậ ị D. Quy lu t đ a m o.
ự ệ ủ ể ậ ấ ậ ớ ố
ấ Câu 6. S phân b các đ i khí h u, các nhóm đ t trên Trái Đ t bi u hi n c a quy lu t nào sau đây?
ị ớ B. Quy lu t phi đ a đ i.
ệ ậ ấ A. Quy lu t th ng nh t. ậ C. Quy lu t nh p đi u. D. Quy lu t đ a đ i.
ự ậ ậ ị ớ ị ậ ủ ấ ả ầ ị ộ ọ ả t c các thành ph n đ a lí và c nh quan đ a lí theo vĩ đ g i
ố ị ổ Câu 7. S thay đ i có quy lu t c a t là
ấ ố ậ ị A. Quy lu t đ a ô. ậ ị ớ C. Quy lu t đ a đ i. ậ B. Quy lu t đai cao. ậ D. Quy lu t th ng nh t.
ồ
ậ ơ ị
ấ ớ ớ ậ ậ ị ị ậ ơ Câu 8. Các vành đai gió trên Trái Đ t bao g m có A. gió m u d ch, gió Đông ôn đ i, gió Tây C. gió m u d ch, gió Tây ôn đ i, gió Đông ở ự B. gió m u d ch, gió Ph n, gió Đông. c c. ị ở ự D. gió m u d ch, gió Ph n, gió Đông, gió c c.
ệ ủ ậ ị ự ả ổ Mùa. Câu 9. Bi u hi n c a quy lu t đ a ô là s thay đ i các th m th c v t theo
ự ậ ộ B. đ cao. D. mi n.ề ể A. kinh đ .ộ C. vĩ đ .ộ
ệ ộ ổ ộ ẩ ự ượ ư t đ và s thay đ i đ m và l ộ ng m a theo đ cao đã hình
ấ
ế ự ượ ắ ạ ậ B. Quy lu t đai cao. ậ D. Quy lu t th ng nh t. ứ ự ế Xích đ o đ n c c đ c s p x p theo th t ố nào sau đây? ự ả Câu 10. Do s gi m nhanh nhi ậ thành quy lu t nào sau đây? ậ ị A. Quy lu t đ a ô. ậ ị ớ C. Quy lu t đ a đ i. Câu 11. Các vòng đai nhi ệ ừ t t
ạ
ạ ử ử
ử ạ
ử ạ A. Vòng đai l nh, nóng, ôn hoà, băng giá vĩnh c u. B. Vòng đai nóng, l nh, ôn hoà, băng giá vĩnh c u. C. Vòng đai l nh, nóng, băng giá vĩnh c u, ôn hoà. D. Vòng đai nóng, ôn hoà, l nh, băng giá vĩnh c u.
0N t
ừ ầ ượ ể ả ế Tây sang Đông l n l ự t là các ki u th m th c
Ở ụ ị l c đ a Nam Mĩ theo vĩ tuy n 20 ướ Câu 12. ậ v t nào d
ị ạ ả ạ ụ ừ ỏ ồ
ậ ệ ụ t.
ạ ừ ụ ạ ả ỏ ồ ị
ỗ ợ ớ
ụ ạ ả ạ ỏ ồ ị
ệ ớ ạ
ụ ả ạ ạ ỏ ồ ị
0N trên l c đ a Nam Mĩ ụ ị
ả ở Tây sang Đông ế vĩ tuy n 20
Trang 21
i đây? ạ A. Hoang m c và bán hoang m c; th o nguyên, cây b i ch u h n và đ ng c núi cao; r ng và ứ cây b i lá c ng c n nhi ạ B. Hoang m c và bán hoang m c; th o nguyên, cây b i ch u h n và đ ng c núi cao; r ng lá ộ r ng và h n h p ôn đ i. ừ ạ C. Hoang m c và bán hoang m c; th o nguyên, cây b i ch u h n và đ ng c núi cao; r ng t đ i, xích đ o. nhi ạ D. Hoang m c và bán hoang m c; th o nguyên, cây b i ch u h n và đ ng c núi cao; xavan, cây b i.ụ ự ệ ủ ướ ể ậ ự ậ ừ ổ ủ Câu 13. S thay đ i c a th m th c v t t i đây? là bi u hi n c a quy lu t nào d
0B t
ế ừ ạ ậ ị B. Quy lu t đ a m o. ậ D. Quy lu t đai cao ầ ượ ể ả đông sang tây l n l l c đ a B c Mĩ theo vĩ tuy n 40 ự t là các ki u th m th c
ỗ ợ ụ ả ạ ỏ ớ ồ ị
ớ ừ ụ ạ ả ỗ ộ ợ ồ ị ỏ
ừ ụ ạ ả ộ ỗ ỏ ồ ị
ụ ạ ả ỗ ợ ỏ ớ ồ ị
ậ ị A. Quy lu t đ a ô. ậ ị ớ C. Quy lu t đ a đ i. ắ Ở ụ ị Câu 14. ậ v t nào sau đây? ừ ộ ừ A. R ng lá r ng và h n h p ôn đ i; th o nguyên, cây b i ch u h n và đ ng c núi cao; r ng lá kim. ừ B. R ng lá r ng và h n h p ôn đ i; r ng lá kim; th o nguyên, cây b i ch u h n và đ ng c núi cao. ợ ừ C. R ng lá kim; th o nguyên, cây b i ch u h n và đ ng c núi cao, r ng lá r ng và h n h p ôn đ i.ớ ộ ừ D. R ng lá r ng và h n h p ôn đ i; th o nguyên, cây b i ch u h n và đ ng c núi cao; xavan, cây b i.ụ ượ ự ậ ở ố ả ề ự ồ không đúng v s phân b th m th c v t ể c đ , phát bi u nào sau đây châu
Câu 15. Theo l Á?
ả ự ậ ổ
ộ ấ vĩ đ th p lên vĩ đ cao.
ụ ị ệ ẩ
ụ ị A. Càng vào sâu trong l c đ a th m th c v t càng thay đ i. ự ậ ả B. Th m th c v t thay đ i t ệ ớ ừ C. R ng nhi ậ ừ D. R ng c n nhi ổ ổ ừ ố ủ ế ở t đ i phân b ch y u ỉ ố ở t m ch phân b ậ ủ ộ Nam Á, Đông Nam Á. phía sâu trong l c đ a. ầ ự ự ả ị nhiên và c nh quan đ a lí theo vĩ đ đ ộ ượ c
ấ ị ớ
ậ B. quy lu t phi đ a đ i. ậ D. quy lu t đai cao.
ủ ặ ờ ị
ở
ổ ọ ơ kh p m i n i. ở ắ ố hai bán c u.
Trang 22
ả ả ổ ề ự ạ Câu 16. S thay đ i có quy lu t c a các thành ph n t g i làọ ậ ố A. quy lu t th ng nh t. ậ ị ớ C. quy lu t đ a đ i. ầ ớ ấ Câu 17. Do Trái Đ t hình c u và v trí c a nó so v i M t Tr i đã làm cho ấ ề ặ ả A. các c nh quan trên b m t Trái Đ t ít thay đ i. ầ ự ố nhiên gi ng nhau B. các thành ph n t ầ ự nhiên và c nh quan gi ng nhau C. các thành ph n t ầ ự nhiên và c nh quan thay đ i có quy lu t t D. Các thành ph n t ầ ậ ừ xích đ o v c c.