ƯỜ Ề ƯƠ Ậ Ể NG THPT PHÚC TH
Ộ Ị NG ÔN T P KI M TRA Ố Ọ TR Ổ T XÃ H I – NHÓM Đ A LÍ Đ C ĐÁNH GIÁ CU I KÌ II
ớ ị Ọ NĂM H C 2021 2022 Môn: Đ a lí – L p 10
I. LÍ THUY TẾ
Ộ Ị Ị Ụ N I DUNG 1: Đ A LÍ D CH V
ượ ưở ố ả ớ ự ng t nh h i s phát c vai trò, c c u và các nhân t
ị ơ ấ ụ
ả ấ ử ụ
ạ ấ ậ ườ
ủ ố ơ húc đ y các ngành s n xu t v t ch t, s d ng t t h n ệ c, t o thêm vi c làm cho ng i dân, cho phép khai thác ộ ự t h n các tài nguyên thiên nhiên, tài nguyên nhân văn, các thành t u c a cu c
ườ i.
ứ ạ Ở ề ườ * C c u: ứ ế 1. Ki n th c 1.1. Trình bày đ ể ố tri n và phân b các ngành d ch v ẩ ụ * Vai trò: có tác d ng t ướ ộ ồ ngu n lao đ ng trong n ố ơ t ệ ậ ạ cách m ng khoa h c kĩ thu t hi n đ i đ ph c v con ng ị ơ ấ c c u ngành d ch v h t s c ph c t p. c, ng
ụ ọ ơ ấ ị nhi u n ị ướ ụ ụ ị
ụ
ớ ự ố ị i s phát tri n và phân b các ngành d ch v ụ:
ưở ng t ể ủ ề ấ ộ c và năng su t lao đ ng xã h i. ể ế ấ ướ đ t n
ộ ủ ứ ố ổ
ạ ậ
ố ứ ố ề ụ ậ ủ
ị
ưở ể ọ
ạ ể ụ ụ ụ ế ứ i ta chia các ngành d ch v ra thành 3 nhóm: d ch v kinh doanh, d ch v tiêu dùng và ộ ị d ch v công c ng. ố ả nh h * Các nhân t ộ Trình đ phát tri n c a n n kinh t ự ư ố ế ấ ớ i tính, s gia tăng dân s và s c mua c a dân c . S dân, k t c u tu i, gi ầ ư ướ ư i qu n c . Phân b dân c và m ng l ự ế M c s ng và thu nh p th c t . ư ố Truy n th ng văn hoá, phong t c t p quán c a dân c . ự ử ơ ở ạ ầ ố S phân b các tài nguyên thiên nhiên, di s n văn hóa, l ch s , c s h t ng ả ặ ng đ c bi có nh h 1.2. Trình bày đ
ượ ể ả ị t quan tr ng đ i v i vi c hình thành các đi m du l ch. ậ ả ặ c vai trò, đ c đi m c a ngành giao thông v n t ố ưở ố ả ng t nh h ệ ủ i. Phân phát tri n và phân b ngành giao ệ ượ c các nhân t ố ớ ể ớ ự i s
ậ ả i
ệ
ậ ư ế ứ ẩ ụ ầ ệ kĩ thu t, nguyên li u, nhiên li u cho các ạ ị ườ i ậ ụ ụ ng tiêu th . Ph c v nhu c u đi l
tích đ thông v n t * Vai trò ệ Tham gia vào vi c cung ng v t t ư ả ấ ơ ở ả c s s n xu t và đ a s n ph m đ n th tr ủ c a nhân dân.
ệ ế ố ộ ị ươ ữ , xã h i gi a các đ a ph ng.
ạ ộ ệ ự Giúp cho vi c th c hi n các m i liên h kinh t ẩ Góp ph n thúc đ y ho t đ ng kinh t
ủ ấ ướ ữ ố ư ế nh ng vùng sâu, vùng xa, , văn c và t o m i giao l u kinh t
ệ ở ế , văn hóa ạ ố ng s c m nh qu c phòng c a đ t n ế ớ ạ c trên th gi i.
ầ ứ ườ tăng c ướ ữ hóa gi a các n ể ặ * Đ c đi m
ẩ ủ ở ườ ự
ả ể ụ ủ ườ ứ ng căn c vào i, th
S n ph m c a ngành là s chuyên ch ng ố ượ ị Đ đánh giá kh i l ậ ng v n chuy n, kh i l ưở i và hàng hoá. ạ ộ ậ ả ng d ch v c a ho t đ ng v n t ể ố ượ ng luân chuy n trung bình. ố ể ố ượ ố ả ể ậ ớ ự i s phát tri n và phân b ngành giao thông v n các tiêu chí: kh i l * Các nhân t nh h ng t
t iả
ự
nhiên: ự ộ ố ạ ậ ả ặ i.
ố t ị ưở Nhân t + Quy đ nh s có m t và vai trò c a m t s lo i hình v n t + Ảnh h ủ ế ế t k và khai thác các công trình ế công tác thi ng đ n giao thông v nậ
t i.ả
ố ế xã h i ộ :
ế ố ế ị Nhân t ự + S phát tri n và phân b các ngành kinh t qu c dân có ý nghĩa quy t đ nh
kinh t ể ể ủ ậ ả ố ố ớ ự đ i v i s phát tri n, phân b và ho t đ ng c a ngành giao thông v n t i.
ố ạ ộ ự t là s phân b các thành ph l n và các chùm đô th ị
ấ ố ớ ậ ả ằ ưở i hành khách, nh t là v n t i b ng ô tô.
ố ư ặ ệ ố + Phân b dân c , đ c bi ả ắ ớ ậ ả i v n t có nh h ng sâu s c t * Các ngành giao thông v n t ể Ư ượ ự ậ ả ụ ể i c th ố ủ ườ ườ u, nh c đi m và s phân b c a các ngành: đ ng ô tô, đ ể ng bi n, đ ườ ng
hàng không.
ượ ủ ể 1.3. Trình bày đ c a ngành th
c vai trò ị ườ ng m i. hi u và trình bày đ ủ ươ ấ ể ậ ẩ ặ ượ ạ c ị ng, cán cân xu t nh p kh u), đ c đi m c a th
ộ ố ườ ng th gi ệ i
ươ ươ ữ ả ạ ấ m t s khái ni m (th tr ế ớ tr ủ * Vai trò c a ngành th ng m i: ạ Th ố ng m i là khâu n i gi a s n xu t và
tiêu dùng.
ộ ạ ấ ươ vi c ừ ệ cung ngứ Đ i v i nhà s n xu t, ho t đ ng th
ậ ư
ầ ữ ng m i không nh ng đáp nhu c u ả máy móc đ n vi c tiêu th s n ph m. i
tiêu dùng c a h mà còn có tác d ng t o ra th hi u m i, nhu c u m i.
ị ườ ng:
ớ ầ ỡ ữ ữ ạ ộ ệ ế ạ ộ ườ tiêu dùng, ho t đ ng th ạ ng đ ượ ổ
ụ ị ườ Th tr ạ ộ ng ho t đ ng đ ẩ ng m i có tác đ ng t ẩ ụ ả ạ ươ ớ ị ế ể ượ ơ ặ c hi u là n i g p g gi a ng ờ ự c là nh s trao đ i gi a ng ụ ườ ườ ị ủ ể
ị ả ậ ng ng hóa và d ch v , c n có v t ngang giá. V t ngang giá hi n nay là ti n, vàng.
ố ớ ệ nguyên li u, v t t ố ớ Đ i v i ng ủ ọ ệ * Khái ni m th tr i bán và ườ ị ườ i mua. Th tr i bán và ị ữ ườ ề i mua v nh ng s n ph m hàng há vàd ch v nào đó. Đ đo giá tr c a hàng ụ ầ ệ ấ ậ ẩ ị
ậ * Khái ni m cán cân xu t nh p kh u: ẩ ề ấ ạ ấ ậ
ệ ệ ố ữ ọ ậ ẩ ớ ị ơ ẩ ị ạ ị ấ ẩ ấ ọ
ậ i là nh p siêu.
ế ớ
i ộ ệ ố ữ ầ i hi n nay là m t h th ng toàn c u. Trong nh ng năm qua
ủ ng th gi ế ớ ị ườ ề ế th tr
ế ớ ậ i t p trung vào các n ướ ư ả b n ng th gi c t
ị ườ ng th gi ế ớ ệ ộ i có nhi u bi n đ ng. ị ườ Ho t đ ng buôn bán trên th tr ủ ể ẩ là hi u s gi a giá tr xu t kh u (còn g i ọ ẩ ậ là kim ng ch xu t kh u) và giá tr nh p kh u (còn g i là kim ng ch nh p kh u). ế N u giá tr hàng xu t kh u l n h n giá tr hàng nh p kh u thì g i là xu t siêu, ượ ạ c l ng ể ặ * Đ c đi m c a th tr ị ườ Th tr ng th gi ạ ộ ch nghĩa phát tri n.
ẽ ề ề ậ ẩ ố
ng qu c v xu t, nh p kh u chi ph i m nh m n n kinh t ữ ố ữ ệ ố ế ế ớ i th gi ề m nh trong h th ng ti n
ạ ấ Các c ồ ạ ệ ạ ố và đ ng ti n c a nh ng qu c gia này là nh ng ngo i t ệ ế ớ th gi t ườ ề ủ i.
ế
ấ Trong c c u hàng xu t nh p kh u trên th gi ệ ế ớ ặ ỉ ọ ả ơ ấ ẩ ướ i, chi m t tr ng ngày càng cao ả ng gi m
ậ ẩ ế ế ả là các s n ph m công nghi p ch bi n, các m t hàng nông s n có xu h ỉ ọ t tr ng.
ố ệ ụ ả ị ậ ả i, 2. Kĩ năng ề ộ ố Phân tích các b ng s li u v m t s ngành d ch v : giao thông v n t
ươ ị th ng m i, du l ch.
ậ ả ồ
ượ ồ ả c đ /b n đ giao thông v n t ể i, ồ ộ ữ ng.
ể Ự ườ Ể Ữ Ề NG VÀ S PHÁT TRI N B N V NG
ượ ệ ườ ạ Phân tích các l ồ ế ợ ẽ ể ồ ộ V bi u đ c t,bi u đ k t h p gi a bi u đ c t và đ ƯỜ Ộ N I DUNG 2: MÔI TR ứ ế 1. Ki n th c ể 1.1. Hi u và trình bày đ c các khái ni m: môi tr ng, tài nguyên thiên
ể ề ữ ườ
ệ ự ế ấ ế là không gian bao quanh Trái Đ t, có quan h tr c ti p đ n nhiên, phát tri n b n v ng ệ * Khái ni m môi tr ng ườ Môi tr ị ng đ a lí:
ườ i. i và phát tri n c a xã h i loài ng
ố ấ ả i, có ộ ườ i: là t
ườ t c hoàn c nh bao quanh con ng ậ ư ư i (nh là m t sinh v t và nh là ườ ng đ n s s ng và phát tri n c a con ng
ể ế ộ ố ả ườ ủ ể ủ ủ ng s ng c a con ng ế ự ố ộ ộ ườ i. ể ủ ng cu c s ng c a con ng
ệ
ầ ủ ự
ở nhiên mà ặ ượ ử ụ ủ ấ ị ộ trình đ nh t đ nh c a ể ượ ử ụ c s d ng c s d ng ho c có th đ
ấ ng s n xu t chúng đ ố ượ ng tiêu dùng.
ể ằ Phát tri n b n v ng là s phát tri n nh m đáp ng nhu c u c a hi n t
ả ấ ề ữ ự ả ệ ạ ế ế ệ ươ ể ủ ượ ỏ ầ ng lai đ ủ ệ ạ i mà c th a mãn nhu
ề ả ả ề ườ
ế ề ễ ng(ô nhi m không c; suy thoái đ t, r ng…) và rút ra nh n xét. ở ị ủ ề ậ ọ ươ ấ ấ ừ ườ ng đ a ph ng: ch n ch đ , thu
ướ ộ ấ t cách tìm hi u m t v n đ môi tr t báo cáo. Ậ ự ồ ạ s t n t Môi tr ưở ả nh h ấ ượ ự ộ m t th c th xã h i), đ n ch t l * Khái ni m tài nguyên thiên nhiên Tài nguyên thiên nhiên là các thành ph n c a t ể ự ượ ự s phát tri n l c l ệ ả ươ ng ti n s n xu t và đ i t làm ph ể ệ * Khái ni m phát tri n b n v ng ề ứ ữ t h i đ n kh năng c a các th h t không làm thi ọ ầ ủ c u c a chính h . 2. Kĩ năng ố ệ Phân tích b ng s li u, tranh nh v các v n đ môi tr ồ ễ khí, ô nghi m ngu n n ể Bi ế ậ th p thông tin, vi Ỏ II.CÂU H I ÔN T P
ỏ ệ ắ
1. Câu h i tr c nghi m
Ộ Ị Ụ N I DUNG 1: D CH V
ủ ể ụ ớ ặ Câu 1. Ý nào sau đây đúng v i đ c đi m c a ngành d ch v :
ườ ạ ộ ữ ị ị ụ ả i ho t đ ng trong các ngành d ch v gi m nhanh trong nh ng năm
ườ ạ ộ ụ ữ ị i ho t đ ng trong các ngành d ch v tăng nhanh trong nh ng năm
ườ ạ ộ ụ ữ ầ ị i ho t đ ng trong các ngành d ch v trong nh ng năm g n đây ố A. S ng ầ g n đây. ố B. S ng ầ g n đây. ố C. S ng
không tăng.
D. T t c các ý trên
ẩ ằ
ượ ượ ậ ượ ậ ể ậ ả ượ c tính b ng: i đ ể c luân chuy n ể c v n chuy n ể c v n chuy n và luân chuy n
ể ể ậ
ượ ướ ố ườ ụ i làm vi c trong các ngành d ch v : ấ ả ủ ả Câu 2. S n ph m c a ngành giao thông v n t ố A. S hàng hoá và hành khách đã đ ố B. S hàng hoá và hành khách đã đ ố C. S hàng hoá và hành khách đã đ ổ D. T ng l Câu 3. Các n
ng hàng hoá và hành khách cùng v n chuy n và luân chuy n ệ ể c phát tri n có s ng A. trên 90% B. trên 70% C. trên 60%
ể Câu 4. Đi m nào sau đây không đúng v i ngành ngo i th
ớ ạ ệ ạ ấ ướ
ế ơ ị D. trên 80% ươ ng c ả ợ cho đ t n ệ c khai thác có hi u qu và kinh t h n ồ c đ
c v i th tr ng trong n ớ i r ng l n
ế ầ ị ườ – xã h i ổ ế ớ ộ ng th gi ơ ở ạ ầ ề ộ ở mi n núi c s h t ng đ u tiên
ầ A. góp ph n làm tăng ngu n thu ngo i t ế ủ ấ ướ ượ B. các l i th c a đ t n ộ ẩ ự C. thúc đ y s phân công lao đ ng theo lãnh th ướ ớ ắ ị ườ D. g n th tr ể ạ ể ẩ Câu 5. Đ đ y m nh phát tri n kinh t ầ c n chú ý là:
ự ự ẩ
ươ ng th c, th c ph m ụ , giáo d c
ộ ế i y t ế ậ ả i
ở ộ
ề ề ấ A. Cung c p nhi u lao đ ng và l ướ ạ ự B. Xây d ng m nh l ể C. Phát tri n nhanh các tuy n giao thông v n t ừ ồ ệ D. M r ng di n tích tr ng r ng ấ ở ướ n c ta v các lo i d ch v là: Câu 6. Các trung tâm l n nh t
ớ ồ ộ
A. Hà N i, TP. H Chí Minh C. H i Phòng, Đà N ng ạ ị ụ ồ B. TP. H Chí Minh, Biên Hòa ộ ơ D. C n Th , Hà N i
ả ự ụ ố ắ ng g n bó m t thi
ầ ẵ ườ Câu 7. S phân b các ngành d ch v tiêu dùng th ế ị mũi nh n
ự ố ọ A. Các ngành kinh t C. Các trung tâm công nghi p ệ ậ ế ớ t v i: ể ế ọ tr ng đi m B. Các vùng kinh t ư D. S phân b dân c
ụ ố ị
Câu 8. Các thành ph , th xã là các trung tâm d ch v vì: ế ng là các trung tâm kinh t ị ố ườ A. Các thành ph th , văn hoá chính tr c a c ị ủ ả
n c.ướ
ầ
ố ườ ụ ụ ớ ư ậ B. Dân c t p trung cao, nhu c u ph c v l n ế ng là trung tâm kinh t C. Các thành ph th , văn hoá chính tr c a c n ị ủ ả ướ c,
ươ ị đ a ph
ng ấ ả D. T t c các ý trên
ể Ở ướ n Câu 9.
D. Mùa m a lũư
ố ủ ưở ớ ớ i d vào mùa nào? ướ ớ c l n ể i phát tri n và phân b c a ngành giao ng l n t ạ ễ ề c ta tàu thuy n có th qua l A. Mùa khô B. Mùa đông C. Mùa n ả có nh h
ộ ố ạ ậ ả i
ươ ậ ả ủ ng ti n v n t i
ậ ả ệ ủ ế ế t k và khai thác công trình v n t i
ng có vai trò
ố ữ ả ấ B. là khâu n i gi a s n xu t và
ị ườ ắ D. g n th tr ng trong n ướ ớ c v i
ng d n tiêu dùng. i.
ạ ộ ủ ư ả ẫ ướ ế ớ ng th gi Ở ướ n c ta vào mùa m a lũ, ho t đ ng c a ngành vân t ề ặ i nào g p nhi u
ị ị Câu 10. V trí đ a lí ể ệ ở ậ ả i th hi n thông v n t ị ặ ự A. Quy đ nh s có m t và vai trò c a m t s lo i hình v n t ạ ộ B. Ho t đ ng c a các ph C. Công tác thi ấ ả D. T t c các ý ươ ạ Câu 11. Ngo i th ấ ế ả ề t s n xu t A. đi u ti tiêu dùng C. h ị ườ th tr Câu 12. khó khăn?
ườ ể ườ ườ ườ ắ ố A. Đ n bi n. B. Ô tô và d ng s t C. Đ ng ng. D. Đ ng hàng
ơ ấ ỉ ọ ụ ự ấ ế
ớ không ị Câu 13. Khu v c có t tr ng các ngành d ch v trong c c u GDP cao nh t trên th gi
i là: A. Tây Á
B. Đông Phi C. Nam Á
ụ ậ ả ưở Câu 14. Truy n th ng văn hoá, phong t c t p quán có nh h
ỏ ế ả ệ ướ ạ ng không nh đ n: B. Hi u qu ngành ụ i nghành dich v D. B c Mắ ỹ ố ề ứ ổ ứ ch c m ng l A. Hình th c t
ụ ị d ch v
ị D. Trình độ ụ C. M c đ t p trung ngành d ch v
ể ị
ướ ộ ị ụ ị
i đây thu c nhóm d ch v công? ạ ể ộ ứ ộ ậ ụ phát tri n ngành d ch v Câu 15. Ngành d ch v nào d ể ụ ụ ế ụ ể B. Ho t đ ng đoàn th , A. Y t , giáo d c, th d c th thao.
hành chính công.
ẻ C. Ho t đ ng buôn, bán l
ạ ộ Ở ứ ạ ạ . x l nh, Mùa đông t ề i sao tàu thuy n không đi l D. Thông tin liên l c.ạ c? ạ ượ i đ Câu 16.
ị ắ ạ B. Do b m c c n
ươ D. Do quá l nhạ ộ ng Câu 17. Đ c đi m nào sau đây không đúng v i ngành n i th
ớ ố ế c v i qu c t ng trong n
ổ
ị ườ ạ ế A. Do tuy t quá dày ướ C. Do n c sông đóng băng. ể ặ ị ườ ầ ướ ớ A. g n th tr ẩ ự ộ B. thúc đ y s phân công lao đ ng theo lãnh th ộ ầ ủ ừ ụ ụ C. ph c v cho nhu c u c a t ng cá nhân trong xã h i ấ ố ng th ng nh t trong n D. t o ra th tr ướ c
Câu 18. Đ c đi m nào sau đây không đúng v i ngành giao thông v n t
ị ấ
ớ ể ể ượ ng hành khách luân chuy n đ ằ ẩ ấ ượ ằ ộ ượ ả ậ ả i: ơ c đo b ng đ n v : t n.km ở ự ệ ố c đo b ng t c đ chuyên ch , s ti n nghi, an ặ ố ượ A. S l B. Ch t l ng s n ph m đ
toàn
ố ượ ố ượ ể ậ ể ng v n chuy n, kh i l ng luân chuy n và c ự
ể li v n chuy n trung bình
ẩ ả ở ườ C. Tiêu chí đánh giá là kh i l ậ ự D. S n ph m là s chuyên ch ng i và hàng hoá
ủ i là Câu 19. Vai trò không ph iả c a ngành giao thông v n t
ậ ả ễ ộ ấ ả ụ ườ ng
ầ ả ả
ố ả ả ạ i c a nhân dân ế ữ ế ớ gi a các n i
A. đ m b o cho các quá trình s n xu t xã h i di n ra liên t c, bình th ạ ủ B. đ m b o nhu c u đi l ư C. t o nên m i giao l u kinh t D. cung c p tài nguyên cho các ngành kinh t
ấ ự ỉ ọ ộ
A. Trung và Nam Mĩ C. Châu Âu
ố ợ ượ ệ ớ ướ c trên th gi ế . ớ ấ Câu 20. khu v c có t tr ng buôn bán n i vùng l n nh t B. Châu Á ắ D. B c Mĩ ả i nào sau đây có kh năng ph i h p đ ạ c v i ho t
ệ ươ ươ ng ti n v n t Câu 21. Ph ế ủ ầ ộ đ ng c a h u h tcác lo i ph ng ti n khác.
A. Ô tô B.Tàu th yủ
ậ ả ạ . C. Máy bay D. Tàu
ử ụ
ệ ả ữ ố ộ ọ ự
h aỏ ậ ả ẻ ổ ể i tr tu i, có t c đ phát tri n nhanh, s d ng có Câu 22. Ngành giao thông v n t ấ ủ ậ ớ hi u qu nh ng thành t u m i nh t c a khoa h c – kĩ thu t là: ể ườ C. Đ ng ng ị ướ ườ ộ ụ ườ ố D. Đ ng ôtô i đây không thu c nhóm d ch v kinh doanh?
A. Hàng không B. Đ ng bi n ụ ể ậ ả ị ả Câu 23. Ngành d ch v nào d A. Tài chính, b o hi m. B. Giao thông v n t i, thông tin
liên l c.ạ
ả C. Buôn bán b t đ ng s n.
ấ ộ ỉ ọ ơ ấ ế ạ ộ ấ ẻ D. Ho t đ ng buôn, bán l . ề ướ ẩ ủ c có n n kinh
ể Câu 24. Chi m t tr ng cao trong c c u hàng xu t kh u c a các n ế t
kém phát tri n là ả ệ ả ẩ ả B. s n ph m công
A. nông, lâm s n, nguyên li u và khoáng s n ệ ế ế nghi p ch bi n C. hàng tiêu dùng D. máy
ề ớ
ở ộ ả ấ
ả ướ
ả
móc ơ ầ Câu 25. Đi u nào sau đây là đúng khi cung l n h n c u ấ A. kích thích nhà s n xu t m r ng s n xu t, kinh doanh ả ng tăng lên B. giá c có xu h ệ ơ ấ C. s n xu t có nguy c đình tr D. hàng hóa khan hi mế
ố ổ ộ ị ụ nào sau đây b sung lao đ ng cho nghành d ch v ? Câu 26. Nhân t
ế ấ ộ ộ ộ ể , năng xu t lao đ ng xã h i
ướ ố
ầ ư i qu n c . ụ ậ
ề ề ệ A. Trình đ phát tri n kinh t ố ơ ấ B. Quy mô, c c u dân s . ạ ư C. Phân b dân c và m ng l ố D. Truy n th ng văn hóa, phong t c t p quán. Câu 27. Đi u nào sau đây là không đúng v ti n t
ặ ệ ướ A. là m t lo i hình hàng hóa đ c bi t B. là th ị ủ c đo giá tr c a
ề ề ộ ị
ạ ụ hàng hóa, d ch v ụ ề ế ả ậ C. có tác d ng là v t ngang giá chung ụ D. có tác d ng đi u ti ấ t s n xu t
ế ế ự ọ ậ ả i và thi t k công trình giao thông v n t ậ ả i,
ề ầ ầ và tiêu dùng ạ Câu 28. Khi l a ch n lo i hình v n t đi u c n chú ý đ u tiên là:
ầ ư ệ ề ậ ồ ố ệ ự A. Đi u ki n kĩ thu t B. Ngu n v n đ u t ề C. Đi u ki n t nhiên. D.
ượ
ườ
i mua ụ ở các quy mô khác nhau
Dân cư Câu 29. Th tr ơ ặ ự ơ ể c hi u là ườ i bán và ng ị ụ ị
ng đ ỡ ữ ấ ổ ấ ả ề ị ườ A. n i g p g gi a ng ề ặ B. s cung c p v m t hàng hóa, d ch v C. n i trao đ i hàng hóa và d ch v t c đ u đúng D. t
ố ớ ạ ộ ị
Câu 30. Trong các thành ph l n và các chùm đô th , đã hình thành m t lo i hình ậ ả ặ v n t i đ c bi t là
ố B. Giao thông công c ngộ
ậ ả i thành ph ố ế ộ ệ ệ A. Giao thông v n t C. Đi b trên các tuy n ph D. Tàu đi n trên
ố ớ ả ị ưở ắ ng sâu s c
không Câu 31. S phân b các thành ph l n và các chùm đô th có nh h ớ ậ ả i v n t t
ậ ả ằ ự ố ấ i hành khách, nh t là i b ng xe máy A. V n t ậ B. V n t ả i
ằ b ng ô tô
ậ ả ằ i b ng xe buýt D. V n t i b ng tàu
ậ ả ằ C. V n t ầ ệ
ớ ể
ậ ể ệ ườ ng hàng không: ng ti n giao thông.
đi n ng m Câu 32. Đ c đi m nào sau đây không đúng v i ngành đ ươ ắ c phí v n chuy n đ t nh t trong các ph ạ ể
ấ ấ ớ ả i ng
ườ ủ ế ườ ế ệ ố ữ ng xa, nh ng m i
ư ặ ướ A. Có c ố ộ ậ B. Có t c đ v n chuy n nhanh nh t trong các lo i hình giao thông ọ C. Có tr ng t i và hàng hoá l n ậ ả D. Đ m nh n ch y u vi c giao thông trên các tuy n đ ố ế
ấ ả ộ ớ
ế ớ giao l u qu c t ấ Câu 33. Hãng hàng không Airbus – m t trong các hãng s n xu t máy bay l n nh t th gi i – thu c:
ộ A. Hoa kì B. EU
C. Pháp D. Anh
ế ố ặ ị ệ ể ố ớ có vai trò đ c bi ệ t
ể ế ộ ư
ự ể ạ ầ
B. Trình đ phát tri n kinh t ố ị D. S phân b tài nguyên du l ch ứ ổ ứ ạ ả ưở ế ch c m ng l ướ ủ i c a ố A. S phân b các đi m dân c ấ C. C s v t ch t, h t ng ố nào sau đây nh h ng đ n hình th c t
ể ộ ộ
Câu 34. Đ i v i các vi c hình thành các đi m du l ch, y u t ọ quan tr ng là: ự ơ ở ậ Câu 35. Nhân t ụ ị ngành d ch v ? ộ ố ư ạ
ấ ầ ư i qu n c . ụ ậ ề
ế ớ ề ớ ạ ị ụ i v cung c p các lo i d ch v là:
ế , năng xu t lao đ ng xã h i. A. Trình đ phát tri n kinh t ướ B. Phân b dân c và m ng l ố C. Truy n th ng văn hóa, phong t c t p quán. ố ơ ấ D. Quy mô, c c u dân s . ấ Câu 36. Các trung tâm l n nh t th gi A. New York, London, Paris C. Oasinton, London, Tokyo ấ B. New York, London, Tokyo D. Singapore, New York,
ố ả ưở ầ ủ ế ứ ị nào sau đây nh h ng đ n s c mua và nhu c u c a ngành d ch
London, Tokyo Câu 37. Nhân t v ?ụ
ố ạ ư ướ
ề
ầ ư i qu n c . ụ ậ ấ ể ộ ộ , năng xu t lao đ ng xã h i.
A. Phân b dân c và m ng l ố B. Truy n th ng văn hóa, phong t c t p quán. C. Trình đ phát tri n kinh t D. M c s ng và thu nh p th c t ể ế ự ế . ộ ộ ứ ố ể ề ế ầ ướ – xã h i mi n núi giao thông c n đi tr c m t b ộ ướ c
ậ Câu 38. Đ phát tri n kinh t vì
ươ ư ữ ị
ề ng mi n núi ổ ẩ ự ẩ ự ơ ấ ộ A. Thúc đ y s giao l u gi a các đ a ph B. Thúc đ y s phân công lao đ ng theo lãnh th , hình thành c c u kinh t ế
ớ ủ ế ạ ệ ề
ề mi n núi ạ ấ ả
ụ ượ ệ ệ c m nh danh “ngành công nghi p không khói” là: ề C. T o đi u ki n khai thác các th m nh to l n c a mi n núi D. T t c các ý trên Câu 39. Ngành d ch v đ
ạ ộ ị ị A. Du l ch B. Ho t đ ng đoàn
ể th
ể ả D. B o hi m, ngân hàng
ướ ể ế ỉ ọ ả c đang phát tri n, d ch v chi m t tr ng trong kho ng:
Ở ướ ơ ấ C. Thông tin liên l cạ ị các n i 50% trong c c u GDP
ơ ấ ụ ơ ấ B. trên 60% c c u GDP ấ ả ề t c đ u sai
Câu 40. A. d C.50% trong c c u GDP ạ ệ ụ ể ị Câu 41. V t ngang giá hi n đ i dùng đ đo giá tr hàng hóa và d ch v là
ậ A. vàng D. t ị B. đá quý C. s cứ
D. ti nề
ậ ả ườ ượ ể i đ c đi m nào sau đây?
lao đ ngộ Câu 42. Ngành giao thông v n t ữ ặ ở ế ườ A. Ch hàng n ng trên nh ng tuy n đ ng ô tô có nh ng xa.
ạ ễ ng, ách tác giao thông, tai n n giao thông
ở ầ ố ộ
ồ ẻ
ườ B. Gây ô nhi m môi tr ề C. Ch hàng c ng k nh, không c n t c đ nhanh. ầ D. Gía thành r , không c n nhanh. Câu 43. Vai trò nào sau đây không đúng v i ngành d ch v :
ấ
ố ơ
ạ
ộ ạ ả
ố ạ ố i nh p siêu (năm 2004) là qu c gia ấ ế ớ ng qu c trên th gi Câu 44. Là c
ớ ụ ị ế ị ụ ụ ả ấ ự ế ả t b ph c v s n xu t A. Tr c ti p s n xu t ra máy móc, thi ồ t h n các ngu n tài nguyên thiên nhiên B. Cho phép khai thác t ườ ệ ề i lao đ ng C. T o thêm nhi u vi c làm cho ng ể ấ ậ D. Các ngành s n xu t v t ch t phát tri n m nh ậ ư i nh ng l ậ ả C. ườ A. Canađa B. Nh t B n
D.
ư ng ô tô. i đ
ắ
Hoa Kì CHLB Đ cứ ể ậ ả ườ ủ Câu 45. Đâu là u đi m c a giao thông v n t ế ườ ớ ố ộ ng xa v i t c đ nhanh. ể ự ư ố ế .
ạ ệ ự ở ề
ậ ả ữ ộ ớ i đã tác đ ng to l n làm thay đ i ổ : Câu 46. Nh ng ti n b c a ngành v n t
A. Ch y trên tuy n đ ậ ả B. Hi u qu cao trên c li v n chuy n ng n và trung bình ố ệ C. Th c hi n m i giao l u qu c t ặ D. Ch hàng n ng, k ng k nh. ế ố ố ả ự ế ớ i
ề ự ả ả
ướ ị B. S phân b s n xu t trên th gi D. C hai câu đ u đúng ộ ị ấ ề i đây không thu c nhóm d ch v tiêu dùng?
ạ i, thông tin liên l c.
ụ ể ể ụ B. Th d c th thao. ộ ạ D. Ho t đ ng
Ở ứ ạ ạ ư ả ạ ề i sao các sân bay nhi u khi ph i ng ng ho t
ồ ộ ủ ư A. S phân b dân c C. C hai câu đ u sai ụ Câu 47. Ngành d ch v nào d ậ ả A. Giao thông v n t ụ ế , giáo d c. C. Y t .ẻ buôn, bán l Câu 48. x l nh, Mùa đông t ộ đ ng ?
ề ư ế ơ A. Do có nhi u s ng mù B. Do tuy t r i quá
dày
D. Do th i ti
ướ C. Do n ộ c sông đóng băng ậ ờ ế ặ ể ầ ộ
ờ ớ t quá l nh ệ Vi t i nên
ọ ấ ạ ừ Câu 49. M t khách yêu c u v n chuy n m t thùng hàng khô n ng 10kg t ậ ả Nam sang Hoa Kì v i th i gian là 4 ngày. Theo em ngành giao thông v n t ự l a ch n lo i hình giao thông v n t
ườ ể ố ậ ả ườ ợ i nào là h p lí nh t? ắ ườ ạ ườ A. Đ ng ng. B. Đ ng s t C. Đ ng bi n D. Đ ng hàng
ụ ị ướ ộ ụ không Câu 50. Ngành d ch v nào d
ạ ộ ị i đây thu c nhóm d ch v tiêu dùng: ẻ .
A. Thông tin liên l c.ạ B. Ho t đ ng buôn, bán l ể C. Ho t đ ng đoàn th .
ạ ộ Ở ế ị các n Câu 51.
D. Hành chính công. ỉ ọ c phát tri n, ngành d ch v chi m t tr ng trong kho ng: ơ ấ ơ ấ ể ướ A.50% trong c c u GDP ả ụ B. 4050% trong c c u GDP
ơ ấ
ướ ộ ơ ấ C. trên 60% c c u GDP ụ ị Câu 52. Ngành d ch v nào d
ế ạ ộ ể ụ D. 40% trong c c u GDP ụ ị i đây thu c nhóm d ch v kinh doanh? B. Y t A. Ho t đ ng đoàn th , hành chính công. ể ụ , giáo d c, th d c
ể th thao.
ậ ả ạ ạ ộ C. Giao thông v n t i, thông tin liên l c. D. Ho t đ ng buôn,
.ẻ
ị
ấ
ự ế ả ụ ụ
ớ ủ ả ậ ả ầ ố ả
ộ ng
ể ị bán l ụ Câu 53. Ý nào sau đây đúng v i ngành d ch v : ấ A. Tr c ti p s n xu t ra c a c i v t ch t. ạ ấ B. Ph c v cho các yêu c u trong s n xu t và sinh ho t ấ ủ C. Tham gia vào khâu cu i cùng c a các ngành s n xu t ườ ế D. Ít tác đ ng đ n tài nguyên môi tr Câu 54. Phát tri n ngành du l ch cho phép
ạ ệ ề ả ồ ệ ả ị ườ ng
ệ ị
ạ ệ
ấ ả A. T o ra nhi u vi c làm, b o t n các giá tr văn hoá và b o v môi tr ả B. Khai thác hi u qu các tài nguyên du l ch ồ C. Tăng ngu n thu ngo i t D. T t c các ý trên
ả ưở ơ ấ ế ể ộ nào sau đây nh h ủ ị ng đ n c c u và nh p đ phát tri n c a
ể ế ấ ộ ộ ố Câu 55. Nhân t ụ ị nghành d ch v ? ộ A. Trình đ phát tri n kinh t , năng xu t lao đ ng xã h i. B. Quy mô, cơ
ụ ậ ố C. Truy n th ng văn hóa, phong t c t p quán. D. Phân b dân c ư
ừ ỉ ố ấ c u dân s . ề ướ Ở ướ n ố ầ ư i qu n c . ể c ta, đ đi du l ch t
ắ Hà N i lên các t nh Trung du mi n núi B c ổ ươ ạ ọ ườ ữ ộ ộ ị i cao tu i nên ch n lo i ph ề ệ ng ti n vân t i nào? ạ và m ng l Câu 56. B , khách hàng là nh ng ng
B. Tàu đi nệ ả C. Ô tô
A. Xe máy D. Xe đ pạ
ế ớ ấ ớ i là
Câu 57. Các trung tâm buôn bán l n nh t trên th gi ậ ả B. Tây Âu,
ố Nh t B n, Trung Qu c ậ ả ố D. Hoa Kì, Tây Âu,
ướ ặ ủ ướ ế ả i sông ngòi dày đ c c a n ậ c ta nh đ n ngành giao thông v n
A. Hoa Kì, Nga, Nh t B n ậ ả C. Nh t B n, Trung Qu c, Nga ậ ả Nh t B n ạ Câu 58. M ng l ả ườ ng ô tô là: i đ t ở ượ ậ c ít hành khách A. Ch đ ể B. Gía thành v n chuy n
cao
ầ ố
C. Chi phí l n cho xây d ng c u c ng. ụ ộ ở ượ D. Ch đ ị c ít hàng hóa ụ i đây không thu c nhóm d ch v công?
ị ị ứ ạ ộ ạ ộ ẻ ự ớ ướ ị Câu 59. Ngành d ch v nào d ụ A. D ch v hành chính công. ụ C. D ch v công ch ng. ể B. Ho t đ ng đoàn th . D. Ho t đ ng buôn, bán l
ơ ấ ỉ ọ ụ ự ấ ấ
ế ớ ị Câu 60. Khu v c có t tr ng các ngành d ch v trong c c u GDP th p nh t trên th gi i là:
A. Đông Phi B. Nam Á C. Tây Á D. Tây Phi
ị ườ ế ớ ướ ng th gi i tâp trung vào các n c
Câu 61. Ho t đ ng buôn bán trên th tr ể ạ ộ A. đang phát tri n B. kém phát
ể
tri n C. t
ủ ả ư ả ậ t c đ u đúng ệ ấ ả ề ươ D. t ổ ử ụ ấ ọ ng ti n ôtô là:
ể b n ch nghĩa phát tri n Câu 62. H u qu nghiêm tr ng nh t do vi c bùng n s d ng ph ắ ố ầ
ệ ỏ A. Tai n n giao thông B. D u m , khí đ t C. Ách t c giao thông D. Ô ễ
ỏ ế ng không nh đ n:
ị ụ ậ ụ ụ ưở B. T ch c dich v
ị ả ộ D. Trình đ phát
ể ị
ậ ả ườ ủ ể c đi m c a giao thông v n t ể ng bi n.
ư ư ậ ả
i đ ố ế ố ộ , t c đ nhanh ố ế . i qu c t ể ặ ễ ạ ườ ng nhi m môi tr ả ố ề Câu63. Truy n th ng văn hóa, phong t c t p quán có nh h ứ ộ ậ ổ ứ A. M c đ t p trung ngành d ch v ệ ụ C. Hi u qu ngành d ch v ụ tri n ngành d ch v ượ Câu 64. Đâu là nh ệ ự ố A. Th c hi n m i giao l u qu c t ệ ả B. Đ m nhi m giao l u v n t ậ ả ệ C. Hi u qu cao trên c li v n chuy n ng n và trung bình D. Gây ô nhi m môi tr
ộ ậ ở ấ ắ ề ủ ể ng bi n, g p nhi u r i ro khi có bão ổ ấ ủ nhóm tu i: ự ườ Câu 65. S c s n xu t cao nh t c a xã h i t p trung
ộ ứ ả ổ ướ A. D i tu i lao đ ng B. Trong tu iổ
lao đ ngộ
ổ ộ ộ
ạ ả ổ D. Trên tu i lao đ ng ạ ủ ộ C. Trong tu i lao đ ng và trên tu i lao đ ng ệ ng ti n vân t
i nào sau đây đ c tr ng c a vùng hoang m c? C. Xe ng aự ặ B. Ô tô t ư iả
ể ủ ậ ả ườ ng hàng không. ổ ươ Câu 66. Lo i ph A. Xe máy D. L c đàạ Câu 67. Đâu là nh
ự ố ế ố ộ ư i đ , t c đ nhanh
ặ
ệ ở ả ắ
ệ ạ ượ c đi m c a giao thông v n t ố A. Th c hi n m i giao l u qu c t B. Không ch hàng n ng, giá thành cao ể ậ C. Hi u qu cao trên c li v n chuy n ng n và trung bình D. Ch y trên tuy n đ
ự ế ườ ớ ố ộ ng xa v i t c đ nhanh. ị ườ ạ ộ ủ ng là Câu 68. Quy lu t ho t đ ng c a th tr
ươ ậ ỗ A. t ng h C. cung – c uầ
ạ B. c nh tranh D. trao đ iổ
ụ ị ạ Câu 69. Các ngành d ch v phát tri n m nh có tác d ng
ụ ươ ể ể ng m i phát tri n
ạ ể ủ ẩ ự ỉ
ấ ậ ể ẩ ấ ẩ A. thúc đ y ngành th ệ B. ch thúc đ y s phát tri n c a ngành công nghi p ả C. thúc đ y các ngành s n xu t v t ch t phát tri n
ố ế ệ ậ ả i hàng hoá qu c t và có
ố ượ ỉ Câu 70. Ngành v n t kh i l ầ ớ i:
ể ủ ệ ấ ườ ể ắ D. Đ ngườ ườ C. Đ ng s t
ầ ủ ị ế ứ ưở ả ố ng đ n s c mua và nhu c u c a nghành d ch nào sau đây nh h
ẩ ự D. ch thúc đ y s phát tri n c a ngành nông nghi p ậ ả ả i đ m nhi m ph n l n trong v n t ế ớ ể ớ ng luân chuy n l n nh t th gi ườ A. Đ ng bi n B. Đ ng ôtô hàng không Câu 71. Nhân t v ?ụ
ư ầ ư i qu n c
ố ố ứ ố ề
ả
ề ạ ườ ng qu c v xu t kh u chi ph i r t m nh n n kinh t ế ế ớ th gi i là Câu 72. Các c
ẩ ấ ậ ả
ố
ố ướ ạ A. Phân b dân c và m ng l ự ế ậ . B. M c s ng và thu nh p th c t ụ ậ C. Truy n th ng văn hóa, phong t c t p quán. ử ị D. Tài nguyên thiên, di s n văn hóa, l ch s . ố ấ ố ề ứ A. Hoa Kì, CHLB Đ c, Nh t B n, Anh B. Canađa, Trung Qu c, Nga, Italia. ứ C. Nga, CHLB Đ c, Nh t B n, Anh D. Trung Qu c, Nga, Nh t B n, Anh
ị ớ ụ ậ ả ậ ả Câu 73. Ý nào sau đây không đúng v i vai trò c a ngành d ch v
ạ
ấ
ự
ả ậ ả ườ ư i đ
ể Câu 74. Đâu là u đi m c a giao thông v n t ắ ả
ể ớ ố ộ ng xa v i t c đ nhanh. ố ế ố ộ ư , t c đ nhanh
ệ ạ ự ở ề ủ ườ ệ ề A. T o thêm nhi u vi c làm cho ng i dân ồ ế ố ơ t h n ngu n tài nguyên thiên nhiên B. Cho ph p khai thác t ấ ậ ả ẩ ể C. Thúc đ y các ngành s n xu t v t ch t phát tri n ể ủ ấ ậ ấ D. Kìm hãm s phát tri n c a các ngành s n xu t v t ch t ủ ng hàng không. ậ ự A. Hi u qu cao trên c li v n chuy n ng n và trung bình ế ườ B. Ch y trên tuy n đ ố ệ C. Th c hi n m i giao l u qu c t ặ D. Ch hàng n ng, k ng k nh.
ả Câu 75. Cho b ng s li u sau Ị ồ ố ệ Ấ Ủ Ẩ Ẩ GIÁ TR XU T KH U VÀ NH P KH U HÀNG HÓA C A M T S N Ộ Ố ƯỚ C
Ậ NĂM 2014
XU TẤ NH PẬ STT N CƯỚ T NGỔ SỐ KH UẨ KH UẨ
Trung 1 4 501 2 252 2 249
2 3 4 5 Qu cố Hoa Kì ậ ả Nh t B n Đ cứ Pháp 3 990 1 522,4 2 866 1 212,3 1 610 710,5 1 547 578,3 2 380 811,9 1 319 634
ự ả ế ướ ố ệ D a vào b ng s li u trên, hãy cho bi t trong năm 2014 các n ấ c nào xu t
siêu?
ứ
ứ ố B. Trung Qu c, Hoa Kì. ậ ả ứ ố A. Trung Qu c, Đ c. C. Đ c, Pháp. D. Đ c, Nh t B n
ố ệ ả Câu 76. Cho b ng s li u sau Ố Ủ Ấ Ị
Ố Ậ Ẩ GIÁ TR XU T KH U VÀ DÂN S C A HOA KÌ, TRUNG QU C VÀ NH T B N NĂM 2014
ẩ
ườ i ố Qu c gia ườ Dân số ệ (tri u ng i) ị ấ Giá tr xu t kh uẩ ỉ (t USD) Ả ị ấ Giá tr xu t kh u bình quân ầ theo đ u ng ỉ (t USD)
Hoa Kì 1 610 323,9 4 970,6
Trung Qu cố ồ ể ả ặ 2 252 1 373,5 1 639,6
(k c đ c khu H ng Công)
ậ ả Nh t B n 710,5 126,7 5 607,7
ồ ngu n CIA the world factbook)
ứ ượ ấ ừ c l y t ậ ị ố ệ (s li u chính th c đ ế b ng trên, cho bi t nh n xét nào sau đây ấ ề không đúng v giá tr xu t
ầ ẩ ấ ườ ủ
ấ ườ ậ ả ế ậ ả ấ ố i c a Hoa Kì, Trung Qu c và nh t B n năm 2014. ầ i cao nh t là Nh t B n, ti p theo là Hoa ấ
ư ấ ẩ ấ ẩ ố ị
ư ẩ ấ ấ ấ ẩ ị
ấ ị ấ ấ i là th p nh t. ả ị i là cao nh t. ứ ư ứ ẩ ấ ấ ẩ ị ị
ườ i là cao nh t. ấ ố ệ ố ệ ở ả Theo s li u ị ố kh u, dân s và giá tr ẩ xu t kh u bình quân theo đ u ng ị ẩ A. Giá tr xu t kh u bình quân theo đ u ng ấ Kì và th p nh t là Trung Qu c.ố ấ B. Trung Qu c có giá tr xu t kh u cao nh t, nh ng giá tr xu t kh u bình quân theo ườ ầ đ u ng ậ ấ C. Nh t B n có giá tr xu t kh u th p nh t, nh ng giá tr xu t kh u bình quân theo ườ ầ đ u ng D. Hoa Kì có giá tr xu t kh u đ ng th hai, nh ng giá tr xu t kh u bình quân theo ầ đ u ng ả Câu 77. Cho b ng s li u sau Ố Ủ Ấ Ị
Ố Ậ Ẩ GIÁ TR XU T KH U VÀ DÂN S C A HOA KÌ, TRUNG QU C VÀ NH T B N NĂM 2014
Ả ấ xu t ị Giá tr
ố Qu c gia kh uẩ ườ Dân số ệ (tri u ng i) ỉ (t USD)
1 610 323,9
2 252 1 373,5 ể ả ặ
Hoa Kì Trung Qu cố ồ (k c đ c khu H ng Công) ậ ả Nh t B n 710,5 126,7
ố ệ ứ ượ ấ ừ ồ (s li u chính th c đ c l y t ngu n CIA the world factbook)
ồ ể ệ ố ủ ấ ẩ ấ ị ố Bi u đ th hi n rõ nh t giá tr xu t kh u và dân s v a Hoa Kì, Trung Qu c
và Nh t B n năm 2014 là
ể ậ ả ể ể ồ ườ ng. ồ ế ợ ể B. Bi u đ đ ể D. Bi u đ k t h p.
ồ ộ A. Bi u đ c t. ề ồ C. Bi u đ mi n. ố ệ ả Câu 78. Cho b ng s li u sau: Ấ Ị Ẩ Ủ Ẩ GIÁ TR XU T KH U VÀ NH P KH U HÀNG HÓA C A M T S N Ộ Ố ƯỚ C
Ậ NĂM 2014 ơ ị
(Đ n v : t USD) Ố Ẩ Ẩ NH P KH U
ỉ Ấ XU T KH U 2 252 1 610 710,5 1 547 578,3 Ổ T NG S 4 501 3 990 1 522,4 2 866 1 212,3 Ậ 2 249 2 380 811,9 1 319 634 CƯỚ N Trung Qu cố Hoa Kì ậ ả Nh t B n Đ cứ Pháp
ố ệ ứ ượ ấ ừ ồ (s li u chính th c đ c l y t ngu n CIA the
ấ ậ ẩ ọ ị ị world factbook) ẩ ể ệ ể Ch n d ng bi u đ thích h p nh t th hi n giá tr xu t kh u và giá tr nh p kh u ợ ố ệ ủ c a các n
ể ồ ườ ng. ồ ế ợ ạ ấ ồ ướ ả c trong b ng s li u trên. ồ ộ ể A. Bi u đ c t. ề ồ C. Bi u đ mi n. ể B. Bi u đ đ ể D. Bi u đ k t h p.
ồ ề ố ượ ộ ố ậ ậ ể ủ ng hàng hóa v n chuy n c a m t s ngành v n
ạ ể Câu 79. Cho bi u đ v kh i l ả ướ i n t c ta giai đo n 2010 2019:
ố ệ ố ệ ố (S li u theo Niên giám th ng kê Vi t Nam 2019, NXB Th ng kê, 2020)
ể ồ ể ệ
ố ượ ng hàng hóa.
ơ ấ ơ ưở ng hàng hóa.
ộ Bi u đ th hi n n i dung nào sau đây? ể A. Chuy n dch c c u c kh i l ố ượ ố ộ ng kh i l B. T c đ tăng tr ố ượ ng hàng hóa. C. Quy mô kh i l ố ượ ơ ấ ng hàng hóa D. C c u kh i l ồ ể Câu 80: Cho bi u đ :
Ị Ậ Ả Ủ Ẩ Ấ Ậ Ẩ
Ạ GIÁ TR XU T KH U VÀ NH P KH U C A NH T B N GIAI ĐO N 2008 2016
ậ ồ Nh n xét nào sau đây
ể ẩ ậ ơ ị
ẩ ậ ị ị ẩ ộ ị ớ không đúng v i bi u đ trên? ậ ấ A. Giá tr xu t kh u tăng ch m h n giá tr nh p kh u. ẩ ự ế ấ B. Giá tr xu t kh u có s bi n đ ng, giá tr nh p kh u
tăng liên t c.ụ
ụ ấ ạ
ủ ấ ớ ị ậ ả liên t c xu t siêu giai đo n 2008 – 2016. C. Nh t B n ậ ả ấ D. Giá tr xu t siêu c a Nh t B n năm 2016 l n nh t.
ƯỜ
ấ N I DUNG 2: MÔI TR ả ả ủ ề ệ ườ ấ ằ ng và m t cân b ng
ữ ệ
ầ ấ ả ề
Ộ NG Câu 1. Nh ng d u hi u c nh báo v kh ng ho ng môi tr sinh thái hi n nay là ự ủ t c đ u đúng ư ệ ứ A. s nóng lên toàn c u ầ C. th ng t ng ôzôn B. t D. m a axit và hi u ng nhà kính
ố ề ườ ế ầ ả ng, c n ph i quan tâm đ n Câu 2. Mu n gi
ả i quy t v n đ môi tr ả
ứ ế ạ ấ
ế ấ ợ ớ ộ ườ ng
ấ ử ụ ấ ả ề ế ấ A. xóa đói gi m nghèo ứ B. ch m d t ch y đua vũ trang, ch m d t chi n tranh ả C. s d ng h p lí tài nguyên, gi m b t tác đ ng x u đ n môi tr D. t t c đ u đúng
ề ữ c ti n hành trên các ph ng di n
ề ữ ề ữ ươ ề ữ ữ ề ộ ộ ể Câu 3. Phát tri n b n v ng đ ườ A. b n v ng môi tr ế , môi tr C. b n v ng kinh t ượ ế ộ ng, xã h i ườ ng ệ ế B. b n v ng xã h i, kinh t ế D. b n v ng xã h i, kinh t , môi
ngườ
ể ụ ồ ượ c tr Câu 4. Lo i tài nguyên nào sau đây không th ph c h i đ
ạ cướ A. n
C. r ngừ
ồ B. khoáng s nả D. đ tấ ấ ở Câu 5. S h n ch c a các ngu n tài nguyên thiên nhiên th hi n rõ nh t
ế ủ cướ ể ệ B. tài nguyên sinh v tậ
ự ạ A. tài nguyên n C. tài nguyên đ tấ D. tài nguyên khoáng s nả
ệ ả ộ ố ấ i g m các quan h xã h i: trong s n xu t, ủ ng s ng c a con ng
ườ ồ ộ ế
ườ Câu 6. Môi tr ố trong phân ph i, trong giao ti p là thu c ự ườ A. môi tr nhiên ng t B. môi tr ngườ
nhân t oạ
ộ ng xã h i D. ph ngươ
ứ ả
ị ệ ễ
ế ứ ườ ị ng r t l n đ n s c kh e c a con ng ậ i là
ọ ư t nh ng đang b đe d a ô nhi m, th m chí ô ỏ ủ ấ ớ ấ ồ B. đ t tr ng
ượ ườ C. môi tr ấ th c s n xu t Câu 7. Tài nguyên không b hao ki ưở ả ọ ễ nhi m nghiêm tr ng, làm nh h ồ ướ c A. không khí và ngu n n ờ ặ ng M t Tr i C. năng l D. khoáng s nả
ự ụ ủ ể ậ ọ
Câu 8. S phát tri n c a khoa h c kĩ thu t làm cho danh m c tài nguyên thiên nhiên có xu h ị ổ ngướ ổ A. n đ nh không thay đ i B. ngày càng c nạ
ki tệ
ở ộ C. m r ng D. thu h pẹ
ườ ề ự nhiên ng t
ị ậ ở ở ậ
ế ự ồ ạ ể ộ i và phát tri n xã h i
ể ộ t đ phát tri n xã h i
Câu 9. Nh n đ nh nào sau đây không đúng v môi tr ấ ủ ự ố A. c s v t ch t c a s s ng ế ị ố quy t đ nh đ n s t n t B. nhân t ườ ệ ề C. đi u ki n th ấ ủ ự ồ ạ ơ ở ậ D. c s v t ch t c a s t n t
ệ
ự ầ ế ể ng xuyên và c n thi ộ i xã h i Câu 10. Cách phân lo i tài nguyên thành: tài nguyên nông nghi p, tài nguyên công nghi p, tài nguyên du l ch là d a vào
ể ị ệ t
ự ấ ả ề B. kh năng có th b hao ki D. t ả t c đ u sai
ạ ị ệ ụ A. công d ng kinh t ộ C. thu c tính t ự ể ị ệ ượ t, tài nguyên thiên nhiên đ c chia
ế nhiên ả Câu 11. D a theo kh năng có th b hao ki thành các nhóm là
ụ ồ ể ậ ị ặ A. tài nguyên vô t n, tài nguyên không th ph c h i, tài nguyên có giá tr đ c
bi tệ
ị ặ ậ ệ ể B. tài nguyên vô t n, tài nguyên có giá tr đ c bi ụ t, tài nguyên không th ph c
h iồ
ụ ậ ồ ả C. tài nguyên vô t n, tài nguyên có kh năng ph c h i, tài nguyên không th ể
ụ ồ ph c h i
ụ ồ ậ ị
ả D. tài nguyên vô t n, tài nguyên có kh năng ph c h i, tài nguyên b hao ki ướ ạ ấ ệ t. c, tài
Câu 12. Cách phân lo i tài nguyên thành: tài nguyên đ t, tài nguyên n ậ nguyên khí h u… là d a vào
ự ộ A. thu c tính t
ế
ự nhiên ụ B. công d ng kinh t ể ị ả ệ ử ụ C. kh năng có th b hao ki t trong quá trình s d ng D. t ấ ả ề t c đ u
ậ sai. Câu 13. Tài nguyên vô t n bao g m
ả
ướ ả c, khoáng s n
ượ ượ ượ ượ ặ ặ ặ ặ ả A. năng l B. năng l C. năng l D. năng l
ồ ờ ng M t Tr i, không khí, khoáng s n ờ ng M t Tr i, không khí ờ ng M t Tr i, n ờ ng M t Tr i, khoáng s ậ ồ Câu 14. Tài nguyên sinh v t bao g m các nhóm là
ậ
ạ ự ậ
ầ
ả A. đ ng th c v t, vi sinh v t, sinh thái c nh quan B. đ ng v t, th c v t, sinh thái c nh quan ậ ậ C. đ ng v t, vi sinh v t, qu n xã sinh v t ậ ậ D. th c v t, vi sinh v t, đ ng v t
ệ ả ợ ườ ệ ng hi n nay có ý
ướ B. các n ể c đang phát tri n
ự ậ ộ ậ ộ ộ ậ ự ậ ộ ấ Câu 15. V n đ s d ng h p lí và b o v tài nguyên, môi tr ế ấ nghĩa c p thi ế ớ A. toàn th gi ướ ế ề ử ụ t trên i c kinh t ể phát tri n C. các n D. t ngừ
ườ ự ồ ạ ụ ẽ ộ ể ạ ặ ng ph thu c ch t ch vào s t n t i và phát tri n con
ườ châu l cụ Câu 16. Lo i môi tr ng i là
ạ B. ng nhân t o
môi tr
D. ộ ng xã h i
nhiên ườ ệ ự ế ế ự
ấ ng thiên nhiên bao quanh Trái Đ t và có quan h tr c ti p đ n s ể ủ ườ ộ ườ A. môi tr ị ườ ng đ a lí ườ C. môi tr ự ườ môi tr ng t Câu 17. Môi tr ồ ạ t n t i là
B. môi tr
ườ ườ ự ng t nhiên
i và phát tri n c a xã h i loài ng ng nhân văn ộ ng xã h i ị A. môi tr C. môi tr ậ ề ườ ị ườ ng đ a lí ườ D. môi tr ạ ng nhân t o Câu 18. Nh n đ nh nào sau đây không đúng v môi tr
ủ ậ
ụ
ủ ườ i
ả ể A. phát tri n theo các quy lu t riêng c a nó ộ i ph thu c vào con ng B. t n t ạ ế h y ho i n u không đ C. s t ộ D. là k t qu lao đ ng c a con ng
ườ i ượ ự c s chăm sóc c a con ng ườ i ể ơ ạ ấ ồ ạ ẽ ự ủ ế ệ ủ ọ ệ ủ t c a tài nguyên
Câu 19Bi n pháp quan tr ng nh t đ tránh nguy c c n ki khoáng s n làả
ế ử ụ A. s d ng ti ệ t ki m ừ B. ng ng khai
thác
ớ ả ử ụ ệ ợ ậ ấ ả C. khai thác đi đôi v i b o v và s d ng h p lí ệ D. s n xu t các v t li u
ể ụ ồ ồ thay thế Câu 20. Tài nguyên có th ph c h i bao g m
ủ ộ ấ B. đ phì c a đ t,
năng l
ấ ộ ủ ấ ộ A. đ phì c a đ t ờ ặ ượ ng M t Tr i ậ ủ ấ ộ C. đ phì c a đ t, sinh v t ủ D. đ phì c a đ t, khoáng
ỏ ự ậ lu n
ưở ố ả ị nh h
ả
ể ế ộ ở xã h i ể i sao đ phát ộ ướ c? c m t b
ớ ự ố ả nh h ng t ụ i ngành d ch v . ạ i thích t i? Gi ướ ả i ph i đi tr ậ ể i s phát tri n ngành giao thông v n
ữ ự ề ế ạ ề i quy t v n đ môi
ườ ả loài ng
ữ ể ề ặ ủ ặ ế ấ i? ế ườ ố c đang phát tri n g p nh ng khó khăn gì v m t kinh t ộ xã h i khi
ườ ề ả
s n ả 2. Câu h i t ớ ng t Câu 1: Trình bày vai trò và các nhân t ậ ả ủ Câu 2: Trình bày vai trò c a ngành giao thông v n t ậ ả ề mi n núi thì giao thông v n t tri n kinh t ưở Câu 3: Trình bày các nhân t ụ ả t i. Cho ví d . ệ ể Câu 4: Th nào là s phát tri n b n v ng? T i sao vi c gi ỏ ự ỗ ự ng đòi h i s n l c chung c a các qu c gia và toàn t tr ể ướ Câu 5:Các n ế ấ i quy t v n đ môi tr gi ng? ố ệ ả Câu 6. Cho b ng s li u: Ấ Ị Ậ Ẩ ƯỚ GIÁ TR XU T NH P KH U N
(Đ n vơ ị : t USD ) ẩ ẩ ấ Xu t kh u 14,5 32,5 72,2 214,0 Ạ C TA, GIAI ĐO N 2000 2017 ỉ ậ Nh p kh u 15,6 36,8 84,8 211,1 Năm 2000 2005 2010 2017
ụ ố (Ngu n: Niên giám thông kê, T ng c c th ng kê2018)
ấ ậ
ồ ổ ạ ẩ ướ c ta, giai đo n 2000 2017. ẩ ủ ướ ề ậ ấ ậ a. Tính cán cân xu t nh p kh u n b. Rút ra nh n xét v tình hình xu t nh p kh u c a n ạ c ta, giai đo n 2000 2017
Ế ……………………………………..H T…………………………………..