Ộ Ụ Ữ Ậ Ị N I D NG ÔN T P GI A KÌ I Đ A LÍ 11
ộ N i dung
ể ắ ự ậ ể ệ *Tr c nghi m 7 đi m: * T lu n (kĩ năng) 3 đi m:
ế ể ọ ẽ ể ồ ườ Lí thuy t: H c cácbài 1, 2, 3, 5 (6 đi m). V bi u đ đ ng
ố ệ ể ậ ạ ậ ả ỉ ấ ố ự ồ Nh n d ng, nh n xétb ng s li u, bi u đ Tính t su t gia tăng dân s t nhiên
(1đ).
ợ ọ G i ý h c bài:
Ắ Ệ A. TR C NGHI M
Ầ Ế PH N LÍ THUY T
Ự ƯƠ Ộ Ủ Ộ Ả Ể Ế Ề Bài 1. S T NG PH N V TRÌNH Đ PHÁT TRI N KINH T XÃ H I C A CÁC NHÓM N ƯỚ C.
Ộ Ạ Ệ Ệ Ạ CU C CÁCH M NG KH VÀ CÔNG NGH HI N Đ I
ự ướ 1. S phân chia thành cácnhóm n c trên th gi ế ớ i
ế ớ ượ ướ ể ể BH: Th gi i đ c phân chia thành 2 nhóm n c:phát tri n và đang phát tri n.
ộ ố ạ ướ ườ ể M t s tiêuchí đ phân lo i 2 nhóm n c: GDP/ng i, FDI, HDI…
ướ ộ ướ ế * NICs: Các n c vàvùnglãnh th ư ể nh ng đã ổ thu c nhómcác n c đang phát tri n ti n hành
ệ ạ ượ ộ ấ ị ề xongquátrình công nghi phóa vàđ t đ ệ . c trình đ nh t đ nh v công nghi p
ự ươ ả ề ể ế ộ ữ ướ 2. S t ộ ng ph n v trình đ phát tri n kinh t – xã h i gi a 2 nhóm n c
ươ ề ả ầ ể ể ườ : Nhómphát tri n thì cao cònnhóm đang phát tri n thì T ng ph n v GDP bình quân đ u ng i
th p.ấ
ươ ề ơ ấ ả ế ự ướ ỉ ọ ể ế: n ấ c phát tri n có t tr ng KVI r t T ng ph n v c c u kinh t phântheokhu v c kinh t
ỉ ọ ướ ể ấ ấ ấ th p, KVIII r t cao. N c đang phát tri n có t tr ng KVI còn cao, KVIII còn th p.
ươ ỉ ố ề ả ướ ể ườ ộ ơ ế ơ ộ (HDI): Các n c phát tri n th ng ti n b h n (cao h n)nhóm T ng ph n v các ch s xã h i
ướ ể n c đang phát tri n.
ệ ệ ộ ạ ạ ọ 3. Cu c cáchm ng khoa h c và công ngh hi n đ i
ờ ế ỉ ế ỉ ầ ố cu i th k 20, đ u th k 21. Th i gian:
ặ ệ ể ấ ệ ệ ụ ộ ớ ư : Xu t hi n vàphát tri n nhanhchóng V i 4 công ngh tr c t là: Đ c tr ng công ngh cao. CN sinh
ọ ượ ậ ệ h c, CN v t li u, CN năngl ngvà CN thông tin.
ộ ề ế Tácđ ng đ n n n kinh t ế ế ớ : i th gi
ệ ề ấ ế ớ ệ ấ ị + Làm xu t hi n nhi u ngànhkinh t ụ m i (nh t làtrong công nghi pvà d ch v )
ơ ấ ể ế ạ ị + Làm chuy n d ch c c u kinh t ẽ m nh m .
ề ế ứ ự ứ ứ ệ ậ ỉ + Hình thành n n kinh t tri th c (KT tri th c d a vào tri th c, k thu t và công ngh cao)
ƯỚ Ự Ầ Ế Bài 2. XU H NG TOÀN C U HÓA, KHU V C HÓA KINH T
ướ ầ ế ổ ứ ố ế I. Xu h ngtoàn c u hóakinh t (cócác t ch c qu c t : WTO, WB, IMF)
1
1. Khái ni mệ
̀ ́ ́ ̀ ́ ́ ́ ế ế ̀ Toan câu hoakinh t ́ làquatrinh liên kêt cac quôc gia trên thê gi ́ ơ ề iv kinh t .
ệ ủ ể ầ ế ể 2. Bi u hi n c a toàn c u hóakinh t ệ (4 bi u hi n chính)
ươ ế ớ ạ Th ạ ng m i th gi ể iphát tri n m nh
ố ưở ươ ớ ố ạ ơ ộ ưở ề ộ + T c đ tăng tr ng th ng m i luôn cao h n so v i t c đ tăng tr ng n n kinh t ế ế ớ th gi inói
chung.
ươ ế ớ ạ ộ ờ ươ ế ớ ổ ứ + T ch c th ạ ng m i th gi ố i (WTO) ra đ i chi ph i 95% ho t đ ng th ạ ng m i th gi i.
ầ ư ướ Đ u t n c ngoàităngnhanh
ủ ầ + FDIc a toàn c u tăng.
ỉ ọ ế ể ả ị ụ ổ + Chi m t tr ng ngày càng cao là d ch v (n i lênlà tài chính, ngân hàng, b o hi m).
ị ườ ố ế ở ộ Th tr ng tài chính qu c t m r ng
ế ớ ạ ệ ớ ệ ử ễ ạ ầ i liên h v i nhau qua m ng vi n thôngđi n t toàn c u. + Hình thành hàng v n ngân hàng trên th gi
ổ ứ ố ế ư + Hình thành các t ch c tài chính qu c t nh : IMF, WB.
ớ ố ề ế ỗ ố Các công ti xuyên qu c gia cóvaitrò ngày càng l n trong n n kinh t m i qu c gia vàtoàn th ế
gi i.ớ
ạ ộ ố ở ề ố + Công ti xuyên qu c gia làcác công ti cóquymô ho t đ ng ộ nhi u qu c giakhácnhautrong đó cóm t
ạ ố công ti g c còn l i làcác chi nhánh.
ố ượ ủ ả ậ ấ ấ ớ + Có kh il ng c a c i v t ch t r t l n.
ố ế ọ ề + Chi ph i nhi u ngànhkinh t quan tr ng.
ả ủ ệ ầ ế 3. H qu c a toàn c u hóakinh t
Tích c c: ự
ẩ ả ấ ưở ế + Thúc đ y s n xu tvàtăng tr ng kinh t .
ầ ư ẩ ố ế ợ + Đ y nhanh đ u t và h p tác qu c t .
ả Tiêu c c: ự Gia tăngkho ngcáchgiàunghèo.
ướ ự ế II. Xu h ngkhu v c hóakinh t
1. Khái ni mệ
́ ̀ ́ ́ ́ ự ế ở ộ ố ự ề ế Khu v c hóakinh t làquatrinh liên kêt cac quôc gia m t s khu v cv kinh t .
ể ệ 2.Bi u hi n
́ ̃ ́ ổ ứ ế ế ư ở Hình thành các t ch c liên k t kinh t ự khu v c nh Băc My, Đông Nam A, châu Âu…
ơ ở ổ ứ ế ế ự C s hình thành các t ch c liên k t kinh t khu v c:
ươ ề ị ồ ộ ữ + Nh ngnétt ng đ ng v đ a lí, văn hóa, xã h i (ASEAN).
ụ ợ + Có chung m c tiêu, l ể i íchphát tri n (APEC).
́ ̣ ́ Môt sô tô ch c: ̉ ư ASEAN, EU, APEC…
ả 3.H quệ
2
Tích c c: ự
ưở ngvàphát tri n kinh tê.́ ể + Tăngtr
ườ ự ươ ạ + Tăng c ng t do hóa th ng m i.
ở ử ị ườ ẩ ạ ậ ượ ị ườ + Thúc đ y quátrình m c a th tr ng, t o l p đ c th tr ng chung.
ộ ố ấ ặ ự ủ ề ề ự ố … Tiêu c c: ự Đ t ram t s v n đ ề: t ch v kinh t ế, quy n l c qu c gia
Ộ Ố Ấ Ầ Ề Bài 3. M T S V N Đ MANG TÍNH TOÀN C U
I. Dân số
ề
̉
́
́
ể
V n đấ ệ Bi u hi n
Bùngnô dân số ́ ơ ităngnhanh, nhât là
́ n a sau thê k
ỉ
ườ ướ i d
ng
icóxuh
ở ử ệ
ỗ
Giàhóa dân số ỉ ệ ướ nggià đi: T l ổ
̣
ố Dân s thê gi XX. Hiên nay, m i năm TB tăng 80 tri u dân.
ổ i 15 tu i ổ i trên 65 tu i ngày càng cao; tu i
ỉ ệ ườ ng
ọ
́
́
ở
ễ
ớ ở
ế ớ
ể ệ
̉ ̉
ạ Ph m vi
i, th hi n rõnétvà qui mô l n
nhóm n
ướ c
ố ế ớ Dân s th gi ấ ngày càng th p, t l th trung bình ngày càngtăng. Trên th gi phát tri n.ể
́
̣ ̉
ố ̀ ươ i cua thê gi
ỉ ệ
̣
ậ
ả
nhiên cao. ề ố
ặ
ổ ề
ọ ề
ấ ấ
ề
ồ
ợ
Nguyên nhân H u qu
́ ́ ươ c đang phattriên Di n ra chu yêu nhom n ̀ ́ (chiêm 95% s dân tănglên hang năm – 77,7 ́ ơ i). triêung ố ự ỉ Do t lê gia tăng dân s t ứ BNDS gây s c épn ng n đ i KT, XH, MT
i cho ng
ườ i
GTTN th p, tu i th trung bình cao. T l Gâyra nhi u v n đ : thi u ngu n LĐ, phúc l già).
II. Môi tr
ngườ
ộ
N i dung
ể
ệ
ả
Bi u hi n
Nguyên nhân
ộ ố ậ M t s h u qu
ấ ề Các v n đ
ệ
ượ
ọ ự ố
ấ
ả th i
ngkhí
Đe d a s s ng trên trái đ t.
ế ổ
ậ ả ầ
Bi n đ i khí h u toàn ầ c u vàsuygi mt ngôzôn
t ng
ủ ồ
ễ ị c ng t b ô nhi m
Ả
ưở
ồ ướ ạ c s ch. ự ngtiêu c c đ n s
ễ
ạ ươ
ng đã
ể ng. ả ư ng n
ự ườ ng
Ô nhi m ngu n n
ồ ướ c
ể ấ
ệ ấ Xu t hi n và gia tăngcác hi n ệ ứ ư ượ t ng: Hi u ng nhà kính, m a ầ axít, h ngt ngôzôn… ọ ướ Ngu n n ơ ề nhi u n i. ườ ng bi n và đ i d Môi tr ị ổ và đang b t n th t.
ế Thi u ngu n n ế nh h ủ ố s ng c a cácloàitrongmôi tr c.ướ n
ấ
ề
ậ ị
ứ ủ
ườ
ồ ẩ
ề
ệ ủ
L trongkhíquy ngiatăng ưỡ ượ v ư ượ ấ c Các ch t th i ch a đ ự ế ượ ử c đ a tr c ti p x lí đ ướ ườ c. vàomôi tr ắ ự ố Các s c đ m tàu, chìmtàu, tràn d u…ầ Khaithác thiên nhiên quá m c c a con ng
i.
ệ ủ Nhi u loài sinh v t b tuy tch ng ơ ị hay cónguy c b tuy tch ng.
ả
ạ
ậ Suygi m đa d ng sinh v t
Làm m t đi cácngu ngen di ố ự ồ truy n, ngu n th c ph m, thu c, nguyên li u…ệ
ộ ố ấ
ề
III. M t s v n đ khác
ộ ắ ộ ủ ố ự ế ớ ố ọ ế ớ ộ Xung đ t s c t c, xung đ t tôn giáo, kh ng b đanglà m i đe d a tr c ti p t ihòa bình th gi i.
Ộ Ố Ấ Ề Ủ Ự Ụ Bài 5. M T S V N Đ C A CHÂU L C VÀ KHU V C
Ộ Ố Ấ Ề Ủ Ế TI T 1: M T S V N Đ C A CHÂU PHI
ề ể ế ủ I. Ti m năngphát tri n kinh t c a châu Phi
ề ể ế ả ồ ộ ồ Châu Phi có ti m năngphát tri n kinh t :Giàu tài nguyên khoáng s n, dân đông, ngu n lao đ ng d i dào
ề ủ ấ II. Các v n đ c a châu Phi
ộ ố ấ ề ề ự 1. M t s v n đ v t nhiên
ế ả ầ ớ ủ ế ạ ậ ẫ ạ ổ Ph n l n lãnh th cókhí h u khônóng d n đ n c nh quan ch y u làhoang m c, bán hoang m c vàxa
van.
ị ạ ả ệ ứ ừ Tài nguyên thiên nhiên (r ng, khoáng s n) b c n ki tvìkhaithácquá m c.
ộ ố ấ ư
ộ ề ề 2. M t s v n đ v dân c và xã h i 3
ấ ố ọ ổ Dân s tăngnhanh, tu i th trung bình th p
ộ ồ ạ ấ ề ầ ề ả ế ệ ấ ộ ậ ế Xã h i t n t ấ i r t nhi u v n đ c n gi iquy t: trình đ dân trí th p, đóinghèo, b nh t t, chi n tranh,
ộ ắ ộ ủ ụ ộ xung đ t s c t c, h t c xã h i…
ấ ế ề ề 3. V n đ v kinh t
ữ ầ ế ờ ắ ư ố ướ ề Nh ng năm g n đâykinh t cókh i s c nh ngnhìn chung thì đa s các n c châu Phi đ u làcác n ướ c
ế ể nghèo, kinh t kémphát tri n.
ơ
ố
ị
ị ướ
ườ
ướ
ủ
ả
ả ề p bóc c v con ng c châu Phi trongnghèonànvà l c h u
sự i và tài nguyên thiên nhiên, ạ ậ Łvaitròqu n lí c a nhà
ị ự ủ ạ
Ư ố ướ
ố
ả
L U Ý: H n 4 th k b th c dân châu Âu th ng tr , châu Phi đã b c th ng tr lâu dài c a ch nghĩa th c dân đã kìmhãmcác n n
ế ỉ ự ủ i lãnh đ o, qu n lí.
ị ườ c = đ
ng l
Ộ Ố Ấ
Ề Ủ
Ế
TI T 2: M T S V N Đ C A MĨ LA TINH
́ ̃ ̀ ́ ̉ ̉ I. Tiêm năngphattriênkinh tê cua Mi Latinh.
́ ̀ ̀ ́ ̣ ợ ̉ ̉ ̣ i cho phattriên công nghiêp. Giau tai nguyên khoangsanthuân l
́ ́ ́ ̣ ợ ̣ ̉ ̣ ̀ Khihâuva đât thuân l i cho phattriênnông – lâm nghiêp.
́ ̀ ̀ ̀ ̣ Nguôn lao đôngkha dôi dao.
̃ ́ ề ̉ ấ ̣ II. Môt sô v n đ cua Mi Latinh
́ ̀ ̃ ̣ 1. Vân đê xa hôi
́ ́ ́ ̃ ư ư Phânhóagiàunghèosâu săc gi acacnhom dân c .
̀ ̣ ươ ́ ơ ̉ ̉ Ti lê ng ́ ̀ i dân ngheokhô rât l n (37 – 62%).
́ ́ ̃ ̣ ượ ự ̣ ̣ Hiênt ng đô thi hoa t ̃ phat diên ra manh me.
́ ́ ̀ 2. Vân đê kinh tê
ố ộ ưở ế ấ ấ ổ ị T c đ tăng tr ng kinh t th p và b t n đ nh.
ợ ướ ề ế ụ ướ N n c ngoài nhi u, kinh t ộ ph thu c vào n c ngoài.
* Nguyên nhân
ộ ờ Duy trìc c u ế ơ ấ xã h i phong ki ntrong th i gian dài.
ủ ế ụ ả ế ự ả ở ủ ự ả ở ự ể ộ S c n tr c a các th l c b o th ti p t c c n tr s phát tri n xã h i.
ư ự ố ế ộ ộ ậ ự ủ Ch a xâyd ng đ ượ ườ c đ ng l ể i phát tri n kinh t xã h i đ c l p, t ch ..
ệ * Bi n pháp
ủ ướ ố ộ C ng c b máy nhà n c
ụ ể Phát tri n giáo d c
ả ế ộ ố ữ ố ế ự ệ ệ ườ C i cáchkinh t : Qu c h u hóa m t s ngànhkinh t , th c hi n công nghi phóa, tăngc ng và m ở
ớ ướ ộ r ngbuôn bán v i n c ngoài.
Ộ Ố Ấ Ề Ủ Ự Ế TI T 3: M T S V N Đ C A KHU V C TÂY NAM Á VÀ TRUNG Á
́ ́ I. Khaiquat
́ ́ ́ ̀ ̀ ượ ̣ ̉ Nguôn dâu khí phong phu – nguyên liêu chiên l c cua thê gi ́ ơ i.
́ ̀ ̃ ̀ ̀ ́ ́ ́ ́ ̃ ̀ ơ ́ ơ ư ự ̣ ̣ ̣ ̉ Phân l n dân c theo đao Hôi: Tôn giao đa va đang tacđông đên đ i sôngkinh tê – xa hôi cua khu v c.
4
ộ ố ấ ề ủ ự II. M t s v n đ c a khu v c Tây Nam Á và Trung Á
ầ ấ ỏ 1. Vaitròcung c p d u m
ế ớ ệ ầ ấ ỏ ọ TNA và TA cóvaitròquan tr ng trong vi c cung c p d u m cho th gi i.
ấ ổ ữ ạ ầ ỏ ộ ị Tuy nhiên, d u m là m t trongnh ng nguyên nhân chính gâynêntìnhtr ng b t n đ nh cho TNA và
TA.
ộ ắ ộ ủ ạ ố ộ 2. Xung đ t s c t c, xung đ t tôn giáo và n n kh ng b
ự ườ ắ ộ ư ạ ủ ả ộ Hai khu v c th ố ngxuyên x y raxung đ t tôn giáo, s c t c cũng nh n n kh ng b .
́ ́ ́ ề ợ ấ ấ ướ ư ̣ ̣ ̉ ̉ ̣ i (đ t đai, n ọ c ng t...) Nguyên nhân:Tranh ch p quy n l , hoat đông cua cac tô ch c chinh tri, tôn
ệ ủ ế ự ự ượ ự ự ố giáo c c đoan, s can thi p c a các th l c bênngoàivà l c l ủ ngkh ng b
ậ ọ ờ ố ộ ấ ổ ề ị ế ị ị ả Xã h i b t n đ nh, đe d a đ i s ng nhân dân; N n kinh t ể b tànphá, b kìmhãmphát tri n; H u qu :
ườ ự Môi tr ng t ị nhiên b tànphá…
Ầ PH N KĨ NĂNG
ể ồ ề ố ệ ậ ạ ạ ả 1. Nh n d ng lo i bi u đ (Đ cho b ng s li u)
ự ụ ố ệ ơ ấ ố ả L a ch n ầ Khi yêu c u cóc m t : ể ồ ọ bi u đ tròn: ừ “c c u + s nămtrongb ng s li u =< 3 năm.
ụ ự ầ ố ệ ả L a ch n ể ồ ề Khi yêu c u cóc m t ơ ấ vàtrongb ng s li u => : ọ bi u đ mi n: ừ “c c u” 4 năm.
ể ồ ườ ự ụ ố ộ ưở L a ch n ầ Khi yêu c u cóc m t : . ọ bi u đ đ ng: ừ “t c đ tăng tr ng”
ể ự ụ ầ ố ượ ị ư ố ồ ộ Khi yêu c u cóc m t : ệ nh GDP, dân s , di n L a ch n ọ bi u đ c t: ừ “giá tr /qui mô/s l ng…”
ả ượ tích, s n l ng….
ự ự ạ ượ ứ ỏ ơ ể ồ ế ợ trongcâu h i ch a các đ i l ị ngcó2 đ n v khácnhau. L a l a bi u đ k t h p:
ể ồ ề ể ồ ậ ạ 2. Nh n d ngtên bi u đ (Đ cho bi u đ ):
ể ừ ơ ấ ồ Bi u đ tròn: có t ặ ơ ấ c c u ho c c c u và qui mô.
ể ề ồ ừ ự ố ơ ấ ặ ự ơ ấ ể ị Bi u đ mi n: có t ặ ơ ấ s chuy n d ch c c u (ho c c c u ho c s thay đ i c c u).
ồ ườ ể ị ủ ụ ể ơ ị Bi u đ đ ng: chú ý đ n v c a tr c tung đ xác đ nh.
ụ ơ ọ ị ừ ố ộ ưở + Tr c tung đ n v : % thì ch n đáp án có t t c đ tăng tr ng.
ụ ơ ườ ừ ị ị + Tr c tung đ n v khác % thìđáp án th ngcó t ặ giá tr ho c qui mô…
ồ ế ợ ả ờ ể ừ ạ ượ ứ ơ ị ở ồ ề ụ ể Bi u đ k t h p: tìm câutr l i có t 2 đ i l ng ch a 2 đ n v 2 tr c tung trên bi u đ đ cho.
ậ ể ọ ố ệ ự ỏ ơ ớ ị ể ồ (d a vào đ n v và s li u đ ch n đáp án đúng v i câu h i) 3. Nh n xét bi u đ
ể ọ ố ệ ự ơ ỏ ớ ị ả ậ ố ệ (d a vào đ n v và s li u đ ch n đáp án đúng v i câu h i) 4. Nh n xétb ng s li u
Ự Ậ B. T LU N
ẽ ể ồ ườ 1. V bi u đ đ ng
ậ ọ Bài t p minh h a:
ẽ ể ố ệ ồ ườ ả ưở ậ ả ủ ế ệ ố ộ ng th hi n t c đ tăng tr ng GDP c a Nh t B n qua các Đ :ề Qua b ng s li u sau, em hãy v bi u đ đ
năm.
Ố Ộ ƯỞ Ậ Ả Ủ Ạ T C Đ TĂNG TR NG GDP C A NH T B N GIAI ĐO N 1990 – 2005
5
ơ ị (Đ n v : %)
Năm
1990
1995
1997
1999
2001
2003
2005
ố ộ
ườ
T c đ tăng tr
ng GDP
5,1
1,5
1,9
0,8
0,4
2,7
2,5
Bài làm:
ỉ ấ ố ự ỉ ấ ử ỉ ấ 2. Tính t su t gia tăng dân s t nhiên (Tg) = T su t sinh thô (S) – T su t t thô (T).
ư L u ý:
ơ ủ Đ n c a Tg là %
ơ ủ Đ n c a S là %0
ơ ủ Đ n c a T là %0
ậ ọ Bài t p minh h a:
ỉ ấ ố ệ ố ự ả ủ ụ nhiên c a các châu l c Đ :ề Cho b ng s li u sau, hãy tính t su t gia tăng dân s t
Ố Ủ Ỉ Ố Ụ CH S DÂN S C A CÁC CHÂU L C, NĂM 2005
ỉ ấ
ỉ ấ
T su t sinh thô (
%0)
T su t sinh thô (
%0)
Châu l cụ
38
15
Châu Phi
24
12
Châu Mỹ
Bài làm:
ể ệ ế ả ả ớ ơ ị ớ ả + Cách 1: HS khôngtrìnhbàycách tính mà th hi n k t qu qua b ng tính ( ố b ngcótên m i, đ n v m i và s
ư ớ ệ ọ ) li u m i – nh minh h a
Ỉ Ấ Ố Ự Ủ Ụ T SU T GIA TĂNG DÂN S T NHIÊN C A CÁC CHÂU L C, NĂM 2005
ỉ ấ
ố ự
T su t gia tăng dân s t
nhiên
Châu l cụ
(%)
6
2,3
Châu Phi
1,2
Châu Mỹ
ả
+ Cách 2: HS tính theocáchgi
ibài toán:
ừ T CT: Tg = (S – T)/10, tacó:
ỉ ấ ố ự ủ T su t gia tăng dân s t nhiên c a châu Phi là: (38 – 15)/10 = 2,3 %.
ỉ ấ ố ự ủ T su t gia tăng dân s t nhiên c a châu Phi là: (24 – 12)/10 = 1,2 %.
7