ƯỜ Ụ Ề ƯƠ Ữ Ỳ TR Đ C NG ÔN GI A K I
NG THPT HOÀNG VĂN TH Ị Ộ ̣ B MÔN Đ A LÍ 11 NĂM HOC 2022 2023
Ụ
ế ứ ề ứ . H c sinh ôn t p các ki n th c v : ậ i.
ọ ề ề ả ữ ướ ộ ế ế ớ ể ng ph n v trình đ phát tri n KTXH gi a các nhóm n ạ c. Cu c cách m ng
ự ế
ầ
ụ ệ
ả ố
ồ
ậ ẽ Ộ
ỏ ị ỏ ị ng:
1. M C TIÊU ế 1.1. Ki n th c ộ xã h i th gi A. Khái quát v n n kinh t ự ươ ộ ề I. S t ọ ạ ệ ệ khoa h c công ngh hi n đ i ầ ướ ng toàn c u hóa, khu v c hóa kinh t II. Xu h ộ ố ấ ề III. M t s v n đ mang tính toàn c u ự ề ủ ộ ố ấ IV. M t s v n đ c a châu l c và khu v c ọ 1.2. Kĩ năng: H c sinh rèn luy n các kĩ năng: ố ệ Nh n xét b ng s li u th ng kê ể ậ V và nh n xét bi u đ 2. N I DUNG ạ 2.1. Các d ng câu h i đ nh tính: ượ ạ 2.2. Các d ng câu h i đ nh l 2.3. Ma tr nậ
ậ T ngổ
ơ S câuố TT ứ ứ ộ M c đ nh n th c V nậ Thông d ngụ hi uể ị ế Đ n v ki n th cứ T ngổ % ộ N i dung ki n ế th cứ Th iờ gian TN TL Nh nậ tế bi Th iờ Số gian câu Số câu Th iờ gian Số câu Th iờ gian V nậ ụ d ng cao Th iờ Số gian câu
ng
ể 2 2 4 5 10%
1 3 2 1 6 15% 6
Khái quát n n ề KTXH ế ớ th gi i
15% 2 2 6 10 2
40% 4 4 2 12 15 2
30% ỹ 2 K năng 1 15 ồ ự ươ I. S t ề ả ph n v trình ộ đ phát tri n KTXH...Cu c ộ CMKHCN ạ ệ hi n đ i ướ II. Xu h ng ầ toàn c u hóa ế kinh t , KV hóa kinh ộ ố III. M t s ề ấ v n đ mang tính toàn c uầ ộ ố IV. M t s ề ủ ấ v n đ c a ụ châu l c và khu v c. ự ả B ng SLTK Bi u để
1
ậ
Ề Ả Ủ Ộ NG PH N V TRÌNH Đ PHÁT TRI N KTXH C A CÁC
Ệ Ộ Ự ƯƠ ƯỚ
ể Ể Ạ Ạ C. CU C CÁCH M NG KHCN HI N Đ I ể
ặ ỉ ố
ỉ ố c phát tri n có đ c đi m gì? ướ c ngoài ít, ch s HDI cao. c ngoài nhi u, ch s HDI cao.
ỉ ố ấ
ấ i cao, ch s HDI th p. ấ ỉ ố i th p, ch s HDI th p.
ầ ầ ủ ệ ệ ư ệ ặ ạ ạ ấ ọ
ể
̣ ử .
ệ ệ ọ ỏ 2.4. Câu h i và bài t p minh h a BÀI 1. S T NHÓM N ướ Câu 1. Các n ầ ư ra n A. Đ u t ề ầ ư ướ n B. Đ u t ườ C. GDP bình quân đ u ng ườ D. GDP bình quân đ u ng ộ Câu 2. Đ c tr ng c a cu c cách m ng khoa h c và công ngh hi n đ i là xu t hi n và phát tri n nhanh chóng A. công nghi p điên t C. công ngh cao. ệ ệ B. công nghi p d t may. ệ ơ D. công nghi p c khí.
ướ ể ự ế ớ i thành các nhóm n c (phát
ể ể
xã hôi. ộ
ế ư nhiên, dân c và xã h i. ể ư ộ
Câu 3. D a vào tiêu chí nào sau đây đ phân chia th gi tri n và đang phát tri n)? ộ ể ể ể ặ ặ ặ ự ể ể A. Trình đ phát tri n kinh t ự B. Đ c đi m t C. Đ c đi m dân c và trình đ phát tri n kinh t D. Đ c đi m t
ự t v c c u GDP phân theo khu
ế . ế ộ nhiên và trình đ phát tri n kinh t ấ ạ ể ướ . ọ ệ ề ơ ấ Câu 4. Nguyên nhân quan tr ng nh t t o nên s khác bi ể ự c phát tri n và đang phát tri n là do v c kinh t
ề B. phong phú v tài nguyên.
ồ ộ
ư ể ộ ế ữ gi a nhóm n ộ ạ các n ạ i
ơ ấ
ề ả ố ờ
ể ậ
B. truy n th ng s n xu t lâu đ i. D. kĩ thu t canh tác l c h u. Ự ấ ạ ậ Ế NG TOÀN C U HÓA, KHU V C HÓA KINH T
ậ ế ể A. trình đ phát tri n kinh t . ự ộ ề ủ D. phong phú ngu n lao đ ng. C. s đa d ng v ch ng t c. Ở ề ệ ướ Câu 5. c đang phát tri n, ngành nông nghi p thu hút nhi u lao đ ng nh ng l ỏ ỉ ọ ế chi m t tr ng nh trong c c u GDP là do ố A. dân s đông và tăng nhanh. ộ C. trình đ phát tri n kinh t ƯỚ BÀI 2: XU H Câu 1. Vi ế ấ th p. Ầ t Nam gia nh p WTO vào năm nào sau đây?
D. 2008.
ả ể ừ ạ khu v c v a h p tác, v a c nh tranh không ph i đ
C. 2007 ự ừ ợ ế . ự
ng đ u t ả ạ
ệ A. 2005. B. 2006. ổ ứ ế ế Câu 2. Các t ch c liên k t kinh t ẩ ưở ể A. thúc đ y tăng tr ng và phát tri n kinh t ườ ụ ữ ầ ư ị d ch v gi a các khu v c. B. tăng c ươ ự ế ạ ng m i. C. h n ch kh năng t do hóa th ướ ế ệ ợ ả i ích kinh t D. b o v l c thành viên. các n ị ườ ệ ủ ng tài chính qu c t Câu 3. Bi u hi n c a th tr ố ế ượ đ ở ộ c m r ng là
ệ ể ỏ t tiêu các ngân hàng nh .
ạ ớ aủ các ngân hàng l ớ ớ ữ
ễ ệ ử A. tri ậ ự B. s sát nh p c i v i nhau. ự ế ố C. s k t n i gi a các ngân hàng l n v i nhau. ạ c n i v i nhau qua m ng vi n thông đi n t D. nhi u ngân hàng đ .
ế ế ề Câu 4. EU là tên vi ượ ố ớ ế ắ ủ ổ ứ t c a t t t ch c liên k t kinh t ự khu v c nào?
ị ườ ộ ệ ươ ạ ắ B. Liên minh châu Âu . ệ ướ ự D. Hi p do th c t ng m i B c
ủ ệ ổ ứ ế ế ng chung Nam Mĩ. A. Th tr ố C. Hi p h i các qu c gia Đông Nam Á. Mĩ. Câu 5. Vi t Nam là thành viên c a các t ch c liên k t kinh t ự khu v c nào?
2
B. EU và ASEAN. D. APEC và ASEAN.
ố ặ Câu 6. Đ c đi m nào sau đây không đúng v i các công ty xuyên qu c gia?
ề ớ ộ ị các n c thu c đ a.
quan tr ng.
ạ ở ố
A. EU và NAFTA. C. NAFTA và APEC. ể ướ ế A. Khai thác n n kinh t ấ ớ ồ ủ ả ậ B. Có ngu n c a c i v t ch t l n. ọ ế ề ố C. Chi ph i nhi u ngành kinh t ề ạ ộ nhi u qu c gia. D. Ph m vi ho t đ ng ̀ ̀ ́ ̣ ̉ ̣ ̉ ́ ̀ Câu 7. Hê qua quan trong nhât cua toan câu hoa kinh tê la
́ ́ ư ợ ̉ .
́ ưở ̉ ̉ A. đây nhanh đâu t C. tăng tr ̀ ng kinh tê.́ ́ ́ B. h p tac quôc tê. ́ D. thuc đây san xuât.
Ộ Ố Ấ Ầ
Ề ủ ế ế ẫ ệ ượ ế ậ ổ ng bi n đ i khí h u toàn
BÀI 3: M T S V N Đ MANG TÍNH TOÀN C U Câu 1. Nguyên nhân ch y u nào sau đây d n đ n hi n t c u?ầ
ạ
2 tăng nhanh.
ng khí th i CO ượ ượ ườ ượ A. L C. Gia tăng l B. Gia tăng l ễ D. Ô nhi m môi tr ả ng rác th i sinh ho t. ạ ươ ng các đ i d ng.
ồ ướ
s. ễ
Câu 2. Nguyên nhân ch y u ô nhi m ngu n n ệ c ng t hi n nay là
ặ
ầ ấ ư ượ ử ọ ố B. dân s tăng nhanh. ả D. ch t th i ch a đ ổ c x lý đ ra sông,
ả ả ng khí th i CFC ủ ế ừ ừ A. ch t phá r ng b a bãi. ử ự ố ắ C. các s c đ m tàu, r a tàu, tràn d u. h .ồ
ả ố ặ ộ ầ ề Câu 3. M t trong nh ng v n đ mang tính toàn c u mà nhân lo i đang ph i đ i m t là
ạ ườ ằ ng. ấ i tính.
ử ộ ọ ễ B. Ô nhi m môi tr ấ D. Đ ng đ t và núi l a.
ệ
c ng t. i tăng nhanh đã ế ễ ườ ng
ể
ữ ớ ấ A. M t cân b ng gi ồ ướ ệ ạ C. C n ki t ngu n n ố ế ớ Câu 4. Vi c dân s th gi ự ẩ A. thúc đ y nhanh s phát tri n kinh t B. làm cho tài nguyên suy gi m và ô nhi m môi tr ẩ C. thúc đ y giáo d c và y t D. làm cho ch t l
ể ả ế phát tri n ộ ố ng cu c s ng ngày càng tăng. ệ ậ ế ả ẫ ả Câu 5. Suy gi m đa d ng sinh v t không d n đ n h qu nào sau đây?
ấ ế
ả ấ ồ ố ượ ậ ồ B. M t đi ngu n gen quý hi m. ả D. Suy gi m s l ng loài sinh v t.
ụ ấ ượ ạ ố ủ ừ A. Gi m sút sinh kh i c a r ng. ữ ệ ố C. M t đi ngu n thu c ch a b nh. Ộ Ố Ấ Ề Ủ Ự
BÀI 5. M T S V N Đ C A CHÂU L C VÀ KHU V C ữ ướ ướ Ụ ẫ c châu Phi v n là nh ng n c
ể ế Câu 1: Châu Phi có tài nguyên phong phú, song các n nghèo, kinh t
ướ ể c châu Phi là n
ự ướ ị ủ kém phát tri n, nguyên nhân là: ạ ộ ậ ề
ậ ả ố ộ ắ ộ ễ ẩ
ấ ộ
ể ố ế châu Phi đang phát tri n theo chi u h ự ng tích c c là do:
ệ ơ
ạ
ể
c đang phát tri n A. Đ i b ph n các n ế ỉ B. H u qu th ng tr c a th c dân trong nhi u th k C. Xung đ t s c t c d n y sinh D. Dân s tăng nhanh, trình đ dân trí th p ề ề ướ Câu 2: N n kinh t ợ ử ụ A. Vi c khai thác và s d ng TNTN đã h p lí h n ố ượ ố ộ ể c t c đ gia tăng dân s B. Đã ki m soát đ ượ ạ ộ ắ ộ ế c h n ch C. Tình tr ng xung đ t s c t c đã đ ả ơ ế ệ hi u qu h n D. Đã có chính sách phát tri n kinh t ở ị ấ ổ ẫ ớ ự ạ i tình tr ng m t n đ nh khu v c Tây Nam Á và khu
Câu 3: Nguyên nhân sâu xa d n t ự v c Trung Á là: ậ ề ẫ ừ ề ấ ế A. T p trung quá nhi u tôn giáo C. Mâu thu n t các v n đ kinh t
3
ầ ỏ ấ ồ D. Ngu n d u m
ự ượ ắ ầ ả ấ ự c b t đ u gi i
ế ừ Câu 4: Các v n đ c a khu v c Tây Nam Á và khu v c Trung A nên đ quy t t
ẫ ừ tôn giáo
c ẫ ừ C. Mâu thu n t ấ D. Tranh giành đ t đai
ừ ạ ệ ớ ẩ ủ ế ở ậ Ở B. Tranh giành đ t đai ề ủ nguyên nhân: ế A. Mâu thu n t kinh t ồ ướ B. Tranh giành ngu n n ậ Mĩ La tinh, r ng r m xích đ o và nhi t đ i m t p trung ch y u vùng
Câu 5. nào?
ồ
ồ ồ ằ B. Đ ng b ng Pampa. ằ D. Đ ng b ng La Plata. ằ A. Đ ng b ng Amazôn. C. Vùng núi Anđét.
ộ Ả ậ Câu 6. Qu c gia nào sau đây không thu c khu v c Tây Nam Á? B. ự r p Xê út. C. Baranh. D. Cata.
ọ
ề ở Ề Ữ Ọ Ọ ố ắ A. Cad cxtan. 2.5. Đ minh h a S GD ĐT Hà N iộ 2023
Tr ngườ THPT Hoàng Văn Thụ L PỚ 1 1
phút
ự Đ MINH H A GI A H C KÌ I NĂM 2022 Ị MÔN Đ A LÝ Th i gian: 45 ất: ệ I. Tr c nghi m: (7 đi m)
ờ L a ch n đáp án đúng nh ả c ph n ánh
ề ữ ướ ố ả c. ắ ự ề ng ph n v trình đ phát tri n gi a các nhóm n
ướ ể ị ữ c.
ả ủ ự ươ ự ậ
ố ệ ế ế ớ ẩ ự i?
ng.
ệ ệ
ệ B. Công ngh thông tin. ệ ậ ệ ể
ệ ủ ủ ể ặ ầ ư ướ ố n c ngoài tăng nhanh. ầ B. Vai trò c a các công ty xuyên qu c gia
ị ườ ạ ng tài chính qu c t m r ng. D. Th
ế ớ ạ ng m i th gi ế ộ ư ố ế ở ộ ố ể i phát tri n m nh. ệ ố ươ ượ ưở c h ng ch đ u đãi hu qu c trong
ổ ứ ươ ng m i?
ạ B. WTO.
ầ ư ự ế ướ tr c ti p n
ệ B. Công nghi p.ệ
D. EU. C. WHO ự ở c ngoài ngày càng tăng lên lĩnh v c nào? ụ ị D. D ch v . C. Công ngh cao. ẫ ự ế
ế
ầ ộ ẫ ữ ớ
ướ ể
ế
ự ế ế ệ ớ ấ ch c liên k t kinh t khu v c nào sau đây l n nh t th ế
ể ọ ướ ế ớ i thành các nhóm n Câu 1: S phân chia th gi ộ A. có nhi u qu c gia, dân t c, tôn giáo khác nhau. ộ B. s t ề ể ế C. s khác nhau v th ch chính tr gi a các n ầ D. h u qu c a toàn c u hóa. Câu 2: Công ngh nào thúc đ y s liên k t các qu c gia trên th gi ượ A. Công ngh năng l ọ D. Công ngh v t li u. C. Công ngh sinh h c ế ả Câu 3: Đ c đi m nào sau đây không ph i là bi u hi n c a toàn c u hóa kinh t ? A. Đ u t gi m. ả C. Th tr Câu 4: T ch c nào cho phép các qu c gia đ ị giao d ch th A. NAFTA. Câu 5: Đ u t A. Nông nghi p.ệ Câu 6: Toàn c u hóa và khu v c hóa d n đ n ề ữ ự ụ . A. s ph thu c l n nhau gi a các n n kinh t ể ế ự c phát tri n v i nhau. B. s liên k t gi a các n ướ ề ặ c đang phát tri n g p nhi u khó khăn. C. các n ộ ụ ề không ph thu c nhau. D. các n n kinh t ủ ổ ứ Câu 7: Hi n nay, GDP c a t i?ớ gi A. EU. B. NAFTA. C. ASEAN. D. APEC.
4
ế ế ề ự ổ ứ khu v c th ch c liên k t kinh t
ữ ườ ng có nh ng nét t ụ B. M c tiêu và l
D. Trình đ kinh t ươ ồ ng đ ng v ể ợ i ích phát tri n. ộ ế ộ , xã h i.
ể
ễ ườ ng.
ể ế ụ ẩ ả ẩ phát tri n.
ợ ế
ả ậ ệ
i tăng. ạ ng.
ầ ậ ượ ơ ộ c c h i gì khi tham gia toàn c u hóa? ậ c đang phát tri n nh n đ
ạ ự
ề ướ ở ộ ủ ể ng m i ngày càng m r ng. i s ng và n n văn hóa c a các n
ị
ạ ệ ươ ố ố ng đang b suy thoái trên ph m vi toàn c u. ậ
ọ
ưở
ớ ủ ố
ế ớ ề i.
ở ầ B. T ng ôdôn b th ng. D. Băng tan ị ủ ự 2 c c.
ế ớ ổ ơ ề ự ể ị i n đ nh, hòa bình th gi ế ớ trong nh ng ữ i năm cu i thố ế
c phát tri n.
ệ ể .
ạ ủ ố ộ
ậ
ự ữ ế ể ọ ậ ổ ứ ch c tài chính nào gi vai trò quan tr ng trong s phát tri n kinh t toàn
ỹ ề ệ ố ế .
ỹ ề ệ i, Qu ti n t
ướ ự ả ả ố ỏ ế i quy t
ướ ữ ầ ạ Câu 8: Các t ị ị A. V trí đ a lí, văn hóa. ữ ướ ướ ử ự ị n c, gi c. C. L ch s d ng n ệ ế ố ẽ ẫ Câu 9: Già hoá dân s s d n đ n vi c ế ự . A. thúc đ y nhanh s phát tri n kinh t B. suy gi m tài nguyên và ô nhi m môi tr C. thúc đ y giáo d c và y t ộ ồ D. thi u ngu n lao đ ng và chi phí phúc l Câu 10: Nguyên nhân chính làm suy gi m đa d ng sinh v t hi n nay? A. Cháy r ng.ừ ườ ễ B. Ô nhi m môi tr D. Khai thác quá m c.ứ ổ ế C. Bi n đ i khí h u. ướ Câu 11: Các n A. T do hóa th ụ c khác. B. Áp d ng l ầ ườ C. Môi tr ợ ể ậ ượ ự i nhu n. c s chuy n giao công ngh phi l D. Nh n đ ế ớ ỹ ề ệ ố ế , ngân hàng th gi i ngày càng có vai trò quan tr ng trong Câu 12: Qu ti n t qu c t ầ ể ệ ế ề toàn c u là đã th hi n cho: n n kinh t ạ ể ế ớ ạ ươ i phát tri n m nh. ng m i th gi A. th ị ườ ố ế ở ộ m r ng. ng tài chính qu c t B. th tr ầ ư ướ ng nhanh. c ngoài tăng tr n C. đ u t D. vai trò ngày càng l n c a các công ty xuyên qu c gia . ấ Câu 13: Trái đ t nóng lên là do? ở ư A. M a axít nhi u n i trên th gi ượ ng CO C. L 2 tăng nhi u trong khí quy n. ố ọ Câu 14: M i đe d a tr c ti p t ầ ỉ ? k XX và đ u XXI ư ớ ướ A. Làn sóng di c t i các n ườ ắ B. N n b t cóc ng i, buôn bán nô l ộ ắ ộ C. Kh ng b , xung đ t s c t c, xung đ t tôn giáo. ộ ể D. Buôn bán, v n chuy n đ ng v t hoang dã. Câu 15: Các t c u?ầ qu c t A. Ngân hàng châu Âu, Qu ti n t B. Ngân hàng châu Á, Ngân hàng châu Âu. ố ế ế ớ qu c t C. Ngân hàng th gi . ế ớ i. D. Ngân hàng châu Á, Ngân hàng th gi ế Câu 16: Xu h đòi h i các qu c gia ph i quan tâm gi ng khu v c hóa kinh t ề ấ v n đ nào? ự ủ ề A. T ch v kinh t B. Nhu c u đi l i gi a các n ế . c.
5
ẩ ử ụ ị ườ D. Khai thác và s d ng tài nguyên. ụ ả ng tiêu th s n ph m.
ủ ế
ỉ ấ cao.
D. Tu i th trung bình cao.
ắ ệ ơ ọ ề
ể
ộ ỉ ệ ắ ộ
ồ
ả ầ
ả ầ ả B. Trung Mĩ, Nam Mĩ, qu n đ o Caribe ầ D. Trung Mĩ và qu n đ o Caribe .
ể ả
ừ .
ả t đ a trung h i.
ở ạ châu Phi ch y u là do:
ừ ượ B. Xavan r ng.ừ ệ ị ậ D. C n nhi ủ ế ứ C. L ư ng m a th p ấ D.
ồ ệ ớ ủ ế ủ ỡ . t đ i.
B. r ng r m nhi D. th o nguyên.
ộ ố ướ ề ả c châu Phi kém
ướ ể ở c phát tri n.
ị ạ ả ừ ố ộ ắ ộ B. Xung đ t s c t c. ị ị ự D. T ng b th c dân th ng tr .
ổ ủ ứ ủ ế
ầ i m c nghèo kh c a Mĩ La Tinh còn khá đông ch y u do: ấ ệ ể t đ . B. Ng
ệ ự ệ ạ ị ự nhiên khó khăn. ườ i dân không c n cù. D. Hi n tr ng đô th hoá t
ủ ự ị
ế ượ ụ ủ ị
Ở ụ
ườ ng c a 3 châu l c. ớ ể
ấ c, ngã ba đ ế Tây Nam châu Á, ti p giáp v i 3 châu l c. ế ế ả
ố ủ ế ở ự ỏ nhiên phân b ch y u
ỏ
ị
ư ủ ế ộ ấ
ề
ư ủ ế .
ồ ự ồ ằ ở vĩ đ r t cao, dân c ch y u theo đ o H i ậ ậ ậ ừ C. Th tr ố Câu 17. Nguyên nhân ch y u làm dân s Châu Phi tăng nhanh? ỉ ấ ử B. T su t t A. T su t sinh cao. ọ ổ C. Gia tăng c h c cao. ấ ủ ấ ộ Câu 18: V n đ xã h i nào gay g t nh t c a châu Phi hi n nay ị ạ B. D ch bênh hi m nghèo. A. Tình tr ng tham nhũng. ữ mù ch cao. C. T l D. Xung đ t vũ trang, s c t c, tôn giáo. ự Câu 19: Khu v c Mĩ latinh bao g m: A. Trung Mĩ và Nam Mĩ. C. Qu n đ o Caribe và Nam Mĩ. ự Câu 20: Khu v c Mĩ latinh không có ki u c nh quan nào sau đây ạ ẩ A. R ng xích đ o m ạ C. Hoang m c, núi cao. ạ Câu 21. Tình tr ng sa m c hoá A. Cháy r ng. ừ B. Khai thác r ng quá m c. Cát bay. ả Câu 22. C nh quan ch y u c a châu Phi: ậ ằ ừ A. đ ng b ng màu m ả C. xa van và hoang m cạ Câu 23. Ý nào sau không ph i là nguyên nhân làm cho n n KT m t s n phát tri n:ể A. B c nh tranh b i các n ả C. Kh năng qu n lí kém. ướ ố ố Câu 24. S dân s ng d ộ ả ộ A. Cu c c i cách ru ng đ t không tri ề C. Đi u ki n t phát. ề ị Câu 25. Ý nào đúng nh t khi nói v v trí đ a lí c a khu v c Tây Nam Á? A. Có v trí chi n l B. ể ớ C. Ti p giáp v i bi n Caxpi và bi n đen. ị ớ D. Ti p giáp v i Đ a Trung H i. ầ Câu 26: Khu v c ự Tây Nam Á, d u m và khí t A. Ven bi n Để ể B. Ven bi n Caxpi ị ả D. Ven v nh Pécxich. C. Ven Đ a Trung H i ươ ng đ ng nào sau đây Câu 27: Khu v c Tây Nam Á và Trung Á có nét t ề ạ A. Đ u n m ạ ả ề B. Đ u có khí h u khô h n, có ti m năng khoáng s n ề ồ ạ ẩ C. Đ u có khí h u nóng m, dân c ch y u theo đ o H i ề D. Đ u có khí h u nóng khô, giàu tài nguyên r ng.
6
ở ủ ế ự khu v c Tây Nam Á và Trung Á ch y u là do
ế ụ
ộ ả ồ ệ ủ ự t c a t ộ nhiên. ế B. Chi n tranh, xung đ t tôn giáo. D. Thiên tai x y tai th ườ ng
ự ậ ố ệ ể ả ạ Câu 28: Tình tr ng đói nghèo A. Thi u h t ngu n lao đ ng. ự ắ C. S kh c nghi xuyên. ự II. T lu n (3 đi m). D a vào b ng s li u sau:
ƯỢ Ự Ầ L NG D U THÔ KHAI THÁC VÀ TIÊU DÙNG PHÂN THEO KHU V C TRÊN
TH GI ơ ị Ế Ớ I ệ
Khai thác 31,5 2,4 3,2 20,2 Tiêu dùng 9,1 6,3 13 24,3
NĂM 2017 (Đ n v : tri u thùng/ngày) Khu v cự Tây Nam Á Đông Nam Á Tây Âu ỹ B c Mắ ệ ượ ủ ụ ầ
ng d u thô chênh l ch gi a khai thác và tiêu dùng c a các châu l c. ỏ ủ ự ề ả ậ ấ ữ ầ
a. Tính l b. Nh n xét v kh năng cung c p d u m c a khu v c Tây Nam Á?
Hoàng Mai, ngày 5 tháng 10 năm 2022
Ổ ƯỞ T (NHÓM) TR NG