Ề ƯƠ Ớ Ậ Ể Ị Đ C Ữ NG ÔN T P KI M TRA GI A KÌ I MÔN Đ A LÍ L P 11
Ắ Ệ ể I. TR C NGHI M ( 6 đi m)
ướ ể ể ặ c phát tri n có đ c đi m gì? Câu 1. Các n
ầ ư ướ ỉ ố ra n c ngoài ít, ch s HDI cao. A. Đ u t
ầ ư ướ ỉ ố ề n c ngoài nhi u, ch s HDI cao. B. Đ u t
ầ ườ ỉ ố ấ i cao, ch s HDI th p. C. GDP bình quân đ u ng
ầ ườ ấ ấ ỉ ố i th p, ch s HDI th p. D. GDP bình quân đ u ng
ệ ệ ư ủ ệ ể ặ ạ ạ ấ ọ ộ Câu 2. Đ c tr ng c a cu c cách m ng khoa h c và công ngh hi n đ i là xu t hi n và phát tri n nhanh chóng
ệ ệ ệ ệ ệ ơ . A. công nghi p điên t ̣ ử B. công nghi p d t may. C. công ngh cao. D. công nghi p c khí.
ệ ụ ộ ủ ệ ệ ạ ạ ố ộ ọ Câu 3. B n công ngh tr c t c a cu c cách m ng khoa h c công ngh hi n đ i là
ọ ượ ể ọ ượ ậ ệ ng và bi n. ng và v t li u. A. sinh h c, thông tin, năng l B. sinh h c, thông tin, năng l
ọ ượ ự ộ ọ ượ ệ ử ng và t đ ng. ng và đi n t . C. sinh h c, thông tin, năng l D. sinh h c, thông tin, năng l
ế ứ ượ ự tri th c đ c d a trên ề Câu 4. N n kinh t
ứ ệ ệ ề ổ ổ A. tri th c và kinh nghi m c truy n. ậ ề B. kĩ thu t và kinh ngi m c truy n.
̀ụ ứ ệ ậ ổ ̣ C. công c va kinh nghiêm c truy n. ề D. tri th c, kĩ thu t và công ngh cao.
ộ ố ướ ạ ượ ệ ả ổ ấ ị ộ c và vùng lãnh th đã tr i qua quá trình công nghi p hóa và đ t đ c trình đ nh t đ nh v ề Câu 5. M t s n
ệ ọ công nghi p g i chung là các n ướ c
ệ ớ A. công nghi p m i. B. phát tri n. ể C. công nghi p. ệ D. đang phát tri n.ể
ơ ấ ư ệ ệ ạ ế ạ ậ ướ còn l c h u là nhóm n c Câu 6. Ch a hoàn thành quá trình công nghi p hóa, hi n đ i hóa, có c c u kinh t
ệ A. đang phát tri n. ể B. công nghi p m i. ớ C. công nghi p. ệ D. phát tri n.ể
ướ ộ ướ ệ ớ c công nghi p m i (NICs)? Câu 7. N c nào sau đây thu c nhóm n
Ấ ộ A. Nam Phi. B. Braxin. C. Thái Lan. D. n Đ .
Ở ướ ể ộ ướ các n ủ ế ậ c phát tri n, lao đ ng ch y u t p trung vào ngành nào d i đây? Câu 8.
ệ ệ ụ ị A. Công nghi p. B. Nông nghi p. C. D ch v . D. Lâm nghi p.ệ
ướ ể ể ặ c đang phát tri n có đ c đi m nào sau đây? Câu 9. Các n
ậ ầ ườ ỉ ố ể ườ ở ứ i cao. m c cao. i A. Thu nh p bình quân theo đ u ng B. Ch s phát tri n con ng
ư ấ ổ ọ ơ ấ ỉ ọ ị ủ C. Tu i th trung bình c a dân c còn th p. ụ ấ D. T tr ng ngành d ch v r t cao trong c c u GDP.
ế ớ ự ể ướ ể ể i thành các nhóm n c (phát tri n và đang phát tri n)? Câu 10. D a vào tiêu chí nào sau đây đ phân chia th gi
ể ộ ế ể ặ ự ộ xã hôi. ư nhiên, dân c và xã h i. A. Trình đ phát tri n kinh t B. Đ c đi m t
ư ể ể ặ ộ ế ể ặ ự ể ế . ộ nhiên và trình đ phát tri n kinh t . C. Đ c đi m dân c và trình đ phát tri n kinh t D. Đ c đi m t
ế ớ ự ướ ủ ế ạ i thành các nhóm n c nói lên tình tr ng ch y u nào sau đây? Câu 12. S phân chia th gi
ế ớ ề ố ộ i có nhi u qu c gia, dân t c và tôn giáo. A. Th gi
ự ươ ữ ề ể ả ộ ướ ng ph n v trình đ phát tri n gi a các nhóm n c. B. S t
ề ế ộ ự ữ ộ ị ướ c. C. S khác nhau v ch đ chính tr xã h i gi a các n
ế ậ ả ạ ủ D. H u qu kéo dài c a chi n tranh l nh.
ệ ệ ễ ạ ạ ộ ọ Câu 13. Cu c cách m nh khoa h c và công ngh hi n đ i di n ra vào
ế ỷ ố ế ỷ ế ỷ ử ế ầ A. cu i th k XVIII. B. n a sau th k XIX đ n đ u th k XX.
ế ỷ ế ỷ ố ừ ầ ế ỷ đ u th k XXI. ầ C. cu i th k XX đ u th k XXI. D. t
ư ệ ạ ặ ộ ọ Câu 14. Cu c cách m ng khoa h c và công ngh có đ c tr ng là
ệ ượ ứ ệ ự ự ọ ớ ng tri th c cao. A. công ngh có hàm l ấ B. công ngh d a vào thành t u khoa h c m i nh t.
ế ệ ệ ể ệ ấ ộ ị ỉ ự C. ch tác đ ng đ n lĩnh v c công nghi p và d ch v . ụ D. xu t hi n và phát tri n nhanh chóng công ngh cao.
ớ ệ ệ ệ ả ủ ạ ạ ộ ọ ể Câu 16. Phát bi u nào sau đây không đúng v i h qu c a cu c cách m ng khoa h c và công ngh hi n đ i?
ệ ề ấ ớ ệ ề ấ ế ứ tri th c. A. Làm xu t hi n nhi u ngành m i. B. Làm xu t hi n n n kinh t
ố ườ ệ ấ ơ ấ ẩ ị ế i th t nghi p. . C. Làm gia tăng s ng ể D. Thúc đ y chuy n d ch c c u kinh t
ự ươ ủ ề ả ộ ướ ể ể ể ng ph n v trình đ phát tri n KTXH c a hai nhóm n ể ệ c phát tri n và đang phát tri n th hi n
Câu 17. S t ấ ế ố rõ nh t qua các y u t nào?
ườ ườ ơ ấ ế i FDI – HDI i HDI c c u kinh t A. GDP/ng B. GDP/ng
ườ ổ ọ ườ ữ i tu i th trung bình – HDI i t l ỉ ệ ế bi t ch HDI C. GDP/ng D. GDP/ng
ơ ấ ự ế ủ ướ ể ể ặ c a các n c phát tri n có đ c đi m là Câu 18. C c u GDP phân theo khu v c kinh t
ự ấ ấ ự ấ ấ ự ự A. khu v c II r t cao, khu v c I và III th p. B. khu v c I r t th p, khu v c II và III cao.
ự ấ ấ ự ấ ấ ự ự C. khu v c I và III cao, Khu v c II th p. D. khu v c I r t th p, khu v c III r t cao.
ơ ấ ế ủ ướ ể ườ ớ ề c a các n c đang phát tri n th ỉ ọ ng có t tr ng l n v Câu 19. C c u kinh t
ệ ị ệ ệ A. công nghi p. ệ B. nông nghi p. ụ C. d ch v . D. công nghi p và nông nghi p.
ấ ề ộ ố ặ ể ậ ế ướ ể ộ ủ xã h i c a các n c phát tri n là Câu 20. Nh n xét đúng nh t v m t s đ c đi m kinh t
ị ầ ư ướ ỉ ố ấ ọ ớ ổ ở ứ ra n c ngoài l n, tu i th trung bình th p, ch s HDI m c cao A. giá tr đ u t
ị ầ ư ướ ỉ ố ớ ổ ọ ở ứ ra n c ngoài l n, tu i th trung bình cao, ch s HDI m c cao B. giá tr đ u t
ị ầ ư ướ ỉ ố ỏ ổ ọ ở ứ ra n c ngoài nh , tu i th trung bình cao, ch s HDI m c cao C. giá tr đ u t
ị ầ ư ướ ỉ ố ọ ớ ổ ở ứ ấ ra n c ngoài l n, tu i th trung bình cao, ch s HDI m c th p D. giá tr đ u t
Ở ướ ư ể ề ộ ạ ỉ ọ ế các n ệ c đang phát tri n, ngành nông nghi p thu hút nhi u lao đ ng nh ng l i chi m t tr ng nh ỏ Câu 21.
ơ ấ trong c c u GDP là do
ố ề ả ấ ố A. dân s đông và tăng nhanh. ờ B. truy n th ng s n xu t lâu đ i.
ể ộ ế ấ ạ ậ th p. C. trình đ phát tri n kinh t ậ D. kĩ thu t canh tác l c h u.
ướ ệ ủ ướ ổ ơ ấ ể ng thay đ i c c u công nghi p c a n c đang phát tri n là Câu 22. Xu h
ệ ệ ụ ạ ả ấ ọ A. Áp d ng khoa h c công ngh hi n đ i vào s n xu t.
ố ượ ạ ệ ớ ả ẩ ng s n ph m công nghi p l n. B. T o ra kh i l
ố ượ ạ ấ ượ ệ ả ẩ ớ ng s n ph m công nghi p v i ch t l ng cao. C. T o ra kh i l
ọ ướ ể ệ ẩ ạ ẩ ấ ng ra xu t kh u. D. Đ y m nh phát tri n các ngành công nghi p mũi nh n h
ệ ơ ấ ự ế ủ ướ ể ớ t trong c c u GDP phân theo khu v c kinh t c a nhóm n c phát tri n so v i nhóm
ể Câu 23. Đi m khác bi ướ ể c đang phát tri n là n
ỉ ọ ự ấ ỉ ọ ự ấ ấ A. t tr ng khu v c III r t cao. B. t tr ng khu v c II r t th p.
ỉ ọ ự ỉ ọ ự ấ C. t tr ng khu v c I còn cao. D. t tr ng khu v c III th p.
ủ ệ ể ệ ả ạ ộ ọ Câu 24. H qu nguy hi m c a cu c cách m ng khoa h c và công ngh là
ổ ươ ươ ố ế ạ ề ố ứ ng th c th ng m i qu c t truy n th ng. A. làm thay đ i ph
ữ ẹ ả ướ c. B. thu h p kho ng cách giàu nghèo gi a các nhóm n
ử ụ ụ ượ ạ ấ c các lo i tài nguyên đã m t. C. khôi ph c và s d ng đ
ề ạ ạ ế ườ ể t ng i nguy hi m. D. t o ra ngày càng nhi u lo i vũ khí gi
ể ệ ề ể ả ộ ế ướ ể ộ ủ xã h i c a các n c phát tri n? Câu 25. Ý nào sau đây không ph i là bi u hi n v trình đ phát tri n kinh t
ầ ư ướ ề ố ra n c ngoài nhi u. A. Đ u t B. Dân s đông và tăng nhanh.
ầ ườ ỉ ố ể ườ ở ứ i cao. m c cao. i C. GDP bình quân đ u ng D. Ch s phát tri n con ng
ể ệ ề ể ộ ế ướ ộ ủ xã h i c a các n c đang phát tri n Câu 26. Bi u hi n v trình đ phát tri n kinh t ể không bao g mồ
ợ ướ ề ầ ườ c ngoài nhi u. ấ i th p. A. n n B. GDP bình quân đ u ng
ỉ ệ ố ự ỉ ố ể ườ ở ứ ấ gia tăng dân s t nhiên cao. m c th p. i C. t l D. ch s phát tri n con ng
ệ ủ ơ ấ ự ổ ướ ể ầ c phát tri n là do yêu c u Câu 27. S thay đ i trong c c u các ngành công nghi p c a nhóm n
ố ượ ạ ộ ệ ả ớ ẩ ng l n các s n ph m công nghi p. A. t o ra m t kh i l
ấ ượ ữ ệ ạ ả ố ng t t. ẩ B. t o ra nh ng s n ph m công nghi p có ch t l
ế ệ ượ ệ ế ễ ạ t ki m năng l ng, nguyên li u và h n ch ô nhi m. C. ti
ủ ạ ẩ ướ ể c đang phát tri n. ớ ả D. c nh tranh v i s n ph m c a các n
ầ ớ ề ậ ộ ố ở ướ ể các n c phát tri n là Câu 28. Ngành thu hút nhi u lao đ ng và đóng góp ph n l n cho thu nh p qu c dân
ụ ị ậ ả i. A. d ch v . B. công nghi p. ệ C. nông nghi p. ệ D. giao thông v n t
ớ ủ
ổ ứ
ươ
ế ớ
ạ ng m i th gi
i là
Câu 29. Vai trò to l n c a T ch c th
̀ ́ ̀ ̀ ố ị ủ ườ ế ố ế ng liên k t các kh i kinh t . A. c ng c th nên kinh tê toan câu B. tăng c
ẩ ự ươ ạ ả ữ ế ộ ướ do hóa th ng m i. i quy t xung đ t gi a các n c. C. thúc đ y t D. gi
ế ế ế ắ ủ ổ ứ t c a t ch c liên k t kinh t t t ự khu v c nào? Câu 32. EU là tên vi
ị ườ ng chung Nam Mĩ. A. Th tr B. Liên minh châu Âu .
ệ ộ ố ệ ướ ự ươ c t do th ạ ắ ng m i B c Mĩ. C. Hi p h i các qu c gia Đông Nam Á. D. Hi p
ủ ổ ứ ế ố ố ươ ế ớ ch c th ạ ng m i th gi i là Câu 35. Tính đ n tháng 1/2007, s qu c gia thành viên c a t
A. 149 B. 150 C. 151 D.152
ể ặ ố Câu 36. Các công ty đa qu c gia có đ c đi m nào sau đây?
ố ượ ướ ả ồ ủ ả ậ ấ ấ ớ ắ ng có xu h ng ngày càng gi m. A. S l B. N m trong tay ngu n c a c i v t ch t r t l n.
ạ ộ ề ướ ị ủ ố ạ ộ ự ạ ộ ỉ c. C. Chi ph i ho t đ ng chính tr c a nhi u n D. Ph m vi ho t đ ng ch trong m t khu v c.
ố ớ ứ ầ ướ ể c đang phát tri n? Câu 37. Quá trình toàn c u hóa gây ra thách th c nào đ i v i các n
ế ỏ ề ố ớ ự ự ặ nhiên. ị A. Hàng rào thu quan b bãi b . B. Gây áp l c n ng n đ i v i t
ầ ượ ệ ệ ạ ề ệ ể ạ ọ c công ngh hi n đ i. C. Đón đ u đ ệ D. T o đi u ki n chuy n giao khoa h c công ngh .
ứ ạ ố ế ạ ướ ể ầ m nh các n ả c đang phát tri n c n ph i Câu 38. Mu n có s c c nh tranh kinh t
ế ặ ả ỏ ố ủ ượ ệ ọ c các ngành công ngh mũi nh n. A. bãi b hàng rào thu quan ho c gi m xu ng. B. làm ch đ
ầ ượ ạ ủ ươ ự ươ ệ ố ệ ệ c công ngh hi n đ i. ng đa ph ng hóa quan h qu c. C. nhanh chóng đón đ u đ ệ D. th c hi n ch tr
ầ ể ệ Câu 39. Toàn c u hóa kinh t ế không có bi u hi n nào sau đây?
ươ ố ế ạ ể ầ ư ướ ưở ng m i qu c t ạ phát tri n m nh. n c ngoài tăng tr ng nhanh. A. Th B. Đ u t
ổ ứ ự ế ờ ị ườ ố ế ở ộ ch c liên k t khu v c ra đ i. ng tài chính qu c t m r ng. C. Các t D. Th tr
ổ ứ ế ế ự ừ ợ ả ể ch c liên k t kinh t ừ ạ khu v c v a h p tác, v a c nh tranh không ph i đ Câu 40. Các t
ưở ể ế ườ ầ ư ị ụ ữ ự ng và phát tri n kinh t . ng đ u t d ch v gi a các khu v c. ẩ A. thúc đ y tăng tr B. tăng c
ạ ả ự ươ ạ ệ ợ ế ướ do hóa th ng m i. i ích kinh t các n c thành viên. ế C. h n ch kh năng t ả D. b o v l
ặ ể ả ầ ể Câu 42. Đ c đi m nào sau đây ế ệ ủ không ph i là bi u hi n c a toàn c u hóa kinh t ?
ầ ư ướ ươ ế ớ ạ n c ngoài tăng nhanh. ạ ng m i th gi ể i phát tri n m nh. A. Đ u t B. Th
ị ườ ố ế ở ộ ị ả ủ ố ng tài chính qu c t m r ng. C. Th tr D. Vai trò c a các công ty xuyên qu c gia đang b gi m sút.
ươ ế ớ ổ ậ ệ ể ặ ạ ng m i th gi i hi n nay có đ c đi m n i b t là Câu 43. Th
ố ộ ưở ưở ế ơ ố ộ ng cao h n t c đ tăng tr ng kinh t . A. t c đ tăng tr
ị ươ ế ớ ế ạ ầ ng m i toàn c u chi m 3/4 GDP toàn th gi i. B. giá tr th
ổ ứ ẩ ự ệ ớ ươ ạ ấ ch c có vai trò l n nh t trong vi c thúc đ y t do th ng m i. C. EU là t
ướ ỉ ọ ị ươ ể ế ớ ế ớ c đang phát tri n chi m t tr ng l n trong giá tr th ạ ng m i th gi i. D. các n
ấ ề ủ ề ậ ố ế ế ớ th gi i Câu 45. Nh n xét đúng nh t v vai trò c a các công ty xuyên qu c gia trong n n kinh t
ồ ủ ả ậ ấ ớ ề ắ ố ế ọ quan tr ng. A. n m trong tay ngu n c a c i v t ch t l n và chi ph i nhi u ngành kinh t
ấ ấ ớ ồ ủ ề ắ ậ ố ế ọ quan tr ng. B. n m trong tay ngu n c a cái v t ch t r t l n và chi ph i nhi u ngành kinh t
ồ ủ ả ậ ộ ố ắ ớ ố ế ọ quan tr ng ấ C. n m trong tay ngu n c a c i v t ch t khá l n và chi ph i m t s ngành kinh t
ắ ồ ủ ả ậ ể ủ ộ ố ấ ớ ế ị ự ế quan
D. n m trong tay ngu n c a c i v t ch t l n và quy t đ nh s phát tri n c a m t s ngành kinh t tr ngọ
ự ượ ế ử ấ ị c đánh giá là thành công nh t trong l ch s là Câu 47. Liên k t khu v c đ
A. AU. B. EU. C. ASEAN. D. NAFTA
ướ ự ữ ề ặ ả ộ ỏ ố ả ấ ng khu v c hóa đ t ra m t trong nh ng v n đ đòi h i các qu c gia ph i quan tâm gi ế i quy t là Câu 49. Xu h
ế ầ ạ ữ ướ . i gi a các n c. ự ủ ề A. T ch v kinh t B. Nhu c u đi l
ị ườ ụ ả ẩ ử ụ ng tiêu th s n ph m . C. Th tr D. Khai thác và s d ng tài nguyên.
ơ ộ ủ ố ớ ầ ướ ể c đang phát tri n? Câu 50. Ý nào là c h i c a toàn c u hóa đ i v i các n
ự ươ ở ộ ạ ng m i ngày càng m r ng. A. T do hóa th
ườ ạ ầ ị ng đang b suy thoái trên ph m vi toàn c u. C. Môi tr
ướ ơ ộ ể ể ệ ướ ể ể c phát tri n có c h i đ chuy n giao công ngh cũ cho các n c đang phát tri n. D. Các n
ườ ế ặ ố ố ố ớ ủ ề ướ ng kinh t tìm cách áp đ t l i s ng và n n văn hóa c a mình đ i v i các n c khác. B. Các siêu c
ướ ụ ể ộ ướ ể ề ề c đang phát tri n ph thu c vào các n c phát tri n ngày càng nhi u v Câu 51. Các n
ị ườ ộ ệ ậ ọ ố ng. A. th tr B. lao đ ng. C. nguyên li u. ệ D. v n, khoa h c kĩ thu t công ngh .
ổ ứ ế ế ế ớ ượ ự ủ ế ch c liên k t kinh t khu v c trên th gi i đ c hình thành ch y u do nguyên nhân nào d ướ i Câu 52. Các t
đây?
ướ ươ ề ị ử ể ồ c có nét t ng đ ng v l ch s phát tri n. A. Các n
ị ứ ự ể ề ạ B. Ch u s c ép c nh tranh và có s phát tri n không đ u.
ụ ố ợ ể i ích phát tri n. C. Các qu c gia có chung m c tiêu và l
ậ ổ ố ươ ự ữ ố ng t nhau gi a các qu c gia. D. T ng thu nh p qu c dân t
ả ả ủ ế ấ ộ ướ ể ề ặ ủ c. Đi u này nói lên đ c đi m ch
ế ớ ệ Câu 53. S n xu t máy bay Bôing là k t qu c a 650 công ty thu c 30 n ủ ế y u nào c a th gi i hi n nay?
ự ụ ộ ẫ ữ ố A. Có s ph thu c l n nhau gi a các qu c gia.
ố ế ự ộ ộ ngày càng sâu và r ng. B. S phân công lao đ ng qu c t
ệ ệ ạ ạ ắ ộ ộ ọ C. Cu c cách m ng khoa h c và công ngh hi n đ i có tác đ ng sâu s c.
ủ ố ớ D. Vai trò c a các công ty xuyên qu c gia ngày càng l n.
ề ườ ế ớ ổ ấ i cao tu i nh t trên th gi i là ự Câu 56. Khu v c có nhi u ng
ắ A. Tây Âu. B. B c Mĩ. C. Caribê. D. Tây Á.
ỉ ệ ụ ố ự ế ớ gia tăng dân s t ấ nhiên cao nh t trên th gi i là Câu 57. Châu l c có t l
ạ ươ A. Châu Á. B. Châu Phi. C. Châu Mĩ. D. Châu Đ i D ng.
ả ố ữ ề ầ ạ ấ ặ ộ Câu 58. M t trong nh ng v n đ mang tính toàn c u mà nhân lo i đang ph i đ i m t là
ấ ằ ớ ườ i tính. ng. A. M t cân b ng gi ễ B. Ô nhi m môi tr
ệ ồ ướ ọ ử ộ t ngu n n c ng t. ạ C. C n ki ấ D. Đ ng đ t và núi l a.
ố ế ớ ệ i tăng nhanh đã Câu 59. Vi c dân s th gi
ự ể ẩ ế ễ ả ườ ng A. thúc đ y nhanh s phát tri n kinh t B. làm cho tài nguyên suy gi m và ô nhi m môi tr
ụ ẩ ế ể ấ ượ ộ ố phát tri n ng cu c s ng ngày càng tăng. C. thúc đ y gió d c và y t D. làm cho ch t l
ố ế ớ ệ ủ ữ ể ộ ướ i đang có xu h ng già đi là Câu 60. M t trong nh ng bi u hi n c a dân s th gi
ỉ ệ ườ ướ ổ ố ườ ộ ổ ng i d i 15 tu i ngày càng cao. i trong đ tu i lao đông đông. A. T l B. S ng
ổ ọ ủ ữ ớ ổ ớ ỉ ệ ườ ng i trên 65 tu i ngày càng cao. ơ i cao h n nam gi i. C. T l D. Tu i th c a n gi
ự ế ớ ổ ế ỉ ế ỉ ữ ậ ầ ố ố ọ ị i n đ nh, hòa bình Câu 63. Trong nh ng th p niên cu i th k XX và đ u th k XXI, m i đe d a tr c ti p t
ế ớ th gi i là
ộ ắ ộ ủ ố ư ớ ướ ể i các n c phát tri n. A. kh ng b , xung đ t s c t c, tôn giáo. B. làn sóng di c t
ể ậ ậ ộ ạ ườ i, buôn bán vũ khí. C. buôn bán, v n chuy n đ ng v t hoang dã. ắ D. n n b t cóc ng
ề ướ ỉ ượ ả ẽ ủ ấ ả ự ợ ế ặ ướ ế ớ i đây ch đ c gi i quy t khi có s h p tác ch t ch c a t t c các n c trên th gi i? ấ Câu 65. V n đ nào d
ư ố ế ậ A. Ch ng m a axit. ổ B. Bi n đ i khí h u.
ử ụ ồ ướ ọ ườ ể c ng t. ng bi n. C. S d ng ngu n n ễ D. Ô nhi m môi tr
ữ ệ ệ ể ể ệ ậ ạ ừ ủ ố ế ố ố ố t t n g c m i đe do t ủ ch nghĩa kh ng b qu c t là Câu 67. Bi n pháp h u hi u đ có th tiêu di
ứ ố ủ ừ ự ợ ự ữ ố ớ c. A. nâng cao m c s ng c a nhân dân t ng n ướ B. s h p tác tích c c gi a các qu c gia v i nhau.
ườ ế ộ ị ừ ặ ướ ệ ọ ộ ng và si t ch t an ninh n i đ a t ng n c. D. áp d ng ụ khoa h c và công ngh vào cu c
C. tăng c chi n.ế
ượ ụ ỉ ấ ả ư ủ ế ể ỗ ng khí th i đ a vào khí quy n ngày càng tăng hàng ch c t t n m i năm ch y u là do Câu 72. L
ườ ử ụ ệ ề ệ i s d ng nhiên li u ngày càng nhi u. A. con ng ề B. các nhà máy, xí nghi p ngày càng nhi u
ươ ệ ề ệ ượ ừ ề ng ti n giao thông ngày càng nhi u. ng cháy r ng ngày càng nhi u C. các ph D. hi n t
ệ ả ạ ậ Câu 74. Nguyên nhân chính làm suy gi m đa d ng sinh v t hi n nay là
ừ ườ ng A. Cháy r ng ễ B. Ô nhi m môi tr
ế ổ ườ ứ i khai thác quá m c ậ C. Bi n đ i khí h u D. Con ng
ọ ẽ ẫ ớ ậ ả ạ ả i h u qu nào sau đây? Câu 75. Suy gi m đa d ng sinh h c s d n t
ướ ể ấ ề ậ ặ A. N c bi n ngày càng dâng cao B. Xâm nh p m n ngày càng sâu vào đ t li n.
ề ề ấ ệ ượ ộ ử ấ ng đ ng đ t, núi l a ậ C. M t đi nhi u loài sinh v t, các gen di truy n D. Gia tăng các hi n t
ư ể ặ ướ i đây? Câu 80. Dân c Mĩ la tinh có đ c đi m nào d
ố ấ ậ ư ớ ỉ ấ ỉ ệ ị ẻ ố dân thành th cao. A. Gia tăng dân s th p. B. T su t nh p c l n C. T l D. Dân s đang tr hóa.
ố ứ ổ Câu 82. Lãnh th châu Phi đ i x ng qua
ạ ế ế ế ố A. xích đ o. B. chí tuy n B c. ắ C. chí tuy n Nam. D. kinh tuy n g c.
ổ ế ở ạ ạ ả châu Phi là Câu 83. Nguyên nhân chính làm cho hoang m c, bán hoang m c và xa van là c nh quan ph bi n
do
ị ậ A. đ a hình cao. B. khí h u khô nóng.
ạ ạ ố ớ C. hình d ng kh i l n. ờ ể ạ D. các dòng bi n l nh ch y ven b .
ề ừ ự ậ ậ ệ ớ ở t đ i châu Phi là Câu 85. Khu v c t p trung nhi u r ng r m nhi
ị ắ A. B c Phi. B. Nam Phi. C. Đông Phi. D. Ven v nh Ghinê.
ấ ề ự ủ ậ ạ Câu 86. Nh n xét đúng nh t v th c tr ng tài nguyên c a Châu Phi?
ừ ề ệ ả ạ ồ ỏ ộ ớ A. khoáng s n nhi u, đ ng c và r ng xích đ o di n tích r ng l n
ừ ữ ả ạ ị B. khoáng s n và r ng là nh ng tài nguyên đang b khai thác m nh
ư ượ ừ ư ề ả c khai thác. C. khoáng s n phong phú, r ng nhi u nh ng ch a đ
ữ ượ ề ớ ươ ư ượ ư ầ ỏ ố ng l n v vàng, kim c ng, d u m , ph t phát nh ng ch a đ c khai thác. D. tr l
ậ ộ ổ ồ Câu 88. Mĩ Latinh bao g m các b ph n lãnh th
ầ ả A. Trung Mĩ và Nam Mĩ. B. Trung Mĩ và qu n đ o Caribê.
ầ ả ầ ả C. Qu n đ o Caribê và Nam Mĩ. D. Trung Mĩ, Nam Mĩ và qu n đ o Caribê.
ầ ớ ừ ừ ệ ạ ậ ở ệ ớ ẩ ở t đ i m Mĩ La Tinh t p trung Câu 89. Ph n l n di n tích r ng xích đ o và r ng nhi
ằ ồ ằ ồ A. đ ng b ng A madôn. B. đ ng b ng La Plata.
ơ ơ C. s n nguyên Braxin. D. s n nguyên Guyan.
ủ ế ủ ạ ả Câu 91. Lo i tài nguyên khoáng s n ch y u c a Mĩ Latinh là
ầ ố ỏ ạ ạ ạ A. D u m , khí đ t. B. Kim lo i màu và kim lo i quý. C. Kim lo i đen. D. Than đá.
́ ̀ ́ ̃ ̀ ́ ơ ̣ Câu 92. Mi la tinh năm trong cac đ i khi hâu nao sau đây?
̀ ̀ ́ ̣ ơ ̣ ̣ ̣ ̣ A. Nhiêt đ i va cân nhiêt. ́ ơ B. Cân nhiêt va ôn đ i.
́ ́ ̀ ́ ́ ̣ ơ ơ ́ ̣ ơ ơ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ C. Xich đao, nhiêt đ i, cân nhiêt, ôn đ i. ́ ơ D. Nhiêt đ i, cân nhiêt, ôn đ i, han đ i.
́ ́ ́ ́ ̀ ́ ́ ́ ́ ́ ̃ ợ ̉ ̉ ̉ ̉ ̣ ́ ươ c My La Tinh co thê phat triên cac cây công nghiêp co nguôn gôc nhiê ̣t
Câu 93. L i thê chu yêu nhât đê cac n đ i lá ̀ ơ
ị ườ ụ ̣ ề ́ ơ ng tiêu th rông l n. A. th tr ạ ấ B. có nhi u lo i đ t khác nhau.
̀ ̀ ề ậ ệ ớ ̉ ̉ t đ i điên hinh. C. có nhi u cao nguyên băng phăng . D. có khí h u nhi
ệ ượ ị ự ở ả ậ ng đô th hóa t phát Mĩ La tinh gây ra h u qu là Câu 96. Hi n t
ệ ả ấ ạ ệ ế ệ ấ A. hi n đ i hóa s n xu t. B. th t nghi p, thi u vi c làm.
ệ ổ ơ ấ ể ế . C. quá trình công nghi p hóa. D. chuy n đ i c c u kinh t
ớ ự ủ nhiên c a Mĩ La tinh? ể Câu 97. Phát bi u nào sau đây không đúng v i t
ả ạ ả A. C nh quan thiên nhiên đa d ng. B. Tài nguyên khoáng s n phong phú.
ủ ế ả ạ ớ ụ ị ế ầ ậ ổ C. Khoáng s n ch y u là kim lo i màu. D. H u h t lãnh th có khí h u ôn đ i l c đ a.
ệ ả ệ ủ ể ệ ệ ề ướ ế ở nhi u n c Mĩ La tinh là Câu 98. Bi u hi n rõ r t c a vi c c i thi n tình hình kinh t
ợ ướ ẩ ạ ậ ẩ ế ượ ạ ấ ẩ ố c ngoài, đ y m nh nh p kh u. c l m phát. ả A. gi m n n B. xu t kh u tăng nhanh, kh ng ch đ
ả ượ ợ ướ ệ ể ả ấ ậ ổ ố ổ ị c n n c C. công nghi p phát tri n, gi m nhanh xu t kh u. ẩ D. t ng thu nh p qu c dân n đ nh, tr đ
ngoài.
ấ ủ ể ướ ệ c châu Phi hi n nay là ệ Câu 102. Ngành công nghi p phát tri n nh t c a các n
ế ế ươ ự ự ẩ ng th c, th c ph m. A. Khai khoáng. B. Ch bi n l
ệ ử ọ ệ ơ và tin h c. C. Đi n t D. Luy n kim và c khí.
ượ ắ ồ ừ ơ ả c b t ngu n t nguyên nhân c b n nào? ọ Câu 103. Tên g i Mĩ Latinh đ
ể ặ ừ ự ủ ướ ớ c l n. ữ A. Đ c đi m văn hoá và ngôn ng . B. T s phân chia c a các n
ữ ể ặ ế . ọ ủ C. Do cách g i c a Côlômbô. D. Đ c đi m ngôn ng và kinh t
ổ ế ủ ả ẩ ệ Câu 104. S n ph m nông nghi p n i ti ng c a Mĩ Latinh là
ươ ẩ ng th c. A. cây l ự B. cây công nghi p.ệ ự C. cây th c ph m. ỏ ạ D. các lo i gia súc nh .
̀ ́ ̀ ̃ ̣ ̣ Câu 106. Nhân đinh nao sau đây
́ ́ ̀ ̀ ̀ ̀ ́ ́ ch aư chinh xac vê Mi La tinh? ̀ ́ ̀ ̉ ̉ ̣ ̉ ́ A. co nhiêu tai nguyên khoang san, chu yêu la kim loai mau, dâu mo va khi đôt.
̀ ̀ ́ ́ ươ ươ ̣ ̣ ̣ ̉ ̀ i dân đ ượ ưở c h ng l ợ ư i t ̀ nguôn tai nguyên thiên nhiên phong phu cua đât n ́ c. B. đai bô phân ng
́ ́ ́ ̀ ̣ ợ ̣ ̉ ̣ ̣ i cho phat triên lâm nghiêp va nông nghiêp. ̀ C. đât đai va khi hâu thuân l
́ ́ ́ ́ ư ự ơ ̣ ́ ơ i. ́ D. sông Amadon co diên tich l u v c l n nhât thê gi
ể ệ ơ ả ề ế ướ ớ ướ t c b n v kinh t ộ ủ xã h i c a các n c Mĩ La Tinh so v i các n c châu Phi là Câu 107. Đi m khác bi
ố ợ ướ ớ c ngoài quá l n. A. dân s tăng nhanh. B. n n
ộ ắ ộ ắ ườ ệ ể ấ ẩ ồ ng xuyên. C. xung đ t s c t c gay g t và th D. khai khoáng và tr ng cây công nghi p đ xu t kh u.
ầ ư ướ ế ự ả ạ n c ngoài vào khu v c Mĩ La Tinh gi m m nh là Câu 108. Nguyên nhân chính khi n các nhà đ u t
ị ở ế ổ ự ị khu v c thi u n đ nh. A. tình hình chính tr
ướ ố ủ ị ự ệ c Mĩ La Tinh ch u s can thi p và chi ph i c a Hoa Kì. B. các n
ướ ợ ướ ạ c Mĩ La Tinh trong tình tr ng n n c ngoài. ầ ớ C. ph n l n các n
ư ự ố ế ộ ộ ậ ượ ườ c đ ng l ể i phát tri n kinh t xã h i đ c l p, t ự ủ ch . D. ch a xây d ng đ
ể ể ệ ả ố ớ ấ ố ố ở i pháp c p bách đ i v i đa s các qu c gia châu Phi là Câu 109. Đ phát tri n nông nghi p, gi
ở ộ ự ả ấ ả A. tích c c m r ng mô hình s n xu t qu ng canh.
ấ ồ ở ộ ế ệ B. ti n hành khai hoang m r ng di n tích đ t tr ng.
ạ ả ạ ố ị C. t o ra các gi ng cây có kh năng ch u khô h n.
ủ ợ ể ạ ạ ụ ệ ế i đ h n ch khô h n. D. áp d ng các bi n pháp th y l
ề ế ồ ạ ớ ộ ướ ệ xã h i còn t n t i l n nh t ấ ở các n c Mĩ La tinh hi n nay là ấ Câu 110. V n đ kinh t
ị ự ộ ề ắ phát. A. tình trang đô th hóa t B. xung đ t v s c tôc, tôn giáo.
ự ự ấ ắ ả ồ C. s phân hóa giàu nghèo r t sâu s c. D. s suy gi m ngu n tài nguyên thiên nhiên.
ể ệ ơ ả ề ế ướ ớ ướ t c b n v kinh t ộ ủ xã h i c a các n c châu Phi so v i các n c Mĩ Latinh là Câu 111. Đi m khác bi
ợ ướ ớ ộ ắ ộ ườ c ngoài l n. ng xuyên. A. n n B. xung đ t s c t c th
ệ ể ấ ẩ ồ ố ị C. dân s tăng nhanh, đô th hoá gay g t. ắ D. khai khoáng và tr ng cây công nghi p đ xu t kh u.
ủ ệ ẩ ẩ ậ ệ ạ ằ ấ ộ t, t n n xã h i, m t cân b ng sinh thái
Câu 112. Nguyên nhân sâu xa c a “vòng lu n qu n”: nghèo đói, b nh t ở châu Phi là do
ợ ướ ả ả ớ ả ự ậ ộ ủ ướ c ngoài quá l n, không có kh năng tr . t c a CNTB tr c kia. A. n n B. do h u qu s bóc l
ạ ố C. tình tr ng tham nhũng, lãng phí kéo dài. D. dân s gia tăng quá nhanh.
ơ ả ể ướ ậ ể c châu Phi ngày nay t p trung các trung tâm kinh t ế ở vùng ven bi n Câu 114. Nguyên nhân c b n đ các n
ệ ự ề ề ơ ậ ợ ự ệ nhiên thu n l i cho vi c xây d ng. A. n i đây có nhi u đi u ki n t
ậ ợ ẩ ả ấ ẩ ướ ể i cho xu t kh u s n ph m sang các n c phát tri n. B. thu n l
ự ự ừ ướ ủ ủ ự ế ể ượ ở ể c c a ch nghĩa th c dân. tr ỉ châu Phi ch phát tri n đ c vùng ven bi n. C. do s xây d ng t D. kinh t
ầ ư ủ ướ ủ ế ậ c a n c ngoài vào châu Phi t p trung ch y u vào ngành Câu 115. Đ u t
ộ A. nông nghi p. ệ ụ ị B. d ch v . ệ C. công nghi p có trình đ cao. D. khai khoáng
ề ế ồ ạ ớ ộ ướ ệ xã h i còn t n t i l n nh t ấ ở các n c Mĩ La tinh hi n nay là ấ Câu 116. V n đ kinh t
ị ự ộ ề ắ phát. A. tình trang đô th hóa t B. xung đ t v s c tôc, tôn giáo.
ự ấ ắ ả ồ ự C. s phân hóa giàu nghèo r t sâu s c. D. s suy gi m ngu n tài nguyên thiên nhiên.
ẩ ủ ệ ẩ ậ ệ ạ ằ ấ ộ t, t n n xã h i, m t cân b ng sinh thái
Câu 117. Nguyên nhân sâu xa c a “vòng lu n qu n”: nghèo đói, b nh t ở châu Phi là do
ợ ướ ả ả ớ ả ự ậ ộ ủ ướ c ngoài quá l n, không có kh năng tr . t c a CNTB tr c kia. A. n n B. do h u qu s bóc l
ạ ố C. tình tr ng tham nhũng, lãng phí kéo dài. D. dân s gia tăng quá nhanh.
ơ ả ể ướ ậ ể c châu Phi ngày nay t p trung các trung tâm kinh t ế ở vùng ven bi n Câu 118. Nguyên nhân c b n đ các n
ệ ự ề ề ơ ậ ợ ự ệ nhiên thu n l i cho vi c xây d ng. A. n i đây có nhi u đi u ki n t
ậ ợ ẩ ả ấ ẩ ướ ể i cho xu t kh u s n ph m sang các n c phát tri n. B. thu n l
ự ự ừ ướ ủ ủ ự c c a ch nghĩa th c dân. tr C. do s xây d ng t
ế ể ượ ở ể ỉ châu Phi ch phát tri n đ c vùng ven bi n. D. kinh t
ầ ư ủ ướ ủ ế ậ c a n c ngoài vào châu Phi t p trung ch y u vào ngành Câu 119. Đ u t
ệ ộ A. nông nghi p. ệ ụ ị B. d ch v . C. công nghi p có trình đ cao. D. khai khoáng
ậ ợ ể ể ề ệ i đ phát tri n Câu 120. Mĩ la tinh có đi u ki n thu n l
ả ệ ớ t đ i, chăn nuôi gia súc. ệ A. cây công nghi p, cây ăn qu nhi
ệ ươ ự ạ ng th c, chăn nuôi gia đ i gia súc. B. cây công nghi p, cây l
ươ ự ả ệ ớ ng th c, cây ăn qu nhi ỏ t đ i, chăn nuôi gia súc nh . C. cây l
ươ ự ệ ệ ớ ng th c, cây công nghi p nhi ỏ t đ i, chăn nuôi gia súc nh . D. cây l