Ề ƯƠ
Đ C
Ậ NG ÔN T P GIŨA KÌ II ọ ị
Môn: Đ a Lí Năm h c 2020 2021 Ắ Ệ
ế ằ ậ ổ I. TR C NGHI M Câu 1. Lãnh th Liên bang Nga chr y u n m trong vành đai khí h u nào sau đây? ớ ậ ự ệ ớ ụ ị t. D. Ôn đ i l c đ a. ệ
ườ ừ ng xanh. B. Ôn đ i. A. C n c c. ế ạ ừ ủ ế ở Câu 2. Lo i r ng chi m di n tích ch y u ứ B. r ng lá c ng. A. r ng taiga. ậ C. C n nhi Liên bang Nga là ộ C. r ng lá r ng. D. th ữ ổ ớ ự i t ừ Câu 3. Ranh gi
ừ ụ nhiên gi a hai châu l c Á Âu trên lãnh th Liên bang Nga là A. sông Vonga. B. sông Ô bi. C. núi Capcat. D. dãy Uran. ể ặ
ắ ắ
ở ở ấ ấ ề ề ề ề ở ở Câu 4. Đ a hình Liên Bang Nga có đ c đi m ầ phía b c, th p d n v phía nam. ầ phía đông, th p d n v phía tây. ầ phía nam, th p d n v phía b c. ầ phía tây, th p d n v phía đông. B. cao D. cao ̀ ̀
ượ c coi là c ng qu c trên th gi i v ngành công nghi p
ấ ấ ́ ̀ ̀ ̉ ươ c Nga thanh hai phân Đông va Tây la D. sông Lêna. ệ ệ . D. d t may. ệ ̃ ̀ ̃ nhiên phân chia lanh thô n B. sông Ênitxây. ố ườ B. vũ tr .ụ ồ ầ ớ C. sông Ôbi. ế ớ ề ế ạ C. ch t o máy ằ ̉
̀ ́ ̀ ộ ộ ầ ầ A. Băc A và toàn b ph n Đông Á. ́ C. Băc A va toàn b ph n Trung A. ộ ộ ị ậ ầ ổ ị A. cao C. cao ́ ơ ự Câu 5. Ranh gi i t ́ ̃ A. day nui Uran. Câu 6. Liên Bang Nga đ A. luy n kim. Câu 7. Lanh thô LB Nga bao gôm ph n l n đ ng b ng ầ ầ Câu 8. Đ i b ph n đ a hình ph n lãnh th phía Tây n ́ ́ ́ ́ ạ ộ ơ
ậ ổ ừ ở ừ A. núi và s n nguyên. C. bán bình nguyên và vùng trũng. D. đ ng b ng và bán bình nguyên. LB Nga ch y u là r ng lá kim vì đ i b ph n lãnh th Câu 9. R ng ủ ế ớ ầ ầ ằ A. N m trong vành đai ôn đ i. B. Là đ ng b ng. C. Là cao nguyên. D. Là đ m l y. B. Đông Âu và toàn b ph n Tây Á. ́ D. Đông Âu va toàn b ph n Băc A. ướ c Nga là ằ ồ B. đ ng b ng và vùng trũng. ồ ằ ạ ộ ằ ầ ồ ớ ể Câu 10. Đ c đi m nào sau đây là không đúng v i ph n phía Đông c a LB Nga? ồ ủ ả
ủ ươ ồ ả ớ ố ng đ i cao. A. Ph n l n là núi và cao nguyên. C. Có tr năng th y đi n l n. ́ ́ ̀ ệ ớ ể ặ ầ ớ ữ ể B. Có ngu n khoáng s n và lâm s n l n. ằ D. Có đ ng b ng Đông Âu t ́ ơ ể ̉ Câu 11. Bi n Bantích, bi n đen và bi n Caxpi tiêp giap v i phia nao cua Liên Bang Nga? ắ
ắ ủ ạ ọ ị ồ c xác đ nh là ngành mũi nh n, mang l ạ i ngu n ngo i ấ ướ ́ C. Tây và tây nam. D. Nam và đông nam. A. Đông và đông nam. B. B c và đông b c. ượ ệ Câu 12. Ngành công nghi p nào c a Liên bang Nga đ ệ ớ t c? ơ ệ ấ D. Hóa ch t, c khí. l n cho đ t n A. Hàng không, vũ tr . ụ B. Khai thác d u khí. ị ậ C. Luy n kim màu. ủ
ố
ự ươ ề ề ặ ậ ả ố
ậ ợ ự i cho phát tri n nông nghi p.
ủ
ầ ề ồ ằ Câu 13. Nh n đ nh nào sau đây là đúng v đ ng b ng tây Xibia c a Liên bang Nga? ỡ ồ ấ ng đ i cao, nhi u đ i núi th p, màu m . A. Là khu v c t ỏ ệ ầ t d u m , khí đ t. B. T p trung nhi u khoáng s n đ c bi ệ ể C. Là khu v c thu n l D. Là vùng chăn nuôi chính c a Liên Bang Nga. ọ ượ ấ ầ ổ ủ ả ị t qua kh ng kho ng, d n n đ nh và đi lên sau
ệ Câu 14. Bi n pháp quan tr ng nh t giúp Liên bang Nga v năm 2000 là ệ
ự ờ ố ề ơ ở ạ ầ ệ ố A. nâng cao đ i s ng cho nhân dân. ng. C. xây d ng n n kinh t ớ B. phát tri n các ngành công ngh cao. D. c i thi n h th ng c s h t ng. c Nga? ế ị ườ th tr Câu 15. Phát bi u nào sau đây đúng v i tình hình dân c c a n ư ủ ế ố ươ ở ven Thái Bình D ng, đ c bi
ể ệ ả ư ủ ướ ệ ặ ủ ế t là vùng phía Nam. i Tacta.
ế ỉ ệ ỉ ấ ấ ố ự ộ d n đ n t l ườ gia tăng dân s t nhiên âm. ể A. Dân c ch y u s ng ơ B. Liên bang Nga có h n 100 dân t c, trong đó ch y u là ng ơ ỉ ấ ử ẫ C. T su t sinh th p h n t su t t
ự ậ ư ủ ố c ngoài làm dân s tăng nhanh chóng. D. S nh p c c a nhi u ng ề ủ ế ữ ế ề ộ ế ủ ầ ậ c a Liên bang Nga đ u th p ế ỉ ủ ườ ướ i n ế ẫ Câu 16. Nguyên nhân ch y u d n đ n nh ng khó khăn, bi n đ ng v kinh t niên 90 c a th k XX là ọ
ướ ề ặ ươ ướ ng Tây cô l p. ự B. s khó khăn v m t khoa h c. ậ ị c ph D. b các n ạ ạ ộ ậ ở
Câu 17. Đ i b ph n dân c LB Nga t p trung ộ ậ ổ ộ
ầ ầ ị ị ấ ổ A. tình hình chính tr b t n đ nh. C. tình tr ng dân Nga ra n c ngoài. ư A. Ph n lãnh th thu c châu Âu. C. Ph n phía Tây. ả ủ ầ ổ B. Ph n lãnh th thu c châu Á. ầ D. Ph n phía Đông. ậ ợ ể ữ ể ệ i đ phát tri n nh ng ngành công nghi p nào
Câu 18. Tài nguyên khoáng s n c a Liêng bang Nga thu n l sau đây? ấ ệ
ượ ượ ệ ệ ơ ượ ượ ệ ậ ệ ng, luy n kim, hóa ch t. ng, luy n kim, c khí.
B. Năng l D. Năng l ấ ng, luy n kim, d t. ự ng, v t li u xây d ng. ằ ồ ượ ề ở ủ ố c phân b nhi u vùng trung tâm đ t đen và phía nam đ ng b ng Tây Xi bia c a LB Nga
A. Năng l C. Năng l Câu 19. Lúa mì đ ch y u do ậ ấ ấ
ấ ấ ỡ ỡ ồ ướ ồ c d i dào. c d i dào.
ể ủ ế A. đ t đai màu m , khí h u m. C. đ t đai màu m , ngu n n ể Câu 20. Phát bi u nào sau đây ằ ở ậ
ự ộ ử ấ ng x y ra đ ng đ t, núi l a. ậ ỡ B. đ t đai màu m , sinh v t phong phú. ồ ướ ồ ậ ấ D. khí h u m, ngu n n ậ ả ự nhiên Nh t B n? ằ ậ ả B. Nh t B n n m trong khu v c khí h u gió mùa. ả ưở ậ ả D. Nh t B n th ấ ướ ề ặ không đúng v đ c đi m t phía Đông Á. ả c giàu tài nguyên khoáng s n. ậ ả c Nh t B n là ậ ả ướ Câu 21. Đ o chi m 61% t ng di n tích đ t n
C. Xicôc . ư D. Kiuxiu. ả ầ A. Qu n đ o Nh t B n n m ậ ả C. Nh t B n là n ả ế A. Hôcaiđô. ậ ả ằ ở ướ i đây? Câu 22. Nh t B n n m
A. Đông Á. ắ C. B c Á. D. Tây Á. ể ệ ứ ướ ệ ổ B. Hônsu. ự khu v c nào d B. Nam Á. ậ ả Nh t B n là n
ả Câu 23. Bi u hi n ch ng t ẩ ể ướ
ệ c có n n công nghi p phát tri n cao là ầ c nhu c u trong n ẩ
ệ ớ ệ ớ c. ệ i.
ượ ề ả ị ậ ủ ệ
ỏ ề ứ ệ ấ A. s n ph m công nghi p r t phong phú, đáp ng đ ấ ẩ ả B. quy mô s n xu t công nghi p l n, xu t kh u nhi u s n ph m công nghi p. ế ớ ị ả ượ C. giá tr s n l ng công nghi p l n, nhi u ngành có v trí cao trên th gi ộ D. 80% lao đ ng làm vi c trong công nghi p, thu nh p c a công nhân cao. ể ặ ổ ậ ủ Câu 24. Đ c đi m n i b t c a dân c Nh t B n là ố ố C. gia tăng dân s cao. D. dân s già. ấ ề ệ ư ậ ả ố ẻ B. dân s tr ủ ế ủ A. quy mô không l n.ớ ấ ả ậ ả
ng và nguyên li u. B. năng l ế ế ả ả ẩ ẩ ư ẩ ế ế ệ ẩ ẩ Câu 25. S n ph m xu t kh u ch y u c a Nh t B n là ệ A. s n ph m nông nghi p. C. s n ph m thô ch a qua ch bi n. ậ ả ớ ủ ế ủ Câu 26. B n hàng ch y u c a Nh t B n v i các n
ệ ượ D. s n ph m công nghi p ch bi n. ướ ể B. các n ớ ở ệ ổ c ASEAN và liên minh châu Âu EU. ổ ở c và vùng lãnh th khu v c châu Mĩ Latinh và châu Phi. c và lãnh th công nghi p m i châu Á. ả c đang phát tri n là ự ướ ở c ướ D. các n ế ớ ề ự
ạ ướ A. các n ướ C. các n ạ Câu 27. H n ch l n v t ể ự khu v c Tây Nam Á. ậ ả ủ ạ
ệ ớ ằ nhiên c a Nh t B n là ặ t đ i gió mùa, ít m a.
ự ậ t.
ắ ề ể A. vùng bi n có các dòng bi n nóng và l nh g p nhau. ậ ư B. n m trong khu v c khí h u nhi ậ ậ ớ ệ C. phía b c có khí h u ôn đ i, phía nam có khí h u c n nhi ầ ư ộ D. có nhi u thiên tai nh : đ ng đ t, núi l a, sóng th n, bão. ấ ậ ả ử ể ệ ở ự Câu 28. S già hóa dân s c a Nh t B n th hi n ố
tr em ngày càng nhi u. ố ủ ổ ọ A. Tu i th trung bình th p ỉ ệ ườ ng C. T l ộ ư ớ D. T l ậ ả ộ ở ấ . B. T c đ gia tăng dân s cao. ố ộ ề ỉ ệ ẻ ư Nh t B n do dân c i già trong dân c l n. ấ Câu 29. Năng su t lao đ ng xã h i
ự ư
ộ ậ ệ A. không đ c l p suy nghĩ. C. không làm vi c tăng ca. ả ưở Nh t B n gi m sút m nh là do ữ Câu 30. Nh ng năm 1973 ủ ả ự ủ ề ủ ế ớ
ứ ạ i. ề ệ ậ ả ầ ỏ ấ ố ộ 1974 t c đ tăng tr ế ớ B. kh ng ho ng d u m trên th gi i. A. kh ng ho ng tài chính trên th gi ầ ả c y u. C. s c mua th tr ng trong n ầ ng ị ườ ậ ả ứ Câu 31. Nh t B n đ ng đ u th gi
D. t ệ B. làm vi c ch a tích c c. ệ D. làm vi c tích c c, trách nhi m. ế ng c a n n kinh t ả ướ ế D. thiên tai đ ng đ t, sóng th n s y ra nhi u. ộ ế ớ ề ả ượ i v s n l ạ ủ ể ớ
ắ ề B. thi u tài nguyên khoáng s n, đ a hình b chia c t. ế ệ ị ề ấ ậ ắ ộ A. chè. B. cà phê. C. lúa g o. ậ ả ấ ề ự Câu 32. Khó khăn l n nh t v t ả ả ế ế ắ ơ ằ t m. ố ớ ự hi n nay là nhiên c a Nh t B n đ i v i s phát tri n kinh t ị ả ế ệ t, nhi u đ ng đ t và sóng t. ậ ệ D. khí h u kh c nghi A. thi u tài nguyên khoáng s n, nhi u thiên tai. C. thi u tài nguyên khoáng s n, khí h u kh c nghi th n.ầ ậ ả ứ ạ ẩ ớ ữ ạ ệ ả ph m m i làm cho công nghi p Nh t B n có s c c nh tranh trên
Câu 33. Nguyên nhân chính t o ra nh ng s n th tr ng là ụ ằ ơ ấ ầ hai t ng.
ậ ộ ậ ạ hi n đ i hoá công nghi p. ị ườ ế ớ A. áp d ng kĩ thu t m i, mua b ng sáng ch . ố C. t p trung cao đ vào ngành then ch t. ế B. duy trì c c u kinh t ầ ư ệ ọ D. chú tr ng đ u t ữ ệ ệ ề ứ ế ế ủ ế vai trò th y u trong n n kinh t ậ Nh t
Câu 34. Nguyên nhân ch y u nào sau đây làm cho nông nghi p gi B n?ả ấ ệ ệ ỏ B. T tr ng r t nh trong GDP. ỉ ọ ỉ ọ ệ ả ấ ấ ề D. Đi u ki n s n xu t khó khăn. ậ ả ả ầ Câu 35. Di n tích tr ng lúa g o c a Nh t B n gi m d n do nguyên nhân ch y u nào sau đây? ướ ệ ủ ế ệ
ấ B. Di n tích đ t nông nghi p ít. ườ ả ng xuyên x y ra. D. Thiên tai th ỏ A. Di n tích đ t nông nghi p nh . ấ ế ộ C. Lao đ ng chi m t tr ng th p. ạ ủ ệ ồ ả ầ c gi m. A. Nhu c u trong n ồ ổ ơ ấ C. Thay đ i c c u cây tr ng. ể ề ớ Câu 36. Vùng bi n Nh t B n có nhi u ng tr ậ ả ể ư ườ ặ ớ ể ả
ằ ở ơ ườ ạ ể ộ ờ ể ư ủ ậ ồ n i các dòng bi n nóng và l nh g p nhau. ng b bi n dài và vùng bi n r ng. A. n m C. có đ ề không đúng v tình hình dân s Nh t B n? ở ậ ể ầ
ấ ỉ ệ ẻ ầ ủ ế ng l n ch y u do ậ B. khí h u ôn đ i gió mùa, dòng bi n nóng ch y qua. ằ ở ơ n i di l u c a các lu ng sinh v t. D. n m ố ậ ả ố ộ ỉ ệ ườ ng ố ấ i già cao và đang tăng d n. ể Câu 37. Phát bi u nào sau đây A. Đông dân, t p trung C. T l B. T c đ gia tăng dân s th p và đang tăng d n. D. T l ơ ấ ố các thành ph ven bi n. ả tr em th p và đang gi m d n. ậ ả
ầ hai t ng là ừ ể
ỏ
ừ ẩ ệ ạ ế
ừ ừ ừ ừ ể ể ể ể ệ ủ ế ố ướ đ i ngo i. c, v a đ y m nh kinh t ệ ở ướ ể ừ n c, v a phát tri n xí nghi p ạ c ngoài.
ệ ậ ả ầ ớ ố ở ư ầ ế Câu 38. Nh t B n duy trì c c u kinh t ệ A. v a phát tri n ngành công nghi p, v a phát tri n ngành nông nghi p. ừ ệ ớ B. v a phát tri n các xí nghi p l n, v a duy trì các xí nghi p nh , th công. C. v a phát tri n các ngành kinh t trong n ướ D. v a phát tri n các xí nghi p trong n Câu 39. Ph n l n dân c Nh t B n phân b ố ự
ả ể ả
ậ ả ướ ậ ả Nh t B n?
ộ ế
ộ ổ ề ề ộ ị ả ưở ệ B. Chi phí phúc l D. Chi n l ẫ i là
ể A. các thành ph ven bi n. C. vùng nông thôn đ o Hôn su. ả ủ Câu 40. Ý nào sau đây không ph i là h u qu c a xu h A. Thi u lao đ ng b sung. C. Lao đ ng có nhi u kinh nghi m. ệ ệ ự ự ệ B. khu v c ven bi n phía tây. ấ D. vùng núi th p đ o Hô cai đô. ố ở ng già hóa dân s ộ ợ i xã h i nhi u. ng. c kinh t xã h i b nh h ữ ị ế ớ v trí cao trên th gi ẩ D. ch bi n th c ph m. A. d t ế ế ổ ủ phía nào c a lãnh th ? Câu 42. Các trung tâm công nghi p c a Nh t B n phân b ch y u ắ D. Đông Nam. A. B c. ặ ườ ấ ộ i lao đ ng Câu 43. Đ c tính c n cù, có tinh th n trách nhi m r t cao, coi tr ng giáo d c c a ng ế ượ ế ế ề ư ợ i th v tài nguyên nh ng v n gi Câu 41. Ngành công nghi p không có l ế ế ươ ng th c C. ch bi n l B. luy n kim. ậ ả ố ủ ế ở ệ ủ ắ B. Nam. C. Tây B c. ệ ầ ề ọ ậ ả ế ẩ ố ọ ầ ầ quan tr ng hàng đ u thúc đ y n n kinh t ụ ủ ể Nh t B n phát tri n. A. là nhân t
ạ ườ
ướ ướ ệ ủ ậ ả ườ t c a ng ợ
ề ố ự i dân t ộ ể c khác. c khác. ậ ả
ậ ấ ả t c các n ớ v lao đ ng v i các n ế ủ c a Nh t B n. ng không nhi u đ i s nghi p phát tri n kinh t Câu 44. Nh t B n t p trung vào các ngành công nghi p đòi h i kĩ thu t cao là do ệ ỏ ộ i lao đ ng cao
ộ ườ ệ ạ ợ
ả ng cao.
ả ồ ồ A. có ngu n lao đ ng d i dào, trình đ ng ậ ề B. h n ch s d ng nhi u nguyên nhiên li u, l i nhu n cao. ấ ượ ẩ ẩ ậ C. không có kh năng nh p kh u các s n ph m ch t l ồ D. có ngu n v n l n, ngu n tài nguyên khoáng s n phong phú. ố ớ ủ ậ ả ấ ề ề ệ ự ể nhiên và tài nguyên thiên nhiên c a Nh t B n đ i v i phát tri n
ự ậ ớ i Nh t v i ng B. t o nên s cách bi ạ ở ố ế ề C. là tr ng i khi Nh t B n h p tác qu c t ệ ưở ả D. có nh h ậ ả ậ ồ ộ ế ử ụ ả ố ớ ớ Câu 45. Khó khăn l n nh t v đi u ki n t kinh t ứ ạ ờ ể làế ườ
ằ A. đ ng b bi n quá dài C. nghèo tài nguyên khoáng s n.ả ậ ả ệ ề ậ ợ ể i đ phát tri n là Câu 46. Ngành giao thông v n t ị ặ ể ậ ợ ậ ả ậ ả i ể ể ừ B. công nghi p c khí phát tri n t ị ố ấ ạ ờ lâu đ i. ể ắ ả ả D. ngành đánh b t h i s n phát tri n m nh. A. v trí đ a lí và đ c đi m lãnh th thu n l C. s dân r t đông, nhu c u giao l u l n. ữ ậ ả ầ ặ ộ ồ ộ
ấ
ế ớ ệ ầ ộ ệ ạ B. khí h u phân hóa ph c t p. D. các đ o n m cách xa nhau. ể ủ i bi n c a Nh t B n có đi u ki n thu n l ổ ệ ơ ư ớ ổ ậ ủ Câu 47. M t trong nh ng đ c đi m n i b t c a ngu n lao đ ng Nh t B n là ộ ng dân t c. i.
ầ ế A. có tinh th n đoàn k t và t C. trình đ công ngh thông tin đ ng đ u th gi ứ ế ệ ậ ả Câu 48. Ngành nông nghi p ch gi ể ự ườ c ứ vai trò th y u trong n n kinh t ụ ỉ ữ ị ư ư ể ệ ầ ứ ự giác và tinh th n trách nhi m r t cao. B. ý th c t ộ ự ủ D. năng đ ng, sáng t o và t ch trong công vi c. ế ề Nh t B n là do ể
ệ ệ ẩ ươ ề ệ ự B. u tiên phát tri n ngành công nghi p. ậ ệ D. có đi u ki n nh p kh u l ng th c. ậ ả i bi n c a Nh t B n phát tri n m nh là do Câu 49. Ngành v n t A. u tiên phát tri n ngành d ch v . C. di n tích đ t trong nông nghi p ít. ể ể ủ ể ạ ươ ể ừ ơ ị
lâu đ i. ể ầ ậ
ắ ả ả ạ ả ẩ ơ ả ế ả ấ ả
ấ ạ ậ ả ờ ọ ở B. c khí đóng tàu phát tri n t A. v trí bao b c b i bi n và đ i d ng. ẩ ấ ớ ấ C. nhu c u xu t, nh p kh u r t l n. D. ngành đánh b t h i s n phát tri n. ậ Câu 50. Nguyên nhân nào sau đây là c b n khi n Nh t B n ph i đ y m nh thâm canh trong s n xu t nông nghi p?ệ ự
ệ ế ươ ng th c. A. Thi u l ấ ệ C. Di n tích đ t nông nghi p ít. ấ Câu 51. Nguyên nhân nào sau đây là đúng nh t làm cho Nh t B n có l ố ầ ể ệ B. Công nghi p phát tri n. ấ D. Mu n tăng năng su t. ư ầ ớ ố ậ ả ị ượ ng m a trung bình năm cao? ế ệ B. Đ a hình núi chi m ph n l n di n tích. ậ ậ ớ t đ i gió mùa, ôn đ i gió mùa.
ể ộ ữ ự ố Câu 52. M t trong nh ng tác đ ng tích c c do c c u dân s già đem l ộ ứ
0C.
ề ầ ư ả ớ ậ ả i cho Nh t B n là ợ ộ i cho xã h i. ồ ế ậ ộ ể ơ ấ . ụ cho giáo d c. ả A. Là qu c gia qu n đ o. ệ ớ C. Có khí h u c n nhi D. Có vùng bi n r ng, gió mùa, có các dòng bi n nóng. ộ ế A. tăng s c ép cho n n kinh t C. gi m b t chi phí đ u t ạ ồ B. tăng ngu n phúc l ộ D. thi u đ i ngũ k c n cho ngu n lao đ ng. ế ậ ả ậ ủ Câu 53. Ý nào sau đây không đúng v i khí h u c a Nh t B n? ư ươ ượ ổ ừ ắ ớ ng đ i cao. ố b c xu ng nam. B. Thay đ i t ng m a t ự ố A. L C. Có s khác nhau theo mùa. D. Nhi ở ậ ả ầ ắ ổ ệ ộ t đ trung bình năm trên 20 ặ ph n lãnh th phía B c Nh t B n có đ c đi m
Câu 54. Mùa đông ắ ạ ể ạ ế ế B. kéo dài, l nh và có tuy t. ế ạ A. ng n, l nh và có tuy t. ạ ư C. kéo dài nh ng không l nh l m. ư D. kéo dài, l nh nh ng không có tuy t. ậ ề ể ắ ậ ả Câu 55. Khí h u mi n nam Nh t B n có đ c đi m ư ề ẩ ạ
ư ề ặ B. mùa đông ôn hoà; mùa h nóng, nhi u m a, bão. A. nóng m quanh năm. ạ C. khô nóng quanh năm. D. mùa đông l nh, mùa h nóng và có m a nhi u. ườ ậ ả ạ ủ ế ộ i dân Nh t B n có trình đ dân trí cao ch y u là do Câu 56. Ng
ổ ậ ấ ượ ụ ụ ộ ố ng cu c s ng t cho giáo d c. ữ A. ph c p giáo d c, xóa mù ch . C. ch t l ậ ả
ầ ư D. chú tr ng đ u t ớ ng l n? ể ể ấ B. chính sách thu hút nhân tài. ọ ố t. ư ườ Câu 57. Nguyên nhân nào sau đây làm cho Nh t B n có ng tr ộ B. Vùng bi n nóng m quanh năm. ớ ặ ể ờ ể ầ ị ệ A. Vùng bi n có di n tích r ng l n. C. Có dòng bi n nóng và l nh g p nhau. ậ ặ ủ ế ủ ạ Câu 58. Các m t hàng nh p kh u ch y u c a Nh t B n
ệ ệ ả
ẩ ệ ẩ A. các s n ph m nông nghi p. ạ C. các lo i nhiên li u hóa th ch. ụ ự ứ ọ
ả ạ ậ ả ồ ệ ẩ ạ
ả ề D. B bi n nhi u vũng v nh, đ m phá. ậ ả không bao g mồ ệ ồ ệ B. ngu n nguyên li u cho công nghi p. ế ạ D. các s n ph m công nghi p ch t o. ằ ấ ệ Câu 59. Nh t B n tích c c ng d ng khoa h c, công ngh cao vào s n xu t nông nghi p nh m ợ ậ ệ i nhu n cao. ng nông s n. ự ủ ch ngu n nguyên li u cho công nghi p. ự ả c. ẩ ệ ả ề ả B. t o ra nhi u s n ph m thu l ấ ượ ấ D. tăng năng su t và ch t l A. t ả C. đ m b o ngu n l ồ ươ ồ ướ ậ ả Câu 60. Các cây tr ng ph bi n c a Nh t B n là ng th c trong n ổ ế ủ ằ ố ồ
ạ ạ ạ ạ
ố ế ủ ế ậ ả ủ B. lúa g o, cà phê, cao su, h tiêu. A. lúa g o, chè, thu c lá, dâu t m. ằ ồ C. lúa g o, ngô, cà phê, h tiêu. D. lúa g o, cà phê, thu c lá, dâu t m. ớ ch y u là do ng c a Nh t B n có vai trò to l n trong n n kinh t
ạ ệ
ể ẽ ớ ạ ủ
ớ ị ườ ườ
ướ ươ ề Câu 61. Ngo i th ố gia. ự ệ ợ ề A. th c hi n vi c h p tác phát tri n v i nhi u qu c ế gi ặ i.ớ ế ắ ề B. n n kinh t g n bó ch t ch v i th tr ng th ậ ề ầ cao. C. nhu c u v hàng hóa nh p ngo i c a ng i dân ể m nh.ạ ạ ộ ra các n D. ho t đ ng đ u t ủ ế ố ậ ả ể ủ ể ậ ầ ư c ngoài phát tri n nào sau đây là ch y u làm cho giao thông v n t ạ ả i bi n c a Nh t B n phát tri n m nh
Câu 62. Nhân t m ?ẽ ấ ướ ả ớ ạ ả ầ ậ ấ ẩ ớ ạ ộ ầ ủ c qu n đ o, có hàng v n đ o l n B. Đ t n
ướ ườ ườ ể ề ị
i dân cao. ể ậ ả D. Đ ng b bi n dài, có nhi u v nh bi n sâu. ể ờ ể ắ ả ả
i ch y u đ Nh t B n phát tri n đánh b t h i s n là ộ ề ắ ố
ế ế ệ ờ B. có truy n th ng đánh b t lâu đ i. ể D. công nghi p ch bi n phát tri n. ậ ả ưở ề ạ ạ ả A. Nhu c u c a ho t đ ng xu t, nh p kh u l n. nh .ỏ ủ ầ c ngoài c a ng C. Nhu c u đi n ủ ế ậ ợ ệ ề Câu 63. Đi u ki n thu n l ớ ư ườ ề A. có nhi u ng tr ng r ng l n. ề ệ C. ng dân có nhi u kinh nghi m. ế Nh t B n tăng tr ng m nh trong giai đo n 1950 1973 không ph i do nguyên nhân nào ư Câu 64. N n kinh t sau đây? ạ ậ ầ ư ệ
ổ ậ ượ ớ ồ . c ngu n l
ộ ạ ể ẩ ậ
ỏ ồ ế ủ ơ ấ ọ A. Chú tr ng đ u t ạ B. Đ y m nh buôn bán vũ khí thu đ C. T p trung cao đ phát tri n các ngành then ch t theo t ng giai đo n. D. Duy trì c c u kinh t ế ơ ấ ộ ệ ớ ụ c Nh t B n áp d ng có n i dung là
ể ị
ệ hi n đ i hóa công nghi p, áp dung kĩ thu t m i. ồ ợ i nhu n kh ng l ừ ố ầ hai t ng, g m các xí nghi p l n, nh , th công. ầ hai t ng đ ể ể ế ế ở
ể ổ ứ ả ị ừ ữ ch c s n xu t nh , th công.
ậ ả ừ ệ thành th , v a phát tri n kinh t ừ ệ ạ ạ ể ạ ừ ể
Câu 65. C c u kinh t ừ ẩ ừ ẩ ừ ừ ẩ ữ ệ ủ ề ố ộ ưở ậ ả ả ố ượ ụ A. v a đ y m nh phát tri n công nghi p, v a phát tri n d ch v . nông thôn. B. v a đ y m nh phát tri n kinh t ủ ỏ ấ ệ ớ C. v a phát tri n các xí nghi p l n, v a duy trì nh ng t ể D. v a đ y m nh phát tri n công nghi p, v a phát tri n nông nghi p nông thôn. ế ng c a n n kinh t Nh t B n gi m xu ng
Câu 66. Nh ng năm 1973 1974 và 1979 1980, t c đ tăng tr nhanh, nguyên nhân ch y u là do ỏ ế ớ ề ầ i.
ế ớ ủ ả ả ả ệ ề t v tài nguyên khoáng s n.
Câu 67. Ý nào sau đây không đúng v i ngành d ch v v a Nh t B n? ơ ấ ậ ả ươ ỉ ọ ế ế ứ ạ ớ ng m i và tài chính có vai trò h t s c to l n. ủ ế ủ B. kh ng ho ng d u m th gi A. có nhi u thiên tai. ạ D. c n ki i. C. kh ng ho ng tài chính th gi ụ ủ ị ớ A. Chi m t tr ng cao trong c c u GDP. B. Th
ậ ả ứ ầ ế ớ ề ươ ầ ư ướ ượ i v th ạ ng m i. ra n c ngoài ít đ c coi ạ ộ D. Ho t đ ng đ u t C. Nh t B n đ ng hàng đ u th gi tr ng.ọ ị ị ớ ơ ẩ ấ ầ ớ
ẩ ậ ệ ủ ế ẩ ả ẩ ủ ẻ ậ ả Câu 68. Ph n l n giá tr xu t kh u c a Nh t B n luôn l n h n giá tr nh p kh u là do ấ
ả ậ ặ ạ ộ
ặ ẩ ượ ộ ậ
ấ ố ượ ả ị ườ ẩ ổ ị
ủ ẩ ng các m t hàng xu t kh u v ậ ả ẩ ủ ẩ ắ ả ả ượ Câu 69. Đánh b t h i s n đ
ạ ươ ư ọ ở ố ồ
ể c bao b c b i bi n và đ i d ầ ư ệ ề ệ
ẩ ộ ườ ộ ậ ế ế A. ch y u nh p nguyên li u giá r , xu t kh u s n ph m đã qua ch bi n giá thành cao. ả ụ ụ ấ ờ ố B. không ph i nh p kh u các m t hàng ph c v cho các ho t đ ng s n xu t và đ i s ng. ặ ẩ ớ ố ượ ấ ng các m t hàng nh p kh u. t tr i so v i s l C. s l ị ấ ấ ng xu t kh u n đ nh. D. s n ph m xu t kh u c a Nh t B n có giá tr r t cao, th tr ậ ả ọ c coi là ngành quan tr ng c a Nh t B n vì ớ ư ườ ề ượ ố ng l n. ng, nhi u ng tr A. là qu c gia đ ấ ầ ả ệ B. ngành này c n ngu n v n đ u t ít nh ng có năng su t và hi u qu cao. ự ế ế ầ ấ ớ C. có nhu c u r t l n v nguyên li u cho công nghi p ch bi n th c ph m. i lao đ ng D. ngành này không đòi h i cao v trình đ và tay ngh c a ng ề ậ ả ệ ồ ề ủ ả không ph i doả ấ
ệ ạ ừ ụ ạ ứ ả bên ngoài.
c coi là ngành kinh t
Câu 71. Đánh b t h i s n đ ể ầ ư ấ ệ ấ ớ ư ườ ỏ ủ Câu 70. Di n tích tr ng lúa c a Nh t B n ngày càng gi m ệ B. di n tích cây công nghi p tăng. ậ ướ D. xu h ọ ủ quan tr ng c a Nh t B n vì ầ i. A. năng su t lúa ngày càng cao. C. m c tiêu th g o bình quân gi m. ế ồ ợ ng l n giàu ngu n l r t ít, năng su t và hi u qu ả ẩ ng nh p kh u g o t ậ ả ố B. c n v n đ u t
ậ ộ ỏ ự ệ ẩ ớ D. ngành này không đòi h i trình đ kĩ thu t cao. ệ ậ ả ả
ầ ệ ồ ổ ơ ấ ệ ồ ệ
ụ ạ ứ ả ấ bên ngoài. ắ ả ả ượ A. vùng bi n có các ng tr cao. C. nhu c u nguyên li u công nghi p th c ph m l n. ủ A. thay đ i c c u cây tr ng trong nông nghi p. C. m c tiêu th g o gi m, năng su t lúa ngày càng cao. ạ ừ ng nh p kh u g o t ậ ậ ậ ả ở ng t p trung ể ven bi n ươ ả ể ọ B. Giao thông bi n có vai trò ngày càng quan tr ng. ủ ế Câu 72. Di n tích tr ng lúa c a Nh t B n ngày càng gi m ch y u do ầ ầ ư ồ ộ B. m t ph n di n tích tr ng lúa dành cho qu n c . ẩ ướ D. có xu h Câu 75. Nguyên nhân nào sau đây khi nế các trung tâm công nghi p c a Nh t B n th ườ ệ ủ duyên h i Thái Bình D ng? ớ ứ ạ ề ể ệ
ể ả ệ ề ẩ ề thu c nhi u vào th tr
ố ng qu c. A. Tăng s c c nh tranh v i các c ệ C. Đ có đi u ki n phát tri n nhi u ngành công nghi p, t o c c u ngành đa d ng. ộ D. S n xu t công nghi p Nh t B n l ẽ ả ạ ệ ng v nguyên li u và xu t kh u. ế ậ ả ộ ủ ườ ề ậ ả ệ ư ế ng nh th nào t ấ xã h i c a Nh t B n? ấ ố Câu 76. Dân s già s nh h ớ ấ ượ ư ưở ụ ề ạ ơ ấ ị ườ ể i phát tri n kinh t ng dân c .
ươ ng lai.
ế ự ượ ề ệ
ể ườ ế ệ ả ộ i quy t vi c làm cho ng A. Chi phí nhi u cho giáo d c và nâng cao ch t l ộ B. Thi u l c l ng lao đ ng trong t ụ C. Không có đi u ki n phát tri n các ngành d ch v . D. Gi
ủ ể ộ ệ ả ệ ệ Câu 77. Nguyên nhân nào sau đây khi nế Nh t B n chú tr ng phát tri n các ngành công nghi p trí tu ? ấ B. S d ng ít lao đ ng, ít nhiên li u trong s n xu t. ị ặ i lao đ ng g p khó khăn. ậ ả i. ề ọ ử ụ ế ậ
ầ ạ ộ
ậ ố ả ủ ế ố
ớ ợ A. Phù h p v i xu th chung c a th gi ề ợ ạ i nhi u l C. Đem l ộ ồ D. Có ngu n lao đ ng c n cù, trình đ cao, thích ng nhanh v i khoa h c kĩ thu t, v n m nh. ố ộ ồ ọ ế ậ ế ự ươ ế
ậ ả Nh t B n. ớ ẫ ng đ n s phát tri n giáo d c. ự ộ ợ ế ủ Câu 79. T c đ gia tăng dân s hàng năm c a Nh t B n th p d n đ n h u qu ch y u là ụ ng lai. i xã h i l n. . ế ớ ế ể i nhu n đáng k cho n n kinh t ứ ấ ậ ả ể ưở ả B. nh h D. kìm hãm s phát tri n kinh t ệ ủ ậ ả ề Câu 81. Nh n xét nào sau đây A. thi u ngu n lao đ ng trong t ộ ớ ể C. chi phí cho phúc l ậ không đúng v nông nghi p c a Nh t B n? ầ ằ ạ ứ ế ổ ế ữ ồ ố ồ B. Chè, thu c lá, d u t m là nh ng cây tr ng ph bi n. ươ ể ậ ợ
ứ ế ạ A. Lúa g o là cây tr ng th y u. C. Chăn nuôi t D. Chăn nuôi theo ph ng đ i phát tri n, các v t nuôi chính là bò, l n, gà. ằ ng pháp tiên ti n b ng hình th c trang tr i. ủ ế ạ
Câu 82. Khí h u Nh t B n phân hóa m nh ch y u do ầ ố ươ ậ ả ộ ậ ậ ả ậ ả ả ở ằ ự Đông Á. A. Nh t B n là m t qu n đ o B. Nh t B n n m trong khu v c gió mùa.
ổ ả ề ắ D. lãnh th tr i dài theo chi u B c Nam. ề ố ớ ướ C. lãnh th tr i dài theo chi u Đông Tây. ủ ế c ch y u là i Trung Qu c v i các n Câu 83. Biên gi ằ ồ
ấ ấ ạ ồ B. núi th p và đ ng b ng. D. núi th p và hoang m c. ủ ế ủ ố ằ ỉ ấ ạ ố ư ả nhiên c a Trung Qu c ngày càng gi m là do nguyên nhân ch y u nào
ụ ế
ổ ả ớ A. núi cao và hoang m c.ạ C. đ ng b ng và hoang m c. Câu 84. T su t gia tăng dân s t sau đây? ế ự , giáo d c. ề ườ ủ ố i dân không mu n sinh nhi u con. ố ệ ể t đ . ế . ể ự B. S phát tri n nhanh c a y t D. Ng A. Ti n hành chính sách dân s tri C. S phát tri n nhanh c a n n kinh t ặ ủ ề ủ ị ố
tây sang đông. tây sang đông. Câu 85. Đ c đi m chính c a đ a hình Trung Qu c là ố b c xu ng nam. ố b c xu ng nam.
ể ố
ớ ụ ị
ự ể ể ầ ừ ấ ầ ừ ắ ấ B. th p d n t A. th p d n t ầ ừ ầ ừ ắ D. cao d n t C. cao d n t ậ ộ ề Câu 86. Mi n Đông Trung Qu c thu c ki u khí h u ớ ệ ớ ậ B. nhi A. c n nhi t đ i và ôn đ i gió mùa. ớ ậ D. c n nhi C. ôn đ i l c đ a và ôn đ i gió mùa. ố ả ố ườ ủ i c a Trung Qu c phân b r i rác ạ t đ i và xichs đ o gió mùa. ệ ớ t đ i và ôn đ i l c đ a. ở khu v c nào sau đây?
ệ ớ ớ ụ ị ộ ố ớ ồ
ọ
Câu 87. Các dân t c ít ng A. Các thành ph l n. C. Vùng núi cao phía tây. ộ ế ấ ở ố Câu 88. Dân t c nào chi m s dân dông nh t
A. Hán. D. H i.ồ ấ ở ư Câu 89. Dân c Trung Qu c t p trung đông nh t B. Choang. ố ậ ư ể ng l u các con sông.
ồ ắ ằ ổ B. Các đ ng b ng châu th . ớ D. D c biên gi i phía nam. ố Trung Qu c? C. T ng.ạ vùng ạ ư B. ven bi n và h l u các con sông. D. phía Tây B c và vùng trung tâm. ượ ể A. ven bi n và th ể C. ven bi n và vùng đ i núi phía Tây. ế ầ ố ớ ạ ươ
ng nào sau đây? ươ
Ấ Câu 90. Ph n phía đông Trung Qu c ti p giáp v i đ i d ạ ắ
ề mi n Đông Trung Qu c theo th t
ắ
B. Đ i Tây D ng. ươ D. B c Băng D ng. ứ ự ừ ắ t ắ ắ ắ ắ ươ A. Thái Bình D ng. ộ ươ C. n Đ D ng. ố ở ằ ồ Câu 91. Các đ ng b ng ắ ắ A. Hoa B c, Đông B c, Hoa Trung, Hoa Nam. ắ C. Đông B c, Hoa B c, Hoa Nam, Hoa Trung. ố B c xu ng Nam là B. Đông B c, Hoa B c, Hoa Trung, Hoa Nam. D. Đông B c, Hoa Nam, Hoa B c, Hoa Trung. ả ủ
A. La bàn. ữ D. Ch la tinh. ứ ư ệ ố c có di n tích l n th t i sau các n c nào sau đây? Câu 93. Trung Qu c là n
B. Gi y.ấ ướ A. Nga, Canada, Hoa Kì. C. Nga, Hoa Kì, Braxin. ướ ớ ề ặ ớ ớ ườ ướ ấ ề ủ ố Câu 92. Phát minh nào sau đây không ph i c a Trung qu c? ậ C. Kĩ thu t in. ướ ế ớ trên th gi B. Nga, Canada, Australlia. D. Nga, Hoa Kì, Mông C .ổ ể ng biên gi i đây là đúng v đ c đi m đ i v i các n c trên đ t li n c a Trung
ậ Câu 94. Nh n xét nào d Qu c?ố ạ
ạ ằ ủ ế ủ ế ằ ấ ồ ồ A. Ch y u là núi và cao nguyên. ồ C. Ch y u là đ ng b ng và hoang m c. ủ ế ủ ế ậ B. Ch y u là núi cao và hoang m c. D. Ch y u là đ i núi th p và đ ng b ng. ố ề ể
Câu 95. Nh n xét nào sau đây ồ ằ không đúng v đ c đi m mi n Đông Trung Qu c? ổ ộ ề ặ ấ ớ ệ
B. Dân c t p trung đông đúc, nông nghi p trù phú. ậ ắ ớ A. Có các đ ng b ng châu th r ng l n, đ t phù sa. ỉ C. Nghèo khoáng s n, ch có than đá là đáng k . ể D. Phía b c mi n đông có khí h u ôn đ i gió mùa. ố ệ ể ủ ư ậ ề ố t đ c a Trung Qu c là ả ự ủ Câu 100. Thành t u c a chính sách dân s tri ả ố ự ệ ơ ấ ớ
nhiên. ữ ớ i. i tính. c.
ỉ ấ A. gi m t su t gia tăng dân s t ố ượ C. làm tăng s l ộ ự ố ủ ả ướ ố ộ ng lao đ ng n gi Câu 101. Tác đ ng tiêu c c nh t c a chính sách dân s r t tri B. làm tăng chênh l ch c c u gi D. gi m quy mô dân s c a c n Trung Qu c là ớ ả ố ấ ấ ọ ấ ớ ấ ủ ẳ i tính nghiêm tr ng. i. ệ ể ở t đ ằ B. m t cân b ng gi ạ A. làm tăng tình tr ng b t bình đ ng gi
ấ ằ ố ả ạ ư ỉ ệ dân c nông thôn gi m m nh. ư C. m t cân b ng trong phân b dân c . ề ậ ể Câu 102. Mi n Tây Trung Qu c có ki u khí h u ch y u nào sau đây?
D. t l ủ ế B. Khí h u ôn đ i gió mùa.
ớ ả ươ ậ A. Khí h u ôn đ i h i d ệ ớ ậ ậ C. Khí h u c n nhi ồ ằ ố ườ ị ớ ậ ề ng ch u nhi u thiên tai l ậ ớ ụ ị D. Khí h u ôn đ i l c đ a. ụ ộ t l ấ i nh t? Câu 103. Đ ng b ng nào sau đây c a Trung Qu c th
A. Đông B c.ắ ố ng. t đ i gió mùa. ủ B. Hoa B c.ắ C. Hoa Trung. D. Hoa Nam. ủ ạ ả ố ế ỉ ấ ẫ Câu 104. Nguyên nhân nào sau đây d n đ n t su t gia tăng dân s t nhiên c a Trung Qu c gi m m nh? ấ ố ự k t hôn th p.
ố ấ ỉ ệ ế ố ộ
ỉ ệ ấ ư xu t c cao. A. T l ệ ể ụ C. Áp d ng tri ư ề
ố ơ ể ấ
ề ư ụ ậ ủ ế ở Câu 105. Dân c Trung Qu c t p trung ch y u ộ A. là n i sinh s ng lâu đ i c a nhi u dân t c. ợ C. ít thiên tai, thích h p cho đ nh c lâu dài. ố t đ chính sách dân s . ố ậ ờ ủ ị ề ề ệ t rõ r t v Câu 106. Gi a mi n Đông và mi n Tây Trung Qu c
ữ A. khí h u. ậ phát tri n, r t giàu tài nguyên. t hàng năm, khí h u ôn hòa. ệ ề D. Sông ngòi. B. T l D. T c đ già hóa dân s r t nhanh. ề mi n Đông vì mi n này ế B. có kinh t D. không có lũ l ự ố không có s khác bi ệ C. di n tích. ề ị B. đ a hình. ơ ả ắ ủ ế ấ ố
ạ ề Câu 107. Nguyên nhân nào sau đây là c b n nh t khi n mi n Tây B c c a Trung Qu c hình thành nhi u hoang m c và bán hoang m c? ộ ậ ầ
ể ạ ậ ạ B. N m g n xích đ o, khí h u khô khan. ắ ậ ự ằ ằ ậ ệ ạ ị ằ t. t. ủ A. Ch u tác đ ng c a dòng bi n l nh. ắ ụ ị C. N m sâu trong l c đ a, khí h u kh c nghi ệ D. N m trong vùng c n c c, khí h u kh c nghi