Ề ƯƠ Ớ Ị Đ C NG Đ A LÍ L P 11
ậ ủ ướ c Trung Á? ị Câu 1. Nh n đ nh nào sau đây ề ị không đúng v v trí c a các n
ế ượ ả ề ị ế ự ị ằ ở c c v kinh t , chính tr và quân s . ủ trung tâm c a châu Á. A. V trí chi n l B. N m
ề ườ ố ở ả ụ ạ ươ ể ớ ng qu c c hai châu l c Á và Âu. ng. ớ C. Giáp v i nhi u c ề D. Giáp v i nhi u bi n và đ i d
ổ ế ớ ề ấ ắ ưỡ ự ỡ ờ ổ ạ ở ự ng Hà r c r th i C đ i khu v c Tây Nam á là Câu 2. Hai con sông n i ti ng nh t, g n v i n n văn minh L
ằ ườ ng Giang. A. Âns và H ng. B. Nin và Cônggô. C. Hoàng Hà và Tr ơ Ơ D. Tigr và phrát.
ế ố ầ ả ưở ộ ờ ố ế ế ở Tây Nam Á, y u t tinh th n có nh h ng bao trùm đ n toàn b đ i s ng kinh t ộ ị , chính tr và xã h i
ự Câu 3. ủ c a khu v c là
ệ ậ ọ A. Văn h c. B. Ngh thu t. C. Tôn giáo. D. Bóng đá.
ấ ổ ạ ị ở ự khu v c Tây Nam Á và Trung Á là Câu 4. Nguyên nhân sâu xa gây nên tình tr ng m t n đ nh
ự ứ ạ ủ ầ ắ ộ ầ ồ ỏ ọ ị ị ị A. s ph c t p c a thành ph n s c t c, tôn giáo. B. ngu n d u m và v trí đ a chính tr quan tr ng.
ử ờ ị ị ị ị ự ướ c. C. v trí đ a chính tr và l ch s khai thác lâu đ i. ấ D. s tranh giành đ t đai và tài nguyên n
ệ ề ế ữ ộ ướ t v kinh t xã h i gi a các n c Trung Á và Tây Nam Á là ể Câu 5. Đi m khác bi
ưở ủ ồ ế ượ ị ị ọ ng c a H i giáo. c quan tr ng ị ả A. ch u nh h B. có v trí đ a chi n l
ầ ồ ỏ ể ệ ả C. ngu n d u m phong phú. D. có kh năng phát tri n ngành nông nghi p.
ể ệ ả ố ớ ấ ố ố ở i pháp c p bách đ i v i đa s các qu c gia châu Phi là ể Câu 5. Đ phát tri n nông nghi p, gi
ở ộ ự ả ấ ả ấ ồ ở ộ ế ệ A. tích c c m r ng mô hình s n xu t qu ng canh. B. ti n hành khai hoang m r ng di n tích đ t tr ng.
ạ ả ạ ố ị ủ ợ ể ạ ạ ụ ệ ế i đ h n ch khô h n. C. t o ra các gi ng cây có kh năng ch u khô h n. D. áp d ng các bi n pháp th y l
ầ ư ướ ả ạ ừ ủ ế n c ngoài vào Mĩ La tinh gi m m nh t sau năm 1985 do nguyên nhân ch y u nào? ố Câu 7. V n đ u t
ộ ắ ộ ả ổ ị ị A. X y ra xung đ t s c t c, tôn giáo. B. Tình hình chính tr không n đ nh.
ề ả ế ầ ư ợ suy thoái. không phù h p. C. X y ra nhi u thiên tai, kinh t D. Chính sách thu hút đ u t
ề ặ ự ể ố ộ ủ Câu 8. Đi m gi ng nhau v m t xã h i c a khu v c Tây Nam Á và Trung Á là
ố ộ ắ ộ ủ A. đông dân và gia tăng dân s còn cao. ố B. xung đ t s c t c, tôn giáo và kh ng b .
ầ ớ ư ạ ầ ớ ạ C. ph n l n dân c theo đ o Hin du. ố ố D. ph n l n dân s s ng theo đ o Kitô.
ở ể ế ớ ủ “đi m nóng” c a th gi i? Câu 9. Nguyên nhân nào sau đây làm cho Tây Nam Á luôn tr thành
ộ ấ ầ ạ ạ ả ự ắ ộ A. Xung đ t quân s , s c t c, tôn giáo kéo dài. B. Tình tr ng c nh tranh trong s n xu t d u khí.
ự ườ ấ ậ ở ề ơ ng xuyên m t mùa, đói kém. đây nóng và khô h n. C. Khu v c th ệ D. Đi u ki n khí h u
ổ ạ ổ ế ế ớ ườ ế ệ ộ ố i hi n nay thu c qu c gia nào sau Câu 10. V n treo Babilon là công trình ki n trúc c đ i n i ti ng th gi
đây?
ắ Ả ậ r p Xê út. A. Ir c. B. I ran. C. D. Ô man.
ẩ ự ự ộ ưở ể ế ữ ướ ủ ổ ứ ế ng và phát tri n kinh t gi a các n c c a các t ch c liên k t kinh t ế Câu 11. Đ ng l c thúc đ y s tăng tr
ự khu v c là do nguyên nhân nào sau đây?
ị ườ ộ ớ ự ợ ữ ạ ướ ng chung r ng l n c thành viên ạ ậ A. T o l p th tr B. S h p tác, c nh tranh gi a các n
ự ự ươ ữ ạ ướ ự ự ầ ư ị ụ ạ do hoá th ng m i gi a các n c thành viên do hoá đ u t ự d ch v trong ph m vi khu v c C. S t D. S t
ể ồ Câu 12. Cho bi u đ :
ƯỢ Ầ Ở Ộ Ố Ự Ủ Ế Ớ L NG D U THÔ KHAI THÁC VÀ TIÊU DÙNG M T S KHU V C C A TH GI I
ự ể ồ ế ả ượ ự ữ ệ ầ ớ D a vào bi u đ , hãy cho bi t khu v c nào có s n l ng d u thô chênh l ch gi a khai thác so v i tiêu dùng
ấ ớ l n nh t?
ự ự ự ự A. Khu v c Đông Á. ắ B. Khu v c B c Mĩ. C. Khu v c Đông Âu. D. Khu v c Tây Nam Á.
ề ế ồ ạ ớ ộ ướ ệ xã h i còn t n t i l n nh t ấ ở các n c Mĩ La tinh hi n nay là ấ Câu 14. V n đ kinh t
ị ự ộ ề ắ phát. A. tình trang đô th hóa t B. xung đ t v s c tôc, tôn giáo.
ự ự ấ ắ ả ồ C. s phân hóa giàu nghèo r t sâu s c. D. s suy gi m ngu n tài nguyên thiên nhiên.
ầ ư ủ ướ ủ ế ậ c a n c ngoài vào châu Phi t p trung ch y u vào ngành Câu 15. Đ u t
ệ ộ A. nông nghi p. ệ ụ ị B. d ch v . C. công nghi p có trình đ cao. D. khai khoáng
ươ ấ ồ ế ộ ủ ng đ ng n i b t ổ ậ nh t trong tình hình kinh t xã h i c a Tây Nam Á và Trung Á là Câu 16. Nét t
ự ủ ộ ự ể ồ A. khu v c đa tôn giáo, đa ch ng t c. ộ B. h i giáo c c đoan đang ki m soát xã h i.
ườ ế ổ ị ế ự ủ ế ệ ả ấ ẩ ấ ng xuyên có tranh ch p nên thi u n đ nh. d a ch y u vào vi c xu t kh u khoáng s n. C. th D. kinh t
ệ ớ Câu 17. Hoa Kì có di n tích l n
ế ớ ứ ứ ứ i. i. i. i. ứ A. th 2 th gi ế ớ B. th 3 th gi ế ớ C. th 4 th gi ế ớ D. th 5 th gi
ằ ổ ậ ầ ớ Câu 18. Lãnh th Hoa Kì ph n l n n m trong vành đai khí h u
ệ ớ ớ t đ i. ạ A. xích đ o. B. nhi C. ôn đ i. D. hàn đ i.ớ
ị ả ượ ơ ấ ệ ủ ấ ng công nghi p c a Hoa Kì chia thành m y nhóm ngành? Câu 19. C c u giá tr s n l
A. 2 nhóm. B. 3 nhóm. C. 4 nhóm D. 5 nhóm.
ấ ở ề ự ủ khu v c nào c a Hoa Kì? ắ ậ Câu 20. Than và s t t p trung nhi u nh t
ươ ươ ạ ị A. Ven Thái Bình D ng. B. Ven Đ i Tây D ng. C. V nh Mêhicô. D. Xung quanh vùng Ngũ H .ồ
ỳ ủ ế ậ Câu 21. Vùng phía Tây Hoa K ch y u có khí h u
ạ ệ ớ và hoang m c. t đ i ệ ớ và bán hoang m cạ t đ i ậ A. C n nhi ậ B. C n nhi
ươ ệ ớ và ôn đ i hớ ả d t đ i ng. ậ C. C n nhi D. Hoang m c ạ và bán hoang m cạ
ươ ủ ờ ỳ ậ Câu 22. Vùng ven b Thái Bình D ng c a Hoa K có khí h u
ươ ệ ớ và ôn đ i h i ớ ả d t đ i ng. ệ ớ và bán hoang m cạ t đ i ậ A. C n nhi ậ B. C n nhi
ạ ệ ớ và hoang m c. t đ i ớ ả d ngươ ậ C. C n nhi D. Bán hoang m c ạ và ôn đ i h i
ủ ế ỳ Câu 23. Vùng phía Tây Hoa K , tài nguyên ch y u có
ỏ ừ ạ ừ ầ m . ạ màu A. R ng, kim lo i màu, d u ạ B. R ng, kim lo i đen, kim lo i
ừ ủ ệ ừ ủ ệ đá C. R ng, th y đi n, kim lo i ạ màu. D. R ng, th y đi n, than
ủ ế ỳ ị Câu 24. Vùng phía Đông Hoa K có đ a hình ch y u là
ấ ằ ồ ớ ể ươ ằ ồ ố ớ ng đ i l n, núi th pấ ổ ộ A. Đ ng b ng châu th r ng l n, núi th p. B. Đ ng b ng ven bi n t
ỏ ẹ ể ằ ồ ấ ồ ộ và núi th p. C. Cao nguyên cao , đ s ấ D. Đ ng b ng nh h p ven bi n, núi th p
ủ ế ở ỳ vùng phía Đông Hoa K là Câu 25. Các tài nguyên ch y u
ồ ừ ầ r ng. r ngừ ỏ A. Đ ng c , than đá, ỏ B. D u m , than đá,
ừ ắ ắ ủ năng C. Than đá, s t, th y ủ năng. D. R ng, s t, th y
ẩ ủ ỉ ọ ủ ế ẩ ấ ấ ả ỳ ị Câu 26. Chi m t tr ng cao nh t trong giá tr hàng xu t kh u c a Hoa K là s n ph m c a ngành
ệ ế ệ khoáng. A. nông nghi p. ả B. th yủ s n. C. công nghi pệ chế bi n. D. công nghi p khai
ướ ấ ẩ ả ớ c xu t kh u nông s n l n Câu 27. Hoa Kì là n
ế ớ ứ ế ớ ứ ế ớ ứ ế ớ ứ i. i. i. i. A. th 1 th gi B. th 2 th gi C. th 3 th gi D. th 4 th gi
ổ ớ ạ ươ ế ng nào sau đây? Câu 28. Lãnh th Hoa Kì không ti p giáp v i đ i d
ươ ắ ươ ạ ộ ươ Ấ ươ A. B c Băng D ng. B. Đ i Tây D ng. C. n Đ D ng. D. Thái Bình D ng.
ằ ở ầ ổ ụ ị ắ ự trung tâm l c đ a B c Mĩ phân hóa thành 3 vùng t nhiên là Câu 29. Ph n lãnh th Hoa Kì n m
ắ A. vùng phía Tây, vùng trung tâm, vùng phía Đông. B. vùng phía B c, vùng Trung tâm, vùng phía Nam.
ươ ạ C. vùng Coóc đie, vùng Trung tâm, vùng núi Apalát D. vùng Coócđie, vùng Apalát, ven Đ i Tây D ng.
ổ ậ ề ự ặ ủ nhiên c a bang Alaxca (Hoa Kì) là ể Câu 30. Đ c đi m n i b t v t
ả ấ ộ ằ ở ớ ắ ằ ồ ồ ồ ị phía đông b c. A. bán đ o r t r ng l n, n m B. đ a hình g m đ i núi, cao nguyên, đ ng b ng.
ữ ượ ỏ ớ ự ữ ượ ề ớ ự ề ầ ng l n v d u m và khí t nhiên. ng l n v than đá và khí t nhiên. C. có tr l D. có tr l
ươ ủ ờ ậ Câu 31. Vùng ven b Thái Bình D ng c a Hoa Kì có khí h u
ệ ớ ớ ả ươ ệ ớ ạ t đ i và ôn đ i h i d ng. t đ i và bán hoang m c. ậ A. c n nhi ậ B. c n nhi
ệ ớ ớ ụ ị ạ ớ ụ ị t đ i và ôn đ i l c đ a. ậ C. c n nhi D. bán hoang m c và ôn đ i l c đ a.
ậ ổ ộ ỳ ợ Câu 32. Các b ph n chính h p thành lãnh th Hoa K là
ụ ị ắ ầ ả ỹ ụ ị ầ ả A. l c đ a B c M và qu n đ o Haiiti. ắ B. ph n trung tâm l c đ a B c Mĩ và bán đ o Alaxca.
ụ ị ắ ầ ả ỹ ả C. l c đ a B c M , qu n đ o Haoai và bán đ o Alaxca.
ụ ị ầ ắ ả ầ ả ỹ D. ph n trung tâm l c đ a B c M , bán đ o Alaxca và qu n đ o Haoai.
ươ ữ ề ầ ả ằ ớ ề Câu 33. Haoai là qu n đ o n m gi a Thái Bình D ng có ti m năng l n v
ỏ ả ả ố ả ả ị ươ ồ ị ng, đ ng. A. mu i m , h i s n. B. h i s n, du l ch. C. kim c D. du l ch, than đá.
ệ ở ườ ậ ở Hoa Kì, ng ố i Anh điêng s ng t p trung vùng Câu 34. Hi n nay
ồ ồ ằ ồ ắ ồ A. đ i núi phía Tây. B. đ i núi phía Đông. C. đ ng b ng phía Nam. D. đ i gò phía B c.
ủ ế ừ ư ồ ố Câu 35. Dân c Hoa Kì có ngu n g c ch y u t
A. Châu Âu. B. Châu Phi. C. Châu Á. D. Mĩ La tinh.
ị ở ồ ổ ở ể ắ ầ vùng núi phía tây ph n lãnh th Hoa Kì ậ trung tâm B c Mĩ có ki u khí h u Câu 36. Các cao nguyên và b n đ a
là
ệ ớ ệ ớ ạ t đ ạ . i và hoang m c t đ i và bán hoang m c. ậ A. c n nhi ậ B. c n nhi
ệ ớ ớ ả ươ ạ ạ t đ i và ôn đ i h i d ng. ậ C. c n nhi D. hoang m c và bán hoang m c.
ữ ượ ặ ắ ấ ớ ủ ủ ế ở ậ ng r t l n c a Hoa Kì t p trung ch y u các vùng nào sau đây? Câu 37. Than đá và qu ng s t có tr l
A. Vùng phía Tây và vùng Trung tâm. B. Vùng phía Đông và vùng Trung tâm.
ả ầ ả C. vùng Trung tâm và bán đ o Alaxca. D. Vùng phía Đông và qu n đ o Haoai.
ủ ế ở ủ ạ ả ậ vùng nào? ồ Câu 38. Các lo i khoáng s n: vàng, đ ng, chì c a Hoa Kì t p trung ch y u
ầ ả ả A. Vùng phía Tây. B. Vùng phía Đông. C. Vùng Trung tâm. D. Bán đ o Alaxca và qu n đ o Haoai.
ấ ở ề ầ ự ủ khu v c nào c a Hoa Kì? ậ Câu 39. D u khí t p trung nhi u nh t
ươ ươ ạ ị ằ ồ A. Ven Thái Bình D ng. B. Ven Đ i Tây D ng C. V nh Mêhicô. D. Vùng đ ng b ng trung
tâm
ủ ế ủ ỳ ị Câu 40. Đ a hình ch y u c a vùng Trung tâm Hoa K là
ấ ấ ấ ồ ồ A. cao nguyên th p và đ i gò th p. B. cao nguyên cao và đ i gò th p.
ằ ấ ồ ớ ằ ấ ồ ồ C. đ ng b ng l n và cao nguyên th p. ớ D. đ ng b ng l n và đ i gò th p.
ặ ư ả ể Câu 41. Đ c đi m nào sau đây ủ không ph i là c a dân c Hoa Kì?
ố ộ ự ậ ố ấ nhiên th p. A. T c đ gia tăng t B. Dân s tăng ch m.
ầ ạ ộ ố C. Thành ph n dân t c đa d ng. D. Dân s đang ngày càng già đi.
ậ ộ ấ ủ ố Câu 42. Vùng có m t đ dân s cao nh t c a Hoa Kì là
ắ A. vùng Đông B c. B. vùng Đông Nam. C. vùng trung tâm. D. vùng phía Tây.
ả ượ ủ ế ớ ứ ầ ng đ ng đ u th gi i? ệ Câu 43. Ngành công nghi p nào c a Hoa kì có s n l
ệ ự A. Nhôm. B. Than đá. C. Đi n l c. ầ D. D u thô.
ề ề ệ ấ ố ở ườ châu Á sinh s ng nhi u nh t hi n nay i Hoa Kì là ự Câu 44. Khu v c có nhi u ng
ươ ươ ạ ị A. Ven Thái Bình D ng. B. Ven Đ i Tây D ng C. Ven V nh Mêhicô. ộ ị D. Trong n i đ a
ậ ề ặ ể ự ủ ỳ nhiên c a vùng Trung tâm Hoa K là Câu 45. Nh n xét không chính xác v đ c đi m t
ầ ề ắ ấ ồ ị và phía B c có đ a hình đ i gò th p, nhi u đ ng ồ cỏ A. Ph n phía Tây
ầ ồ ỡ ậ ợ ồ tr tọ i tr ng ằ B. Ph n phía Nam là đ ng b ng phù sa màu m thu n l
ạ ơ ữ ượ ề ả ư ắ ầ ớ ỏ ặ ng l n nh than, qu ng s t, d u m , khí t ự nhiên C. Khoáng s n có nhi u lo i v i tr l
ắ ậ ị ậ có khí h u nhi ệ đ i.ớ t ớ D. Phía b c có khí h u ôn đ i, phía nam ven v nh Mêhicô
ạ ươ ụ ớ ng ngăn cách Hoa Kì v i các châu l c khác là Câu 46. Hai đ i d
ươ ươ ạ ươ ươ ắ A.Thái Bình D ng và Đ i Tây D ng. B. Thái Bình D ng và B c Băng D ng.
ươ ươ ạ ắ ộ ươ ươ Ấ ắ C. Đ i Tây D ng và B c Băng D ng. D. B c Băng D ng và n Đ D ng.
ớ ề ệ ể Câu 47. Phát bi u nào sau đây không đúng v i n n nông nghi p Hoa Kì?
ậ ộ ọ A. Tính chuyên môn hóa cao. B. Trình đ khoa h c kĩ thu t cao.
ế ế ắ ớ ứ ả ủ ế ấ ợ ệ C. G n v i công nghi p ch bi n D. H p tác xã là hình th c s n xu t ch y u.
ủ ế ố Câu 48. Dân s Hoa Kì tăng nhanh ch y u do
ỉ ấ ự ỉ ấ ử ấ nhiên. th p. ậ ư A. nh p c . B. t su t sinh cao . C. gia tăng t D. t su t t
ấ ợ ớ ườ ậ ư ế i nh p c mang đ n cho Hoa Kì là Câu 49. L i ích l n nh t do ng
ộ ồ ộ ầ ư ớ ố ồ l n. A. ngu n lao đ ng có trình đ cao. B. ngu n v n đ u t
ề ạ ề ủ ạ ộ C. n n văn hóa đa d ng. D. đa d ng v ch ng t c.
ặ ề ề ả ệ ủ ể Câu 50. Đ c đi m nào sau đây ấ không đúng v n n s n xu t nông nghi p c a Hoa Kì?
ế ớ ề ệ ể ầ i. A. N n nông nghi p phát tri n hàng đ u th gi
ạ ộ ỉ ọ ỉ ọ ụ ệ ả ầ ị B. Gi m t tr ng ho t đ ng thu n nông, tăng t tr ng d ch v nông nghi p.
ả ấ ướ ạ ả ộ ổ ng đa d ng hóa nông s n trên cùng m t lãnh th . C. S n xu t theo h
ủ ế ệ ả ấ ấ ầ ướ c. D. S n xu t nông nghi p ch y u cung c p cho nhu c u trong n
ớ ủ ổ ộ ự ổ ừ nhiên thay đ i t Câu 51. Lãnh th r ng l n c a Hoa Kì làm cho t
ắ ừ ấ ừ ấ th p lên cao. th p lên cao. ố A. B c xu ng Nam, t B. Tây sang Đông, t
ấ ừ ộ ị ể ắ ừ ven bi n vào n i đ a. Đông sang Tây. C. th p lên cao, t ố D. B c xu ng Nam, t
ủ ế ướ ư ể ệ ố Câu 52. H ng di chuy n ch y u trong phân b dân c Hoa Kì hi n nay là
ắ ắ ố A. vùng Đông B c xu ng vùng Đông Nam. B. vùng Đông B c sang vùng núi cao phía Tây.
ắ ằ ồ ắ ế C. vùng Đông B c vào vùng đ ng b ng trung tâm. D. vùng Đông B c đ n vùng phía Nam và ven TBD.
ể ặ ướ ấ ườ ế ủ i đây ề ng v kinh t c a Hoa Kì? Câu 53. Đ c đi m nào d ể ệ không ph iả th hi n tính ch t siêu c
ế ớ ấ ổ ệ ế ấ i. ớ A. T ng GDP l n nh t th gi ỉ ọ B. Công nghi p chi m t tr ng cao nh t trong GDP.
ẩ ớ ế ớ ạ ấ ậ ấ ổ i. C. T ng kim ng ch xu t nh p kh u l n nh t th gi
ưở ừ ộ ố ị ủ ả ổ ị ng cao, n đ nh tr m t s năm b kh ng ho ng. ố ộ D. T c đ tăng tr
ủ ế ủ ế ạ ệ ệ ệ ấ Câu 54. Luy n kim, ch t o ô tô, đóng tàu, hoá ch t, d t,… là các ngành công nghi p ch y u c a
ộ ị A. vùng Phía Tây. B. vùng Đông B c.ắ C. vùng phía Nam. D. vùng N i đ a.
ệ ử ụ ầ ễ ệ ủ ế ủ , vi n thông là các ngành công nghi p ch y u c a Câu 55. Hoá d u, hàng không vũ tr , đi n t
ắ ươ A. vùng Đông B c. ộ ị B. vùng N i đ a. C. Alaxca và Haoai. D. phía Nam và ven thái Bình D ng.
ặ ủ ế ủ ệ ệ ể ch y u c a ngành Công nghi p Hoa Kì hi n nay Câu 56. Đ c đi m
ứ ề ạ ấ ẩ ạ ạ ồ ế Hoa Kì. A. là ngành t o ngu n hàng xu t kh u ch y u. ủ ế B. là ngành t o nên s c m nh cho n n kinh t
ỉ ọ ướ ng tăng lên. C. t tr ng trong GDP có xu h
ơ ấ ấ nghi p.ệ ị D. khai thác là ngành có giá tr cao nh t trong c c u công
ị ướ ụ ủ ệ ớ ị i đây ậ Câu 57. Nh n đ nh nào d không đúng v i ngành d ch v c a Hoa Kì hi n nay?
ủ ề ụ ứ ạ ị ế ơ ấ ỉ ọ ế ấ Hoa Kì. A. D ch v là s c m nh c a n n kinh t B. Chi m t tr ng cao nh t trong c c u GDP.
ạ ộ ụ ấ ạ ị ụ ủ ế ạ ộ ị ị C. Ho t đ ng d ch v r t đa d ng. D. Ho t đ ng d ch v ch y u là du l ch.
ủ ệ ặ ờ Câu 58. Vùng “vành đai M t Tr i” c a Hoa Kì hi n nay là
ọ ớ i Canađa. A. Đông B c.ắ B. Trung tâm. C. D c biên gi D. Tây và Nam.
ư ậ ở ủ ế ắ vùng Đông B c ch y u do nguyên nhân nào sau đây? Câu 59. Dân c Hoa Kì t p trung đông
ệ ự ậ ợ ử ị nhiên thu n l i. ề A. Đi u ki n t ổ B. L ch s khai thác lãnh th .
ể ể ặ ấ ủ ề ế . . C. Đ c đi m phát tri n kinh t ế D. Tính ch t c a n n kinh t
ố ệ ả Câu 60. Cho b ng s li u:
Ố Ủ Ạ DÂN S C A HOA KÌ GIAI ĐO N 1920 2016
ố Năm ệ ườ S dân (tri u ng 1920 103,3 i) 1960 180,7 1980 226,5 2000 282,2 2010 309,3 2016 323,1 ố ồ ệ ố 1940 132,8 (Ngu n Niên giám Th ng kê Vi t Nam năm 2016, NXB Th ng kê 2017)
ố ủ ậ ạ ớ Nh n xét nào sau đây đúng v i tình hình dân s c a Hoa Kì, giai đo n 1920 2016?
ế ạ ộ ả ộ A. Bi n đ ng m nh. B. Tăng nhanh. C. Gi m nhanh. ự ế D. Ít có s bi n đ ng.
ờ ế ủ ườ ị ế ạ ầ ộ t c a Hoa Kì th ấ ng b bi n đ ng m nh, nh t là ph n trung tâm là do Câu 61. Th i ti
ủ ế ở ằ ậ ệ ớ ươ ạ ớ vành đai c n nhi t và ôn đ i. A. n m ch y u ươ B. giáp v i Đ i Tây D ng và Thái Bình D ng.
ưở ủ ể ạ ị ng c a dòng bi n nóng Gonxtrim. ả C. nh h D. đ a hình vùng trung tâm có d ng lòng máng.
ướ ả ứ ế ớ ấ ẩ ầ c xu t kh u nông s n đ ng đ u th gi ủ ế i ch y u do Câu 62. Hoa Kì là n
ệ ự ề ế ế ấ ắ ề ệ ạ ả ớ nhiên đa d ng, s n xu t g n li n v i công nghi p ch bi n. A. đi u ki n t
ệ ự ề ậ ợ ả ấ ắ ị ườ ề ớ nhiên thu n l i, s n xu t g n li n v i th tr ụ ng tiêu th . B. đi u ki n t
ậ ợ ệ ệ ộ ế ế ệ ể i, công nghi p ch bi n phát tri n. ư C. đi n ki n dân c lao đ ng thu n l
ườ ố ậ ợ ộ ơ ớ ng l i chính sách thu n l i, trình đ c gi i hóa cao. D. đ
ạ ươ ế ạ ậ ặ ng, EU h n ch nh p các m t hàng nào sau đây? Câu 63. Trong ngo i th
ầ ệ ắ ệ ử . A. D u khí. B. D t, da. C. Than, s t. D. Đi n t
ữ ậ ố Câu 64. Nh ng qu c gia nào có vai trò sáng l p EU?
ứ ụ ể ầ ứ A. Italia, Pháp, Ph n Lan, Đ c, Th y Đi n. ỉ B. Pháp, Đ c, Italia, B , Hà Lan, Lucxambua.
ứ ồ ứ ụ ầ C. Đ c, Pháp, Tây Ban Nha, B Đào Nha. ỉ D. Đ c, Anh, Pháp, Th y Sĩ, Ph n Lan, B .
ế ị ủ ơ ọ Câu 65. C quan có vai trò quan tr ng trong các quy t đ nh c a EU là
ộ ồ ơ ị ệ A. H i đ ng Châu Âu. ể B. C quan ki m toán C. Tòa án Châu Âu. D. Ngh vi n Châu Âu.
ị ườ ư ng chung châu Âu đ ượ ự c t ề do l u thông v Câu 66. Trong th tr
ườ ụ ề ố ị ị ườ ư i, hàng hóa, c trú, d ch v . i. A. con ng ụ B. d ch v , hàng hóa, ti n v n, con ng
ụ ề ố ọ ơ ố ị ườ ụ ư ị i, d ch v , c trú. C. d ch v , ti n v n, ch n n i làm vi c. ề ệ D. ti n v n, con ng
ế ơ ơ ạ ớ ủ ướ ự i khu v c biên gi i c a các n c Câu 67. Liên k t vùng Max Rain hình thành t
ạ ỉ ứ A. Hà Lan, B , Đ c. ỉ ứ B. Hà Lan, Pháp, Áo. C. B , Pháp, Đan M ch. D. Đ c, Hà Lan, Pháp.
ướ ậ ớ c sáng l p máy bay E b t là Câu 68. Các n
ứ ỉ ứ A. Đ c,Ý, Pháp. B. Anh, Pháp, B . C. Đ c, Pháp, Anh. D. Pháp, Anh, Ý.
ườ ầ ướ ụ ị ớ ơ ố ề ể ố i bi n Măng s n i li n châu Âu l c đ a v i qu c gia nào sau đây? Câu 69. Đ ng h m giao thông d
ứ A. Đ c. B. Pháp. C. Anh. D. Đan M ch.ạ
ụ ở ệ ủ ượ ặ ở c đ t Câu 70.Tr s hi n nay c a liên minh châu Âu đ
ứ A. Brucxen (B ).ỉ B. Béc lin (Đ c). C. Pari (Pháp). D. Matxcova (Nga).
ậ ớ ị Câu 71. Nh n đ nh nào sau đây không đúng v i EU?
ế ề ơ ở ề ờ ộ ế . ủ ế A. Là m t liên minh ch y u v an ninh và chính tr . ị B. Liên minh ra đ i trên c s liên k t v kinh t
ố ượ ủ ế ổ ứ ế ề ấ ng thành viên c a EU tính đ n 2007 là 27. C. S l ự D. T ch c liên k t khu v c có nhi u thành công nh t.
ậ ủ ế ớ Câu 72. Nh n xét nào sau đây không đúng v i ý nghĩa c a liên k t vùng?
ườ ượ ự ệ ể ố ọ i dân đ c l a ch n qu c gia trong vùng đ làm vi c. A. Ng
ườ ượ ữ ủ ỗ ướ ậ i dân đ ằ c nh n thông tin báo chí b ng ngôn ng c a m i n c. B. Ng
ướ ữ ể ạ ọ c trong vùng có th theo h c nh ng khóa đào t o chung. C. Sinh viên các n
ườ ớ ượ ự ng xuyên biên gi i không đ c xây d ng. D. Các con đ
ủ ụ ớ ể Câu 73. Phát bi u nào sau đây không đúng v i m c đích c a EU?
ự ự ự ể ộ ư ị ụ do l u thông hàng hóa, d ch v . A. Xây d ng, phát tri n m t khu v c t
ự ự ự ể ộ ư ườ ề ố do l u thông con ng i, ti n v n. B. Xây d ng, phát tri n m t khu v c t
ự ự ể ế ế ậ , lu t pháp. ộ C. Xây d ng, phát tri n m t khu v c liên k t kinh t
ự ứ ự ể ạ ộ ế ự , quân s . D. Xây d ng, phát tri n m t khu v c có s c m nh kinh t
ồ Ơ rô ạ ợ i l i ích nào sau đây cho EU? ệ ử ụ Câu 74. Vi c s d ng đ ng không mang l
ị ườ ổ ề ệ ủ ủ ữ ể ng chung châu Âu. . ứ ạ A. Nâng cao s c c nh tranh th tr B. Th tiêu nh ng r i ro khi chuy n đ i ti n t
ậ ợ ệ ể ố ẹ ể ế ữ ướ i cho vi c chuy n giao v n trong EU. gi a các n c thành C. Thu n l ộ D. Thu h p trình đ phát tri n kinh t
viên.
ặ ị ườ ớ ng chung châu Âu? ể Câu 75. Đ c đi m nào sau đây không đúng v i th tr
ườ ạ ư ự ệ ơ i dân EU đ ượ ự c t do đi l ọ i, c trú, l a ch n n i làm vi c. A. Ng
ế ố ớ ạ ị ượ ườ c tăng c ng. B. Các h n ch đ i v i giao d ch thanh toán đ
ướ ươ ạ ớ ố c EU có chính sách th ng m i chung buôn bán v i ngoài kh i. C. Các n
ủ ả ẩ ị ườ ộ ướ ượ ự c đ c t do buôn bán trong th tr ng chung. D. S n ph m c a m t n
ệ ử ụ ề ơ ồ Câu 76. Vi c s d ng đ ng ti n chung ( rô) trong EU có vai trò
ứ ạ ị ườ ủ ổ ề ệ ủ ể ng chung châu Âu. . A. nâng cao s c c nh tranh c a th tr B. làm tăng r i ro khi chuy n đ i ti n t
ệ ể ơ ố ở C. làm cho vi c chuy n giao v n trong EU tr nên khó khăn h n.
ứ ạ ủ ế ệ ố ở D. công tác k toán c a các doanh nghi p đa qu c gia tr nên ph c t p.
ạ ộ ự ệ ế Câu 77. Ho t đ ng nào sau đây không th c hi n trong liên k t vùng Châu Âu?
ự ướ ề ệ ấ ả ạ ứ ế ề ớ c láng gi ng làm vi c. A. T do đi sang n B. Xu t b n t p chí chung v i nhi u th ti ng.
ố ợ ổ ứ ổ ứ ạ ộ ạ ch c khóa đào t o chung. C. Ph i h p t ị D. T ch c chung các ho t đ ng chính tr .
ệ ư ử ụ ủ ề ồ Câu 78. Vi c đ a vào s d ng đ ng ti n chung c a EU ụ không có tác d ng nào sau đây?
ứ ạ ị ườ ủ ượ ng chung Châu Âu đ c nâng cao. A. S c c nh tranh c a th tr
ệ ế ớ ị ớ ề ạ ấ ở ồ t tiêu l m phát, tr thành đ ng ti n có giá tr l n nh t th gi i. B. Tri
ậ ợ ơ ệ ể ở ố i h n. C. Vi c chuy n giao v n trong EU ngày càng tr nên thu n l
ủ ệ ế ệ ễ ố ơ D. Vi c thanh quy t toán c a các doanh nghi p đa qu c gia d dàng h n.
ự ư ề ố Câu 79. T do l u thông ti n v n trong EU ệ ả không ph i là vi c
ố ớ ả ỏ ị ầ ư ơ ầ ư ể ọ ợ có th ch n n i đ u t có l ấ i nh t. A. bãi b các rào c n đ i v i giao d ch thanh toán. B. các nhà đ u t
ầ ư ở ả ạ ướ ỗ ướ ủ ế ỏ ị m tài kho n t i các n c EU khác. c. C. nhà đ u t D. b thu giá tr gia tăng hàng hóa c a m i n
ở ạ ộ ủ ế ế ệ ệ ằ ợ ế châu Âu ự không nh m ch y u vào vi c th c hi n ho t đ ng h p tác, liên k t
ể Câu 80. Phát tri n liên k t vùng về
.ế A. xã h i.ộ B. văn hóa. C. chính tr .ị D. kinh t
ế ấ ẩ ấ ả ộ Câu 81. M t chi c máy bay do Pháp s n xu t khi xu t kh u sang Hà Lan
ủ ủ ấ ầ ả ộ ủ ế A. c n gi y phép c a chính ph Hà Lan. B. ph i n p thu cho chính ph Hà Lan.
ả ộ ủ ế ự ệ ươ ở ạ ng m i riêng Hà Lan. C. không ph i n p thu cho chính ph Hà Lan. D. th c hi n chính sách th
ệ ư ồ Ơ ấ ủ ớ ử ụ rô vào s d ng chung trong Liên minh châu Âu là Câu 82. Ý nghĩa l n nh t c a vi c đ a đ ng
ổ ề ệ ữ ủ ủ ể ậ ợ ạ ệ ể ố . i cho vi c chuy n giao v n trong EU. A. th tiêu nh ng r i ro khi chuy n đ i ti n t B. t o thu n l
ị ườ ủ ế ả ơ ứ ạ ủ ng chung châu Âu. D. đ n gi n hóa công tác k toán c a các doanh
C. nâng cao s c c nh tranh c a th tr nghi p.ệ
Ở ậ ư ộ ườ ệ ở ể Liên minh châu Âu (EU), m t lu t s ng i Italia có th làm vi c ậ ư ứ ư ộ Béc lin nh m t lu t s Đ c
Câu 83. ể ệ ủ là bi u hi n c a
ự ự ư ự ư ị ự ư do di chuy n. do l u thông ti n v n. ụ do l u thông d ch v . di l u thông hàng hóa. A. t ể B. t ề ố C. t D. t
ệ ế ấ ể Câu 84. Nguyên nhân nào sau đây là đúng nh t trong vi c phát tri n các liên k t vùng?
ự ự ự ụ ề ệ ệ ề ự A. Th c hi n chung các d án v giáo d c. B. Th c hi n chung các d án v văn hóa.
ợ ỗ ướ ủ ế ườ ị ữ ậ ụ ữ i th riêng c a m i n c. ế ữ ng tình đoàn k t h u ngh gi a các D. Tăng c
C. T n d ng nh ng l c.ướ n
ả ủ ị ườ ấ ớ ơ ế ớ ng th gi i vì Câu 85. Giá nông s n c a EU th p h n so v i giá th tr
ế ạ ậ ẩ ả ộ A. EU đã h n ch nh p kh u nông s n. ệ ẻ B. giá lao đ ng nông nghi p r .
ầ ư ố ớ ệ ồ ợ ấ ả ngu n v n l n cho nông nghi p. C. đ u t D. tr c p cho hàng nông s n EU.
ướ ệ ủ ướ ổ ơ ấ ể ng thay đ i c c u công nghi p c a n c đang phát tri n là Câu 86. Xu h
ệ ệ ụ ạ ả ấ ọ A. áp d ng khoa h c công ngh hi n đ i vào s n xu t.
ố ượ ạ ệ ớ ẩ ả ng s n ph m công nghi p l n. B. t o ra kh i l
ố ượ ạ ấ ượ ệ ẩ ả ớ ng s n ph m công nghi p v i ch t l ng cao. C. t o ra kh i l
ọ ướ ệ ể ẩ ạ ẩ ấ ng ra xu t kh u. D. đ y m nh phát tri n các ngành công nghi p mũi nh n h
Ở ướ ệ ể ể ấ ả ặ các n ạ c phát tri n, nông nghi p là lo i hình s n xu t mang đ c đi m Câu 87.
ử ụ ỉ ệ ư ộ đóng góp vào GDP cao. A. s d ng ít lao đ ng nh ng có t l
ử ụ ỉ ệ ề ộ đóng góp vào GDP cao. B. s d ng nhi u lao đ ng và có t l
ử ụ ỉ ệ ộ ỏ đóng góp vào GDP nh . C. s d ng ít lao đ ng và có t l
ử ụ ề ộ ỉ ỏ ư D. s d ng nhi u lao đ ng nh ng có t đóng góp vào GDP nh .
ể ề ệ ạ ế ế ớ th gi i hi n đ i? ặ Câu 88. Đ c đi m nào ả ủ ề không ph i c a n n n n kinh t
ế ể ừ ề ộ ể ề ể chuy n t phát tri n theo chi u r ng sang phát tri n theo chi u sâu A. Kinh t
ề ế ắ ệ ề ạ ộ ớ g n li n v i cu c cách m ng công nghi p B. N n kinh t
ướ ế ế ế ế ớ th gi i ngày càng h ề ng đ n n n kinh t ứ tri th c C. Kinh t
ế ế ớ ế ụ ố ặ ớ ứ ề ắ i ti p t c đ i m t v i nhi u thách th c gay g t th gi D. Kinh t
ướ ự ữ ề ả ặ ộ ố ỏ ả ấ ng khu v c hóa đ t ra m t trong nh ng v n đ đòi h i các qu c gia ph i quan tâm gi ế i quy t là Câu 89. Xu h
ế ầ ạ ữ ướ . i gi a các n c. ự ủ ề A. T ch v kinh t B. Nhu c u đi l
ị ườ ụ ả ẩ ử ụ ng tiêu th s n ph m . C. Th tr D. Khai thác và s d ng tài nguyên.
ơ ộ ủ ố ớ ầ ướ ể c đang phát tri n? Câu 90. Ý nào là c h i c a toàn c u hóa đ i v i các n
ự ươ ở ộ ạ ườ ầ ạ ị ng m i ngày càng m r ng. ng đang b suy thoái trên ph m vi toàn c u. A. T do hóa th C. Môi tr
ướ ơ ộ ể ệ ể ướ ể ể c phát tri n có c h i đ chuy n giao công ngh cũ cho các n c đang phát tri n. D. Các n
ườ ế ặ ố ố ố ớ ủ ề ướ ng kinh t tìm cách áp đ t l i s ng và n n văn hóa c a mình đ i v i các n c khác. B. Các siêu c
ướ ụ ể ộ ướ ể ề ề c đang phát tri n ph thu c vào các n c phát tri n ngày càng nhi u v Câu 91. Các n
ị ườ ậ ố ọ ng. A. th tr ộ B. lao đ ng. ệ C. nguyên li u. ệ D. v n, khoa h c kĩ thu t công ngh .
ẽ ị ả ưở ấ ủ ề ế ặ ậ ổ ướ ể Ở ệ Vi t Nam, vùng s ch u nh h ng n ng n nh t c a bi n đ i khí h u do n c bi n dâng là Câu 92.
ề ắ ộ ằ ồ ồ A. Trung du và mi n núi B c B . B. Đ ng b ng sông H ng.
ử ằ ồ ̉ ̣ C. Duyên hai Nam Trung Bô. D. Đ ng b ng sông C u Long.
ệ ượ ạ ở ộ ố ỉ ủ ế ệ ng cá ch t hàng lo t ề m t s t nh mi n Trung c a Vi t Nam là do Câu 93. Năm 2016, hi n t
ướ ể ệ ươ ủ ề c bi n nóng lên. ỏ ng th y tri u đ . A. n B. hi n t
ườ ướ ộ ặ ủ ướ ể ng n c. c bi n tăng. ễ C. ô nhi m môi tr D. đ m n c a n
ượ ụ ỉ ấ ả ư ủ ế ể ỗ ng khí th i đ a vào khí quy n ngày càng tăng hàng ch c t t n m i năm ch y u do Câu 94. L
̀ ́ ́ ́ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̀ ươ ử i s dung nhiêu chât đôt. A. con ng B. hoat đông san xuât công nghiêp.
́ ượ ươ ệ ượ ừ ̉ ng ph ng tiên giao thông tăng. ng cháy r ng phô biên.́ C. sô l D. hi n t
ệ ể ấ ằ ả ế ấ ề ấ i quy t v n đ Trái Đ t nóng lên là ổ Câu 95. Bi n pháp t ng th nh t nh m gi
ệ ừ ề ệ ả ồ ắ ả ượ ả ự ế ể ng khí CO
2 th i tr c ti p vào khí quy n.
A. tr ng nhi u cây xanh và b o v r ng hi n có. B. c t gi m l
ạ ỏ ệ ả ọ ộ C. lo i b hoàn toàn khí th i CFCs trong các h at đ ng công nghi p.
ứ ủ ụ ề ườ ề ấ ề ả ườ i dân v v n đ b o vê môi tr ng. D. tuyên truy n giáo d c ý th c c a ng
ượ ụ ỉ ấ ả ư ủ ế ể ỗ ng khí th i đ a vào khí quy n ngày càng tăng hàng ch c t t n m i năm ch y u là do Câu 96. L
ườ ử ụ ệ ề ệ i s d ng nhiên li u ngày càng nhi u. A. con ng ề B. các nhà máy, xí nghi p ngày càng nhi u
ươ ệ ề ệ ượ ừ ề ng ti n giao thông ngày càng nhi u. ng cháy r ng ngày càng nhi u C. các ph D. hi n t
ệ ữ ể ằ ằ ế ớ ả ệ ườ ự ả v i b o v môi tr ng t nhiên và gi ế i quy t các
ướ ề ạ ộ ớ Câu 97. Bi n pháp nh m làm cân b ng gi a phát tri n kinh t ấ v n đ xã h i mà nhân lo i đang h ng t i là
ề ộ ể ể ề ề ữ A. Phát tri n theo chi u r ng. B. Phát tri n theo chi u sâu ể C. Phát tri n nhanh. ể D. Phát tri n b n v ng.
ệ ả ạ ậ Câu 98. Nguyên nhân chính làm suy gi m đa d ng sinh v t hi n nay là
ườ ế ườ ng ứ i khai thác quá m c ừ A. Cháy r ng ễ B. Ô nhi m môi tr ổ C. Bi n đ i khí h u ậ D. Con ng
ọ ẽ ẫ ớ ậ ả ạ ả i h u qu nào sau đây? Câu 99. Suy gi m đa d ng sinh h c s d n t
ướ ể ấ ề ậ ặ A. N c bi n ngày càng dâng cao B. Xâm nh p m n ngày càng sâu vào đ t li n.
ề ề ấ ệ ượ ộ ử ấ ng đ ng đ t, núi l a ậ C. M t đi nhi u loài sinh v t, các gen di truy n D. Gia tăng các hi n t
ổ ế ở ệ Mĩ Latinh hi n nay là Câu 100. Tôn giáo ph bi n
ạ ạ ạ ạ A. Đ o Kitô. B. Đ o Tin lành . C. Đ o H i ậ ồ . D. Đ o Ph t.
Ể Ồ Ậ Ả BI U Đ TRÒN, C T. Ộ NH N XÉT VÀ GI I THÍCH