Ề ƯƠ Ậ Ế Đ C Ể NG ÔN T P KI M TRA 1 TI T
Ớ Ọ Ỳ L P 11 H C K 1
Ọ NĂM H C : 20192020.
ậ ộ I. N i dung ôn t p:
ế Bài 1, 2, 3, 5 ( ti t 1,2,3)
ể ồ ộ Bi u đ c t ghép.
II. Ma tr n:ậ
ế ậ ụ ậ Nh n bi t Thông hi uể V n d ng cao T ng ổ
Bài 1 4 câu ( 2 đ)
ự ả ng ph n ụ ậ V n d ng th pấ 1(0.5 đ) ộ Cu c CM KH KT.
Bài 2 4 câu( 2 đ)
ậ
Bài 3 4 câu( 2 đ)
2(1 đ) ư NB s phân chia các nhóm ướ c. n 2(1 đ) NB Toàn c uầ hóa 1 (0.5 đ) Dân s ố 1(0.5 đ) T hi u sể ươ t ề v KT XH. 1(0.5 đ) ể Thi u Khu ự v c hóa 2(1 đ) ể T hi u MT
Bài 5 ( ti t 1)ế 4 câu( 1 đ)
ố ề
Bài 5 ( ti t 2)ế 4 câu( 1 đ)
ể
1(0.5 đ) ụ v n d ng ự Khu v c hóa. 1(0.5 đ) VD m t sộ ố ề ấ v n đ khác. 1(0.5 đ) T H m t sộ ề ấ v n đ v . ế kinh t 1(0.5 đ) VD vđ về KT
3(1.5 đ) ộ ể T hi u m t ự ố s VĐ t nhiên 3(1.5 đ) T hi u các vđ ự ư dân c và t nhiên.
Bài 5 ( ti t 3)ế 1 câu ( 2 đ)
1 ( 2 đ) Nh nậ ồ ể ạ d ng bi u đ phù h p. ợ 6 câu ( 4,5 đ) 10 câu ( 3 đ) 5 câu ( 2,5 đ)
21 câu ( 10 đ)
ỏ ắ ộ ố ệ III. M t s câu h i tr c nghi m:
ướ ướ ệ ớ ộ i đây thu c các n c công nghi p m i (NICs)? ướ Câu N c nào d
ậ ả ệ A. Hoa Kì, Nh t B n, Pháp B. Pháp, Bôlivia, Vi t Nam
ố C. Nigiêria, Xuđăng, Cônggô D. Hàn Qu c, Braxin, Áchentina
ệ ự ế ủ ướ ể t trong c c u GDP phân theo khu v c kinh t c a nhóm n c phát tri n
ướ ớ ơ ấ ể ể Câu Đi m khác bi so v i nhóm n c đang phát tri n là:
ỉ ọ ỉ ọ ự ự ấ ấ ấ A. T tr ng khu v c III r t cao B. T tr ng khu v c II r t th p
ố ề ỉ ọ ỉ ọ ữ ự ự C. T tr ng khu v c I còn cao D. Cân đ i v t tr ng gi a các khu v c
ự ế ủ ướ c a nhóm n c đang phát
ể ệ ể Câu Đi m khác bi t trong c c u GDP phân theo khu v c kinh t ướ ớ tri n so v i nhóm n ơ ấ ể c phát tri n là:
ỉ ọ ỉ ọ ự ự ấ ấ ấ A. Khu v c I có t tr ng r t th p B. Khu v c III có t tr ng r t cao
ỉ ọ ỉ ọ ự ự ấ C. Khu v c I có t tr ng còn cao D. Khu v c II có t tr ng r t cao
ự ệ ề ề ườ ữ ướ D. Không có s chênh l ch nhi u v GDP/ng i gi a các nhóm n c
ể ể ệ ấ ợ ườ ủ ướ Ấ ụ ể ộ i c a các n c Th y ĐI n, Hoa Kì, n Đ ,
ồ Câu Bi u đ thích h p nh t th hi n GDP/ng Êtiôpia là
ồ ộ ồ ườ ể ể ể ể ề ồ ồ A. Bi u đ c t B. Bi u đ đ ng C. Bi u đ tròn D. Bi u đ mi n
ậ Câu Nh n xét nào sau đây là đúng?
ườ ủ ầ ủ ấ A. GDP/ng i c a Hoa Kì g p 119,6 l n c a Êtiôpia.
ườ ủ ầ ủ ụ ể ấ B. GDP/ng i c a TH y Đi n g p 119,6 l n c a Êtiôpia
ườ ủ ầ ủ ụ ể ấ C. GDP/ng i c a Th y Đi n g p 169,1 l n c a Êtiôpia
ườ ủ ầ ủ Ấ ấ ộ D. GDP/ng i c a Hoa Kì g p 9,6 l n c a n Đ
ố ệ ả Cho b ng s li u:
ự ủ ơ ấ ụ ể C c u GDP phân theo khu v c c a Th y Đi n và Êtiôpia năm 2013
ơ ị (Đ n v : %)
ố ệ ả ờ ự ả ỏ D a vào b ng s li u tr l i các câu h i 10,11:
ồ ể ệ ấ ơ ấ ủ ụ ể ể Câu Bi u đ th hi n rõ nh t c c u GDP c a Th y Đi n và Êtiôpia là:
ồ ườ ể ể ồ ề ồ A.Bi u đ c t ồ ộ B.Bi u đ đ ể ng C. Bi u đ tròn ể D.Bi u đ mi n
ự ệ ề ơ ấ ự ế t v c c u GDP phân theo khu v c kinh t
ơ ả ạ ể ướ ữ Câu Nguyên nhân c b n t o nên s khác bi ể gi a nhóm n c phát tri n và đang phát tri n là
ể ộ ế ự ề A. Trình đ phát tri n kinh t B. S phong phú v tài nguyên
ự ự ủ ề ề ầ ạ ồ ộ ộ C. S đa d ng v thành ph n ch ng t c D. S phong phú v ngu n lao đ ng
Ở ướ ể ườ ủ ế ổ ọ nhóm n c phát tri n, ng i dân có tu i th trung bình cao, nguyên nhân ch y u là
Câu do:
ườ ấ ượ ố A. Môi tr ợ ng s ng thích h p B. Ch t l ộ ố ng cu c s ng cao
ơ ợ ề ệ ồ ố ỉ C. Ngu n g c gen di truy n D. Làm vi c và ngh ng i h p lí
ủ ụ ổ ọ ườ ế ớ ấ ấ i dân th p nh t th gi i là Câu Châu l c có hu i th trung bình c a ng
A. Châu Âu B. Châu Á C. Châu Mĩ D. Châu Phi
ố ệ ả Câu Cho b ng s li u:
ớ ả ố ệ ậ Nh n xét nào sau đây không đúng v i b ng s li u trên?
ủ ấ ả ỉ ố ướ ề A. Ch s HDI c a t t c các n c đ u tăng
ỉ ố ủ ướ ự B. Ch s HDI c a các n ổ c có s thay đ i
ướ ỉ ố ể C. Các n c phát tri n có ch s HDI cao
ướ ỉ ố ể ấ D. Các n c đang phát tri n ch s HDI còn th p
ặ ệ ệ ư ệ ạ ạ ấ ộ
ể ọ ủ Câu Đ c tr ng c a cu c cách m ng khoa h c và công ngh hi n đ i là xu t hi n và phát tri n nhanh chóng
ệ ệ ệ A. Công nghi p khai thái B. Công nghi p d may
ệ ơ ệ C. Công ngh cao D. Công nghi p c khí
ệ ụ ộ ệ ướ ễ ế ớ c d dàng liên k t v i
Câu Trong các công ngh tr c t sau, công ngh nào giúp cho các n nhau h n?ơ
ệ ượ ệ A. Công ngh năng l ng B. Công ngh thông tin
ệ ọ ệ ậ ệ C. Công ngh sinh h c D. Công ngh v t li u
ế ứ ượ ự tri th c đ c d a trên ề Câu N n kinh t
ứ ề ệ ệ ậ ổ ổ ề A. Tri th c và kinh nghi m c truy n B. Kĩ thu t và kinh ngi m c truy n
ứ ụ ề ệ ậ ổ ộ C. Công c lao đ ng c truy n D. Tri th c, kĩ thu t và công ngh cao
ổ ứ ố ớ ạ ộ ươ ế ớ i 95% ho t đ ng th ạ ng m i th gi i? Câu T ch c nào sau đây chi ph i t
ệ ướ ự ươ ổ ứ ạ ắ ươ ế ớ A. Hi p c t do th ng m i B c Mĩ B. T ch c th ạ ng m i th gi i
ệ ố ộ C. Hi p h i các qu c gia Đông Nam Á D. Liên minh châu Âu
ổ ứ ớ ủ ươ ế ớ ạ ng m i th gi i là Câu Vai trò to l n c a T ch c th
ố ị ườ ủ ườ ữ ế ố ế A. C ng c th tr ng chung Nam Mĩ B. Tang c ng liên k t gi a các kh i kinh t
ẩ ự ươ ạ ả ữ ế ộ ướ C. Thúc đ y t do hóa th ng m i D. Gi i quy t xung đ t gi a các n c
ế ầ ế ầ ư ướ ượ ệ ở ể , đ u t n c ngoài ngày càng tăng đ c bi u hi n
ự Câu Trong xu th toàn c u hóa kinh t lĩnh v c nào sau đây?
ự ệ ị ụ ệ A. Nông nghi p B. Công nghi p C. Xây d ng D. D ch v
ầ ư ướ ạ ộ ự ị ụ ổ ầ n c ngoài, lĩnh v c d ch v n i lên hàng đ u là các ho t đ ng: Câu Trong đ u t
ụ ể ể ả ả ế A. Tài chính, ngân hàng, b o hi m B. B o hi m, giáo d c, y t
ị ế ụ ế C. Du l ch, ngân hàng, y t D. Hành chính công, giáo d c, y t
ệ ủ ị ườ ể ng tài chính qu c t ố ế ượ đ ở ộ c m r ng là Câu Bi u hi n c a th tr
ự ả ậ ạ ớ A. S sáp nh p cu các ngân hàng l i v i nhau
ề ượ ố ớ ệ ử ễ B. Nhi u ngân hàng đ ạ c n i v i nhau qua m ng vi n thông đi n t
ự ế ố ữ ớ ớ C. S k t n i gi a các ngân hàng l n v i nhau
ệ ỏ D. Tri t tiêu các ngân hàng nh
ố ế ọ ự nào sau đây ngày càng đóng vai trò quan tr ng trong s
ế ầ ổ ứ Câu Các t ể phát tri n kinh t ch c tài chính qu c t toàn c u?
ỹ ề ệ ố ế A. Ngân hàng châu Âu, Qu ti n t qu c t B. Ngân hàng châu Á, Ngan hàng châu Âu
ế ớ ỹ ề ệ ố ế ế ớ C. Ngân hàng h gi i, Qu ti n t qu c t D. Ngân hàng châu Á, Ngân hàng Th gi i
ự ầ ướ ấ ế ế ng t ẫ t y u, d n đ n Câu Toàn c u hóa và khu v c hóa là xu h
ự ụ ộ ẫ ữ ế ự ữ ướ ể ớ ế B. S liên k t gi a các n c phát tri n v i
A. S ph thu c l n nhau gi a các nên kinh t nhau
ướ ể ề C. Các n ặ c đang phát tri n g p nhi u khó khăn
ộ ẫ ụ ữ ề ơ ế D. Ít ph thu c l n nhau h n gi a các n n kinh t
ủ ể ả ặ ố Câu Ý nào sau đây không ph i là đ c đi m c a các công ty xuyên qu c gia
ạ ộ ạ ở ồ ủ ả ậ ấ ớ ề ố A. Ph m vi ho t đ ng nhi u qu c gia B. Có ngu n c a c i v t ch t l n
ố ế ề ọ ế ướ ề C. Chi ph i nhi u ngành kinh t quan tr ng D. Khai thác n n kinh t các n ộ ị c thu c đ a
ế ậ ợ ạ ặ ữ ặ ặ ệ ữ , bên c nh nh ng m t thu n l i, còn có nh ng m t trái, đ c bi t là ầ Câu Toàn c u hóa kinh t
ế ệ ạ ữ ả ố A. C nh tranh quy t li t gi a các qu c gia B. Gia tăng nhanh chóng kho ng các giàu nghèo
ướ ơ ấ ộ ẫ ụ ệ ệ ả ấ c ph i ph thu c l n nhau D. Nguy c th t nghi p, m t vi c làm ngày càng
C. Các n tăng
ủ ổ ứ ế ệ ế ế ớ ự ấ ớ ch c liên k t kinh t khu v c nào sau đây l n nh t th gi i? Câu. Hi n nay, GDP c a t
A. Liên minh châu Âu
ệ ướ ự ươ B. Hi p c t do th ạ ắ ng m i B c Mĩ
ệ ộ ố C. Hi p h i các qu c gia Đông Nam Á
ễ ợ ế ươ D. Di n đàn h p tác kinh t châu Á – Thái Bình D ng
ổ ứ ế ế ự ườ ươ ề ch c liên k t kinh t khu v c th ữ ng có nh ng nét t ồ ng đ ng v Câu Các t
ủ ộ ầ A. Thành ph n ch ng t c
ụ ợ B. M c tiêu và l ể i ích phát tri n
ử ự ị ướ C. L ch s d ng n c, gi ữ ướ n c
ộ ụ D. Trình đ văn hóa, giáo d c
ệ ổ ứ ế ế ự t Nam đã tham gia vào t ch c liên k t kinh t khu v c nào sau đây Câu Vi
ệ ướ ự ươ A. Liên minh châu Âu B. Hi p c t do th ạ ắ ng m i B c Mĩ
ị ườ ễ ợ ế ươ C. Th tr ng chung Nam Mĩ D. Di n đàn h p tác kinh t châu Á – Thái Bình D ng
ướ ị ườ ộ ố c nào sau đây thu c kh i th tr ng chung Nam Mĩ? Câu. Các n
A. Braxin, Mêhicô, Côlômbia, Cuba.
B. Braxin, Áchentina, Urugoay, Paragoay.
C. Áchentina, Nicaragoa, Haiti, Canada.
D. Urugoay, Chilê, Mêhicô, Côlômbia.
ệ ướ ự ươ ạ ắ ồ ướ c t do th ng m i B c Mĩ bao g m các n c: Câu. Hi p
A. Hoa Kì, Mêhicô, Chilê B. Chilê, Paragoay, Mêhicô
C. Paragoay, Mêhicô, Canada. D. Canada, Hoa Kì, Mêhicô.
ổ ứ ế ế ự ừ ợ ả ể ch c liên k t kinh t ừ ạ khu v c v a h p tác, v a c nh tranh không ph i đ Câu Các t
ưở ể ế ẩ A. Thúc đ y tăng tr ng và phát tri n kinh t
ườ ầ ư ị ụ ữ B. Tăng c ng đ u t ự d ch v gi a các khu v c
ạ ả ự ươ ế C. H n ch kh năng t do hóa th ạ ng m i
ệ ợ ế ủ ướ ả D. B o v l i ích kinh t c a các n c thành viên
ữ ự ề ặ ả ấ ộ ố ỏ
ả Câu Xu h tâm gi ướ ng khu v c hóa đ t ra m t trong nh ng v n đ đòi h i các qu c gia ph i quan ế i quy t là
ế ầ ạ ữ ướ ự ủ ề A. T ch v kinh t B. Nhu c u đi l i gi a các n c
ị ườ ử ụ ụ ả ẩ C. Th tr ng tiêu th s n ph m D. Khai thác và s d ng tài nguyên
ố ế ớ ệ i tăng nhanh đã Câu Vi c dân s th gi
ự ể ẩ ế A. Thúc đ y nhanh s phát tri n kinh t
ễ ả ườ B. Làm cho tài nguyên suy gi m và ô nhi m môi tr ng
ụ ẩ ế C. Thúc đ y gió d c và y t ể phát tri n
ấ ượ ộ ố D. Làm cho ch t l ng cu c s ng ngày càng tăng
ố ế ớ ệ ủ ữ ộ ướ i đang có xu h ng già đi là ể Câu M t trong nh ng bi u hi n c a dân s th gi
ỉ ệ ườ ướ ố ườ ổ ộ ổ ấ A. T l ng i d i 15 tu i ngày càng cao B. S ng i trong đ tu i lao đông r t đông
ọ ủ ữ ớ ổ ổ ớ C. T l ỉ ệ ườ ng i trên 65 tu i ngày càng cao D. Tu i th c a n gi ơ i cao h n nam gi i
ẽ ẫ ớ ậ ả i h u qu nào sau đây? ố Câu Dân s già s d t
ế ụ ấ ướ ệ ế ệ ấ ồ ộ A. Th t nghi p và th u vi c làm B. Thi u h t ngu n lao đ ng cho đ t n c
ứ ớ ườ ạ ệ C. Gây s c ép t i tài nguyên môi tr ng. D. Tài nguyên nhanh chóng c n ki t.
ố ệ ả Câu Cho b ng s li u:
ộ ố ướ ủ ọ ổ ế ớ Tu i th trung bình c a m t s n c trên th gi i qua các năm
ổ ơ ị (Đ n v : tu i)
ớ ả ố ệ ậ Nh n xét nào sau đây đúng v i b ng s li u trên?
ướ ể ổ ọ ơ ướ ể A. Các n c phát tri n có tu i th trung bình tăng nhanh h n các n c đang phát tri n
ướ ể ậ ổ ọ ơ ướ ể B. Các n c đang phát tri n có tu i th trung bình tăng ch m h n các n c phát tri n
ướ ủ ể ọ ổ ườ C. Các n c đang phát tri n, tu i th trung bình c a ng i dân không tăng
ố ế ớ ủ ọ ổ D. Tu i th trung bình c a dân s th gi i ngày càng tăng
ư ề ể ả ấ Câu Trong các ngành sau, ngành nào đã đ a khí th i vào khí quy n nhi u nh t?
ệ ị ụ A.Nông nghi p ệ B.Công nghi p C.Xây d ng ự D. D ch v
ệ ộ ủ ế ủ ấ ấ ự t đ Trái Đ t ngày càng tăng lên là do s gia tăng ch y u c a ch t khí nào trong
Câu Nhi khí quy n?ể
A. O3 B.CH4 C. CO2 D.N2O
ẽ ị ả ưở ấ ủ ề ế ặ ậ ổ ướ Ở ệ Vi t Nam, vùng s ch u nh h ng n ng n nh t c a bi n đ i khí h u do n ể c bi n
Câu dâng là
ề ắ ằ ộ ồ ồ A. Trung du và mi n núi B c B B. Đ ng b ng sông H ng
ử ằ ồ C. Tây Nguyên D. Đ ng b ng sông C u Long
ấ ủ ữ ể ế ệ ậ ộ ổ Câu M t trong nh ng bi u hi n rõ nh t c a bi n đ i khí h u là
ề ệ ấ ấ ộ ệ ộ ấ A. Xu t hi n nhi u đ ng đ t B. Nhi t đ Trái Đ t tăng
ở ử ẽ ự ở C. Bang vùng c c ngày càng dày D. Núi l a s hình thành ơ ề nhi u n i
ồ ướ ọ ở ế ớ ị ề ễ ơ ọ c ng t nhi u n i trên th gi i b ô nhi m nghiêm tr ng, nguyên
ệ Câu Hi n nay, ngu n n ủ ế nhân ch y u là do
ử ư ệ ệ ả ấ ấ ấ ả ả A. Ch t th i công nghi p ch a qua x lí. B. Ch t th i trong s n xu t nông nghi p
ướ ả ừ ủ ể ệ ầ ậ C. N c x t ỏ các nhà máy th y đi n D. Khai thác và v n chuy n d u m .
ệ ượ ạ ở ộ ố ỉ ủ ế ệ ng cá ch t hàng lo t ề m t s t nh mi n Trung c a Vi t Nam là do Câu Năm 2016, hi n t
ệ ươ ướ ể ủ ề ỏ A. N c bi n nóng lên B. Hi n t ng th y tri u đ
ườ ướ ộ ặ ủ ướ ể ễ C. Ô nhi m môi tr ng n c D. Đ m n c a n c bi n tăng
ạ ả ạ ả ầ ầ ỏ Câu Trong các lo i khí th i sau, lo i khí th i nào đã làm t ng ôdôn m ng d n?
A. O3 B.CFCs C. CO2 D.N2O
ệ ả ậ ạ Câu Nguyên nhân chính làm suy gi m đa d ng sinh v t hi n nay là
ừ ễ ườ A. Cháy r ng B. Ô nhi m môi tr ng
ế ổ ườ ậ C. Bi n đ i khí h u D. Con ng ứ i khai thác quá m c
ọ ẽ ẫ ớ ậ ả ả i h u qu nào sau đây? ạ Câu Suy gi m đa d ng sinh h c s d n t
ướ ể A. N c bi n ngày càng dâng cao
ấ ề ặ ậ B. Xâm nh p m n ngày càng sâu vào đ t li n.
ề ậ ấ ề C. M t đi nhi u loài sinh v t, các gen di truy n
ệ ượ ộ D. Gia tăng các hi n t ử ấ ng đ ng đ t, núi l a
ự ậ ể ả ệ ộ ủ ệ ầ ỏ ơ ế Đ b o v đ ng, th c v t quý hi m kh i nguy c tuy t ch ng c n
ườ ư ế ồ ườ A. Tăng c ng nuôi tr ng B. Đ a chúng đ n các v n hú, công viên
ệ ố ượ ỏ ể ả C. Tuy t đ i không đ ệ ư c khai thác. D. Đ a vào Sách đ đ b o v .
ọ ự ế ớ ổ ế ỉ ế ỉ ữ ầ ố ố i n
ậ ế ớ Câu Trong nh ng th p niên cu i th k XX và đ u th k XXI, m i đe d a r c ti p t ị đ nh, hòa bình th gi i là
ư ớ ướ ể ạ ắ ườ ệ A. Làn sóng di c t i các n c phát tri n B. N n b t cóc ng i, buôn bán nô l
ủ ộ ắ ộ ể ậ ậ ố ộ ộ
C. Kh ng b , xung đ t s c t c, xung đ t tôn giáo. D. Buôn bán, v n chuy n đ ng v t hoang dã.
ể ả ầ ầ ự ợ ế ề ấ ữ i quy t các v n đ mang tính toàn c u c n s h p tác gi a Câu Đ gi
ế ớ ố ể ố A. Các qu c gia trên th gi i B. Các qu c gia phát tri n
ộ ố ườ ể ố C. Các qu c gia đang phát tri n D. M t s c ố ng qu c kinh t ế .
ở ạ ở ề ạ ạ ven các hoang m c, bán hoang m c ơ ị châu Phi, nhi u n i b hoang m c hóa là
ấ Câu Đ t đai do
ử ạ ậ ả ạ A. Khí h u khô h n. B. Quá trình xói mòn, r a trôi x y ra m nh.
ự ừ ứ ễ ạ ị ẽ C. R ng b khai phá quá m c. D. Quá trình xâm th c di n ra m nh m .
ể ệ ả ố ớ ấ ố ố ở i pháp c p bách đ i v i đa s các qu c gia châu Phi là ể Câu Đ phát tri n nông nghi p, gi
ở ộ ả ấ ả A. M r ng mô hình s n xu t qu ng canh.
ể ở ộ ấ ồ ệ ọ B. Khai hoang đ m r ng di n tích đ t tr ng tr t.
ể ị ượ ạ ố ạ C. T o ra các gi ng cây có th ch u đ c khô h n.
ủ ợ ể ạ ụ ệ ạ D. Áp d ng các bi n pháp th y l ế i đ h n ch khô h n.
ả ở ệ châu Phi đã Câu Vi c khai thác khoáng s n
ậ ướ A. Mang l ạ ợ i l i nhu n cho các n c có tài nguyên.
ậ ườ ộ B. Mang l ạ ợ i l i nhu n cao cho ng i lao đ ng.
ậ C. Mang l ạ ợ i l i nhu n cao cho các công ty t ư ả ướ b n n c ngoài.
ậ ộ ườ ộ D. Mang l ạ ợ i l i nhu n cho m t nhóm ng i lao đ ng.
ả ở ệ châu Phi đã Câu Vi c khai thác khoáng s n
ườ ấ ồ ọ A. Nhanh chóng tàn phá môi tr ệ ng. B. Làm tăng di n tích đ t tr ng tr t.
ồ ướ ầ ấ ẩ C. Gi ữ ượ đ c ngu n n c ng m. D. Thúc đ y nhanh quá trình phong hóa đ t.
ấ ố Câu. Dân s châu Phi tăng r t nhanh là do
ỉ ấ ử ế ớ ấ ấ ấ ố A. T su t t thô r t th p B. Quy mô dân s đông nh t th gi i
ỉ ấ ố ự ỉ ấ ơ ớ ớ C. T su t gia tăng dân s t nhiên cao D. T su t gia tăng c gi i l n
ố ớ ứ ớ ữ ệ Câu 8. Nh ng thách th c l n đ i v i châu Phi hi n nay là
ệ ế ự ượ ộ ạ A. C n ki t tài nguyên , thi u l c l ng lao đ ng
ố ỉ ệ ố ự ấ B. Già hóa dân s , t l gia tăng dân s t nhiên th p
ệ ộ ậ ấ C. Trình đ dân chí th p, đói nghèo, b nh t ộ t, xung đ t
ướ ắ ế ự ượ ệ ả ợ ộ D. Các n c c t gi m vi n tr , thi u l c l ng lao đ ng
ể ị Hi n th đáp án
ể ủ ế ự ữ ạ ộ Câu 9. M t trong nh ng nguyên nhân làm h n ch s phá tri n c a châu Phi là
ả ố ị ủ ủ ự ả ậ A. Không có tài nguyên khoáng s n B. H u qu th ng tr c a ch nghĩa th c dân
ố ượ ư ượ ộ ề ố C. Dân s già, s l ng lao đ ng ít D. Tài nguyên thiên nhiên ch a đ c khai thác nhi u.
ố ệ ả Câu 11. Cho b ng s li u:
ố ộ ưở ộ ố ướ T c đ tăng tr ủ ng GDP c a m t s n c châu Phi qua các năm
ơ ị (Đ n v : %)
ớ ả ố ệ ậ Nh n xét nào sau đây đúng v i b ng s li u trên?
ố ộ ưở ế ủ ướ ị A. T c đ tăng tr ng kinh t c a các n ổ c khá n đ nh.
ề ố ộ ự ưở ướ B. Không có s khác nhau v t c đ tăng tr ữ ng gi a các n c.
ố ộ ưở ế ủ ướ ổ ị C. T c đ tăng tr ng kinh t c a các n c trên nhìn chung không n đ nh.
ố ướ ố ộ ưở ấ D. Trong s các n c, Angiêri luôn có t c đ tăng tr ấ ng th p nh t.
ủ ế ở ả Mĩ La tinh là Câu Khoáng s n ch y u
ạ ạ ặ ệ A. Qu ng kim lo i màu, kim lo i quý và nhiên li u
ạ ả B. Khoáng s n phi kim lo i
ậ ệ ự C. V t li u xây d ng
ấ ị ử D. Đ t ch u l a, đá vôi
ệ ọ ồ ế ạ quan tr ng làm cho Mĩ La tinh có th m nh tr ng cây công nghi p và cây ăn
Câu Nhân t ả qu nhi ố ệ ớ t đ i là
ị ườ ạ ấ ụ ề A. Th tr ng tiêu th B. Có nhi u lo i đ t khác nhau
ề ậ C. Có nhi u cao nguyên D. Có khí h u nhi ệ ớ t đ i
ủ ế ủ ệ ồ ạ ợ i l i ích cho Câu Vi c khai thác ngu n tài nguyên giàu có c a Mĩ La tinh ch y u mang l
ạ ộ ư ậ ườ ậ ư A. Đ i b ph n dân c B. Ng i da den nh p c
ư ả ủ ạ ườ ị ườ C. Các nhà t b n, các ch trang tr i D. Ng ả i dân b n đ a (ng i Anhđiêng)
ề ướ ả c Mĩ La tinh còn nghèo đói không ph i là do ư Câu Dân c nhi u n
ổ ị ị A. Tình hình chính tr không n đ nh
ế ề ề ệ ự ạ ồ ộ B. H n ch v đi u ki n t nhiên và ngu n lao đ ng
ụ ộ C. Ph thu c vào các công ti t ư ả ướ b n n c ngoài
ườ ấ ầ ớ D. Ph n l n ng i dân không có đ t canh tác
Ở ế ạ ữ ầ ớ ệ ấ ủ Mĩ La tinh, các ch trang tr i chi m gi ph n l n di n tích đ t canh tác là do Câu
ấ ả ộ A. C i cách ru ng đ t không tri ệ ể t đ
ả ộ ấ B. Không ban hành chính sách c i cách ru ng đ t
ườ ầ ả ệ ấ C. Ng i dân ít có nhu c u s n xu t nông nghi p
ườ ự ủ ệ ấ D. Ng i dân t ạ nguy n bán đ t cho các ch trang tr i
ỉ ệ ủ ế ị ấ ư ầ dân c đô th r t cao (năm 2013, g n 70%), nguyên nhân ch y u là
Câu Mĩ La tinh có t l do
ở ế A. Chi n tranh các vùng nông thôn
ớ ố ộ ể ệ B. Công nghi p phá tri n v i t c đ nhanh
ố ộ C. Dân nghèo không có ru ng kéo ra thành ph làm
ệ ố ề ở ố ủ ậ ợ ấ D. Đi u ki n s ng thành ph c a Mĩ La tinh r t thu n l i
ố ộ ể ế ầ ề không đ u, đ u
ủ ế ạ ở Câu Nguyên nhân ch y u nào sau đây đã làm cho t c đ phá tri n kinh t ư ướ n t ả c ngoài gi m m nh Mĩ La tinh?
ạ ổ ị ị ệ ầ A. Chính tr không n đ nh B. C n ki t d n tài nguyên
ế ự ượ ề ả ộ C. Thi u l c l ng lao đ ng D. Thiên tai x y ra nhi u
ầ ư ồ ừ vào Mĩ La tinh là t Câu Trên 50% ngu n FDI đ u t
A. Tây Ban Nha và Anh B. Hoa Kì và Tây Ban Nha
ậ ả ồ C. B Đào Nha và Nam Phi D. Nh t B n và Pháp