ườ ọ Tr ng THCS Thành Công Năm h c 20212022
ƯỚ Ớ Ữ Ẫ Ậ Ị H NG D N ÔN T P GI A KÌ MÔN Đ A LÍ L P 6
Ọ Ứ Ế I. KI N TH C TR NG TÂM
ứ ọ ế Ch đủ ề Ki n th c tr ng tâm
ế ể ậ ệ ộ t đ trung bình c a Trái đ t đang tăng lên. ườ ử ụ ư ừ ề ặ ủ ủ ạ ộ i nh : ch t phá r ng, s d ng nhi u ạ ệ ả ườ ấ ộ ộ ể ướ c bi n dâng, thiên tai x y ra th ng xuyên, đ t ng t và th t
ỉ ị ợ ượ ậ ườ ộ ố ng đ nh Liên h p qu c COP21 năm 2015 t ổ ứ ạ ch c t i Pari (Pháp)
ờ ế ự t hàng ngày
i và tài s n
ườ ấ i s n xu t ụ ế ậ ổ ớ ườ ệ ớ ố ng – s ng xanh ế ổ 1. Bi n đ i ậ khí h u và ứ ng phó ớ ế v i bi n ổ đ i khí h uậ
ượ ạ ng s ch Ứ ố ố ả ế ử ụ ồ ổ * Bi n đ i khí h u ấ ệ Nhi Bi u hi n: Nguyên nhân:Do các ho t đ ng c a con ng nhiên li u hoá th ch,... ả Băng tan, n H u qu : th ng,... * H i ngh Th * Phòng tránh thiên tai: ả Theo dõi b n tin d báo th i ti ễ ậ Di n t p phòng tránh thiên tai ả ờ ị ơ S tán k p th i ng ổ ứ ạ ả T ch c l ổ Thay đ i mùa v * ng phó v i bi n đ i khí h u L i s ng thân thi n v i môi tr ả ấ ể Gi m thi u ch t th i ệ ệ t ki m đi n Ti S d ng năng l ề Tr ng nhi u cây xanh
ọ ượ ồ * Đ c l c đ khí h u ( 16.1 sgk tr162) (cid:0) ể (cid:0) ị t đ c a 3 đ a đi m trên: ế t đ Hà N i < Hu < TP H Chí Minh (cid:0) ủ ướ ồ t đ trung bình tháng 1 c a n c ta: ậ ệ ộ ủ So sánh nhi ộ ệ ộ Nhi ệ ộ ậ Nh n xét v nhi ầ ừ ắ ệ ộ nhi ề t đ tăng d n t B c vào Nam
2. Đ c ọ ượ ồ c đ l ậ khí h u và ể ồ bi u đ ệ ộ t đ nhi ư ượ ng m a l
* Đ c ọ ể ồ Bi u đ ệ ộ nhi t đ ượ l ng m aư ả ể ụ ọ ệ ộ t đ
ể ụ ọ ượ ư ng m a
ườ ỏ ư ượ ệ ộ ượ t đ đ ng m a đ ế ệ ằ ng màu đ c th hi n b ng đ ộ ằ ế ệ c th hi n b ng c t màu
Tr c d c bên ph i dùng đ đo tính nhi (0C) Tr c d c bên trái dùng đ đo tính l (mm) Nhi ượ L xanh ờ Th i gian: 12 tháng
ể ồ ậ ọ ư * Bài t p đ c bi u đ nhi ệ ộ ượ t đ l ng m a
ệ ộ ệ ộ ấ t đ cao nh t: T7 t đ th p nh t: T2 ấ ấ ượ ng ư ồ ệ ộ ượ t đ l ng
Tháng có nhi Tháng có nhi Không có tháng nào có l m a trên 100mm ể ọ Đ c bi u đ nhi m a : ư ộ Hà N i, Pa – lec –mô (SGK trang 163)
ỷ ấ ồ ạ ở ạ ỏ ơ i ắ tr ng thái r n, l ng, h i. ầ c trên Trái Đ t, t n t ể ỷ ể ng. ỏ ể ồ ạ ươ các bi n và đ i d các sông, h , băng hà, khí quy n, ộ ướ ủ ế ủ ỉ ệ ớ ế ỉ ệ ấ ế ứ ủ ở l n (97,2%), t p trung ồ ạ ở i r t nh (2,8%), t n t ế ứ ướ ướ ậ ọ ể Thu quy n là toàn b n Các thành ph n ch y u c a thu quy n: ậ ặ + N c m n: chi m t l ọ + N c ng t: chi m t l sinh v t, khe n t c a đá… và đóng vai trò h t s c quan tr ng
3. Các thành ph nầ ủ ế ch y u ủ ủ c a th y quy n.ể ầ Tu n hoàn ướ c trên n Trái Đ tấ
ẫ ổ ữ ị ả ướ ầ c sông: n c ng m và băng tuy t tan. ườ ế ng xuyên cho sông. ướ c th 4. Sông c ướ n ầ ng m và băng hà ư ấ ướ ồ Sông là các dòng ch y tả ự nhiên, ch yả theo nh ng lòng d n n đ nh do chính dòng ạ . ch y này t o ra ồ ư ấ ướ c m a, n Ngu n cung c p n ư ự ấ ướ ấ L u v c sông là vùng đ t cung c p n ụ ư ồ ệ ố H th ng sông g m: sông chính, ph l u và chi l u. ộ ộ ướ sông thay đ i phổ Chế đ n ụ thu c vào ngu n cung c p n c c.
Ỏ Ẫ Ắ Ệ II. CÂU H I M U TR C NGHI M
ế ổ ồ ể ệ ậ Câu 1: Bi n đ i khí h u không bao g m bi u hi n nào sau đây?
ệ ộ A. Nhi t đ trung bình năm tăng
ự ướ ớ ể B. L p băng tan làm cho m c n c bi n dâng
ả ườ ấ ườ C. Thiên tai x y ra th ng xuyên và b t th ng
ử ụ ề ệ ọ ồ D. S d ng nhi u ngu n nguyên li u hóa h c
ệ ể ả ầ ả Câu 2: Đ phòng tránh thiên tai có hi u qu , chúng ta c n ph i
ờ ế ằ ự ả A. Theo dõi b n tin d báo th i ti t h ng ngày
ế ệ ệ ướ ả B. Ti t ki m đi n, n c, khoáng s n.
ổ ố ố ể ệ ớ ườ ơ C. Thay đ i l i s ng đ thân thi n v i môi tr ng h n
ườ ử ụ ươ ệ ườ D. Tăng c ng s d ng các ph ớ ng ti n v i môi tr ơ ng h n.
ườ ầ ẹ ớ ế ổ ể ả ậ Câu 3: Con ng i c n làm gì đ thích nghi và gi m nh v i bi n đ i khí h u
ổ ố ố ớ ườ A. Thay đ i l ệ i s ng thân thi n v i môi tr ơ ng h n
ờ ế ằ ự ả B. Theo dõi b n tin d báo th i ti t h ng ngày
ườ ể ả ỏ ơ C. S tán ng i và tài s n ra kh i các vùng nguy hi m
ử ụ ệ ạ ồ D. S d ng các ngu n nguyên li u hóa th ch.
ế ổ ề ủ ậ ấ Câu 4: Bi n đ i khí h u là v n đ c a:
ỗ ố A. M i qu c gia
ỗ ự B. M i khu v c
ỗ ụ C. M i Châu l c
D. Toán th gi ế ớ i
ủ ế ủ ế ổ ộ ậ Câu 5: Bi n đ i khí h u là do tác đ ng ch y u c a:
ạ ơ ố ấ A. Do các thiên th ch r i xu ng Trái Đ t
ổ ụ ự ủ ể ộ ấ B. Do s thay đ i tr c chuy n đ ng c a Trái Đ t
ự C. Do các thiên tai trong t nhiên
ạ ộ ạ ủ ả ấ D. Do ho t đ ng s n xu t và sinh ho t c a con ng ườ i
ủ ể Câu 6: Th y quy n là toàn b n ộ ướ c
ề ặ ụ ị ở ạ ỏ A. Trên b m t l c đ a ơ ắ các tr ng thái r n, l ng và h i
Ở ể ạ ươ ở ạ ắ ỏ B. bi n và đ i d ng ơ các tr ng thái l ng, r n h i
ọ ở ấ ề ở ạ ắ ỏ ơ C. Ng t trong đ t li n các tr ng thái l ng, r n h i.
ở ạ ắ D. Trên Trái Đát ơ ỏ các tr ng thái l ng, r n và h i
ớ ượ ướ ủ ể ượ ố ở Câu 7. Có t i 97,2 % l ng n ủ c c a th y quy n đ c phân b :
A. Sông và hồ
ụ ị B. Trên l c đ a và trong không khí
ạ ươ ể C. Bi n và đ i d ng
ấ ướ ạ ướ D. Trong lòng đ t d i d ng n ầ c ng m
ấ ơ ướ ớ ấ ừ ồ Câu 8.Ngu n cung c p h i n c l n nh t t
ạ ươ ể A. Bi n và đ i d ng
B. Sông, su iố
ấ ề C. Đ t li n
D. Băng tuy tế
ượ ướ ọ ế ấ Câu 9: L ng n c ng t trên Trái Đ t chi m bao nhiêu %
A. 2,7 %
B. 2,6 %
C. 2,8 %
D. 2,9 %
ướ ố ở ọ ấ Câu 10: N c ng t trên Trái Đ t phân b đâu?
A. Sông, Hồ
B. Băng hà
C. Khí quy nể
ấ ả D. T t c các đáp án trên
ự ượ ồ ệ ố ồ D a vào l c đ : H th ng sông H ng và sông Thái Bình hãy:
ượ ọ Câu 11: Sông Đà đ c g i là
ụ ư ủ A. Ph l u c a sông Lô
ụ ư ủ ồ B. Ph l u c a sông H ng
ư ủ ồ C. Chi l u c a sông H ng
ư ủ D. Chi l u c a sông Lô
ồ ượ ọ Câu 12: Sông H ng đ c g i là
A. Sông chính
B. Ph l uụ ư
ả ạ ờ C. dòng ch y t m th i
D. Chi l uư
ự ế ợ ữ ố ượ ọ Câu 13: S k t h p gi a sông Đà, sông Lô, sông Đu ng, sông Đáy … đ c g i là
ệ ố ồ A. H th ng sông H ng
ư B. Chi l u sông
ợ ư C. H p l u sông
ư ự D. L u v c sông
ả ủ ồ ượ ọ Câu 14.Dòng ch y c a sông H ng trong năm đ c g i là
ư ượ ướ ồ A. L u l ng n c sông H ng
ế ộ ướ ồ B. Ch đ n c sông H ng
ố ộ ả C. T c đ ch y
ượ ướ ồ D. L ng n c sông H ng