Ộ Ố Ọ Ị
ọ Ậ N I DUNG ÔN T P CU I H C KÌ I MÔN Đ A LÍ 7 Năm h c: 20202021
ự ậ ệ ắ lu n.
tr c nghi m và t ế ừ ỏ ể bài 13 đ n bài 31(b bài 14, 15, 16, 20, 22, 24) Hình th c ki m tra: Gi ứ ớ ạ t i h n:
ớ ạ ậ ạ ệ ế i thích t ố ả ự ư ở i thích s phân b dân c ự ươ i sao châu Phi có khí h u khô và nóng, hoang m c chi m di n tích l n. châu Phi. ệ ạ ể ể ệ ấ ậ ộ ố ướ ươ châu Phi. ố ng đ i phát ự ủ ở ng th c c a c t
ồ ể ư ng m a. ệ ộ ượ t đ l
ắ ộ ố ầ ả ằ ườ c hai bán c u là v trí c a môi tr ớ ế chí tuy n đ n vòng c c ớ ự ở ả ớ ạ C. đ i l nh. ế B. đ i ôn hòa. ạ ạ ậ ể ủ ư ị D. nhi ắ ủ ng: ệ ớ t đ i gió mùa. ặ
ả ệ ớ ớ ụ ị ớ ả ươ ườ ng: ị ng. t đ i. ậ D. c n nhi B. ôn đ i l c đ a. ườ ng nào sau đây C. ôn đ i h i d ộ ớ không thu c đ i ôn hòa? ị ớ ụ ị ạ ẩ C. Ôn đ i l c đ a. D. Xích đ o m. ả ể ớ ả ươ B. Ôn đ i h i d ườ ng. ị ng đ a trung h i là: ư ạ ạ ư ấ ượ ng m a r t
ấ ạ ắ ạ B. khô h n quanh năm, l th p.ấ D. mùa đông l nh và kéo dài; mùa h ng n. ầ ượ ư ừ tây sang đông l n l ự ậ ớ th m th c v t đ i ôn hòa t ừ ạ ứ ự ả ừ ừ ừ ừ ụ ỗ
ừ ừ ừ ừ ừ ỗ ộ ỗ t là: ỗ B. r ng lá kim, r ng h n giao, r ng cây b i gai. D. r ng lá r ng, r ng h n giao, r ng lá kim.
ụ ạ ạ ủ ệ ượ ể ể ầ ặ i n n c a tàu ch d u trên bi n gây ra hi n t ng:
ở ầ ủ ỏ ề B. th y tri u đ . ề D. tri u kém. ng. ạ ố ở ườ c phân b đâu? ng đ ượ ả ườ ạ ng xích đ o. ả ể ạ ơ ơ ằ ơ ủ B. N m ven đ D. N i có dòng bi n l nh ch y qua. ể ạ ặ ng có đ c đi m: ượ ườ ng m a l n trên 2000 mm. ộ ỏ t năm nh . ạ ừ ể ể ố ậ ườ ạ ậ ở i có th s ng đó.
ạ ở ớ ậ ủ ặ ự ậ I. T lu n ả Câu 1. Gi Câu 2. Trình bày và gi ả Câu 3. Phân tích s khác nhau trong s n xu t cây công nghi p và cây l Câu 4. T i sao công nghi p châu Phi còn ch m phát tri n? K tên m t s n ể ở tri n châu Phi. ự II. Th c hành Phân tích bi u đ nhi ệ III. Tr c nghi m. ả ỏ M t s câu h i tham kh o. ừ Câu 1. N m trong kho ng t A. đ i nóng. ẻ Câu 2. Khí h u m a quanh năm, mùa h mát m , mùa đông không l nh l m là đ c đi m c a môi tr A. đ a trung h i. ể Câu 3. Ki u môi tr A. Đ a trung h i. ậ ủ ả ặ Câu 4. Đ c đi m khí h u c a môi tr ạ A. m a quanh năm, mùa h mát, mùa đông không l nh l m.ắ C. mùa h nóng, khô; mùa đông m áp; m a vào thu–đông. Câu 5. Th t ộ ừ A. r ng lá r ng, r ng lá kim, r ng h n giao. ừ C. r ng lá kim, r ng h n giao, r ng lá r ng.ộ Câu 6. Váng d u tràn ra bi n ho c các v t ề ủ A. th y tri u đen. ề ườ C. tri u c Câu 7. Hoang m c th ể A. N i có dòng bi n nóng ch y qua. ạ ộ C. N i có ho t đ ng c a gió mùa. ậ Câu 8. Khí h u hoang m c th ư ấ ư ớ B. m a r t ít. A. l ộ ẩ ệ D. đ m trên 80%. C. biên đ nhi ữ ơ ộ ố ố ả Câu 9. Trong hoang m c có m t s c đ o, đó là nh ng n i: ồ ướ ấ ồ ạ ấ ủ B. ngu n n c r t d i dào, r ng r m phát tri n. A. khô h n nh t c a hoang m c. ể ồ ạ ậ ướ c, có sinh v t và con ng C. sinh v t không th t n t D. có n i. ề ư đ i nóng? Câu 10. Đâu là đ c tr ng v khí h u c a hoang m c
ạ ấ ấ ấ ạ ạ A. Mùa h r t nóng, mùa đông m B. Mùa h mát, mùa đông r t l nh.
ệ ấ ộ D. R t khô h n.
ậ ủ áp. ạ ỏ t ngày nh . C. Biên đ nhi ạ ở ớ ề ư ặ Câu 11. Đâu là đ c tr ng v khí h u c a hoang m c đ i ôn hòa?
ấ ạ ạ ấ ạ ấ B. Mùa h mát, mùa đông r t l nh.
ộ ệ ng m a trung bình trên 1000 mm.
ạ D. có l ườ ủ ả ượ ư ng hoang m c là:
ừ ạ ụ ộ B. r ng lá r ng. D. r ng r m xích đ o. ồ ng r ng.
ườ ạ ủ ộ ng hoang m c? A. Mùa h r t nóng, mùa đông m áp. ỏ t năm nh . C. Biên đ nhi ể ự ậ Câu 12. Th m th c v t đi n hình c a môi tr ừ A. r ng lá kim. ừ ươ C. cây b i, x ậ ở Câu 13. Đâu là cách thích nghi c a đ ng v t
ầ ườ ế ộ ấ ậ môi tr ố B. S ng thành b y đàn. D. Th ng ki m ăn vào ban đêm.
ườ i c a môi tr
ủ A. Ng đông. C. Có b lông dày, lông không th m c.ướ n Câu 14. Đâu là ranh gi ừ ớ ủ ự ế ự ở ớ ạ ng đ i l nh? ằ ườ ạ vòng c c đ n c c hai bán B. N m quanh đ ng xích đ o.
ằ ự ư D. N m trong khu v c hoàn l u gió mùa châu Á.
ế ổ ậ ủ ữ ặ ể ậ ườ ằ A. N m t c u.ầ C. N m gi a hai chí tuy n. Câu 15. Đ c đi m n i b t c a khí h u môi tr
ằ ớ ạ ng đ i l nh là: ạ ấ ạ ấ ấ ạ B. Mùa h mát, mùa đông r t l nh.
ộ ỏ t năm nh . ậ ạ ố ở ớ ạ ng đ i l nh? không s ng ầ ộ
D. l nh giá quanh năm. ườ môi tr ả ẩ B. H i c u. ớ D. Tu n l c. ậ B. Voi. ặ ủ ộ ớ ạ ể ể
ỡ
ự ậ ớ ạ ể ể ặ A. Mùa h r t nóng, mùa đông m áp. ệ C. Biên đ nhi ộ Câu 16. Loài đ ng v t nào sau đây A. Chim cánh c t.ụ Câu 17. Đâu không ph iả là đ c đi m đ thích nghi v i giá rét c a đ ng v t vùng đ i l nh? ớ A. Lông dày. B. L p m dày. C. Da thô c ng.ứ ủ D. Ng đông. ậ ủ ớ Câu 18. Đâu là đ c đi m đ thích nghi v i khí h u c a th c v t vùng đ i l nh?
ố ấ ả ạ B. Lá có d ng b n to.
ơ ể ớ ả D. Lá tiêu gi m thành gai.
ự ậ ặ ủ ớ ạ ư ả A. S ng trong các thung lũng khu t gió. C. C th cao l n. Câu 19. Th m th c v t đ c tr ng c a đ i l nh là:
ị ệ ớ ừ ộ t đ i.
B. rêu và đ a y. D. r ng lá r ng. ự ở ệ ẹ ị A. xa van. ậ ừ C. r ng r m nhi Câu 20. Nguyên nhân nào làm cho di n tích băng hai c c đang ngày càng b thu h p?
ấ i dùng tàu phá băng.
ườ ễ ướ ườ ể ng n c. c bi n dâng cao.
ướ ặ ậ ủ ể ườ B. Do con ng D. Do n ớ ạ ng đ i l nh? A. Do Trái Đ t đang nóng lên. C. Do ô nhi m môi tr Câu 21. Đâu không ph iả là đ c đi m khí h u c a môi tr
ấ
ệ ộ ướ ng m a trung bình năm r t th p. ệ ư ộ ấ A. Mùa đông dài, mùa h ch kéo dài 23 tháng. i 10 C. Nhi t đ luôn d ạ ỉ 0C. ấ ể ạ t đ tháng cao nh t có th đ t
ượ B. L D. Nhi 200C.
ườ Câu 22. Núi băng th ấ ng xu t hi n ệ ở :
ớ ạ ắ ầ A. vùng xích đ o.ạ B. đ i l nh B c bán c u.
ể ớ ạ ầ
D. đ i l nh Nam bán c u. ệ ấ ủ ớ ạ ầ ở ả ớ ế ậ ậ ổ C. bi n Đông. Câu 23. H u qu l n nh t c a bi n đ i khí h u toàn c u vùng đ i l nh hi n nay là:
ự
ớ
ở ớ ạ ườ ớ ố ở B. băng tan hai c c. ầ ộ D. đ dày t ng băng ngày càng l n. ầ ư A. m a axit. C. bão tuy t.ế Câu 24. Vì sao sông ngòi đ i l nh th ạ ng có lũ l n vào cu i xuân đ u h ?
ờ ặ ạ ờ ưở ấ ư ớ ớ i m làm băng B. Có bão l n kèm theo m a l n.
ấ ờ ưở ể ạ ủ ng c a dòng bi n l nh.
ủ ế ổ A. Th i kì mùa h , M t Tr i s tan. ư ớ C. Đây là th i kì mùa m a l n nh t trong năm. ự ậ ở ậ Câu 25. Khí h u và th c v t ị ả D. Ch u nh h vùng núi ch y u thay đ i theo:
ấ ấ ộ C. đ cao. D. ch t đ t.
B. mùa. ườ A. vùng. Câu 26. Các vùng núi th ng là:
ườ ộ ồ i theo H i giáo. i.
ơ ư ơ ư ữ ầ ủ ủ ơ ư ơ ư ữ A. n i c trú c a nh ng ng ố C. n i c trú c a ph n đông dân s . ườ ậ i theo Ph t
ủ B. n i c trú c a các dân t c ít ng ườ ủ D. n i c trú c a nh ng ng giáo.
ộ ườ ng
ơ ệ ộ ế ằ ể ạ ộ ể i A có nhi ệ ộ ạ t đ t
0C, nhi
t là:
Câu 27. Cho các đi m đ cao A(0m); B(1000m); C(1500m) thu c s t đ là 30 S n. Bi t r ng t B. 240C và 210C A. 250C và 200C ủ ộ ườ n đón gió c a dãy Tr ầ ượ i các đi m đ cao B và C l n l D. 210C và 250C 200C và
C. 250C.
ấ ộ n khu t gió c a dãy Tr ườ ng
ơ ệ ộ ế ằ ể ạ ể i C có nhi ệ ộ ạ t đ t
0C, nhi
t là:
ộ ườ Câu 28. Cho các đi m đ cao A(0m); B(1000m); C(1500m) thu c s ộ t đ là 22 S n. Bi t r ng t B. 350C và 210C A. 370C và 320C ủ ầ ượ i các đi m đ cao A và B l n l D. 320C và 350C 380C và
C. 300C.
ặ ớ ự ậ ở ổ ể Câu 29. Đ c đi m nào sau đây vùng núi? không đúng v i s thay đ i khí h u
ả ướ ổ ườ ệ ộ ượ t đ l ng m a thay đ i theo h n.
ệ ộ ệ ộ ư B. Nhi ng s ỏ ấ D. Càng lên cao áp su t không khí càng nh .
ế ớ A. Càng lên cao nhi C. Càng lên cao nhi Câu 30. Trên th gi t đ càng gi m. t đ càng tăng. ụ ị i có các l c đ a:
ắ ắ ự ắ
ắ ạ ươ ắ ự B. ÁÂu, Phi, B c Mĩ, Nam Mĩ, Nam C c, Ôxtrâylia. D. ÁÂu, Phi, B c Mĩ, Nam Mĩ, Đ i D ng.
ụ ị ự A. ÁÂu, Phi, B c C c, B c Mĩ, Nam Mĩ. C. ÁÂu, Phi, B c Mĩ, Nam Mĩ, Nam C c.ự ề Câu 31. S phân chia l c đ a mang ý nghĩa v :
ự ử ị A. l ch s . B. văn hóa. C. chính tr .ị D. t nhiên.
ể ạ ố ự ể ế i và đánh giá s phát tri n kinh t ộ ủ ừ xã h i c a t ng
ự ự Câu 32. Đ phân lo i các qu c gia trên th gi ướ ừ n c, t ng khu v c thì ế ớ không d a vào tiêu chí:
ậ ầ ườ ẻ A. thu nh p bình quân theo đ u ng i. B. t l ỉ ệ ử t ủ vong c a tr em.
ơ ấ ế ủ ừ ướ ỉ ố ể ườ C. c c u kinh t c a t ng n c. D. ch s phát tri n con ng i (HDI).
ệ ả Câu 33. Châu Phi có di n tích kho ng:
A. 30 tri u kmệ
2.
2. B. 14,1 tri u kmệ
2. C. 42 tri u kmệ
2. D. 44,4 tri u kmệ
ể ặ
ề ả ả ờ ể Câu 34. B bi n châu Phi có đ c đi m: ị ắ ẻ A. ít b c t x . B. có nhi u đ o bán đ o.
ề ị ị ắ ẻ ạ C. b c t x m nh. D. có nhi u vũng, v nh.
ủ ế ở ồ ị ả ạ châu Phi là:
ứ ồ ậ ằ ằ ồ ồ ị Câu 35. Căn c vào t p b n đ Đ a lí 7 trang 10, d ng đ a hình ch y u A. núi cao và đ ng b ng. ị B. đ ng b ng và b n đ a.
ơ ồ ị ồ ị C. s n nguyên và b n đ a. D. núi cao và b n đ a.
ồ ị ứ ấ ậ ả ộ
Câu 36. Căn c vào t p b n đ Đ a lí 7 trang 10, đ o l n nh t thu c châu Phi là: A. Mađagaxca. ả ớ B. Reeuyniông.
C. Xao Tômê. D. Xôcôtra.
ứ ồ ị ả ậ ế ượ ụ ớ t châu Phi đ c giáp v i châu l c nào i đây? ạ ươ Câu 37. Căn c vào t p b n đ Đ a lí 7 trang 10, cho bi ướ d A. Châu Đ i D ng. B. Châu Mĩ. C. Châu Á. D. Châu Âu.
ồ ị ứ ậ ng t p trung ch y u ả Câu 38. Căn c vào t p b n đ Đ a lí 7 trang 10, kim c ắ B. Nam Phi. A. B c Phi. ươ ậ C. Trung Phi. ủ ế ở : ị D. ven v nh Ghinê.
ứ ồ ị ậ ả ơ ượ ư ở ng m a trung bình năm trên 2000mm
ắ ị ả Câu 39. Căn c vào t p b n đ Đ a lí 7 trang 11, n i có l châu Phi là: A. Phía đông đ o Mađagaxca và phía b c v nh Ghinê. ắ B. B c Phi.
ắ ủ ị ự ủ C. C c Nam c a châu Phi và phía B c c a v nh Ghinê. D. Nam Phi.
ứ ấ ế ớ ạ ạ ớ ộ i? Câu 40. Hoang m c Xahara là hoang m c có di n tích r ng l n th m y trên th gi A. 1 ệ C. 3 D. 4 B. 2
ấ ủ ồ ị ứ ả
ậ Câu 41. Căn c vào t p b n đ Đ a lí 7 trang 10, hai dãy núi cao nh t c a châu Phi là: A. Atlat và Himalaya. B. Atlat và Đrêkenbec.
C. Đrêkenbec và Anđét. D. Himalaya và Anđét
ậ ạ ừ ậ ự ắ ư Câu 42. Dân c châu Phi t p trung đông đúc A. Vùng r ng r m xích đ o. ở : ả ự B. Vùng duyên h i c c B c và c c Nam.
ạ C. Hoang m c Xahara. ạ D. Hoang m c Calahari.
ố ủ ườ
ng t p trung ộ ố ể Câu 43. Các thành ph c a châu Phi th A. trên các cao nguyên. ậ ở : B. m t s vùng ven bi n.
ạ ị ạ C. t ồ i các b n đ a. D. vùng hoang m c Xahara.
ị ừ ậ ệ ở 1020 tri u dân châu Phi là:
ố ứ ồ ị ả Câu 44. Căn c vào t p b n đ Đ a lí 7 trang 13, tên các đô th t ố A. Cairô, Lag t, LuanĐa. B. Cairô, Lag t, Đacca.
ố ố C. Cairô, Lag t, Kinsaxa. D. Cairô, Lag t, Rabat.
ạ ộ ệ ở châu Phi là:
ấ ả Câu 45. Ho t đ ng công nghi p chính ệ A. d t may. B. s n xu t ô tô.
ế ế ươ ự ẩ C. ch bi n l ự ng th c th c ph m. D. khai thác khoáng s n.ả
ạ ộ
ệ ắ ủ Câu 46. Các ho t đ ng luy n kim màu, hóa ch t phân b ch y u: A. phía nam và phía b c c a châu Phi. ố ủ ế ấ ắ ủ B. phía b c c a châu Phi.
ủ C. phía nam c a châu Phi. D. phía tây và phía đông châu Phi.
ệ ươ ể ố ướ c có ngành công nghi p t ng đ i phát tri n là:
ậ ộ Câu 47. Các n A. Angiêri, Ai C p.ậ B. C ng hòa Nam Phi, Ai C p.
ộ ậ C. Ai C p, Nigiê. D. C ng hòa Nam Phi, Angiêri.
ở ứ châu Phi ch y u theo hình th c: ệ Câu 48. Chăn nuôi A. chăn th .ả ủ ế B. bán công nghi p.ệ C. công ngh cao. D. công nghi p.ệ
ủ ế ở ồ
ậ ợ ề ệ ậ ấ vùng Trung Phi là: ề ệ Câu 49. Nguyên nhân các cây công nghi p tr ng ch y u ộ A. đi u ki n đ t đai, khí h u thu n l ệ i.
ể ủ ụ C. chính sách phát tri n c a châu l c. ả B. lao đ ng có nhi u kinh nghi m trong s n xu t.ấ ề D. n n văn minh t ừ ướ tr c.
ủ ế ủ ấ ẩ
ế ị ả ư ệ ặ Câu 50. Các m t hàng xu t kh u ch y u c a châu Phi là: t b và hàng tiêu dùng. A. máy móc, thi ế
ả ế ế ệ ả C. khoáng s n và máy móc. B. khoáng s n và nguyên li u ch a qua ch bi nế D. khoáng s n và nguyên li u đã qua ch bi n.