ƯỜ TR NG THCS LONG TOÀN
Ề ƯƠ
Ọ
Ữ
Ậ
Đ C
NG ÔN T P GI A H C KÌ I
Ọ
MÔN TOÁN 8. NĂM H C: 2020 2021
Ọ Ế Ứ I/ CÁC KI N TH C TR NG TÂM
A. Đ I SẠ Ố
1. Nhân, chia đa th c.ứ
ứ ằ ẳ 2. H ng đ ng th c.
ứ ử . 3. Phân tích đa th c thành nhân t
B. HÌNH H CỌ
ữ ậ
ứ 1. T giác, hình thang, hình thang cân, hình bình hành, hình ch nh t, hình thoi, hình vuông.
ườ ủ ườ ủ ng trung bình c a hình thang . 2. Đ ng trung bình c a tam giác, đ
II/ BÀI T PẬ
A. Đ I SẠ Ố
ự ệ Bài 1: Th c hi n phép tính:
t:ế Bài 2: Tìm x, bi
ứ ử : Bài 3: Phân tích các đa th c sau thành nhân t
ủ ứ ể ấ ấ ỏ ị ặ ớ Bài 4: Tìm giá tr nh nh t (ho c l n nh t) c a các bi u th c sau:
ứ ể ọ Bài 5: Rút g n các bi u th c sau:
ị ủ ứ ể Bài 6: Tính giá tr c a các bi u th c sau:
ạ a) t i x = 97
ạ b) t i x = 13
ạ c) t i x = 1
ạ d) t i x = , y = – 5.
Bài 7:
ị ủ ị ủ ứ ủ ứ ể ế ể ị
ể a) Tìm giá tr nguyên c a n đ giá tr c a bi u th c chia h t cho giá tr c a bi u th c 3n+1.
ị ủ ị ủ ủ ứ ứ ể ế ị b) Tìm giá tr nguyên c a x đ giá tr c a đa th c chia h t cho giá tr c a đa th c x – 3.
B. HÌNH H CỌ
Bài 1:
ủ ủ ể ắ ọ
Cho tam giác ABC. G i M là trung đi m c a BC, I là trung đi m c a AM. Tia BI c t AC ở ẻ ườ ứ ắ ẳ ớ ở ể ng th ng song song v i BD c t AC E. Ch ng minh: D. Qua M k đ
a) AD = DE = EC
b) ID = BD
Bài 2:
ầ ượ ọ ủ ể Cho tam giác ABC có AB = 10cm. G i E, F l n l t là trung đi m c a AC, BC.
ứ ườ a) Ch ng minh EF là đ ủ ng trung bình c a tam giác ABC.
ộ b) Tính đ dài EF.
Bài 3:
ạ ế ẻ ế Cho tam giác ABC vuông t i A, bi t AB = 15cm, AC = 20cm. K trung tuy n AM.
a) Tính AM.
ẻ ạ ẳ ộ b) K ME AB , MF AC . So sánh đ dài các đo n th ng AM và EF.
ố ứ ủ ứ ể ọ c) G i N là đi m đ i x ng c a M qua F. T giác MANC là hình gì? Vì sao?
ệ ủ ể ứ ề d) Tìm đi u ki n c a tam giác ABC đ t giác AEMF là hình vuông.
Bài 4:
ế ắ ớ ở
ẻ ườ ng th ng song song v i AC c t AB ở ế ẳ ớ Cho tam giác ABC, trung tuy n AM. Qua M k đ Q, qua M k đ ẻ ườ ắ ng th ng song song v i AB c t AC t MP = MQ. ẳ P. Bi
ứ a) T giác APMQ là hình gì? Vì sao?
ứ b) Ch ng minh PQ // BC.
--------------------HẾT--------------------