Ề ƯƠ Ể Ớ Ụ Đ C NG KI M TRA GI A KÌ I MÔN GIÁO D C CÔNG DÂN L P 11
Ọ Ớ Ự Ể Ế Ữ NĂM H C 20202021 Bài 1: CÔNG DÂN V I S PHÁT TRI N KINH T
I.LÝ THUY TẾ ấ 1.S n xu t c a c i v t ch t
ả a,Th nào là s n xu t c a c i v t ch t ?
ổ ế ế ả ế ố ủ ự ể c a t nhiên đ nhiên, bi n đ i các y u t
ớ ấ ộ ầ ủ
ộ ế ế ị ơ ở ủ ự ồ ạ ấ ủ ả ậ ự ự ấ S n x t c a c i v t ch t là s tác đ ng vào t ợ ạ t o ra các s n ph m phù h p v i nhu c u c a mình. ấ ấ ủ ả ậ b. Vai trò c a s n xu t c a c i v t ch t. ể ủ ộ ự ậ i và phát tri n c a xã h i, xét đ n cùng quy t đ nh toàn b s v n
ấ ả ế ố ơ ả ủ c b n c a quá trình s n xu t.
ứ
ự ứ ể ấ ầ ủ ộ ữ i đ ườ ượ ậ ụ c v n d ng
ấ
ự
ứ ố ượ
ộ ộ ằ ườ ố ượ ng lao đ ng là y u t nhiên mà lao đ ng con ng ế i tác đ ng vào nh m bi n
ườ ế ố ủ ự c a t ủ i.
ạ
ợ ộ ẵ ả ủ ộ
ữ ủ ề ộ
ẫ ự ả ộ ộ ộ ổ ố ượ ậ ộ ế ẩ ả ườ i ầ ng lao đ ng thành s n ph m tho mãn nhu c u
i.
ạ ộ c chia thành 3 lo i.
ụ
ế ố ớ ộ ể đ i v i cá nhân, gia đình và xã h i. và ý nghĩa c a phát tri n kinh t
ớ ơ ấ ế ắ ế ợ ưở ự ề ế ộ ấ ạ ầ + K t c u h t ng s n xu t ủ ế ế là s tăng tr g n li n v i c c u kinh t h p lý, ti n b và công ng kinh t
ự ọ đ i v i m i cá nhân, gia đình và xã h i. (HD HS t h c)
ộ ố ườ ệ ị
ố ớ ề ạ ộ ả ứ ệ
ể ự ệ ố ứ ề ọ t các ch c năng gia đình.
ố ớ ố ớ
ộ ậ ố ợ ộ
ệ ạ ế ệ ả
i xã h i. ả i quy t vi c làm, gi m th t nghi p và t ổ ấ ị ể ế ấ ủ ả ậ ả ấ ủ ả ậ ẩ ả ủ ả Là c s c a s t n t ộ ộ ủ ờ ố đ ng c a đ i s ng xã h i 2. Các y u t ộ a S c lao đ ng. ộ S c lao đ ng là toàn b nh ng năng l c th ch t và tinh th n c a con ng ả vào quá trình s n xu t. ể ự ộ S c lao đ ng = th l c + trí l c. ộ b Đ i t ng lao đ ng: ộ Đ i t ụ ổ ớ đ i nó cho phù h p v i m c đích c a con ng ể ố ượ ng lao đ ng có th chia thành 2 lo i: Đ i t ự ạ nhiên. + Lo i có s n trong t ạ ộ + Lo i đã tr i qua tác đ ng c a lao đ ng. ư ệ c T li u lao đ ng: ộ ậ ệ ố ư ệ T li u lao đ ng là m t v t hay h th ng nh ng v t truy n d n s tác đ ng c a con ng ằ ố ượ ng lao đ ng, nh m bi n đ i đ i t lên đ i t ườ ủ c a con ng ượ ư ệ T li u lao đ ng đ ộ + Công c lao đ ng. ứ ệ ố + H th ng bình ch a. ế ấ ả ể 3. Phát tri n kinh t ể a) Phát tri n kinh t ể ế * Phát tri n kinh t ộ ằ b ng xã h i. ộ ế ố ớ ỗ ể ủ b) ý nghĩa c a phát tri n kinh t ấ ậ ổ ả ọ i có vi c làm, thu nh p n đ nh, cu c s ng m Đ i v i cá nhân: PTKT đ m b o cho m i ng ộ ẻ ọ ậ no, có đi u ki n chăm sóc s c kho , h c t p, tham gia các ho t đ ng xã h i. ơ ở ề Đ i v i gia đình: PTKT là ti n đ , là c s quan tr ng đ th c hi n t Đ i v i xã h i: + Tăng thu nh p qu c dân và phúc l ệ + Gi + Phát tri n VH, GD, YT; n đ nh kinh t ộ n n xã h i. ộ ị , chính tr , xã h i.
ủ ố ủ ủ ướ ườ ệ ự ủ ố ề c; c ng c ni m tin c a ả ng hi u l c qu n lý c a nhà n
ả ự ố ạ ủ
ề ế ề ự ế ộ ậ ự ủ ở ộ ch , m r ng quan h ệ đ c l p t , xây d ng n n kinh t
Ệ Ắ Ậ
ả ấ ủ ả ậ
ộ
ả ẩ ổ ế ự ể ạ ế ố ự nhiên đ t o ra các s n ph m phù t nhiên, bi n đ i các y u t
ớ
ặ ạ
ườ i nông dân: ấ . ư ệ ả li u s n xu t ủ ộ ng lao đ ng c a ng
ậ ẩ ệ ể ữ ườ ộ i và đ ng v t: t gi a con ng
ứ
ạ ộ ơ ả ủ ơ ở ồ ạ ủ ờ ố ấ c coi là c b n nh t và là c s t n t ườ ượ i đ i c a đ i s ng xã
ấ ủ ả ậ ạ ộ ả
ệ ọ
ự ế ị ế ố ữ ấ ọ ả ấ vai trò quan tr ng và quy t đ nh nh t trong quá trình s n xu t?
ệ ướ nào d ộ ng lao đ ng. ộ
ế ố ấ ồ ướ i đây?
nào d ộ ộ ng lao đ ng và lao đ ng.
li u lao đ ng. ộ ư ệ ứ ộ
ộ li u lao đ ng. ấ ủ ả ậ ấ ộ
ơ ở ồ ạ ủ ạ ầ
ườ
ệ ộ li u lao đ ng trong nghành Nông nghi p?
ưở ướ ợ
+ C ng c an ninh qu c phòng tăng c nhân dân vào s lãnh đ o c a Đ ng. ụ ự ụ ậ ắ t h u xa v kinh t + Kh c ph c s t ố ế qu c t . II. BÀI T P TR C NGHI M ấ Câu 1: S n xu t c a c i v t ch t là quá trình ả ấ A. S n xu t hàng hóa. ấ ả B. S n xu t xã h i. ộ ườ i tác đ ng vào t C. Con ng ư ầ ủ ợ h p v i nh c u c a mình. ạ ơ D. T o ra c m ăn, áo m c, t o ra t ố ượ ậ Câu 2: V t nào sau đây là đ i t A. Cây gỗ B. Ru ngộ C. Máy móc ắ D. S t, thép ạ ộ Câu 3: Ho t đ ng nào sau đây là tiêu chu n đ phân bi ộ A.S c lao đ ng B.Lao đ ngộ ả C.B n năng ộ ư ệ D. T li u lao đ ng Câu 4: Ho t đ ng nào c a con ng h i?ộ ị C. Ho t đ ng s n xu t c a c i v t ch t. ạ ộ ấ A. Ho t đ ng chính tr . ạ ộ ể ậ ạ ộ B. Ho t đ ng ngh thu t, th thao. D. Ho t đ ng th c nghi m khoa h c. Câu 5 :Y u t i đây gi ố ượ A. Đ i t ứ B. S c lao đ ng. ộ ư ệ C. T li u lao đ ng. ạ ệ D. Máy móc hi n đ i. ả Câu 6: Quá trình s n xu t g m các y u t ố ượ ộ ứ A. S c lao đ ng, đ i t ộ ườ B. Con ng i, lao đ ng và máy móc. ộ ố ượ ộ ư ệ C. Lao đ ng, đ i t ng lao đ ng và t ộ ố ượ ng lao đ ng và t D. S c lao đ ng, đ i t ủ ả ữ Câu 7: M t trong nh ng vai trò c a s n xu t c a c i v t ch t là ộ i c a xã h i. A. C s t n t ấ ị ậ B. T o ra các giá tr v t ch t và tinh th n. ệ i có vi c làm. C. Giúp con ng ế ẩ . ng kinh t D. Thúc đ y tăng tr ư ệ ế ố i đây là t nào d Câu 8: Y u t A. Xi măng. B. Th xây. C. Máy cày . D. Giàn giáo.
ể đ i v i gia đình?
ả ườ ọ ế ố ớ ệ ậ ổ ị i có vi c làm, thu nh p n đ nh.
ự
ố ợ ộ i xã h i.
ủ ố ố ủ Câu 9: ý nghĩa c a phát tri n kinh t ả A.PTKT đ m b o cho m i ng B. Xây d ng gia đình văn hóa. ậ C. Tăng thu nh p qu c dân và phúc l D. C ng c an ninh qu c phòng
Ị ƯỜ Ệ Ề Bài 2: HÀNG HOÁ – TI N T TH TR NG
ộ ẩ ả ầ ả ể ủ ủ ườ i thông qua
ổ
ộ
ẩ ầ ụ ể ỏ ủ ả ủ ủ
ị ộ ấ ế ườ ả i s n xu t k t tinh trong hàng hoá. Giá tr hàng hoá
là lao đ ng xã h i c a ng ị
ủ ề ệ ơ ả ủ ề ệ :
ỷ ố ố i: T s h i đoái
ủ ể ế ổ ộ ng là lĩnh v c trao đ i, mua bán mà tác đ ng qua l ạ i
ự ố ượ ể ở đó các ch th kinh t ụ ng hàng hoá, d ch v .
ả ườ ướ ệ ơ ị i mua, cá nhân, doanh nghi p, c quan nhà n c tham gia mua, bán,
i 2 d ng: h u hình và vô hình.
ề ệ ạ ủ ườ ừ . T đó hình ng: hàng hoá, ti n t , ng
ề ệ
ị ườ ứ
ườ i bán i mua, ng ầ ả , mua – bán, cung – c u, giá c hàng hoá ứ ng có 3 ch c năng ị ủ ng: Th tr ị ử ụ ự
ặ ạ ứ ứ ứ ế ả ế ấ t, kích thích ho c h n ch s n xu t và tiêu dùng.
ị I.LÝ THUY TẾ 1.Hàng hoá a. Hàng hoá là gì? Hàng hoá là s n ph m c a lao đ ng có th tho mãn nhu c u nào đó c a con ng trao đ i mua – bán. b. Hai thu c tính c a hàng hoá ủ ị ử ụ c a hàng hoá: là công d ng c a s n ph m có th th a mãn nhu c u nào đó c a Giá tr s d ng i.ườ con ng ộ ủ ị Giá tr hàng hoá ổ ơ ở ủ ộ là n i dung, là c s c a giá tr trao đ i. 2. Ti n tề ệ ứ b. Ch c năng c a ti n t ứ 5 ch c năng c b n c a ti n t ị ướ c đo giá tr Th ệ ư ươ ng ti n l u thông: HTH Ph ệ ấ ữ ươ ng ti n c t tr : Ph ệ ươ ng ti n thanh toán Ph ề ệ ế ớ th gi Ti n t ị ườ ng 3. Th tr ị ườ ng là gì? a. Th tr ị ườ ệ Khái ni m: Th tr ị ẫ l n nhau đ xác đ nh giá c và s l ườ ủ ể i bán, ng Ch th : ng ị ườ ổ trao đ i trên th tr ng. ữ ồ ạ ị ườ Th tr ng t n t ị ườ ế ố ơ ả c b n c a th tr Các y u t thành nên các quan hệ: hàng hoá – ti n t ơ ả ủ ị ườ b. Các ch c năng c b n c a th tr ậ ừ ệ Ch c năng th c hi n hay th a nh n giá tr s d ng và giá tr c a hàng hoá. Ch c năng thông tin. ề Ch c năng đi u ti Ệ Ắ Ậ II. BÀI T P TR C NGHI M ộ Câu 1: Hàng hóa có hai thu c tính là ả A. Giá tr hàng hóa và giá c
ổ ị ử ụ
ị ử ụ
ị ả ị ị ử ụ
ấ ủ ừ ườ ả
ấ ộ ộ ộ ủ ườ ả ế i s n xu t hàng hóa k t tinh trong hàng hóa ế i s n xu t hàng hóa k t tinh trong hàng hóa
ấ ứ ế i s n xu t hàng hóa k t tinh trong hàng hóa
ườ ả ủ
ầ ủ ườ i
ườ ủ i
ụ ả ẩ ơ ở ủ ộ ấ ế i s n xu t hàng hóa k t tinh trong hàng hóa
ề ớ ư i trong quá trình l u thông là:
ượ ể ố ạ c 20 con gà. Bác đ ăn 3 con, cho con gái 2 con. S còn l i bác mang bán.
ỏ ố
ườ ụ ng xoay quang tr c nào?
B. Giá tr trao đ i và giá tr s d ng C. Giá c và giá tr s d ng D. Giá tr hàng hóa và giá tr s d ng ị ủ Câu 2: Giá tr c a hàng hóa là A. Lao đ ng c a t ng ng B. Lao đ ng xã h i c a ng C. Chi phí làm ra hàng hóa ộ ủ D. S c lao đ ng c a ng ị ử ụ Câu 3: Giá tr s d ng c a hàng hóa là ỏ ẩ ủ ả A. Công d ng c a s n ph m th a mãn nhu c u nào đó c a con ng ư ầ ỏ B. S n ph m th a mãn nh c u nào đó c a con ng ị ổ C. C s c a giá tr trao đ i ộ ủ ườ ả D. Lao đ ng xã h i c a ng ứ ủ ư Câu 4: Công th c c a l u thông hàng hóa khi ti n làm môi gi A. T – H – T'. C. T – H – T – H' B. T – H – T. D. H – T – H. Câu 5: Bác B nuôi đ ủ H i s gà c a bác B có bao nhiêu con gà là hàng hóa? A. 5 con B. 20 con C. 15 con D. 3 con ả Câu 6:Giá c hàng hóa th ị A. Giá tr hàng hóa B. Ti n tề ệ C. Hàng hóa ị ườ D. Th tr ng
ữ ộ ỉ
ả ố ượ ng hàng hóa.
ủ ề ệ Câu 7 : Hãy ch ra m t trong nh ng ch c năng c a ti n t ? ị ị ươ ệ ầ ụ A. Công c thanh toán. C. Ph ứ B. Xác đ nh giá c , s l D. Xác đ nh cung c u. ng ti n thanh toán.
Ị Ấ Ậ Ư
ậ ộ
ấ ả ả ự ộ ầ ơ ở ờ ộ ế t
ể ả ậ ượ ấ ể ư ệ ộ
ấ c bi u hi n trong s n xu t và l u thông hàng hoá: ấ
ố ớ ừ ệ ể ả ấ ừ ả ợ t đ s n xu t t ng hàng hoá ph i phù h p
ờ
ả ố
ố ớ ổ ờ ế ể ả ớ ổ Ả Bài 3: QUY LU T GIÁ TR TRONG S N XU T VÀ L U THÔNG HÀNG HOÁ I.LÝ THUY TẾ ị ủ 1. N i dung c a quy lu t giá tr ư S n xu t và l u thông hàng hoá ph i d a trên c s Th i gian lao đ ng xã h i c n thi (TGLĐXHCT) đ s n xu t ra hàng hoá. ả N i dung quy lu t đ ự ả + Trong lĩnh v c s n xu t: ộ ờ * Đ i v i t ng hàng hoá: th i gian lao đ ng cá bi ấ ừ ế ể ả ộ ầ ộ ớ v i th i gian lao đ ng xã h i c n thi t đ s n xu t t ng hàng hoá ờ ộ ấ ổ ệ ể ả t đ s n xu t t ng hàng hoá ph i phù * Đ i v i t ng s hàng hoá: th i gian lao đ ng cá bi ấ ổ ộ ầ ộ ợ t đ s n xu t t ng hàng hoá. h p v i t ng th i gian lao đ ng xã h i c n thi
ự ư
ị ộ ụ
ộ ố ớ ừ ụ
ị ổ ờ ố ớ ổ ả ộ ầ ổ ượ ạ c t o
ố ả
ủ
ộ ế ả
ấ ấ ấ ự ượ ng s n xu t phát tri n và năng su t lao đ ng tăng lên
ữ ữ ể ườ ả ộ ấ i s n xu t hàng hóa
ấ ậ ụ ề ấ
ị ả ấ ể ủ ơ ấ ả ng hàng hoá. ế t, chuy n d ch c c u s n xu t…
ỹ ả ấ ả ế
ệ ờ t là 3h, trong khi th i
ườ ờ ợ Ậ ể ả ộ ấ ộ ẽ ng h p này, bà A s :
ậ ượ ợ c l + Trong lĩnh v c l u thông: ậ * Đ i v i t ng hàng hoá: Giá c hàng hóa v n đ ng xoay quanh tr c giá tr hàng hóa hay xoay ế t quanh tr c th i gian lao đ ng xã h i c n thi ả * Đ i v i t ng s hàng hoá: T ng giá c hàng hóa sau khi bán = t ng giá tr hàng hóa đ ấ ra trong quá trình s n xu t. ị ậ 2. Tác đ ng c a quy lu t giá tr ư ề Đi u ti t s n xu t và l u thông hàng hóa ả Kích thích l c l Phân hóa giàu nghèo gi a nh ng ng ị ậ 3. V n d ng quy lu t giá tr b. V phía công dân: ả ấ ượ Ph n đ u gi m chi phí, nâng cao ch t l ự ế ề ộ Thông qua s bi n đ ng c a giá c , đi u ti ậ ợ C i ti n k thu t, h p lí hoá s n xu t. Ắ Ệ II. BÀI T P TR C NGHI M ấ ả ả Câu 1: Đ s n xu t ra 1m v i thì bà A ph i m t th i gian lao đ ng cá bi ế ộ ầ gian lao đ ng xã h i c n thi t là 2h. Trong tr i nhu n
c chi phí ướ ế ủ ậ ị ị i đây đúng khi nói m t h n ch c a quy lu t giá tr ?
ườ ả ữ ặ ạ ấ i s n xu t hàng hóa
ữ ố
ề ộ
ể
ấ ự ượ ng s n xu t phát tri n ả ư ể ấ ậ ả
ậ ụ ướ ể ặ ộ
ể
t s n xu t và l u thông hàng hóa ấ ng s n xu t phát tri n ấ i s n xu t hàng hóa
ườ ả ơ ạ
ộ ấ ề
ố ạ ữ
ứ ừ ấ ộ ớ li u s n xu t và s c lao đ ng t ngành này sang ngành khác, i các y u t
ả ấ ế ố ư ệ ả t ừ ơ ơ
ớ ữ ủ ộ
ờ ườ ừ ậ ớ ờ , anh C là i trên, ai
ệ ố
A. Thu đ B. Hòa v nố C. Thua lỗ ắ ượ ể D. Có th bù đ p đ ẳ Câu 2 : Kh ng đ nh nào d A. Phân hóa giàunghèo giũa nh ng ng B. Phân ph i hàng hóa đ u gi a các vùng ấ C. Tăng năng su t lao đ ng ả D. Kích thích l c l ấ ả ấ Câu 3: Anh A đang s n xu t mũ v i nh ng giá th p, bán ch m. Anh A đã chuy n sang s n xu t ủ ả i đây c a mũ b o hi m vì m t hàng này giá cao, bán nhanh. Anh A đã v n d ng tác đ ng nào d ậ ị quy lu t giá tr ? ấ ư ế ả ề A. Đi u ti ự ượ ả B. Kích thích l c l ữ ữ C. Phân hóa gi a nh ng ng ấ D. T o năng su t lao đ ng cao h n ế ả t s n xu t là Câu 4: Đi u ti i chi phí s n xu t gi a ngành này v i ngành khác A. Phân ph i l ố ạ ự B. S phân ph i l ồ ố ạ n i này sang n i khác phân ph i l i ngu n hàng t ữ ạ ố ượ ỉ ề ng hàng hóa gi a ngành này v i ngành khác i s l C. Đi u ch nh l ấ ượ ạ ố ượ ỉ ề ng và ch t l i s l D. Đi u ch nh l ng hàng hóa gi a các ngành ấ ể ả ờ ờ ộ , anh B là 2 gi Câu 5: Đ s n xu t ra m t cái áo, th i gian lao đ ng c a anh A là 4 gi ộ ờ ị ườ ờ . Trong 3 ng ng, xã h i th a nh n mua bán v i th i gian là 2 gi . Trên th tr 3 gi ị ậ ự th c hi n t t quy lu t giá tr ? A. Anh A B. Anh B
ữ ậ ị
ạ
ặ ể ả ượ ẻ ự ủ ề ấ c hàng hóa r
ấ ả ấ ộ C. Anh C D. Anh A và anh B ộ Câu 6: M t trong nh ng m t tích c c c a quy lu t giá tr là ấ ườ ả i s n xu t có th s n xu t nhi u lo i hàng hóa A. Ng ườ i tiêu dùng mua đ B. Ng ấ ườ ả C. Ng i s n xu t ngày càng giàu có ự ượ D. Kích thích l c l ng s n xu t, năng xu t lao đ ng tăng
Ả Ấ Ư Ạ Bài 4: C NH TRANH TRONG S N XU T VÀ L U THÔNG HÀNG HÓA.
ẫ ạ ế ạ
ệ
ạ ế ạ ự ằ trong sx, kinh doanh HH nh m
ữ ượ ữ ề ợ c nhi u l
ộ ủ ể ậ . i nhu n ạ 3 khía c nh:
ậ ợ ể i đ thu đ ệ ạ ấ ủ ạ ủ ể
ậ ụ ượ ề ợ ủ ạ i nhu n. c nhi u l
ạ ậ ụ ế ị th
ườ ng.
ạ ậ ướ ể ng phát tri n đúng h ạ ự ạ ứ ạ ẩ ạ ố
ự ng.
ể ẫ ế ạ
ủ ở ữ ề i nhi u ch s h u khác nhau, t n t ữ cách là nh ng
ả ạ ồ ạ ớ ư i v i t ớ đ c l p trong quá trình sx, kinh doanh nên ph i c nh tranh v i nhau.
ấ ượ ủ ể ỗ ế ạ l ng HH và chi phí sx khác
i khác nhau, nên ch t l ố ế
ấ ợ ữ ư ị ủ c nh ng r i ro, b t l i trong sx và l u thông HH, d ch
ữ ọ i, tránh đ ớ
ượ ạ t y u gi a h có c nh tranh v i nhau. ạ ạ
ả ấ ữ ọ ủ ạ ủ ạ
ề ợ ữ ụ ề ể ậ i, đ thu nhi u l i nhu n
ằ ồ
ế ề ư
ặ ơ
, các h p đ ng và các đ n đ t hàng; ươ ư ứ ợ ả ng, giá c HH và ph ng th c thanh toán...
I.LÝ THUY TẾ 1. C nh tranh và nguyên nhân d n đ n c nh tranh a) Khái ni m c nh tranh ấ C nh tranh là s ganh đua, đ u tranh gi a các ch th kinh t giành nh ng đk thu n l ể ệ ở * N i dung khái ni m c nh tranh th hi n ự + Tính ch t c a c nh tranh: là s ganh đua; ạ ế + Các ch th kinh t tham gia c nh tranh; Thu đ + M c đích c a c nh tranh: ạ ạ * Có 2 lo i c nh tranh ạ + Lành m nh : C nh tranh đúng pháp lu t, mang tính nhân văn, có tác d ng lích thích kinh t tr ạ + Không lành m nh: C nh tranh vi ph m pháp lu t, vi ph m chu n m c đ o đ c, làm r i lo n ế ị ườ th tr và kìm hãm s phát tri n kinh t b) Nguyên nhân đ n đ n c nh tranh ồ ạ ề + NN1: Trong n n sx HH, do t n t ế ộ ậ ị ơ đ n v kinh t ủ + NN2: Do đk sx c a m i ch th kinh t nhau, k t qu sx, kinh doanh gi a h không gi ng nhau..., ậ ợ ể Đ giành l y các đk thu n l ụ ấ ế v , t ụ 2. M c đích c a c nh tranh và các lo i c nh tranh ụ a) M c đích c a c nh tranh ệ ậ ợ ấ M c đích nh m giành l y nh ng đi u ki n thu n l ồ ự ệ Giành ngu n nguyên li u và các ngu n l c sx khác; ệ ọ Giành u th v khoa h c và công ngh ; ồ ơ ầ ư ị ườ ng, n i đ u t Giành th tr ế ề ấ ượ Giành u th v ch t l ặ ủ ạ 3. Tính hai m t c a c nh tranh
ặ
ọ i đa m i
ữ
ng.
ự ậ ạ ự M t tích c c Kích thích LLSX, KH ấ ể KT phát tri n, năng xu t LĐ XH tăng lên ố Khai thác t ồ ự ngu n l c. ưở ẩ Thúc đ y tăng tr ng ủ ộ ệ KT, th c hi n ch đ ng ố ế ộ . h i nh p KT qu c t ị
ườ ế ặ ạ M t h n ch ườ Làm cho môi tr ng, môi sinh suy thoái và ằ ấ m t cân b ng nghiêm tr ng.ọ ử ụ ủ S d ng nh ng th ấ ạ đo n phi pháp, b t ươ l ố Gây r i lo n th tr ng.
Ắ
ả ấ ế ữ ủ ể trong s n xu t, kinh doanh hàng hóa đ ể
ấ ậ
ấ D. Kinh doanh
ộ ặ ạ ế ủ ạ ả C. S n xu t c coi là m t h n ch c a c nh tranh:
ố
ườ
ế ủ ộ i nhu n là n i dung c a B. Thi đua ượ ồ ự ọ i đa m i ngu n l c ị ng b suy thoái ng kinh t
i v mình
ậ c nhi u l
ư ấ ấ ừ
ề
ậ i nhu n ế ạ ẫ ủ ở ữ i nhi u ch s h u ồ ự ồ ạ ồ ấ ầ ự ự
ệ ượ ườ ư ế ề ợ ề B. Giành quy n l ấ D. Ganh đua, đ u tranh ả ả B. S gia tăng s n xu t hàng hóa ổ D. S thay đ i cungc u ứ ng đ a ra các hình th c khuy n mãi. Hi n t ả ng này ph n
ầ
ậ ậ ế Ậ Ệ II. BÀI T P TR C NGHI M ự Câu 1: S ganh đua, đ u tranh gi a các ch th kinh t ề ợ ượ c nhi u l thu đ ạ A. C nh tranh Câu 2: N i dung nào sau đây đ A.Khai thác t B.Làm cho môi tr ưở ẩ C.Thúc đ y tăng tr ả ấ D.Kích thích s n xu t ấ ủ ạ Câu 3: Tính ch t c a c nh tranh là gì? t khách hàng A. Giành gi ề ợ ượ C. Thu đ Câu 4: Nguyên nhân d n đ n c nh tranh trong s n xu t và l u thông hàng hóa xu t phát t A. S t n t ộ ộ C. Ngu n lao đ ng d i dào trong xã h i Câu 5: Các nhà m ng A,B,C th ạ ậ ánh quy lu t nào? ị ậ A.Quy lu t cung c u C.Quy lu t giá tr ậ ạ B.Quy lu t c nh tranh. D.Quy lu t kinh t
Ộ Ố M T S CÂU H I T LU N
Ỏ Ự Ậ ng? ng là gì? Nêu các y u t
ị ườ ộ ế ố ủ ị ị ườ ụ
ứ ậ ủ ề ệ .
Câu 1: Th tr c a th tr ủ Câu 2: Nêu n i dung c a quy lu t giá tr . Cho ví d Câu 3: Nêu các ch c năng c a ti n t