ƯỜ Ơ Ộ Ố Ề ƯƠ Ọ Ữ Ậ Ỳ Ể TR NG THPT S N Đ NG S 3 Đ C NG ÔN T P KI M TRA GI A H C K 1
NHÓM HÓA Môn: HÓA H C 11Ọ
Năm h c:ọ 2022 – 2023
Ứ Ể I. HÌNH TH C KI M TRA:
ự ậ ệ ắ ệ ắ ự ậ (20 câu tr c nghi m + 3 câu t lu n). Tr c nghi m khách quan 50% + T lu n 50%
Ờ phút. II. TH I GIAN LÀM BÀI : 45
Ộ III. N I DUNG
1. Lý thuy tế
Ơ Ố Ấ Ầ Ệ PH N I : CH T ĐI N LI, AXÍT, BAZ VÀ MU I :
ệ ấ ấ ướ ạ ẫ ượ ữ 1. Ch t đi n li là nh ng ch t khi tan trong n c t o thành dd d n đ ệ c đi n;
ấ ướ ượ ọ ệ Quá trình các ch t tan trong n c phân li thành các ion đ c g i là quá trình đi n li;
ơ ạ ệ ế ấ ạ ạ ầ ạ ố ộ Ch t đi n li m nh phân li hoàn toàn: Axit m nh, Baz m nh và h u h t mu i thu c lo i này;
ệ ế ấ ầ ộ ỉ ướ ế ạ ộ Ch t đi n li y u ch phân li m t ph n khi tan trong n ơ ế c: Axit y u, Baz y u thu c lo i này.
ự ạ ụ ổ (HS t xem l ) i và b sung ví d SGK
+;
ướ Axit khi tan trong n c phân li ra caction H
ơ ướ Baz khi tan trong n c phân li ra anion OH
ưỡ ể ệ ể ệ ừ ừ ừ ơ ng tính: v a th hi n tính axit, v a th hi n tính baz , nghĩa là chúng v a tác 2. Ch t (ấ oxit, hiđroxit) l
ượ ớ ụ ượ ớ ụ d ng đ ừ c v i axit v a tác d ng đ ơ c v i baz .
4
+) và anion g c axit.
ế ầ ố ướ ạ ặ ố 3. H u h t các mu i khi tan trong n c phân li ra cation kim lo i (ho c cation NH
+ và anion g c axit.
ế ụ ứ ế ế ố ố ố N u g c axit còn ch a hidro có tính axit, thì g c đó ti p t c phân li y u ra cation H
H 2 O = [H+] [OH
(cid:0) ủ ướ ị ủ ể ầ ộ ố 4. Tích s ion c a n c là K ] = 1,0 . 1014. M t cách g n đúng có th coi giá tr c a tích
oC.
ố ả ủ ằ ấ ớ ị ệ ộ ấ ỉ ố s này là h ng s c trong dung d ch loãng c a các ch t khác nhau v i nhi t đ s p x 25
+] và pH đ c tr ng cho các môi tr ư
ặ ườ 6. Giá tr [Hị ng :
+] = 1,0 . 107M hay pH = 7,00
ườ Môi tr ng trung tính: [H
+] > 1,0 . 107M hay pH < 7,00
ườ Môi tr ng axit : [H
+] < 1,0 . 107M hay pH > 7,00
ườ ề Môi tr ng ki m : [H
ị ạ ị ở ủ ấ ỉ ị 7. Màu c a quì, phenolphtalein và ch t ch th v n năng trong dd ch các giá tr pH khác nhau ( xem SGK)
Ả Ứ Ổ Ấ Ầ Ệ Ị PH N II : PH N NG TRAO Đ I ION TRONG DUNG D CH CÁC CH T ĐI N LI
ế ợ ượ ớ ả ứ ỉ ả ệ ấ ổ ị 1. Ph n ng trao đ i ion trong dung d ch các ch t đi n li ch x y ra khi các ion k t h p đ ạ c v i nhau t o
ấ ấ ộ thành ít nh t m t trong các ch t sau :
ấ ế ủ ế ấ a) Ch t k t t a. ệ b) Ch t đi n li y u. ấ c) Ch t khí.
1
ươ ọ ế ả ấ ủ ả ứ ệ ấ ị 2. Ph ng trình ion rút g n cho bi t b n ch t c a ph n ng trong dung d ch các ch t đi n li. Trong
ươ ả ứ ườ ượ ỏ ữ ả ứ ph ọ ủ ng trình ion rút g n c a ph n ng, ng i ta l ữ c b nh ng ion không tham gia ph n ng, còn nh ng
ấ ế ủ ệ ế ấ ượ ữ ướ ạ ử ch t k t t a, đi n li y u, ch t khí đ c gi nguyên d i d ng phân t .
Ấ Ủ Ơ Ợ Ủ Ấ Ầ Ơ PH N III : TÍNH CH T C A NIT VÀ H P CH T C A NIT
ơ ấ ơ 1. Đ n ch t Nit :
22s22p3. Các s oxi hóa: 3, 0, +1, +2, +3, +4, +5.
ấ ử ố : 1s . C u hình electron nguyên t
≡ ề ữ ứ ơ ơ ở ề ệ ườ ế Nử 2 ch a liên k t ba b n v ng (N N) nên nit khá tr đi u ki n th ng. . Phân t
ấ ủ ợ ơ 2. H p ch t c a nit :
ề ấ ướ c. ấ a) Amoniac: Amoniac là ch t khí tan r t nhi u trong n
ơ ế . Tính baz y u :
3 + H2O
+ + OH –
ả ứ ớ ướ Ph n ng v i n c : NH NH4
3 + HCl NH4Cl
3+ + 3NH3 + 3H2O Al (OH)3 + 3NH
4
ả ứ ớ Ph n ng v i axit : NH (cid:0) ả ứ ố ớ Ph n ng v i mu i : Al
2NH3 + 3CuO to N2 + 3Cu + 3H2O . Tính kh :ử
ố b) Mu i amoni
ễ ướ ấ ạ ệ c, là ch t đi n li m nh . D tan trong n
+ là axit y u: NH
4 + H2O
(cid:0) ị ế NH3+H3O (cid:0) . Trong dung d ch, ion NH 4
ụ ể ạ ớ ị . Tác d ng v i dung d ch ki m t o ra khí amoniac.
ệ ủ t phân h y. ễ ị . D b nhi
c) Axit nitric :
. Là axit m nhạ
ạ ấ +4 +2 +1 0 3 . Là ch t oxi hóa m nh.
2, NO, N2O, N2, NH4NO3,
ượ ầ ả ứ ủ ế ể ạ ả – HNO3 oxi hóa đ ẩ c h u h t các kim lo i. S n ph m c a ph n ng có th là NO
ế ủ ộ ồ ử ạ ộ ủ ạ ộ ặ tùy thu c n ng đ c a axit và tính kh m nh hay y u c a kim lo i. (Chú ý : HNO3 đ c ngu i không tác
ụ ớ ) d ng v i Al, Cr, Fe
ượ ử ề ấ ợ ặ – HNO3 đ c oxi hóa đ c nhi u phi kim và các h p ch t có tính kh .
ố d) Mu i nitrat
ễ ướ ấ ạ ệ c, là ch t đi n li m nh. . D tan trong n
ệ ủ t phân h y. ễ ị . D b nhi
ộ ố ạ ầ ư ế ậ 2. M t s d ng bài t p lí thuy t và tính toán c n l u ý
ệ ạ ấ ị ế ự ệ ệ ạ ấ Xác đ nh lo i ch t đi n li, vi ể t PT bi u di n ễ S đi n li. Phân lo i các ch t đi n li .
ủ ơ ố ệ ị Khái ni m v ề Axit, baz , mu i. Tính pH c a dung d ch .
ổ ệ ấ ả ứ Hoàn thành Ph n ng trao đ i ion trong dd ch t đi n li.
2
ồ ộ ị Tính N ng đ các ion trong dung d ch.
ứ ề ế ố Ki n th c v , Nit ơ Amoniac và mu i amoni , .
3
ế ố Ki n th c v ứ ề Axit nitoric và mu i nitrat
ệ ấ ổ ợ Tính Hi u su t trong t ng h p NH
ặ ề ọ 3. M t s ậ ộ ố bài t p minh h a ọ ho c đ minh h a:
ề ự ệ Câu 1: Câu nào sau đây đúng khi nói v s đi n li?
ự ệ ự ấ ộ ướ ị c thành dung d ch. A. S đi n li là s hoà tan m t ch t vào n
ự ệ ấ ướ ộ ụ ệ ủ i tác d ng c a dòng đi n. ự B. S đi n li là s phân li m t ch t d
ự ệ ự ấ ộ ươ ấ ướ ở ng và ion âm khi ch t đó tan trong n c hay C. S đi n li là s phân li m t ch t thành ion d
ạ ả tr ng thái nóng ch y.
ự ệ ử D. S đi n li là quá trình oxi hóa kh .
ệ ấ Câu 2: Ch t đi n li là?
ấ ướ c A. Ch t tan trong n
ệ ấ ẫ B. Ch t d n đi n
ấ ướ c phân li ra ionD. Ch t cướ C. Ch t tan trong n ấ không tan trong n
ệ ượ ẫ c? Câu 3: Dd nào sau đây d n đi n đ
B. C2H5OH C. HCHO D. C6H12O6 A. NaCl
ấ ệ ấ Câu 4: Ch t nào không là ch t đi n li?
A. CH3COOH B. CH3COONa C. CH3COONH4 D. CH3OH
ấ ề ệ ấ ạ Câu 5: Dãy các ch t đ u là: ch t đi n li m nh là:
A. KOH, NaCL, H2CO3. B. Na2S, Mg(OH)2 , HCl.
C. HClO, NaNO3, Ca(OH)3. D. HCl, Fe(NO3)3, Ba(OH)2.
́ ́ ̣ Câu 6: Trong dd H3PO4 co bao nhiêu loai ion khac nhau?
D. 6 A. 3 B. 4 C. 5
ươ ệ ng trình đi n li nào sau đây Câu 7: Ph không đúng?
3
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) → H+ + Cl CH3COO + H+ A. HCl B. CH3COOH
+ + PO4
3H→ + + PO4 3Na→ C. H3PO4 D. Na3PO4
–
̀ ̣ ́ Câu 8: Nhân xet nao sau đây sai?
́ ư ơ ́ A. dd baz co ch a ion OH
+
ườ ng axit B. dd HNO3 có môi tr
́ ́ ́ ́ ư ơ ̣ ̀ ơ co tinh axit hoăc baz D. dd axit co ch a ion H C. dd muôi ́ không bao gi
ế ế ậ Câu 9: Theo thuy t Areniut, k t lu n nào sau đây đúng?
3
. c phân li cho anion OH
ơ ướ ấ A. Baz là ch t khi tan trong n
ả ứ ữ ấ ả ơ ớ B. Baz là: nh ng ch t có kh năng ph n ng v i axit.
ấ ế ả ầ ử t ph i có nhóm OH trong thành ph n phân t . ộ C. M t Baz ơ không nh t thi
ấ ầ ơ ợ ử ề ộ có m t hay nhi u nhóm OH. D. Baz là: h p ch t trong thành ph n phân t
2; Al(OH)3; Ba(OH)2. S ch t thu c lo i ch t
ấ ố ố ấ ấ ạ ộ Câu 10: Trong s các ch t sau: HCl; NaOH; NaCl; Zn(OH)
ệ ạ đi n li m nh là:
A. 1.B. 2. C. 3.
3 có pH = 3 là
ủ ồ ộ D. 4. Câu 11: N ng đ mol/l c a dd HNO
A. 3 (M) B. 3 (M) C. 103(M) D. lg3 (M)
] c a dd này là?
ộ ồ ằ ủ ộ + b ng 0,001M thì pH và [OH Câu 12: M t dd có n ng đ H
A. pH = 2; [OH] =1010 M B. pH = 3; [OH] =1010 M
C. pH = 103; [OH] =1011 M D. pH = 3; [OH] =1011 M
̀ ́ ̀ ́ ̉ ư ̉ ư ̉ ́ ươ i đây la phan ng trao đôi ion trong dd? Câu 13: Phan ng nao d
4 + H2
→ ZnSO A. Zn + H2SO4
3 + 3NaNO3
→ Fe(OH) B. Fe(NO3)3 + 3NaOH
3)2 + I2 + 2KNO3
→ 2Fe(NO C. 2Fe(NO3)3 + 2KI
3)2 + 2Fe(NO3)2
→ Zn(NO D. Zn + 2Fe(NO3)3
ố ộ ẩ ặ ấ ặ ẩ ấ ộ ồ ồ ỏ ỳ ọ ị t dung d ch HCl Câu 14: Đ t m t m u gi y qu tím lên m t kính đ ng h . Nh lên m u gi y đ m t gi
ắ ủ ẩ ấ ỏ ỳ ị 0,10M. Màu s c c a m u gi y qu tím sau khi nh dung d ch là:
A. đ .ỏ B. h ng.ồ C. xanh nh t.ạ D. xanh đ m.ậ
3CO3 đ c vào ng nghi m đ ng kho ng 2 ml dung d ch CaCl
2.
ả ị ự ệ ặ ả ố ị Câu 15: Cho kho ng 2 ml dung d ch Na
ệ ượ ả Hi n t ng x y ra là:
ế ủ ệ ấ ế ủ ệ ấ ắ A. xu t hi n k t t a vàng B. xu t hi n k t t a tr ng.
ấ ọ ệ ấ ọ ệ C. xu t hi n b t khí không m u.ầ ỏ D. xu t hi n b t khí màu nâu đ .
ấ ử ủ ơ c a nit là: Câu 16: C u hình electron nguyên t
B. 1s22s22p5. A. 1s22s22p1. C. 1s22s22p63s23p2. D. 1s22s22p3.
ặ ở ử ệ ệ ộ ơ ự ế ụ ạ ấ ớ ợ nhi t đ cao, nit tác d ng tr c ti p v i ôxi t o ra h p ch t X. Công Câu 17: Khi có tia l a đi n ho c
ứ ủ th c c a X là:
A. N2O. B. NO2. C. NO. D. N2O5.
ơ ể ệ ử ấ ớ ả ứ th hi n tính kh trong ph n ng v i ch t nào sau đây? Câu 18: Nit
A. H2. B. O2. C. Mg. D. Al.
Ở ệ ộ ườ ơ ơ ề ặ t đ th nhi ng, khí nit ọ khá tr v m t hóa h c. Nguyên nhân là: do Câu 19:
ấ ề ế Nử 2 có liên k t ba r t b n. A. trong phân t
ử ơ ư ế ặ ỗ Nử 2, m i nguyên t nit còn 1 c p electron ch a tham gia liên k t. B. trong phân t
4
ử ơ ệ ộ ơ nit có đ âm đi n kemms h n oxi. C. nguyên t
ử ơ nit ỏ có bán kính nh . D. nguyên t
3 do
ơ ủ Câu 20: Tính baz c a NH
ặ ự ử ế ộ ự ị do. có 3 liên k t c ng hóa tr phân c c. A. trên N còn c p e t B. phân t
4OH.
ượ ề ướ ớ ướ ạ ụ c nhi u trong n c. c t o NH C. NH3 tan đ D. NH3 tác d ng v i n
ố ượ ộ ở ự ẩ c là:m b t n trong th c ph m là: Câu 21: Mu i đ
A. (NH4)2CO3. B. Na2CO3. C. NH4HSO3. D. NH4Cl.
3 từ
ệ ườ ề ế i ta đi u ch HNO Câu 22: Trong phòng thí nghi m ng
A. NH3 và O2 B. NaNO2 và H2SO4 đ c.ặ
C. NaNO3 và H2SO4 đ c.ặ D. NaNO2 và HCl đ c.ặ
2, O2 là:
ệ ả ẩ ạ ố t phân, nhóm các mu i nitrat cho s n ph m kim lo i, khí NO Câu 23: Khi nhi
A. Cu(NO3)2 , Pb(NO3)2. B. Ca(NO3)2 , Hg(NO3)2, AgNO3. \
C. Zn(NO3)2, AgNO3, LiNO3. D. Hg(NO3)2 , AgNO3.
3)2 trong không khí thu đ
ệ ượ ả ồ t phân hoàn toàn Fe(NO ẩ c s n ph m g m Câu 24: Nhi
A. FeO, NO2, O2. B. Fe2O3, NO2. C. Fe, NO2, O2. D. Fe2O3, NO2 , O2.
ư ẽ ả ượ ả ẩ c s n ph m nào sau đây: Câu 25: Khi cho clo d qua photpho nóng ch y, s thu đ
A. PCl3 B. PCl5 C. PCl2 D. PCl
ấ ấ ọ ạ Câu 26: Photpho có m y d ng thù hình quan tr ng nh t:
ạ ắ ỏ A. 3 d ng: photpho đ , photpho tr ng và photpho vàng
ạ ắ ỏ B. 2 d ng: photpho đ và photpho tr ng
ạ ỏ C. 1 d ng photpho đ
ạ ắ D. 1 d ng photpho tr ng
2O5).
ấ ồ ố ướ i đây? Câu 27: Phân lân cung c p cho cây tr ng nguyên t nào d
A. N. B. K. C. N; K. D. P (d ng Pạ
ế ơ ủ ả ầ ấ ộ ố ử t Nit thu c ô s 7 trong b ng tu n hoàn. C u hình e c a nguyên t N là: Câu 28: Bi
A. 1s12s12p5. B. 1s22s22p5. C. 1s22s22p3. D. 1s22s12p4.
2 vào dung d ch n
ổ ị ướ ẽ ấ ệ ượ ư c vôi trong d ta s th y hi n t ng gì? Câu 29: Khi th i khí CO
ẫ ẩ ụ ố A. dd v n trong su t. B. dd có màu xanh. C. dd v n đ c. D. dd có màu đ .ỏ
ư ẽ ỏ ượ ả ẩ c s n ph m là: Câu 30: Cho P đ cháy trong oxi d s thu đ
A. H3PO4. B. P2O3. C. PH3. D. P2O5.
2O; H2SO4; HNO3; NH3; NaNO3. S ch t đi n li m nh là:
ấ ố ấ ệ ạ Câu 31: Cho các ch t sau: HCl; H
A. 3. B. 4. C. 5. D. 6.
ứ ủ ấ ượ ử ụ ứ ỏ c s d ng trong bình c u h a là: Câu 32: Công th c c a ch t khí đ
5
A. NH3. B. CO. C. CO2. D. H2S.
ấ ướ ợ ấ ữ ơ i đây là h p ch t h u c ? Câu 33: Ch t nào d
A. CO. B. CO2. C. CaC2. D. CH4.
ệ ạ ấ ấ Câu 34: Ch t nào sau đây là ch t đi n li m nh?
A. H2O. B. NaCl. C. NH3. D. C2H5OH.
(cid:0) Câu 35: Cho: NaOH + HCl (cid:0) ả ứ ả ượ
(cid:0) NaCl + H2O. Ph n ng này x y ra đ
c là do:
2O k t t a.
ạ ế ủ ế ủ ạ A. T o thành H B. T o thành NaCl k t t a.
2O.
ấ ễ ạ ế ạ ơ C. T o thành NaCl là ch t d bay h i. ấ ệ D. T o ch t đi n li y u là H
3 vào m t m u quì tím, quì chuy n màu gì?
ọ ỏ ộ ẩ ể Câu 36: Nh vài gi t Axit HNO
ể A. Xanh. B. Vàng. C. Không chuy n màu. D. Đ .ỏ
3 đ c t o ra ch t khí có m u nâu đ là:
ụ ạ ớ ặ ạ ầ ấ ỏ Câu 37: Cho kim lo i Mg tác d ng v i Axit HNO
A. O2. B. NO. C. NO2. D. NH3.
và cation nào sau d
ướ ướ c phân li ra ion Cl i đây? Câu 38: Axit HCl tan trong n
A. Na+. B. H+. C. K+. D. OH.
3M thì giá tr pH c a nó là: ị
ộ ồ ộ ị ủ Câu 39: M t dung d ch có n ng đ [H+] = 10
A. 3. B. 3. C. 10. D. 11.
ả ứ ổ ướ ấ ế ủ ủ ạ ộ i đây t o thành m t ch t k t t a c a Bari (Ba)? Câu 40: Ph n ng trao đ i ion nào d
4(cid:0)
→ H→ 2O + NaCl. 2HCl + BaSO . A. HCl + NaOH B. H2SO4 + BaCl2
2 + 2H2O.
3)2 + H2O.
→ → BaCl Ba(NO C. 2HCl + Ba(OH)2 D. BaOH + 2HNO3
ế ẫ ượ ệ t không d n đ c đi n là do nguyên nhân nào sau đây? ướ Câu 41: N c tinh khi
oC.
ở ạ ỏ tr ng thái l ng. 100ở A. H2O B. H2O sôi
ấ ế ễ ấ ệ C. H2O đi n li r t y u. D. H2O d hòa tan ch t khác.
ộ ứ ấ ậ ấ ự nhiên là: Câu 42: V t ch t có đ c ng cao nh t trong t
ươ ng. A. Than chì. B. Silic tinh th .ể C. Kim c D. Than đá.
3 s thu đ
ệ ố ẽ ượ ữ ẩ ả ướ t phân mu i KNO c nh ng s n ph m nào d i đây? Câu 43: Nhi
A. KNO3. B. K2O; NO2; O2. C. K; NO2; O2. D. KNO2; O2.
3 tác d ng v i ch t nào sau đây?
(cid:0) ể ụ ấ ớ ta có th cho AgNO ể ạ Câu 44: Đ t o thành AgCl
A. HNO3. B. H2SO4. C. H2O. D. NaCl.
ứ ử ủ c a Axit photphoric là: Câu 45: Công th c phân t
A. H3PO4. B. HNO3. C. HCl. D. H2SO4.
ứ ử ủ đúng c a Amoniac (khí mùi khai) là: Câu 46: Công th c phân t
A. H2S. B. HNO3. C. HN3. D. NH3.
6
Ầ Ự Ậ PH N T LU N:
ot
xt
,ot
ươ ả ứ ng trình ph n ng sau đây: ậ Bài 1: L p các ph
ot
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) NH3 + O2 N2 + …. NH3 + O2 dư …
...
ot
(cid:0) (cid:0) (cid:0) Zn(NO3)2 NH3 + HCl (cid:0) …
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (NH4)2CO3 … NaCl + AgNO3 (cid:0) …
ế ố ủ ử t s oxi hoá c a N và P trong các phân t và ion sau: Bài 2: Cho bi
NH3 , NH4+ , NO2 , NO3 , NH4HCO3 , P2O3 , PBr5 , PO43 , KH2PO4 , Zn3(PO4)2
ậ ươ ả ứ ng trình ph n ng sau đây: Bài 3: L p các ph
ot
NH3 + CH3COOH (cid:0) …
...
ot
(cid:0) (cid:0) (cid:0) Zn(NO3)2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (NH4)3PO4 H3PO4 + …
Bài 4:
ươ ả ứ ướ ạ ử ọ ậ L p ph ng trình ph n ng d i d ng phân t và ion thu g n:
1) NH4Cl + Ba(OH)2
+ HCl
2) AgNO3
3) Fe(NO3)3 + NaOH
4) HNO3 + CaCO3
5) CH3COONa + HCl
Bài 5:
ụ
ị
ư
ượ
ị
ế ớ Cho 5,6 gam Fe tác d ng h t v i 400 ml dung d ch HNO
3 loãng (d ) thu đ
c dung d ch A
ứ
ấ
ấ
ộ
ch a hai ch t tan và m t ch t khí không màu, hóa nâu trong không khí thoát ra.
ế
a) Vi
Ư ả t PTP x y ra.
ố ượ
ố
ị
b) Tính kh i l
ng mu i trong dung d ch A.
ể
ộ ủ
ư
ầ
ồ
ị
c) Đ trung hòa HNO
3 d trong dung d ch A c n 200 ml dd NaOH 0,1M. Tính n ng đ c a dd
HNO3 ban đ u.ầ
Bài 6.
ế
ươ
ủ
ệ
ấ
ạ
ơ ạ
ố
t ph
ng trình đi n li c a các ch t sau: Axit m nh HNO
3; baz m nh NaOH; mu i NaCl.
a) Vi
ụ
ấ
ở
ướ
ư
ế
ươ
2 (đo
đktc) vào dd n
c vôi trong d . Vi
t ph
ả ng trình ph n
b) H p th hoàn toàn 4,48 lít khí CO
ứ
ố ượ
ả
ượ
ng x y ra và tính kh i l
ế ủ ng k t t a thu đ
c.
Bài 7.
ỗ ợ
ụ
ạ
ớ
3 loãng thì thu đ
cượ
a) Cho 13,2 gam h n h p hai kim lo i Mg, Cu tác d ng hoàn toàn v i dd HNO
ở
ử
ẩ
ấ
ả
dd A và 4,48 lít khí NO (đo
đktc, s n ph m kh duy nh t).
ố ượ
ủ
ỗ
Tính kh i l
ạ ng c a m i kim lo i trong h n h p đ u.
ỗ ợ ầ 7
ố
ả ứ
Tính s mol HNO
3 đã tham gia ph n ng.
ả ứ
ủ
ể
ị
ượ ớ
ấ
ộ
c v i m t ch t có trong thành
b) Dung d ch axit HF có th ăn mòn th y tinh do nó ph n ng đ
ủ
ạ
ầ
ấ
ế
ươ
ả ứ
ể ả
ả
ph n chính t o nên th y tinh. Đó là ch t gì? Em hay vi
t ph
ng trình ph n ng x y ra đ gi
i thích
ệ ượ
hi n t
ng trên!
Cho H=1; N=14;O=16; Na =23; Mg=24; Al=27; Ca=40;Cu=64; ...
8