ƯỜ Ạ Ề ƯƠ Ọ Ữ Ậ TR NG THCS M O KHÊ II Đ C NG ÔN T P GI A H C KÌ I
MÔN HOÁ H C 8Ọ
ộ ậ I. N i dung ôn t p
ấ ế ỗ ợ t, h n h p. ấ Ch t, ch t tinh khi
ử ố ọ Nguyên t , nguyên t hóa h c.
ấ ấ ơ ử ợ Đ n ch t, h p ch t, phân t .
Hóa tr .ị
ắ ệ II. Tr c nghi m khách quan
ỉ ồ ể ự ậ nhiên? Câu 1: Dãy nào sau đây ch g m các v t th t
ồ ấ Ấ ơ ẽ ủ A. m nhôm, bình th y tinh, n i đ t sét. B. Xenluloz , k m, vàng.
ố ở ướ ể ồ C. Sông, su i, bút, v , sách. ố D. N c bi n, ao, h , su i.
ể ạ ậ Câu 2: Dãy các v t th nhân t o là:
ồ ấ ầ ậ ố ế ố A. Không khí, cây c i, xoong n i, bàn gh . B. Sông su i, đ t đá, gi y dép, thau ch u.
ế ở ự ầ ố C. Sách v , bút, bàn gh , cây c i. ở D. Chén bát, sách v , bút m c, qu n áo.
o
ạ ướ c nào sau đây có t
nc= 0oC; to
s = 100 oC; d = 1g/cm3?
Câu 3: Lo i n
ướ ế ướ ướ ướ ố c tinh khi t. ể c bi n. c khoáng. c sông su i. A. n B. n C. n D. n
ụ ư ả ị ố ủ ế ả ấ ổ ị Câu 4: Kh năng bi n đ i thành ch t khác, ví d nh kh năng b phân h y, b đ t cháy,... là
ấ ự ấ ậ nhiên. A. tính ch t t B. tính ch t v t lý.
ọ ấ ấ C. tính ch t hóa h c. D. tính ch t khác.
ể ầ ằ ỗ ợ ỗ ợ ướ ấ c, sau đó khu y ấ Câu 5: H n h p có th tách riêng các ch t thành ph n b ng cách cho h n h p vào n
ạ ỹ ọ k , l c và cô c n là:
ườ ố ố A. Đ ng và mu i. B. Cát và mu i ăn.
ộ ượ u ộ ắ C. B t than và b t s t. ấ D. Gi m và r
ấ ể ợ ố ừ ướ n ể c bi n là: Câu 6: Cách h p lí nh t đ tách mu i t
A. L cọ . ấ . ư B. Ch ng c t
ơ ướ ồ ạ ố ắ ể ố c. C. Làm bay h i n D. Đ mu i l ng xu ng r i g n đi.
ấ ế t là: Câu 7: Dãy các ch t tinh khi
ướ ấ ấ ướ ể ố ố ồ A. N c c t, đ ng nguyên ch t. B. N c mu i, tinh th mu i ăn.
ướ ướ ướ ấ ể ườ ể c bi n. ng. C. N c khoáng, n D. N c c t, thép, tinh th đ
ấ ế t là: Câu 8:Dãy các ch t tinh khi
ướ ể ườ ố ướ ướ ướ ng kính, mu i ăn. c đá, n c chanh. A. N c bi n, đ B. N c sông, n
ư ự ầ ỳ , n ạ ồ . ướ ấ kim lo i đ ng c c t, ả nhiên, gang, d u ho . C. L u hu nh D. Khí t
ử ử ẹ ơ ặ ơ ớ Ca so v i nguyên t O n ng h n hay nh h n? Câu 9: Nguyên t
ặ ầ ẹ ơ ầ ơ A. n ng h n 0,4 l n. B. nh h n 2,5 l n.
ẹ ơ ầ ặ ầ C. nh h n 0,4 l n. ơ D. n ng h n 2,5 l n.
ử ẹ ấ nh nh t là Câu 10: Nguyên t
A. hiđro. B. oxi. C. cacbon. D. s t.ắ
ể ạ ử ủ ấ ố ể ầ ạ ộ ợ c a m t h p ch t t ố i thi u c n có bao nhiêu lo i nguyên t ? Câu 11: Đ t o thành phân t
A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.
ấ ượ ạ ữ ợ ừ ố ọ c t o nên t bao nhiêu nguyên t hoá h c? ấ Câu 12: H p ch t là nh ng ch t đ
ỉ ỉ ừ ố . 2 nguyên t ố . A. Ch có 1 nguyên t B. Ch t
ỉ ừ ừ ố ở 3 nguyên t ố . tr lên. C. Ch t D. T 2 nguyên t
ữ ề ặ ấ ợ h p ch t ấ Câu 13: Nh ng c p ch t nào sau đây đ u là
A.O2,CO2 B.Cl2, H2O C. H2, Cu D.NaCl, CaCO3
ữ ề ặ ấ ơ ấ Câu 14: Nh ng c p ch t nào sau đây đ u là đ n ch t
A.O2,CO2 B.Cl2, H2O C. H2, Cu D.NaCl, CaCO3
Câu 15: Khí oxi là
ợ ơ ợ .ử ấ A. h p ch t. ấ B. đ n ch t. C. nguyên t ỗ D. h n h p.
ử ế hiđro vi t là: Câu 16: Năm phân t
B. 5H2 C. H5 D. 5 h2 A. 5H
ượ ể ễ ử nitơ đ c bi u di n là Câu 17: Ba nguyên t
B. 3N2. C. 2N3. D. N3. A. 3N.
ử ạ ệ h t mang đi n là: Câu 18: Trong nguyên t
A. proton, nơtron. C. proton, eletron
ơtron B. notron, electron ỉ D. ch có n
ử ứ có ch a ạ Câu 19: Trong h t nhân nguyên t
ơtron A. proton, nơtron B. notron, electron C. proton, eletron ỉ D. ch có n
ử ố ủ kh i c a FeSO
4 là
Câu 20: Phân t
A. 150. B. 152. C. 151. D. 153.
ử ố ủ ợ ấ kh i c a h p ch t H
2SO4 là
Câu 21: Phân t
A. 68. B. 78. C. 88. D. 98.
ố ử ợ ấ H có trong h p ch t Câu 22: Cho C2H3COOH. S nguyên t
B. 5. C. 3. D. 6. A. 4.
ố ử ợ ấ H có trong h p ch t Câu 23: Cho C2H5OH. S nguyên t
B. 5. C. 3. D. 6. A. 1.
ị ủ ấ ợ ầ ượ
2O5, NH3 l n l
t là : Câu 24:Hóa tr c a N trong h p ch t NO,N
A. II,III, I B. II,V, III C. II, III, II D. IV, VI, I
ị ủ ấ ợ ầ ượ
2,SO3, H2S l n l
t là : Câu 25:Hóa tr c a S trong h p ch t SO
A. II,III, I B. IV,VI, II C. II, III, II D. IV,VI, I
ỉ ố ủ ấ ớ ầ ượ ư ợ ị t là ỳ Câu 26:Trong h p ch t v i Oxi ,l u hu nh có hóa tr (VI) .Ch s c a S,O l n l
B. 3,2 C. 1,2 D. 2,4 A. 1,3
ỉ ố ủ ấ ớ ầ ượ ư ợ ị t là ỳ Câu 27:Trong h p ch t v i Oxi,l u hu nh có hóa tr (IV).Ch s c a S,O l n l
B. 3,2 C. 1,2 D. 2,4 A. 2,3
ứ ạ ạ ợ ợ ử ấ ớ 2. Trong h p ch t v i oxi có phân t ấ Câu 28: Kim lo i M t o h p ch t hiđroxit có công th c là M(OH)
ố ử ố kh i là 40.M có nguyên t kh i là:
A. 24 B. 27 C. 40 D. 64
ứ ạ ạ ợ ợ ử ấ ớ 2. Trong h p ch t v i oxi có phân t ấ Câu 29: Kim lo i M t o h p ch t hiđroxit có công th c là M(OH)
ố ử ố kh i là 80.M có nguyên t kh i là :
B. 27 C. 40 D. 64 A. 24
ỳ ọ ầ ử ủ ư ỳ ứ trioxit có công th c hóa h c là SO
3. Ta nói thành ph n phân t
c a l u hu nh trioxit ư Câu 30: L u hu nh
g m:ồ
ấ ư ơ ỳ ố ư ố ỳ l u hu nh và 3 nguyên t oxi. A. 2 đ n ch t l u hu nh và oxi. B. 1 nguyên t
ử ư ỳ ử ử ư ử l u hu nh và nguyên t oxi. ỳ l u hu nh và 3 nguyên t oxi. C. nguyên t D. 1 nguyên t
ế ứ ọ ị ị ế t Cr hoá tr III và O hoá tr II. Công th c hoá h c nào vi t đúng? Câu 31: Bi
A. CrO. B. Cr2O3. C. CrO2. D. CrO3.
ế ị ủ ấ ợ ị t S có hoá tr II, hoá tr c a magie trong h p ch t MgS là Câu 32: Bi
A. I. B. II. C. III. D. IV.
ọ ủ ứ ậ ớ Câu 33: L p công th c hóa h c c a Ca(II) v i OH(I)
A. CaOH. B. Ca(OH)2 C. Ca2OH. D. Ca3OH
ứ ủ ợ ứ ọ ấ ? Câu 34: Công th c hóa h c nào sau đây là công th c c a h p ch t
A. Fe. B. NO2 C. Ca. D. N2.
Câu 35: Khí oxi là
ợ ơ ợ .ử ấ A. h p ch t. ấ B. đ n ch t. C. nguyên t ỗ D. h n h p.
ố ạ kim lo i là: Câu 36: Dãy nguyên t
A. Na, Mg, C, Ca. B. Al, Na, O, H. C. K, Na, Al, Ca. D. Ca, S, Cl, Na.
ố phi kim là: Câu 37: Dãy nguyên t
A. Cl, O, N, Ca. B. S, O, Cl, Na. C. S, O, Cl, N. D. C, Cu, O, Cl.
ử ố ạ ố ơ ủ ố ố X có t ng ầ ổ s h t là 52, trong đó s proton là 17. S electron và s n tron c a X l n Câu 38: Nguyên t
ượ l t là
A. 18 và 17. B. 19 và 16. C. 16 và 19. D. 17 và 18.
ạ ạ ố ổ ử ử ố ạ ệ ấ ổ M là 18. Nguyên t M có t ng s h t mang đi n g p đôi Câu 39: T ng s các lo i h t trong nguyên t
ố ệ ố ạ s h t không mang đi n. S proton trong M là
A. 7. B. 8. C. 16. D. 6.
ạ ử ố ủ
3. Phân t
ử ố ủ ch tấ là 107. Nguyên t kh i c a kh i c a M là: ạ Câu 40: Kim lo i M t o ra hiđroxit M(OH)
A. 24 B. 27 C. 56 D. 64
ứ ứ ọ ọ ố ọ Câu 41: Hãy ch n công th c hoá h c đúng trong s các công th c hóa h c sau đây:
A.NaCO3 B.CuNO3 C. Ca3(PO4)2 D.Mg(SO4)2
ế ứ ắ ọ ợ ớ ị ị ọ t S có hoá tr IV, hãy ch n công th c hoá h c phù h p v i qui t c hoá tr trong đó có các Câu 42: Bi
ứ công th c sau:
A. S2O2 B.S2O3 C. SO2 D. SO3
ấ ủ ợ ố ớ ị ợ ố X v i nhóm PO
4 hoá tr III là XPO
ấ ủ 4. H p ch t c a nguyên t ớ Y v i H Câu 43: H p ch t c a nguyên t
ấ ủ ứ ậ ợ ớ là H3Y. V y h p ch t c a X v i Y có công th c là:
A. XY B. X2Y C. XY2 D. X2Y3
ấ ủ ợ ố ớ ấ ủ ợ ố ớ X v i O là X
2O3 và h p ch t c a nguyên t
Y v i H là YH
2. Công
Câu 44: H p ch t c a nguyên t
ọ ợ ấ ủ ứ ớ th c hoá h c h p ch t c a X v i Y là:
A. XY B. X2Y C. XY2 D. X2Y3
ợ ứ ợ ấ ạ ở
2Y. Công th c h p ch t t o b i X và Y là
ấ ủ Câu 45: Cho h p ch t c a X là XO và Y là Na
A. XY. B. X2Y. C. X3Y. D. XY2.
ự ậ T Lu n
ử ố ủ ợ ố ượ ề ấ ầ ủ nhôm là Al2O3. Tính phân t kh i c a h p ch t. Ph n trăm v kh i l ủ ng c a các ộ Câu 1: M t oxit c a
ố ấ nguyên t ợ trong h p ch t.
ộ ợ ấ ử ồ ử ố ế ớ ử ặ g m 2 nguyên t nguyên t X liên k t v i 3 nguyên t oxi, và n ng Câu 2. M t h p ch t có phân t
ử ố ơ h n phân t oxi 3.1875 l n. ầ Tìm guyên t X là:
ố ử ủ ằ ố ử X có nguyên t ầ kh i (NTK) b ng 3,5 l n NTK c a oxi, nguyên t ẹ ằ Y nh b ng 1/4 Câu 3: Nguyên t
nguyên t X. ử Tìm nguyên t ố X, Y?
ứ ố ọ ạ ơ ấ 2, N2, Al, Al2O3, H2, AlCl3, H2O, P. Phân lo i đ n ch t; Câu 4: Trong s các công th c hóa h c sau: O
ấ ợ h p ch t.
ứ ộ ử ố ế ử ố ủ
2Ox có phân t
kh i là 102. Bi t nguyên t kh i c a M là 27, Tìm Câu 5: M t oxit có công th c M
ố ị ủ nguyên t và hóa tr c a M là