Ề ƯƠ Ọ Đ C NG ÔN T P GI A H C KÌ I
Ữ Ậ Ử Ị MÔN: L CH S L P 11Ớ Ọ NĂM H C : 2021 – 2022
Ế Ớ Ứ A. KI N TH C C N NH
Ầ ủ ề ự Ch đ 1: Các n c châu Á, châu Phi và khu v c Mĩ La tinh
ướ ừ ế ỉ ế ỉ ầ ế (T th k XIX đ n đ u th k XX)
Ả
ế ướ đ u th k XIX đ n tr
ố ầ ế ư ả c năm 1868. ữ t ủ b n ch nghĩa đã
ế ề ự ề ị , song không có quy n l c v chính tr
ẫ
ế ố ng quân Sôgun. ự ả ẫ ộ ề ướ ủ c c a ch nghĩa th c dân Âu – Mĩ.
ề ự ị ở ạ ắ ệ i n m quy n và th c hi n t đ . Thiên hoàng Minh Tr tr l
ộ
ỏ ạ ư ậ ả ộ ướ ế ạ ậ c phong ki n l c h u.
ụ ộ
ộ ư ả ế s n hóa; ban hành Hi n pháp năm
ế ậ
ố ủ ậ ộ ậ ế ộ ỏ ộ ự ề ế ệ ả ướ ng
ủ b n ch nghĩa.
ươ ệ ể ể ấ ổ ộ ch c và hu n luy n quân đ i theo ki u ph ng Tây, phát tri n công
ệ
ự ậ ộ ọ ỹ
ụ ắ ộ ọ ạ ấ
ạ b n hùng m nh ướ ư ả c t
ộ ư ả s n. ở ự ủ
Ậ Bài 1: NH T B N ậ ả ừ ầ ế ỉ I. Nh t B n t Kinh t :ế Nông nghi p l c h u, tuy nhiên nh ng m m m ng kinh t ệ ạ ậ ể hình thành và phát tri n nhanh chóng. Xã h i:ộ Giai c p t ế ự ề ấ ư ả s n có th l c v kinh t ộ ắ > Mâu thu n xã h i gay g t. Chính tr :ị Đ n gi a th k XIX, Nh t B n v n là qu c gia phong ki n. Thiên hoàng có ữ ế ậ ế ỉ ề ị ự ế ư ố thu c v T i cao nh ng quy n hành th c t v trí t ượ ủ ơ ướ ậ ả ứ c nguy c xâm l => Nh t B n đ ng tr ị ộ 2. Cu c Duy tân Minh Tr . ị ậ ổ Tháng 01/1868 Sôgun b l ạ ả m t lo t c i cách. M c đích: Đ a Nh t B n thoát kh i tình tr ng m t n N i dung: ị ủ ề + Chính tr :ị xác l p quy n th ng tr c a quý t c t ế 1889, thi t l p ch đ quân ch l p hi n. ấ ủ + Kinh tế: xóa b đ c quy n ru ng đ t c a phong ki n th c hi n c i cách theo h ư ả t + Quân s :ự t ứ ố nghi p qu c phòng. + Giáo d c:ụ th c hi n giáo d c b t bu c, chú tr ng n i dung khoa h c k thu t. ệ ộ ấ Tính ch t: mang tính ch t là m t cu c cách m ng t ể ư ả b n phát tri n, tr thành n Ý nghĩa: M đ ượ ủ ở c c a ch nghĩa th c dân. ủ ạ ủ ở ườ ng cho ch nghĩa t ỏ ơ châu Á, thoát kh i nguy c xâm l ể ế ố ậ ả
ả ề ự ề ả ạ ố ế
ị
ố ắ ủ ể ề ế ạ ớ
ế ậ ế ậ
ế ặ ể ế ệ ố t.
ộ Ấ ộ ử ế
, xã h i n Đ n a sau th k XIX ự ế ỉ ượ ị ở Ấ ữ ặ ộ c và đ t ách cai tr n Đ .
3. Nh t B n chuy n sang giai đo n đ qu c ch nghĩa. ộ S hình thành các công ty đ c quy n có kh năng chi ph i, lũng đo n c n n kinh t ẫ l n chính tr . ậ ả Nh t B n chuy n sang giai đo n ch nghĩa đ qu c g n li n v i chi n tranh Đài Loan, chi n tranh Trung – Nh t, chi n tranh Nga – nh t. ế Đ c đi m: đ qu c phong ki n quân phi BÀI 2. N ĐẤ Ộ I. Tình hình kinh t ế ỉ Gi a th k XIX, th c dân Anh hoàn thành xâm l * Chính sách cai tr : ị
ộ Ấ ộ ở ộ ị ọ t tài nguyên và nhân công > n Đ tr thành thu c đ a quan tr ng ứ : Ra s c bóc l
ộ
ơ ộ ự ự ệ ề ườ ả ứ t v tôn giáo, i b n x , kh i sâu s cách bi
ấ
ộ
ả ả ự s n thành l p
ộ ố ạ ớ ấ ư ả ấ ư ả Ấ ạ ị ậ ộ ướ c lên vũ đài chính tr . s n n Đ b
ủ ươ ủ ả ấ ng đ u tranh ôn hòa, đòi chính ph Anh c i cách.
ả
ủ ươ ủ ươ ế ấ ấ ng đ u tranh hòa binh và phai C p ti n: ch tr ằ ng đ u tranh b ng
ự ấ ậ
ộ ộ ứ ể ệ ạ ậ ậ ộ ạ t: do m t b ph n giai c p t
ố ừ ữ ế ầ ế ỉ ấ gi a th k XIX đ n đ u th k ế ỉ
ế Kinh t ấ ủ nh t c a Anh. ộ ị Chính tr xã h i: ị ự ế Ấ + Anh cai tr tr c ti p n Đ . ể ị ệ + Th c hi n chia đ tr , mua chu c ng ộ ẳ đ ng c p trong xã h i. ố ạ 2. Đ ng Qu c đ i và phong trào dân t c (1885 – 1908) ạ ố * Đ ng Qu c Đ i: ờ ả S ra đ i: 1885, Đ ng Qu c đ i do giai c p t ấ > đanh d u m t giai đo n m i – giai c p t ạ ộ Ho t đ ng + 1885 – 1995: ch tr ố ạ + Đ ng Qu c đ i phân hóa: ấ Phái Ôn hòa: ch tr ạ ự b o l c. * Phong trào 1905 – 1908 ứ ổ 1905, th c dân Anh ban hành đ o lu t chia đôi x Bengan > phong trào đ u tranh bùng n . ấ ư ả Đi m khác bi s n lãnh đ o, mang đ m ý th c dân t c. BÀI 3. TRUNG QU CỐ ủ 1. Phong trào đ u tranh c a nhân dân Trung Qu c t XX
ấ ậ
Nghĩa Hoà đoàn (1900 – 1901)
ồ ươ Thái Bình Thiên qu c ố (1851 – 1864) H ng Tú Toàn Lãnh đ oạ g
ả Duy tân M u Tu t (1898) ữ Khang H u Vi, L Kh i Siêu
ồ ộ ị ơ Đ a bàn S n Đông
c
ạ ả Qu ng Tây r i lan r ng ắ ướ kh p n Nông dân ự ượ ng Nông dân ộ i, sĩ phu ti n b ,
L c l tham gia ế ự c vua Quang T
ả ề ướ Quan l ượ đ ủ ộ ng h . ủ ự ị B phái th c u đàn áp c K t quế
ị B liên quân 8 n ấ t n công
Tính ch tấ
ế ở ố ố Kh i nghĩa nông dân ế ch ng đ qu c.
ả C i cách theo khuynh ướ ủ ư ả s n ng dân ch t h ợ ạ
ố
ố ở ố ơ ồ ơ ấ ư ả ủ ả s n.
ộ ậ ứ ạ ng tham gia: ph c t p ọ ị ơ
ụ ự ậ ố
ổ ề ộ ợ ạ Tri u đình Mãn Thanh ướ ế ế ớ câu k t v i các n c đ qu c đàn áp Kh i nghĩa nông dân ố ch ng đ qu c 2. Tôn Trung S n và Cách m ng Tân H i (1911) * Trung Qu c Đ ng minh h i Do Tôn Trung S n thành l p năm 1905, là chính đ ng c a giai c p t ự ượ L c l ủ ế ươ C ng lĩnh chính tr : H c thuy t Tam dân c a Tôn Trung S n. ụ ệ M c tiêu: đánh đ Mãn Thanh, khôi ph c Trung Hoa, thành l p Dân qu c, th c hi n ấ ẳ ề quy n bình đ ng v ru ng đ t. * Cách m ng Tân H i (1911)
ố ẫ
ố ể ề ề ướ ế c đ qu c. ng s t cho các n
ồ ộ ườ ơ ứ ố ớ ế ắ ầ
ế ộ ủ ế
ể
ộ ố ướ c châu Á.
ủ ư ả
ạ
ế
ượ c.
ấ ố ướ ế c đ qu c xâm l ấ ạ ế ấ Nguyên nhân: ữ + Sâu xa: Mâu thu n gi a nhân dân Trung Qu c v i đ qu c và tri u đình Mãn Thanh. ự ế + Tr c ti p: nhà Thanh trao quy n ki m soát đ ạ Lãnh đ o: Đ ng minh h i do Tôn Trung S n đ ng đ u. Ý nghĩa: ấ ứ + Ch m d t ch đ quân ch chuyên ch . ở ườ ng cho CNTB phát tri n. + M đ ủ ộ ấ ế ưở Ả ng đ n cu c đ u tranh c a m t s n + nh h ấ ạ Tính ch t: Cách m ng dân ch t s n. ế H n ch : ự ự ủ + Không th c s th tiêu giai c p phong ki n. ụ ế + Không đ ng ch m đ n các n ề ộ ả ư + Ch a gi i quy t v n đ ru ng đ t cho nông dân.
BÀI 4. CÁC N
ƯỚ ự C ĐÔNG NAM Á ướ ủ ượ ủ c Đông Nam Á.
ị
ạ ẩ ượ ị ườ c c a ch nghĩa th c dân vào các n ượ c: ộ ị c và tranh giành ầ c TB c n th tr ậ ng và thu c đ a vì v y đã đ y m nh xâm l
ị ị ọ
ả ế ế ộ
ự ủ ế ạ i đang lâm vào kh ng ho ng, suy y u. ượ ủ c c a CNTD
ạ ẩ ượ ừ ử ĐNA: ươ c Đông Nam Á: ng Tây đ y m nh xâm l
ế ế
ồ ế
ướ ữ ượ ộ ậ ấ ẫ ư ở đ c đ c l p, nh ng cũng tr thànhvùng
b n Anh, Pháp.
ự ủ ố
ề ấ ậ ả
ế c 1884, bi n CPC thành thu c đ a c a Pháp.
ủ ấ
ủ ủ ế ớ ệ t Nam.
ế ỉ ầ
ủ ố ị ủ ậ
ộ ộ ấ ộ ừ ề ị ủ ộ ị ủ ứ ậ ở
ể ấ 1. Quá trình xâm l * Nguyên nhân Đông Nam Á b xâm l ướ Các n ộ ị thu c đ a. Đông Nam Á là khu v c có v trí đ a lí quan tr ng, giàu tài nguyên. Ch đ phong ki n l ở *Quá trình xâm l ư ả ế ỉ b n ph T n a sau th k XIX, t ệ ế + Anh chi m Mã Lai, Mi n Đi n; ệ t Nam, Lào, Campuchia; + Pháp chi m Vi ế + Tây ban Nha sau đó là Mĩ chi m Philippin; + Hà Lan và B Đào Nha chi m Inđônêxia. c duy nh t v n gi Xiêm (Thái Lan) là n ủ ư ả ệ đ m c a t ấ 2. Phong trào đ u tranh ch ng th c dân Pháp c a nhân dân Campuchia. cượ * Quá trình xâm l ộ ộ 1863, Pháp ép bu c Campuchia ch p nh n quy n b o h . ộ ị ủ ệ ướ 1884, Campuchia kí hi p ố * Phong trào đ u tranh ch ng Pháp c a nhân dân CPC ủ 1861 – 1892, phong trào c a Hoàng thân Sivôtha. ở 1863 – 1866, cu c kh i nghĩa c a Achaxoa. ở 1866 1867, cu c kh i nghĩa c a Pucômbô, có liên k t v i nhân dân Vi ố 3. Phong trào đ u tranh ch ng Pháp c a nhân dân Lào đ u th k XX. 1865, Pháp bu c Lào công nh n n n th ng tr c a Pháp. ề 1893, Xiêm th a nh n quy n cai tr c a Pháp > chính th c tr thành thu c đ a c a Pháp. Phong trào đ u tranh tiêu bi u:
ố
ủ ủ ẹ
ộ ậ
ở ứ
ạ ổ ứ ch c m nh.
ế ườ ng l ầ ố i đúng và t ế ỉ
ở ử ng m c a buôn bán v i n c ngoài.
ớ ướ ể ệ ả ư ả ườ b n. ng t
ế ệ
ợ ỏ ố ả vì n , gi m thu . nhân b v n kinh doanh.
ư ộ ự ụ ẫ ả ị ươ ng
ề
ư ả s n.
ướ
ố ề ấ ở ướ + Phong trào c a Phacađu c (1901 – 1903) + Phong trào c a Ong K o và Commađam (1901 – 1937). ậ * Nh n xét: ụ ộ ổ ễ Di n ra liên t c, sôi n i, vì đ c l p dân t c. ủ ế Hình th c ch y u là kh i nghĩa vũ trang. ả Thu hút đông đ o nhân dân tham gia. ấ ạ * Nguyên nhân th t b i: ự phát, thi u đ Mang tính t ữ ế ỉ 4. Xiêm gi a th k XIX – đ u th k XX ủ ươ Rama IV ch tr ư ự Rama V th c hi n c i cách đ a Xiêm phát tri n theo con đ ộ * N i dung: : ế Kinh t ỏ ế ộ + Xoá b ch đ nô l ế + Khuy n khích t Chính tr xã h i: c i cách hành chính, quân s , giáo d c,… theo khuôn m u ph Tây. ẻ ạ ố Đ i ngo i: m m d o, khôn khéo. ạ ấ * Tính ch t: cách m ng t ả ế * K t qu , ý nghĩa: ư ấ ướ Đ a đ t n Là n ng TBCN. ữ ượ ộ ậ ươ c đ c l p t ể c phát tri n theo h đ c duy nh t DNA gi
Ự ị ng đ i v chính tr . BÀI 5. CHÂU PHI VÀ KHU V C MĨ LATINH
cượ
ướ
ướ ố c đua nhau xâu xé châu Phi. ế c chi m đ ượ c c đ qu c đã phân chia xong châu Phi, Anh là n
ấ ố ầ ề
ự ọ ử ấ ng tây > th i bùng lên ng n l a đ u tranh.
ở ậ ổ ươ Ai C p, Angieri, Xu Đăng.
ự ượ ấ ạ ệ ấ ch c th p, l c l ng chênh l ch.
ự
ấ
ị ế c Mĩ Latinh b bi n thành thu c đ a c a TBN, BĐN.
ộ ị ủ ạ ự ướ ự ễ ẽ ấ ị
ị ủ
ế
1. Châu Phi * Quá trình xâm l ế ỉ Cu i th k XIX, kênh đào Xuyê hoàn thành > các n ướ ế ế ỉ Đ u th k XX, các n ộ ị nhi u thu c đ a nh t. ấ * Phong trào đ u tranh ạ ủ ị Do ách nô d ch tàn b o c a th c dân ph ư ở ể Kh i nghĩa tiêu bi u nh ữ ượ ộ ậ c đ c l p. Etiopia và Liberia là gi đ ộ ổ ứ Nguyên nhân th t b i: trình đ t 2. Khu v c Mĩ Latinh ủ ố * Đ u tranh ch ng ch nghĩa th c dân ế ầ TK XVI – XVII, h u h t các n ạ ủ ế ộ Ch đ nô d ch tàn b o c a th c dân > Phong trào đ u tranh di n ra m nh m . ố ỏ ả ế K t qu : thoát kh i ách th ng tr c a TBN và BĐN. ủ ướ * Chính sách bành tr ng c a Mĩ ư Âm m u: Bi n Mĩ Latinh thành “sân sau”. ủ ạ Th đo n:
ướ ư ể ế ố
ạ ứ ạ ọ c Mĩ Latinh: Đ a ra h c ậ ớ ch c Liên M; Chính sách “Cái g y l n” và “Ngo i giao
ự ể ấ ứ ị ạ + Dùng s c m nh chính tr , ngo i giao đ kh ng ch các n ậ ổ ơ ế thuy t M n rô; Thành l p t ồ đ ng đôla” ế ứ + Dùng s c m nh quân s đ l n chi m đ t đai: Mehico, Dominicana,….
Ứ Ấ Ế I TH NH T (1914 – 1918)
ấ Ế Ớ Ch đ 2: CHI N TRANH TH GI Ấ ạ ủ ề Ế Ứ I TH NH T (1914 – 1918)
ế Ế Ớ ế
ươ ổ ố ồ ự ướ ế c đ qu c > làm thay đ i so sánh t ng
ộ ị c tiên
ắ ề ở ữ ữ ề ị ườ ế ướ ng và thu c đ a sâu s c (tr ơ ụ ộ ễ nhi u n i.
ệ ố ứ t l p: Phe Liên minh (Đ c, Áo – Hung, Italia) >< Phe Hi p
ự ượ c (Anh, Pháp, Nga).
ị ẩ ạ ế
ạ ị ườ ớ ơ ứ i Xéc – bi sát h i > Đ c, Áo hung ch p c Áo – Hung b ng
ế
ườ ệ ế i ch t, 20 tri u ng ng.
ế ả ườ ị ươ i b t ổ i bi n đ i căn b n.
ướ ế ộ ị ữ ế ố ỉ c đ qu c, ch đem l ạ ợ i l ậ i nhu n cho
ấ ư ả ầ
ạ ộ ị ủ ố ươ ằ c nh m c p đo t lãnh th và thu c đ a c a đ i ph ng.
ướ ố ớ ả ổ ế
BÀI 6: CHI N TRANH TH GI ẫ 1. Nguyên nhân d n đ n chi n tranh * Nguyên nhân sâu xa ề ủ ể S phát tri n không đ ng đ u c a các n ướ ế ữ ự ượ ố ng gi a các n c đ qu c. quan l c l ố ề ấ ướ ế ẫ c đ qu c v v n đ th tr Mâu thu n gi a các n ứ ộ ẫ là mâu thu n gi a Anh – Đ c) > Các cu c chi n tranh c c b di n ra ế ậ c thi Hai kh i quân s đ ướ ự > ch y đua vũ trang, tích c c chu n b cho chi n tranh. ự ế * Nguyên nhân tr c ti p ử Ngày 28/6/1914, thái t ế ộ h i gây chi n tranh. ế ễ 2. Di n bi n SGK ế ụ ủ 3. K t c c c a chi n tranh ế ụ K t c c: ệ ơ + H n 10 tri u ng ế ớ ế + CTTG k t thúc > tình hình th gi Tính ch t: ấ ộ + Là cu c chi n tranh giành thu c đ a gi a các n ề giai c p t s n c m quy n. ượ ế ộ + Là cu c chi n trahn xâm l ế ộ + Là cu c chi n tranh phi nghĩa đ i v i c 2 phe tham chi n. ủ ề Ữ Ờ Ậ
Ự Ạ Ự Ch đ 3: NH NG THÀNH T U VĂN HOÁ TH I C N Đ I Ữ
ự ổ ầ
ể ủ ệ t
ọ ế ộ ườ ể ệ ấ ng c a con ng Ờ Ậ ờ ậ ọ ư ưở t i TS.
Ạ BÀI 7: NH NG THÀNH T U VĂN HOÁ TH I C N Đ I ạ 1. S phát tri n c a văn hoá trong bu i đ u th i c n đ i ậ ư ưở ng có vai trò quan tr ng trong vi c t n công vào thành trì Văn h c, ngh thu t, t ủ ế ủ c a ch đ phong ki n và hình thành quan đi m, t Thành t uự Lĩnh v cự ổ ể ị Văn h cọ Coocnây: bi k ch c đi n Pháp. ụ Laphôngten: nhà ng ngôn, nhà văn Pháp. ổ ể ị Môlie: hài k ch c đi n Pháp. Bettoven, Moda Rembran ư Trào l u tri
t h c ánh sáng. ệ ế ọ ọ ậ ầ ế ỉ ế ỉ ế ầ
ề Âm nh cạ ạ H i hoộ ư ưở T t ng ự ủ 2. Thành t u c a văn h c, ngh thu t đ u th k XIX đ n đ u th k XX ọ a) V văn h c
Ở ươ ph
ổ ố ữ ờ ứ i kh n kh ”( Les Misérables ) và “nhà th Đ c bà
ế ướ ả ấ ế ụ ươ ng ph n chi u n c
ị ộ ữ ườ ư ủ i đi du l ch…
ả Ở ươ ph Ấ ư ng Đông: ộ Noben năm 1913.
ậ ệ ườ ơ ố i điên”…
ồ ạ Traic pxki: Con đ m pích, ballet H thiên nga…
ọ ừ ữ ờ ể ủ ệ ế ố ề ộ ọ : Van G c, Phugita,… ầ ố ề ự ng ti n b và s ra đ i, phát tri n c a CNXH khoa h c t gi a
ng: Xanhximông, Phurie và Owen.
ơ Hêghen và Phoi bách
ộ ế ỉ ủ ế ọ t h c Đ c và kinh t ủ
Ả Ỏ Ậ
ữ ế ỉ ề ự ự ế ủ ậ ả ằ c a Nh t B n n m trong tay l c l ự ượ ng
ng
B. Thiên Hoàng ư ả D. T s n công th ế ỉ ữ ể ộ
ổ ậ ủ ữ ầ ậ ả ầ ế ớ ẫ ớ
ờ ố ự ạ
ả ế ộ ạ ễ ủ ấ ệ ẫ
ẫ i và duy trì
ế ộ ẳ ố ự ộ ở ử ấ ầ ả
B. Pháp C. Mỹ
ậ ả D. Đ cứ ể ừ ầ ế ỉ ướ ề ế ặ ế c năm 1868, đ c đi m nào bao trùm n n kinh t ậ Nh t
ươ ạ ng m i hàng hóa
ả
ế ủ ả ừ ầ ớ D. S n xu t quy mô l n ậ c a Nh t B n t ế ỉ đ u th k XIX
ướ c năm 1868?
ệ ả
ệ ự ẫ ủ
ấ ề ệ ng th công xu t hi n ngày càng nhi u ủ ấ ế ư ả ể b n ch nghĩa phát tri n nhanh chóng
ề
ắ ề ộ ở ế ậ ả ữ ị , chính tr , xã h i Nh t B n gi a th k ế ỉ
ủ ở ử ủ ạ ng Tây ế c ph
ự ồ ạ ự ự ố ươ ế ộ ế
ế ộ i và kìm hãm c a ch đ phong ki n M c ph ủ ấ ư ả s n đ i v i ch đ phong ki n ấ ướ ố ớ ạ ẽ ủ ố * ng Tây ườ Victor Hugo: “nh ng ng Paris”(NotreDame de Paris ). Lep tôn Xtoi: “chi n trranh và hòa bình”, “ph c sinh” > t m g Nga. Máctuên: nh ng cu c phiêu l u c a Tom Sawyer, nh ng ng * ạ Tago ( n Đ ): Th Dâng đ t gi ỗ ấ L T n(Trung Qu c): “AQ chính truy n”, “Nh t ký ng ậ ệ b) Ngh thu t * Ki n trúc: Cung đi n Vecxai,… * V h i h a * V âm nh c: ư ư ưở ế ộ t 3. Trào l u t ầ ế ế ỉ th k XIX đ n đ u th k XX ộ ưở Ch nghĩa xã h i không t ế ứ ị ọ chính tr h c Anh: Tri ọ Ch nghĩa xã h i khoa h c: Mac, Ăngghen và Lênin. Ậ B. CÂU H I VÀ BÀI T P BÀI 1: NH T B N ế Câu 1: Đ n gi a th k XIX, quy n l c th c t ị chính tr nào? ướ A. T ng quân (Sogun) ươ C. Võ sĩ Samurai Câu 2: Đi m n i b t c a xã h i Nh t B n đ n gi a th k XIX là: ể A. Mâu thu n gi a t ng l p Đaimiô và t ng l p Samurai phát tri n ổ B. Đ i s ng nhân dân c c kh , phong trào đ o M c di n ra ớ ữ C. Mâu thu n gi a Thiên Hoàng v i ch đ M c ph xu t hi n ồ ạ D. Ch đ đ ng c p v n còn t n t ự Câu 3: Qu c gia đ u tiên dùng áp l c quân s bu c Nh t B n ph i m c a: A. Anh Câu 4: T đ u th k XIX đ n tr B n:ả ệ ạ ậ B. Th A. Nông nghi p l c h u ấ ể ệ C. Công nghi p phát tri n ả Câu 5: Ý nào không ph n ánh đúng tình hình kinh t ế đ n tr ế ạ ậ ề A. N n nông nghi p d a v n trên quan h s n xu phong ki n l c h u ườ B. Công tr ố ầ t C. M m m ng kinh t ệ ấ ả D. S n xu t công nghi p theo dây chuy n chuyên môn hóa ẫ ữ Câu 6: Nh ng mâu thu n gay g t v kinh t XIX là do A. S t n ự B. Áp l c quân s ép “m c a” c a các n ố ủ C. S ch ng đ i c a giai c p t ả D. Làn sóng ph n đ i và đ u tranh m nh m c a nhân dân
ỏ ạ ậ ả ệ ữ ủ ế ỉ
ả ế ế ề ủ ế ữ B. Ti n hành nh ng c i cách ti n
ươ ờ ự ỡ ủ ế ộ ạ D. Thi ủ ớ t l p ch đ M c ph m i
ở ế ậ ọ ng Tây ự ệ b n ph ễ Nh t B n đã di n ra s ki n gì quan tr ng?
ể
ươ ướ ạ ẳ c b t bình đ ng v i các n
c ph ờ ệ ướ ấ ủ ị ậ ổ
ị ở
ả ầ ệ ứ ủ ướ Nh t B n di n ra trong b i c nh nào? ữ ng Tây ả c vào th i kì c i cách ố ả ễ ự ng quân) đ ng đ u th c hi n nh ng c i cách quan
ạ ủ
ạ ệ ề ế ư ả ọ ậ ả Nh t B n ậ ả Nh t B n
ế ự ị ượ ả ổ ề ể c ti n hành trên các lĩnh v c nào?
ạ
ụ
ạ
ả ả ự ề ậ ả ệ c Nh t B n th c hi n ế ượ đ
năm 1868:
ụ ụ ể ế
ấ ố
ế
ế ộ ị c Nh t là ch đ nào?
ế
ộ
ể ế ị
ủ ế
ậ ả Nh t B n: ủ ậ ổ
ạ ộ ề ả Nh B n năm 1868 là:
ế ề ữ
ế ộ ế ộ ộ ể ệ ệ
ự ự ủ ộ ữ i bóc l t ng
ủ ủ ị
ạ ủ ể ậ ả
ổ ậ ủ ế ạ
ể ố ế ớ
ng Tây ế ế ế ươ ố c và chi n tranh đ qu c
ượ ố
c các qu c gia ẩ ư ả ở ộ ẩ ẩ ậ ấ ợ b n ph ượ Đông Nam Á i nhu n ể b n đ thu l
ộ ị ủ ướ Ấ ế c nào?
ả ể Câu 7: Đ thoát kh i tình tr ng kh ng ho ng toàn di n vào gi a th k XIX, Nh t B n đã làm gì? A. Duy trì n n quân ch chuyên ch bộ ướ ư ả C. Nh s giúp đ c a các n c t ậ ả Câu 8: Tháng 1 – 1868, A. Musuhito lên ngôi Thiên hoàng ẽ ạ ả B. Phong trào đ o M c phát tri n m nh m ớ ậ ả C. Nh t B n kí hi p ế ộ ạ ậ ả ướ t đ , Nh t B n b D. Ch đ M c ph b l ậ ả ộ Câu 9: Cu c Duy tân Minh Tr ế ộ ạ A. Ch đ M c ph do Sôgun (T tr ngọ ậ ả ộ ế ế B. Xã h i phong ki n Nh B n lâm vào tình tr ng kh ng ho ng, suy y u nghiêm tr ng ươ ướ ư ả ở ượ ư ng Tây đ c t C. Các n b n ph do buôn bán trao đ i hàng hóa c t ủ ượ ạ ẽ ở t D. N n kinh t b n ch nghĩa đ c t o đi u ki n phát tri n m nh m ộ ả Câu 10: Cu c c i cách Duy tân Minh Tr đ ị ự ế , quân s và ngo i giao A. Chính tr , kinh t ự ị B. Chính tr , quân s , văn hóa giáo d c ự ế ị ụ C. Chính tr , kinh t , quân s , văn hóa giáo d c ụ ự ế , quân s , giáo d c và ngo i giao. D. Kinh t ộ Câu 11: N i dung nào sau đây không ph i c i cách v kinh t ừ t ự ơ ở ạ ầ A. Xây d ng c s h t ng ph c v cho phát tri n kinh t ề ệ ị ườ ng, ti n t B. Th ng nh t th tr ề ở ữ ấ ộ ỏ C. Xóa b quy n s h u ru ng đ t phong ki n ự D. Cho phép t do, buôn bán ậ ể ế ủ ướ ế Câu 12: Hi n pháp năm 1889 quy đ nh th ch c a n ủ ủ ộ B. Quân ch chuyên ch A. Dân ch c ng hòa ế ủ ậ ư ả D. Quân ch l p hi n s n C. C ng hòa t ậ ở ượ ộ Câu 13: Sau cu c Duy tân Minh Tr , th ch nào đ c xác l p ế ộ ế B. Ch đ quân ch l p hi n A. Ch đ quân ch chuyên ch ế ộ ộ ố ị D. Ch đ c ng hòa T ng th ng C. Ch đ c ng hòa đ i ngh ậ ả ị ở ấ Câu 14: Đi m ti n b nh t trong c i cách v chính tr ẳ A. th c hi n quy n bình đ ng gi a các công dân ộ ợ B. th c hi n chính sách hòa h p gi a các dân t c ườ ế ộ ườ C. th tiêu hoàn toàn ch đ ng i ộ D. xác đ nh vai trò làm ch c a nhân dân lao đ ng ố Câu 15: Đi m n i b t trong chính sách đ i ngo i c a Nh t B n khi chuy n sang giai đo n đ qu c ch nghĩa là: ướ ư ả A. Gây chi n tranh v i các n c t ộ B. M r ng các cu c chi n tranh xâm l ở ạ C. Đ y m nh xâm l ạ D. Đ y m nh xu t kh u t BÀI 2: N ĐẤ Ộ ữ Câu 1: Đ n gi a th k XIX, n Đ b bi n thành thu c đ a c a n A. Nga ộ ị ế C. Nh tậ ế ỉ B. Anh D. Mĩ
ủ ế ế ượ Ấ ộ ướ ư ả c t b n ch y u đua tranh ti n hành xâm l c n Đ là
ướ ượ Ấ ả ộ Câu 2: Các n A. Anh và Pháp. B. Pháp và Mĩ. C. Anh và Mĩ. ậ D. Nh t và Nga. Câu 3: Tr c khi Anh xâm l c, n Đ đang trong hoàn c nh nào ?
ế ộ ự ế ổ A. Ch đ phong ki n suy y u ờ ố ế B. Đ i s ng nhân dân c c kh
ạ ộ ể ướ ự ạ ượ C. Ho t đ ng buôn bán phát tri n D. Các n ẩ c th c dân đ y m nh xâm l c
ự ệ ứ ỏ ộ ượ ướ Câu 4: S ki n nào ch ng t ổ Ấ lãnh th n Đ đ ậ c sát nh p vào n c Anh ?
ế ượ Ấ ộ ườ ộ ị ự ị ủ Ấ ườ A. Anh chi m đ c n Đ B. Ng i dân n Đ ch u s cai tr c a ng i Anh
ộ ượ ườ Ấ Ấ ữ ữ ờ C. Mua chu c đ c ng i n ố ồ D. N hoàng Anh tuyên b đ ng th i là n hoàng n
Độ
ư ủ ể ị ự ệ ệ Câu 5: Âm m u c a Anh trong vi c th c hi n chính sách “chia đ tr ” là
ề ủ ộ ở Ấ ẫ A. khoét sâu thêm mâu thu n v ch ng t c và tôn giáo ộ n Đ .
ị ế ậ ự ế ề ắ ơ ị ơ ở B. n m quy n tr c ti p cai tr đ n t n đ n v c s .
ủ Ấ ỏ ề ề ắ ố ộ C. xóa b n n văn ho truy n th ng c a n Đ .
ủ Ấ ơ ộ D. v vét tài nguyên thiên nhiên c a n Đ .
ậ ả ầ ủ ộ ượ ấ ư ả Ấ c thành l p s n n Đ đ
ả ả ủ ả B. Đ ng Dân ch D. Đ ng C ng s n
ả ộ ủ ế ủ ố ạ ữ ố ế ỉ
ng pháp đ u tranh ch y u c a Đ ng Qu c đ i trong nh ng năm cu i th k ế ỉ ề ử ụ ạ ậ
ậ ổ ộ ả ề t đ chính quy n th c dân Anh n Đ
ủ ự ạ ợ
ở Ấ ầ ố ạ ế ự ể ả
ấ
ự B. Phái ôn hòa và phái dân chủ ế ủ D. Phái dân ch và phái c p ti n ố ạ ườ ứ ả ầ ố Câu 6: Cu i năm 1885, chính đ ng đ u tiên c a giai c p t ọ ớ v i tên g i: ố ạ ả A. Đ ng Qu c đ i ả ố C. Qu c dân Đ ng ấ ươ Câu 7: Ph ầ XIX – đ u th k XX là: ạ ự ộ A. Tuyên truy n, v n đ ng nhân dân s d ng b o l c cách m ng ủ ự B. Ôn hòa, đòi chính ph th c dân ti n hành c i cách ộ C. B o đ ng, l ớ D. H p tác v i chính ph th c dân đ đàn áp qu n chúng ạ ộ ộ ờ Câu 8: Sau m t th i gian ho t đ ng, Đ ng Qu c đ i có s phân hóa thành các nhóm phái nào? ạ ự A. Phái ôn hòa và phái b o l c ự C. Phái ôn hòa và phái c c đoan ự Câu 9: Ng i đ ng đ u phái c c đoan trong Đ ng Qu c đ i là ?
ố ạ ả ộ ồ ơ A. Til cắ B. Đ ng Qu c đ i C. Đ ng Minh H i D. Tôn Trung S n
ạ ở Ấ ộ n Đ ?
ẫ ớ i bùng n cao trào cách m ng 1905 – 1908 ố ả ậ
ổ ố ạ ứ ậ ạ
ắ ị ự ắ ị ừ ỏ ắ ả ự ệ Câu 10: S ki n nào d n t ự A. Phái “c c đoan” trong Đ ng Qu c đ i tuyên b thành l p B. Anh ban hành đ o lu t chia đôi x Bengal C. Ngày Til c b th c dân Anh b t giam ố ạ D. Ngày Til c b khai tr kh i Đ ng Qu c đ i
ể ươ ướ ơ ộ ợ ụ ượ Ấ ộ c n Đ ? ng Tây đã l i d ng c h i nào đ đua tranh xâm l
ị ế c ph ạ
ộ ế c này suy y u
ữ ướ ộ và văn hóa b suy thoái ế Ấ ả
ộ Ấ ề ự ẫ ộ ấ
ự ở Ấ ế ộ n Đ ?
ị ố ề
ế ả ứ
ề Ấ ỏ ơ ộ ầ ộ
ơ ộ ẫ ủ
ự ự ế ủ c a th c dân Anh th c hi n ệ ở ấ ể ễ ề ấ ẳ i đây không ph i là chính sách kinh t
n Đ t
ọ ế ố ệ ng th c, nguyên li u cho chính qu c mũi nh n
ộ
ợ ể
ủ ạ ở Ấ nghĩa c a cao trào cách m ng 1905 – 1908 n
ậ
ộ Ấ Ộ ể ủ ở ộ châu Á
ể ở Ấ ư ộ n Đ
ủ ng cho ch nghĩa t ầ ứ ỉ ở ườ ể ệ Ấ ấ ộ
ể ự ộ ầ ượ ấ ng b t ng l p có th l c trong giai c p
ộ
ế ấ ợ ộ
ủ
ự ộ ố ị ợ ụ ố ế Ấ ế ự ạ i d ng các th l c phong ki n n Đ ch ng l
ủ ư ả Ấ ế ự ể ễ ế ợ ụ ệ ộ ữ s n n Đ . ề ự i d ng vi c tranh giành quy n l c gi a các th l c đ d cai
ố ạ ở Ấ ự ự ả ơ ở ế n Đ cu i năm 1885 d a trên c s kinh t ?
ể ủ ề
ở Ấ ộ ủ b n ch nghĩa n Đ
ể s n n Đ ng nghi p phát tri n
ướ ế ấ ướ ố ị ượ ả ố ố Câu 10: Các n ị ố A. Chính tr r i lo n, kinh t ế ộ ố B. Phong trào nông dân ch ng ch đ phong ki n n Đ làm cho n ế ế ộ Ấ ớ C. Mâu thu n gi a ch đ phong ki n v i đông đ o nông dân n Đ ữ ế D. Cu c đ u tranh giành quy n l c gi các lãnh chúa phong ki n làm n Đ suy y u ị ủ ả Câu 11: Chính sách nào sau đây không ph i là chính sách cai tr c a th c dân Anh ườ ả ứ ậ i b n x l p chính quy n th ng tr nhân dân A. Dùng tay sai ng ế ự ớ B. Mua chu c t ng l p có th l c trong giai c p phong ki n b n x ị ự C. Chia n Đ thành nhi u khu v c nh h n đ d b cai tr ộ D. Kh i sâu mâu thu n ch ng t c, tôn giáo và đ ng c p trong xã h i ướ ả Câu 12: Ý nào d ế ỉ ộ ừ ữ Ấ gi a th k XIX? ự ươ ứ ơ A. Ra s c v vét l ể ầ ư ố B. Đ u t v n và phát tri n các ngành kinh t ộ ở ộ C. M r ng cuông cu c khai thác m t cách quy mô ậ ộ i nhu n t nhân công đ thu l D. Bóc l ỹ ả ộ Câu 13: N i dung nào không ph i là Đ ?ộ ắ ứ A. Mang đ m ý th c dân t c sâu s c B. Th c t nh nhân dân n Đ đ hòa chung vào trào l u dân t c, dân ch ư ả C. M đ b n phát tri n ấ ủ ấ D. Th hi n tinh th n đ u tranh b t khu t c a nhân dân n Đ ự ớ Câu 14: Th c dân Anh thi hành chính sách nh ằ ế Ấ phong ki n n Đ nh m: ế ế ộ ẳ A. h p pháp hóa ch đ đ ng c p, bi n quý t c phong ki n thành tay sai. ế ự ả ứ ấ B. xoa d u phong trào đ u tranh ch ng th c dân Anh c a các th l c b n x . ạ ộ i nh ng ho t đ ng c a t C. l ữ ế ộ D. duy trì ch đ phong ki n, l tr .ị ộ ố ờ ủ Câu 15: S ra đ i c a Đ ng Qu c đ i ự ế ư ả A. S hình thành và phát tri n c a n n kinh t t ệ ủ ơ ở ệ ủ ự ấ B. S xu t hi n c a các c s công nghi p c a Anh ộ ấ ư ả Ấ ệ ủ ự ấ C. S xu t hi n c a giai c p t ệ ế ươ ề D. N n kinh t th BÀI 3 TRUNG QU CỐ Câu 1: Hình nh đ t n c Trung Qu c b các n c đ qu c xâu xé đ c ví gi ng cái gì ?
ọ ị ề ắ ố ộ ị A. Cái bánh ng t b chia c t thành nhi u ph n ầ ầ B. H p bánh b chia thành b n ph n
ậ ị ề ầ ắ ộ ượ C. Bánh sinh nh t b chia c t thành nhi u ph n D. H p bánh đ c chia làm hai
ph nầ
ấ ề
ế ố ề ướ ộ ố c Đ qu c Đi u
ộ ị
ử
ọ ố ế ự ượ ử ộ ậ ế c Trung Qu c còn có tên g i là
ố ế ế ạ ụ ộ B. Chi n tranh l nh D. Chi n tranh c c b
ướ ế ố ế ế ộ ủ ư ế ề c đ qu c, thái đ c a tri u đình Mãn Thanh nh th c s xâm l
ớ ố ạ ế ướ ế i ố c đ qu c
ỏ ờ
ở ệ B. Th a hi p v i cái n ỡ ử ự D. Trông ch vào s giúp đ bên ngoài ế ấ ớ ố ị
ở ở ở ở
ủ ế ấ ở ể ậ ộ ố Trung Qu c (1898) phát tri n ch y u trong
ừ ầ
ị
ế ầ ng phong ki n ư ưở t
ể ỉ ố ở Trung Qu c th k XIX là
ế ề
ế ự
ự c c a các n ự ậ ạ ừ i T Hi Thái h u vì ra l nh b t vua Quang T ố ế ạ i các th l c phong ki n cát c Trung Qu c ầ ế ỉ ấ ổ ự ế ư ế Câu 2: Tính ch t xã h i Trung Qu c có s bi n đ i nh th nào sau khi tri u đình Mãn ử ướ ớ c Tân S u (1901)? Thanh kí v i các n ế ủ ậ A. Quân ch l p hi n ử ế B. Thu c đ a, n a phong ki n ế ộ ị C. N a thu c đ a, n a phong ki n ế D. Phong ki n đ c l p ộ Câu 3: Cu c chi n tranh mà th c dân Anh ti n hành xâm l gì? A. Chi n tranh vũ khí ệ C. Chi n tranh thu c phi n ượ ủ ướ ự Câu 4: Tr c c a các n nào? ươ A. C ng quy t ch ng l C. Đóng c aử ộ Câu 5: Đâu là cu c kh i nghĩa nông dân l n nh t trong l ch s phong ki n Trung Qu c? ố A. Kh i nghĩa Thái Bình Thiên Qu c B. Kh i nghĩa Hoàng Sào C. Kh i nghĩa Hoàng Cân ụ D. Kh i nghĩa L c Lâm, Xích Mi ộ ậ Câu 6: Cu c v n đ ng Duy tân M u Tu t ự ượ l c l ng nào? ả A. Đông đ o nhân dân ớ ớ ờ B. T ng l p công nhân v a m i ra đ i ế ủ ấ C. Giai c p đ a ch phong ki n ạ ớ i, sĩ phu có t D. T ng l p quan l ủ ấ ụ Câu 7: M c tiêu đ u tranh c a phong trào Nghĩa Hòa Đoàn gì? ố A. Ch ng tri u đình phong ki n Mãn Thanh ố ố ướ ế ượ ủ c đ qu c B. Ch ng s xâm l ắ ệ ố C. Ch ng l ứ ở ố D. Ch ng l ữ Câu 8: Gi a th k XIX – đ u TK XX, TQ có các phong trào đ u tranh nào ?
ố ở ở A. Kh i nghĩa Thái Bình Thiên Qu c B. Kh i nghĩa Hòa Đoàn
ấ ả ươ C. T t c ph ng án D. Phong trào Duy Tân
ộ ậ ạ ộ Câu 9: Cu c v n đ ng Duy tân do ai lãnh đ o ?
ươ ữ ả ừ A. L ng Kh i Siêu, Khang H u Vi ữ B. Khang H u Vi, T Hy
ừ ự ươ ữ C. T Hy, Khang H u Vi D. Quang T , L ả ng Kh i Siêu
ộ ậ ồ ạ ộ Câu 10: Cu c v n đ ng Duy tân t n t i trong bao nhiêu ngày ?
A. 100 ngày B. 102 ngày C. 103 ngày D. 104 ngày
ộ ợ ạ
ở ở ươ
ch c (9/1912)
ơ ừ ứ Nam Kinh (29/12/1911)
ố ắ ệ ườ ề ng s t” c a tri u đình Mãn Thanh (9/5/1911)
ắ ấ ư ả ậ ả
ố
ủ ả
ủ ố ượ c thành l p năm 1905? s n Trung Qu c đ ố ộ ồ B. Trung Qu c Đ ng minh h i ạ ộ ố D. Đ ng Qu c dân đ i h i ủ ạ ộ ồ ộ
ộ ổ ứ ươ ả ươ ạ ươ ơ ổ ự ệ Câu 11: S ki n nào đã châm ngòi n cho cu c cách m ng Tân H i 1911? Vũ X ng (10/10/1911) A. Kh i nghĩa vũ trang ị B. Vua Thanh thoái v , Tôn Trung S n t ạ ộ ọ ở C. Qu c dân đ i h i h p ố ữ D. S c l nh “Qu c h u hóa đ ủ Câu 12: Đâu là chính đ ng c a giai c p t ố ả A. Qu c dân Đ ng Trung Qu c C. Đ ng xã h i dân ch Câu 13: T ch c Đ ng minh h i ho t đ ng theo c ng, Tôn Trung S n A. Tam c ng lĩnh nào và c a ai ? ả ng Kh i Siêu B. Tam đ i, L
ươ ữ C. Tam dân, Tôn Trung S nơ D. Tam c ng, Khang H u Vi
ỏ ứ ợ ở ạ ự ế ố cách m ng Tân H i Trung Qu c năm 1911 trên th c t
ự ệ ứ
ơ ừ ứ ố
ươ ạ ổ ch c Đ i T ng th ng ấ ế ớ ế ố ề B. Tôn Trung S n t D. Tri u đình Mãn Thanh c u k t v i đ qu c đàn
ượ ứ ơ ố ổ Câu 14: S ki n nào ch ng t ấ đã ch m d t? ủ ề ụ ổ A. N n quân ch Mãn Thanh s p đ ấ ạ ở ở C. Kh i nghĩa Vũ X ng Th t b i áp Câu 15: Tôn Trung S n nh ng ch c T ng th ng cho ai ?
ươ A. L ả ng Kh i Siêu B. Vua Quang T ự C. Không có ai D. Viên Thế
Kh iả
ự ệ ố BÀI 4: ĐÔNG NAM Á Câu 1: Khu v c Đông Nam Á hi n nay có bao nhiêu qu c gia ?
A. 10 B. 11 C. 12 D. 13
ồ ạ ướ ế ộ ộ ướ i d i ch đ xã h i nào?
ệ
D. Xã h i ch nghĩa
c Đông Nam Á t n t ư ả B. T b n ủ ộ ế ỉ ố ướ ự ươ c tình hình Đông Nam Á cu i th k XIX, các n c th c dân ph ng Tây đã
c.ượ
ở ộ ở ướ B. Thăm dò xâm l D. M r ng và hoàn thành xâm l ộ ị ủ ướ ươ ng tr thành thu c đ a c a n ượ . c ự c th c dân c Đông d
ự ự
ộ ị ủ ướ ữ Câu 2: Gi a TK XIX, các n ữ ế A. Chi m h u nô l C. Phong ki nế ướ Câu 3: Tr ộ có hành đ ng gì? ầ ư vào Đông Nam Á. A. Đ u t ỡ ướ c Đông Nam Á. C. Giúp đ các n ế ỉ ừ ử Câu 4: T n a sau th k XIX, các n nào? A. Th c dân Anh C. Th c dân Hà Lan Câu 5: Xiêm là thu c đ a c a n ự B. Th c dân Pháp ự D. Th c dân Tây Ban Nha c nào ?
A. Anh B. Gi ữ ượ ộ ậ C. Pháp D. Anh và Pháp c đ c l p đ
ở ữ ượ ộ ậ ươ ố ế ố ẫ châu Á v n còn gi c đ c l p t đ ố ng đ i
ế ỉ Câu 6: Đ n cu i th k XIX, qu c gia nào ị ề v chính tr ? A. Philipine C. Xiêm B. Malaisia D. Indonesia
ướ ươ ữ ồ ướ Câu 7: Ba n c Đông D ng g m nh ng n c nào ?
ệ ệ A. Vi t Nam, Thái Lan, Lào B. Vi t Nam, Lào, Campuchia
ệ ệ C. Vi t Nam, Myanma, Campuchia D. Vi t Nam, Lào, Philippin
ộ ở ầ ấ ố
ậ
ủ B. Kh i nghĩa Pucômbô. ở ở ở ẹ ố ở D. Kh i nghĩa Phacađu c.
ể ượ ủ ề ế ấ ở ở ở Câu 8: Cu c kh i nghĩa nào m đ u cho phong trào đ u tranh ch ng Pháp c a nhân dân Lào? A. Kh i nghĩa Ch u Pa chay. C. Kh i nghĩa Ong k o. ộ Câu 9: Cu c kh i nghĩa nào ng v liên minh chi n đ u c a 2 Campuchia là bi u t
ướ ệ n c Vi t Nam và Campuchia ?
ẹ A. Sivôtha B. Achaxoa C. Ongk o và Commađam D. Pucômbô
ở ở ấ ộ Câu 10: Cu c kh i nào Lào kéo dài nh t ?
ẹ A. Sivôtha B. Achaxoa C. Ongk o và Commađam D. Pucômbô
ệ ố Câu 11: Xiêm hi n nay là qu c gia nào ?
A. Malayxia B. Singapa C. Thái Lan D. Philippin
ộ ị ủ ự ệ ấ ở Câu 12: S ki n nao đánh d u Campuchia tr thành thu c đ a c a Pháp ?
ạ ỏ ả ưở ủ A. Pháp g t b nh h ng c a Xiêm.
ự ề ả ấ ộ ộ B. Pháp gây áp l c bu c vua Nôrôđôm ch p nhân quy n b o h .
ệ ướ C. Vua Nôrôđôm kí hi p c năm 1884.
ươ ậ D. Các giáo sĩ Ph ng Tây xâm nh p vào Campuchia.
ứ ớ ừ ữ ế ỉ gi a th k XIX là:
ướ c Đông Nam Á t ượ c
ướ c ph ủ
ổ ố ắ ấ ề ướ c gay g t làm bùng n phong trào đ u tranh ch ng tri u đình phong
ề ế ự ể ệ
ạ ể ướ ự ề ậ ợ ể ố ớ ự c th c dân có th nhanh chóng ỏ ồ i đ các n
ệ ầ ướ ở c Đông Nam Á
ồ
Ư ế ề ự ủ ự ự
ở ế ỉ ướ ệ ở ố ượ ữ Đông Nam Á ầ cu i th k XIX – đ u th k XX, Xiêm đ c coi là n c đ m gi a hai
ạ ế ự ế
ộ ị ủ ở Đông Nam Á
ữ ậ ế
ươ ủ
ệ ủ ế ộ ị i giáp thu c đ a Đông D ng c a Pháp i giáp thu c đ a Mã Lai và Mi n Đi n c a Anh
ộ ị ộ ị Ự ướ ấ ặ Câu 13: Thách th c l n nh t đ t ra cho các n ươ ơ ị ứ A. đ ng tr ng Tây xâm l c nguy c b các n ế ả ế ế ộ B. ch đ phong ki n lâm vào kh ng ho ng, suy y u ẫ C. mâu thu n trong n ki nế ố D. ti m l c quân s , qu c phòng y u kém đòi h i ngu n v n l n đ hi n đ i hóa ệ Câu 14: Đâu là đi u ki n khách quan thu n l ượ c Đông Nam Á? hoàn thành quá trình xâm l ạ A. u th v vũ khí hi n đ i ọ ả B. S kh ng ho ng tr m tr ng các n ề C. S giàu có v các ngu n tài nguyên ấ ế ủ D. S non y u c a các phong trào đ u tranh ế ỉ Câu 15: T i sao ố th l c đ qu c Anh và Pháp? ự ị ằ A. Xiêm có v trí n m gi a khu v c thu c đ a c a Anh và Pháp ỏ B. Anh và Pháp th a thu n không bi n Xiêm thành thu c đ a riêng ớ C. XIêm có biên gi ớ D. Xiêm có biên gi BÀI 5: CHÂU PHI VÀ KHU V C MĨ LATINH
ế ươ ủ ế ng Tây đua nhau xâu xé Châu b n ph ướ ư ả c t
ụ ị
ộ ủ
ạ ư ớ ươ châu Phi th a th t, trình đ dân chí th p
ờ ả ươ ồ ắ t s d ng đ s t ị ườ ng ấ ng Tây đua nhau xâu xé châu Phi vào kho ng th i gian
ủ ủ ữ ữ B. Nh ng năm 60 – 70 c a th k XIX D. Nh ng năm 80 – 90 c a th k XIX
ủ ủ ự ệ b n ph
ề
ề ộ ậ ẫ ướ ự ế ỉ ế ỉ ế ỉ ế ỉ ng Tây đua nhau xâu xé châu Phi sau s ki n nào? ộ ấ ề ề ổ B. Nhi u cu c đ u tranh c a nhân dân bùng n . ế D. Chính quy n nhi u qu c gia châu Phi suy y u. ượ ủ c c a ủ ố c n n đ c l p tr c s xâm l châu Phi v n gi a đ
ự ế ỉ ế ỉ ở ở ỗ ữ ượ ầ cu i th k XIX – đ u th k XX?
B. Angiêri và Tuynidi
D. Êtiôpia và Libêria
ở ự ệ Ai C p di n ra s ki n quan tr ng gì?
ế ế ế ứ ộ ộ ộ
ể ộ ồ
ổ ứ ẻ ề ả ấ
D. Dân chủ
ữ C. T s nư ả ấ ở ộ ị ố
ồ châu Phi? ồ C. Pháp, B Đào Nha
ề B. Anh, Đ cứ ủ ở ộ ở ạ ẻ ằ ố Angiêri (1830 – 1847) nh m ch ng l ứ D. B Đào Nha, Đ c i k thù
ồ
B. Th c dân B Đào Nha D. Th c dân Tây Ban Nha ậ ẻ ậ ị i đ ng đ u t
ự ự ầ ổ ứ ch c chính tr bí m t “Ai C p tr ” là B. Ápđen Cađe
ẻ ượ ậ c thành l p, đã
ậ ế ự ậ ị
ổ ứ ữ ậ ướ c
ở
ả
ấ ư ả s n ố ị ế ữ ườ ạ ấ ộ ủ ự i lãnh đ o cu c đ u tranh ch ng th c dân Anh c a nhân dân Xuđăng năm
ị B. Nhà chính tr Ápđen Cađe
ề Câu 1: Nguyên nhân ch y u nào khi n các n Phi? ớ ộ A. L c đ a châu Phi r ng l n, giàu tài nguyên ế ử ụ ư ấ ể B. Trình đ phát tri n chung c a châu Phi th p, ch a bi ắ ể ướ ư ả ng Tây c nh tranh gay g t đ tìm th tr C. Các n c t b n ph ở ố ộ ư D. Dân c sinh s ng ướ ư ả Câu 2: Các n c t b n ph nào? ữ A. Nh ng năm 50 – 60 c a th k XIX ữ C. Nh ng năm 70 – 80 c a th k XIX ươ ướ ư ả Câu 3: Các n c t A. Kênh đào Xuyê hoàn thành. C. Kênh đào Panama hoàn thành. ố Câu 4: Hai qu c gia nào ươ th c dân ph ng Tây A. Êtiôpia và Ai C pậ C. Xuđăng và Ănggôla ễ ậ ọ Câu 5: Năm 1882 ể ậ A. Đ c đ c chi m Ai C p, ki m soát kênh đào Xuyê ể ậ B. Anh đ c chi m Ai C p, ki m soát kênh đào Xuyê ậ ể C. Pháp đ c chi m Ai C p, ki m soát kênh đào Xuyê ậ ế D. B Đào Nga đ c chi m Ai C p, ki m soát kênh đào Xuyê ậ ị Câu 6: T ch c chính tr “Ai C p tr ” đã đ ra nh ng c i cách mang tính ch t gì? A. Vô s nả B. Dân t cộ Câu 8: Hai qu c gia nào có nhi u thu c đ a nh t A. Anh, Pháp Câu 9: Cu c kh i nghĩa c a Ápđen Cađe nào? ự A. Th c dân Anh ự C. Th c dân Pháp ườ ứ Câu 10: Ng ạ A. Đ i tá Átmét Arabi C. Muhamét Átmét D. Ápđen Phata en Sisi ổ ứ ị Câu 11: T ch c chính tr bí m t “Ai C p tr ” đ ọ ố ớ A. Kêu g i đ i phó v i các th l c thù đ ch ợ ch c nh ng thanh niên yêu n B. T p h p, t ẩ C. Chu n b ti n hành kh i nghĩa vũ trang ề D. Đ ra nh ng c i cách mang tính ch t t Câu 12: Ng 1882 là ư A. Nhà s Pucômbô ự C. Nhà quân s Átmét Arabi D. Nhà truy n giáo Muhamét Átmét
ố ộ ấ ự ủ
ể ươ ượ
ố ạ ố ng Tây đ ộ ấ ộ ấ ộ ấ ộ
ự ướ ự ượ ủ ệ ượ ề c s xâm l c c a th c dân
B. Pháp
ổ ộ ậ ủ ộ ậ c n n đ c l p tr C. Đ c ứ D. Italia ấ
ố ầ ế ỉ
t c a giai c p t
ự ủ t hà kh c c a Ch nghĩa th c dân
ộ da đen
ự ấ
Ế Ứ I TH NH T
ủ ự ư ả
ố ầ b n đã d n ế ỉ
ố ữ ẻ
ướ ằ
c n m trong phe nào? C. Phe Liên minh D. Phe Tr cụ
ệ ướ ồ c nào?
ứ
ớ ự ế ế ớ ượ ế D. Anh, Pháp, Nga ộ i cu c Chi n tranh th gi ứ i th
ấ
ứ ấ ế B. Áo – Hung tuyên chi n v i Xécbi
ế
ử ự ượ ế ố ắ ổ ớ ị Áo – Hung b ám sát ướ ế ữ ng gi a các n ố ố c đ qu c cu i
ư ả ị ủ ủ ề ề ồ b n
ng cao
ề b n ph
ự ủ ố ầ ố ồ ươ ướ ư ả c t ố ế ệ khi n cho quan h qu c t ng Tây ế ỉ ế ỉ châu Âu cu i th k XIX – đ u th k
ủ ộ
ứ B. Thái đ hung hăng c a Đ c ậ ủ ự ự ộ D. Thái đ trung l p c a Mĩ c
ệ ướ ụ ự ố ầ ậ ủ ố
ế ỉ ầ ế ỉ Câu 13: Cu i th k XIX cu c đ u tranh nào c a nhân dân châu Phi ch ng th c dân ấ c xem là tiêu bi u nh t? ph ậ ủ A. Cu c đ u tranh c a nhân dân Ai C p ủ B. Cu c đ u tranh c a nhân dân Angiêri ủ C. Cu c đ u tranh c a nhân dân Môdămbích ế D. Cu c kháng chi n ch ng ngo i xâm c a nhân dân Êtiôpia ả Câu 14: Nhân dân Êtiôpia đã b o v đ A. Anh ủ Câu 15: Nguyên nhân chính nào làm bùng n phong trào đ u tranh giành đ c l p c a ế ỉ nhân dân châu Phi vào cu i th k XIX – đ u th k XX? ấ ư ả ộ ủ ự s n A. S bóc l ắ ủ ị ự B. S cai tr , bóc l ệ C. Buôn bán nô l ộ ẳ D. S b t bình đ ng trong xã h i Ấ Ế Ớ BÀI 6: CHI N TRANH TH GI ị ủ ế ề ề ồ ể ẫ và chính tr c a ch nghĩa t Câu 1: S phát tri n không đ ng đ u v kinh t ư ế ế ỉ ố ướ ế ế ự c đ qu c cu i th k XIX – đ u th k XX? đ n s phân hóa nh th nào gi a các n ế ố ế A. Hình thành nhóm “đ qu c tr ” – “đ qu c già” ệ ướ c B. Hình thành Phe Liên minh – Hi p ủ ư ả b n dân ch phát xít C. Hình thành phe t ồ D. Hình thành phe Đ ng minh – phe Truc ữ ứ Câu 2: Đ c, Áo – Hung và Italia là nh ng n ồ ệ ướ B. Phe Đ ng minh A. Phe Hi p c ướ ữ c g m nh ng n Câu 3: Phe Hi p A. Anh, Pháp, Đ cứ B. Anh, Pháp, Nga C. Mĩ, Đ c, Nga ẫ ớ ự ệ Câu 4: S ki n nào đ c coi là duyên c tr c ti p d n t nh t (1914 – 1918)? A. Đ c t n công Ba Lan ớ ứ C. Anh tuyên chi n v i Đ c D. Thái t Câu 5: Y u t nào đã làm thay đ i sâu s c so sánh l c l ế ỉ ầ ế ỉ th k XIX – đ u th k XX? ự ế ể , chính tr c a ch nghĩa t A. S phát tri n không đ ng đ u v kinh t ươ ạ ệ ở ữ B. Vi c s h u các lo i vũ khí có tính sát th ệ ố ộ ị C. H th ng thu c đ a không đ ng đ u ự ề D. Ti m l c quân s c a các n ế Câu 6: Đâu là nhân t XX ngày càng căng th ng?ẳ A. S hình thành phe Liên minh C. S hình thành phe Liên minh và Hi p Câu 7: Ý nào không ph n ánh đúng m c đích thành l p c a hai kh i quân s đ i đ u (Liên minh và Hi p ả ệ ướ c) đ u th k XX?
ạ
ế b n đang bao trùm th gi
ổ ướ ượ ộ ị ủ ủ i quy t cu c kh ng ho ng kinh t c, c
ế ế ớ ứ ấ ả ế ớ ư ả i t ạ p đo t lãnh th và thu c đ a c a nhau ổ ộ ẫ ớ ự i th nh t (1914 – i s bùng n cu c chi n tranh th gi
ẫ ề ấ
ể ủ ự
ứ ưỡ ề ủ ự ư ả b n ủ ng c a Anh, Pháp
ủ ị
ộ ố ấ ậ ẻ ộ ị ộ ử Áo – Hung b ám sát ứ ế ỉ t thu c đ a cu i th k
ầ
ế ự
ạ ượ ộ ị i có ít thu c đ a ầ ủ ệ , quân s hung m nh nh ng l ộ ạ c hu n luy n đ y đ
ạ ư ấ ạ phát tri n m nh nh t châu Âu
ế ế ướ ướ ướ ớ
ở ả ự ế ế ắ tin có th chi n th ng các đ qu c khác ự Đông
ươ ế ớ ố ị ủ ứ ấ i th nh t (1914 – 1918)?
ở ươ ế Đông D ng
ộ ề ươ ề ủ ủ
ứ ấ ứ ế ử i th nh t (1914 – 1916) Đ c đã s
ế ượ
ớ
ầ
ố ạ c nào? ắ ự ừ ẳ ế ệ ướ c
ứ ấ ế ớ ư ế ế i th nh t (1917 – 1918), u th
ườ ế ng thu c v phe nào?
ể ữ ạ ộ ề B. Hi p C. Đ ng minh
D. Phe Tr cụ ệ ướ ể ủ ứ trên bi n c a phe Hi p c trong giai
ệ ướ c ể ắ ứ ườ ế ớ ủ ạ ồ ế ế ng ti p t ứ ấ i th nh t?
ứ ử ụ ả ơ ộ B. Ném bom và th h i đ c
ầ D. S d ng tàu ng m ệ t
ử ụ ắ ủ ứ ế ộ
ạ ả i th nh t b phá s n?
ế ứ ấ ể
ườ ợ ổ ộ ả ắ ơ ệ ế ng ra bi n, không cho Anh sang ti p vi n ụ ị i trên song Mácn , Anh đ b lên l c đ a châu Âu
ứ
ấ ạ ủ ấ ừ ặ ậ ề ả ộ ề ố m t tr n phía Tây v ch ng
ồ ể A. Đ lôi kéo đ ng minh ườ ể ng ch y đua vũ trang B. Đ tăng c ộ ế ả C. Gi ộ D. Ôm m ng xâm l Câu 8: Nguyên nhân sâu xa d n t 1918) là: ề A. mâu thu n v v n đ nhân công và văn hóa ồ B. s phát tri n không đ ng đ u c a ch nghĩa t C. thái đ hung hăng c a Đ c và s dung d D. thái t Câu 9: Vì sao nói Đ c là k hung hãn nh t trong cu c đua giành gi ế ỉ XIX – đ u th k XX? ự ề ứ A. N c Đ c có ti m l c kinh t ự ượ ứ B. N c Đ c có l c l ng quân đ i hùng m nh, đ ề ứ ấ ể C. N c Đ c có n n kinh t ệ ứ ự ể t Đ c t i quân phi D. Gi ổ Câu 10: Đâu không ph i s bi n đ i trong chính sách cai tr c a th c dân Pháp ướ ộ D ng khi n c Pháp tham gia cu c chi n tranh th gi ố ệ ố ủ ạ A. C ng c h th ng quan l i, tay sai ế ậ ắ ị ứ B. Thi t l p m t n n cai tr c ng r n ở ộ ế ớ C. M r ng th ng thuy t v i chính ph Trung Hoa ề ị ạ i quy n th ng tr cho chính ph Nam tri u D. Trao l ế ớ ầ ủ Câu 11: Trong giai đo n đ u c a Chi n tranh th gi ụ d ng chi n l A. Đánh nhanh th ng nhanh/đánh ch p nhoáng ừ B. Đánh c m c , v a đánh v a đàm phán ộ ố ủ C. Ti n công th ng vào các đ i th thu c phe Hi p ự ượ D. Đánh lâu dài đ gi gìn l c l ng ộ ủ Câu 12: Trong giai đo n 2 c a cu c Chi n tranh th gi trên chi n tr A. Liên minh Câu 13: Đ c đã làm gì đ c t đ t đ ế đo n th hai c a Chi n tranh th gi A. S d ng máy bay trinh sát và ném bom ụ C. Mai ph c và tiêu di ấ ự ệ Câu 14: S ki n nào đánh d u k ho ch “đánh nhanh th ng nhanh” c a Đ c trong cu c ứ ấ ị ế ớ Chi n tranh th gi ặ ỉ A. Đ c t n công B , ch n con đ B. Pháp ph n công giành th ng l ậ C. Th t b i c a Đ c trong tr n Vécđoong ứ ổ D. Nga t n công vào Đông Ph , bu c Đ c ph i đi u quân t iạ l
ộ ế ữ ứ ố ượ ủ ế ủ c Brét – Lit p đ c kí k t gi a Nga và Đ c là:
ố ắ
ướ
ướ ứ ở ế ủ ủ
ỡ ướ ả ể ậ ớ i hai n ế ộ c ế ấ ướ t đ t n c i đ t p trung vào công cu c ki n thi
ế c hòa gi Ữ
Ự ụ c nào ?
D.Nga.
ạ ề ể ấ ắ ổ ể
ạ ạ ạ ờ ậ ườ ứ
ổ ể ướ C.Đ c.ứ ị B. Laphôngten. D. Vícto Huygô. ổ ầ i Đ c trong bu i đ u th i c n đ i là ố
B. Traic pxki. D. Picátxô.
ọ ề ể ế ỉ
B.Víchto Huygô. D. Mác Tuên.
ổ ế ố
ơ
i Inôxăng đi du l ch".
ưở ữ ủ ạ ạ ố ố ố ng n i ti ng s 3, s 5, s 9 c a nhà so n nh c
ờ ậ ấ ạ ọ
ố ổ ầ ủ ọ t
ế ậ ư ưở ạ
ng, tôn giáo, văn h c.
ệ ư ưở ệ ọ ộ ọ ạ
ậ ờ ậ ề ệ ấ ố ng Đông , qu c gia nào đã xu t hi n nhi u nhà văn hóa ạ ở ươ ph
ấ ắ ề ể
ụ ủ
B. Ru xô.
ướ Câu 15: N i dung ch y u c a Hòa ế ố A. Hai bên b t tay nhau cùng ch ng đ qu c ố ế ỏ B. N c Nga rút ra kh i chi n tranh đ qu c C. Phá v tuy n phòng th c a Đ c biên gi D. Hai n BÀI 7: NH NG THÀNH T U VĂN HOÁ Câu 1 . Laphôngten là nhà ng ngôn c đi n n A.Anh. B. Pháp. Câu 2. Ai là đ i bi u xu t s c cho n n bi k ch c đi n Pháp ? A. Coocnây. C. Môlie. Câu 3. Nhà so n nh c thiên tài ng A.Môda. C. Béttoven. Câu 4. Nhà văn tiêu bi u cho n n văn h c Pháp th k XIX XX là A.Léptônxtôi. ỗ ấ C. L T n. ẩ ủ Câu 5. Tác ph m n i ti ng c a nhà văn Léptônxtôi là ổ ườ ữ A. "Nh ng ng i kh n kh ". ữ ư ủ ộ B. "Nh ng cu c phiêu l u c a Tom Xoay ". ế C."Chi n tranh và hòa bình". ị ườ ữ D. "Nh ng ng ổ ế ả Câu 6. Nh ng b n giao h A. Mô da. B. Bét tôven. C. Trai c p xki. D. Sô panh. ữ Câu 7. Bu i đ u th i C n đ i, nh ng ngành nào có vai trò quan tr ng trong t n công vào ế ộ thành trì c a ch đ phong ki n ? ệ ng. A. Văn h c, ngh thu t, t ậ ậ B. Ngh thu t , âm nh c, mĩ thu t. C. T t D. Ngh thu t, âm nh c, h i h a. Câu 8. Th i C n đ i, l n ?ớ ậ ả ộ Ấ A. n Đ . B. Nh t B n. D. Hàn Qu c.ố C. Trung Qu c.ố ổ ể ị ạ Câu 9. Ai là đ i bi u xu t s c cho n n hài k ch c đi n Pháp ? B. Laphôngten. A. Coocnây. D. Môlie. C. Víchto Huygô. ệ Câu 10. Câu truy n ng ngôn “ Con cáo và chùm nho” là sáng tác c a ai ? A. La phongten. C. Von te. D. Môngtexki .ơ