ƯỜ
Ơ Ộ
Ố
Ề ƯƠ
Ọ
Ữ
Ỳ
Ậ
TR
NG THPT S N Đ NG S 3
Đ C
NG ÔN T P KI M TRA GI A H C K 1
NHÓM SINH
Ể Môn: Sinh h c 11ọ Năm h c:ọ 2022 – 2023
Ể
ế ợ ự ậ
ệ
ắ
ự ậ
Ứ ệ
ắ
50% tr c nghi m+ 50% t
ắ lu n (20 câu tr c
lu n :
I. HÌNH TH C KI M TRA: Tr c nghi m khách quan k t h p t
ệ
ự ậ
nghi m + 2 câu t
lu n).
45 phút.
Ờ II. TH I GIAN LÀM BÀI : Ộ III. N I DUNG 1. Lý thuy t:ế
Ấ ƯỚ H P THU N C VÀ KHOÁNG. ấ
ụ ề ướ c và khoáng: ề ặ ế ổ ủ ế ể c nhi u n ỏ ố c và mu i khoáng ẩ ấ (do s bi n đ i c a t ớ ấ ấ bào bi u bì) có thành t ấ ớ bào m ng, có áp su t th m th u l n
ươ ế ấ ễ ế lông hút r t d gãy và tiêu bi n ệ i cho vi c hút n ườ ng quá ụ ướ
ấ ụ
ệ H p th ion khoáng ườ ữ ồ ế ấ ng đ t và t ộ gi a môi tr
ấ H p th n ế ướ cao (Đ t) > th ế ấ c ế bào lông hút) ễ ơ ướ R c quan h p thu n ệ ễ ụ ượ + R cây liên t c tăng di n tích b m t ti p xúc v i đ t h p th đ ự ế ế ế + T bào lông hút ướ ậ ợ c. thu n l ư ng, quá axit, thi u oxi u tr + Trong môi tr ơ ế ấ ở ễ c và ion khoáng r . C ch h p th n ụ ướ ể c Đi m PB ề Đi u ki n x y raả Th n c ướ th pấ (t n
ừ ườ ộ môi tr ng đ t môi tr ấ ơ ế bào lông hút theo c ch ấ ồ
ơ ế C ch và ặ ể đ c đi m ế (n u có) ấ ộ môi tr ồ ng đ t có n ng đ ion ộ ừ t ế ấ ồ ộ ấ ồ ư bào lông hút luôn u 2 nguyên nhân: thoát lá, n ng đ ch t tan ệ Chênh l ch n ng đ bào r câyễ ố ớ ủ ộ Đ i v i ch đ ng thêm: ấ ngượ và ch t mang + C n ầ năng l ồ ườ ừ ụ ộ ng đ t có n ng đ ion t Th đ ng: ộ ế khoáng cao đ n TB lông hút n ng đ ion khoáng th p.ấ ườ ủ ộ Ch đ ng: khoáng th p đ n TB lông hút n ng đ ion khoáng cao.
ướ N c đi t ế vào t ụ ộ th đ ng ế ị D ch t ươ tr ng do ơ ướ ở c h i n ễ trong r cây cao. ướ ừ lông hút vào đ n ế m ch gạ ườ ườ ế Dòng n ể ỗ c a r cây ủ ễ ng gian bào, thành TB Con đ Con đ ng t ấ bào ch t
c t Đi m phân tệ bi ả ướ xuyên qua TBC Mô tả ướ N c đi ủ c a các TB thành t ặ ạ ữ (gian bào) gi a các bó ộ ế . Khi vào đ n n i bào ngườ ể i nên chuy n sang con đ
̃ ̀ ướ ̣ ̉ ể N c đi theo kho ng không gian ế ơ ợ s i xenlulôz bên trong ị Caspari ch n l bì b đai TB Tr ̃ ̀ ở c khi đi vao mach gô rê, ca 2 con đ ̀ ươ ng đêu đi qua đai caspari.
Đi m chung ủ c a 2 con ngườ đ
Ậ Ể V N CHUY N CÁC CH T TRONG THÂN ể ạ Ấ ạ
ỗ ậ ệ t ỗ Dòng m ch gạ Ả Ạ ế ạ ế ồ ế (QU N BÀO và M CH ố ( NGỐ ồ G m 2 dòng v n chuy n: m ch g ( xylem) và m ch rây (phloem). ể Đi m phân bi ấ ạ C u t o m ch bào ch t t ạ Dòng m ch rây bào s ng t
G m các Ế RÂY và T BÀO KÈM) ườ ồ ầ ị ngoài ra còn có các G m: Đ ng ồ G m các Ố NG). ướ N c, các ion khoáng Thành ph n d ch saccarozo, các
1
ượ ổ c t ng h p ợ ở ễ r . m ch.ạ ch t ấ h u cữ ơ đ vitamin, hoocmon
ấ ẩ ộ ự ẩ ệ ượ ng ứ ẩ Áp su t rấ ễ.Gây ra hi n t ấ ồ Đ ng l c đ y dòng m chạ ơ axitamin, ự ậ th c v t. ệ ự Là s chênh l ch áp su t th m ữ ơ th u gi a c quan ngu n (lá) và ứ các c quan ch a. ở ự ộ lá (đ ng l c thoát h i n ơ ướ c
n ớ
ự L c đ y ọ ỉ ự t, r nh a gi ự L c hút do ầ đ u trên). ữ ế ự L c liên k t gi a các ạ và v i thành m ch g : ụ ừ ễ ể ậ v n chuy n liên t c t ử ướ ớ c v i nhau phân t ỗ T o thành m t dòng ộ ạ r lên lá
Ơ ƯỚ
THOÁT H I N
C
ể ạ ậ ướ c, các ion khoáng ơ ướ ự ầ đ ng l c đ u trên ừ ễ ế ủ ủ ộ r đ n m i c quan c a cây trên m t đ t ế ọ ơ ổ ở ề ệ ạ ờ ơ ướ c, khí kh ng m ra cho khí vào, ra lá t o đi u ki n cho c: ỗ c a dòng m ch g , giúp v n chuy n n ặ ấ CO2, O2 khu ch tán
ữ ủ ắ ả ả ệ ộ c a lá cây vào nh ng ngày n ng nóng đ m b o cho quá trình c ơ ướ giúp h nhi t đ
ổ ủ Vai trò c a quá trình thoát h i n ơ ướ c là + Thoát h i n ấ và các ch t tan khác t + Nh có thoát h i n quá trình quang h pợ + Thoát h i n ả sinh lí x y ra bình th ườ Con đ ạ ng ng thoát h i n
ườ ơ ướ Khí kh ng và cutin. c: Qua khí kh ngổ ỏ ủ ướ ơ ế C ch
ỏ Qua cutin ậ ậ Theo quy lu t v t lý ơ ướ dày thoát h i n ơ ướ m ng thoát h i n ớ : L p cutin ớ c ít, l p cutin ề c nhi u ơ ướ ạ c m nh ờ ạ
ổ ỗ ỏ c (Tr i h n, không có asmt),thành m ng ẳ khí kh ng khép
ỉ ề ề
c đi u ch nh ỏ ượ + Không đ ậ ố + V n t c nh
ổ Khi no n c (có ASMT), thành m ng c a khí kh ng căng ra làm cho thành dày cong theo khí kh ngổ mởthoát h i n ấ ướ Khi m t n ế h t căng,thành dày du i th ng iạ thoát h i n ơ ướ ế c y u l ỉ ượ +Đ c đi u ch nh ậ ố ớ + V n t c l n Qua khí kh ngổ
ế ả
ượ ề ướ ế ng n c trong t ổ bào khí kh ng,làm tăng
ướ ả ơ ướ ng đ n quá trình thoát h i n c ế t hàm l ơ ướ c ể ế ủ ặ ạ ưở ng đ n thoát h i n ọ ủ ng c a:đ c đi m sinh h c c a loài, giai đo n sinh tr ng và phát ự ể ủ ể ặ Đ c đi m ậ ố V n t c Con ngườ đ ch y uủ ế ưở Các tác nhân nh h ệ ộ + N c, ánh sáng,nhi t đ ,gió,các ion khoáng...đi u ti ổ nh h ưở ộ ở ả hay gi m đ m khí kh ng ưở ị ả ơ ướ + S thoát h i n c còn ch u nh h tri n c a cây.
NG KHOÁNG VÀ NITO ệ ố ưỡ
ố dinh d ế ố ố ) c chu trình s ng. DINH D ng thi mà thi u nó cây không th hoàn thành đ ế ở ấ ƯỠ ế ế t y u: (17 nguyên t ượ ể ố ấ ậ ng khoáng thi ế ế ượ t y u đ ế ấ ng: C, H, O, N, P, K, S, Ca, Mg chi m t l ố ạ ượ đ i l ủ ỉ ệ > 100 mg/1kg ch t khô c a
ượ ế ố ấ ng: Cu, Fe, B, Mn, Cl, Zn, Mo, Ni chi m t l vi l ỉ ệ ≤ 100 mg/1kg ch t khô
0,01%; 104) ủ ế ế ưỡ ố ế ả ế ế ( Chi ti t b ng 4 SGK) Khái ni m nguyên t + (1) Là nguyên t ể nào khác. + (2) Không th thay th b i b t kì nguyên t ể ự ế ả ượ c tr c ti p tham gia vào quá trình chuuy n hoá v t ch t trong cây. + (3) Ph i đ ố ưỡ Nguyên t d c phân thành: + (9 nguyên tố) Nguyên t cây( 0,01%; 104) + (8 Nguyên t )ố Nguyên t ủ c a cây ( Vai trò c a các nguyên t t y u khoáng thi ng khoáng thi dinh d t y u
2
ơ ấ ạ ề ế ạ ộ ấ ạ ấ ệ ề ị ủ ố ớ ậ ủ ườ ng. ố nit ồ ơ . ủ ế ầ ầ ấ ợ là thành ph n c a h u h t các h p ch t trong cây (prôtêin, axit nuclêic…) ơ ơ ể Nit bào, c th . (cid:0) ầ ủ ế ề đi u ti t các quá trình sinh lí, hoá
ề ế Tham gia thành ph n c a các enzim, hoocmôn… t: ơ ể ế bào, c th . ấ ạ c ấ ượ : NO3 và NH4+ nhiên cho cây ơ ể ặ ả ấ ố + Tham gia c u t o ch t s ng, c u t o nên TB và c quan ủ ổ + Đi u ti t quá trình trao đ i ch t, các ho t đ ng sinh lí c a cây ố ấ + Tăng tính ch ng ch u c a cây tr ng đ i v i đi u ki n b t thu n c a môi tr ủ Vai trò sinh lý c a nguyên t ấ + Vai trò c u trúc: ế ấ ạ c u t o nên t + Vai trò đi u ti sinh trong t D ng nito cây h p thu đ ơ ự t Ngu n cung c p nit ạ D ng Nit Đ c đi m ụ
ơ ử ế ề ặ Nit phân t (N
2)
Liên k t ba b n ch t ấ Kh năng h p th ủ c a cây Cây không h p thấ ụ đ cượ
ề trong ụ ượ ấ c h p th trên b ấ ồ ồ Ngu n cung c pấ ơ Nit trong không khí ơ Nit đ tấ ụ ễ ấ Cây d h p th ơ ơ Nit vô c trong các ố mu i khoáng ( tan và ư ch a tan) ệ t
h u c trong ậ ấ c...> cây h p thu đc. ử ớ c phân t l n( Pr, axit Nu, Cây không h p thấ ụ ơ ữ ơ Nit xác sinh v tậ ạ D ng tan: + NH+ ộ 4 ít di đ ng, đ ạ ặ ủ m t c a các h t keo đ t. ễ ị ử + NO3 d b r a trôi ư ạ D ng ch a tan > tan: vi sinh v t, nhi ướ ộ đ , Ph, n ướ Kích th ATP…) đ c.ượ ố ị ơ ử 3. Quá trình c đ nh nit phân t (N2).
Khái ni mệ ệ ả ề ươ ả ứ Đi u ki n x y ra Ph ng trình ph n ng
Các con ố ườ đ ng c ơ ị đ nh Nit 2NO
2 +
ng ờ ấ ệ ử
3
→ N2 + O2 2NO + O 2 → H2O HNO → H→ + + NO3 ườ Con đ hoá h cọ
ệ s ng ố → ≡ → ộ
2 NH2→
ng ơ Quá trình liên k t ế N2 v i Hớ 2 đ ể hình thành nên ọ NH3 g i là quá trình c ố ị đ nh nit ườ Con đ sinh h cọ ướ ườ ng n c NH
3 bi n ế
N N NH= NH NH 2NH3 N2 + 3H2 > 3NH3 trong môi tr thành NH+ 4.
Trong công nghi p…. ệ Nh tia sét, tia l a đi n (s m sét). ự Do VSV th c hi n: VSV ố doự và VSV s ng c ng sinh t có (4đk): Enzym Nitrogenaza ử ấ Ch t kh NADH. ườ ị ng k khí. Môi tr ượ ng ATP. Năng l
3
ữ ơ ơ ể ấ Quá trình chuy n hoá nito trong đ t ( Nito h u c > Nito vô c ).
ấ ữ ơ ẩ ố ị ơ ơ ậ ể . 3. V t ch t h u c ; 4. Vi khu n amôn hóa; 5. Vi khu n c đ nh ni t ; ẩ ẩ ả ơ ồ ơ ữ ơ ự ậ vk amôn hóa amôni (NH4
+)
h u c trong xác th c v t +) vk nitrat hóa NO3
ả
ấ ạ
3
1. Khí quy n; 2. Ni t ẩ 6. Amôni; 7. Vi khu n nitrat hóa; 8. Nitrat; 11. Vi khu n ph n nitrat hóa. ể S đ chuy n hóa: + Quá trình amôn hóa: nit + Qúa trình nitrat hóa: (NH4 + Quá trình m t đ m: NO
( đ m)ạ ể ả N2 ( có th x y ra).
vk ph n nitrat
Ợ Ở Ự Ậ QUANG H P TH C V T ươ : ổ ng trình t ng quát
C→ 6H12O6 + 6H2O + 6O2 ợ
ọ ầ ế ứ
ậ cho h u h t m i sinh v t ệ ượ ọ c li u cho y h c.
ượ ệ ấ ế ấ ầ ng hoá năng: ASMT – Quang năng (TV h p thu, ptrien, ch t, vùi l p) > Than đá, d u ỏ ượ ng CO2 và O2)
không khí ( l ợ ở ự ậ th c v t C3, C4, CAM ố ể ự ậ ữ ề ợ ố
ự ậ ề ố ố ề
Ph 6 CO2 +12H2O ủ Vai trò c a quang h p: ấ + Cung c p th c ăn + Cung c pấ nguyên li uệ cho ngành công nghi p và d + D trự ữ năng l m (hoá năng) ề + Đi u hòa Quang h p So sánh đi m gi ng và khác nhau v quang h p gi a 3 nhóm th c v t C3, C4 và CAM: * Gi ng nhau: + Pha sáng các nhóm th c v t đ u gi ng nhau. i đ u có chu trình C3 ( Canvin). + Trong pha t * Khác nhau: ộ ự ậ N i dung Th c v t CAM ự ậ C3 ự ậ C4 Th c v t Th c v t
ố ộ ố ố ượ Đ i t ng TV ỗ ớ ố ướ ươ ơ Đa s các loài rêu cho ế đ n cây g l n s ng ắ kh p n i. ố ệ ớ t đ i và ỏ t đ i.( C ố ỏ ọ c ( Thanh TV m ng n ồ ứ long, d a, x ng r ng, sen đá, nha đam, cây thu c b ng…)
ệ ố ề Khí h u ậ khô h nạ Đi u ki n s ng ề ệ ộ
ồ G m m t s loài s ng ở vùng nhi ệ ớ ậ c n nhi ấ g u, mía, ngô, kê, cao ề ươ l ng, rau r n…) ẩ ậ Khí h u nóng m, kéo t đ , ánh sang dài, nhi cao
ễ ệ ớ ớ t đ i, Vùng ôn đ i, á nhi ộ ệ ườ ng đ ánh đi u ki n c sáng, CO2, O2 bình ườ th ng. Ban ngày Ban ngày Ban đêm
2
ờ Th i gian di n ra ố ị c đ nh CO
4
ậ ế ạ ế TB mô gi uậ TB bao bó m chạ Lo i t bào QH
ạ ồ ế ồ ư ở ộ ả ở ỉ Ch có 1 giai đo n là chu trình C3 TB mô ễ Di n bi n ( các giai đo n)ạ ư G m 2 chu trình nh C4 ạ m t lo i nh ng x y ra Tb ( mô gi u)ậ ở TB bao
T bào mô gi u và bao bó m chạ G m 2 chu trình: ả + C4: X y ra gi u.ậ ả + C3: X y ra bó m ch.ạ Cao Trung bình Th pấ ọ ấ Năng su t sinh h c
ộ ố ạ
ỏ
ế
2. M t s d ng câu h i lí thuy t và toán c n l u ý
ạ
ỏ
ặ ề
ọ
ầ ư D ng câu h i hình câm ( hình 1.3; 6.1; 9.1) ọ ho c đ minh h a:
ậ ộ ố bài t p minh h a
ắ
ệ
ấ
ướ
c và khoáng
ộ ụ ủ ế
ệ ồ ẩ ộ ế
ng
ủ ễ ụ ướ ầ ấ ạ
ỉ
ng ng
ả ạ ướ ỗ ủ ễ ướ c khi vào m ch g c a r , n c và ch t khoáng hòa tan ph i đi qua:
ế ế ế
ụ ộ
ạ ộ ổ
đ t vào r nh s thoát h i n ừ ấ ễ
ơ ướ ở ờ ự ễ ổ
ấ lá và ho t đ ng trao đ i ch t ấ ổ lá và ho t đ ng trao đ i ch t ạ ộ ấ lá và ho t đ ng trao đ i ch t ấ ổ ờ ự đ t vào r nh s thoát h i n ờ ự ạ ộ ơ ướ ở c ạ ộ ơ ướ ở ờ ự đ t vào r nh s thoát h i n ừ ấ đ t vào r nh s thoát h i n lá và ho t đ ng trao đ i ch t. c
ậ
ế ễ ự ừ ẩ ạ ơ lá đ n r và các c quan khác:
ự
ữ ơ ấ ấ ẩ ẩ ấ ấ ứ ồ ơ
ồ
ả B. Qu n bào và t ả ả ế D. Qu n bào và t ế bào lông hút. ể bào bi u bì. ấ
ệ ữ ễ ấ ữ ả ự ạ B. Gi a cành và lá ẩ C.Gi a r và thân ữ D.Gi a thân và lá ỗ ừ ễ ế r đ n lá ạ g t
ữ ế ế ớ lá c ầ ử ướ ớ n c v i nhau và v i thành t ỗ ạ bào m ch g .
3. M t s 3.1 Tr c nghi m H p thu n ụ ự bào ph thu c vào: Câu 1. S hút khoáng th đông c a t ệ ộ ổ ấ ạ ộ B. Chênh l ch n ng đ ion A. Ho t đ ng trao đ i ch t ạ ộ ấ ượ ấ D. Ho t đ ng th m th u ng C. Cung c p năng l ụ ậ ủ ộ ấ ự Câu 2. S xâm nh p ch t khoáng ch đ ng ph thu c vào: ệ ộ ấ ồ B. Hi u đi n th màng A. Građien n ng đ ch t tan ượ ổ ấ ấ ủ ế bào C. Trao đ i ch t c a t D. Cung c p năng l ủ ế ấ ạ ễ c và ion khoáng ch y u qua thành ph n c u t o nào c a r ? Câu 3. R cây trên c n h p th n ề ưở B. Mi n lông hút A. Đ nh sinh tr ễ ưở ề D. R chính C. Mi n sinh tr ấ Câu 4. Tr A. Khí kh ng.ổ ộ B. T bào n i bì. ể C. T bào lông hút D. T bào bi u bì. ơ ế ậ ướ Câu 5. N c luôn xâm nh p th đ ng theo c ch : ạ ả ừ ấ ơ ướ ở ễ A. Ho t t c i t ẩ c B. Th m tách t ấ ẩ ẩ C. Th m th u và th m tách t ấ ừ ấ ễ ẩ D. Th m th u t ấ ể V n chuy n các ch t trong cây ộ Câu 1. Đ ng l c nào đ y dòng m ch rây t ọ A. Tr ng l c ệ ự B. S chênh l ch áp su t th m th u ệ ự C. S chênh l ch áp su t th m th u gi a c quan ngu n và c quan ch a ấ ủ D. Áp su t c a lá ỗ ủ ạ ế Câu 2. T bào m ch g c a cây g m ộ ế A. Qu n bào và t bào n i bì. ạ ố C. Qu n bào và m ch ng. ự ủ ị ộ Câu 3 . Đ ng l c c a d ch m ch rây là s chênh l ch áp su t th m th u gi a: ữ ễ A. Lá và r ự ủ ị ộ Câu 4. Đ ng l c c a d ch m ch ự ẩ ấ ễ A. L c đ y ( áp su t r ) ơ ướ ở ự B. L c hút do thoát h i n ự C. L c liên k t gi a các ph n t
5
ự ố ợ ủ ế
ầ ủ ị
ướ ườ
ự ỗ ồ ủ ế B. Amit và hooc môn D. Xitôkinin và ancaloit ủ ế ầ ủ ị ạ ồ ự ự ẩ ự D. Do s ph i h p c a 3 l c: L c đ y, l c hút và l c liên k t. ạ Câu 5. Thành ph n c a d ch m ch g g m ch y u: A. N c và các ion khoáng C. Đ ng saccarozo, các aa… Câu 6. Thành ph n c a d ch m ch rây g m ch y u:
B. Amit và hooc môn D. Xitôkinin và ancaloit A. N c và các ion khoáng C. Đ ng saccarozo, các aa…
ơ ướ c
ộ ộ ỗ ỗ ộ ộ ạ i c a dòng m ch rây. ạ i c a dòng m ch g .
B. Đ ng l c đ u d D. Đ ng l c đ u d ạ ự ầ ướ ủ ự ầ ướ ủ i khi:
ẽ ị ừ c c a cây s b ng ng l ư
B. Đ a cây ra ngoài ánh sáng ướ i phân cho cây D. T ư ướ ướ i n ơ
C. Thân D. Rễ ơ ướ ủ c c a cây là :
ướ
ấ ừ ễ r lên thân và lá c, các ch t t
ượ ng khoáng trong cây
ằ ả ườ ể
ỏ ượ ở ặ ổ
ổ ở ệ c đi u ch nh b ng vi c đóng, m khí kh ng. ằ
ề ặ ằ ỉ ỉ ỏ c qua b m t lá (qua cutin) có đ c đi m là: ỉ ề ề
ệ c đi u ch nh b ng vi c đóng, m khí kh ng. c đi u ch nh. ằ ở
ể ặ Câu 6: Con đ
ở ở
ệ c đi u ch nh b ng vi c đóng, m khí kh ng. ổ ệ c đi u ch nh b ng vi c đóng, m khí kh ng. ệ c đi u ch nh b ng vi c đóng, m khí kh ng. ằ ở ổ
ổ ỉ c qua khí kh ng có đ c đi m là: ổ ỉ ỉ ổ ề ề ằ ằ ỉ ỉ ệ c đi u ch nh b ng vi c đóng, m khí kh ng. c đi u ch nh.
ướ ườ Thoát h i n ơ ướ Câu 1. Quá trình thoát h i n c qua lá là do: ạ ủ ự ầ A. Đ ng l c đ u trên c a dòng m ch rây. ủ ạ ự ầ C. Đ ng l c đ u trên c a dòng m ch g . ơ ướ ủ Câu 2. Quá trình thoát h i n ố A. Đ a cây vào trong t i c cho cây C. T ơ ướ ủ c c a cây là : Câu 3. C quan thoát h i n A. Cành B. Lá Câu 4. Vai trò quá trình thoát h i n ượ c cho cây ng n A. Tăng l ể ướ ậ B. Giúp cây v n chuy n n C. Cân b ng khoáng cho cây D. Làm gi m l ơ ướ ng thoát h i n Câu 5. Con đ ề ậ ố A. V n t c nh , đ ượ ậ ố ớ B. V n t c l n, không đ ậ ố ượ C. V n t c nh , không đ ề ậ ố ớ ượ D. V n t c l n, đ ườ ơ ướ ng thoát h i n ề ượ ậ ố ớ A. V n t c l n, đ ề ỏ ượ ậ ố B. V n t c nh , đ ượ ậ ố ớ C. V n t c l n, không đ ượ ỏ ậ ố D.V n t c nh , không đ ưỡ
ưỡ ng khoáng và nito ố dinh d ng nào sau đây là các nguyên t ố ạ ượ đ i l
ng B. Zn, Cl, B, K, Cu, S.
ư ạ i?
Dinh d Câu 1. Các nguyên t A. C, O, Mn, Cl, K, S, Fe. C. C, H, O, N, P, K, S, Ca, Mg. D. C, H, O, K, Zn, Cu, Fe. ố ặ Câu 2. Khi lá cây b vàng, đ a vào g c ho c phun lên lá ion nào sau đây lá cây s xanh l B. Ca 2+ ẽ D. Na + C. Fe 3+ ố ố ơ ể ự ậ Ph t pho trong c th th c v t?
ạ
B. Ho t hóa En zim. ầ ủ ệ ụ ấ bào. D. Là thành ph n c c ch t di p l cXitôcrôm ơ ể ự ậ ế clo trong c th th c v t?
ầ ướ ằ c, cân b ng ion
ủ B. Quang phân li n ở ổ
ề ỗ ớ n có nhi u loài hóa, ng ộ ề ư t, lá màu xanh s m nh ng cây này ch a bao gi D. M khí kh ng ấ i ta quan sát th y m t cây đ quyên l n phát ra hoa. Nh n đúng v cây này là: ổ
ầ ượ ố ơ ượ ượ ừ c bón th a kali. ơ ừ . c bón th a nit ị A. Mg 2+ ủ Câu 4. Vai trò c a nguyên t ầ ủ A. Là thành ph n c a Axit nuclêic, ATP ầ ủ C. Là thành ph n c a màng t ố ủ Câu 5. Vai trò c a nguyên t ơ ự ổ A. C n cho s trao đ i Ni t ế ự ạ ộ C. Liên quan đ n s ho t đ ng c a mô phân sinh ườ ườ ộ Câu 6. Trong m t khu v ờ ư ẫ ậ ể ố tri n t ể ố ầ B. Có th cây này đã đ A. C n bón b sung mu i canxi cho cây. ể ế D. Có th cây này đã đ t h n. c chi u sáng t C. Cây c n đ
6
ơ ơ ể ự ậ trong c th th c v t:
ở ầ ả ậ
ở ổ ằ cân b ng n bào, ho t hóa enzim, m khí kh ng.
ạ ướ ế ạ ế bào, ho t hóa enzim.
ệ ụ c và ion trong t ế bào, màng t ử protein, enzim, coenzim, axit nucleic, di p l c, ATP…
ơ ở ạ
̀
+. ́
. D. NH4 ử
̉ ̉ ̣ ̣
́ ̀
+ và NO3 và NO3 ̀ ươ i không s dung biên phap nao sau đây? ̀
ự ̣ ̣ ̣
̃ ư ơ ̀
̣ ̣
́ ́ ́ ̀ ̣ ̣
́ ̉ ́ ử ̣
th c hiên nh enzim nitrogenaza
́ ̀ ự ́ ̣ ̣ ̉ ̀ ợ ̉ ̣ ̉ ̉ ́ i cho th c vât la vi khuân phan nitrat hoa ̀ ̀ ́ ̀ ́ ́ ̃ ự ́ ̉ ̣ ̣ ́ ́ ̉ ươ c khi vao hê thông mach dân cua ́ ́ ươ c va cac chât khoang hoa tan phai đi qua tr ̣ ̀ ̉ A.2 . B.1. C. 4. D. 3.
ụ ụ
ấ
ụ ụ.
ề
ả ứ . B. các trung tâm ph n ng D. enzim cacbôxi hóa. ượ . ự ế ấ ắ ố ụ ượ ể ấ tham gia tr c ti p chuy n hóa năng l ng ánh sáng h p th đ c thành ATP, NADPH
ệ ụ D. di p l c a, b và ệ ụ C. di p l c a, b ệ ụ . B. di p l c b .
ấ ữ ơ. ả ủ i đây không ph i c a quang h p ? ạ ề ợ B. T o ch t h u c D. Đi u hòa không khí . ướ ngượ . ệ ộ ủ t đ c a môi tr ủ
B. ATP, NADPH VÀ CO2.
ượ ố
ắ ệ ớ . t đ i ầ ở vùng nhi ớ vùng ôn đ i và á nhi ạ . vùng sa m c B. D. ướ ủ ợ ở ở i đây không có trong pha sáng c a quá trình quang h p ?
ạ ả i phóng O
2.
2.
ổ ạ ự ế ừ ạ ườ ạ ng sang tr ng thái kích th d ng bình th ướ . c) ụ ạ ệ ụ ễ i di n ra ủ Câu 7. Vai trò c a nit ể ầ ủ A. Là thành ph n c a axit nucleic, ATP, photpholipit, coenzim; c n cho n hoa, đ u qu , phát tri n r .ễ ữ ủ ế B. Ch y u gi ầ ủ C. Là thành ph n c a thành t ấ ạ D. Tham gia c u t o nên các phân t ụ ấ Câu 8. Cây h p th nit d ng +. C. NH4 . B. N2 + và NH3 + và NO3 A. N2 ́ ̀ Câu 9. Đê bô sung nguôn nittow cho đât, con ng ́ A. bon phân h u c bao gôm phân chuông, phân xanh, xac đông vât va th c vât B. bon supe lân va apatit. C. bon phân urê, đam amôn, đam sunfat. D. trông cây ho đâu ́ Câu 10. Trong cac phat biêu sau đây: ̀ ̀ ơ I. Qua trinh kh NO 3 ̃ II. Dich mach gô chu yêu la cac axitamin ́ III. Vi khuân trong đât không co l ̀ ơ IV. N i cuôi cung n ̃ ̀ ́ ̀ ̀ rê la tê bao nôi bi ́ ́ ́ Sô phat biêu đung la? Quang h pợ Câu 1. Lá cây có màu xanh l c vìụ ấ ụ . ệ ụ A. di p l c a h p th ánh sáng màu xanh l c ụ . ấ ệ ụ B. di p l c b h p th ánh sáng màu xanh l c ụ ụ . ắ ố ụ ph (carôtenôit) h p th ánh sáng màu xanh l c C. nhóm s c t ệ ụ ấ ượ D. các tia sáng màu xanh l c không đ c di p l c h p th Câu 2. Các tilacôit không ch aứ A. các s c tắ ố. C. các ch t truy n electron Câu 3. S c t trong quang h p làợ ệ ụ . A. di p l c a carôtenôit. Câu 5. Vai trò nào d A. Tích lũy năng l ườ . ằ C. Cân b ng nhi ng ồ ẩ ả Câu 6. S n ph m c a pha sáng g m: A. ATP, NADPH VÀ O2. C. ATP, NADP+ VÀ O2. D. ATP, NADPH. ự ậ 3 đ Câu 7. Nhóm th c v t C c phân b ấ . ọ ơ A. h u kh p m i n i trên Trái Đ t ệ ớ . t đ i C. ế ễ Câu 8. Di n bi n nào d A. quá trình t o ATP, NADPH và gi B. quá trình kh COử cướ . C. quá trình quang phân li n ủ D. s bi n đ i tr ng thái c a di p l c (t ở ố Câu 9. Trong l c l p, pha t 7
ấ ề C. ch t n n (strôma) . D. tilacôit.
ớ vùng ôn đ i và á nhi ệ ớ . t đ i
ệ ớ . t đ i
ộ ệ ớ . ớ ở t đ i vùng ôn đ i và á nhi ở ậ ệ ớ t đ i và c n nhi vùng nhi ạ . ở vùng sa m c ự ậ
ắ
ồ ự ỏ ấ . ỏ ồ B. ngô, mía, c l ng v c, c g u ậ . ắ D. lúa, khoai, s n, đ u ố ỏ . ộ ự ậ 3 là
. ươ ồ ố ỏ . ự ỏ ấ . ỏ ồ B. mía, ngô, c l ng v c, c g u ậ . ắ D. lúa, khoai, s n, đ u
B. màng trong. A. màng ngoài. ố ự ậ 4 đ ượ Câu 10. Th c v t C c phân b ủ ế ở ấ A. r ng rãi trên Trái Đ t, ch y u B. C. D. ộ ữ Câu 11. Nh ng cây thu c nhóm th c v t CAM là ậ . A. lúa, khoai, s n, đ u ươ ứ ng r ng, thu c b ng C. d a, x ữ Câu 12. Nh ng cây thu c nhóm th c v t C ạ ề A. rau d n, kê, các lo i rau ứ C. d a, x ng r ng, thu c b ng ễ Câu 13. Pha sáng di n ra trong l c l p t A. ch t n n ụ ạ ạ i B. màng trong. ấ ề . C. màng ngoài. D. tilacôit.
ự ậ
ề
ả ẽ ế ậ
ồ ệ c cho cây tr ng t ẽ ế i thích vì sao cây trên c n b ng p úng lâu s ch t. ướ ướ ấ i n
ố ạ ộ ố ạ ườ i v ế ế ụ ạ ướ ướ i n ỗ ị ắ ượ c
ả gi t? * ệ ượ ứ ọ ng i thích nguyên nhân c a hi n t
ệ ủ ắ
ắ ầ ườ i sao ng i bán hoa khuy n khích b n nên c t đ u cành ố ế ầ ắ ẫ ạ ướ ẫ c và chuy n hoa đ n bình hoa trong khi đ u c t v n đ m n c? ạ ướ ướ i n ướ ự
ằ ườ ồ ậ ệ ắ ớ ng ng t b t lá? i ta th
ơ ướ ạ
i mái che b ng v t li u xây d ng? ườ ạ ấ ế t y u. ấ ng m t đ m trong đ t ta c n làm gì? ấ ạ c là tai ho t ấ ạ ạ ầ ỗ ả ạ ườ ầ ồ ồ ỗ ạ i nông dân l ạ i tr ng l c, đ c i t o đ t. Khi tr ng l c, đ có c n bón đ m
ầ t sau ườ ở ế i vào đ u ti ạ t ế lo i cây nào có th h p ể ấ thu khí carbonic vào ban đêm do con ng i th ra trong lúc
ư ươ ự ậ ướ ọ ồ ng r ng ư ế ớ
ủ ệ ắ ố ầ quang h p trong lá xanh?
3.2 T lu n Câu 1. a, Vì sao bón quá nhi u phân cây s ch t? ị b, Gi ế ề Câu 2. Đ xu t các bi n pháp t c và ti n hành t n gia đình. ự ế Câu 3: N u m t ng m ch g b t c, dòng nh a nguyên trong ng đó có th ti p t c đi lên đ không? Vì sao? Câu 4: Hãy gi ự Câu 5: Th c hành: Làm thí nghi m c t ngang thân cây ( Cà chua, chu i) và quan sát? ợ ạ ế Câu 6: N u b n mua cành hoa ngoài ch , t ế ể hoa ngâm d ơ ướ i bóng cây mát h n d Câu 7. Vì sao d ứ Câu 8: Vì sao khi b ng cây đi tr ng cây ng Câu 9. T i sao thoát h i n ệ ượ ể Câu 10: Đ tránh hi n t Câu 11:Vì sao ng không? ả ờ ở v có câu tr l Câu 12. Cho bi ng ?ủ ợ c quang h p theo chu trình CAM nh x Th c v t m ng n ứ ợ Câu 13. Lá có hình thái phù h p v i ch c năng nh th nào? ợ ứ Câu 14. Nêu thành ph n và ch c năng c a h s c t Ế ...............H T.................
8