ƯỜ
ƯỜ
NG
Ậ
Đ C
NG ÔN T P KI M TRA GI A KÌ 1
NG THCS LÊ QUANG C TR Ổ T LÝ – HÓA – SINH – CN Ề ƯƠ Ọ
Ể Ọ
Ữ H C KÌ 1 NĂM H C 2021 – 2022
I.
ố ượ ủ ề ộ ọ Trình bày đ i t ng, n i dung và ý nghĩa c a Di truy n h c.
ươ ế ệ ủ Ph ng pháp phân tích các th h lai c a Menden
ể ả ộ ặ ả ề ế Phát bi u n i dung qui lu t phân li? Menden gi i thích k qu v phép lai m t c p LÝ THUY TẾ : 1. 2. 3.
ạ ộ ậ ậ ư ế tính tr ng trên đ u Hà Lan nh th nào?
ộ ầ ạ ố ể i thích
4. Mu n xác đ nh ki u gen c a c th mang tính tr ng tr i c n làm gì? Gi ả ủ ơ ể
ọ ị ậ ơ ồ cách làm và l p s đ lai minh h a?
ươ ả ấ ặ ộ T ng quan tr i – l n có ý nghĩa gì trong s n xu t?
ạ ậ ứ ạ Căn c vào đâu mà Menden cho r ng các tính tr ng màu s c và hình d ng h t đ u
5. 6.
ộ ậ ủ ệ ớ ắ ả ạ ứ ằ ề trong các thí nghi m c a mình di truy n đ c l p v i nhau? Gi i thích và ch ng minh.
ượ ị ở ứ ụ ả ọ ị ổ ợ h p là gì? Nó đ c xác đ nh hình th c sinh s n nào? Cho ví d minh h a.
ủ ế ệ ề ả ặ ạ ư i thích k t qu thí nghi m v lai hai c p tính tr ng c a mình nh
7.Bi n d t ế 8. Menden đã gi ả
ế th nào?
ộ ậ ậ ủ Nêu n i dung và ý nghĩa c a qui lu t phân li đ c l p?
ế ế ị ổ ợ ạ ố ạ ạ ế h p? T i sao các loài giao ph i (SSHT) l ị ề i t o nhi u bi n d
ớ h p h n so v i các loài SSVT?
ưỡ ộ ơ ộ t b NST l ng b i và b NST đ n b i.
ủ ượ ấ ở ể ủ ệ c bi u hi n rõ nh t kì nào c a quá trình phân
9. ộ 10. Th nào là bi n d t ổ ợ ơ t 11. Phân bi ệ ộ ộ 12. C u trúc đi n hình c a NST đ ể
ấ ế ả ấ chia t bào? Mô t
ố ớ ự ủ ạ
ủ ễ ở ế ữ ễ nhân đôi c a NST di n ra ủ kì nào c a chu kì t ế ơ bào? Nh ng di n bi n c
c u trúc đó. 13. Vai trò c a NST đ i v i s DT các tính tr ng. 14. S t ự ự ả ủ b n c a NST trong quá trình nguyên phân?
ơ ả ủ ề ặ ủ ề
15. Trình bày ý nghĩa c a nguyên phân? V m t di truy n ý nghĩa c b n c a nguyên
phân là gì?
ữ ế ơ ả ủ ễ ả
ữ ữ ể ả ố
16. Nh ng di n bi n c b n c a NST trong quá trình gi m phân? 17. Nêu nh ng đi m gi ng và khác nhau gi a nguyên phân và gi m phân.
ở ộ ậ
ơ ế ế ệ ộ ộ
18. Trình bày quá trình phát sinh G đ ng v t. 19. Trình bày c ch duy trì b NST đ c tr ng c a loài qua các th h ? B NST đó có ư
ệ ượ ặ ả ủ ệ ượ th b bi n đ i do hi n t ng nào? Gi i thích hi n t ng đó.
ị ổ ợ ấ ở ữ ả ữ ượ ả ệ h p xu t hi n phong phú nh ng loài sinh s n h u tính đ c gi i thích
ể ị ế ổ 20. Bi n d t ế ơ ở trên c s nào?
ớ ể ữ ữ ng và NST gi i tính?
ệ ở ườ ng i? Quan ni m sinh con trai hay con
ế ị ườ gái do ng
ỉ ấ ữ ấ nam:n x p x 1:1?
ỉ ệ ự ở ậ ề ể ề ườ ỉ đ c:cái v t nuôi? Đi u đó có ý nghĩa gì i có th đi u ch nh t l
ự ễ
21. Nh ng đi m khác nhau gi a NST th ườ 22. Trình bày c ch sinh con trai, con gái ơ ế ẹ i m quy t đ nh đúng hay sai? 23. T i sao trong c u trúc dân s t l ố ỉ ệ ạ 24. T i sao con ng ạ trong th c ti n?
ệ ượ ậ ổ ế ề ế ộ ậ ng này b sung cho Qui lu t phân li đ c l p
25. Th nào là di truy n liên k t? Hi n t ư ế
ả ệ ơ ở ế ế ự ủ ề ề ự i thích thí nghi m c a Moocgan v s di truy n liên k t d a trên c s t bào
ủ ề ế
Ậ
ộ ặ ạ Lai m t c p tính tr ng ủ c a Menden nh th nào? 26. Gi ọ h c. Ý nghĩa c a di truy n liên k t. II. BÀI T P M U Ẫ : 1.
Bài thu nậ
ị ớ ộ ế
ợ ể ả ỏ ủ ạ 1 trong các tr ả ng h p sau đây:
ả ỏ ả ỏ P: qu đ x qu đ
ả ỏ ả P: qu đ x qu vàng
ả ả P: qu vàng x qu vàng.
ớ ạ ạ ạ ạ ạ ộ
ở lúa, h t g o đ c là tính tr ng tr i hoàn toàn so v i h t g o trong. Cho cây lúa có h t g o ầ ạ ạ ụ ủ ụ ấ ạ ạ ớ Bài 1. Ở cà chua, qu đ là tính tr ng tr i hoàn toàn so v i qu vàng. Hãy xác đ nh k t qu v ả ề ườ ể ki u gen, ki u hình c a con lai F a. b. c. Bài 2: ụ đ c thu n ch ng th ph n v i cây lúa có h t g o trong.
ị ả c ượ ở 1 và F2? F ế Xác đ nh k t qu thu đ
1 và F2 có h t g o đ c lai v i nhau thì k t qu thu đ
ế ượ ẽ ư ế ạ ạ ụ ế ả ớ N u cho cây F c s nh th nào?
ằ ấ ộ ị ng và cánh dài
ế ở ồ t ộ ườ ồ ữ ề ắ ấ ạ ạ ớ ố
1.
ượ c các con lai F
ậ ơ ồ Hãy l p s đ lai nói trên?
a. b. ạ ru i gi m, gen quy đ nh tính tr ng đ dài cánh n m trên NST th Bài 3: Cho bi là tính tr ng tr i hoàn toàn so v i tính tr ng cánh ng n. khi cho giao ph i gi a 2 ru i gi m P đ u ớ có cánh dài v i nhau thu đ a.
1 nói trên lai phân tích thì k t qu thu đ
ả ế ế ượ ẽ ư ế N u cho F c s nh th nào?
ữ ự ậ
1 giao ph n v i nhau đ
ấ ượ ượ ấ ớ ế ụ c F c F ớ 1. Ti p t c cho F m t loài th c v t, cây có lá ch tr i so v i lá nguyên. Khi cho giao ph n gi a cây có lá 2.
ớ ừ P > F
2? ạ
ị ộ ằ ườ ng qui đ nh; Thân xám là
ế ể ả ả ề ủ ồ
ấ ố ớ
ườ ữ ạ ị ộ ố ng. Cho giao ph i gi a 2 chu t
ằ ộ ẳ
ượ ế ậ ộ ơ ồ i thích k t qu và l p s đ cho phép lai nói trên?
ế ụ ố ớ ế ộ
ị ị
ả ẽ ư ế ườ ậ ơ ồ ằ ỗ ặ ố ẹ ủ ấ ị ị
ượ ể c có 100% cá th chân cao. F1 thu đ
ượ ể ể ấ c có 120 cá th chân cao và 40 cá th chân th p. F1 thu đ
b. ẻ ộ Ở ộ Bài 4: ầ ẻ ủ ch thu n ch ng v i cây có lá nguyên thu đ ậ ơ ồ Hãy l p s đ lai t ấ Ở ồ ru i gi m, tính tr ng màu thân do m t gen n m trên NST th Bài 5: ớ ộ tr i so v i thân đen. ậ ơ ồ ị Hãy l p s đ lai có th x y ra và xác đ nh k t qu v KG, KH c a các con lai khi cho các ru i ề gi m đ u có thân xám giao ph i v i nhau? Bài ngh chị Bài t p 1ậ : Ở chu t, gen qui đ nh hình d ng lông n m trên NST th ộ ớ c F v i nhau thu đ 1 là 45 chu t lông xù và 16 chu t lông th ng. ả ả a. Gi ế b. N u ti p t c cho chu t có lông xù giao ph i v i nhau thì k t qu s nh th nào? Bài t p 2ậ : Ở gà, gen qui đ nh chi u cao c a chân n m trên NST th ủ ề ng. Gen B qui đ nh chân cao, ỗ gen b qui đ nh thân th p. Xác đ nh KG, KH c a m i c p b m và l p s đ cho m i phép lai sau: a. b.
ượ ể ể ấ F1 thu đ c có 80 cá th chân cao và 78 cá th chân th p
c.
ượ ấ ộ ộ ố ớ ộ ố c th y có chu t
ế ộ ị ọ ạ ả ể ậ ơ ồ ộ t tính tr i là tr i Gi ộ ặ i thích đ xác đ nh tính tr ng tr i, l n và l p s đ lai minh h a. Bi
ợ ẹ ủ ố ỗ ườ ậ ơ ồ ng h p sau đây: Hãy tìm KG c a b , m và l p s đ lai cho m i tr
1 có 100% lông đen.
ợ ườ Tr ng h p 1: con F
1 có 50% lông đen : 50% lông xám.
ườ ợ ng h p 2: con F Tr
1 có 100% lông xám
ườ ợ ng h p 3: con F
ạ ậ ớ ị
ả ẹ ề ậ ố ộ ả ậ ậ ả ộ ộ i, thu n tay ph i là tính tr ng tr i hoàn toàn so v i thu n tay trái và gen quy đ nh ng. B và m đ u thu n tay ph i sinh ra m t con trai thu n tay ph i và m t
ướ ợ ườ ượ ậ ậ ớ ả i v thu n tay trái sinh đ i con trai l n lên c Ng c 1 cháu thu n tay ph i và 1 cháu
ậ
ậ ả ậ ấ ả i con gái l n lên l y ch ng thu n tay ph i sinh ra 1 cháu thu n tay ph i. Bài t p 3ậ : Khi cho giao ph i 2 chu t lông đen v i nhau, trong s các chu t thu đ lông xám. a. hoàn toàn. b. Tr Ở ườ Bài t p 4ậ : ng ườ ằ n m trên NST th ậ con gái thu n tay trái. thu n tay trái.
ồ ườ Ng ệ ỗ Bi n lu n tìm KG c a m i ng
ườ ề ị i trong gia đình trên? ằ ớ ủ ạ ườ ậ Ở ỏ th , tính tr ng màu lông do gen n m trên NST th ệ ng qui đ nh và di truy n theo hi n
Bài t p 5ậ : ộ ượ t
ố ớ ỏ ượ ỏ ố Th đ c (1) và th cái (2) đ u có lông nâu giao ph i v i nhau sinh đ c 2 th con là s (3)
ng tr i hoàn toàn. ỏ ự ắ ề ố có lông tr ng và s (4) có lông nâu.
ẻ ượ ỏ ỏ ớ ỏ ố ớ Th (3) l n lên giao ph i v i th lông nâu (5) đ đ c con th lông nâu (6).
ắ ỏ ẻ ượ ắ ỏ c con th lông tr ng (8).
ố ớ Th (4) l n lên giao ph i v i th lông tr ng (7) đ đ ỏ ớ ể ỏ ị ủ Xác đ nh ki u gen c a 8 con th nói trên?
ụ ả Nguyên phân, gi m phân, th tinh
ộ ợ ử ủ ậ ủ ầ ộ ườ ơ c a m t loài nguyên phân 4 l n và đã nh n c a môi tr ng 900 NST đ n. Xác
2. NGUYÊN PHÂN Bài 1. M t h p t ị đ nh:
ố ưỡ S NST l ng b i c a h p t ộ ủ ợ ử .
a.
ố ỗ ế ạ ố ủ ở ộ S NST cùng tr ng thái, s cromatit có trong m i t bào c a loài trên m t trong
ủ ữ
b. các kì sau c a quá trình nguyên phân: kì trung gian, kì gi a, kì sau
ầ ầ ố ưỡ ng c a gà nguyên phân 5 l n. Vào l n nguyên phân cu i cùng. Bài 2. M t t
ị ạ ố ế ở ỗ bào con, s NST cùng tr ng thái trong các t bào con m i kì
ố ế ộ ế ủ bào sinh d a. Hãy xác đ nh s t ố ế ầ sau đây: Kì đ u; Kì sau; Kì cu i khi t bào đã phân chia.
ế ế ề ả ầ Sau khi k t thúc 5 l n nguyên phân. Các t bào con đ u tham gia gi m phân. Hãy
b. ị xác đ nh:
ạ ố ố ộ ố ế S NST cùng tr ng thái, s cromatit và s tâm đ ng có trong các t bào khi chúng
c vào kì sau I.
ướ b
ạ ố ố ố ộ ế S NST cùng tr ng thái, s cromatit và s tâm đ ng có trong các t bào khi chúng
c vào kì sau II.
ướ b
ộ ế ớ ố ộ ầ ổ bào con đ
ổ ủ ỗ ầ ữ
ứ ự ầ ượ ằ ờ ố ế ượ bào nguyên phân v i t c đ duy trì không đ i qua các l n. t ng s t c ố ầ ỉ ệ ờ th i gian c a các kì: trung gian: đ u: gi a: sau: cu i ủ ế ế ằ bào kéo dài trong t r ng th i gian nguyên phân c a t
Bài 3. M t t ạ t o ra là 32. Trong m i l n nguyên phân, t l theo th t t b ng 4: 2,5: 2: 1: 0,5. Bi ờ 1 gi l n l ị . Hãy xác đ nh:
ố ầ ủ ế S l n nguyên phân c a t bào.
a.
ủ ờ ỗ
b. Th i gian c a m i chu kì nguyên phân.
ủ ừ ộ ầ ờ Th i gian c a t ng kì trong m t l n nguyên phân.
c.
ử ụ ưỡ ủ ế ề ầ ằ
ng cùng loài đ u nguyên phân 5 l n b ng nhau và đã s d ng c a môi ị ườ Bài 4. Có 3 t tr bào sinh d ng 4278 NST. Hãy xác đ nh:
ủ Tên c a loài nói trên.
a.
ố ế ượ ạ ố ộ ế S t bào con đ c t o ra và s tâm đ ng có trong các t bào con.
b.
ố ườ ấ ớ ế S NST môi tr ng cung c p m i hoàn toàn cho các t bào con sau nguyên phân.
c.
ế ế có 2n = 16 nguyên phân liên ti p. Bi
ộ ợ ử ạ
ữ ị ớ ươ ỉ ệ ờ th i t chu kì nguyên phân là 40 phút, t l ủ ướ ờ c : kì ủ ợ ử ừ ầ t ng đ đ u
ạ ẩ ầ
ờ
ố ế ế ạ ố ở ờ Bài 5. M t h p t ẩ ứ ữ gian gi a giai đo n chu n b v i quá trình phân chia chính th c là 3:1, th i gian c a kì tr ố ươ gi a : kì sau : kì cu i t ng 1:1,5:1:1,5. Theo dõi quá trình nguyên phân c a h p t ị ủ ầ giai đo n chu n b c a l n phân bào đ u tiên. ỗ ủ a. Tính th i gian c a m i kì trong quá trình phân bào nói trên ủ ố ị b. Xác đ nh s t bào, s crômatit, s NST cùng tr ng thái c a nó trong các t 34 phút bào 2 gi
Ụ
Ả
GI M PHÂN VÀ TH TINH
ủ ơ ể ồ ế ả ấ ị ế bào c a c th ru i gi m ti n hành gi m phân. Hãy xác đ nh:
ượ ạ ố ế bào con đ c t o ra. S t
ườ ả ộ ố S NST môi tr ấ ng n i bào cung c p cho gi m phân.
ố ượ ử ượ ạ S l ng giao t c t o ra. đ
ủ ơ ể ồ ự ấ ả ế ế ầ ế ụ bào c a c th ru i đ c nguyên phân liên ti p 5 l n. T t c t bào con ti p t c
ế ể ạ ả ử ị . Hãy xác đ nh:
ố ườ ấ ả ộ S NST môi tr ng n i bào cung c p cho nguyên phân và gi m phân.
ố ượ ử ượ ạ S l ng giao t c t o ra. đ
ế ố ế ế ụ ấ ầ bào con ti p t c
ớ ả ủ ơ ể ồ ử c 20 giao t
ế ụ ả ạ ồ ấ . Hãy xác đ nh gi ầ ế ủ ơ ể i tính c a c th . ố ế bào con ti p t c gi m phân t o 128
ị Bài 1. Có 7 t a. b. c. Bài 2. Có 11 t gi m phân đ t o giao t a. b. Bài 3. Có 5 t gi m phân đã t o đ Bài 4. Có 2 t ử giao t
ố ườ ấ S NST môi tr ng cung c p cho nguyên phân.
ườ ả ấ ố ng cung c p cho gi m phân. S NST môi tr
ớ ủ ơ ể i tính c a c th .
ườ ế ế ấ ng cung c p 70 NST.
ộ ố ầ ầ ườ ấ ả ế ầ ả ị bào c a c th ru i gi m nguyên phân liên ti p 3 l n. 50% s t ạ ượ ị ủ ế bào c a ru i gi m nguyên phân 6 l n, 25% s t . Hãy xác đ nh: a. b. c. Gi ế bào ti n hành nguyên phân liên ti p m t s l n c n môi tr Bài 5. Có 1 t ấ ế bào con đ u ti n hành gi m phân c n môi tr T t c các t ng cung c p 80NST. Hãy xác đ nh:
ưỡ ộ ủ ng b i c a loài
ố ầ ủ ế S l n nguyên phân c a t bào ề a. B NST l ộ b.
ế ộ ơ ể ầ ế ư ườ bào c a m t c th nguyên phân liên ti p m t s l n nh nhau đã c n môi tr
ủ ổ ố ế ế ượ ộ ố ầ bào con là 240 NST. 50% t bào con đ ng c sinh ra
ạ ượ ử ế ả ị Bài 6. Có 5 t ấ cung c p 210 NST. T ng s NST có trong các t ti n hành gi m phân đã t o đ . Hãy xác đ nh:
ộ ố ầ ủ ơ ể bào
ủ ơ ể ớ i tính c a c th
ủ ử ế ệ ấ ụ t hi u su t th tinh c a giao t ố ợ ử ượ ạ đ c t o thành. Bi S h p t là 10%.
ụ ơ ế ườ
ộ ố ầ ế bào con là 1536. Các t
ụ ấ ớ ượ ị c 20 giao t a. B NST 2n c a c th và s l n nguyên phân c a t ủ ế b. Gi c. ộ ế bào sinh d c s khai nguyên phân liên ti p m t s l n đã c n môi tr Bài 7. M t t ổ ế ố 1530 NST. T ng s NST có trong các t ệ ử ử tham gia th tinh v i hi u su t 25% đã hình thành đ t , các giao t ấ ầ ng cung c p ề ạ ả bào con đ u gi m phân t o giao ợ ử . Hãy xác đ nh: c 256 h p t
ưỡ ộ ủ ng b i c a loài
ớ ủ ơ ể i tính c a c th .
ộ ố ầ ủ ế
ế ổ
ề
a. B NST l ộ b. Gi Ở ể cá th cái c a m t loài có 4 t ữ ủ ầ ượ ạ
ộ kì gi a c a l n nguyên phân th 3, trong các t ầ ằ ấ ả ớ ườ ệ ơ ứ c t o ra đ u đi qua vùng chín đã c n môi tr ụ ơ bào sinh d c s khai nguyên phân m t s l n b ng nhau. ố ế bào con có t ng s 2496 cromatit. T t c các t ấ ng cung c p 9984 NST đ n, v i hi u
ấ ỉ ệ ở ủ ứ ị n c a tr ng là 75%. Hãy xác đ nh:
ủ Tên c a loài.
ố ầ ố ế S l n nguyên phân và s t ụ ơ bào sinh d c s khai cái.
ượ ở ố ể S cá th con đ c n ra.
ộ ộ ế ụ ơ Bài 8. Ở bào con đ ụ su t th tinh là 18,75% và t l a. b. c. Ở ộ m t loài đ ng v t, có m t t
ộ ố ầ bào sinh d c s khai đ c và m t t bào con đ ộ ế c t o ra đ u b
ả ụ ơ bào sinh d c s khai cái ề ướ c vào vùng chín ơ ứ
ừ ụ ạ ợ
ậ ự ượ ạ ằ ề ử ự đ c và cái. S NST đ n trong các tinh trùng nhi u h n trong các tr ng là ử đ c và giao t quá trính trên tham gia th tinh t o nên các h p ổ ử ự ợ ử cái đ ố ố ừ ồ tinh trùng là 160 NST. Hãy xác . Trong các h p t
Bài 9. ộ ố ế nguyên phân m t s l n b ng nhau. Toàn b s t ố ơ ạ gi m phân t o 320 giao t ượ ạ c t o ra t 3840. Các giao t ơ ử nói trên, t ng s NST đ n có ngu n g c t t ị đ nh:
ưỡ ộ ủ ng b i c a loài.
ủ ệ ấ
a. B NST l ộ b. Hi u su t th tinh c a tinh trùng ụ
ử ụ ề ộ ợ bào m m sinh d c c a m t loài đ u nguyên phân liên ti p 7 đ t và đã s d ng c a
ụ ủ ầ ế ng n i bào 15240 NST. Các t ạ ấ ả ế ở ệ ề ớ ả ị ứ ụ ề ấ ế Bài 10. Có 3 t ộ ườ môi tr ườ phân bình th ủ bào con sau nguyên phân đ u tr thành các NBBI và gi m ng. T t c các tr ng t o ra đ u tham gia th tinh v i hi u su t 25%. Hãy xác đ nh:
ộ ưỡ ộ ủ ng b i c a loài
ố ế ượ ạ ả S t ứ bào tr ng đ c t o ra qua gi m phân
ố ợ ử ượ ạ đ c t o thành. S h p t
ủ ế ạ ố
a. B NST l b. c. d. N u HSTT c a tinh trùng là 3,125% thì s TBBI t o ra tinh trùng nói trên là bao nhiêu?
Ậ Ề Ế BÀI T P DI TRUY N LIÊN K T
ớ ả ầ ủ ầ ố
ả ượ ủ c 2 có 98 cây hoa tím,
ấ ả ề ậ ả ị
ố ế ơ ồ ừ t s đ lai t
ượ ọ ớ ồ
ả ầ ụ ỉ ệ ả ạ 1 đ ng lo t có qu c F ả ọ 3 cây có qu tròn ng t; 1 cây có qu ế P đ n F 2 ả ự ụ ấ ượ th ph n đ 1 t ấ 2 phân li theo t l c F
ỏ Bài 1. Khi cho cây hoa đ , đài ng thu n ch ng lai v i cây hoa tím, đài cu n thu n ch ng đ ớ 1 giao ph n v i nhau thu F các cây F1 có 100% hoa tím, đài ng . cho các cây F ỏ đài cu n; 209 cây hoa tím, đài ng ; 104 cây hoa đ , đài ng . Hãy xác đ nh qui lu t di truy n và vi Bài 2. Cho cây qu tròn, ng t giao ph n v i cây qu b u d c, chua đ ả ọ tròn ng t. Cho F ầ ụ b u d c, chua .
2
ị ậ ề ế ơ ồ ừ t s đ lai t ế P đ n F
ế ị
ư ế ố ẹ ể ờ ể ả ỉ ệ ể ả B m ph i có ki u gen nh th nào đ đ i con có t l ọ ki u hình 1 qu tròn, ng t:
ả ọ
a. Hãy xác đ nh qui lu t di truy n và vi b. Cho F1 lai phân tích. Hãy xác đ nh k t qu F ả B. c. 1 qu tròn, chua: 1 qu b u d c, ng t : 1 qu b u d c, chua?
ồ
ủ ớ ố ượ ạ ể ồ ầ 2 v i s l c F
ả ầ ụ ồ ượ c F 1 đ ng lo t ru i mình xám, cánh dài. ể ng cá th có các ki u hình nh sau: 251 ru i ồ ố ớ ụ ồ ả ầ ụ ấ ồ Bài 3. Đem lai hai dòng ru i gi m thu n ch ng thì đ ư ượ Cho F1 giao ph i v i nhau thu đ mình xám, cánh c t : 502 ru i mình xám, cánh dài : 252 ru i mình đen, cánh dài.
2. Bi
ế ằ ạ ỗ ị ậ ế ơ ồ ừ t r ng m i gen qui đ nh 1 tính tr ng. t s đ lai t ế P đ n F
ả ư ế ế
ể ể ấ ớ
a. Bi n lu n và vi ệ b. Cho F1 lai phân tích k t qu nh th nào? ậ Ở ộ
ữ ố m t loài đ ng v t khi cho giao ph i gi a cá th lông xám, chân th p v i cá th lông
1 lông xám, chân cao. Cho F1 giao ph i v i nhau.
ố ớ Bài 4. đen, chân cao đ ộ c F
ị ỉ ệ ể ki u hình ở 2 F
ế ơ ồ ỉ ệ ị ỉ ệ ể t s đ lai hãy xác đ nh t l cá th lông xám, chân cao và t l lông xám,
ượ a. Hãy xác đ nh t l b. Không vi ấ chân th p đ ng h p.
1 thu đ
ồ ồ ợ ấ ầ ủ
ượ ồ ắ 2 thu đ
ồ ồ ỗ c ượ ắ c 201 ru i thân xám, cánh ng n; ạ t m i tính tr ng do 1 gen qui
2
ồ 1 t p giao, F ạ ồ ề ậ ị ế ế P đ n F t s đ lai t
ạ ơ ầ
ạ ế ụ ấ ừ ố c F1 toàn h t tr n, có tua cu n. cho F
ủ ạ ơ ố ế ạ ố ỗ
ứ ậ ượ ạ ơ ị Bài 5. Lai hai ru i gi m thu n ch ng thân xám, cánh ng n và thân đen, cánh dài. F toàn ru i thân xám, cánh dài. Cho ru i F 399 ru i thân xám, cánh dài; 200 ru i thân đen, cánh dài. Cho bi ế ơ ồ ị đ nh. Hãy xác đ nh qui lu t di truy n và vi ố Bài 6. Cho hai th đ u thu n ch ng h t tr n, có tua cu n và h t nhăn, không có tua cu n giao ấ ớ ớ ượ ố c F ph n v i nhau đ 2 1 ti p t c giao ph n v i nhau đ ạ ỉ ệ có t l t m i tính tr ng : 75% h t tr n, có tua cu n : 25% h t nhăn, không có tua cu n. cho bi do 1 gen qui đ nh.
2
ị ậ ề ế ơ ồ ừ t s đ lai t ế P đ n F
ế ị
ỉ ệ ể ư ế ố ẹ ể ờ ể ả ạ ơ B m ph i có ki u gen nh th nào đ đ i con có t l ki u hình 1 h t tr n, có
ạ ơ
a. Hãy xác đ nh qui lu t di truy n và vi b. Cho F1 lai phân tích. Hãy xác đ nh k t qu F ả B. c. tua: 1 h t tr n, không tua: 1 h t nhăn, có tua : 1 h t nhăn, không tua?
ự ậ ạ ị ế ạ ả ỗ Ở ạ ị 1 loài th c v t, gen qui đ nh hình d ng và v qu liên k t trên cùng 1 NST, m i gen qui
ả ọ ầ ượ ấ ả ớ t giao ph n v i cây có qu dài, chua
Bài 7. ị đ nh 1 tính tr ng. Cho 4 cây đ u mang 2 tính tr i là qu tròn, ng t l n l ư thu đ ạ ề ượ ế c k t qu ộ ả ở 1 nh sau: F
ả ả ọ F1 có 50% qu tròn, ng t và 50% qu tròn, chua
ả ả ọ ọ F1 có 50% qu tròn, ng t và 50% qu dài, ng t
ả ả ọ F1 có 50% qu tròn, ng t và 50% qu dài, chua
ả ọ F1 có 50% qu tròn, chua và 50% qu dài, ng t
ậ ơ ồ ạ ỗ ế ả ủ ể ả ộ ị
Xác đ nh ki u gen c a P mang 2 tính tr i và l p s đ t o ra m i k t qu nói trên
ứ ơ ả ế ươ ng ch mang tính ch t g i ý các ki n th c c b n trong ch ng trình. HS
ỉ ự ế ể ậ ụ ề ươ ư (L u ý đ c ứ ầ c n nghiên c u kĩ th c t ấ ợ đ v n d ng)