ƯỜ Ạ TR NG THCS M O KHÊ Ề ƯƠ Ữ Ậ Đ C NG ÔN T P GI A KÌ I
II Ọ NĂM H C 20222023
MÔN TOÁN 6
Ọ Ế Ứ A. CÁC KI N TH C TR NG TÂM
ầ ố ọ Ph n S h c:
ầ ử ủ ậ ố ự ậ ợ ợ ợ T p h p, ph n t ậ c a t p h p, t p h p các s t nhiên.
Các phép toán c ng, tr , nhân, chia s t
ố ự ừ ộ nhiên.
Phép tính lũy th a v i s mũ t
ừ ớ ố ự nhiên.
ệ ấ ế ế Quan h chia h t. Tính ch t chia h t
ệ ế ấ D u hi u chia h t cho 2, 3, 5, 9
ố ố ợ ố S nguyên t . H p s
ừ ố ộ ố ố Phân tích m t s ra th a s nguyên t .
ọ ầ Ph n Hình h c:
ụ ề ậ ế ề ề Hình vuông. Tam giác đ u. L c giác đ u: Nh n bi t tam giác đ u, hình vuông,
ữ ậ ề ụ l c giác đ u, hình ch nh t, hình thoi, hình bình hành
ữ ậ ứ ủ ệ Hình ch nh t. Hình thoi. Hình bình hành: Công th c tính chu vi, di n tích c a
ữ ậ hình ch nh t, hình thoi, hình bình hành.
Ộ Ố Ỏ Ậ B. M T S CÂU H I VÀ BÀI T P
̀ ́ ̣ Phân 1: Trăc nghiêm
ố ự ậ ể ế ớ ơ nhiên l n h n 6 có th vi t là. ợ Câu 1: T p h p P các s t
A. P =(cid:0) x (cid:0) N (cid:0) x < 7(cid:0) B. P =(cid:0) x (cid:0) N (cid:0) x (cid:0) 7(cid:0)
C. P =(cid:0) x (cid:0) N (cid:0) x > 7 (cid:0) D. P =(cid:0) x (cid:0) N (cid:0) x (cid:0) 7 (cid:0)
ữ ố ố ị Câu 2: Ch s 5 trong s 2358 có giá tr là.
ộ ậ ậ A. 5000 B. 500 C. 50 D. 5 (cid:0) 2; 3; 4; 5(cid:0) . Ph n t ầ ử nào sau đây thu c t p A. Câu 3: Cho t p A=
A. 1 B. 3 C. 7 D. 8
ế ổ ố Câu 4: T ng 15 + 30 chia h t cho s nào sau đây:
A. 2 và 3 B. 2 và 5 C. 3 và 5 D. 2; 3 và 5
<
x(cid:0)
18
ị . Thì x có giá tr là: Câu 5: Cho 18M x và 7
A. 2 B. 3 C. 6 D. 9
ố ự ố ố ố nhiên sau s nào là s nguyên t Câu 6: Trong các s t
A. 16 B. 1 C. 2 D.35
ố ướ ủ c c a 20: Câu 7: S
A. 4 B. 5 C. 6 D. 7
ế ả Câu 8: K t qu phép tính 13 – 5 + 3 là:
A. 11 B. 12 C. 8 D. 10
2 . 2 là:
ế ả Câu 9: K t qu phép tính 18: 3
A. 18 B. 4 C. 72 D. 12
4 . 2 là:
ế ả Câu 10: K t qu phép tính 2
A. 24 B. 23 C. 26 D. 25
ố ươ ừ ố ố c phân tích ra th a s nguyên t là: Câu 11: S 75 đ
A. 2 . 3 . 5 B. 3 . 5 . 7 C. 3 . 52 D. 32 . 5
ế Câu 12: Cho x(cid:0) {5, 16, 25, 135} sao cho t ng 20 + 35 + x không chia h t cho 5. Thì x là: ổ
A. 5 B. 16 C. 25 D. 135
ế ố Câu 13: S 4350 chia h t cho
ả A. 2 B. 3 C. 5 D. C 2;3;5
ị ủ Câu 14: Cho 3.(x+1) 5 = 16. Giá tr c a x là:
A. 4 B. 5 C. 6 D. 7
ằ ỗ ố ề Câu 15: Trong tam giác đ u m i góc có s đo b ng:
A. 600 B. 450 C. 900 D. 300
Câu 16: Trong hình vuông có:
ố ườ A. B n góc vuông B. Hai đ ằ ng chéo b ng nhau
ố ạ ằ ề ả C. B n c nh b ng nhau D. C A,B,C đ u đúng
b
ữ ậ ủ ứ Câu 17: Cho H.1. Công th c tính chu vi c a hình ch nh t là:
a
A. C = 4a B. C = (a + b)
1 2
H.1
C. C = ab D. C = 2(a + b)
1 2
b
ủ ứ ệ là: Câu 18: Cho H.2. Công th c tính di n tích c a hình bình hành
A. S = ab B. S = bh
1 2
h
a
H.2
C. S = bh D. S = ah
ế ộ ườ t đ dài hai đ ng chéo là 2cm và Câu 19: Cho hình thoi, bi
ệ 4cm. Thì di n tích hình thoi là:
A. 4 B. 6 C. 8 D. 2
ế t AB = 3cm, BC = 2cm Câu 20: Cho hình bình hành ABCD (H.3). Bi
ủ Chu vi c a hình bình hành ABCD là:
A
B
A. 6 B. 10
C
D
C. 12 D. 5
ự ậ ầ Ph n 2: T lu n
Bài 1:
ế ậ ố ự ợ ớ ơ ượ ằ a) Vi t t p h p A các s t nhiên l n h n 4 và không v t quá 7 b ng hai
cách.
ố ự ậ ượ ợ b) T p h p các s t nhiên khác 0 và không v ằ t quá 12 b ng hai cách.
ế ậ ố ự ợ ớ ơ ượ c) Vi t t p h p M các s t ặ ằ nhiên l n h n ho c b ng 11 và không v t quá 20
ằ b ng hai cách.
ế ậ ữ ố ủ ợ ố t T p h p các ch s c a các s : Bài 2: Vi
a) 97542 b)25625 c) 60016
ế ậ ằ ợ ệ ầ ử t t p h p sau b ng cách li t kê các ph n t . Bài 3: Vi
a) B = {x (cid:0) N(cid:0) 10 < x ≤ 20}
b) C = {x (cid:0) N(cid:0) 29 < x < 40}
c) D = {x (cid:0) N*(cid:0) x ≤ 4}
17
+
19 (5 : 5
3) : 7
ự ệ Bài 4: Th c hi n phép tính
a) 3.52 + 15.22 – 26:2 b)
c) 79 : 77 – 32 + 23 .52 d) 47 – [(45.24 – 52 .12):14]
e) 568 – {5[143 – (4 – 1)2 ] + 10} : 10
Bài 5: Tính nhanh
a) 163 + 18 + 37 + 82 c) 58.75 + 58.50 – 58.25
d) 66.25 + 5.66 + 66.14 + 33.66 e) 35 . 34 + 35 . 86 + 65 . 75 + 65 . 45
t:ế Bài 6: Tìm x bi
a) x – 12 = 0 b) 2x – 3 = 7 c) 71 – (33 + x) = 26
d) 32 (x + 4) – 52 = 5.22 e) 5x + x = 39 – 311:39 f) 3x = 81 g) (x1)3 = 125
ố Bài 7:Trong các s : 4827; 5670; 6915; 2007; 1236; 1052.
ố ế a) S nào chia h t cho 2 ? Cho 5?
ế ế ố b) S nào chia h t cho 3 mà không chia h t cho 9?
ế ả ố c) S nào chia h t cho c 2; 3; 5 và 9?
ự ệ Bài 8: Không th c hi n phép tính. Xét xem:
ế a) 24670 + 2802 – 1080 có chia h t cho 2 hay không?
ế b) 93. 180 – 79. 123 + 59 . 1002 có chia h t cho 3 hay không?
ế c) 2.3.4.5.7.9 + 10.11.12. 15 có chia h t cho 9 hay không?
ố Bài 9: Cho các s : 51 ; 91; 103; 802 ; 10710
ợ ố ố ố ố ố S nào là s nguyên t ? S nào là h p s ? Vì sao?
ứ ằ Bài 10: Ch ng minh r ng:
ợ ố ợ ố a) 231 + 123 là h p s b) 5.7.9.11 + 17.19.23 là h p s
ợ ố ế c) 1015 + 8 là h p s d) 1111 + 2222 + 3333 + 4444 chia h t cho 2
ừ ố ố ướ ố . Tìm các c nguyên t và s ố ướ ủ c c a ố Bài 11: Phân tích các s sau ra th a s nguyên t
ố các s sau: 120; 390; 770;
ố ự ợ ế nhiên x bi t ậ Bài 12: Tìm t p h p các s t
1x -M
a) 15Mx , 21Mx
+
+
+
x
+M x
x
+M x
x
+M x
16
2
15
2
19 2
1
b) xM7 và x< 30 c) 18
d) e) 3 f) 5
ứ ể ọ ỗ Bài 13: Rút g n m i bi u th c sau
a) A = 1 + 2 + 22 + 23 + … + 220
b) B = 1 + 3 + 32 + 33 + … + 3100
ệ ạ ế ộ ạ ế ề i đang có 45 hành khách. T i b n xe Đông Tri u Bài 14: Trên m t chi c xe buýt hi n t
ố ỏ có 17 hành khách xu ng và 24 hành khách lên. H i lúc đó trên xe buýt có bao nhiêu
ng i?ườ
ể ạ ộ ở ồ ỏ ồ Bài 15 : M t quy n v 200 trang giá 17 nghìn đ ng. B n Minh có 400 nghìn đ ng. H i
ể ượ ở ạ ễ ề ấ Minh có th mua đ c nhi u nh t bao nhiêu quy n v lo i này?
2.
ả ườ ữ ậ ề ộ ệ ằ ằ n hình ch nh t có chi u r ng b ng 8m và di n tích b ng 120m ộ Bài 16: M t m nh v
ủ ả ườ ữ ậ Tính chu vi c a m nh v n hình ch nh t đó.
ả ườ ạ n hình vuông có c nh là 10m. ộ Bài 17: M t m nh v
ủ ả ườ ệ a) Tính chu vi và di n tích c a m nh v n.
ườ ở ộ ườ ỗ ạ ủ ệ b) Ng i ta m r ng khu v n m i c nh thêm 2m. Tính di n tích tăng thêm c a
ả m nh v ườ n
c) ề ả ố ở ộ ở ộ ệ ế ỗ N u m r ng v c b n phía, m i phía thêm 2m thì di n tích sau khi m r ng là
bao nhiêu.
ộ ổ ườ ườ ứ ấ ấ ng chéo là 411m, đ ng chéo th nh t g p đôi Bài 18: M t hình thoi có t ng hai đ
ườ ứ ệ đ ng chéo th hai. Tính di n tích hình thoi.
ế ấ ạ ườ ở ộ ế ấ i ta m r ng mi ng đ t Bài 19: Có mi ng đ t hình bình hành c nh đáy là 32m, ng
ạ ộ ượ ế ệ ấ ớ ằ b ng cách tăng đ dài c nh đáy thêm 4m đ c mi ng đ t hình bình hành m i có di n
ệ ệ ầ ầ ơ ỏ tích h n di n tích ban đ u là 56m. H i di n tích ban đ u là bao nhiêu?
32 4
56
32 4
ể ạ ộ ườ ả ạ ạ i ta ph i dùng 400 viên g ch hình vuông c nh ề Bài 20. Đ lát n n m t sân g ch ng
2 (di n tích ph n m ch v a không đáng k ) ể
ệ ạ ậ ữ ệ ầ ạ 25cm. V y di n tích sân g ch là bao nhiêu m
Bài 22: V :ẽ
ề ạ + Tam giác đ u có c nh là 5cm;
ạ + Hình vuông có c nh là 5cm.
ữ ậ ạ + Hình ch nh t có hai c nh là 3cm và 5cm
ườ ạ + Hình thoi ABCD có đ ộ ng chéo AC là 7cm và đ dài c nh hình thoi là 5cm
+ Hình bình hành MNPQ có MN = 6cm; MQ = 4cm