Ữ Ọ Ọ Ứ Ế CÁC KI N TH C TR NG TÂM GI A H C KÌ I TOÁN 8
Ọ NĂM H C 20202021
ĐẠI SỐ
1. Nhân, chia đa th c.ứ
ứ ẳ ằ
2. H ng đ ng th c.
ứ ử .
3. Phân tích đa th c thành nhân t
HÌNH H CỌ
ứ ữ ậ 1. T giác, hình thang, hình thang cân, hình bình hành, hình ch nh t
ườ ủ ườ ủ ng trung bình c a hình thang .
2. Đ ng trung bình c a tam giác, đ
Ề Ể Ọ Ữ Ậ MA TR N Đ KI M TRA GI A H C KÌ I TOÁN 8
ậ ụ Thông hi uể ậ ụ V n d ng V n d ng cao T ngổ M c đứ ộ
Ch đủ ề TN TN TL TN TL TN TL
1. Nhân, chia đa th cứ
Nh nậ tế bi TL tế Bi nhân, chia đa th cứ 2 1,0 10% S câuố ố ể S đi m T lỉ ệ 2 1,0 10%
ụ ứ ể ứ ứ ẳ ằ 2. H ng đ ng th cứ i toán ằ ụ ậ V n d ng h ng ẳ ể đ ng th c đ ả gi i toán ằ Áp d ng h ng ằ ụ ậ V n d ng h ng ẳ đ ng th c đ tính ẳ ể đ ng th c đ ể ị ủ giá tr c a bi u ả gi th cứ
S câuố ố ể S đi m T lỉ ệ 1 0,5 5% 3 2,5 25% 1 1,0 10% 1 1,0 10%
ph
3. Phân tích đa ứ th c thành nhân tử
Phân tích đa ứ th c thành nhân Phân tích đa th cứ ố ử ằ b ng cách ph i t thành nhân tử ề ợ h p nhi u ặ ằ b ng cách đ t ươ ng pháp ử chung và nhân t ậ ụ V n d ng phân ẳ ằ dùng h ng đ ng ứ tích đa th c thành th cứ ử ể ả i đ gi nhân t toán
4 3,0 30% 2 2,0 20% 2 1,0 10%
ị ệ ấ ụ Áp d ng d u ế ậ ệ t hi u nh n bi ứ ể đ xác đ nh t ặ giác đ c bi t ậ ụ ậ ụ V n d ng tính V n d ng tính ệ ấ ấ ệ ấ ấ ch t, d u hi u ch t, d u hi u ế ể ậ ế ể ậ t đ tính nh n bi nh n bi t đ tính ứ ứ toán, ch ng minh toán, ch ng minh S câuố ố ể S đi m T lỉ ệ ứ giác 4. Các t ệ ặ đ c bi t: hình thang cân, hình bình hành, hình
ữ ậ
1 1,5 15% 1 1,0 10% 1 0,5 5% 3 3,0 30% ườ
ch nh t, hình thoi, hình vuông. S câuố ố ể S đi m T lỉ ệ 5. Đ ng trung bình c a tamủ ngườ giác, đ
ấ ụ Áp d ng tính ch t ườ đ ng trung bình ủ c a tam giác, hình ể thang đ tính toán trung bình c aủ hình thang
1 0,5 5%
S câuố ố ể S đi m T lỉ ệ ố ổ T ng s câu ố ể ổ T ng s đi m T lỉ ệ 5 4,0 40% 2 1,0 10% 4 4,0 40% 2 1,0 10% 1 0,5 5% 13 10,0 100%