Ậ Ọ Ữ Ể
Ọ
Ọ Ớ
Ề MA TR N Đ KI M TRA GI A KÌ H C KÌ I NĂM H C 20202021 MÔN: TIN H C L P 12
ứ
ụ
ứ
ể
ế
ậ
ể
ạ
ẫ ố ượ
ế
ế
ầ ề ế I. Yêu c u v ki n th c và kĩ năng: ọ ậ ế ọ t, thông hi u và v n d ng các ki n th c đã h c. H c sinh nh n bi ệ ả ạ ế ạ t t o CSDL, t o B ng, Bi u m u và th c hi n thành th o các thao tác Bi ắ ọ L c, s p x p, tìm ki m trên 2 đ i t
ự ng đó.
ậ ề II. Ma tr n đ :
ộ
ế
ứ N i dung ki n th c
ứ ộ ậ
ứ M c đ nh n th c
T ngổ
Thông hi uể
V nậ d ng ụ
Điể m
Nhậ n tế
bi
ơ ả
ộ ố
1
1
Số câu hỏ i 1
ả
ơ ả
ả
ẫ
5 3 1
1 3 1 6
1 3 1 6
ổ ổ
ể
§3.M t s thao tác c b n trong Access ấ §4.C u trúc b ng §5.Các thao tác c b n trên b ng ể §6.Bi u m u ỏ T ng câu h i T ng đi m
10
Ữ Ề Ể Ế Đ KI M TRA 1 TI T – GI A HK I
ờ Th i gian làm bài: 45 phút
ở ộ ớ
ổ ư ạ Bài 1(1đ). Kh i đ ng Access, t o CSDL v i tên QuanLi_HS l u vào D:\
ả ấ
ả ư ạ Bài 2(5đ). Trong CSDL này t o b ng HOC_SINH có c u trúc ượ đ nh sau: c mô t
Tên tr ngườ ể ữ ệ Ki u d li u Mô tả
Mahs AutoNumber ọ Mã h c sinh
ệ ọ HoDem Text H và đ m
Tenhs Text ọ Tên h c sinh
ớ Nam Yes/No Gi i tính
Ngsinh Date/Time Ngày sinh
ể DTB Number Đi m trung bình
ệ Dienthoai Text ạ Đi n tho i
ị ườ ỉ * Ch đ nh tr ng Mahs là khóa chính.
ậ ả ả * Nh p các b n ghi sau đây vào b ng:
ạ ữ ể ớ ị Bài 3(1đ). Hi n th các b n n trong l p.
ể ọ ọ ừ 8.0
ế ạ ả ầ ở Bài 4(1đ). L c ra các h c sinh nam, có đi m trung bình t tr lên. Sáp x p danh sách các b n đó gi m d n theo DTB
ọ ọ Bài 5(1đ). L c ra các h c sinh nam, sinh năm 2002.
ạ ẫ ừ ả b ng HOC_SINH.
ế ế ư ể ể Bài 6(1đ). T o Bi u m u NHAP_DL t ẫ Thi t k cho bi u m u nh sau:
- ọ ỡ ấ ả Ch n font Times New Roman, C 12 cho t t c các
ườ tr ng.
-
ề ỏ Tiêu đ HoTen màu đ .
H tế