ƯỜ Ơ Ộ Ố Ề ƯƠ Ọ Ữ Ậ Ỳ Ể TR NG THPT S N Đ NG S 3 Đ C NG ÔN T P KI M TRA GI A H C K 1
NHÓM TIN H CỌ Môn: TIN
Năm h c:ọ 2022 – 2023
Ứ Ể I. HÌNH TH C KI M TRA:
ự ậ ệ ắ ự ậ ệ ắ (25 câu tr c nghi m + 2 câu T lu n). Tr c nghi m khách quan 75 % + T lu n: 25 %
Ờ II. TH I GIAN LÀM BÀI : 45 phút.
Ộ III. N I DUNG
1. Lý thuy tế
Ộ Ố Ơ Ả Ệ Bài 1: M T S KHÁI NI M C B N.
ế ề ầ ấ ả ự ầ ế ả ộ ế ả Bi t các v n đ c n gi i quy t trong m t bài tóan qu n lí và s c n thi t ph i có CSDL.
ệ ườ ử ủ ặ Các công vi c th ng g p khi x lý thông tin c a m t t ộ ổ ứ ch c
ế ộ ố ọ ậ ủ Bi t vai trò c a CSDL trong h c t p và cu c s ng.
ệ ệ Bi ế ượ t đ ệ c khái ni m CSDL, h QTCSDL, h CSDL.
Ị Ơ Ở Ữ Ệ Ả Ệ Bài 2: H QU N TR C S D LI U.
ế ủ ệ ứ Bi t các ch c năng c a h QTCSDL.
ế ườ ệ ớ ệ Bi ủ t vai trò c a con ng i khi làm vi c v i h CSDL.
ướ Bi t cế ác b ự c xây d ng CSDL
Ớ Ệ Bài 3: GI I THI U MICROSOFT ACCESS.
ủ ề ầ ả ữ ử ữ ệ ư Bi t ế ph n m m và kh năng c a Micosoft Access (khai báo, l u tr , x lí d li u);
ố ượ ể ả ẫ ỏ Bi ố t ế có b n đ i t ẫ ng chính trong Access: b ng (Table), m u h i (Query), bi u m u (Form), báo cáo
(Report);
ế ệ ớ ố ượ ố ượ ạ ở Bi t Các c ế ộ h đ làm vi c v i các đ i t ng, cách t o, cách m các đ i t ng trong Access.
ộ ố ạ ầ ư ế ậ 2. M t s d ng bài t p lí thuy t và toán c n l u ý
ở ở ữ ệ ụ ệ ả ấ ọ Câu 1: C s d li u là gì? H qu n trin CSDL là gì? L y ví d minh h a?
ế ộ ố ệ ạ ủ Câu 2: Cho bi t vai trò c a CSDL trong cu c s ng hi n t i.
ủ ườ ệ ớ Câu 3: Phân tích các vai trò c a con ng i khi làm vi c v i CSDL?
ặ ề ọ 3. M t s ậ ộ ố bài t p minh h a ọ ho c đ minh h a:
ệ ắ ự ứ 3.1 Tr c nghi m (t nghiên c u)
ệ ườ ộ ổ ứ ử ủ ặ ng g p khi x lí thông tin c a m t t ch c là gì? Câu 1: Công vi c th
ạ ậ ạ ậ ậ ậ ậ ồ ơ A. T o l p h s B. C p nh t h s ậ ồ ơ C. Khai thác h sồ ơ D. T o l p, c p nh t, khai thác h ồ
sơ
ữ ữ ệ ầ ủ ệ ư ợ ẽ Câu 2: Vi c l u tr d li u đ y đ và h p lí s :
ợ ố ệ ỗ ợ ố ổ ỗ ợ ế ị A. H tr th ng kê, báo cáo, t ng h p s li u.
B. H tr ra quy t đ nh 1
ề ả ề ả C. C A và B đ u đúng D. C A và B đ u sai.
ậ ồ ơ ọ ủ ế ầ ậ ườ ườ ợ ng trong các tr ng h p nào sau đây? Câu 3: C n ti n hành c p nh t h s h c sinh c a nhà tr
ộ ọ ể ừ ườ ớ ộ ọ ủ ế ề ị A. M t h c sinh m i chuy n t tr ng khác đ n; thông tin v ngày sinh c a m t h c sinh b sai.
ứ ự ế ắ ọ B. S p x p danh sách h c sinh theo th t ầ ủ tăng d n c a tên
ể ấ ọ ố C. Tìm h c sinh có đi m môn toán cao nh t kh i.
ỉ ệ ọ ủ ừ ớ D. Tính t l h c sinh trên trung bình môn Tin c a t ng l p.
ữ ệ ộ ượ ư c l u trong: Câu 4: D li u trong m t CSDL đ
ộ ớ ộ ớ ộ ớ ế ị ậ A. B nh RAM B. B nh ROM C. B nh ngoài D. Các thi t b v t lí
ồ ơ ượ ệ ấ ế ể ờ c ti n hành vào th i đi m nào? ị Câu 5: Vi c xác đ nh c u trúc h s đ
ướ ự ứ ệ ế ướ ậ A. Tr c khi th c hi n các phép tìm ki m, tra c u thông tin; D. Tr ồ ơ c khi nh p h s vào máy tính
ậ ồ ơ ồ ơ ệ ậ ậ ậ ớ B. Cùng lúc v i vi c nh p và c p nh t h s ; C. Sau khi đã nh p các h s vào máy tính
ồ ơ ữ ệ ệ ả ố ộ Câu 6: Xét công tác qu n lí h s . Trong s các công vi c sau, nh ng vi c nào không thu c nhóm
ậ ậ ồ ơ thao tác c p nh t h s ?
ậ A. Xóa m t h s ố ộ ồ ơ B. Th ng kê và l p báo cáo
ử C. Thêm hai h s ộ ồ ơ ồ ơ D. S a tên trong m t h s .
ơ ở ữ ệ Câu 7: C s d li u (CSDL) là :
ữ ệ ữ ệ ể ậ ợ ự ố ờ ả ộ ứ ự A. T p h p d li u ch a đ ng các ki u d li u: ký t , s , ngày/gi ủ , hình nh... c a m t ch th ủ ể
nào đó.
ợ ữ ệ ủ ề ậ ộ ượ ấ ớ B. T p h p d li u có liên quan v i nhau theo m t ch đ nào đó đ c ghi lên gi y.
ợ ữ ệ ủ ề ậ ộ ượ ư ớ C. T p h p d li u có liên quan v i nhau theo m t ch đ nào đó đ c l u trên máy tính đi n t ệ ử ể đ
ứ ủ ề ầ ườ đáp ng nhu c u khai thác thông tin c a nhi u ng i.
ữ ệ ủ ề ậ ợ ộ ượ ư ể ớ D. T p h p d li u có liên quan v i nhau theo m t ch đ nào đó đ ứ ấ c l u trên gi y đ đáp ng
ủ ề ầ ườ nhu c u khai thác thông tin c a nhi u ng i.
ệ ị ả Câu 8: H qu n tr CSDL là:
ạ ậ ữ ủ ề ầ ậ ậ ư A. Ph n m m dùng t o l p, c p nh t, l u tr và khai thác thông tin c a CSDL
ữ ộ ư ề ầ ạ ậ B. Ph n m m dùng t o l p, l u tr m t CSDL
ố ượ ử ề ể ầ C. Ph n m m đ thao tác và x lý các đ i t ng trong CSDL
ạ ậ ề ầ D. Ph n m m dùng t o l p CSDL
ụ ừ ữ ệ ộ ậ ề ấ ợ ỗ ộ ợ thích h p đi n vào ch ch m: “M t CSDL là m t t p h p các d li u có ọ Câu 9: Ch n các c m t
ề ộ ứ ớ ượ ư ữ ể liên quan v i nhau, ch a thông tin v m t ………. nào đó, đ ứ c l u tr trên các ……… đ đáp ng
ủ ề ầ ườ ề ớ nhu c u khai thác thông tin c a nhi u ng ụ i dùng v i nhi u m c đích khác nhau.”
ế ị ế ị ổ ứ A. T ch c/Thi ớ t b nh . B. Công ty/Máy tính C. Cá nhân /Thi t b nh ổ ứ ớ D. T ch c/Máy
tính
ệ ử ư ể là: ử ụ Câu 10: Các u đi m khi s d ng CSDL trên máy tính đi n t 2
ọ ậ ầ ủ ị ờ ự ậ ọ ờ ờ ự A. G n, nhanh chóng, th i s . B. G n, th i s (C p nh t đ y đ , k p th i...)
ể ử ụ ờ ự ề ọ ọ ờ C. G n, nhanh chóng D. G n, th i s , nhanh chóng, nhi u ngu i có th s d ng chung CSDL.
ộ ố ứ ủ ệ ượ ỗ ợ ở c h tr b i Câu 11: M t s ch c năng c a h QTCSDL đ
ườ ậ ườ ị ầ ứ A. Ng i l p trình B. Ng ả i qu n tr D. Ph n c ng ệ ề C. H đi u hành
ể ạ ậ ồ ơ ự ệ ệ ầ ệ Câu 12: Đ t o l p h s không c n th c hi n công vi c nào trong các công vi c sau đây?
ị ươ ươ ủ ề ầ ứ ả ả ị A. Xác đ nh ph ệ ng ti n, ph ng pháp và cách th c qu n lí. B. Xác đ nh ch th c n qu n lí.
ị ử ậ ậ ồ ơ ấ C. Xác đ nh c u trúc h s . ợ D. Thu th p, t p h p và x lí thông tin.
ồ ơ ọ ộ ệ ự ệ ế ẳ ị Câu 13: Sau khi th c hi n thao tác tìm ki m thông tin trong m t t p h s h c sinh. Kh ng đ nh nào
sau đây là đúng?
ự ồ ơ ư ữ ấ ổ ượ ấ A. Trình t các h s không thay đ i, nh ng nh ng thông tin tìm th y đã đ c l y ra nên không còn
ồ ơ ươ ứ trong h s t ng ng.
ự ồ ơ ổ B. Trình t ệ các h s trong t p không thay đ i.
ồ ơ ớ ồ ơ ữ ệ ể ệ ấ C. T p h s có th xu t hi n nh ng h s m i.
ồ ơ ữ ượ ẽ ệ ườ ấ D. Nh ng h s tìm đ c s không còn trong t p vì ng i ta đã l y thông tin ra
ữ ượ ấ ổ ế c dùng ph bi n nh t là Câu 14: Ngôn ng CSDL đ
A. Pascal B. Visua C. SQL D. C++
ệ ả ị ơ ở ữ ệ Bài 2 H qu n tr c s d li u
ộ ệ ứ ứ ả ị ướ i đây? Câu 1: M t h qu n tr CSDL không có ch c năng nào trong các ch c năng d
ườ ạ ậ ườ ữ ệ ậ ậ ấ A. Cung c p môi tr ng t o l p CSDL ấ B. Cung c p môi tr ng c p nh t và khai thác d li u
ụ ả ấ ộ ớ ụ ể ề ể ậ ấ C. Cung c p công c qu n lí b nh D. Cung c p công c ki m soát, đi u khi n truy c p vào
CSDL.
ữ ệ ữ ị ậ ấ Câu 2: Ngôn ng đ nh nghĩa d li u th t ch t là:
ệ ố ệ ể ả ữ ậ A. Ngôn ng l p trình Pascal D. H th ng các kí hi u đ mô t CSDL
ữ ể ự ệ ệ ọ B. Ngôn ng C C. Các kí hi u toán h c dùng đ th c hi n các tính toán
ữ ượ ử ụ ệ ổ ế c s d ng ph bi n hi n nay là: Câu 3: Ngôn ng CSDL đ
A. SQL B. Access C. Foxpro D. Java
ữ ụ ệ ướ ụ ể ụ ủ ệ ề ộ ể i đây không thu c nhi m v c a công c ki m soát, đi u khi n Câu 4: Nh ng nhi m v nào d
ậ truy c p vào CSDL?
ủ ữ ệ ử ậ ậ ấ A. Duy trì tính nh t quán c a CSDL B. C p nh t (thêm, s a, xóa d li u)
ự ố ụ ặ ự ệ ậ ượ C. Khôi ph c CSDL khi có s c D. Phát hi n và ngăn ch n s truy c p không đ c phép
ệ ươ ự ữ ệ ệ ụ ng trình th c hi n nh ng nhi m v : Câu 5: H QT CSDL có các ch
ặ ự ệ ậ ượ ổ ứ ề ể ậ A. Phát hi n và ngăn ch n s truy c p không đ c phép, t ồ ch c và đi u khi n các truy c p đ ng
th iờ
3
ủ ữ ệ ả ấ ả ữ ệ B. Duy trì tính nh t quán c a d li u, qu n lý các mô t d li u
ự ố ở ụ ầ ứ ề ầ C. Khôi ph c CSDL khi có s c ph n c ng hay ph n m m
ả D. C 3 đáp án A, B và C
ườ ề ứ ụ ứ ạ ầ ầ ừ i nào đã t o ra các ph n m m ng d ng đáp ng nhu c u khai thác thông tin t CSDL? Câu 6: Ng
ườ ườ ậ ụ A. Ng i dùng B. Ng ứ i l p trình ng d ng
ườ ườ C. Ng i QT CSDL ả D. C ba ng i trên
ườ ậ ử ụ ề ề ấ ạ ọ i nào có vai trò quan tr ng trong v n đ phân quy n h n truy c p s d ng CSDL? Câu 7: Ng
ườ ậ ườ ườ ả ờ ị A. Ng i l p trình B. Ng i dùng C. Ng ả i qu n tr ị D. Ngu i qu n tr CSDL
ạ ộ ử ụ Câu 8: Ho t đ ng nào sau đây có s d ng CSDL?
A. Bán hàng B. Bán vé máy bay
ả ọ ườ C. Qu n lý h c sinh trong nhà tr ng ấ ả ề D. T t c đ u đúng
ọ ừ ỗ ấ ả ờ ệ ề ợ ớ ồ ơ ả ả ỏ thích h p đi n vào ch ch m: V i vi c tr l i câu h i: “H s qu n lí ai, qu n lí cái Câu 9: Ch n t
ẽ ị ượ gì?” s giúp chúng ta xác đ nh đ c…………
ồ ơ ấ ả ổ ứ ả ườ A. C u trúc h s ủ ể B. Ch th qu n lí C. T ch c qu n lí D. Ng ả i qu n lí
ể ậ Câu 10: Đ truy c p và khai thác CSDL:
ườ ư ề ề ọ A. M i ng i dùng đ u có quy n nh nhau
ườ ượ ừ ề ỗ B. Ng i dùng đ c phân ra t ng nhóm, m i nhóm có quy n khác nhau
ườ ượ ừ ề ỗ ố C. Ng i dùng đ c phân ra t ng nhóm, m i nhóm có quy n gi ng nhau
ườ ề ậ D. Ng i dùng không có quy n truy c p CSDL.
ườ ấ ề ậ i c p quy n truy c p CSDL Câu 11: Ai là ng
ườ ả ườ ậ ứ ườ A. Không có ai B. Ng ị i qu n tr CSDL C. Ng i l p trình ng dung D. Ng i dùng
ườ ạ ề ứ ụ ứ ầ ầ ừ i t o ra các ph n m m ng d ng đáp ng nhu c n khai thác thông tin t CSDL Câu 12: Ai là ng
ườ ả ườ ườ ậ A. Ng ị i qu n tr CSDL B. Ng i dùng C. Không có ai D. Ng i l p trình
ứ ng dung
ệ ấ ầ Câu 13: H QTCSDL có m y thành ph n chính
A. 1 B. 2 C. 4 D. 3
ớ ệ Bài 3 Gi i thi u Microsoft Access
Câu 1: Access là gì?
ề ứ ụ ầ ệ ả A. Là ph n m m ng d ng ấ B. Là h QTCSDL do hãng Microsoft s n xu t
ầ ứ ể ạ ề ầ ả ả C. Là ph n c ng D. Là ph n m m dùng đ so n th o văn b n.
ệ Câu 2: Access là h QT CSDL dành cho:
ầ ạ ạ A. Máy tính cá nhân B. Các m ng máy tính trong m ng toàn c u
ụ ộ ạ ả ạ C. Các máy tính ch y trong m ng c c b D. C A và C
4
ủ ứ Câu 3: Các ch c năng chính c a Access?
ậ ả A. L p b ng ữ ệ B. Tính toán và khai thác d li u
ữ ữ ệ ư ề C. L u tr d li u D. Ba câu trên đ u đúng
ọ ừ ả ờ ề ệ ấ ợ ớ ồ ơ ầ ư ỏ ữ ỗ thích h p đi n vào ch ch m: V i vi c tr l i câu h i: “H s c n l u tr ữ nh ng Câu 4: Ch n t
ề ủ ể ẽ ả ị ượ thông tin gì v ch th qu n lí?” s giúp chúng ta xác đ nh đ c……………
ườ ồ ơ ấ ổ ứ ả ả A. Ng ả i qu n lí B. C u trúc h s C. T ch c qu n lí ủ ể D. Ch th qu n lí
ế ướ ể ượ ạ ộ ộ ớ c sau đ đ c m t thao tác đúng khi t o m t CSDL m i? ắ Câu 5: Hãy s p x p các b
ơ ở ữ ệ ậ ọ ọ ọ (1) Ch n nút Create; ( 2) Ch n File > New; (3) Nh p tên c s d li u; (4) Ch n Blank Database
→ → → → → → A. (2) (4) (3) (1) B. (2) (1) (3) (4)
→ → → → → → C. (1) (2) (3) (4) D. (1) (3) (4) (2)
ố ượ ơ ả ng c b n trong Access là: Câu 6: Các đ i t
ể ả ẫ ẫ ỏ ể ả ẫ A. B ng, Macro, Bi u m u, M u h i; B. B ng, Macro, Bi u m u, Báo cáo
ể ẫ ả ẫ ỏ ả C. B ng, M u h i, Bi u m u, Báo cáo D. B ng, Macro, Môđun, Báo cáo
ọ Câu 7: Ch n câu sai trong các câu sau:
ụ ạ ậ ả ấ A. Access có kh năng cung c p công c t o l p CSDL
ỗ ợ ư ữ ế ị B. Access không h tr l u tr CSDL trên các thi ớ t b nh .
ậ ữ ệ ậ ạ ố ổ ợ C. Access cho phép c p nh t d li u, t o báo cáo, th ng kê, t ng h p.
ự ữ ế ả ả ồ D. CSDL xây d ng trong Access g m các b ng và liên k t gi a các b ng.
ữ ệ ể ị ạ ổ ợ Câu 8: Đ đ nh d ng, tính toán, t ng h p và in d li u, ta dùng:
A. Table B. Form C. Query D. Report
ở ộ ự ể ệ Câu 9: Đ kh i đ ng Access, ta th c hi n:
ể ượ A. Nháy đúp vào bi u t ng Access trên màn hình n nề
ể ượ B. Nháy vào bi u t ng Access trên màn hình n nề
→ → → C. Start All Programs Microsoft Office Microsoft Access
D. A ho c Cặ
ệ ệ ể ở ư ự Câu 10: Trong Acess, đ m CSDL đã l u, thao tác th c hi n l nh nào sau đây là đúng?
A. File/new/Blank Database
B. Create table by using wizard
C. File/open/
D. Create Table in Design View
ệ ớ ự ệ ế ằ Câu 11: K t thúc phiên làm vi c v i Access b ng cách th c hi n thao tác:
A. File/Close
ằ ở ệ ủ ả B. Nháy vào nút (X) n m góc trên bên ph i màn hình làm vi c c a Access
5
C. File/Exit
ủ ệ ứ ả Câu 12: Đâu không ph i ch c năng c a h QTCSDL
ệ ậ ượ ề ể ậ ồ A. Phát hi n truy c p không đ c phép ờ B. Đi u khi n các truy c p đ ng th i
ậ ặ ượ ệ C. Ngăn ch n truy c p không đ c phép D. Phát hi n virus
ơ ở ữ ệ ầ ể ư ữ Câu 13: Đ l u tr và khai thác c s d li u c n có:
ơ ở ữ ệ ị ở ở ữ ệ ệ ả A. C s d li u B. H qu n tr c s d li u
ế ị ậ ươ ụ ấ ả ươ C. Thi t b v t lý và các ch ứ ng trình ng d ng D. T t c các ph ng án trên.
ự ể ầ ả ấ ướ c Câu 14: Đ xây d ng CSDL c n tr i qua m y b
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
ộ ườ ồ ơ ọ ủ ứ ụ ệ ả ườ ng THPT đã ng d ng CNTT trong vi c qu n lí h s h c sinh c a tr ng mình Câu 15: M t tr
ự ư ằ ợ ộ ủ b ng cách xây d ng m t CSDL phù h p. Nh ng trong quá trình khai thác CSDL đó, giáo viên c a
ườ ằ ấ ỳ ủ ấ ả ử ể ể ộ ọ tr ệ ng phát hi n ra r ng: “ M t giáo viên b t k có th xem và s a đi m c a t t c các h c sinh ở
ể ả ệ ế ả ấ ả t t c các kh i l p. ả ọ ậ ố ớ ”. Đ đ m b o tính chính xác, khách quan trong vi c đánh giá k t qu h c t p
ườ ụ ự ố ẽ ệ ầ ắ ủ ọ c a h c sinh, nhà tr ắ ng c n kh c ph c s c trên. Theo em ai s có vai trò chính trong vi c kh c
ụ ự ố ph c s c đó.
ườ ả ệ ầ ưở A. Ng ị i qu n tr CSDL. B. Th y hi u tr ng
ườ ậ ụ ủ ệ C. Ng ứ i l p trình ng d ng. D. Giáo viên ch nhi m
ự ậ 3.2 T lu n
ế ủ ả Câu 1: Cho bi t các kh năng c a Access?
ủ ượ ủ ể ả ẫ ẫ ỏ ứ Câu 2: Phân tích ch c năng c a 4 đôi t ng chính c a Access (b ng, bi u m u, m u h i, báo cáo)?
ướ ự Câu 3: Nêu các b c xây d ng CSDL?
ể ạ ả ớ ở Câu 4: Nêu các thao tác đ : T o CSDL m i, M CSDL đã có, thoát kho i Access.
6