ƯỜ Ơ Ộ Ề ƯƠ Ọ Ậ TR NG THPT S N Đ NG 3 Đ C NG ÔN T P MÔN TIN H C 12
Ổ Ữ T KHTN Ọ GI A H C KÌ I
A_LÝ THUY TẾ
ƯƠ Ệ Ệ CH NG I:KHÁI NI M CSDL VÀ H QTCSDL
Ơ Ở Ữ Ệ Ệ BÀI 1. KHÁI NI M C S D LI U
ả 1. Bài toán qu n lí:
ệ ườ ủ ổ ứ ử ặ 2. Các công vi c th ng g p khi x lí thông tin c a t ch c:
ồ ơ ố ượ ạ ậ ầ ả a. T o l p h s đ i t ng c n qu n lý.
ậ ồ ơ ư ử ồ ơ ậ b. C p nh t h s nh thêm, xóa, s a h s
ồ ơ ư ế ế ấ ố ổ ợ ắ c. Khai thác h s nh tìm ki m, s p x p, th ng kê, t ng h p, in n,…
ệ ơ ở ữ ệ 3. H c s d li u
ệ ệ Khái ni m CSDL và h QT CSDL
ữ ệ ộ ậ ứ ủ ợ ớ ổ ứ ch c nào đó, đ ượ c CSDL: Là m t t p h p các d li u có liên quan v i nhau, ch a thông tin c a 1 t
ữ ế ị ớ ể ứ ủ ề ầ ườ ư l u tr trên các thi t b nh đ đáp ng nhu c u khai thác thông tin c a nhi u ng ề ớ i dùng v i nhi u
ụ m c đích khác nhau.
ệ ề ầ ấ ườ ậ ợ ả ể ạ ậ ư ữ ệ Ph n m m cung c p 1 môi tr ng thu n l i và hi u qu đ t o l p, l u tr và khai H QTCSDL:
ủ ơ ở ữ ệ thác thông tin c a c s d li u
Ị Ơ Ở Ữ Ệ Ả Ệ BÀI 2. H QU N TR C S D LI U
ủ ứ ệ 1. Các ch c năng c a H QTCSDL:
ộ ệ ơ ả ứ M t h QTCSDL có các ch c năng c b n sau:
ườ ạ ậ ấ a) Cung c p môi tr ng t o l p CSDL
ộ ệ ấ ộ ườ ườ ữ ệ ễ ể ả M t h QTCSDL ph i cung c p m t môi tr ng cho ng i dùng d dàng khai báo ki u d li u, các
ể ự ể ệ ữ ệ ữ ệ ệ ộ ượ ứ ấ c u trúc d li u th hi n thông tin và các ràng bu c trên d li u. Đ th c hi n đ c ch c năng này,
ỗ ệ ấ ườ ữ ị m i h QTCSDL cung c p cho ng i dùng m t ữ ệ . ộ ngôn ng đ nh nghĩa d li u
ữ ệ ấ ậ ậ b) Cung c p cách c p nh t và khai thác d li u
ữ ể ườ ễ ả ầ ậ ế ế ậ ấ ượ ọ Ngôn ng đ ng i dùng di n t yêu c u c p nh t hay tìm ki m, k t xu t thông tin đ c g i là ngôn
ữ ệ ữ ng thao tác d li u.
ữ ệ ồ Thao tác d li u g m:
ữ ệ ử ậ ậ ậ ∙ C p nh t (nh p, s a, xoá d li u);
ế ấ ế ∙ Khai thác (tìm ki m, k t xu t dl).
ụ ể ữ ệ ể ệ ậ ấ ề c) Cung c p công c ki m soát, đi u khi n vi c truy c p vào d li u
ể ầ ả ả ượ ộ ệ ệ ầ ặ ả Đ góp ph n đ m b o đ c các yêu c u đ t ra cho m t h CSDL, h QTCSDL ph i có các b ộ
ươ ự ữ ụ ệ ệ ch ng trình th c hi n nh ng nhi m v sau:
ặ ự ệ ả ả ậ ượ ∙ Đ m b o an ninh, phát hi n và ngăn ch n s truy c p không đ c phép.
ủ ữ ệ ấ ∙ Duy trì tính nh t quán c a d li u;
ổ ứ ề ể ệ ẹ ậ ấ ồ ộ ờ ể ả ∙ T ch c và đi u khi n các truy c p đ ng th i đ b o v các ràng bu c toàn v n và tính nh t quán;
ự ố ở ụ ầ ứ ề ầ ∙ Khôi ph c CSDL khi có s c ph n c ng hay ph n m m;
ả ả ữ ệ ∙ Qu n lí các mô t d li u.
ủ ườ 2. Vai trò c a con ng ệ ớ ệ i khi làm vi c v i H QTCSDL:
ườ ả a/ Ng ị i qu n tr CSDL
ườ ơ ở ữ ệ ề ề Là 1 ng i hay nhóm ng ườ ượ i đ c trao quy n đi u hành c s d li u
ườ ậ ụ b/ Ng ứ i l p trình ng d ng
ườ ự ươ ứ ụ ữ ủ ầ Ng i xây d ng nenecacs ch ng trình ng d ng đáp ng nhu c u khai thác c a các nhóm ng ườ i
dùng.
ườ c/ Ng i dùng
ườ ầ ừ Ng i có nhu c u khai thác thông tin t CSDL
ướ ự 3. Các b c xây d ng CSDL:
ướ ả B c 1: Kh o sát:
ể ả ầ ủ +Tìm hi u các yêu c u c a công tác qu n lí.
ữ ệ ầ ư ữ ị +Xác đ nh các d li u c n l u tr ...
ầ ứ ề ả ầ ị + Xác đ nh kh năng ph n c ng, ph n m m...
ủ ệ ố ứ ứ ầ ầ ặ +Phân tích các ch c năng c n có c a h th ng khai thác thông tin, đáp ng các yêu c u đ t ra.
ướ B c 2: Thi ế ế t k :
ế ế ơ ở ữ ệ +Thi t k c s d li u.
ị ơ ở ữ ệ ự ệ ọ ả +L a ch n h qu n tr c s d li u.
ệ ố ự ươ ụ +Xây d ng h th ng ch ứ ng trình ng d ng.
ướ ể ử B c 3: Ki m th :
ơ ở ữ ệ ậ ữ ệ +Nh p d li u cho c s d li u.
ử ạ ươ ụ +Ch y th các ch ứ ng trình ng d ng.
ƯƠ Ả Ệ Ị CH NG II: H QU N TR CSDL MICROSOFT ACCESS
Ớ Ệ BÀI 3. GI I THI U MICROSOFT ACCESS
ề ầ ị ơ ở ữ ệ ệ ề ả ầ ộ ằ là h qu n tr c s d li u n m trong b ph n m m Microsoft 1. Ph n m m Microsoft Access
Office dành cho máy tính.
ủ ả ụ ạ ậ ữ ậ ữ ệ ư ấ ậ cung c p các công c t o l p, l u tr , c p nh t và khai thác d li u. 2. Kh năng c a Access:
ạ ố ượ ể ả ẩ ẫ ỏ B ng, m u h i, bi u m u, báo cáo. 3. Các lo i đ i t ủ ng chính c a Access:
ộ ố ơ ả 4. M t s thao tác c b n:
ơ ả b/ Các thao tác c b n
ở ộ b1/ Kh i đ ng MS Access
ể ể ộ Đ kh i đ ng ở ộ Access ta có th dùng m t trong các cách sau:
Cách 1: Start > (All) Programs > Microsoft Office 2010> Access 2010.
Cách 2: Double click vào shortcut Access trên desktop.
ử ổ ở ộ ầ b2/ Các thành ph n trong c a s kh i đ ng
b.2.1 Thanh Quick Access
ặ ị ủ ể ề ị ồ Hi n th bên trái c a thanh tiêu đ , m c đ nh thanh Quick Access g m các nút công c ụ Save, Undo, …
ứ Bên ph i c a ả ủ Quick Access ch a nút Customize.
b.2.2 Thanh Ribbon
ể ỏ ằ Ta có th thu nh kích th c c a ướ ủ Ribbon b ng cách click nút Minimize The Ribbon
ấ ể ể ủ ị ắ ủ Nh n phím t c a các Alt ho c ặ F10 đ hi n th tên c a các phím t tab trên thanh Ribbon.
ộ ố ể ệ ử ổ ẽ ấ M t s nhóm trong ị Ribbon có hi n th nút khi click nút này s xu t hi n c a s cho phép
ế ậ ủ ộ ươ ứ thi t l p các thu c tính c a nhóm t ng ng.
b.2.3 Thanh Navigation Pane
ứ ộ ủ ơ ở ữ ệ ừ s d li u. T khung Navigation Pane là khung ch a n i dung chính c a c Navigation Pane, b n cóạ
ơ ở ữ ệ ằ th m b t k ể ở ấ ỳ Table, Query, Form, Report, Macro, ho c ặ module trong c s d li u b ng cách
ủ ố ượ ng. double click vào tên c a đ i t
ơ ở ữ ệ ạ ậ b.3 Cách t o t p tin c s d li u
ớ ỗ ạ ộ ơ ở ữ ệ b.3.1 T o m t c s d li u m i r ng
ạ ử ổ ở ộ − T i c a s kh i đ ng, click nút Blank Database.
ơ ở ữ ệ ậ ơ ở ữ ệ ậ ượ ư ớ c l u v i tên ậ − File name: nh p tên t p tin c s d li u, trong access 2010, t p tin c s d li u đ
ở ộ ầ có ph n m r ng là .accdb.
ế ị ỉ ườ ớ ạ ẽ ượ ư ặ ị ẫ ậ − N u không ch đ nh đ ng d n thì m c đ nh t p tin m i t o s đ c l u trong th m c ư ụ Document,
ư ậ ể ị ỉ ể ạ ậ ng c l i, ị đ ch đ nh v trí l u t p tin. ơ ỡ ữ ượ ạ click nút Brows Click nút Create đ t o t p tin c s d
li uệ
ở ộ ơ ở ữ ệ b.3.2 M m t c s d li u
Có 2 cách:
Cách 1:
ạ ử ổ ở ộ + T i c a s kh i đ ng, trong tab File > Open…
ơ ở ữ ệ ầ ọ ậ + Ch n t p tin c s d li u c n m ở Open.
Cách 2:
ậ ầ ở + Double click vào tên t p tin c n m .
ỏ b.3.4 Thoát kh i access
ằ ể Có th thoát kh i ộ ỏ access b ng m t trong các cách:
ọ − Ch n menu File > Exit.
ấ ổ ợ − Nh n t h p phím Alt + F4.
ặ ử ụ − Ho c s d ng nút Close trên c a sử ổ access đang mở
ố ượ ệ ớ 5. Làm vi c v i các đ i t ng
ệ ớ ế ộ ố ượ a/Ch đ làm vi c v i các đ i t ng
́ ́ ̣ ̣ : Gi ́ ́ ơ i thiêu chê đô thiêt kê (Design View)
+ Chọn bảng HOC_SINH trong CSDL
́ ̣ t kê ́(View Design View ) hoặc nháy nút lệnh trên thanh công cụ ́ +Chọn chê đô thiê
̀ ́ ́ ́ ́ ́ ở ̃ ư ̣ ̀ ư ̣ ̉ ̉ ̣ ̣ ̉ Tăt chê đô thiêt kê cua bang v a m va gi ́ ́ ơ i thiêu chê đô trang d liêu (DataSheetView) cua đôi
ượ t ng Table
+ Chọn bảng HOC_SINH trong CSDL
́ + Chọn chê đô ̣ trang d liễư ̣u View DataSheetView
ạ ố ượ b/ T o đ i t ớ ng m i
ẫ ự ẵ Dùng các m u d ng s n
ự ế ế T thi t k
ế ợ ả K t h p c 2 cách
ự ệ Th c hi n:
− Click tab Create trên thanh Ribbon.
ụ ủ ừ ố ượ ạ ươ ứ ọ − Trong nhóm công c c a t ng đ i t ng, ch n cách t o t ng ng.
ở ố ượ c/ M đ i t ng
(cid:0) ố ượ Nháy đúp lên tên 1 đ i t ể ở ng đ m nó.
B_BÀI T PẬ
Ậ Ự Ậ 1. BÀI T P T LU N
ộ ứ ộ ổ ứ ủ ế ch c mà em bi t ụ Bài 1: Nêu m t ng d ng CSDL c a m t t
ả ử ượ ự ể ả ả ả ở ư ệ ả ư ầ s ph i xây d ng CSDL đ qu n lí m n tr sách th vi n, theo em c n ph i l u tr ữ Bài 2: Gi
ữ nh ng thông tin gì?
ọ ạ ế ộ ờ ư ườ đoàn tr ng đ ã xây ầ Bài 3: Vì thi u cán b chuyên trách, th y giáo môn tin h c t m th i kiêm bí th
ộ ệ ố ọ ậ ủ ệ ả ị ự d ng m t h th ng cho phép qu n lí lí l ch đoàn viên, tình hình h c t p và rèn luy n c a đoàn viên,
ạ ộ ủ ể ườ ự ế ỉ ư tình hình phát tri n đoàn viên, các ho t đ ng c a đoàn tr ng… Trên th c t ch có bí th đoàn tr ườ ng
ữ ệ ủ ệ ố ự ư ể ườ ạ ộ khai thác d li u c a h th ng do mình xây d ng. Có th nói Bí th đoàn tr ng đã t o ra m t CSDL
ạ hay không? T i sao?
ệ ệ Bài 4: Khái ni m CSDL và h QTCSDL?
ướ ự c xây d ng CSDL? Bài 5: Các b
ạ ố ượ ủ ừ ố ượ ủ ứ ng chính c a Access? Và ch c năng c a t ng đ i t ng. Bài 6: Các lo i đ i t
Ậ Ắ Ệ 2. BÀI T P TR C NGHI M
ỗ ố ượ ế ộ ủ ệ ng c a Access có các ch đ làm vi c là: Câu 1: M i đ i t
ế ế ữ ệ A. Thi ậ ậ t k và c p nh t B. Trang d li u và thi ế ế t k
ế ế ả ử ậ ỉ C. Thi t k và b ng ậ D. Ch nh s a và c p nh t
ộ ả ớ ằ ể ạ ệ ự ế ế ự thi ệ t k , thì thao tác th c hi n Câu 2: Trong CSDL đang làm vi c, đ t o m t b ng m i b ng cách t
nào sau đây là đúng.
A. Create Table design B. Create Query design
C. Create Form design D. Create Report design
ượ ư ữ ở c l u tr ữ ệ ủ Câu 3: D li u c a CSDL đ
A. Query B. Form
C. Table D. Report
ữ ệ ể ượ ệ c ký hi u là: Câu 4: D li u ki u logic trong Microsoft Access đ
A. Autonumber B. Text
C. Yes/No D. Number
ệ ượ ạ ủ ầ ở c t o b i Microsoft Access là ở ộ Câu 5: Ph n m r ng c a các t p đ
A. XLS B. DOC
C. MDB D. PAS
ủ ệ ứ ứ ứ ả ả ị Câu 6: Trong các ch c năng sau, ch c năng nào không ph i là ch c năng c a h qu n tr CSDL.
ạ ậ ấ A. Cung c p cách t o l p CSDL
ệ ấ ả B. Cung c p cách qu n lý t p
ế ế ậ ậ ấ ấ C. Cung c p cách c p nh t, tìm ki m và k t xu t thông tin
ụ ể ệ ấ ậ D. Cung c p công c ki m soát vi c truy c p vào CSDL
ộ ườ ng là Câu 7: Trong Microsoft Access, m t CSDL th
ậ ả ợ ớ ộ ệ A. M t t p B. T p h p các b ng có liên quan v i nhau
ộ ả ề ầ ả ộ ẩ C. M t s n ph m ph n m m D. M t văn b n.
ủ ườ ể ượ ổ ở ng có th đ c thay đ i đâu ộ ộ Câu 8: Đ r ng c a tr
ế ộ ữ ệ A. Trong ch đ thi ế ế t k ế ộ B. Trong ch đ trang d li u
ổ ấ ứ ở ể ể C. Không th thay đ i đ ổ ượ c D. Có th thay đ i b t c đâu.
ố ượ ơ ả ng c b n trong Access là: Câu 9: Các đ i t
ể ả ẫ ẫ ỏ ể ả ẫ A. B ng, Macro, Bi u m u, M u h i. B. B ng, Macro, Bi u m u, Báo cáo.
ể ả ẫ ẫ ỏ ả C. B ng, M u h i, Bi u m u, Báo cáo D. B ng, Macro, Môđun, Báo cáo.
ố ượ ậ ữ ệ ể ậ ng nào không dùng đ c p nh t d li u: Câu 10: Đ i t
A. Báo cáo; B. B ng;ả
ẫ ỏ ể C. Bi u m u; ẫ D. M u h i;
ệ ị ả Câu 11: H qu n tr CSDL là:
ạ ậ ữ ề ầ ộ ư A. Ph n m m dùng t o l p, l u tr và khai thác m t CSDL.
ạ ậ ề ầ B. Ph n m m dùng t o l p CSDL.
ố ượ ử ề ể ầ C. Ph n m m đ thao tác và x lý các đ i t ng trong CSDL.
ữ ộ ư ề ầ ạ ậ D. Ph n m m dùng t o l p, l u tr m t CSDL
ể ử ụ ể ẫ ể : Câu 12: Trong Access, ta có th s d ng bi u m u đ
ậ ữ ệ ử ấ ả A. Nh p d li u B. S a c u trúc b ng
ậ ườ C. L p báo cáo D. Tính toán cho các tr ng tính toán
ộ ượ ọ c ch n làm khoá chính thì? Câu 13: Khi m t Field trên Table đ
ị ữ ệ ượ A. Giá tr d li u trên Field đó đ c trùng nhau
ị ữ ệ ượ B. Giá tr d li u trên Field đó không đ c trùng nhau
ị ữ ệ ể ắ ộ C. Giá tr d li u trên Field đó b t bu c là ki u Text
ệ D. Không có khái ni m khoá chính
ệ ớ ế ộ ế ế ự ệ t k ta th c hi n: ……Design View? ể Câu 14: Trong Access, đ làm vi c v i ch đ thi
A. View B. Edit C. Insert D. Tools
ể ữ ệ ố ượ ằ ừ c khai báo b ng t ? Câu 15: Trong Access, ki u d li u s đ
A. Text B. Memo C. Curency D. Number
ệ ớ ự ệ ố ỏ Câu 16: Khi lám vi c v i Access xong, mu n thoát kh i Access, ta th c hi n:
A. Tools / Exit. B. File / Exit C. Windows /Exit D. View / Exit
ậ ữ ệ ộ ả ả ố ượ ự ấ ọ c l a ch n, ta b m phím: Câu 17: Trong khi nh p d li u cho b ng, mu n xóa m t b n ghi đã đ
A. Delete B. Tab C. Space D. Enter
ở ộ ủ ệ ầ Câu 18: Ph n m r ng c a tên t p tin trong Access là:
A. MDB B. TEXT C. DOC D. XLS
ệ ớ ế ộ ấ ố ượ ? ng Câu 19:Trong Access, có m y ch đ làm vi c v i các đ i t
A. 3 B. 4 C. 2 D. 1
ữ ệ ộ ượ ư c l u trong: Câu 20: D li u trong m t CSDL đ
ộ ộ ộ t bế ị ớ A. B nh RAM. ớ B. B nh ROM . ớ C. B nh ngoài. D. Các thi
v t lí.ậ
ơ ọ ạ ủ ồ ơ ượ ắ ế ể ả ầ ộ ớ h c b c a m t l p. Các h s đ ủ c s p x p gi m d n theo đi m trung bình c a Câu 21: Xét h sồ
ệ ướ ệ ấ ả ệ ả ỏ ọ h c sinh. Vi c nào d i đây đòi h i ph i duy t t ồ ơ t c các h s trong t p?
ấ ọ ể A. Tìm h c sinh có đi m trung bình cao nh t.
ấ ấ ọ ể B. Tìm h c sinh có đi m trung bình th p nh t.
ủ ấ ả ọ ớ ể t c h c sinh trong l p. C. Tính đi m trung bình c a t
ủ ọ ể ể ấ ấ ấ ọ ể D. Tính đi m trung bình c a h c sinh có đi m th p nh t và h c sinh có đi m cao nh t.
ả ế ệ ể ấ ờ ị ồ ơ Câu 22: Vi c xác đ nh c u trúc h s ph i ti n hành vào th i đi m nào?
ậ ồ ơ ướ ậ vào máy tính ồ ơ c khi nh p h s vào máy tính. A. Sau khi đã nh p các h s B. Tr
ướ ự ế ệ ệ ậ ậ ớ c khi th c hi n tìm ki m thông tin ậ ồ C. Tr D. Cùng lúc v i vi c nh p và c p nh t h
sơ
ườ ậ ử ụ ề ề ấ ạ ọ i nào có vai trò quan tr ng trong v n đ phân quy n h n truy c p s d ng CSDL trên Câu 23: Ng
ạ m ng máy tính?
ườ ố ườ ậ ườ ả i dùng cu i. i l p trình. ị i qu n tr CSDL. ườ i A. Ng B. Ng C. Ng ả D. C ba ng
trên.
ườ ề ử ụ ụ ụ ề ứ ụ ấ ầ ọ ầ i nào có vai trò quan tr ng trong v n đ s d ng ph n m m ng d ng ph c v nhu c u Câu 24: Ng
khai thác thông tin?
ườ ậ ườ ố ườ ả i l p trình. i dùng cu i. ị i qu n tr CSDL. ườ i A. Ng B. Ng C. Ng ả D. C ba ng
trên.
ườ ề ứ ụ ứ ạ ầ ầ ừ i nào đã t o ra các ph n m m ng d ng đáp ng nhu c u khai thác thông tin t CSDL? Câu 25: Ng
ườ ậ ụ ườ ố ứ i l p trình ng d ng. i dùng cu i. A. Ng B. Ng
ườ ị ệ ố ả ườ i qu n tr h th ng. i trên. C. Ng ả D. C ba ng