Ề ƯƠ Ữ Ậ Đ C NG ÔN T P HÓA 8 GI A KÌ 2
ề ể Câu 1. Phát bi u nào sau đây v oxi là không đúng?
ọ ấ ạ ộ ạ ấ ở ệ ộ A. Oxi là phi kim ho t đ ng hoá h c r t m nh, nh t là nhi t đ cao.
ớ ầ ế ạ ạ B. Oxi t o oxit axit v i h u h t kim lo i.
C. Oxi không có mùi và không v .ị
ầ ế ự ố D. Oxi c n thi t cho s s ng.
ỏ ở nhi
ệ ộ Câu 2. Oxi hóa l ng t đ A. 200C B. 200C C. 1830C D. 1960C.
ề Câu 3. Câu nào đúng khi nói v không khí trong các câu sau?
ộ ố ọ A. Không khí là m t nguyên t hoá h c.
ộ ơ ấ B. Không khí là m t đ n ch t.
ộ ỗ ấ ủ ợ ố ơ C. Không khí là m t h n h p ch t c a 2 nguyên t là oxi và nit .
ủ ế ỗ ợ ơ ồ D. Không khí là h n h p g m ch y u 2 khí là oxi và nit .
ể ả ệ ấ ệ
2 trong công nghi p là
c.ướ Câu 4. Nguyên li u đ s n xu t khí O A.KMnO4. B. KClO3. C. KNO3. D. Không khí, n
ườ ờ ự ằ ẩ i ta thu khí oxi b ng cách đ y không khí là nh d a vào tính
Câu 5. Ng ch tấ
ẹ ơ A. Khí oxi nh h n không khí.
ặ ơ B. Khí oxi n ng h n không khí.
ễ ộ ẫ ớ C. Khí oxi d tr n l n v i không khí.
D. Khí oxi ít tan trong n c.ướ
ướ ợ ả ứ Câu 6. Ph n ng nào d ả ứ i đây là ph n ng hoá h p?
A. CuO + H2 Cu + H2O.
B. CaO + H2O Ca(OH)2.
C. 2KMnO4 K2MnO4 + MnO2 + O2.
D. CO2+ Ca(OH)2 CaCO3 +H2O.
ấ ủ ợ ớ Câu 7. Oxit là h p ch t c a oxi v i:
ộ ố ộ ố A. m t nguyên t ạ kim lo i B. m t nguyên t phi kim
ố ộ ố C. các nguyên t ọ hóa h c khác D. m t nguyên t ọ hóa h c khác
ấ Câu 8. Ch t nào sau đây là oxit bazơ?
B. FeO A. CO2 C. SO3 D. P2O5
ấ Câu 9. Ch t nào sau đây là oxit axit?
A. CaO B. CO C. NO2 D. Fe2O3
ự ả Câu 10. Quá trình nào sau đây không x y ra s oxi hóa?
ự ỉ ủ ằ ắ ậ ụ A. S g c a các v t d ng b ng s t
ấ ủ ự ườ B. S hô h p c a ng i
ợ ủ ự C. S quang h p c a cây xanh
ế ủ ủ ự
ặ ạ : ể c dùng trong đèn xì đ hàn và c t kim lo i
ắ ả
:
ẽ ọ ả ng x y ra ẽ ệ ượ ả ệ ồ
ề ấ
ấ ắ ượ c ch t r n B có màu
ầ ượ ậ ấ ắ : t là
ể ề ượ ệ ế c dùng đ đi u ch hiđro trong PTN là : D. S cháy c a than, c i, b p gas ượ ấ Câu 11.C p ch t nào sau đây đ A. H2,N2 B. O2,CO2 C.H2 ,O2 D. C A,B,C Câu 12. Cho k m vào axit sunfuric loãng có hi n t ầ ấ A. Có nhi u b t khí xu t hi n r i thoát ra ngoài, m nh k m tan d n. B. Có ch t khí sinh ra. ấ C. Không có ch t khí sinh ra D.C a,bả ẫ Câu 13. D n khí hiđro qua ch t r n A nung nóng thu đ ấ ỏ đ . V y ch t A , B l n l A.Cu2O , Cu B. CuO, Cu C. Cu , FeO D. Cu , CuO Câu 14. Nguyên li u sau đây đ
A. Al, HCl B.Fe , HCl C.Zn , H 2SO4 D.Cả
ể ề ể ế ướ i đây không th dùng đ đi u ch hiđro
2H2 + O2
C. 2Al + 3H2SO4 (cid:0) Al2(SO4)3 + 3H2 D. 2Al + 6HCl (cid:0) 2AlCl3 + 3H2
ả ứ
ả ứ ả a,b,c ọ ả ứ Câu15. Ph n ng hóa h c nào d trong phòng thí nghi m?ệ A. 2H2O B. Zn + H2SO4 (cid:0) ZnSO4 + H2 ế ộ ả ứ Câu 16: Ph n ng nào sau thu c ph n ng th ? A. C + O2 CO2 B. CaO + H2O Ca(OH)2 C. Al + O2 Al2O3 D. Fe + HCl FeCl2 + H2 ướ Câu 17: Ph n ng nào d ot (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ot
→ MgCl ế i đây không ph i là ph n ng th ? Cu + H2O. 2 + H2.
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
→ ZnSO ả ứ A. CuO + H2 B. Mg + 2HCl C. Ca(OH)2 + CO2 D. Zn + CuSO4
ườ i ta thu khí hiđro b ng cách đ y không khí là vì: Câu 18: Ng
CaCO3 + H2O. 4 + Cu. ằ ớ
c.ướ ẩ ễ ộ ẫ A. Khí hiđro d tr n l n v i không khí. ẹ ơ B. Khí hiđro nh h n không khí. C. Khí hiđro ít tan trong n
ặ D. Khí hiđro n ng h n không khí.
ẩ ướ Câu 19: Khí hiđro thu đ
c. c vì: B. Khí hiđro ít tan trong n
c.ướ ấ
ườ ấ ợ ấ ỏ ơ ượ ằ c b ng cách đ y n ẹ ơ ướ A. Khí hiđro nh h n n ấ ẹ C. Khí hiđro nh nh t trong các ch t khí. ng hiđro trong tr Câu 20: Kh i l
ử D. Hiđro là ch t kh . ng h p nào sau đây là nh nh t? B. 0,6 gam CH4. D. 1,50 gam amoni clorua.
ố ượ A. 6.1023 phân t C. 3.1023 phân t ọ
ấ
ề
ể ơ ượ
ầ ấ ả
ầ
ẹ
ệ t. Hử 2. Hử 2O. ư ể Câu 21: Ch n phát bi u ch a đúng. ấ ẹ ấ A. Hiđro là ch t nh nh t trong các ch t. ấ ướ B. Hiđro là ch t khí tan nhi u trong n c C. Hiđro đ c dùng đ b m vào khinh khí c u, bóng thám. ệ ồ D. Hiđro là ngu n nguyên li u trong s n xu t amoniac, axit, … ể ạ Câu 22: Khí H2 dùng đ n p vào khí c u vì: ấ ơ A. Khí H2 là đ n ch t. C. Khí H2 khi cháy có t a nhi ấ B. Khí H2 là khí nh nh t. D. Khí H2 có tính kh .ử
ứ ế 2 d qua ng nghi m ch a CuO nung nóng. Sau khi k t
ư ệ ượ ệ ượ c là:
ơ ướ ạ c t o thành.
ơ ướ ạ c t o thành.
ỏ
ỏ ẫ ố Câu 23: D n khí H ả ứ thúc ph n ng, hi n t ng quan sát đ ấ ắ A. Có t o thành ch t r n màu đen vàng, có h i n ấ ắ B. Có t o thành ch t r n màu đen nâu, không có h i n ấ ắ C. Có t o thành ch t r n màu đ , có h i n ấ ắ D. Có t o thành ch t r n màu đen, có h i n
ạ ạ ạ ạ ả ứ ượ c t o thành. c t o thành. ể ề ế ơ ướ ạ ơ ướ ạ c dùng đ đi u ch hiđro trong
2 + H2. B. Fe + H2SO4
→ FeSO đp (cid:0) (cid:0) (cid:0)
4 + H2. 2H2 + O2.
ZnCl Al→ 2(SO4)3 + 3H2. D. 2H2O
ể
ấ ở ệ ộ nhi t đ cao.
ề ấ ạ ế ạ ạ
ế Câu 24: Ph n ng nào sau đây không đ phòng thí nghi m?ệ → A. Zn + 2HCl C. 2Al + 3H2SO4 Câu 25. Phát bi u nào sau đây v oxi là không đúng? ạ ộ A. Oxi là phi kim ho t đ ng r m nh, nh t là ớ ầ B. Oxi t o oxit axit v i h u h t các kim lo i. C. Oxi không có mùi và không có mùi D. Oxi c n thi
ả t cho s s ng ướ ự ố i đây không làm gi m oxi trong không khí?
ồ ậ ằ ủ ủ ế
ầ Câu 26.Quá trình nào d ự ỉ ủ ự ự ự
ắ A. S g c a các đ v t b ng s t B. S cháy c a than, c i, b p gaz. ợ ủ C. S quang h p c a cây xanh ấ ủ ộ ậ D. S hô h p c a đ ng v t ấ ơ
ả ứ ả ứ ủ ạ ộ Câu 27. Dãy các ch t nào sau đây toàn là oxit baz A. CuO, K2O, NO2 B. Na2O, CO, ZnO C. PbO, NO2, P2O5 D. MgO, CaO, PbO Câu 28. Ph n ng nào sau đây thu c lo i ph n ng phân h y:
ả ờ ề ể ầ i đúng trong các câu sau đây v thành ph n th tích
A. 2KClO3 t 2KCl + 3O2 B. Fe2O3 + H2 Fe + H2O C. 2H2O ĐF H2 + O2 D. FeCl2 + Cl2 t FeCl3 ọ Câu 29. Ch n câu tr l ủ c a không khí:
ơ ế , 78% khí oxi, 1% các khí khác ( CO
2, CO, khí hi m...)
ơ ế , 1% các khí khác ( CO
2, CO, khí hi m...)
.ơ
A. 21% khí nit B. 21% Các khí khác, 78% khí oxi, 1% khí oxi. C. 21% khí oxi, 78% khí nit D. 21% khí oxi, 78% các khí khác, 1% khí nit ể ề
ệ ệ
ợ ắ ấ ố ượ ấ ng là h p ch t nào trong
ợ ấ
ơ ấ ấ ấ ậ ế t ch t nào giàu nit nh t trong các ch t sau:
ụ ượ ắ c 11,2 gam s t.
ừ ủ ớ ắ ả ứ ng s t oxit đã tham gia ph n ng là:
C. 15 gam. D. ắ B. 13 gam.
ố ố ướ ạ c t o ra khi đ t 4,2 lít hiđro v i 1,4 lít oxi (đktc).
B. 1,25 gam. ớ C. 12,5 gam. D.
ầ
2?(Các khí
ề ấ ố ệ ở ề đi u ki n v nhi t đ ,áp su t).
ử ố
2, CO2, H2. Dùng thu c th nào
ấ ọ ọ ị ấ ế t 3 l trên d dàng nh t?
D. N cướ
ứ
ế
ả ứ ư ừ ủ ấ ư ấ
ể ụ ứ 2H2 trong bình ch khí oxi. Th tích
ổ ạ ợ ỗ ợ ổ ợ
ế Câu 30. Nguyên li u đ đi u ch khí oxi trong phòng thí nghi m là: A. KMnO4 B. KClO3 C. Không khí D. A và B. ế ợ Câu 31. H p ch t trong đó s t chi m 70% kh i l ố s các h p ch t sau: A. FeO B. Fe2O3 C. Fe3O4 D. FeS Câu 32. Hãy suy lu n và cho bi A. NO B. N2O C. NO2 D. N2O5 Câu 33: Cho khí H2 tác d ng v a đ v i s t (III) oxit, thu đ ố ượ Kh i l A. 12 gam. 16 gam. Câu 34: Tính s gam n A. 2,25 gam. 0,225 gam. Câu 35: Đ t cháy hoàn toàn 2 lít khí metan c n bao nhieu lít khí O ệ ộ đo cùng A.4 lít B.2 lít C.3 lít D.1 lít ự b m t nhãn đ ng các khí O Câu 36: Có 3 l ể ễ ậ sau đây đ nh n bi ở B. Que đóm. C. Que đóm đang cháy. ơ A. H i th . vôi trong. ạ ố Câu 37. Đ t cháy 6.2 gam phôtpho trong bình ch a 6.72 lit khí oxi (đktc) t o thành P2O5. ư Sau khi ph n ng k t thúc ch t nào còn d : A. Phôtpho d B. oxi d C. 2 Ch t tác d ng v a đ ố Câu 38. Đ t cháy hoàn toàn 6.72 lít khí C ầ khí oxi c n dùng là: A. 26, 2 l B. 27,5 l C. 16,8 l D. 28,8 l ỗ Câu 39. H n h p khí hidro và khí oxi là h n h p n . H n h p này n m nh nh t A. VH2 ỗ ấ ở ỉ ệ ề ể t l v th tích là bao nhiêu: : VO2 = 3 : 1 C.. VH2
: V O2 = 2 : 2
ụ
: V O2 = 2 : 1 2 khi đun nóng.
ể ầ
: V O2 = 1 : 2 D. VH2 B. VH2 ớ Câu 40. Cho 48 g CuO tác d ng v i khí H ả ứ Th tích khi H 2(đktc) c n dùng cho ph n ng trên là: A. 11,2 lít B. 13,44 lít D. 13,88 lít D. 14,22 lít
ot
ả ứ ả ứ ế Câu 41. Ph n ng nào sau đây là ph n ng th ? (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ot
2P2O5 (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ị ứ
ể ượ c là:
2 thu đ
ẩ ằ ặ
ử
ộ ố ứ
ệ ộ ợ ẫ i nhi
t đ thích h p. ướ ạ c t o thành là: ng n
ứ ợ
ử ể
ượ ể ị x và th tích khí H
2O3 và CuO trong bình kín v iớ ợ ỗ c 13,4 gam h n h p Fe và 2 tham gia
ả D. K t quế C. 18 ; 2,24.
A. 4P + 5O2 B. 2Al + 6HCl 2AlCl3 + 3H2 C. CaCO3 CaO + CO2 ot CO2 D. C + O2 Câu 42. Cho 13 g Zn vao dung d ch ch a 0,5 mol axit HCl. Th tích khí H A. 1,12 lít B. 2,24 lít C. 3,36 lít D. 4,48 lít ư ế Câu 43. Thu khí hidro b ng các đ y không khí ta đ t bình nh th nào? A. Úp bình B. Ng a bình C. Nghiêng bình Câu 44. D n 2,24 lít khí hidro (đktc) vào m t ng có ch a 12 g CuO đã nung ớ nóng t ố ượ Kh i l A. 1.8 g B. 2 g C. 1.2 g D. 4g ỗ Câu 45: Nung nóng x (gam) h n h p ch a Fe ượ ng oxit trên, thu đ khí hiđro đ kh hoàn toàn l ủ ắ ố Cu, trong đó s mol c a s t là 0,125 mol. Giá tr là: A. 18 ; 6,44. B. 18 ; 4,2. khác.