Ề ƯƠ Đ C Ọ NG ÔN T P GI A H C KÌ II MÔN GDCD 11
Ậ Năm h c: 20202021
Ữ ọ ự ậ ứ ệ ắ
ộ I. Hình th c thi: Tr c nghi m 70%, T lu n 30% ậ II. N i dung ôn t p: bài 9,10,11,12
Ủ BÀI 9 NHÀ N
ấ ủ ự ọ h c
ộ c pháp quy n xã h i ch nghĩa Vi
ộ ệ ề c pháp quy n xã h i ch nghĩa Vi t Nam
ướ ề ệ ả ồ ố 1. Ngu n g c và b n ch t c a nhà n ủ ướ 2. Nhà n ế a. Th nào là nhà n ướ Nhà n c pháp quy n xã h i ch nghĩa Vi
LÝ THUY TẾ Ộ ƯỚ C XÃ H I CH NGHĨA ế ướ c: Khuy n khích HS t ệ t Nam ủ t Nam là nhà n ộ ằ ề ộ ủ ặ ủ ướ ủ ậ ờ ố ả ọ ộ
c c a nhân dân, do nhân ả ả dân, vì nhân dân qu n lí m i m t c a đ i s ng xã h i b ng pháp lu t, do Đ ng c ng s n Vi
ướ ủ ộ ề ệ ả c pháp quy n xã h i ch nghĩa Vi t Nam
ả
ệ ể ệ
ủ ủ ủ ệ ể ề ướ ủ ướ ướ ậ c c a dân, do dân l p nên và nhân dân tham gia qu n lí. ợ ọ i ích và nguy n v ng c a nhân dân. c th hi n ý chí, l ự ụ ủ ế c là công c ch y u đ nhân dân th c hi n quy n làm ch c a mình.
ạ ệ t Nam lãnh đ o. ấ ủ b. B n ch t c a nhà n Tính nhân dân + Nhà n + Nhà n + Nhà n Tính dân t cộ ế ừ ề ộ ố
ả ắ ố ẹ ủ t đ p c a dân t c. ọ ợ ặ ủ ắ ộ ữ + K th a và phát huy nh ng truy n th ng, b n s c t ộ + Có chính sách dân t c đúng đ n, chăm lo l ộ i ích m i m t c a các dân t c trong c ng
ồ ộ ệ
ộ
ế ướ ủ ề ệ t Nam
ộ
ộ c pháp quy n xã h i ch nghĩa Vi ậ ự an toàn xã h i. ự ự ứ ứ ứ ị ả ự ệ ề ự ủ ợ t Nam. đ ng dân t c Vi ạ ệ + Th c hi n đ i đoàn k t dân t c. ủ c. Ch c năng c a nhà n Ch c năng đ m b o an ninh chính tr và tr t t Ch c năng t ả ch c và xây d ng, đ m b o th c hi n các quy n t do, dân ch và l i ích
ợ
ự ệ ướ ề 3. Trách nhi m c a công dân trong vi c tham gia xây d ng nhà n c pháp quy n xã
ộ ệ h i ch nghĩa Vi
ẫ ề ậ ộ ọ ườ ự ệ ườ ố G ng m u th c hi n và tuyên truy n, v n đ ng m i ng i th c hi n đ ng l i, chính
ả ả ổ ứ ủ h p pháp c a công dân. ủ ệ t Nam ệ ự ậ ủ ủ ươ ủ ướ c.
sách c a Đ ng, pháp lu t c a nhà n ạ ộ ả ự ố ả ự ủ ệ ề ữ Tích c c tham gia các ho t đ ng: xây d ng, c ng c , b o v chính quy n, gi ậ gìn tr t
t …ự
ấ ớ
ầ ả ữ ủ ạ ư ố ạ ướ ng xuyên nêu cao tinh th n c nh giác tr c nh ng âm m u, th đo n ch ng phá các
ậ ữ Phê phán, đ u tranh v i nh ng hành vi vi ph m pháp lu t Th ế ự ị ườ th l c thù đ ch.
Ộ Ủ Ủ BÀI 10: N N DÂN CH XÃ H I CH NGHĨA
Ề ủ ả ủ ộ
ủ ủ ủ
ướ ủ ứ ắ ấ ủ ề 1. B n ch t c a n n dân ch xã h i ch nghĩa ệ a. Khái ni m dân ch Dân ch là quy n l c thu c v nhân dân, là quy n làm ch c a nhân dân trong các lĩnh ấ ớ c g n v i giai c p
ủ ề ự ộ ủ ủ ờ ố ị ấ ấ ề ề ộ ự ộ ấ ướ c; dân ch là m t hình th c nhà n v c đ i s ng xã h i c a đ t n ả ố th ng tr do đó dân ch luôn mang b n ch t giai c p.
ả ượ ủ ể ệ c th hi n:
li u s n xu t.
ấ ồ ề ả ấ ủ ề b. B n ch t c a n n dân ch XHCN đ ấ ấ ả Mang b n ch t giai c p công nhân. ế ế ộ ơ ở Có c s kinh t ệ ư ưở ng Mác Lênin và t t L y h t ữ ề ư ệ ả là ch đ công h u v t ạ ứ ư ưở t ầ ng đ o đ c H Chí Minh làm n n t ng tinh th n
ấ ủ c a xã h i.
ộ ề
ớ ắ ỉ ậ ng.
ủ ề ự
ộ
ề ơ ả ủ ử ầ ử ở ệ Vi ự ề ự c.
ộ ộ ủ ơ c và xã h i.
ướ ế ớ ơ ả ể c.
ề ứ ề ề ế ề ượ ự ự ậ ướ do báo chí.
do ngôn lu n, t ủ ự
ợ sáng t o văn hóa. i ích t ng l
ề ề ưở ề ạ ọ ậ ộ ủ ủ Là n n dân ch c a nhân dân lao đ ng. ỉ ươ ậ G n li n v i pháp lu t, k lu t, k c ủ t Nam 2. Xây d ng n n dân ch xã h i ch nghĩa ị b. N i dung c b n c a dân ch trong lĩnh v c chính tr ướ Quy n ng c , b u c vào các c quan quy n l c nhà n Quy n tham gia qu n lí nhà n ị Quy n ki n ngh , bi u quy t v i c quan nhà n c thông tin, t Quy n đ ơ ả ủ ộ c. N i dung c b n c a dân ch trong lĩnh v c văn hóa ờ ố Quy n tham gia vào đ i s ng văn hóa. ừ Quy n h Quy n sáng tác, phê bình văn h c, ngh thu t.
ứ ơ ả ủ ữ ệ ủ 3. Nh ng hình th c c b n c a dân ch
ế ữ ủ ớ
ể ứ ự ế ế ệ ủ ộ ế ị ả ế ế ể t k đ nhân dân th o ướ ồ lu n, bi u quy t, tham gia, tr c ti p quy t đ nh công vi c c a c ng đ ng, nhà n c.
ứ ổ ế
ạ ả ướ c
ầ ệ ế
ướ ự ậ qu n, xây d ng quy ươ ướ ng c, h ợ c… phù h p pháp lu t.
ủ ứ ữ ế ế ể ủ ự ế a. Dân ch tr c ti p ủ ự Dân ch tr c ti p là hình th c dân ch v i nh ng quy ch , thi ậ ế Hình th c ph bi n: ư + Tr ng c u dân ý trong ph m vi c n ậ ự + Th c hi n sáng ki n pháp lu t ự ả + Nhân dân t ế ủ b. Dân ch gián ti p Dân ch gián ti p là hình th c dân ch thông qua nh ng quy ch , thi
ế ủ ộ ủ ế ị ế ệ ệ ặ ườ ạ t ch đ nhân dân ủ ồ i đ i di n thay m t mình quy t đ nh các công vi c chung c a c ng đ ng, c a
ầ b u ra ng c.ướ nhà n
Ả Ế Ệ Ố BÀI 11: CHÍNH SÁCH DÂN S VÀ GI I QUY T VI C LÀM
ẫ ướ ự ọ ố ướ c ta: h c) (H ng d n HS t
ậ ộ ư
ố ấ
ng dân s th p. ể ự ệ ươ ơ ả ệ ố ợ ả ướ ng h ấ ượ ng c b n đ th c hi n chính sách dân s
ố ộ ố
ố ố ư ợ
ấ ượ ằ ố ấ ướ 1. Chính sách dân số a. Tình hình dân s n ố Dân s đông Quy mô dân s l nố ớ ố M t đ dân s cao ố Dân c phân b không h p lí ả ư Gi m sinh ch a hi u qu , ch t l ụ b. M c tiêu và ph ụ M c tiêu: ả +Gi m t c đ gia tăng dân s Ổ ị + n đ nh quy mô, c c u dân s , phân b dân c h p lí ồ ự + Nâng cao ch t l ơ ấ ng dân s nh m phát huy ngu n l c cho đ t n c.
ướ ng: ng h
ạ ng công tác lãnh đ o và qu n lí
ả ề
ế ủ
ố ạ ệ ề ộ ệ ướ ườ ứ ể
t c a ng i dân ự đúng m c, th c hi n xã h i hóa công tác dân s , t o đi u ki n đ ố nguy n tham gia công tác dân s .
ệ ế
ị ế ệ
ộ
ộ ổ ồ
ấ ệ ự ị ế i trong đ tu i lao đ ng tăng ng ngu n nhân l c còn th p i đ v thành th ki m vi c làm ngày càng tăng
th t nghi p cao.
ơ ả ươ ướ ng c b n ng h
ệ ả ở ị i quy t vi c làm thành th và nông thôn
ể
ạ i lao đ ng qua đào t o.
ể ả ụ ấ ị
ế
ạ ẩ
ẩ ử ụ ồ
ệ ướ ự ọ ủ ệ h c)
ẫ (H ng d n HS t ố ậ ề ố
ế ậ ề ộ
ấ ấ ộ ệ ườ ả i thân và nh ng ng
ắ i quy t vi c làm và pháp lu t v lao đ ng ấ i khác ch p hành ậ ọ ữ ắ ế ị ướ ắ ươ Ph ườ + Tăng c ụ ố + Làm t t công tác thông tin, tuyên truy n và giáo d c ể + Nâng cao hi u bi ầ ư c đ u t + Nhà n ự ọ ệ m i gia đình, cá nhân t ả 2. Chính sách gi i quy t vi c làm ướ a. Tình hình n c ta ở Thi u vi c làm thành th và nông thôn ấ ậ Thu nh p th p ố ườ S ng ấ ượ Ch t l ố ườ ổ ề S ng ệ ỉ ệ ấ T l ụ b. M c tiêu và ph ụ M c tiêu: ứ ậ ế + T p trung s c gi ồ ự + Phát tri n ngu n nhân l c ở ộ ị ườ ộ + M r ng th tr ng lao đ ng ệ ỉ ệ ấ ả th t nghi p + Gi m t l ộ ỉ ệ ườ + Tăng t l ng ướ ươ ng h Ph ng: ẩ + Thúc đ y phát tri n s n xu t và d ch v ậ + Khuy n khích làm giàu theo pháp lu t ộ ấ + Đ y m nh xu t kh u lao đ ng ố ả ệ + S d ng hi u qu ngu n v n hi n có. 3. Trách nhi m c a công dân: Ch p hành chính sách dân s , pháp lu t v dân s Ch p hành chính sách gi Đ ng viên ng ươ Có ý chí v ườ n lên n m b t khoa h c kĩ thu t tiên ti n, đ nh h ng đúng đ n ngh ề
nghi p.ệ
Ả
ệ ƯỜ Ệ ướ c ta hi n nay. (H ng d n HS t
ướ ươ BÀI 12: CHÍNH SÁCH TÀI NGUYÊN VÀ B O V MÔI TR ườ ở ướ n ng ơ ả ủ ẫ ả ệ h c) ườ ng h NG ự ọ ng c b n c a chính sách tài nguyên và b o v môi tr ng.
ườ ả t công tác b o v môi tr ng
ạ
ườ ng môi tr ng
ng
ướ ng h ườ ủ ướ 1. Tình hình tài nguyên, môi tr ụ 2. M c tiêu, ph ụ M c tiêu ử ụ ợ + S d ng h p lý tài nguyên ệ ố + Làm t ọ ả ồ + B o t n đa d ng sinh h c ừ ấ ượ c nâng cao ch t l + T ng b ướ ươ Ph ả ng công tác qu n lí c a nhà n + Tăng c c.
ườ ứ ả ụ ề ệ ườ + Th ng xuyên giáo d c, tuyên truy n ý th c b o v tài nguyên, môi tr ng cho ng ườ i
dân.
ứ , khu v c.
ả ừ ợ ễ ọ ủ ộ ở ộ ặ ố ế ệ ả ồ ự ườ ng, b o t n thiên nhiên.
ệ t ki m tài nguyên.
ụ ợ ệ
ả ệ ố ớ ệ ườ ng.
(H ng d n HS t
ử ụ ọ ủ ự ọ h c) ộ ướ ề ườ ủ ng.
ậ ủ ệ ườ ả c v tài nguyên, môi tr ng
ườ ườ ả ậ ọ + Coi tr ng nghiên c u KHCN, m r ng h p tác qu c t + Ch đ ng phong ng a, ngăn ch n ô nhi m, c i thi n môi tr ế + Khai thác, s d ng h p lí, ti ạ + Áp d ng khoa h c hi n đ i vào khai thác. 3. Trách nhi m c a công dân đ i v i chính sách tài nguyên và b o v môi tr ẫ ướ ưở ng, ng h chính sách và pháp lu t c a Nhà n Tin t ự ạ ộ Tích c c tham gia vào các ho t đ ng b o v tài nguyên, môi tr ệ ộ V n đ ng m i ng ạ ộ i cùng tham gia vào các ho t đ ng b o v tài nguyên, môi tr ng
Ậ
Ắ BÀI T P TR C NGHI M ề Ệ ủ ộ ệ ượ ướ c pháp quy n xã h i ch nghĩa Vi t Nam đ c th hi n ể ệ ở
ệ ế ừ
ươ c.
ề ệ ộ ượ ủ ch c tôn giáo. c pháp quy n xã h i ch nghĩa Vi ị ọ ậ ng. B. m i t p quán đ a ph ề ụ ấ ả D. t t c phong t c vùng mi n. ủ t Nam không đ ể c bi u
ệ ở ộ
ị v ng an ninh chính tr .
ề ộ D. T ch c và xây d ng chính quy n.
ấ ủ ủ ề ả ộ
ư ả
Câu 3: N n dân ch xã h i ch nghĩa mang b n ch t c a giai c p nào sau đây? ủ ị B. Nông nô. D. Đ a ch . ườ ệ ộ ủ Câu 1: Tính dân t c c a Nhà n vi c k th a và phát huy ố ố ẹ ủ ấ ướ ề t đ p c a đ t n A. truy n th ng t ổ ứ ệ ư ưở ủ ng c a các t t C. h t ướ ứ Câu 2: Ch c năng c a Nhà n n i dung nào sau đây? hi n ữ ữ A. Gi ả ả C. Đ m b o an toàn xã h i. ủ A. Công nhân. ệ B. Đàn áp nhân dân lao đ ng.ộ ự ổ ứ ấ C. T s n. ủ ng là trách nhi m c a
ứ c ta
ướ ơ
B. Các c quan ch c năng D. Th h tr ệ ệ ụ
ng là vi c làm nh m m c đích ườ ệ ổ ứ ch c ậ ả c ban hành Lu t B o v môi tr ủ c v b o v môi tr ằ ng
ơ ế ệ ẻ ườ ướ ề ả ng
ả ứ ng cho ng i dân
ự ạ ệ ủ c đ i v i môi tr ườ ng
ự ủ ệ ả ườ i đây th c hi n đúng tiêu c a chính sách tài nguyên và b o v môi
ườ ng ?
ử ụ
ộ ố ể ệ
ắ ả ồ
ớ ươ ướ ủ ả i đây đúng v i ph ướ ướ i d ng h ng c a chính sách gi ệ ế i quy t vi c
ở ộ ng lao đ ng
ị ườ B. M r ng th tr ạ ẩ ộ ẩ ấ D. Đ y m nh xu t kh u lao đ ng
ụ ộ ố ề ề
ướ ằ ả Câu 4: B o v tài nguyên môi tr ả A. Đ ng và nhà n ọ C. M i công dân, c quan, t ướ Câu 5: Nhà n ả ườ ng công tác qu n lí c a Nhà n A. Tăng c ườ ử ạ B. X ph t các hành vi vi ph m môi tr ệ ườ ự C. Xây d ng ý th c trách nhi m b o v môi tr ướ ố ớ ả ệ D. Th c hi n vai trò qu n lí c a Nhà n ệ ướ ệ Câu 6: Vi c làm nào d tr ế ậ A. Kinh doanh đ ng v t hoang dã quý hi m ồ ọ ừ B. S d ng thu c tr sâu trong tr ng tr t ủ ả C. Dùng đi n đ đánh b t th y s n ự D. Xây d ng khu b o t n thiên nhiên ộ Câu 7: N i dung nào d ệ ơ ướ c ta hi n nay ? là n ế A. Khuy n khích công dân làm giàu ự ạ C. Đào t o ngu n nhân l c ế Câu 8: Nhà n ướ n ồ ủ ể ướ c khuy n khích khôi ph c và phát tri n các ngành ngh truy n th ng c a ụ c ta nh m m c đích gì d i đây?
ạ ề ữ B. Gi
ạ ệ ố ề ộ gìn truy n th ng dân t c D. T o ra nhi u vi c làm cho ng
ủ ơ ả ộ ướ ề ủ ữ ườ ệ ả i lao ng c b n c a chính sách tài nguyên và b o v môi
ườ
ộ ng là? ả ồ
ế ợ t ki m tài nguyên thiên nhiên
ộ ườ ệ ng
ả
ự ể ế
ự ủ ệ ề ứ ứ ng là th c hi n hình th c dân ch nào sau đây?
B.Gián ti p.ế ủ ộ ủ ấ D.Chuyên ch .ế ệ ầ ề ả ng nào sau đây làm n n t ng tinh th n ạ C.Đ i di n. ệ ư ưở t
ộ ề A. Đa d ng hóa các ngành ngh ườ i lao đ ng C. Phát huy tay ngh c a ng ươ Câu 9: M t trong nh ng ph ng h tr ạ ọ A. B o t n đa d ng sinh h c ử ụ B. Khai thác, s d ng h p lí, ti ấ ượ C. Nâng cao ch t l ng m i tr ườ ệ ng D. B o v môi tr ị ạ ộ Câu 10:T i h i ngh toàn dân,nhân dân bi u quy t công khai v m c đóng góp xây d ng nhà ươ ủ ị văn hóa c a đ a ph ự ế A.Tr c ti p. ề Câu 11: N n dân ch xã h i ch nghĩa l y h t ủ c a xã h i?
A. Mác Lênin.
B. Ch nô.ủ ọ ư ả D. T s n. ả ọ ề ế ặ ị C. Phong ki n.ế ử ụ ư c quy đi nh m i tài nguyên đ a vào s d ng đ u ph i n p thu ho c tr ả
ề
ạ ử ụ
ợ B. S d ng h p lí tài nguyên D. Ngăn ch n khai thác tài nguyên
ặ ụ cướ ướ ộ ả ủ i đây là m t trong các m c tiêu c a chính sách tài nguyên và b o
ng ?
ạ ẩ ế ể ề
ử ụ
ạ ặ ườ
ụ ạ ể ử ng ấ
ụ ệ ả ộ ườ ng?
ườ ệ ng
ả
ử
ệ ố ạ
ươ ướ ữ ủ ộ ệ ả ng h ng tiêu c a chính sách tài nguyên và b o v môi
ườ
ế ố ệ
ng là ự ạ ườ ệ ả ẩ ng
ầ ả ng
ườ ứ ườ ườ ụ ệ ệ ả ướ Câu 12:Nhà n ằ ti n thuê là nh m ế ử ụ A. H n ch s d ng tài nguyên C. Tăng ngân sách nhà n ộ Câu 13: N i dung nào d ườ ệ v môi tr A. Khai thác nhi u tài nguyên đê đ y m nh phát tri n kinh t ợ B. S d ng h p lí tài nguyên ủ ạ C. Ngăn ch n tình tr ng h y ho i môi tr ệ ệ ả D. Áp d ng công ngh hi n đ i đ x lí ch t th i ữ ủ Câu 14: M t trong nh ng m c tiêu tiêu c a chính sách tài nguyên và b o v môi tr ặ ả ừ ủ ộ ễ A. Ch đ ng phòng ng a, ngăn ch n ô nhi m, c i thi n môi tr ệ ộ ự ậ ủ ừ ỉ ệ che ph r ng, b o v đ ng th c v t B. Tăng t l ả ấ ự C. Xây d ng h th ng x lí ch t th i ọ ả ồ D. B o t n đa d ng sinh h c Câu 15: M t trong nh ng ph tr A. Xây d ng n p s ng v sinh B. Đ y m nh phong trào qu n chúng nhân dân tham gia b o v môi tr ệ C. Ban hành các chính sách b o v môi tr ự D. Th ng xuyên giáo d c, xây d ng ý th c trách nhi m b o v môi tr ng
ứ ủ ủ
ươ ủ Ự Ậ T LU N ữ ế ệ ứ i quy t vi c làm.
ể ng c a chính sách gi ố ớ ủ ướ ng h ệ ệ ả ườ 1. Có bao nhiêu hình th c dân ch ? K tên nh ng hình th c dân ch đó. ả 2. Nêu ph 3. Nêu trách nhi m c a công dân đ i v i chính sách tài nguyên và b o v môi tr ng.
ủ ứ ướ ủ ề ộ ệ 4. Nêu các ch c năng c a Nhà n c pháp quy n xã h i ch nghĩa Vi t Nam.