SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THÁI NGUYÊN NỘI DUNG ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II MÔN SINH HỌC LỚP 11 NĂM HỌC 2020 - 2021 TRƯỜNG THPT LƯƠNG NGỌC QUYẾN
Ầ
PH N I C
Ắ ÂU H IỎ TR C NGHI M
Ệ ÔN T PẬ
Ả Ứ Ở Ộ Ậ BÀI 26, 27. C M NG Đ NG V T
ả ứ ả ứ ậ ạ ủ ộ Câu 1: C m ng c a đ ng v t là ph n ng l i các kích thích
ộ ố ủ ườ ơ ể ồ ạ ả ả ố ể A. c a m t s tác nhân môi tr ng s ng đ m b o cho c th t n t i và phát tri n.
ủ ườ ơ ể ồ ạ ả ả ố ể B. c a môi tr ng s ng đ m b o cho c th t n t i và phát tri n.
ướ ủ ườ ơ ể ồ ạ ả ả ố ể ị C. đ nh h ng c a môi tr ng s ng đ m b o cho c th t n t i và phát tri n.
ướ ủ ườ ơ ể ồ ạ ả ả ố ể D. vô h ng c a môi tr ng s ng đ m b o cho c th t n t i và phát tri n.
ả ứ ở ộ ậ ả ơ ể Câu 2. C m ng đ ng v t là kh năng c th
ủ ả ậ ườ A. c m nh n các kích thích c a môi tr ng.
ạ ủ ườ ể ồ ạ ể ả ứ B. ph n ng l i các kích thích c a môi tr ng đ t n t i và phát tri n.
ả ứ ứ ủ ờ ườ ể ồ ạ ể C. ph n ng t c th i các kích thích c a môi tr ng đ t n t i và phát tri n.
ạ ủ ườ ế ộ ả ứ D. ph n ng l i các kích thích c a môi tr ng m t cách gián ti p.
ả ứ ở ộ ể ậ ặ Câu 3: C m ng đ ng v t có đ c đi m:
ễ ấ ả ứ ứ ậ ạ A. ph n ng ch m, d th y, kém đa d ng hình th c
ả ứ ạ ứ ễ ấ B. ph n ng nhanh, d th y, đa d ng hình th c
ả ứ ứ ậ ạ ấ C. ph n ng ch m, khó th y, đa d ng hình th c
ễ ấ ả ứ ạ ứ D. ph n ng nhanh, d th y, kém đa d ng hình th c
ủ ơ ể ả ạ ả ứ Câu 4: Ph n x là ph n ng c a c th
ệ ầ ả ờ ạ A. thông qua h th n kinh tr l i l ơ ể ỉ i các kích thích ch bên ngoài c th .
ỉ ả ờ ạ ệ ầ B. thông qua h th n kinh ch tr l i l ơ ể i các kích thích bên trong c th .
ệ ầ ả ờ ạ ặ C. thông qua h th n kinh tr l i l ơ ể i các kích thích bên trong ho c bên ngoài c th .
ả ờ ạ D. tr l i l ơ ể ỉ i các kích thích ch bên ngoài c th .
ệ ầ ạ ướ ượ ạ ế Câu 5: H th n kinh d ng l i đ c t o thành do các t ầ bào th n kinh
ơ ể ầ ạ ạ ả ọ ợ ệ ớ A. r i rác d c theo khoang c th và liên h v i nhau qua s i th n kinh t o thành m ng l ướ ế i t ầ bào th n kinh.
ơ ể ệ ớ ố ề ầ ạ ạ ợ B. phân b đ u trong c th và liên h v i nhau qua s i th n kinh t o thành m ng l ướ ế i t ầ bào th n kinh.
ơ ể ệ ớ ầ ạ ạ ả ợ C. r i rác trong c th và liên h v i nhau qua s i th n kinh t o thành m ng l ướ ế i t ầ bào th n kinh.
1
ậ ở ộ ố ơ ể ệ ớ ạ ạ ợ D. t p trung m t s vùng trong c th , liên h v i nhau qua s i TK t o thành m ng l ướ ế i t ầ bào th n kinh.
ủ ứ ị ạ ộ ể t Câu 6: Khi th y t c b kích thích ấ i m t đi m b t kì trên c th ơ ể thì:
ả ứ ể ị ả ứ A. đi m b kích thích ph n ng B. toàn thân ph n ng
ả ứ ơ ể ả ứ ộ C. không có ph n ng D.m t vùng c th ph n ng
ứ ả ứ ả ứ ở ộ ậ Câu 7 : Hình th c c m ng nào sau đây là c m ng đ ng v t?
Ứ ướ ộ Ứ ả ạ ộ ưở ộ A. ng đ ng. B. H ng đ ng. C. Ph n x D. ng đ ng sinh tr ng.
ệ ầ ỗ ạ ạ ượ ạ ế ầ ậ Câu 8: H th n kinh d ng chu i h ch đ c t o thành do các t ạ bào th n kinh t p trung thành các h ch
ầ ượ ố ớ ỗ ạ ạ th n kinh và đ c n i v i nhau t o thành chu i h ch
ơ ể ư ụ ề ằ ằ ọ ọ A. n m d c theo chi u dài c th . B. n m d c theo l ng và b ng.
ư ằ ọ ượ ố ở ộ ố C. n m d c theo l ng. D. đ c phân b ầ ơ ể m t s ph n c th .
ố ị ọ ở ậ Câu 9 Khi giun đ t b kích thích b i 1 v t nh n thì:
ả ứ ể ị ả ứ A. đi m b kích thích ph n ng B. toàn thân ph n ng
ả ứ ơ ể ả ứ ộ C. không có ph n ng D. m t vùng c th ph n ng
ệ ầ ặ ở ộ ố Câu 10: H th n kinh ng g p ậ đ ng v t nào?
ưỡ ư ưỡ ư ố A. Cá, l ng c , bò sát, chim, thú. B. Cá, l ng c , bò sát, chim, thú, giun đ t.
ưỡ ư ề ưỡ ư C. Cá, l ng c , bò sát, chim, thú, thân m m. D. Cá, l ng c , bò sát, chim, thú, giun tròn.
ệ ầ ỗ ạ ậ ạ Câu 11: Sinh v t nào sau đây có h th n kinh d ng chu i h ch?
ủ ứ A. Cá B. Châu ch u ấ C. Th y t c D. Ng aự
ậ ự ả ạ ễ Câu 12: Cung ph n x di n ra theo tr t t nào?
ế ậ ậ ộ ậ ộ ổ ợ ậ ộ ồ A. B ph n ti p nh n kích thích B ph n phân tích và t ng h p thông tin B ph n ph n h i thông tin. ả
ậ ậ ự ệ ậ ậ ộ ộ ổ ợ B ph n th c hi n ph n ng ả ứ B ph n phân tích và t ng h p thông tin Bộ
ế ả ậ ộ B. B ph n ti p nh n kích thích ồ ph n ph n h i thông tin.
ế ậ ậ ộ ậ ộ ổ ợ ả ứ ự ệ ậ ộ C. B ph n ti p nh n kích thích B ph n phân tích và t ng h p thông tin B ph n th c hi n ph n ng.
ả ờ ậ ộ ế ậ ậ ộ ả ứ ự ệ ậ ộ D. B ph n tr l i kích thích B ph n ti p nh n kích thích B ph n th c hi n ph n ng.
ớ ả ứ ủ ộ Câu 13: Ý nào không đúng v i c m ng c a ru t khoang?
ả ứ ở A. C m ng ộ ơ ể toàn b c th .
ộ ơ ể ạ ị B. Toàn b c th co l i khi b kích thích.
ề ượ C. Tiêu phí nhi u năng l ng.
ượ D. Tiêu phí ít năng l ng.
ề ướ ủ ệ ầ ế ở ộ ậ ng ti n hóa c a h th n kinh đ ng v t Câu 14: Chi u h 2
ệ ầ ạ ạ A. h th n kinh (htk) d ng l ướ ch a có htk ư i htk d ng ng ạ ố htk d ng chu i ỗ
ư ạ ạ B. ch a có htk htk d ng ng ạ ố htk d ng l ướ htk d ng chu i ỗ i
ư ạ ạ ố C. ch a có htk htk d ng l ướ htk d ng chu i h ch ạ ỗ ạ htk d ng ng i
ạ ạ ạ D. htk d ng l ướ htk d ng ng ố htk d ng h ch ạ ch a có htk. ư i
ả ạ ộ ạ ệ ầ ệ ầ Câu 15: H th n kinh có ph n x chính xác và nhanh thu c d ng h th n kinh nào?
ạ ạ ỗ ạ ạ ạ ố A. d ng ng B. d ng chu i C. d ng h ch D. d ng l ướ i
ạ ố ệ ầ ượ ạ ừ ệ ầ Câu 16: H th n kinh d ng ng đ c t o thành t hai ph n rõ r t là:
ầ ạ ầ ươ ầ ạ A. não và th n kinh ngo i biên. B. th n kinh trung ng và th n kinh ngo i biên.
ệ ầ ệ ầ ỷ ố ậ ầ ạ ộ ưỡ C. tu s ng và th n kinh ngo i biên. D. h th n kinh v n đ ng và h th n kinh sinh d ng
ả ạ ề ệ ớ Câu 17: Ý nào không đúng v i ph n x không đi u ki n?
ườ ỷ ố ề ể A. Th ng do tu s ng đi u khi n.
ề ượ ư ặ B. Di truy n đ c, đ c tr ng cho loài.
ố ượ ạ C. Có s l ế ng không h n ch .
ề ữ ẩ D. Mang tính b m sinh và b n v ng.
ả ạ ớ ặ ề ệ ể Câu 18: Ý nào không đúng v i đ c đi m ph n x có đi u ki n?
ề ữ ượ ố A. Đ c hình thành trong quá trình s ng và không b n v ng.
ề ượ B. Không di truy n đ ể c, mang tính cá th .
ố ượ C. Có s l ế ạ ng h n ch .
ườ ề ể ỏ D. Th ng do v não đi u khi n.
ố ớ ả ạ Câu 19: Ý nào không đúng đ i v i ph n x ?
ạ ỉ ả ở ữ ệ ầ ậ A. Ph n x ch có nh ng sinh v t có h th n kinh.
ạ ượ ự ệ ả ả B. Ph n x đ ạ ờ c th c hi n nh cung ph n x .
ạ ượ ủ ả ứ ộ ạ ể ả C. Ph n x đ c coi là m t d ng đi n hình c a c m ng.
ơ ả ứ ả ạ ộ ệ D. Ph n x là khái ni m r ng h n c m ng.
ớ ả ứ ủ ộ Câu20: Ý nào không đúng v i c m ng c a ru t khoang?
ả ứ ở ộ ơ ể ạ ị A. C m ng ộ ơ ể toàn b c th . B. Toàn b c th co l i khi b kích thích.
ả ứ ượ C. Ph n ng kém chính xác. D. Tiêu phí ít năng l ng.
ả ạ ớ ặ ủ ể Câu 21: Ý nào không đúng v i đ c đi m c a ph n x co ngón tay?
ề ả ạ ạ ẩ ả A. Là ph n x có tính di truy n. B. Là ph n x b m sinh.
3
ề ệ ả ạ ề ệ ạ C. Là ph n x không đi u ki n. ả D. Là ph n x có đi u ki n.
ủ ệ ầ ổ ạ ớ ặ ể Câu 22: Ý nào không đúng v i đ c đi m c a h th n kinh chu i h ch?
ố ượ ế ạ ầ ầ ớ ướ A. S l ng t bào th n kinh tăng so v i th n kinh d ng l i.
ố ợ ữ ả ế ầ B. Kh năng ph i h p gi a các t bào th n kinh tăng lên.
ụ ộ ả ứ ố ượ ạ ớ ướ C. Ph n ng c c b , ít tiêu t n năng l ầ ng so v i th n kinh d ng l i.
ả ứ ề ố ượ ạ ớ ướ D. Ph n ng toàn thân, tiêu t n nhi u năng l ầ ng so v i th n kinh d ng l i.
ệ ầ ọ ề ạ ậ Câu 23: Ch n ý không đúng v sinh v t có h th n kinh d ng chu i h ch ỗ ạ ?
ẹ ế ố A. giun đ t B. trùng bi n hình C. giun d p D. giun tròn
ả ạ ủ ườ ậ ự ự ệ Câu 24: Cung ph n x “co ngón tay c a ng i” th c hi n theo tr t t nào?
ợ ậ ợ ả ủ ủ ầ ầ ộ ụ ở S i v n đ ng c a dây th n kinh tu ỷ Tu s ng ỷ ố S i c m giác c a dây th n kinh tu ỷ A. Th quan đau
da Các c ngón tay. ơ
ụ ợ ả ủ ầ ơ B. Th quan đau ở S i c m giác c a dây th n kinh tu da ỷ Tu s ng ỷ ố Các c ngón tay.
ợ ả ợ ậ ủ ủ ầ ầ ộ ở S i c m giác c a dây th n kinh tu ỷ Tu s ng ỷ ố S i v n đ ng c a dây th n kinh tu ỷ C. Th quan đau da
ụ Các c ngón tay. ơ
ụ ợ ậ ủ ầ ộ D. Th quan đau ở Tu s ng ỷ ố S i v n đ ng c a dây th n kinh tu da ỷ Các c ngón tay. ơ
Ề BÀI 30. TRUY N TIN QUA XINAP
ế ệ Câu 1: Xinap là di n ti p xúc
ế ở ạ ữ A. gi a các t bào c nh nhau.
ỉ ữ ế ớ ế ầ ế B. ch gi a t bào th n kinh v i t bào tuy n.
ỉ ữ ế ớ ế ầ C. ch gi a t bào th n kinh v i t ơ bào c .
ế ầ ớ ớ ế ế ơ ế ế ữ D. gi a các t bào th n kinh v i nhau hay v i các t bào khác (t bào c , t bào tuy n…).
ậ ự ề ễ Câu 2: Quá trình truy n tin qua xináp di n ra theo tr t t nào?
ướ A. Khe xinap Màng tr c xinap Chu xinap ỳ Màng sau xinap.
ướ B. Màng tr c xinap Chu xinap ỳ Khe xinap Màng sau xinap.
ỳ ướ C. Màng sau xinap Khe xinap Chu xinap Màng tr c xinap.
ướ ỳ D. Chu xinap Màng tr c xinap Khe xinap Màng sau xinap.
ơ ế ọ ắ ề ấ ụ ể ở màng sau làm cho
Câu 3. Trong c ch truy n tin qua xi náp, ch t trung gian hóa h c g n vào th th màng sau
ự ự ấ ả ự ự ả ự A. đ o c c B. tái phân c c C. m t phân c c D. đ o c c và tái phân c c
4
ế ạ ộ ệ ở ề ế màng sau và lan truy n đi ti p, enzim axetincôlinesteraza có
ẽ Câu 4. Sau khi đi n th ho t đ ng hình thành ủ ở màng sau s phân h y axêtincôlin thành
A. axêtat và côlin B. axit axetic và côlin C. axêtin và côlin D. estera và côlin
ọ ằ ở ộ ậ ụ ể ế ủ ậ ấ Câu 5: Th th ti p nh n ch t trung gian hoá h c n m b ph n nào c a xinap?
ướ ỳ A. Màng tr c xinap. B. Khe xinap. C. Chu xinap. D. Màng sau xinap.
ọ ằ ở ộ ậ ủ ứ ấ Câu 6: Bóng ch a ch t trung gian hoá h c n m b ph n nào c a xinap?
ướ ỳ A. Màng tr c xinap. B. Chu xinap. C. Màng sau xinap. D. Khe xinap.
ọ ẽ ượ ị ỡ ấ ả Câu 7. Khi các bóng xináp b v , các ch t trung gian hóa h c s đ c gi i phóng vào
ị ướ ị A. d ch mô B. d ch bào C. màng tr c xi náp D. khe xi náp
ọ ẽ ượ ư ấ ấ Câu 8. Sau khi gây h ng ph n màng sau xinap, các ch t trung gian hóa h c s đ ỷ c phân hu và tr v ả ề
ướ ữ ể màng tr c xinap mà không gi ấ nguyên c u trúc đ
ệ ề ề ộ ỉ A. xung đi n ch truy n theo m t chi u.
ụ ấ ấ ọ B. màng sau không h p th ch t trung gian hóa h c.
ể ế ả ả ậ ớ C. đ m b o cho màng sau xinap có th ti p nh n các kích thích m i.
ể ượ ề ệ D. xung đi n có th đ c lan truy n.
ề ể ặ Câu 9. Đ c đi m không có trong quá trình tuy n tin qua xináp là
ọ ắ ụ ể ệ ề ế ấ ầ ấ ồ A. các ch t trung gian hóa h c g n vào th th màng sau làm xu t hi n xung th n kinh r i lan truy n đi ti p.
ấ ọ ắ ướ ỡ ế B. các ch t trung gian hóa h c trong các bóng Ca
2+ g n vào màng tr
c v ra và qua khe xináp đ n màng sau.
ế ừ ề ầ ướ C. xung th n kinh lan truy n ti p t ế màng sau đ n màng tr c.
ế ầ ề D. xung th n kinh lan truy n đ n chùy xináp làm Ca
2+ đi vào trong chùy xináp.
ọ ị ỡ ứ ấ Câu 10. Do đâu các bóng ch a ch t trung gian hóa h c b v ?
ừ ị ị ế ở A. K+ t ngoài d ch mô tràn vào d ch t bào bóng xi náp
ừ ị ị ế ở B. Na+ t ngoài d ch mô tràn vào d ch t bào bóng xi náp
ừ ị ị ế ở C. Ca2+ t ngoài d ch mô tràn vào d ch t bào bóng xi náp
ừ ị ị ế ở
2 t
ngoài d ch mô tràn vào d ch t bào bóng xi náp D. SO4
ế ạ ộ ở ệ ấ ệ Câu 11. Khi nào xu t hi n đi n th ho t đ ng màng sau xináp?
ấ ọ A. Ch t trung gian gian hóa h c đi vào khe xi náp
ụ ể ở ọ ắ ấ B. Ch t trung gian hóa h c g n vào th th màng sau xi náp
ế ấ ọ ướ C. Ch t trung gian hóa h c ti p xúc màng tr c xi náp
ở ướ ề ế D. Xung thàn kinh màng tr c lan truy n đ n màng sau xi náp
Câu 12. Ý nào sau đây đúng?
5
ố ộ ớ ố ề ề ậ ầ ầ ơ ọ ộ ợ
A. T c đ lan truy n qua xi náp hóa h c ch m h n so v i t c đ lan truy n xung th n kinh trên s i th n kinh không có bao miêlin
ấ ả ứ ề ọ ấ B. T t c các xináp đ u ch a ch t trung gian hóa h c axêtincôlin
ề ầ ấ ọ ọ ể C. Truy n tin qua xináp hóa h c có th không c n ch t trung gian hóa h c
ế ế ạ ệ D. Xináp là di n ti p xúc các t bào c nh nhau
ề Câu 13: Ý nào không có trong quá trình truy n tin qua xináp?
ọ ắ ụ ể ề ế ệ ầ ấ ấ ồ A. Các ch t trung gian hóa h c g n vào th th màng sau làm xu t hi n xung th n kinh r i lan truy n đi ti p.
ấ ọ ắ ướ ỡ ế B. Các ch t trung gian hoá h c trong các bóng Ca
+ g n vào màng tr
c v ra và qua khe xinap đ n màng sau.
ế ừ ề ầ ướ C. Xung th n kinh lan truy n ti p t ế màng sau đ n màng tr c.
ề ế ầ ỳ D. Xung th n kinh lan truy n đ n làm Ca
+ đi vào trong chu xinap.
ả ạ ề ừ ơ ụ ả ộ ộ ề ầ ỉ Câu 14: Vì sao trong m t cung ph n x , xung th n kinh ch truy n theo m t chi u t ế c quan th c m đ n
ứ ơ c quan đáp ng?
ờ ấ ự ể ề ầ ọ ộ ỉ A. Vì s chuy n giao xung th n kinh qua xináp nh ch t trung gian hoá h c ch theo m t chi u.
ụ ể ở ỉ ế ề ậ ọ ộ B. Vì các th th ấ màng sau xináp ch ti p nh n các ch t trung gian hoá h c theo m t chi u.
ả ự ề ượ ề C. Vì khe xináp ngăn c n s truy n tin ng c chi u.
ọ ị ấ ả D. Vì ch t trung gian hoá h c b phân gi ế i sau khi đ n màng sau.
ộ Câu 15: Cho các n i dung sau
ụ ể ề ế ấ ầ ắ ồ ấ (1) Các ch t trung gian hóa h c ệ ọ g n vào th th màng sau làm xu t hi n xung th n kinh r i lan truy n đi ti p.
ấ ọ ắ ướ ỡ ế (2) Các ch t trung gian hoá h c trong các bóng Ca2+ g n vào màng tr c v ra và qua khe xinap đ n màng sau.
ế ừ ề ầ ướ (3) Xung th n kinh lan truy n ti p t ế màng sau đ n màng tr c.
ề ế ầ ỳ (4) Xung th n kinh lan truy n đ n làm Ca
2+ đi vào trong chu xinap.
ố ề S ý đúng trong quá trình truy n tin qua xináp?
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
ộ Câu 16. Cho các n i dung sau
ụ ể ề ế ấ ầ ắ ồ ấ (1) Các ch t trung gian hóa h c ệ ọ g n vào th th màng sau làm xu t hi n xung th n kinh r i lan truy n đi ti p.
ắ ấ ọ ả ấ (2) Các các bóng ch aứ ch t trung gian hoá h c trong g n vào màng tr ướ ỡ gi c v ra ọ i phóng ch t trung gian hóa h c
ế vào khe xinap và đ n màng sau.
ế ừ ề ầ ướ (3) Xung th n kinh lan truy n ti p t ế màng sau đ n màng tr c.
ề ế ầ ỳ (4) Xung th n kinh lan truy n đ n làm Ca
2+ đi vào trong chu xinap.
ở ạ ấ ọ ướ ạ ộ ệ ế (5) Ch t trung gian hóa h c quay tr l i màng tr c và gây ra đi n th ho t đ ng.
6
ề S ýố không đúng trong quá trình truy n tin qua xináp?
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Ủ Ộ Ậ Ậ BÀI 31, 32. T P TÍNH C A Đ NG V T
ộ ậ ậ Câu 1: T p tính đ ng v t là:
ủ ơ ể ặ ờ ộ ậ ng (bên trong ho c bên ngoài c th nh đó mà đ ng v t
ả ờ A. M t s ph n ng tr l ườ ả ứ ớ ố ộ ố thích nghi v i môi tr ườ i các kích thích c a môi tr ể ồ ạ i và phát tri n. ng s ng, t n t
ả ứ ủ ườ ơ ể ậ ờ ộ B. Chu i nh ng ph n ng tr l i các kích thích c a môi tr ớ ng bên ngoài c th nh đó mà đ ng v t thích nghi v i
ồ ạ ố ể ữ ườ ng s ng, t n t ả ờ i và phát tri n. ỗ môi tr
ữ ủ ơ ể ặ ờ ộ ậ ng (bên trong ho c bên ngoài c th ) nh đó mà đ ng v t
ả ờ ườ ố ả ứ C. Nh ng ph n ng tr l ớ thích nghi v i môi tr i các kích thích c a môi tr ồ ạ ng s ng, t n t ườ ể i và phát tri n.
ỗ ủ ữ ơ ể ặ ờ ộ ng (bên trong ho c bên ngoài c th ) nh đó mà đ ng
ả ứ ớ ồ ạ ố ả ờ D. Chu i nh ng ph n ng tr l ườ ậ v t thích nghi v i môi tr ườ i các kích thích c a môi tr ể i và phát tri n. ng s ng, t n t
ể ả ệ ế ế ế ẵ ấ ổ ậ Câu 2: Ki n lính s n sàng chi n đ u, hy sinh thân mình đ b o v ki n chúa và t . Đây là t p tính
ả ổ ứ ậ A. th b c ị B. v tha ệ C. b o v lãnh th D. di cư
ổ ơ ố ộ ố ậ Câu 3: M t s loài cá, chim, thú thay đ i n i s ng theo mùa. Đây là t p tính
ả ổ ế A. ki m ăn ệ B. b o v lãnh th C. sinh s nả D. di cư
ự ứ ạ ậ ớ ộ ệ ậ ế Câu 4: D a vào ki n th c đã có đ gi ể ả ượ i đ c bài t p m i, vi c làm đó thu c lo i t p tính nào?
ề ệ ầ ờ ọ ọ ứ A. Quen nh n. B. Đi u ki n hóa đáp ng. C. H c ng m. D. H c khôn
ả ờ ờ ộ ậ ậ ậ Câu 5: T p tính quen nh n là t p tính đ ng v t không tr l i khi kích thích
ụ ể ể ắ ọ A. không liên t c mà không gây nguy hi m gì. B. ng n g n mà không gây nguy hi m gì.
ặ ạ ặ ề ầ ầ ườ ể ả ể ộ C. l p đi l p l i nhi u l n mà không gây nguy hi m gì. D. gi m d n c ng đ mà không gây nguy hi m gì.
ứ ọ ậ ế ậ Câu 6. In v t là hình th c h c t p mà con v t
ể ể ậ ấ ầ ả ầ ộ ờ ộ c sinh ra m t th i gian bám theo v t th chuy n đ ng mà nó nhìn th y đ u tiên và gi m d n qua
ữ ượ A. sau khi đ nh ng ngày sau.
ấ ầ ữ ể ể ả ầ ậ ớ ộ B. m i sinh bám theo v t th chuy n đ ng mà nó nhìn th y đ u tiên và gi m d n qua nh ng ngày sau.
ề ầ ữ ể ể ấ ả ầ ậ ớ ộ C. m i sinh bám theo v t th chuy n đ ng mà nó nhìn th y nhi u l n và gi m d n qua nh ng ngày sau.
ấ ầ ữ ể ể ầ ậ ộ ớ D. m i sinh bám theo v t th chuy n đ ng mà nó nhìn th y đ u tiên và tăng d n qua nh ng ngày sau.
ọ ượ ậ ượ Câu 7: T p tính h c đ ạ ậ c là lo i t p tính đ c hình thành trong quá trình
ọ ậ ủ ể ệ ố A. s ng c a cá th , thông qua h c t p và rút kinh nghi m.
ể ủ ọ ậ ệ B. phát tri n c a loài, thông qua h c t p và rút kinh nghi m.
ọ ậ ủ ể ệ ố ượ ề C. s ng c a cá th , thông qua h c t p và rút kinh nghi m, đ c di truy n.
7
ọ ậ ư ủ ể ệ ặ ố D. s ng c a cá th , thông qua h c t p và rút kinh nghi m, mang tính đ c tr ng cho loài.
ữ ậ ẩ ậ Câu 8. T p tính b m sinh là nh ng t p tính
ượ ề ừ ố ẹ ặ A. sinh ra đã có, đ c di truy n t ể ư b m , đ c tr ng cho cá th .
ượ ề ừ ố ẹ ặ ặ ặ ư ư ể B. đ c di truy n t b m , đ c tr ng cho cá th ho c đ c tr ng cho loài.
ọ ượ ờ ố ề C. h c đ ể c trong đ i s ng, không có tính di truy n, mang tính cá th .
ượ ề ừ ố ẹ ặ ư D. sinh ra đã có, đ c di truy n t b m , đ c tr ng cho loài.
ề ọ ượ ữ ọ ầ ộ Câu 9: H c ng m là nh ng đi u h c đ c m t cách
ể ả ứ ệ ậ ề ươ ự ộ A. không có ý th c mà sau đó đ ng v t rút kinh nghi m đ gi ế ấ i quy t v n đ t ng t .
ứ ậ ộ ả ế ượ ấ ề ươ ự ễ B. có ý th c mà sau đó giúp đ ng v t gi i quy t đ c v n đ t ng t d dàng.
ứ ượ ệ ậ ộ ả ế ượ ấ ề ươ ự ộ ễ C. không có ý th c mà sau đó đ c tái hi n giúp đ ng v t gi i quy t đ c v n đ t ng t m t cách d dàng.
ứ ượ ệ ậ ộ ả ề ươ ự ễ D. có ý th c mà sau đó đ c tái hi n giúp đ ng v t gi ế ấ i quy t v n đ t ng t d dàng.
ọ Câu 10: H c khôn là:
ố ợ ữ ệ ể ả ặ ạ ữ ế ố A. ph i h p nh ng kinh nghi m cũ đ tìm cách gi i quy t nh ng tình hu ng g p l i.
ế ể ệ ả ữ ế ớ ố B. bi t phân tích các kinh nghi m cũ đ tìm cách gi i quy t nh ng tình hu ng m i.
ế ể ả ữ ế ớ ố C. bi ệ t rút các kinh nghi m cũ đ tìm cách gi i quy t nh ng tình hu ng m i.
ố ợ ể ệ ả ả ữ ế ố ớ D. ph i h p các kinh nghi m cũ đ tìm cách gi ế i quy t gi i quy t nh ng tình hu ng m i.
ả ủ ộ ạ ậ ộ ậ ậ Câu 11: T p tính sinh s n c a đ ng v t thu c lo i t p tính nào?
ẩ ậ ố ậ ự ọ A. S ít là t p tính b m sinh. B. Toàn là t p tính t h c.
ự ọ ầ ớ ậ ẩ ầ ớ ậ C. Ph n l n t p tính t h c. D. Ph n l n là t p tính b m sinh.
ệ ớ ứ ố ệ ề ầ ươ ướ Câu 12: Đi u ki n hoá đáp ng là hình thành m i liên h m i trong th n kinh trung ng d ộ i tác đ ng
ủ c a các kích thích
ế ồ ờ ướ ờ ạ A. k t h p ế ợ đ ng th i B. liên ti p nhau. C. tr c và sau. D. r i r c.
ộ ệ ề ể ế ữ Câu 13: Đi u ki n hoá hành đ ng là ki u liên k t gi a
ủ ộ ặ ạ ậ ộ A. các hành vi và các kích thích sau đó đ ng v t ch đ ng l p l i các hành vi này.
ớ ộ ưở ủ ộ ặ ạ ậ ộ B. m t hành vi v i m t ầ ộ ph n th ặ ng (ho c ph t) ạ mà sau đó đ ng v t ch đ ng l p l i các hành vi đó.
ủ ộ ặ ạ ậ ộ ộ ộ C. m t hành vi và m t kích thích sau đó đ ng v t ch đ ng l p l i các hành vi này.
ủ ộ ặ ạ ậ ớ ộ D. hai hành vi v i nhau mà sau đó đ ng v t ch đ ng l p l i các hành vi này.
ế ậ ở ộ ậ ổ ứ ệ ầ ạ ậ ư ộ ể Câu 14: T p tính ki m ăn đ ng v t có t ch c h th n kinh ch a phát tri n thu c lo i t p tính nào?
ậ ẩ ố ầ ớ ọ ậ A. S ít là t p tính b m sinh. ậ B. Ph n l n là t p tính h c t p.
8
ầ ớ ẩ ọ ậ ậ ậ C. Ph n l n là t p tính b m sinh. D. Toàn là t p tính h c t p.
ứ ọ ậ ơ ấ ủ ộ ả ậ Câu 15: Hình th c h c t p đ n gi n nh t c a đ ng v t là:
ế ầ ờ ọ ề ộ A. In v t. B. Quen nh n. C. H c ng m ệ D. Đi u ki n hoá hành đ ng
ậ ở ộ ươ ố ấ ượ Câu 16. Vì sao t p tính h c ọ đ cượ ậ đ ng v t không x ng s ng r t ít đ c hình thành ?
ế ọ ườ ề ầ ổ A. Do số l ngượ t bào th n kinh không nhi u và tu i th th ng ng n.ắ
ố ườ ả ơ B. S ng trong môi tr ng đ n gi n.
ể ọ ậ ờ C. Không có th i gian đ h c t p.
ệ ớ ữ ố ơ D. Khó hình thành m i liên h m i g a các n ron.
h cọ t pậ ở ng iườ và đ ngộ v tậ có hệ th nầ kinh phát tri nể đ cượ hình
ậ Câu 17. Vì sao t p tính thành r tấ nhi u?ề
ố ế ọ ườ ổ ườ ứ ạ A. Vì s t bào th nầ kinh r tấ nhi uề và tu i th th ố ng cao. B. Vì s ng trong môi tr ng ph c t p.
ờ ệ ớ ữ ễ ậ ơ ố C. Vì có nhi uề th i gian đ ể h cọ t p. D. Vì d hình thành m i liên h m i gi a các n ron.
ể Câu 18: Phát bi u nào sau đây là đúng?
ọ ượ ậ ề ệ ạ ả ỗ A. T p tính h c đ c là chu i các ph n x không đi u ki n
ọ ượ ậ ệ ớ ữ ơ B. Quá trình hình thành t p tính h c đ ố c là quá trình hình thành các m i liên h m i gi a các n ron
ọ ượ ậ ườ ề ữ ổ C. T p tính h c đ c th ng b n v ng không thay đ i
ọ ượ ượ ậ ề ừ ố ẹ D. T p tính h c đ c đ c di truy n t b m
ủ ậ ể ẩ ả ặ Câu 19: Ý nào không ph i là đ c đi m c a t p tính b m sinh?
ấ ề ữ ờ ố ự ể ạ ổ ổ A. Có s thay đ i linh ho t trong đ i s ng cá th . B. R t b n v ng và không thay đ i.
ễ ề ệ ả ậ ạ ợ ộ ự ấ ị C. Là t p h p các ph n x không đi u ki n di n ra theo m t trình t nh t đ nh.
ể ị D. Do ki u gen quy đ nh.
ộ ậ ậ ẩ Câu 20: T p tính nào sau đây thu c t p tính b m sinh?
A. Chim xây tổ ộ ắ B. Mèo b t chu t
ố ẻ ứ ườ ườ ạ ỏ C. Tò vò đào h đ tr ng D. Ng i qua đ ừ ng d ng l ặ i khi g p đèn đ
ứ ọ ậ ỉ ở ộ ộ ộ ậ ưở Câu 21: Hình th c h c t p nào ch có đ ng v t thu c b Linh Tr ng?
ầ ọ A. In v tế ọ B. H c khôn C. H c ng m D. Quen nh nờ
ậ ở ộ ươ ố ấ ượ Câu 22: Vì sao t p tính h c ọ đ cượ ậ đ ng v t không x ng s ng r t ít đ c hình thành ?
ố ế ọ ườ ề ầ ổ ắ ố ườ ả ơ A. S t bào th n kinh không nhi u và tu i th th ng ng n. B. S ng trong môi tr ng đ n gi n.
ệ ớ ữ ể ọ ậ ờ ố ơ C. Không có th i gian đ h c t p. D. Khó hình thành m i liên h m i g a các n ron.
9
ả ế ộ ụ ầ ữ ộ ạ ấ Câu 23: Khi th ti p m t hòn đá vào c nh con rùa thì th y nó không r t đ u vào mai n a. Đây là m t ví d ụ
ứ ọ ậ ề v hình th c h c t p:
ệ ề ầ ọ ọ ộ ờ A. h c khôn. B. h c ng m. C. đi u ki n hoá hành đ ng. D. quen nh n
ầ ầ ạ ả ớ ạ ề ậ ứ ọ ậ ề Câu 24: Th y yêu c u b n gi i 1 bài t p di truy n m i, b n gi ả ượ i đ c. Đây là vd v hình th c h c t p:
ứ ề ệ ệ ề ầ ọ ộ ọ A. đi u ki n hoá đáp ng. B. h c ng m. C. đi u ki n hoá hành đ ng. D. h c khôn.
ầ ạ ạ ầ ả ộ ạ ố ớ ự ữ ứ ế ậ ạ ả Câu 25: Th y d y toán yêu c u b n gi i m t bài t p đ i s m i. D a vào nh ng ki n th c cũ, b n đã gi i
ượ ứ ọ ậ ộ ề ậ đ c bài t p đó. Đây là m t VD v hình th c h c t p:
ứ ề ệ ầ ọ A. đi u ki n hóa đáp ng B. in v tế C. h c ng m ọ D. h c khôn
ố ộ ộ ế ạ ấ ỉ ế Câu 26: M t con mèo đang đói, ch nghe th y ti ng bày bát đĩa lách cách, nó đã v i vàng ch y xu ng b p.
ứ ọ ậ Đó là hình th c h c t p nào?
ứ ề ệ ệ ề ờ ộ ọ A. Quen nh n. B. Đi u ki n hóa đáp ng. C. Đi u ki n hoá hành đ ng D. H c khôn
ở ắ ể ả ườ ề ơ ậ ườ ề Câu 27: Khi m n p b , đàn cá c nh th ng t p trung v n i th ứ ọ ng cho ăn. Đây là vd v hình th c h c
t p:ậ
ứ ề ệ ề ệ ầ ọ ọ ộ A. H c ng m. B. Đi u ki n hoá đáp ng. C. H c khôn. D. Đi u ki n hoá hành đ ng.
ụ ề ậ ở ộ Câu 28: Cho các ví d v t p tính sau ậ ? đ ng v t
ườ ừ ấ ạ (1) Ng ỏ i th y đèn đ thì d ng l i.
(2) Ve kêu vào mùa hè.
ự Ế ả (3) ch đ c kêu vào mùa sinh s n.
ạ ộ (4) chu t nghe mèo kêu thì ch y.
ố ẻ ứ (5) Tò vò đào h đ tr ng.
ư ể ẻ ứ ế ồ (6) Cá h i di c đ đ tr ng khi đ n mùa sinh s n.ả
ề ậ ụ ẩ Có bao nhiêu ví d đúng v t p tính b m sinh?
A. 3 B. 2 C. 4 D. 1.
ụ ề ậ ở ộ Câu 29. Cho các ví d v t p tính sau ậ ? đ ng v t
ườ ừ ấ ạ (1) Ng ỏ i th y đèn đ thì d ng l i.
(2) Ve kêu vào mùa hè.
ự Ế ả (3) ch đ c kêu vào mùa sinh s n.
ệ ướ ắ (4) Nh n chăng l ồ . i b t m i
ố ẻ ứ (5) Tò vò đào h đ tr ng.
ư ể ẻ ứ ế ồ (6) Cá h i di c đ đ tr ng khi đ n mùa sinh s n.ả
10
ề ậ ụ Có bao nhiêu ví d đúng v t p tính h c đ ọ ượ ? c
A. 3. B. 2. C. 4. D. 1.
ƯỞ Ở Ự Ậ Bài 34: SINH TR NG TH C V T
ưở ở Câu 1: Sinh tr ơ ấ ả ng s c p x y ra
ầ ầ ộ A. cây m t lá m m và cây hai lá m m
ở ầ ỉ ả B. ch x y ra cây hai lá m m
ủ ầ ầ ầ ộ C. cây m t lá m m và ph n thân non c a cây hai lá m m
ủ ầ ầ ầ ộ D. cây hai lá m m và ph n thân non c a cây m t lá m m
ứ ầ Câu 2: Hình th c sinh tr ưở ở ng cây hai lá m m là:
ưở ơ ấ ưở A. sinh tr ng s c p B. sinh tr ứ ấ ng th c p
ưở ơ ấ ở ưở ưở ứ ấ ở ầ C. sinh tr ng s c p thân tr ng thành và sinh tr ng th c p ph n thân non
ưở ơ ấ ở ầ ưở ứ ấ ở ưở D. sinh tr ng s c p ph n thân non và sinh tr ng th c p thân tr ng thành
ưở ơ ấ ự ế ủ Câu 3: Sinh tr ng s c p là do s phân chia t bào c a
ỉ ở ễ ể ủ ề A. mô phân sinh đ nh thân và r đ tăng chi u cao c a cây.
ủ ạ ầ ầ ầ ể B. mô phân sinh bên đ tăng chu vi c a cây. C. t ng sinh m ch. D. t ng sinh b n.
ưở ứ ấ ự ế ủ Câu 4: Sinh tr ng th c p là do s phân chia t bào c a
ỉ ở ễ ể ủ ề A. mô phân sinh đ nh thân và r đ tăng chi u cao c a cây.
ủ ạ ầ ầ ầ ể B. mô phân sinh bên đ tăng chu vi c a cây. C. t ng sinh m ch. D. t ng sinh b n.
ưở ứ ấ ự ưở ủ ề Câu 5: Sinh tr ng th c p là s tăng tr ng b ngang c a cây
ạ ộ ủ ạ ả A. do mô phân sinh bên c a cây thân th o ho t đ ng t o ra.
ạ ộ ủ ạ ỗ B. do mô phân sinh bên c a cây thân g ho t đ ng t o ra.
ạ ộ ủ ạ ầ ộ C. m t lá m m do mô phân sinh bên c a cây ho t đ ng t o ra.
ạ ộ ủ ạ D. do mô phân sinh lóng c a cây ho t đ ng t o ra.
Câu 6: Mô phân sinh là:
ơ ể ạ ả A. lo i mô có kh năng phân chia thành các mô trong c th
ế ụ ơ ơ ế ở ỉ ỉ ễ B. nhóm t bào s khai trong c quan sinh d c C. nhóm t bào đ nh thân và đ nh r
ế ư ượ ả D. nhóm t bào ch a phân hoá duy trì đ c kh năng nguyên phân
11
ứ ỉ ủ Câu 7: Ch c năng c a mô phân sinh đ nh?
ễ A. Làm cho thân cây dài và to ra B. Làm cho thân, r to ra
ễ C. Làm cho thân và r cây dài ra D. Làm cho thân cây, cành cây to ra
ứ ủ Câu 8: Ch c năng c a mô phân sinh bên?
ễ A. Làm cho thân cây dài và to ra . B. Làm cho thân, r to ra.
ễ C. Làm cho thân và r cây dài ra. D. Làm cho thân cây, cành cây to và dài ra.
ế ể ỉ ưở ượ ệ ộ ề ấ ơ Câu 9: T bào ch có th sinh tr ng đ c trong đi u ki n đ no n ướ ủ ế c c a t bào không th p h n:
A. 5% B. 100% C. 95% D. 10%
ể ế ỉ ưở ượ ệ ồ ấ ơ ộ ề Câu 10: T bào ch có th sinh tr ng đ c trong đi u ki n n ng đ oxi không khí không th p h n:
A. 5% B. 100% C. 95% D. 10%
ưở ở ự ậ Câu 11: Sinh tr th c v t là ng
ự ề ướ ủ ơ ể ố ượ A. s tăng v kích th c c a c th do tăng s l ng và kích th ướ ủ ế c c a t bào.
ổ ề ố ượ ự ế ủ ế ứ ủ ấ B. s bi n đ i v s l ng c a các c u trúc và ch c năng sinh lí c a t bào.
ổ ề ấ ượ ự ế ủ ế ấ C. s bi n đ i v ch t l ả ng c a các c u trúc giúp cây ra hoa, k t qu .
ề ố ượ ự ấ ượ ủ ế D. s tăng v s l ng và ch t l ng c a t ơ ể bào c th .
ở ị ủ Câu 12: Mô phân sinh bên và phân sinh lóng có v trí nào c a cây?
ở ầ A. Mô phân sinh bên và mô phân sinh lóng có ộ thân cây m t lá m m.
ở ầ ộ ở ầ B. Mô phân sinh bên có thân cây m t lá m m, còn mô phân sinh lóng có thân cây hai lá m m.
ở ầ ở ầ C. Mô phân sinh bên có thân cây hai lá m m, còn mô phân sinh lóng có ộ thân cây m t lá m m.
ở ầ D. Mô phân sinh bên và mô phân sinh lóng có thân cây hai lá m m.
ớ ế ủ ỏ ỗ ượ ầ ừ Câu 13: Các l p t bào ngoài cùng (b n) c a v cây thân g đ c sinh ra t đâu?
ạ ầ ạ ầ ầ A. T ng sinh m ch ứ ấ B. T ng sinh b n C. M ch rây th c p ỗ ứ ấ ạ D. M ch g th c p
ề ệ ợ ồ ố ề ế ố ộ ưở Câu 14. Khi tr ng cây trong đi u ki n thích h p thì nhân t ọ quan tr ng đi u ti t t c đ sinh tr ủ ng c a
cây là
ự ậ ưỡ A. ánh sáng. B. nhi ệ ộ t đ . C. hoocmon th c v t. D. dinh d ng khoáng.
ặ ở ưở ể Câu 15: Đ c đi m nào không có sinh tr ơ ấ ng s c p?
ướ ạ ộ ủ ầ ủ ề ầ A. Làm tăng kích th ễ c chi u dài c a cây. B. Di n ra do ho t đ ng c a t ng sinh b n.
ả ở ạ ộ ủ ễ ầ ầ ộ ỉ ễ C. Di n ra c cây m t lá m m và cây hai lá m m. D. Di n ra do ho t đ ng c a mô phân sinh đ nh.
ỉ ở ị ủ Câu 16: Mô phân sinh đ nh không có v trí nào c a cây?
12
Ở ỉ Ở Ở ồ Ở ồ ỉ A. ễ đ nh r . B. thân. C. ch i nách. D. ch i đ nh.
ặ ở ưở ứ ấ ể Câu 17: Đ c đi m nào không có sinh tr ng th c p?
ướ ủ ề A. Làm tăng kích th c chi u ngang c a cây.
ủ ế ở ễ ế ở ạ ộ ầ B. Di n ra ch y u ầ cây m t lá m m và h n ch cây hai lá m m.
ạ ộ ủ ầ ễ ạ C. Di n ra ho t đ ng c a t ng sinh m ch.
ạ ộ ủ ầ ễ ầ ỏ D. Di n ra ho t đ ng c a t ng sinh b n (v ).
ặ ắ ủ ỗ Câu 18. Khi nhìn vào m t c t ngang c a cây thân g chúng ta không bi ế ượ t đ c thông tin nào sau đây?
ờ ế ậ ở ơ ồ ổ ủ A. Tu i c a cây. B. Th i ti t, khí h u n i tr ng cây đó.
ấ ượ ầ C. Ch t l ủ ỗ ng c a g . ọ ủ ỗ C. Thành ph n hóa h c c a g .
ớ ưở Câu 9: Có bao nhiêu ý đúng v i sinh tr ơ ấ ng s c p?
ướ ủ ề (1) Làm tăng kích th c chi u dài c a cây.
ạ ộ ủ ầ ễ ạ (2) Di n ra ho t đ ng c a t ng sinh m ch. .
ạ ộ ủ ầ ễ ầ ỏ (3) Di n ra do ho t đ ng c a t ng sinh b n (v ).
ở ở ầ ỉ ễ (4) Ch di n ra ầ cây 2 lá m m, không có cây 1 lá m m.
ạ ộ ễ ỉ ủ (5) Di n ra do ho t đ ng c a mô phân sinh đ nh, lóng.
ướ ủ ề (6) Làm tăng kích th c chi u ngang c a cây.
ủ ế ở ễ ế ở ạ ộ ầ (7) Di n ra ch y u ầ cây m t lá m m và h n ch cây hai lá m m.
A. 3 B. 2 C. 4 D. 1
ớ ưở ứ ấ Câu 20: Có bao nhiêu ý đúng v i sinh tr ng th c p?
ướ ủ ề (1) Làm tăng kích th c chi u dài c a cây.
ạ ộ ủ ầ ễ ạ (2) Di n ra ho t đ ng c a t ng sinh m ch.
ạ ộ ủ ầ ễ ầ ỏ (3) Di n ra do ho t đ ng c a t ng sinh b n (v ).
ở ở ầ ỉ ễ (4) Ch di n ra ầ cây 2 lá m m, không có cây 1 lá m m.
ạ ộ ễ ỉ ủ (5) Di n ra do ho t đ ng c a mô phân sinh đ nh, lóng.
ướ ủ ề (6) Làm tăng kích th c chi u ngang c a cây.
ủ ế ở ễ ế ở ạ ộ ầ (7) Di n ra ch y u ầ cây m t lá m m và h n ch cây hai lá m m.
A. 3 B. 2 C. 4 D. 1
ứ ự ớ ế ừ ủ ưở ứ ấ ở ỗ Câu 21. Th t các l p t bào t trong ra ngoài c a sinh tr ng th c p thân cây g là
ầ ạ ứ ấ ạ ơ ấ ạ ể (1). Bi u bì. (2). T ng sinh m ch. (3). M ch rây th c p. (4). M ch rây s c p.
13
ầ ầ ỗ ơ ấ ạ ỗ ứ ấ ạ (5). T ng sinh b n. (6). B n.ầ (7). M ch g s c p. (8). M ch g th c p.
A. (3) – (4) – (2) – (7) – (8) – (5) – (6). B. (7) – (8) – (2) – (3) – (4) – (5) – (6).
C. (4) – (3) – (2) – (8) – (7) – (5) – (6). D. (8) – (7) – (2) – (4) – (3) – (5) – (6).
ứ ự ớ ế ừ ủ ưở ơ ấ ở ỗ Câu 22. Th t các l p t bào t trong ra ngoài c a sinh tr ng s c p thân cây g là
ạ ầ ứ ấ ạ ơ ấ ạ ể (1). Bi u bì. (2). T ng sinh m ch. (3). M ch rây th c p. (4). M ch rây s c p.
ầ ầ ỗ ơ ấ ạ ỗ ứ ấ ạ (5). T ng sinh b n. (6). B n.ầ (7). M ch g s c p. (8). M ch g th c p.
A. (7) – (2) – (4) – (1). B. (7) – (8) – (2) – (1).
C. (4) – (3) – (2) – (1). D. (8) – (7) – (2) – (1).
ề ể ưở ơ ấ Câu 23. Có bao nhiêu phát bi u đúng khi nói v sinh tr ỗ ứ ấ ủ ng s c p và th c p c a cây thân g .
Ở ưở ơ ấ ạ ạ ỗ ưở ứ ấ (1). sinh tr ng s c p m ch rây và m ch g không có sinh tr ng th c p.
Ở ưở ứ ấ ạ ạ ỗ ưở (2). sinh tr ng th c p m ch rây và m ch g không có sinh tr ơ ấ ng s c p.
Ở ả ưở ứ ấ ơ ấ ầ ạ (3). c sinh tr ề ng th c p và s c p đ u có t ng sinh m ch.
ầ ầ ỉ ở ưở ứ ấ (4). T ng sinh b n ch có sinh tr ng th c p.
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Ự Ậ Bài 35: HOOCMON TH C V T
́ ự ậ ấ ữ ơ Câu 1. Hooc môn th c v t là cac ch t h u c
ơ ể ự ậ ế ề ế ạ ộ ủ A. do c th th c v t ti ụ t ra có tác d ng đi u ti ố t ho t đ ng s ng c a cây.
ượ ễ ọ ọ ụ ừ ấ ấ B. đ c r cây ch n l c và h p th t đ t.
ẩ ự ụ ưở C. có tác d ng thúc đ y s sinh tr ủ ng c a cây.
ụ ự ưở D. có tác d ng kìm hãm s sinh tr ủ ng c a cây.
ưở ồ Câu 2. Các hooc môn kích thích sinh tr ng bao g m:
A. Auxin, axit abxixic, xitôkinin. B. Auxin, gibêrelin, xitôkinin.
C. Auxin, gibêrelin, êtilen. D. Auxin, êtilen, axit abxixic.
ứ ế ưở Câu 3. Các hooc môn c ch sinh tr ồ ng g m:
A. Auxin, gibêrelin. B. Auxin, êtilen. C. Êtilen, gibêrelin. D. Êtilen, axit abxixic.
ố ớ ơ ể ự ậ ụ ủ Câu 4. Tác d ng c a gibêrelin đ i v i c th th c v t là
ưở ố ộ ề ả ạ ộ A. sinh tr ng chi u cao; tăng t c đ phân gi ả i tinh b t; ra hoa, t o qu .
ầ ả ồ ưở ề ạ ủ ạ B. n y m m c a h t, ch i; sinh tr ả ng chi u cao; ra hoa, t o qu .
ả ầ ồ ưở ố ộ ề ả ộ ủ ạ C. n y m m c a h t, ch i; sinh tr ng chi u cao; tăng t c đ phân gi i tinh b t.
14
ụ ả D. thúc qu chóng chín, r ng lá.
Câu 5: Gibêrelin có vai trò:
ố ầ ủ ế ề A. làm tăng s l n nguyên phân, chi u dài c a t ề bào và chi u dài thân.
ố ầ ủ ế ề ả B. làm gi m s l n nguyên phân, chi u dài c a t ề bào và chi u dài thân.
ố ầ ủ ế ề ả ề C. làm tăng s l n nguyên phân, gi m chi u dài c a t bào và tăng chi u dài thân.
ố ầ ủ ế ề ề ả D. làm tăng s l n nguyên phân, chi u dài c a t bào và gi m chi u dài thân.
ườ ử ụ Câu 6: Ng ể i ta s d ng Gibêrelin đ :
ồ ủ ộ ả ầ ả ưở ủ ề ả ạ ạ ủ ạ A. làm gi m đ n y m m c a h t, ch i, c , kích thích sinh tr ng chi u cao c a cây, t o qu không h t.
ồ ủ ủ ạ ả ầ ưở ộ ễ ạ ủ ể ề ả ạ B. kích thích n y m m c a h t, ch i, c , sinh tr ng chi u cao c a cây và phát tri n b r , t o qu không h t.
ồ ủ ủ ạ ầ ả ưở ủ ề ả ạ ạ C. kích thích n y m m c a h t, ch i, c , sinh tr ng chi u cao c a cây, t o qu không h t.
ồ ủ ủ ạ ả ầ ưở ủ ề ạ ả ạ ộ D. kích thích n y m m c a h t, ch i, c , sinh tr ể ng chi u cao c a cây, phát tri n b lá, t o qu không h t.
ố ớ ơ ể ự ậ ủ ụ Câu 7. Tác d ng c a axit abxixic đ i v i c th th c v t là
́ư ưở ự ạ ỏ ệ ượ ủ ủ ạ ự ở ổ ế A. c ch sinh tr ng t nhiên, s chín và ng c a h t, đóng m khí kh ng và lo i b hi n t ng sinh con.
ả ầ ồ ưở ề ạ ủ ạ B. n y m m c a h t, ch i; sinh tr ả ng chi u cao; ra hoa, t o qu .
ưở ự ự ở ổ ự C. tăng s sinh tr ng t ủ ủ ạ nhiên, s chín và ng c a h t, đóng m khí kh ng.
ưở ố ộ ề ả ạ ộ D. sinh tr ng chi u cao; tăng t c đ phân gi ả i tinh b t; ra hoa, t o qu .
ủ ế ự ưở ủ Câu 8: Axit abxixic (AAB) có vai trò ch y u là kìm hãm s sinh tr ng c a
ồ ủ ạ ủ ủ ạ ổ ở A. cây, lóng, tr ng thái ng c a ch i, c a h t, làm khí kh ng m .
ồ ủ ạ ấ ạ ổ ủ ủ B. cành, lóng, làm m t tr ng thái ng c a ch i, c a h t, làm khí kh ng đóng.
ồ ủ ạ ủ ủ ạ ổ C. cành, lóng, gây tr ng thái ng c a ch i, c a h t, làm khí kh ng đóng.
ồ ủ ạ ấ ạ ổ ở ủ ủ D. cành, lóng, làm m t tr ng thái ng c a ch i, c a h t, làm khí kh ng m .
Câu 9: Auxin có vai trò:
ủ ạ ủ ủ ạ ủ ả ầ ả ầ ồ ồ A. kích thích n y m m c a h t, c a ch i, ra hoa. B. kích thích n y m m c a h t, c a ch i, ra lá.
ủ ạ ủ ủ ạ ủ ễ ụ ả ầ ả ầ ồ ồ ả C. kích thích n y m m c a h t, c a ch i, ra r ph . D. kích thích n y m m c a h t, c a ch i, ra qu .
ủ ế ủ ụ Câu 10: Tác d ng ch y u c a auxin là
ế ế ế ươ ế A. kéo dài t bào. B. phân chia t bào. C. phân hóa t bào. D. làm tr ồ ng ph ng t bào
ủ ế ở Câu 11: Auxin ch y u sinh ra :
ủ ỉ ạ A. đ nh c a thân và cành. ễ B. phôi h t, chóp r .
ế ở ễ ạ C. t bào đang phân chia ả r , h t, qu . D. thân, lá.
15
ượ Câu 12: Êtylen đ c sinh ra ở :
ủ ế ặ ầ ầ ệ ụ ả ờ A. h u h t các ph n khác nhau c a cây, đ c bi t trong th i gian r ng lá, hoa già, qu còn xanh.
ủ ế ầ ầ ặ ệ ụ ả ờ B. h u h t các ph n khác nhau c a cây, đ c bi t trong th i gian r ng lá, hoa già, qu đang chín.
ặ ả ệ ụ ả ờ C. hoa, lá, qu , đ c bi t trong th i gian r ng lá, hoa già, qu đang chín.
ủ ế ặ ầ ầ ệ ả ờ D. h u h t các ph n khác nhau c a cây, đ c bi t trong th i gian ra lá, hoa già, qu đang chín.
Câu 13: Êtylen có vai trò:
ế ụ ứ ụ ả ả A. thúc qu chóng chín, c ch r ng lá và r ng qu .
ụ ả ả ụ B. thúc qu chóng chín, r ng qu , kìm hãm r ng lá.
ụ ụ ụ ụ ả ả ả ả C. thúc qu chóng chín, r ng lá kìm hãm r ng qu . D. thúc qu chóng chín, r ng lá, r ng qu .
ủ ế Câu 14: Xitôkilin ch y u sinh ra ở :
ủ ỉ A. đ nh c a thân và cành. ễ B. lá, r
ế ở ễ ạ ả C. t bào đang phân chia r , h t, qu . D. thân, cành
ở Câu 15: Xitôkilin có vai trò kích thích nguyên phân mô phân sinh và
ủ ế ự ể ồ A. phát tri n ch i bên, làm tăng s hoá già c a t bào.
ủ ế ự ể ậ ồ B. phát tri n ch i bên, làm ch m s hoá già c a t bào.
ể ủ ủ ế ự ự ậ ồ C. làm ch m s phát tri n c a ch i bên và s hoá già c a t bào.
ủ ế ự ự ể ậ ậ ồ D. làm ch m s phát tri n ch i bên, làm ch m s hoá già c a t bào.
ủ ượ ề ấ ưở ộ ả Câu 16: M t cây lùn s n sinh không đ l ng ch t đi u hòa sinh tr ự ậ ng. Hoocmôn th c v t nào có vai trò
ề ỉ ưở ườ đi u ch nh giúp cây sinh tr ng bình th ng?
A. giberelin. B. xitokinin. C. etilen. D. axit abxixic
ấ ề ưở ạ ở ụ ả ng nào sau đây d ng khí, làm tăng nhanh quá trình chín qu , làm r ng lá,
Câu 17: Ch t đi u hòa sinh tr qu ?ả
A. giberelin. B. xitokinin. C. etilen. D. axit abxixic
ạ ố ớ ự ế ứ ẩ Câu 18: Vì sao không nên dùng Auxin nhân t o đ i v i nông ph m tr c ti p làm th c ăn ?
ấ ủ ử ụ ả A. làm gi m năng su t c a cây s d ng lá.
ả ộ ạ ơ ớ ẽ ỹ ườ B. không có enzim phân gi ẩ i nên tích lu trong nông ph m s gây đ c h i đ i v i ng i và gia súc.
ấ ủ ử ụ ả ủ C. làm gi m năng su t c a cây s d ng c .
ử ụ ả ấ ủ D. làm gi m năng su t c a cây s d ng thân.
ợ ớ ặ ự ậ ủ ừ ộ ộ ể Câu 19. Ghép c t A và c t B sao cho phù h p v i đ c đi m c a t ng hoocmon th c v t.
16
C t Aộ C t Bộ
ỉ ủ ạ ỡ ạ ủ a. Phá v tr ng thái ng ngh c a h t. 1. Auxin.
ỉ ủ ạ ủ ạ b. Kích thích tr ng thái ng ngh c a h t. 2. Xitokinin.
ế ồ ọ ứ ể ồ c. Phát tri n ch i ng n, c ch ch i bên. 3. Giberellin.
Ứ ế ồ ể ọ ồ d. c ch ch i ng n, phát tri n ch i bên. 4. Axit abxixic.
ủ ẩ ả e. Thúc đ y quá trình chín c a qu . 5. Etylen.
A. 1c, 2d, 3a, 4b, 5e. B. 1d, 2c, 3a, 4b, 5e.
C. 1d, 2c, 3b, 4a, 5e. D. 1c, 2d, 3b, 4c, 5e.
ườ ử ụ ự ụ ạ ằ Câu 20. Ng i ta s d ng auxin t nhiên (AIA) và auxin nhân t o (AIB) nh m m c đích
ễ ở ế ả ấ ạ ạ ạ ế A. kích thích ra r cành giâm, cành chi t, h n ch t l ế ỉ ệ ụ ả t o qu không h t, nuôi c y mô và t th qu , ự bào th c
ậ v t, di ệ ỏ t c .
ễ ở ỷ ệ ụ ả ạ ấ ạ ả ế B. kích thích ra r cành giâm, cành chi ế tăng t t, th qu , t o qu không h t, nuôi c y mô và t l ự bào th c
ậ v t, di ệ ỏ t c .
ễ ở ế ạ ỷ ệ ụ ạ ế C. h n ch ra r cành giâm, cành chi ế tăng t t, th qu , ả ả t o qu không h t, ấ ạ nuôi c y mô và t l ự bào th c
v t, ậ di ệ ỏ t c .
ễ ở ụ ả D. kích thích ra r cành giâm, cành chi t, ế kích thích ra hoa, thúc qu chín, gây r ng lá.
ượ ể Câu 21. Gibêrelin đ c dùng đ
ủ ạ ộ ả ầ ả ưở ủ ề ạ ả A. Làm gi m đ n y m m c a h t, ch i, c , ồ ủ kích thích sinh tr ng chi u cao c a cây, ạ t o qu không h t
ủ ạ ả ưở ủ ề ể ạ ầ B. Kích thích n y m m c a h t, ch i, c , ồ ủ sinh tr ng chi u cao c a cây và phát tri n b r , ạ ộ ễ t o qu không h t ả
ủ ạ ả ưở ủ ề ạ ả ầ C. kích thích n y m m c a h t, ch i, c , ồ ủ sinh tr ng chi u cao c a cây, ạ t o qu không h t
17
ủ ạ ả ưở ủ ề ể ả ạ ộ ầ D. kích thích n y m m c a h t, ch i, c , ồ ủ sinh tr ng chi u cao c a cây, ạ phát tri n b lá, t o qu không h t.
ẻ Câu 22. Hoocmon nào đ ượ ượ c đ c ví là hoocmon ‘tr hóa’ ?
A. giberelin. B. xitokinin. C. etilen. D. axit abxixic
Câu 23. Hoocmon nào đ ượ ượ c đ c ví là hoocmon ‘già hóa’ ?
A. giberelin. B. xitokinin. C. etilen. D. axit abxixic
ự ậ ặ ệ ề ệ ấ Câu 24. Hoocmon nào xu t hi n khi th c v t g p đi u ki n b t l ấ ợ ? i
A. giberelin. B. xitokinin. C. etilen. D. axit abxixic
ạ Câu 25. Cho các lo i hoocmon sau
ườ ượ ổ ợ ở ữ : 1Auxin, 2Giberellin, 3Etilen, 4Axit abxixic, 5Xitokinin. Hoocmon nào ộ ậ ả th ng đ c t ng h p nh ng b ph n non (lá non, qu non)?
A. 1,2,3. B. 1,2,4. C. 1,2,5. D. 2,3,4.
ạ Câu 26. Cho các lo i hoocmon sau : 1Auxin, 2Giberellin, 3Etilen, 4Axit abxixic, 5Xitokinin. Hoocmon nào
ườ ụ ả th ng gây r ng lá, qu ?
A. 1,2. B. 2,3. C. 3,4. D. 4,5.
ế ượ ủ ạ ầ ả Câu 27. Cho bi t làm l ng c a hoocmon trong h t đang n y m m.
ề ề A. Nhi u giberellin, ít axit abxixic. B. Ít giberellin, nhi u axit abxixic.
ề ề C. Nhi u xitokinin, ít auxin. D. Ít xitokinin, nhi u auxin.
ế ượ ủ ủ ạ Câu 28. Cho bi t làm l ỉ ng c a hoocmon trong h t đang ng ngh .
ề ề A. Nhi u giberellin, ít axit abxixic. B. Ít giberellin, nhi u axit abxixic.
ề ề C. Nhi u xitokinin, ít auxin. D. Ít xitokinin, nhi u auxin.
ấ ế ự ậ ự ể ồ ở ầ Câu 29. Trong nuôi c y t mô callus thì chúng ta c n
bào và mô th c v t, đ kích thích s hình thành ch i ạ ư ế ổ ượ ng các lo i hoocmon nh th nào? b sung hàm l
ề ề A. Nhi u giberellin, ít axit abxixic. B. Ít giberellin, nhi u axit abxixic.
ề ề C. Nhi u xitokinin, ít auxin. D. Ít xitokinin, nhi u auxin.
ấ ế ự ậ ự ể ễ ở ầ Câu 30. Trong nuôi c y t mô callus thì chúng ta c n
bào và mô th c v t, đ kích thích s hình thành r ạ ư ế ổ ượ ng các lo i hoocmon nh th nào? b sung hàm l
ề ề A. Nhi u giberellin, ít axit abxixic. B. Ít giberellin, nhi u axit abxixic.
ề ề C. Nhi u xitokinin, ít auxin. D. Ít xitokinin, nhi u auxin.
Ự Ậ
Ầ
PH N II T LU N
ề 1. Bài 30 Truy n tin qua xináp
18
ứ ủ ề ễ ấ ọ ọ + C u trúc, ch c năng (vai trò) c a xi náp hóa h c? Quá trình truy n tin qua xi náp hóa h c di n ra ntn?
ưở ớ ế ố ủ ề ộ ớ ế ố ng t i quá trình truy n tin qua xináp? tác đ ng c a các y u t đó t i quá trình ề ả ữ + Có nh ng y u t nào nh h truy n tin qua xináp ntn?
ự ậ 2. Bài 35 Hooc môn th c v t
ự ậ ủ ệ ể ặ + Khái ni m, đ c đi m chung c a các hooc môn th c v t?
ượ ự ậ ề ơ ả ụ ụ ứ ạ ắ + N m đ c các lo i hooc môn th c v t v tên, n i s n sinh, tác d ng sinh lí, ng d ng?
Ế H T
19