Ữ ƯƠ Ọ Ế Ầ NG ÔN GI A KÌ II PH N TI N HÓA – THPT L NG NG C QUY N 2021 Ề ƯƠ Đ C Ậ Ả Ả Ữ Ế
Ế Ế Ố Ọ Ằ ÔN T P TN THPT + GI A KÌ II + CU I H C KÌ II TI N HÓA NĂM 2021 ĐÃ GI M T I BÀI 24 . CÁC B NG CH NG TI N HOÁ Ứ ậ ố Chúc các em ôn t p t t!
ồ ơ ng đ ng là nh ng c quan ố ồ ự ữ ươ ươ ố . ng t ố ệ ứ ơ ả ị ứ ậ ơ ể ữ ư ằ ở ữ nh ng v trí t
ồ ả ị ố ồ ơ ể ể ấ ạ ố ươ ứ ng ng trên c th , có ki u c u t o gi ng nhau. ữ ự
ồ ậ ự ữ ươ ố ươ ố . ng t ố nh ng v trí t
ị ố ồ ố ơ ể ể ấ ạ ố ươ ứ ng ng trên c th , có ki u c u t o gi ng nhau. ơ ả
ự ế ả ồ B.s ti n hoá đ ng quy. C.s ti n hoá song hành. D.ph n ánh ngu n
ơ ươ ng t ồ ự ồ ả có ý nghĩa ph n ánh ự ế ố D.ngu n g c chung. C.s ti n hoá song hành. B.s ti n hoá đ ng quy.
ế ng thành.
ứ ầ ủ ở ơ ể ưở ứ ự ấ B. bi n m t hòan tòan. ổ ấ ạ D. thay đ i c u t o. ữ ề ố là d a vào các đi m gi ng nhau và khác nhau gi a các loài v ủ ể ạ ộ ặ ấ ặ ể ệ ọ ớ ể ủ ọ ồ ố ể B. các giai đo n phát tri n phôi thai. ế ố ị D. đ c đi m sinh h c và bi n c đ a ch t. i là ọ ứ ứ ằ ằ ấ ậ ọ ọ i ph u h c so sánh. ằ ấ ạ ấ ạ ằ ằ ằ ằ ượ ườ ụ ế ấ ấ n ng ử ọ . i ngày nay, tinh tinh ứ ứ ứ ứ ệ ầ ẩ ọ ấ ớ ủ ề ữ ẻ ườ i. ằ nhiên. ả ự ố ờ ả ả ằ ử ằ ọ
ứ ủ ạ ự ậ ữ ồ tình c m vui, bu n hay gi n d . ứ 20 lo i axit amin. ướ ủ ồ c c a mèo. ườ ươ i t ậ ề ượ ấ ạ ừ ế ươ ấ ả ả c b o qu n trong các l p băng. ề ớ ượ ấ ạ ừ ế c c u t o t đ n bào đ n đa bào đ u đ t ộ bào. Đây là m t ữ ứ ỏ ế ấ ủ ự ế ủ ồ ố ố C. ngu n g c th ng nh t c a các loài. ộ ụ ủ ề ế ồ i (ti n hóa h i t ). Ế BÀI 25 H C THUY T ĐACUYN ệ 1. C quan t ệ A.có ngu n g c khác nhau nh ng đ m nhi m nh ng ch c ph n gi ng nhau, có hình thái t ể ự ươ ứ ồ B. cùng ngu n g c, n m ng ng trên c th , có th th c hi n các ch c năng khác nhau. ậ ứ ữ ệ ố C.cùng ngu n g c, đ m nhi m nh ng ch c ph n gi ng nhau. ằ ở ữ D.có ngu n g c khác nhau, n m nh ng v trí t ơ ơ là nh ng c quan 2. C quan t ng t ứ ố ệ ư ả A.có ngu n g c khác nhau nh ng đ m nhi m nh ng ch c ph n gi ng nhau, có hình thái t ươ ứ ằ ở ữ ố ể ấ ạ ơ ể ồ ị B.cùng ngu n g c, n m ng ng trên c th , có ki u c u t o gi ng nhau. ệ ữ ậ ả ố ồ ứ C.cùng ngu n g c, đ m nhi m nh ng ch c ph n gi ng nhau. ằ ở ữ nh ng v trí t D.có ngu n g c khác nhau, n m ồ ươ ế ng đ ng có ý nghĩa ph n ánh 3. Trong ti n hoá các c quan t ồ ự ế ự ế A. s ti n hoá phân li. ố g c chung. ế 4. Trong ti n hoá các c quan t ự ế ự ế A.s ti n hoá phân li. ơ ơ 6. C quan thoái hóa là c quan ể c th tr A. phát tri n không đ y đ ợ ổ ấ ạ C. thay đ i c u t o phù h p ch c năng. ử ọ 7. B ng ch ng sinh h c phân t A. c u t o trong c a các n i quan. C. c u t o pôlipeptit ho c pôlinu. 8. B ng ch ng quan tr ng nh t th hi n ngu n g c chung c a sinh gi ị B. b ng ch ng phôi sinh h c. A. b ng ch ng đ a lí sinh v t h c. ọ ả D. b ng ch ng TB h c và sinh h c phân t C. b ng ch ng gi ứ 9. B ng ch ng quan tr ng có s c thuy t ph c nh t cho th y trong nhóm v ườ có quan h g n gũi nh t v i ng i là ủ A. s gi ng nhau v ADN c a tinh tinh và ADN c a ng B. th i gian mang thai 270275 ngày, đ con và nuôi con b ng s a. ử ụ ụ ẵ C. kh năng s d ng các công c s n có trong t ể ộ D. kh năng bi u l ế 10. B ng ch ng ti n hóa nào sau đây là b ng ch ng sinh h c phân t ? ậ ề ấ ạ ừ A. Prôtêin c a các loài sinh v t đ u c u t o t ớ ấ ủ ng đ ng v i c u trúc chi tr B. X ng tay c a ng t bào. c c u t o t C. T t c các loài sinh v t đ u đ ờ ạ ướ ượ ả ậ ố D. Xác sinh v t s ng trong các th i đ i tr c đ ế ậ ừ ơ ơ ể ấ ả ệ t c các c th sinh v t t 11. Hi n nay, t ứ ằ trong nh ng b ng ch ng ch ng t ố ớ ẫ ế ố ủ ng u nhiên đ i v i quá trình ti n hóa. A. vai trò c a các y u t ớ ừ i. B. s ti n hóa không ng ng c a sinh gi ớ D. quá trình ti n hóa đ ng quy c a sinh gi Ọ i đ u tiên đ a ra khái ni m ế ế ộ ị ổ ợ ế ộ ế C. bi n d t h p. D. đ t bi n. ư B. đ t bi n trung tính. ộ ọ ọ ự ủ ơ nhiên là ườ ầ 1. Đacuyn là ng ể ị A. bi n d cá th . ị 2. Theo Đacuyn, đ n v tác đ ng c a ch n l c t
ễ ắ A. cá th .ể .ử ể D. nhi m s c th . ể ầ B. qu n th . ễ ớ C. giao t ườ ng ị ọ ọ ự B. cách li sinh thái. C. ch n l c t nhiên. D. phân li tính tr ng.ạ ủ ế ơ ế 3. Theo Đacuyn, hình thành loài m i di n ra theo con đ A. cách li đ a lí. 4. Theo Đacuyn, c ch chính c a ti n hóa là ọ ọ ự B. ch n l c t nhiên. C. di truy n.ề ị ế D. bi n d .
A. phân li tính tr ng.ạ ị ế ơ ể ậ ế ủ ữ ạ ả ạ ộ i tác đ ng c a ngo i c nh và t p quán ho t đ ng. ả ự ữ ộ ể ộ ậ ề ư ủ ạ ả ơ ể ạ ộ ế ổ i tác đ ng c a ngo i c nh, t p quán ho t đ ng nh ng di truy n
ả ủ ưở ng c a ngo i c nh. ộ ế ướ ạ ả ủ ọ i đây ph n ánh đúng n i dung c a h c thuy t Đacuyn là đúng nh t?
ớ ấ ệ ệ ấ ồ ị ổ ợ ọ ả h p xu t hi n trong quá trình sinh s n m i là ngu n nguyên li u cho ch n ố ồ ớ ả ấ ẽ ệ ế ữ
ế ệ ỉ ớ ả ệ ề ố ấ ệ ồ
ố ộ ế ế ữ ộ ướ ế ộ ớ ị ng xác đ nh m i có ý nghĩa ti n hóa.
ồ ệ ng c a ch n l c t ọ ọ ự ọ ọ ự ạ ạ ể ể ầ ậ ị i t o nên các qu n th sinh v t có ki u gen quy đ nh ườ ể ng. ề ứ ộ ể ư ạ ạ ự ạ ầ ậ i t o nên các loài sinh v t có s phân hoá v m c đ thành đ t sinh
ạ ạ ậ ng. ặ i t o nên loài sinh v t có các đ c đi m thích nghi v i môi tr ậ ọ ọ ự ạ ạ ớ ị ể ầ ườ ể ặ i t o nên loài sinh v t có ki u gen quy đ nh các đ c nhiên l ả ủ ả ủ ườ ể ng.
ọ ọ ự ự ị ụ ị nhiên. nhiên.
ế ặ ặ ặ ụ ụ ụ ạ ộ ậ ớ ượ ề ể ệ 5. Đacuyn quan ni m bi n d cá th là ướ ổ A. nh ng bi n đ i trên c th SV d ữ B. s phát sinh nh ng sai khác gi a các cá th trong loài qua quá trình sinh s n. ậ ướ ữ C. nh ng bi n đ i trên c th sinh v t d c.ượ đ ữ D. nh ng ĐB phát sinh do nh h ả 6. Câu nào d ế ỉ A. Ch có các bi n d t ế gi ng và ti n hóa. ộ ị B. Nh ng bi n d di truy n xu t hi n m t cách riêng r trong quá trình sinh s n m i là ngu n nguyên ọ li u cho quá trình ch n gi ng và ti n hóa. ọ ế C. Ch có đ t bi n gen xu t hi n trong quá trình sinh s n m i là ngu n nguyên li u cho quá trình ch n gi ng và ti n hóa. ạ ấ ị D. Nh ng bi n d xu t hi n m t cách đ ng lo t theo m t h ủ ố ượ 7. Theo Đacuyn, đ i t nhiên là ế ả ủ ể ư A. các cá th nh ng k t qu c a ch n l c t nhiên l ớ ki u hình thích nghi v i môi tr ả ủ ế B. qu n th nh ng k t qu c a CLTN l s n. ả ế ể ư C. các cá th nh ng k t qu c a CLTN l ế ể ư D. qu n th nh ng k t qu c a ch n l c t ớ đi m thích nghi v i môi tr ỹ ơ ế ế 8. Theo Đácuyn, c ch ti n hoá là s tích lu các ạ ướ ế ả ợ i, đào th i các bi n d có h i d A. bi n d có l ể ướ ượ ờ ố c trong đ i s ng cá th d B. đ c tính thu đ ể ướ ượ ờ ố c trong đ i s ng cá th d C. đ c tính thu đ ể ướ ờ ố ượ D. đ c tính thu đ c trong đ i s ng cá th d ừ ừ t 9. Theo Đacuyn, loài m i đ ườ ướ ụ ủ i tác d ng c a môi tr ừ ộ ạ c hình thành t ị ả ọ ọ ự ố ng s ng. ố ồ ướ ườ ụ ủ i tác d ng c a ch n l c t ọ ọ ự ủ i tác d ng c a ch n l c t ạ ả ủ i tác d ng c a ngo i c nh. ạ ả ủ i tác d ng c a ngo i c nh hay t p quán ho t đ ng. ạ qua nhi u d ng trung gian B. d ng phân ly tính tr ng t A. và không có loài nào b đào th i. C. d ủ i tác d ng c a ch n l c t nhiên theo con đ m t ngu n g c chung. ụ ướ ố ế D. d ti n hoá.
ả 10. Theo Đacuyn, ch n l c t ế ế ậ i cho sinh v t. ừ ữ ợ ậ ế ị ữ B. tích lũy nh ng bi n d có l ữ i v a tích lũy nh ng bi n d có l ị i cho sinh v t. nhiên là quá trình ị ấ ợ i ế ị ả ợ ậ i và cho b n thân sinh v t. ủ i tác d ng c a các nhân t ọ ọ ự ữ A. đào th i nh ng bi n d b t l ị ấ ợ ừ ả C. v a đào th i nh ng bi n d b t l ợ ữ D. tích lũy nh ng bi n d có l ẩ ộ ườ nhiên là ấ ệ ọ ế i cho con ng ọ ọ ự ự 11. Theo Đacuyn, đ ng l c thúc đ y ch n l c t ồ A. đ u tranh sinh t n. B. ĐB là nguyên li u quan tr ng cho ch n l c t ọ ọ ự nhiên. ổ ầ ố ươ ố ủ ầ ể ng đ i c a các alen trong qu n th . ủ ế ạ ề ể ầ C. ĐB làm thay đ i t n s t ể D. ĐB là nguyên nhân ch y u t o nên tính đa hình v ki u gen trong qu n th . ọ ọ ự ệ ế ề ộ ị ặ nhiên tác đ ng thông qua đ c tính di truy n và bi n d là
ủ 12. Theo quan ni m c a Đacuyn, ch n l c t chính trong quá trình hình thành nhân t ự ặ ậ ớ ữ ể ị ố ơ ể ể A. các đ c đi m thích nghi trên c th sinh v t và s hình thành loài m i. ế B. nh ng bi n d cá th .
Ữ ƯƠ Ọ Ế
ậ Ế ấ Ầ Ề ƯƠ NG ÔN GI A KÌ II PH N TI N HÓA – THPT L ố ố NG NG C QUY N 2021 ộ ứ ớ ề ạ ố ệ ữ ồ i thích m i quan h gi a các loài Đacuyn cho r ng các loài 13. Gi ề ố ừ ấ ừ ộ ồ ố ế ế r t nhi u ngu n g c khác nhau. ồ m t ngu n g c chung. ệ ướ ố ồ ố ủ Đ C C. các gi ng v t nuôi và cây tr ng năng su t cao. D. nhi u gi ng, th m i trong ph m vi m t loài. ằ ả ế ả ủ A. là k t qu c a quá trình ti n hoá t ả ủ ế B. là k t qu c a quá trình ti n hoá t ượ ế ổ C. đ c bi n đ i theo h ề ượ c sinh ra cùng m t th i đi m và đ u ch u s chi ph i c a CLTN. D. đ u đ
ế 14. Theo Đacuyn, k t qu c a ch n l c t ư ng ngày càng hoàn thi n nh ng có ngu n g c khác nhau. ị ự ề ể ờ ộ ọ ọ ự nhiên là ả ả ủ ậ ườ ng ị ế ủ ể ớ ạ i. ế ọ 15. T n t ề ị ể sinh v t. ườ ớ ậ ổ ứ ủ ọ ạ ớ A. t o nên loài sinh v t có kh năng thích nghi v i môi tr ự ế ả ấ ả t c các bi n d không thích nghi. B. s đào th i t ả ư ự C. s sinh s n u th c a các cá th thích nghi. ự ạ D. t o nên s đa d ng trong sinh gi ư ủ ế ồ ạ i ch y u trong h c thuy t Đacuyn là ch a ế ơ ế ể ị ế A. hi u rõ nguyên nhân phát sinh bi n d và c ch di truy n các bi n d . ở ặ ơ ế ả i thích thành công c ch hình thành các đ c đi m thích nghi B. gi ng hình thành loài m i. C. đi sâu vào các con đ D. làm rõ t ch c c a loài sinh h c. ệ
ồ ớ ế ủ ế ả i ngày nay là k t qu quá trình ti n hóa t ổ ạ m t ngu n g c chung. ờ không ph iả là quan ni m c a Đacuyn? ừ ộ ứ ậ ộ ậ ặ ả ế ị ớ ượ ậ nhiên tác đ ng thông qua đ c tính bi n d và di truy n c a sinh v t. ủ ị ề ủ ướ ụ ề ầ ầ ạ c hình thành d n d n qua nhi u d ng trung gian d i tác d ng c a CLTN theo con ạ ng phân li tính tr ng. ụ ẫ ườ ủ ớ ờ ng có màu xanh l c l n v i màu xanh c a lá, nh đó mà khó b ị chim ăn sâu ượ ể ệ t. Theo Đacuyn, đ c đi m thích nghi này đ c hình thành do ụ ặ ị ổ bi n đ i màu c th đ thích nghi v i môi tr ế ự ế ứ ự ế ủ ế ệ ể nhiên tích lũy các bi n d cá th màu xanh l c qua nhi u th h . ườ ng. ắ ơ ể ầ ề ớ ổ ẫ ế ệ ụ ế ấ ộ ể 15. Phát bi u nào sau đây ố ộ A. Toàn b sinh gi ạ ả B. Ngo i c nh thay đ i ch m ch p, sinh v t có kh năng thích ng k p th i. ọ ọ ự C. Ch n l c t D. Loài m i đ ườ đ 17. Các loài sâu ăn lá th ệ phát hi n và tiêu di ọ ọ ự A. ch n l c t ể ơ ể ể B. khi chuy n sang ăn lá, sâu t ưở ả C. nh h ng tr c ti p c a th c ăn là lá cây có màu xanh làm bi n đ i màu s c c th sâu. ể ọ ọ ự D. ch n l c t nhiên tích lũy các đ t bi n màu xanh l c xu t hi n ng u nhiên trong qu n th sâu.
Ợ Ọ Ổ Ế Ế Ệ Ạ BÀI 26 . H C THUY T TI N HOÁ T NG H P HI N Đ I ỏ ế
ầ ớ i s hình thành loài m i. ạ ề ủ ầ ổ ấ ể ổ ổ ể ẫ ớ ự ế ể ể ẫ ớ ự ớ i s hình thành loài m i. ổ i s bi n đ i ki u hình. ế ế ế ế
ạ B.hình thành loài m i.ớ ủ ể ầ ớ i s hình thành loài m i. ể ẫ ớ ự ổ ổ ế ế ạ i s hình thành các nhóm phân lo i trên loài.
ầ ấ ấ ệ ấ ọ ớ ấ ớ ệ C. loài m i xu t hi n. D. h m i xu t
ệ ệ ạ ơ
ị ơ ở ủ ế ể ầ B.qu n th . C. loài. D.phân t .ử ố ti n hóa khi nhân t 1. Ti n hoá nh là quá trình A. hình thành các nhóm phân lo i trên loài. B. bi n đ i c u trúc di truy n c a qu n th d n t ể ẫ ớ ự ủ C. bi n đ i ki u hình c a qu n th d n t ầ ủ ể ầ D. bi n đ i thành ph n ki u gen c a qu n th d n t ớ 2. Ti n hoá l n là quá trình A.hình thành các nhóm phân lo i trên loài. ể ẫ ớ ự C.bi n đ i ki u hình c a qu n th d n t ầ ủ ể ầ D.bi n đ i thành ph n ki u gen c a qu n th d n t ỏ ế ế 3. Quá trình ti n hoá nh k t thúc khi ớ ệ B. chi m i xu t hi n. ể ớ A. qu n th m i xu t hi n. hi n.ệ 4. Theo quan ni m hi n đ i, đ n v c s c a ti n hóa là 5. Là nhân t ế ầ đó ủ ể A. cá th .ể ố ế ự ế ế ự ế ủ ể ầ ổ B.tham gia vào hình thành loài. ể ế D. tr c ti p bi n đ i ki u hình c a qu n th . ế
ế ậ ồ ị ổ ợ ệ ơ ấ ủ 6. Ngu n nguyên li u s c p c a quá trình ti n hoá là B. ngu n gen du nh p. ế C. bi n d t h p. D. quá trình giao ph i.ố ể ổ ố A. tr c ti p bi n đ i v n gen c a qu n th . C.gián ti p phân hóa các ki u gen. ồ ộ A. đ t bi n. ủ ạ 8. Vai trò chính c a quá trình ĐB là đã t o ra
ứ ấ ồ ế ệ ơ ấ ệ B. ngu n nguyên li u th c p cho quá trình ế ệ ự ữ ớ ố ẹ t gi a con cái v i b m . D. s khác bi ế ệ ượ ạ ữ ể c xem là ngu n nguyên li u ch y u c a quá trình ti n hoá vì ườ ở ạ ng tr ng thái l n. ọ ả ưở ặ ơ ổ ế ế ứ ố ả ủ ơ ng nghiêm tr ng đ n s c s ng và sinh s n c a c
ớ ầ ố ữ ễ ạ ệ ế làm trung hoà tính có h i c a đ t bi n là
ơ ế D. các c ch cách li. ạ nhiên. ạ ủ ộ C. giao ph i. ố ế ế ủ ề ố sai v vai trò c a quá trình giao ph i trong ti n hoá? ề ầ ạ ố ạ ủ ộ B. Giao ph i làm trung hòa tính có h i c a đ t
ứ ấ ấ ố ố ố ượ ệ ệ ộ ệ các loài giao ph i đ i t
A. cá th .ể ọ ọ ự ọ ấ ệ ế ố ạ ể ớ ầ D. Giao ph i t o ra alen m i trong qu n th . ọ ọ ự ủ ủ ế nhiên ch y u là ng tác đ ng c a ch n l c t ể ắ ễ .ử D. nhi m s c th . ộ ổ ứ ố ộ C. giao t nhiên tác đ ng lên m i c p đ t ch c s ng, trong đó ọ ế ầ ể ể ầ ể C. qu n th và qu n xã. bào. D. cá th và qu n th .
ủ ể ổ ể ầ ố ộ ầ ố ố ớ ế n ầ ố ươ g đ i các alen c a qu n th theo m t
ế C. đ t bi n. D. giao ph i. ố ố ng xác đ nh là ọ ọ ự ố ộ ố ủ ề ộ ng đ i c a các alen v m t gen nào đó là ồ A. ngu n nguyên li u s c p cho quá trình ti n hoá. ti n hoá. ữ C. nh ng tính tr ng khác nhau gi a các cá th cùng loài. ủ ế ủ ồ 9. ĐB gen đ A. các ĐB gen th ớ B. so v i ĐB NST chúng ph bi n h n, ít nh h th .ể ệ ớ ấ C. t n s xu t hi n l n. ớ D. là nh ng ĐB l n, d t o ra các loài m i. ố ệ 10. Theo quan ni m hi n đ i, nhân t ộ ọ ọ ự A. ch n l c t B. đ t bi n. ể 11. Phát bi u nào sau đây ố A. Giao ph i góp ph n làm tăng tính đa d ng di truy n. bi n.ế C. Giao ph i cung c p nguyên li u th c p cho CLTN. ạ ở 12. Theo quan ni m hi n đ i, ể ầ B. qu n th . ạ ệ 13. Theo quan ni m ti n hóa hi n đ i, ch n l c t ộ ự ọ ọ ở ấ ấ c p đ quan tr ng nh t là s ch n l c ệ ử ầ A. qu n xã và h sinh thái. và t B. phân t ệ ữ ố 17. M i quan h gi a quá trình ĐB và quá trình giao ph i đ i v i ti n hoá là ế ầ 14. Nhân t làm bi n đ i thành ph n ki u gen và t n s t ị ướ h A. ch n l c t 15. Nhân t ế ổ ầ ố ố
ầ ọ ọ ự ố ậ nhiên. ế làm bi n đ i nhanh nh t t n s t ọ ọ ự A. ch n l c t 16. Trong các nhân t ộ A. đ t bi n. ổ nhiên. ố ế ti n hoá, nhân t B.giao ph i không ng u nhiên. B. cách li. ấ ầ ố ươ C. giao ph i.ố ộ B. đ t bi n. ủ làm thay đ i t n s alen c a qu n th ch m nh t là C. ch n l c t ể ậ nhiên. ế ế ạ ẫ ệ ơ ấ ơ ế D. các c ch cách li. ấ D. Di – nh p gen ệ ồ ồ ố ạ
ố ạ ự ố ủ ế ng đ i c a các alen, quá trình ố ể ố ớ ự ổ ườ ự ự ng áp l c cho s thay đ i đó. ố ổ ị ủ ể ộ ủ ệ ặ ầ ể ộ ố có th làm bi n đ i t n s alen c a qu n th m t cách nhanh chóng, đ c bi t khi kích ướ ứ A. quá trình đ.bi n t o ra ngu n nguyên li u s c p còn quá trình giao ph i t o ra ngu n nguyên li u th c p.ấ ạ ủ ộ B. đa s ĐB là có h i, quá trình giao ph i trung hoà tính có h i c a đ t bi n. ổ ầ ố ươ C. quá trình ĐB gây áp l c không đáng k đ i v i s thay đ i t n s t ố ẽ giao ph i s tăng c ề ộ D. quá trình ĐB làm cho m t gen phát sinh thành nhi u alen, quá trình giao ph i làm thay đ i giá tr thích nghi c a m t ĐB gen nào đó. 17. Nhân t ầ th ộ ẫ ố ể ế D. giao ph i không ng u nhiên. ặ ẫ i mà nhi u khi các alen trung tính, ho c có ẫ ượ ổ ầ ố ế ộ ộ ỏ ị ả c qu n th nh b gi m đ t ng t là ậ B. di nh p gen. A. đ t bi n. ế ỉ ứ ộ m t m c đ nào đó v n đ ế ố ẫ ậ B. di nh p gen. nhiên. D. các y u t ng u nhiên. ế ố C. các y u t ng u nhiên ợ ượ ề ữ ạ l c gi i đ ể ở ầ c duy trì trong qu n th b i ọ ọ ự C. ch n l c t ấ ượ
ố ế ầ ể ố ể
ủ ữ ấ ị ị ể ị ị ơ ả ti n hoá c b n nh t vì c xem là nhân t ng s phân hoá ki u gen trong qu n th g c. ề ớ ả ự ố ướ ố ỹ ế ườ ủ ầ ổ ể ẫ ng 19. Trong ti n hoá, không ch có các alen có l ạ ở ộ h i ọ ọ ố A. giao ph i có ch n l c ọ ọ ự nhiên đ 20. Ch n l c t ự ườ A. tăng c ễ ứ B. di n ra v i nhi u hình th c khác nhau. ể ả C. đ m b o s s ng sót c a nh ng cá th thích nghi nh t. D. nó đ nh h 21. Giao ph i không ng u nhiên th ầ ả ầ ể ể ả ợ ể ng quá trình tích lu bi n d , quy đ nh nh p đ bi n đ i ki u gen c a qu n th . ướ ng làm thay đ i thành ph n ki u gen c a qu n th theo h ồ ể A .làm gi m tính đa hình qu n th . ộ ế ổ ủ ầ ị ợ ử ể B .gi m ki u gen d h p t , tăng ki u gen đ ng h p .ử t
Ề ƯƠ Ữ Ế
ƯƠ ị ợ ử NG NG C QUY N 2021 ể Ọ ả ủ ể ầ ồ ợ Ầ NG ÔN GI A KÌ II PH N TI N HÓA – THPT L Đ C ể ổ ầ ố C. thay đ i t n s alen c a qu n th . D. tăng ki u gen d h p t Ế , gi m ki u gen đ ng h p
ị ổ ủ
ầ ầ ầ ệ ể ấ ầ D. qu n xã và h sinh ế ế .ử ộ ể C. qu n th và qu n xã. ộ ủ ế ợ ể B. cá th và qu n th .
ể ề ể ầ ẩ ầ ậ ơ ớ ở ổ ầ ố ự qu n th vi khu n nhanh h n nhi u so v i qu n th sinh v t nhân th c
ể ẩ ơ ộ ả ẩ ầ ệ ề ậ ơ ầ ể ự ộ ng b i vì ể ướ ổ ề ể B. vi khu n đ n b i, alen bi u hi n ngay ki u hình. ự D. sinh v t nhân th c nhi u gen h n. ợ ế ế ti n hoá theo thuy t ti n hoá t ng h p là
ồ ẫ ị ệ ế ọ ọ ự
ầ ấ ữ ch y u là ộ ẫ ẫ ế ổ ể ị ế ế ố nhiên, các y u t ố ủ ế ố ng u nhiên, giao ph i không ng u nhiên.
ẫ ng u nhiên ầ ạ ể ọ ọ ọ ọ ự ế ộ ộ ố ạ i
ế ệ D. th d h p. Ở C. alen tr i.ộ ủ ặ .ử t 22. Theo thuy t ti n hóa t ng h p, c p đ ch y u ch u tác đ ng c a CLTN là A. TB và phân t thái. 23. CLTN thay đ i t n s alen ưỡ l ơ ề A. qu n th vi khu n sinh s n nhanh h n nhi u. ỏ ơ ườ ng nh h n. c qu n th nhân th c th C. kích th ố ế 24. Phát bi u ể không đúng v các nhân t i.ợ A. ĐB luôn làm phát sinh các ĐB có l ế ạ ố B. ĐB và giao ph i không ng u nhiên t o ngu n nguyên li u ti n hoá. ệ ề ướ ị ng và nh p đi u ti n hoá. nhiên xác đ nh chi u h C. ch n l c t ấ ổ ầ ố ậ D. ĐB làm thay đ i t n s các alen r t ch m ể ề ủ * 25. C u trúc di truy n c a qu n th có th b bi n đ i do nh ng nhân t ọ ọ ự ậ A. đ t bi n, di nh p gen, ch n l c t ố ọ ọ ự B. ĐB , giao ph i và ch n l c t nhiên. ơ ế ườ ng, các c ch cách li. nhiên, môi tr C. ch n l c t ế ố ọ ọ ự ậ nhiên, các y u t D. đ t bi n, di nh p gen, ch n l c t ả ọ ọ ẽ ỏ 26. Tác đ ng c a ch n l c s đào th i 1 lo i alen kh i qu n th qua 1 th h là ch n l c ch ng l B. alen l n.ặ ợ ộ ộ ị ng b i, các alen tr i b tác đ ng c a ch n l c t ổ ế ở ể ồ ể ị ợ ơ nhiên nhanh h n các alen l n vì ầ ố ặ ọ ọ ự ể B. các alen l n có t n s đáng k . ặ ộ ợ th đ ng h p. ị ợ tr ng thái d h p. ợ ộ ồ ề ể ể ộ ầ ố ổ ộ ạ ố ệ ể ị ợ nào sau đây có th làm thay đ i đ t ng t t n s alen và thành ở ạ ế ế ủ ệ ể ể ầ ế ố ẫ ẫ ẫ ố ố ộ ng u nhiên. D. Đ t
ọ ọ ự ỏ
nhiên ố ố ớ ấ ế ề ầ ủ ộ ướ ổ ầ ố ạ ớ
ng xác đ nh. ị ị ố ố ọ ọ ự ệ ể ạ
ễ ắ ể C. nhi m s c th . D. alen. ự ị ươ ị ng đ a lí (hình thành loài khác khu v c đ a lí), nhân ứ ự ầ tr c ti p gây ra s phân hóa v n gen c a qu n th g c là ọ ộ ườ ể ố B. cách li sinh thái. C. t p quán h at đ ng. D. ch n l c t ọ ọ ự ợ ậ ạ ế ế ộ ộ ể nhiên đào th i các đ t bi n có h i và tích lũy các đ t bi n có l nhiên. ầ i trong qu n th . Alen ả ạ ẽ ị ọ ọ ự ỏ nhiên đào th i ặ ầ ế ầ ể ấ ế ể ấ ầ ộ ỏ D. không tri ỏ ậ ỏ ộ B. kh i qu n th r t ch m n u đó là alen tr i. ể ế ệ ể t đ kh i qu n th n u đó là alen tr i. ộ ấ ổ ầ ố ế ầ ể ộ ạ ự ế ể ầ h p, làm tăng s đa d ng di truy n c a qu n th . ọ ọ ự ề ủ nhiên. ộ ướ ổ ầ ố ớ ị ủ ể ồ A. th đ ng h p. ậ ưỡ sinh v t l 27. ộ A. alen tr i ph bi n ở ạ C. các gen l n ít D. alen tr i dù tr ng thái đ ng h p hay d h p đ u bi u hi n ra ki u hình. 28. Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, nhân t ầ ph n ki u gen c a qu n th ? A. Giao ph i không ng u nhiên. B. Giao ph i ng u nhiên. C. Các y u t bi n.ế ế 29. Đ i v i quá trình ti n hóa nh , ch n l c t ị ể A. cung c p các bi n d di truy n làm phong phú v n gen c a qu n th . ị B. t o ra các alen m i, làm thay đ i t n s alen theo m t h ộ ướ ổ ầ ố làm thay đ i t n s alen không theo m t h C. là nhân t ng xác đ nh ộ ướ ổ ầ ố ể ng xác đ nh. có th làm thay đ i t n s alen theo m t h D. là nhân t ự ế ộ nhiên tác đ ng tr c ti p lên 30. Theo quan đi m hi n đ i, ch n l c t ể ể B. ki u hình. A. ki u gen. ằ ng th c hình thành loài b ng con đ 31. Trong ph ủ ố ố ự ế t ị A. cách li đ a lí. ả ọ ọ ự 32. Ch n l c t ế ộ đ t bi n có h i s b ch n l c t ệ ể ể ế t đ kh i qu n th n u đó là alen l n. A. tri ộ ầ ỏ C. kh i qu n th r t nhanh n u đó là alen tr i. ế ố ộ ế ố ớ đ t bi n (quá trình đ t bi n) có vai trò cung c p 33. Đ i v i quá trình ti n hóa nh , nhân t ớ ậ ủ A. các alen m i, làm thay đ i t n s alen c a qu n th m t cách ch m ch p. ị ổ ợ ạ B. các bi n d t ứ ấ ệ ồ C. ngu n nguyên li u th c p cho ch n l c t D. các alen m i, làm thay đ i t n s alen theo m t h ng xác đ nh.
ọ ọ ự ấ ủ ự ệ ệ nhiên là ạ 34. Theo quan ni m hi n đ i, th c ch t c a ch n l c t
ữ ủ ế ẫ ố ị ợ ữ ế ạ ả ị A. c ng c ng u nhiên nh ng bi n d có l i, đào th i nh ng bi n d có h i.
ả ủ ữ ự ể ể ơ B. s phát tri n và sinh s n c a nh ng ki u gen thích nghi h n.
ự ố ữ ủ ể ấ C. s s ng sót c a nh ng cá th thích nghi nh t.
ả ủ ể ể ầ ả ữ D. phân hoá kh năng sinh s n c a nh ng ki u gen khác nhau trong qu n th .
ố ướ ể ầ nào d ổ ầ ố i đây không làm thay đ i t n s alen trong qu n th ? 35. Nhân t
ế ố ẫ ố ẫ ọ ọ ự ế A. Giao ph i ng u nhiên. B. Các y u t ng u nhiên. C. Ch n l c t nhiên. ộ D. Đ t bi n.
ế ố ể ề ố ớ ủ ế ậ ẫ ng u nhiên đ i v i quá trình ti n hoá c a sinh v t? 36. Phát bi u nào sau đây là đúng v các y u t
ế ố ộ ướ ẫ ị A. Y u t ổ ầ ố ng u nhiên làm thay đ i t n s alen không theo m t h ng xác đ nh.
ế ố ủ ể ầ ẫ ố B. Y u t ng u nhiên luôn làm tăng v n gen c a qu n th .
ế ố ề ủ ự ạ ậ ẫ C. Y u t ng u nhiên luôn làm tăng s đa d ng di truy n c a sinh v t.
ế ố ả ế ỉ ữ ạ ể ẫ ạ ặ ầ ỏ ợ D. Y u t ộ ng u nhiên luôn đào th i h t các alen tr i và l n có h i ra kh i qu n th , ch gi l i alen có l i.
ọ ọ ự ủ ể ề ộ nhiên? 37. Phát bi u nào sau đây là đúng v tác đ ng c a ch n l c t
ổ ầ ố ậ ưỡ ủ ể ậ ẩ ầ ầ ơ ớ ể A. CLTN làm thay đ i t n s alen c a qu n th vi khu n ch m h n so v i qu n th sinh v t l ộ ng b i.
ổ ầ ố ớ ườ ậ ặ ả ơ ố ợ ạ B. CLTN đào th i alen l n làm thay đ i t n s alen ch m h n so v i tr ọ ọ ng h p ch n l c ch ng l i alen
tr i. ộ
ọ ọ ự ề ệ ộ ỉ ườ ổ ố C. Ch n l c t nhiên ch tác đ ng khi đi u ki n môi tr ng s ng thay đ i.
ộ ỏ ả ể ế ể ầ ầ
ẫ ộ ộ ế ố ớ ế ế ể ệ
ầ ẽ ộ ướ ổ ầ ố ậ B. Đ t bi n và ch n l c t nhiên. D. Đ t bi n và di nh p gen. nhiên, phát bi u nào sau đây không đúng? ể ủ ế ng xác đ nh thì CLTN s làm bi n đ i t n s alen c a qu n th ườ ng xác đ nh. ả ả ự ả ủ ể ớ ầ ể ộ ọ ọ ự ổ ầ ố ủ ể ế ể ầ nhiên tác đ ng tr c ti p lên ki u gen qua đó làm bi n đ i t n s alen c a qu n th . ể ữ ể ể ị i nh ng cá th có ki u gen quy đ nh ki u hình thích nghi mà ữ ạ l ạ ể ầ ạ ộ ỏ i cũng có th b lo i b hoàn toàn kh i qu n th và m t alen h i cũng có ộ ể ở ổ ế ợ ầ ể ế ộ ố ể ị ạ ỏ ủ ộ nhiên ế ố ẫ C. các y u t ng u nhiên. D. đ t bi n. ọ ọ ự ượ ủ ể ố ố
ể ầ ể ầ ể ỏỉ ể ộ c c a qu n th m t cách đáng k . ố ố ự ể ặ ả ố ủ ệ ệ
ọ ọ không đúng? ủ ể ầ ọ ọ ự ọ ọ ự ề ướ ủ ệ ế ể ể ầ ầ ị ể ọ ọ ự nhiên không th đào th i hoàn toàn alen tr i gây ch t ra kh i qu n th . D. Ch n l c t ố ế ể ệ ấ ặ 38. C p nhân t ti n hoá nào sau đây có th làm xu t hi n các alen m i trong qu n th sinh v t? ọ ọ ự ẫ ố ậ A. Giao ph i không ng u nhiên và di nh p gen. ậ ọ ọ ự ng u nhiên. C. Ch n l c t nhiên và các y u t ệ ề ọ ọ ự ạ 39. Theo quan ni m hi n đ i, khi nói v ch n l c t ị ổ ng thay đ i theo m t h A. Khi môi tr ị ướ theo h ố ấ B. CLTN th c ch t là quá trình phân hoá kh năng s ng sót và kh năng sinh s n c a các cá th v i các ể ki u gen khác nhau trong qu n th . ự ế C. Ch n l c t ọ ỉ D. CLTN ch đóng vai trò sàng l c và gi ể không t o ra các ki u gen thích nghi. 40. M t alen nào đó dù là có l th tr nên ph bi n trong qu n th là do tác đ ng c a ẫ A. giao ph i không ng u nhiên. B. ch n l c t ầ c làm phong phú thêm do: 41. V n gen c a qu n th giao ph i đ ể ữ ớ ế ậ ư A. các cá th nh p c mang đ n qu n th nh ng alen m i. ạ ể ữ ả B. CLTN đào th i nh ng ki u hình có h i ra kh qu n th ầ ướ ủ C. thiên tai làm gi m kích th D. s giao ph i c a các cá th có cùng huy t th ng ho c giao ph i có ch n l c. 42. Theo quan ni m hi n đ i v ch n l c t A. Ch n l c t B. Ch n l c t ế ể ạ ề ọ ọ ự nhiên, phát bi u nào sau đây ộ ừ ự ế nhiên tác đ ng tr c ti p lên t ng alen, làm thay đ i t n s ki u gen c a qu n th . ị nhiên quy đ nh chi u h ổ ầ ố ể ổ ng và nh p đi u bi n đ i thành ph n ki u gen c a qu n th .
ƯƠ Ọ Ữ Ế NG NG C QUY N 2021 Ế ả ủ ả ả ấ ố Ầ NG ÔN GI A KÌ II PH N TI N HÓA – THPT L nhiên th c ch t là quá trình phân hóa kh năng s ng sót và kh năng sinh s n c a các cá ể ể ớ ị ẽ ổ ầ ố ọ ọ ự ầ ộ ướ ế nhiên s làm bi n đ i t n s alen ng thay đ i theo m t h ng xác đ nh thì ch n l c t ị Ề ƯƠ Đ C ọ ọ ự ể ườ ổ ng xác đ nh. ố ầ ộ ợ ể ủ ể ị ạ ỏ ỏ i cũng có th b lo i b hoàn toàn kh i qu n th là do tác đ ng c a nhân t
ẫ ẫ ọ ọ ự ng u nhiên. D. Giao ph i không ng u nhiên. ủ ể ầ ố nhiên. ẫ ti n hóa nào sau đây có kh năng làm phong phú thêm v n gen c a qu n th ? ế ố ẫ nhiên. B. Các y u t ố ế ọ ọ ự ố ể ệ
ề ể ể ả ầ ố ả ể ề ế ể ị nhiên d n đ n hình thành các qu n th có nhi u cá th mang các ki u gen quy đ nh các ẫ ớ ể ộ ể nhiên là các cá th trong qu n th . ầ ể ớ ườ ng. ọ ọ ự ủ ng tác đ ng c a ch n l c t ả ủ ố ặ ể ộ ướ ả ườ ng. ố ủ ể ầ ậ c qu n th m t cách đáng k và làm cho v n gen c a ầ ẫ ể nào sau đây có th làm gi m kích th ớ ố ng u nhiên. ẫ ố B. Giao ph i không ng u nhiên. ố D. Giao ph i ng u nhiên. ẫ ủ ệ ố ộ ạ ự C. Ch n l c t th v i các ki u gen khác nhau trong qu n th . D. Khi môi tr ộ ướ theo m t h ộ 43. M t alen nào đó dù có l nào sau đây? ố A. Giao ph i ng u nhiên. B. Ch n l c t ố ế ố C. Các y u t ả 44. Nhân t ng u nhiên. A. Ch n l c t ậ ẫ C. Giao ph i không ng u nhiên. D. Di nh p gen. ề ọ ọ ự ủ 45. Theo quan ni m c a Đacuyn v ch n l c t nhiên, phát bi u nào sau đây không đúng? ả ủ ự A. CLTN là s phân hóa v kh năng s ng sót và kh năng sinh s n c a các cá th trong qu n th . ể ầ ọ ọ ự B. Ch n l c t ể ặ đ c đi m thích nghi v i môi tr ố ượ C. Đ i t ế D. K t qu c a CLTN là hình thành nên loài sinh v t có các đ c đi m thích nghi v i môi tr 46. Nhân t ệ ẳ ể ầ t h n v i v n gen ban đ u? qu n th khác bi ế ố ẫ A. Các y u t ế ộ C. Đ t bi n. 47. Theo quan ni m hi n đ i, m t trong nh ng vai trò c a giao ph i ng u nhiên là ữ ầ ể ệ ế ạ t o bi n d t ạ ế ầ ủ ế ng ti n hóa ọ ọ ự ệ
ệ ổ ầ ố A. làm thay đ i t n s các alen trong qu n th ị ổ ợ h p là nguyên li u cho quá trình ti n hóa B. ớ ể ố C. t o các alen m i, làm phong phú v n gen c a qu n th ề ướ ị D. quy đ nh nhi u h ệ 48. Theo quan ni m hi n đ i, ch n l c t ự ế ạ ầ ạ nhiên ổ ợ ể h p gen thích nghi trong qu n th . ừ ầ ộ ộ ỉ ể ừ ộ ổ ể ầ ầ ầ ạ ặ ỏ A. tr c ti p t o ra các t ể B. không tác đ ng lên t ng cá th mà ch tác đ ng lên toàn b qu n th . ể ủ ừ C. v a làm thay đ i t n s alen v a làm thay đ i thành ph n ki u gen c a qu n th . ể ạ ỏ ố D. ch ng l i alen l n s nhanh chóng lo i b hoàn toàn các alen l n ra kh i qu n th . ệ ế ồ ổ ầ ố ặ ẽ ủ 49. Theo quan ni m c a Đacuyn, ngu n nguyên ch y u c a quá trình ti n hóa là ễ ắ ể ắ ể ủ ế ủ ế ộ B. đ t bi n gen ế ố ượ ộ D. đ t bi n s l ế ấ A.đ t bi n c u trúc nhi m s c th ể ị C. bi n d cá th ễ ng nhi m s c th ể ố ổ ầ ố ủ ừ ố ầ ừ nào sau đây v a làm thay đ i t n s alen v a có th làm phong phú v n gen c a qu n
ộ ế 50. Các nhân t th ?ể ọ ọ ự ẫ ố ế ố ọ ọ ự nhiên và giao ph i không ng u nhiên C. Ch n l c t nhiên và các y u t ẫ ng u A. Ch n l c t nhiên ế ậ ộ B. Giao ph i ng u nhiên và các c ch cách li D. Đ t bi n và di nh p gen ố ề ố ế ơ ế ể ti n hóa, phát bi u nào sau đây đúng? ẫ 51. Khi nói v nhân t ổ ầ ố ố ổ ỉ ầ A. Giao ph i không ng u nhiên không ch làm thay đ i t n s alen mà còn làm thay đ i thành ph n ầ ả ủ ả ả ố ấ nhiên th c ch t là quá trình phân hóa kh năng s ng sót và kh năng sinh s n c a các ể ể cá th v i các ki u gen khác nhau trong qu n th . ộ ầ ể ủ ầ ể nhiên tác đ ng tr c ti p lên ki u gen, qua đó làm thay đ i t n s alen c a qu n th . ổ ầ ố ổ ầ ố ầ ủ ể ả ng u nhiên là nhân t ộ ế ẫ ể ể ủ ki u gen c a qu n th ự ọ ọ ự B. Ch n l c t ể ớ ọ ọ ự C. Ch n l c t ấ ẫ ế ố D. Y u t ả x y ra đ t bi n và không có ch n l c t ự ế ố duy nh t làm thay đ i t n s alen c a qu n th ngay c khi không ọ ọ ự ổ ế ế ủ ể ệ 52. Theo quan ni m c a thuy t ti n hóa t ng h p, phát bi u nào sau đây không đúng? ể ế ầ ầ ề ủ ế ố ế ẫ ẫ ạ ầ nhiên. ợ ủ ỏ ể ổ ầ ố ế A. Ti n hóa nh là quá trình làm bi n đ i t n s alen và thành ph n ki u gen c a qu n th . ể ự ng u nhiên d n đ n làm tăng s đa d ng di truy n c a qu n th . B. Các y u t
ể ượ ủ ể ầ ầ ả ế C. Ti n hóa nh s không x y ra n u t n s alen và thành ph n ki u gen c a qu n th đ c duy trì không đ i t
ớ ở ự ậ th c v t ẫ ố ớ ề ng u nhiên đ u có vai trò nhiên và các y u t ế ầ ố ỏ ẽ ế ệ ổ ừ ế ệ th h này sang th h khác. ạ ể ộ D. Lai xa và đa b i hóa có th nhanh chóng t o nên loài m i ế ố 53. Đ i v i quá trình ti n hóa, ch n l c t ủ ủ ể ể ầ ướ ế ổ ầ ố ng quá trình ti n hóa. ể ể
ệ ủ ọ ế ể ế ế ị ể ệ ầ ậ ọ ọ ự ế ầ ộ ổ ệ ố ề ặ ị ầ ộ ặ ủ ớ nhiên khi đi u ki n s ng thay đ i. ủ ọ ọ ự ế ể ầ ố A. làm phong phú v n gen c a qu n th . ầ B. làm thay đ i t n s alen và thành ph n ki u gen c a qu n th . ị C. đ nh h ị ạ D. t o ra các ki u gen quy đ nh các ki u hình thích nghi. ạ 54. Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, phát bi u nào sau đây đúng? ể ề ị ố ể ẫ ữ ố ế ế ớ ti n hóa v n có th d n đ n hình thành loài m i. ầ ể ủ ự ị ấ ả ể ụ ệ ủ ệ ể ẫ ể ấ ế ế
ầ ầ ể ể ể ổ ộ ầ ễ ế ủ ừ ỏ ễ ủ ướ ộ ầ ố ể ộ i tác đ ng c a ti n hóa. ố ẫ ạ ả ầ ề ể ự ng u nhiên làm nghèo v n gen qu n th , gi m s đa d ng di truy n nên không có vai
ế ọ ọ ự ầ ố ậ nhiên và di nh p gen thì t n s alen và thành ầ ể ổ ủ ệ ộ ầ ế ủ ộ ể ẽ ệ ạ
ệ ề ầ ố ữ ể ầ ầ ỉ t v t n s alen và thành ph n ki u gen gi a các ự ố ế ể ượ ạ ầ ti n hóa. ị ỉ ọ ọ ự ệ ố ủ ự ộ nhiên ch ch u tác đ ng c a ch n l c t ề nhiên khi đi u ki n s ng ng. ươ ứ ổ ủ ạ ả ữ ủ ể ể ộ ớ ng ng v i nh ng thay đ i c a ngo i c nh c. ệ ủ ế ế ầ ọ ộ ể ể ể ầ ầ ạ
ể ề ố ể ữ ẵ ộ ở ứ c th c ăn ầ ế ể ớ ờ ự ở ộ ể sinh thái khác nhau. Qua th i gian, các nhân t ả ổ hai ầ ủ ứ ệ ả ấ
ự ằ ằ ằ ằ ộ A. M i bi n d trong qu n th đ u là nguyên li u c a quá trình ti n hóa. ề ỉ B. Các qu n th sinh v t ch ch u tác đ ng c a ch n l c t C. Nh ng qu n th cùng loài s ng cách li v i nhau v m t đ a lí m c dù không có tác đ ng c a các nhân t ố ớ ộ ố D. Khi các qu n th khác nhau cùng s ng trong m t khu v c đ a lí, các cá th c a chúng giao ph i v i nhau sinh con lai b t th thì có th xem đây là d u hi u c a cách li sinh s n. ạ 55. Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, phát bi u nào sau đây đúng? ọ ọ ự nhiên luôn làm thay đ i đ t ng t t n s alen và thành ph n ki u gen c a qu n th . A. Ch n l c t ế B. Quá trình ti n hóa nh di n ra trên quy mô qu n th và di n bi n không ng ng d ố ế các nhân t ế ố C. Các y u t ố ớ ế trò đ i v i ti n hóa. D. Khi không có tác đ ng c a đ t bi n, ch n l c t ph n ki u gen c a qu n th s không thay đ i. 56. Theo quan ni m ti n hóa hi n đ i, ị ự A. s cách li đ a lí ch góp ph n duy trì s khác bi ở c t o ra b i các nhân t qu n th đ ầ ậ ể B. các qu n th sinh v t trong t ườ ổ ấ thay đ i b t th ổ ữ ế C. nh ng bi n đ i ki u hình c a cùng m t ki u gen t ề ượ ề đ u di truy n đ ị D. m i bi n d trong qu n th đ u là nguyên li u c a quá trình ti n hóa. ộ ố ể 57. M t qu n th côn trùng s ng trên loài cây M. Do qu n th phát tri n m nh, m t s cá th phát tán ượ loài sang loài cây N. Nh ng cá th nào có s n các gen đ t bi n giúp chúng khai thác đ ộ ố ố ầ cây N thì s ng sót và sinh s n, hình thành nên qu n th m i. Hai qu n th này s ng trong cùng m t ố ế ư ị ti n hóa tác đ ng làm khu v c đ a lí nh ng ể ớ ớ ố phân hóa v n gen c a hai qu n th t i m c làm xu t hi n cách li sinh s n và hình thành nên loài m i. ớ ụ ề Đây là ví d v hình thành loài m i A. b ng cách li sinh thái C. b ng lai xa và đa b i hóa ộ đa b i B. b ng t ị D. b ng cách li đ a lí
ậ ấ ệ
ả ọ ấ
Bài 28 LOÀI ắ ộ ụ B. chúng sinh ra con b t th . D. chúng có hình thái khác nhau. ạ ệ ọ t hai loài là cách li
A. sinh thái D. sinh s n.ả ưỡ ị C. đ a lí ỉ ơ ể ể ng là ng. ấ ể ậ B. t p tính ố ề ấ ạ ơ ả ể ả ng h p v c u t o c quan sinh s n v i các cá th cùng loài. ớ ề ố ượ ự ươ ủ ố ộ ạ ng, hình d ng, kích th ả ự ể ớ ơ c, c u trúc. ườ ướ D. c quan sinh s n th ấ ị ng b thoái ể ế ể ắ ủ ế 1. D u hi u ch y u đ k t lu n 2 cá th ch c ch n thu c 2 loài sinh h c khác nhau là ớ A. chúng cách li sinh s n v i nhau. ườ C. chúng không cùng môi tr 2. D ng cách li quan tr ng nh t đ phân bi 3. Nguyên nhân chính làm cho đa s các c th lai xa ch có th sinh s n sinh d ợ A. không có s t ẹ B. b NST c a b và m trong các con lai khác nhau v s l C. có s cách li hình thái v i các cá th cùng loài. hoá.
Ế Ữ Ọ Ề ƯƠ
ố Ế ỉ ƯƠ NG NG C QUY N 2021 ể
ể ộ ồ ở ộ ạ ắ ế ể ủ ố ớ ỏ ơ ắ i giao ph i v i nhau và sinh ằ ụ ng hình thành loài b ng ị C. cách li sinh s nả D. cách li đ a lí. ộ ể ườ B. cách li sinh thái ộ ẩ ộ
C. Sinh lí,sinh hoá B. Hình thái D. Sinh thái ượ ọ ố ớ ở ơ ế c g i là c ch 6. Nh ng tr ng i ngăn c n các sinh v t giao ph i v i nhau đ ậ C. Cách li t p tính D. Cách li tr ướ ợ ử c h p t Ầ NG ÔN GI A KÌ II PH N TI N HÓA – THPT L Đ C ề ộ ố ặ ề 4. Trong m t h Châu Phi, có hai loài cá gi ng nhau v m t s đ c đi m hình thái và ch khác nhau v ố ớ màu s c, m t loài màu đ , 1 loài màu xám, chúng không giao ph i v i nhau. Khi nuôi chúng trong b cá có chi u ánh sáng đ n s c làm chúng cùng màu thì các cá th c a 2 loài l ể ệ con. Ví d trên th hi n con đ ậ A. cách li t p tính ệ ể 5. Đ phân bi t 2 cá th thu c cùng m t loài hay thu c hai loài khác nhau thì tiêu chu n nào sau đây là ọ ấ quan tr ng nh t? A. Cách li sinh s nả ả ạ ữ A. Cách li sinh c nh ả ậ
ể ế ố ố ớ ộ ể ể ả ộ B. Hai cá th đó không th giao ph i v i nhau
ể ể ể ố
ộ ọ
ệ ự ệ ự ố ự ệ ậ ề ề ớ ớ ề ậ ơ ọ B. Cách li c h c ể 7. Khi nào ta có th k t lu n chính xác hai cá th SV nào đó thu c hai loài khác nhau? A. Hai cá th đó s ng trong cùng m t sinh c nh ể ề ố ặ C. Hai cá th đó có nhi u đ c đi m hình thái gi ng nhau ể ặ ề D. Hai cá th đó có nhi u đ c đi m hình thái và sinh lí gi ng nhau ố 8. Hai loài sinh h c (loài giao ph i) thân thu c thì ề A. hoàn toàn khác nhau v hình thái. ố t l p v khu phân b . C. hoàn toàn bi ả B. cách li sinh s n v i nhau trong đi u ki n t do v i nhau trong đi u ki n t D. giao ph i t nhiên. nhiên.
Bài 29 30. QUÁ TRÌNH HÌNH THÀNH LOÀI ị ủ ề ấ ướ
ể ị ầ ầ ể ủ ẫ ế ạ ể ế ề ể i đây nói v vai trò c a cách li đ a trong quá trình hình thành loài là đúng nh t? ườ ng đ a lí khác nhau là nguyên nhân chính làm phân hoá thành ph n ki u gen c a qu n th ị ị ể ườ ng ể ố ượ ả ể ữ ệ ượ
ng g p ắ ể ố ẹ ễ ồ ng đ ng. ế ế ế ế ố ng m nh, thích nghi t t. 1. Phát bi u nào d A. Môi tr ả B. Cách li đ a lí luôn luôn d n đ n cách li sinh s n ớ ế ể ẫ C. Cách li đ a lí có th d n đ n hình thành loài m i qua nhi u giai đo n trung gian chuy n ti p ị ớ D. Không có cách li đ a lí thì không th hình thành loài m i ặ ở ữ ớ ằ nh ng đ i t ng g p 2. Hình thành loài m i b ng cách li sinh thái th ậ ộ ự ậ B. Th c v t và đ ng v t có kh năng di chuy n xa ả ậ ộ ự ậ D. Th c v t và đ ng v t ít có kh năng di chuy n ặ ở con lai gi a hai loài khác nhau là ố ẹ ể ủ ớ ấ ắ ưở ơ ở ướ ớ ượ ệ ồ
ữ
ộ đa b i 2n thành 4n c a loài lúa mì ề ầ ự ế ế ế
ườ ễ ằ ắ ng đ a lí) di n ra nhanh trong m t th i gian ng n.
ặ ế ậ ờ ổ ế ở ự ậ th c v t. ự ặ nhiên. ễ ộ ố ớ ả ng lai xa và đa b i hóa. ng x y ra đ i v i loài ậ ậ ả ậ ộ ạ D. có kh năng phát tán m nh nh ng loài. ng g p ự ậ A. Th c v t ậ ộ C. Đ ng v t ụ ườ ấ ủ ng b t th th 4. Nguyên nhân c a hi n t ễ ầ ủ ộ ơ ể bào c th lai xa mang đ y đ b nhi m s c th c a hai loài b m . A. t ộ ắ ễ ứ ộ ủ ơ ể bào c a c th lai xa ch a b nhi m s c th tăng g p b i so v i hai loài b m . B. t ặ ủ ơ ể ể ươ bào c a c th lai xa không mang các c p nhi m s c th t C. t ạ ơ ể ơ ể c l n, c th sinh tr D. t bào c th lai xa có kích th 3. Loài lúa mì tr ng hi n nay đ c hình thành trên c s ỹ ị A. s cách li đ a lí gi a lúa mì châu Âu và lúa mì châu M ả ủ B. k t qu c a quá trình lai xa khác loài ủ ả ủ ự C. k t qu c a t ộ ả ủ D. k t qu c a quá trình lai xa và đa b i hoá nhi u l n 2. Hình thành loài m i ớ ự ị ị ộ A. khác khu v c đ a lí (b ng con đ ộ ườ ễ ằ B. b ng con đ ng lai xa và đa b i hóa di n ra nhanh và g p ph bi n ộ ườ ằ ễ ng lai xa và đa b i hóa di n ra ch m và hi m g p trong t C. b ng con đ ườ ủ ế ằ ậ ở ộ đ ng v t ch y u di n ra b ng con đ D. ườ ườ ị ằ ng đ a lí th 4. Hình thành loài b ng con đ ự ậ ộ B. đ ng v t C. th c v t A. đ ng v t b c cao ặ ở ữ ườ ằ 5. Hình thành loài b ng cách li sinh thái th
ể ề ể ả A. đ ng v t ít di chuy n C. th c v t và đ ng v t ít di chuy n ể ậ ươ ả ứ ự ậ B. th c v t ậ ộ D. đ ng v t có kh năng di chuy n nhi u ấ
ị ộ B. Cách li sinh thái C. cách li t p tính D. Lai xa và đa b i hoá ộ ậ ộ ự ậ ằ 6. Hình thành loài b ng ph A. Cách li đ a lí ằ ng th c nào x y ra nhanh nh t? ậ ố ớ ườ ả ộ ng x y ra đ i v i 7. Hình thành loài b ng lai xa và đa b i hoá th
ậ ậ ấ ộ ự ậ B. th c v t C. đ ng v t b c th p ị ể ế ạ ộ t đ các nhóm cá th đã phân hóa tích lũy bi n d di truy n theo h ậ ậ D. đ ng v t b c cao ướ ề ng khác ề ậ ộ A. đ ng v t ầ 8. D ng cách li c n thi nhau, làm cho thành ph n ki u gen sai khác nhau ngày càng nhi u là ị ế ể ể ầ ướ ợ ử c h p t D. cách li đ a lí ớ ầ ự
C. cách li di truy nề B. cách li sau h p tợ ử ị ng nào nhanh chóng hình thành loài m i mà không c n s cách li đ a lí? D. ĐB NST ng ự ậ ộ ằ ể ộ ự B. T đa b i ị ườ ng đ a lí th ự ậ C. đ ng, th c v t ộ ị C. D đa b i ặ ở ố ượ ườ ng g p đ i t ể ậ ộ B. th c v t và đ ng v t ít di chuy n
ằ ấ ổ ế ở ự ậ ng ng hình thành loài nhanh nh t và ph bi n th c v t là b ng con đ ộ ườ D. các ĐB l n.ớ C. lai xa và đa b i hoá. ớ ẫ ế
ạ ề ầ ạ ể ể ạ ạ ả ể ấ ả B. sinh thái. ườ ng d n đ n hình thành loài m i ạ ấ ạ B. M t đo n, đ o đo n ặ D. Chuy n đo n, l p đo n nhi u l n ớ
ứ
ứ ạ ươ ự c và ch c năng NST c NST t o nên s không t ồ ng đ ng
ạ ượ ườ ể ể ể ầ ầ ộ i ta t o đ c qu n th cây 4n, có th xem qu n th cây 4n là m t loài ừ ầ ầ ớ ể t v i qu n th cây 2n v s NST ủ ầ ớ ầ ầ ể ơ ưỡ ớ ể ng l n h n h n cây c a qu n th 2n. ề ố ể ụ ấ c v i các cây c a qu n th cây 2n cho ra cây lai b t th . ơ ẳ c các c quan sinh d ớ ằ ườ ể ị ầ ng đ a lí (hình thành
ậ ườ ườ ườ ễ ạ c đ ng v t và th c v t. ờ ự ậ ị ử ị ng đ a lý th ị ng đ a lý di n ra ch m ch p trong th i gian l ch s lâu dài. ề ế ộ ỹ ị ọ ọ ự ế ị ổ ợ ặ ở ả ộ ng g p ậ nhiên đã tích lu các đ t bi n và bi n d t h p ữ ổ ươ ứ ự ế ữ ế ơ ể ậ ừ ng ng trên c th sinh v t, t đó ớ A. cách li tr ệ ượ 9. Hi n t A. Lai xa khác loài 10. Hình thành loài b ng con đ ộ ậ A. đ ng v t ít di chuy n ự ậ D. th c v t ườ 11. Con đ ị A. đ a lí. ữ 12. Nh ng ĐB NST th ạ A. M t đo n, chuy n đo n ạ C. Đ o đo n, chuy n đo n ổ ế ấ ẫ 13. ĐB c u trúc NST d n đ n hình thành loài m i là do ĐB làm thay đ i A. ch c năng NST ướ ạ B. hình d ng và kích th ạ ướ C. hình d ng và kích th ố ượ ng NST D. s l ể 14. T qu n th cây 2n, ng ể m i vì qu n th cây 4n ệ ớ ự A. có s khác bi ấ ể B. không th giao ph n v i cây c a qu n th 2n. ủ ố ượ ớ C. giao ph i đ ủ ứơ ể ặ D. có đ c đi m hình thái. kích th ề 15. Phát bi u nào sau đây không đúng v quá trình hình thành loài m i b ng con đ ự ị loài khác khu v c đ a lý)? ớ ằ A. Hình thành loài m i b ng con đ ớ ằ B. Hình thành loài m i b ng con đ ữ ệ C. Trong nh ng đi u ki n đ a lý khác nhau, ch n l c t ướ theo nh ng h ng khác nhau. ị ệ ề D. Đi u ki n đ a lý là nguyên nhân tr c ti p gây ra nh ng bi n đ i t ạ t o ra loài m i.
ế ị 16. Trong quá trình ti n hoá, cách li đ a lí có vai trò
ổ ầ ố ữ ủ ế ể ầ ướ A. làm bi n đ i t n s alen c a qu n th theo nh ng h ng khác nhau.
ố ự ạ ữ ể ể ầ ộ ế ự B. h n ch s giao ph i t do gi a các cá th thu c các qu n th khác loài.
ự ề ầ ạ ớ ể C. làm phát sinh các alen m i, qua đó làm tăng s đa d ng di truy n trong qu n th .
ạ ầ ể ể ữ ị ố ự ủ ể ớ
ế ề ể ớ ể ủ ạ ỡ ể ặ ể ẫ ả ự ế ố ớ ầ ổ ầ ố ộ ướ ị ị ị ủ ế ể ể ầ ng
ệ ề ầ ố ể ượ ạ ữ ể ầ ầ ị t v t n s alen và thành ph n ki u gen gi a các qu n th đ c t o ra ộ ế ự D. h n ch s giao ph i t do gi a các cá th thu c các qu n th cùng loài. ề 17. Khi nói v vai trò c a cách li đ a lí trong quá trình hình thành loài m i, phát bi u nào sau đây không đúng? ế A. Cách li đ a lí có th d n đ n hình thành loài m i qua nhi u giai đo n trung gian chuy n ti p. ầ B. Cách li đ a lí ngăn c n các cá th c a các qu n th cùng loài g p g và giao ph i v i nhau. C. Cách li đ a lí tr c ti p làm bi n đ i t n s alen và thành ph n ki u gen c a qu n th theo m t h ị xác đ nh. D. Cách li đ a lí duy trì s khác bi ố ế ở b i các nhân t ự ti n hoá.
Ữ Ế Ế ƯƠ
Ầ NG ÔN GI A KÌ II PH N TI N HÓA – THPT L ự ệ ề ầ ố NG NG C QUY N 2021 ể Ọ ầ ữ ầ nào sau đây góp ph n duy trì s khác bi t v t n s alen và thành ph n ki u gen gi a các ầ Ề ƯƠ Đ C ố 18. Nhân t ể qu n th ? ọ ọ ự ẫ nhiên. ị A. Ch n l c t C. Cách li đ a lí. ố B. Giao ph i không ng u nhiên. ế ộ D. Đ t bi n. Ố Ự Ố Ồ
Bài 32 . NGU N G C S S NG ổ ế
ấ ấ
ứ ứ ứ ứ ọ ọ ọ ọ ươ ươ ươ ươ ng th c hóa h c. ng th c sinh h c. ng th c sinh h c. ng th c hóa h c. ế ơ các ch t vô c theo ph ơ các ch t vô c theo ph ấ ữ ơ các ch t h u c theo ph ấ ữ ơ các ch t h u c theo ph ọ ề
ơ ấ ữ ơ ứ ạ
ư ệ ự
ế ế ề ế ế ọ ọ ọ B. Ti n hoá hoá h c ti n hoá sinh ế ề ế ề ế ế ế ế ọ ọ ọ ọ ợ ọ 1. Ti n hóa hóa h c là quá trình t ng h p ấ ữ ơ ừ A. các ch t h u c t ấ ữ ơ ừ B. các ch t h u c t ơ ừ ấ C. các ch t vô c t ơ ừ ấ D. các ch t vô c t ả ủ ế 2. K t qu c a ti n hoá ti n sinh h c là A. hình thành các TB s khai. B. hình thành ch t h u c ph c t p. C. hình thành SV đa bào. ạ D. hình thành h SV đa d ng phong phú nh ngày nay. ạ ủ ế 3. Trình t các giai đo n c a ti n hoá. ế ọ A. Ti n hoá hoá h c ti n hoá ti n sinh h c ti n hoá sinh h c ọ ọ h c ti n hoá ti n sinh h c ề C. Ti n hoá ti n sinh h c ti n hoá hoá h c ti n hoá sinh h c D. Ti n hoá hoá h c ti n hoá ti n sinh h cọ Ớ Ấ Ị Ủ Ự Ạ I QUA CÁC Đ I Đ A CH T ử ạ ấ ị Ể ấ ậ ự ườ i ta chia l ch s trái đ t thành các đ i
ạ ạ ạ ổ ạ ạ ạ ạ ạ ạ ổ ỉ ớ ự ế
ườ Bài 33 . S PHÁT TRI N C A SINH GI ậ ổ ề ị ế ữ 1. D a vào nh ng bi n đ i v đ a ch t, khí h u,sinh v t. Ng ừ ướ ờ tr theo th i gian t c đên nay là ạ ổ ạ ạ ổ A. đ i thái c , đ i nguyên sinh, đ i c sinh, đ i trung sinh, đ i tân sinh. ạ ổ ạ ổ B. đ i thái c , đ i c sinh, đ i trung sinh đ i nguyên sinh, đ i tân sinh. ạ ổ ạ ạ C. đ i c sinh, đ i nguyên sinh, đ i thái c , đ i trung sinh, đ i tân sinh. ạ ổ ạ ổ ạ ạ D. đ i thái c , đ i nguyên sinh, đ i trung sinh, đ i c sinh, đ i tân sinh. ộ 2. Trình t các k s m đ n mu n trong đ i c sinh là A. cambri => silua => đêvôn => pecmi => cacbon => ocđôvic B. cambri => silua => cacbon => đêvôn => pecmi => ocđôvic C. cambri => silua => pecmi => cacbon => đêvôn => ocđôvic D. cambri => ocđôvic => silua => đêvôn => cacbon => pecmi ỉ i hình thành vào k 3. Loài ng A. đ tamệ B. đ tệ ứ C. jura D. tam đi pệ ủ ạ ế ở ỉ k nào c a đ i trung sinh? ỉ ắ C. tam đi pệ D. đêvôn ủ ạ ị ế ư 4. Bò sát chi m u th ấ A. k ph n tr ng ấ 5. Đ i đ a ch t nào đôi khi còn đ ố ạ C. Đ i trung sinh D. Đ i tân sinh. ự ỉ B. k jura ỉ c g i là k nguyên c a bò sát? ạ ạ ổ
ậ ủ ể ự ự ự ể ự ỹ ư ủ ậ ừ ướ ướ ự ậ ậ d ề ạ ộ ề
ạ ể ạ i n c lên c n. không đúng? ạ ể ở ạ ỉ ệ ứ ượ ườ ệ ấ đ i này. i xu t hi n vào k đ t ớ ạ ầ ể ư ổ ự ị ở ể ủ ử ớ ượ ọ ạ ạ ổ A. Đ i thái c B. Đ i c sinh ọ ể ể ủ 6. Đi m quan tr ng trong s phát tri n c a sinh v t trong đ i C sinh là ậ ộ ự ậ A. phát sinh th c v t và các ngành đ ng v t ị B. s phát tri n c c th nh c a bò sát C. s tích lu ôxi trong khí quy n, sinh v t phát tri n đa d ng, phong phú . D. s di c c a th c v t và đ ng v t t 7. Khi nói v đ i Tân sinh, đi u nào sau đây ạ A. cây h t kín, chim, thú và côn trùng phát tri n m nh ỉ c chia thành 2 k , trong đó loaì ng B. đ C. phân hoá các l p chim, thú, côn trùng. D. 8. Trong l ch s phát tri n c a sinh gi ế k đ tam, bò sát và cây h t tr n phát tri n u th . i trên Trái Đ t, bò sát c ng tr ỉ ỉ ỉ ở ỉ ệ ị ỉ A. k Jura. ấ C. k Đêvôn. B. k Pecmi. D. k Cambri.
ể ủ ử i qua các đ i đ a ch t, loài ng ạ ổ ị ạ ạ ớ 9. Trong l ch s phát tri n c a sinh gi B. đ i C sinh. A. đ i Tân sinh. ạ ị ấ ổ C. đ i Thái c . ệ ở ấ ườ i xu t hi n ạ D. đ i Trung sinh ƯỜ I ườ ề ự i, đi u nào sau đây Bài 34 . S PHÁT SINH LOÀI NG không đúng? ườ i xu t hi n vào đ u k đ t đ i tân sinh. Ự ề ỉ ệ ứ ở ạ ủ ườ ệ i ngày nay là t i. ế ườ ườ ừ ượ v n ng i thành ng i. ườ ạ ườ ự ế ộ ệ ầ ườ ượ ấ ớ n ng 1. Khi nói v s phát sinh loài ng ấ ầ A. Loài ng ổ ượ B. V n ng tiên c a loài ng ọ C. CLTN đóng vai trò quan tr ng trong giai đo n ti n hóa t D. Có s ti n hóa văn hóa trong xã h i loài ng 2. Trong nhóm v i là ườ ươ i ườ D. đ A. v i. ấ ạ ượ ổ n. ấ
ườ ệ ả ứ ả ở ồ i. i ngày nay, loài có quan h g n gũi nh t v i ng C. gôrila. Homo là. B. Homo habilis và Homo erectus D. Homo habilis và Homo sapiens ạ ế ề i hi n đ i sinh ra thuy t v loài ng châu Phi r i phát
B. tinh tinh. ệ 3. Loài c nh t và hi n đ i nh t trong chi A. Homo erectus và Homo sapiens C. Homo neandectan và Homo sapiens ơ ở 4. Nghiên c u nào không ph i là c s cho gi ụ tán sang các châu l c khác? ạ ằ ề ứ A. Các nhóm máu C. NST Y D. Nhi u b ng ch ng hoá th ch
ở ở ừ ừ i H. erectus i H. erectus ụ ằ châu Phi. ụ các châu l c khác nhau. ế ừ
i v i ng i là
c c a b não. i H. habilis. ườ ườ ớ n ng ấ ạ ủ ộ B. c u t o c a b răng. ấ ạ ủ ộ ươ D. c u t o c a b x ng. ườ ổ ạ ượ ề tiên chung, nhánh v i c đ i đã phân hoá thành nhi u loài khác nhau, n ng ệ ế ấ ầ
B. Homo sapiens D. Homo neanderthalensis. ộ ế ạ ườ ầ
D. Crômanhôn t ch t o công c lao đ ng đ u tiên là. C. Nêanđectan ạ ữ ồ
i, Gôrila, tinh tinh. ượ B. V n, đ ườ ươ i ượ ỉ ộ ỉ ể B. ADN ty th ộ ừ ế ủ ế ủ Châu Phi” cho r ng 5. N i dung ch y u c a thuy t “ ra đi t ườ ườ loài ng i H. sapiens hình thành t A. ng ườ ườ loài ng i H. sapiens hình thành t B. ng ừ ườ ư i H. erectus t C. ng châu phi di c sang các châu l c khác sau đó ti n hóa thành H. sapiens. ượ ườ ườ loài ng D. ng c hình thành t i H. erectus đ ể ấ ạ ủ ượ ơ ả 6. Đi m khác nhau c b n trong c u t o c a v ấ ạ A. c u t o tay và chân. ướ ủ ộ ấ ạ C. c u t o và kích th ừ ổ 7. Sau khi tách ra t t ộ ố trong s đó có m t nhánh ti n hoá hình thành chi Homo. Loài xu t hi n đ u tiên trong chi Homo là A. Homo habilis C. Homo erectus ụ ế ạ 8. D ng ng i bi A. Homo erectus B. Homo habilis ượ 9. V n ng ượ A. V n, đ ườ ươ C. Đ i ườ i ngày nay bao g m nh ng d ng nào? ỉ ườ ươ i, kh . i i, Kh Pan, Gôrila. D. V n, Gôrila, kh đ t, Tinh tinh.
M c 3ứ ủ ạ ệ ố ế ế ế ể ti n hóa, phát bi u nào sau đây sai? ướ ố ế ề ng. ố ầ ữ ủ ẵ ể ng u nhiên có th làm nghèo v n gen c a qu n th . ầ ể ẫ ế ố ậ ố ti n hóa có h ể ế ừ ổ ầ ố ừ ủ ể ầ ầ
ẫ ố ố
ẫ ố sau: (1) Ch n l c t nhiên. (2) Giao ph i ng u nhiên. (3) Giao ph i không ng u nhiên. ẫ ổ ầ ố ế ố ể ừ ố có th v a làm thay đ i t n s alen ng u nhiên. (5) Đ t bi n. (6) Di nh p gen. Các nhân t ổ ọ ọ ự ộ ế ể ậ ể ủ ầ (1), (2), (4), (5). B. (1), (3), (4), (5). C. (1), (4), (5), (6). D. (2), (4), (5), (6). ế ế ề ẫ ố ộ (2) Đ t bi n (3) Giao ph i không ng u nhiê ể sau : ẫ ầ ố ộ (1) Bi n đ ng di truy n Các nhân t ố có th làm nghèo v n gen c a qu n th là 1. Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, khi nói v vai trò c a các nhân t A. CLTN là nhân t ẫ B. Các y u t ể C. Di nh p gen có th mang đ n nh ng alen đã có s n trong qu n th . ổ D. Giao ph i không ng u nhiên v a làm thay đ i t n s alen v a làm thay đ i thành ph n ki u gen c a qu n th .ể 2. Cho các nhân t (4) Các y u t ầ ừ v a làm thay đ i thành ph n ki u gen c a qu n th là: A. ố 3. Cho nhân t ố (4) Giao ph i ng u nhiên. A. (2), (4) ể C (1), (4) B. (1), (3) ượ ọ c các nhà khoa h c mô t ủ D. (1), (2) ả ư nh sau: ỏ ạ ạ ớ ượ ấ 4. Quá trình hình thành loài lúa mì (T. aestivum) đ Loài lúa mì (T. monococcum) lai v i loài c d i (T. speltoides) đã t o ra con lai. Con lai này đ ộ c g p đôi b
Ọ Ế Ề ƯƠ Ữ Ế Ầ NG ÔN GI A KÌ II PH N TI N HÓA – THPT L ƯƠ NG NG C QUY N 2021 ạ ớ Đ C ạ ạ ỏ ạ ộ ạ ạ ạ ượ ấ i đ ồ ộ ố ưỡ ộ ủ ố ộ ủ ố ộ B. b n b NST l ng b i c a b n loài khác
ưỡ ộ ủ ộ D. ba b NST l ng b i c a ba loài khác nhau. ượ ạ
Triticuma estivum đ ạ ộ ạ ộ ạ ố ộ ộ ộ ộ ộ ộ ộ ộ ộ ạ ố ở ế ệ ể ể ầ ẫ
ầ ứ ố ị ợ ể ể ẳ ả ả ơ
ể ể ể ầ
ướ ướ ộ ộ ằ ướ ể ầ ả c phát sinh trong gi m phân thì alen ầ ố ợ ỏ ị ạ ỏ ng b lo i b hoàn toàn kh i qu n th . ầ ố ổ ặ ng không thay đ i. ầ ố ặ ng b ng nhau. ỏ ị ạ ỏ ng b lo i b hoàn toàn kh i qu n th . ặ ượ ế ở ạ tr ng thái l n đ ờ ầ ể ế ế
c bi u hi n ra ki u hình. ế ả ờ ượ đ ớ NST t o thành loài lúa mì hoang d i (A. squarrosa). Loài lúa mì hoang d i (A. squarrosa) lai v i loài c d i c g p đôi b NST t o thành loài lúa mì (T. aestivum). Loài (T. tauschii) đã t o ra con lai. Con lai này l ộ lúa mì (T. aestivum) có b NST g m ơ ố A. b n b NST đ n b i c a b n loài khác nhau. nhau. ộ ủ ơ ộ C. ba b NST đ n b i c a ba loài khác nhau. ừ c t o nên t 5. Gi ng lúa mì ỏ ạ ề A. m t loài lúa mì hoang d i và m t loài c d i đ u có 2n = 14 NST nên có b NST 4n = 28 ỏ ạ ề B. m t loài lúa mì hoang d i và hai loài c d i đ u có 2n = 14 NST nên có b NST 6n = 42 ỏ ạ C. m t loài lúa mì d i có 2n=14 và m t loài c d i có 2n = 28 NST nên có b NST 4n = 42 ỏ ạ ề D. hai loài lúa mì hoang d i và m t loài c d i đ u có 2n = 14 NST nên có b NST 6n = 42 ấ 6. M t qu n th ng u ph i, th h xu t phát có thành ph n ki u gen là 0,36BB + 0,48Bb + 0,16bb = 1. ể ầ Khi trong qu n th này, các cá th có ki u gen d h p có s c s ng và kh năng sinh s n cao h n h n so ớ v i các ồ cá th có ki u gen đ ng h p thì ướ ộ A. alen tr i có xu h ầ ố B. t n s alen tr i và t n s alen l n có xu h ầ ố C. t n s alen tr i và t n s alen l n có xu h ặ D. alen l n có xu h ộ ộ ế 7. N u m t alen đ t bi n ể ể ượ A. có th đ c phát tán trong qu n th nh quá trình giao ph i. ỏ ị B. B CLTN đào th i hoàn toàn ra kh i qu n th , n u alen đó là alen gây ch t. ể C. không bao gi ể ộ ượ ổ ợ c t D. đ ệ ể ộ ạ h p v i alen tr i t o ra th đ t bi n.
M c 4 ứ ề ọ ọ ự ở ữ ể ệ ể ế ế ệ ạ ủ nhiên c a Đacuyn nh ng đi m nào
ộ ể ẽ ố ớ ừ ố ớ ể ầ ộ ớ ừ ố ớ ể ộ i t ng cá th riêng r mà tác đ ng đ i v i toàn b qu n th . ộ ộ ơ ở ọ ọ ự ọ ọ ự ọ ọ ự nhiên không tác đ ng riêng r đ i v i t ng gen mà đ i v i toàn b ki u gen. nhiên không tác đ ng t ậ ế nhiên d a trên c s tính bi n d và di truy n c a sinh v t. ướ ự ọ ọ ự ố ị ế ạ ng cho quá trình ti n hóa. đ nh h ẽ ề ủ ị nhiên theo khía c nh là nhân t ươ ủ ng án đúng là
B. 1, 2, 4. ầ ứ ự ở ộ ể C. 1, 3, 4. ầ ế ệ ể ế D. 2, 3, 4. ượ ế m t qu n th qua 5 th h liên ti p thu đ c k t
ể ế ệ 1 Th h F ế ệ 2 Th h F ế ệ 3 Th h F ế ệ 4 Th h F ế ệ 5 Th h F 8. Thuy t ti n hóa hi n đ i đã phát tri n quan ni m v ch n l c t sau đây? 1. Ch n l c t 2. Ch n l c t 3. Ch n l c t 4. Làm rõ vai trò c a ch n l c t Ph A. 1, 2, 3. ổ 9. Nghiên c u s thay đ i thành ph n ki u gen qu : ả ầ Thành ph n ki u gen
0,16 0,48 0,36 0,16 0,48 0,36 ố ự 0,64 0,32 0,04 ề ủ 0,64 0,32 0,04 ổ ấ 0,2 0,4 0,4 ể ở ế ệ 3 là th h F ẫ ng u nhiên. B. giao ph i không ng u nhiên. ầ ố ẫ ộ D. đ t bi n ọ ọ ự ẫ ể ẫ ấ ậ ị ề ở nhiên có c u trúc di truy n ộ ế ệ ư ủ F1: 0,45AA + 0,25Aa + 0,30aa = 1.
ủ ầ ộ ể ị ợ ề ể ữ ợ ồ nhiên đ i v i qu n th này? i nh ng ki u gen d h p.
ố ớ ể ạ ỏ ầ ạ ỏ ầ ạ ỏ ể ể ộ ặ ể ể AA Âa aa gây nên s thay đ i c u trúc di truy n c a qu n th Nhân t ế ố A. các y u t ế ố C. giao ph i ng u nhiên. ộ ố ầ 10. M t qu n th sinh v t ng u ph i đang ch u tác đ ng c a ch n l c t các th h nh sau: P: 0,50AA + 0,30Aa + 0,20aa = 1. F2: 0,40AA + 0,20Aa + 0,40aa = 1. F3: 0,30AA + 0,15Aa + 0,55aa = 1. F4: 0,15AA + 0,10Aa + 0,75aa = 1. ọ ọ ự ậ Nh n xét nào sau đây là đúng v tác đ ng c a ch n l c t ữ ạ l A. CLTN đang lo i b các ki u gen đ ng h p và gi ị ọ ọ ự nhiên lo i b d n. B. Các cá th mang ki u hình tr i đang b ch n l c t ị ọ ọ ự nhiên lo i b d n. C. Các cá th mang ki u hình l n đang b ch n l c t
ị ợ D. Ch n l c t ỉ ộ ể ệ ọ ồ ộ ộ ạ ỏ ữ ữ
ả ế ề ủ ườ ượ i ta c (tính ỉ ớ ư ứ ỉ ệ ể ọ ọ ự nhiên đang lo i b nh ng ki u gen d h p và đ ng h p l n. ưở ườ ố ị ứ ộ ố ườ ố ố ế ng (b Kh ), ng i. K t qu thu đ ỉ i) nh sau: kh Rhesut: 91,1%; tinh tinh: 97,6%; kh ị ữ ể ậ ự đúng là: ả ng nói trên theo tr t t ứ ưở ỉ i và các loài thu c b Linh tr ượ ỉ ỉ ượ ỉ ỉ ộ ộ ỉ n Gibbon kh Capuchin kh Rhesut. ỉ ỉ n Gibbon kh Rhesut kh Vervet kh Capuchin. ỉ n Gibbon kh Capuchin kh Vervet. ỉ n Gibbon kh Vervet kh Rhesut kh Capuchin. ư ố ế
ị ể ủ ị ồ ế ầ ấ ể ầ ng xác đ nh.; ị ơ ấ ti n hoá nh sau: ầ ề ủ
ợ ỏ ộ ể ể ạ ỏ ể ể ủ i. ầ ổ ầ ố ậ ầ ầ ầ ổ ủ ầ ể ấ
ủ ộ B. (1) và (4). ộ ắ ậ C. (3) và (4). ằ D. (2) và (5). ườ ị ng quy đ nh. Ki u gen ể ổ ầ ố ề A. (1) và (3). ộ m t loài đ ng v t, màu s c lông do m t gen có hai alen n m trên NST th ị ể ắ ị ườ Ở ộ ị ợ ng h p sau: ứ ố ứ ố ể ể ả ả ả ườ ả ng. ứ ố ứ ố ể ể ả ả ả ườ ả ứ ố ứ ố ể ể ả ả ng. ng. ắ ườ ắ ư ể ể ả ả ườ ả ng. ứ ố ộ ể ầ ọ ọ ự ể ả ử ộ ẽ ườ ợ ng h p:
ể ầ s m t qu n th thu c loài này có thành ph n ki u gen là 0,25AA + 0,5Aa + 0,25aa = 1. Ch n l c t ủ ể ầ C. (2), (4). ế ế ệ D. (1), (2). ư Ở ộ ể ấ ề ủ m t qu n th , c u trúc di truy n c a 4 th h liên ti p nh sau:
F1 : 0,12AA;0,56Aa; 0,32aa F4 : 0,28AA;0,24Aa; 0,48aa ể F3 : 0,24AA;0,32Aa; 0,44aa ư ứ ố ế ả ả ầ ả t các ki u gen khác nhau có s c s ng và kh năng sinh s n nh nhau. Qu n th có kh năng đang ộ ố ế ố ẫ ố D. Giao ph i ng u nhiên. ng u nhiên. ề ọ ọ ự ể
ổ ầ ố ể ể ế ế
ổ ầ ố ọ ọ ủ ế ể ạ ơ ớ ố ầ i alen tr i làm bi n đ i t n s alen c a qu n th nhanh h n so v i ch n l c ch ng
ủ ệ ấ ầ ọ ọ ự ọ ọ ự ổ ầ ố ộ ớ ổ ầ ố ể ế ộ ộ ể nhiên làm xu t hi n các alen m i và làm thay đ i t n s alen c a qu n th . ộ ướ nhiên có th làm bi n đ i t n s alen m t cách đ t ng t không theo m t h ng xác ợ ặ i và các loài thu c b Linh tr 11. Đ xác đ nh m i quan h h hàng gi a ng ủ ớ nghiên c u m c đ gi ng nhau v ADN c a các loài này so v i ADN c a ng ườ ủ theo t l % gi ng nhau so v i ADN c a ng ượ ỉ Capuchin: 84,2%; v n Gibbon: 94,7%; kh Vervet: 90,5%. Căn c vào k t qu này, có th xác đ nh m i ườ ầ ệ ọ quan h h hàng xa d n gi a ng ỉ ườ i tinh tinh kh Vervet v A. Ng ượ ườ i tinh tinh v B. Ng ỉ ườ i tinh tinh kh Rhesut v C. Ng ượ ườ i tinh tinh v D. Ng ề 12. Cho các thông tin v nhân t ổ ầ ố ướ (1) Làm thay đ i t n s alen và thành ph n ki u gen c a qu n th theo h ế ể ế (2) Làm phát sinh các bi n d di truy n c a qu n th , cung c p ngu n bi n d s c p cho quá trình ti n hóa.; (3) Có th lo i b hoàn toàn m t alen nào đó kh i qu n th cho dù alen đó là có l ư (4) Không làm thay đ i t n s alen nh ng làm thay đ i thành ph n ki u gen c a qu n th ; ể (5) Làm thay đ i t n s alen và thành ph n ki u gen c a qu n th r t ch m. ế Các thông tin nói v vai trò c a đ t bi n gen là P ể 13. AA quy đ nh lông xám, ki u gen Aa quy đ nh lông vàng và ki u gen aa quy đ nh lông tr ng. Cho các tr (1) Các cá th lông xám có s c s ng và kh năng sinh s n kém, các cá th khác có s c s ng và kh năng sinh s n bình th (2) Các cá th lông vàng có s c s ng và kh năng sinh s n kém, các cá th khác có s c s ng và kh năng sinh s n bình th ả (3) Các cá th lông tr ng có s c s ng và kh năng sinh s n kém, các cá th khác có s c s ng và kh ả năng sinh s n bình th ứ ố ề (4) Các cá th lông tr ng và các cá th lông xám đ u có s c s ng và kh năng sinh s n kém nh nhau, ả các cá th lông vàng có s c s ng và kh năng sinh s n bình th Gi ổ ầ ố nhiên s nhanh chóng làm thay đ i t n s alen c a qu n th trong các tr A. (1), (3). B. (3), (4). ầ 14. F2 : 0,18AA;0,44Aa; 0,38aa ể Cho bi ủ ị nào sau đây? ch u tác đ ng c a nhân t ẫ ế ộ ẫ ố A. Giao ph i không ng u nhiên. B. Đ t bi n gen. C. Các y u t ệ ế ế ạ nhiên (CLTN)? 15. Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng v ch n l c t ự ế ộ ế (1) CLTN tác đ ng tr c ti p lên ki u hình và gián ti p làm bi n đ i t n s ki u gen, qua đó làm bi n ể ầ ủ ổ ầ ố đ i t n s alen c a qu n th . ộ ố (2) CLTN ch ng l ặ ạ i alen l n. l (3) Ch n l c t (4) Ch n l c t ị đ nh. A. 1. C. 3. D. 4. B. 2. ệ ế ế ề ạ ớ
ự ị ự ị ể ả ặ ớ ể 16. Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, trong các phát bi u sau v quá trình hình thành loài m i, có bao nhiêu ể phát bi u đúng? (1) Hình thành loài m i có th x y ra trong cùng khu v c đ a lí ho c khác khu v c đ a lí.
Ữ ƯƠ Ế Ọ Ế NG NG C QUY N 2021 Ề ƯƠ Đ C ế ộ ạ ộ ớ ộ ể ắ ế ố ể ị ự ủ ẫ Ầ NG ÔN GI A KÌ II PH N TI N HÓA – THPT L ể ớ ầ ạ ả (2) Đ t bi n đ o đo n có th góp ph n t o nên loài m i. ị ộ ễ ể ạ (3) Lai xa và đa b i hóa có th t o ra loài m i có b nhi m s c th song nh b i. ng u nhiên. (4) Quá trình hình thành loài có th ch u s tác đ ng c a các y u t ộ C. 2. D. 1. B. 4.
ủ ướ Ồ Ề Ữ ề
ị ầ ầ ể ể ủ
ẫ ế
ạ ể ế ề
ể
ườ ng
ố ượ ả ể
ể ả B. Th c v t và đ ng v t có kh năng di chuy n xa D. Th c v t và đ ng v t ít có kh năng di chuy n
ệ ượ A. 3. Ổ B SUNG NGU N Đ GI A KÌ II Bài 29 30. QUÁ TRÌNH HÌNH THÀNH LOÀI ấ ị ể 1. Phát bi u nào d i đây nói v vai trò c a cách li đ a trong quá trình hình thành loài là đúng nh t? ườ ng đ a lí khác nhau là nguyên nhân chính làm phân hoá thành ph n ki u gen c a qu n th A. Môi tr ị ả B. Cách li đ a lí luôn luôn d n đ n cách li sinh s n ớ ế ị ể ẫ C. Cách li đ a lí có th d n đ n hình thành loài m i qua nhi u giai đo n trung gian chuy n ti p ị ớ D. Không có cách li đ a lí thì không th hình thành loài m i ặ ở ữ ớ ằ nh ng đ i t ng g p 2. Hình thành loài m i b ng cách li sinh thái th ậ ộ ự ậ ộ ậ ự ậ ơ ở c hình thành trên c s
ả ủ
ả ủ ự ữ ộ ế đa b i 2n thành 4n c a loài lúa mì
ầ ả ạ ươ ặ ư ồ ạ ữ ế ả ủ ng hay t n t i nh ng loài đ c tr ng không có ỹ B. k t qu c a quá trình lai xa khác loài ộ ề ầ D. k t qu c a quá trình lai xa và đa b i hoá nhi u l n ở ơ n i nào khác trên
ư ễ ặ ờ
ườ ng đ c tr ng c a đ o qua th i gian dài ệ ọ ọ ự ồ ố ừ ả
ữ ể ả
ệ ự ươ ề nhau
ượ ế ố c gi ả i
ằ 2n ườ ấ ư ng cho cá th 3n ng cho giao
ử ể ấ ự ậ A. Th c v t ậ ộ C. Đ ng v t ồ 3. Loài lúa mì tr ng hi n nay đ ị ự A. s cách li đ a lí gi a lúa mì châu Âu và lúa mì châu M ủ ế C. k t qu c a t ả ạ 4. T i sao trên các đ o và qu n đ o đ i d trái đ t?ấ ủ ả ị nhiên di n ra trong môi tr A. Do cách li đ a lí và ch n l c t ơ ề trên đ o và không có đi u ki n phát tán đi n i khác B. Do các loài này có ngu n g c t ặ ư ỗ ả ả ừ ầ C. Do cách li sinh s n gi a các qu n th trên t ng đ o nên m i đ o hình thành loài đ c tr ng ự ướ ễ ọ ọ ự ng t ng t nhiên di n ra theo h nhiên,ch n l c t D. Do trong cùng đi u ki n t ố ừ ố ơ ế ố ừ ồ ằ 5. N u cho r ng chu i nhà 3n có ngu n g c t chu i r ng 2n thì c ch hình thành chu i nhà đ ụ ự ệ ử ử ữ ổ n và giao t thích b ng chu i các s ki n nh sau. 1. Th tinh gi a giao t ả ơ ể ể ườ ấ 3. C th 3n gi m phân b t th 2. TB 2n nguyên phân b t th ử t 2n 4. H p t 2n
4 ợ ử A. 5 ư ng cho giao t ờ → → 3 D. 1 4
ơ ể ả 5. C th 2n gi m phân b t th → → 4 1 C. 3 ố ớ ả ng x y ra đ i v i loài
ự ậ ậ ậ ậ ả ể B. 4 ườ ườ B. đ ng v t C. th c v t D. có kh năng phát tán
ặ ở ữ ườ ng g p nh ng loài. ộ 3n phát tri n thành th tam b i → → → → 1 1 3 ị ằ ng đ a lí th 6. Hình thành loài b ng con đ ộ ộ A. đ ng v t b c cao m nhạ ằ 7. Hình thành loài b ng cách li sinh thái th
ể ề ả ể A. đ ng v t ít di chuy n C. th c v t và đ ng v t ít di chuy n
ự ậ B. th c v t ậ ộ D. đ ng v t có kh năng di chuy n nhi u ấ ể ậ ươ ả ng th c nào x y ra nhanh nh t?
ộ ị ậ D. Lai xa và đa b i hoá
ộ ậ ự ậ ộ ằ 8. Hình thành loài b ng ph A. Cách li đ a lí ằ ả ườ 9. Hình thành loài b ng lai xa và đa b i hoá th ố ớ ng x y ra đ i v i ậ ậ ấ ậ ậ ộ C. đ ng v t b c th p D. đ ng v t b c cao
ệ ậ ộ A. đ ng v t ủ ộ ự ứ
ị ộ C. cách li đ a lí ằ D. lai xa và đa b i hoá
ạ ớ ứ B. Cách li sinh thái C. cách li t p tính ộ ự ậ B. th c v t ấ ồ 10. Thí nghi m c a Dodd trên ru i gi m ch ng minh s hình thành loài b ng ậ B. cách li t p tính i là do
11. S đa d ng loài trong sinh gi ế ế C. bi n d t B. CLTN ị ổ ợ h p ể
A. cách li sinh thái ự ộ A. đ t bi n ự D. s tích lu d n các đ c đi m thích nghi trong quá trình hình thành các loài ề ạ ỹ ầ ầ ể ế ị ướ t đ các nhóm cá th đã phân hóa tích lũy bi n d di truy n theo h ng khác
ề
ị ặ ế ể 12. D ng cách li c n thi ể ầ nhau, làm cho thành ph n ki u gen sai khác nhau ngày càng nhi u là ướ ợ ử c h p t B. cách li sau h p tợ ử D. cách li đ a lí
A. cách li tr ệ ượ ớ ị C. cách li di truy nề ầ ự ng nào nhanh chóng hình thành loài m i mà không c n s cách li đ a lí? 13. Hi n t
D. ĐB NST
ng
ộ ậ ằ ể ự ậ ng g p ậ ự ộ B. T đa b i ị ườ ng đ a lí th ự ậ D. C. đ ng, th c v t ộ ị C. D đa b i ặ ở ố ượ ườ đ i t ể ộ B. th c v t và đ ng v t ít di chuy n
ằ ế ự
ể ế ộ ạ ườ ớ ượ ủ lí, n u có s tham gia c a bi n đ ng DT thì ộ
ể ể ớ ẽ ễ ớ ẽ ễ
ề ủ ự
ố ộ ừ Triticuma estivum đ
ộ
ạ ạ
ộ ạ ộ ộ ộ
ạ ộ ộ ộ ộ
ồ ậ ằ ườ ở ộ ặ ở ộ ặ ở ự ậ đ ng ng g p đ ng v t vì th c v t, ít g p
ề ộ ộ ữ ng gây nh ng r i lo n v ớ
ấ ấ ạ ữ ữ
ớ
ườ ơ ế ơ ế ơ ế ơ ế ấ ấ
ả ủ ả ủ ằ ồ ạ ủ i c a loài do
ộ ồ ạ ồ ằ i ch y u b ng sinh s n vô tính ộ ng b i; t n t các giao t ả ữ i ch y u b ng sinh s n h u tính ồ ạ ặ ộ ng b i ho c trong nguyên phân, NST nhân đôi mà không phân li; t n t i ch ủ
ồ ạ ặ ộ ng b i ho c trong nguyên phân, NST nhân đôi mà không phân li; t n t các giao t ả ữ các giao t i
ế ấ ạ ạ
ả ạ ặ ấ ả ể ể
ớ
ứ ạ
ướ B. hình d ng và kích th ồ ng đ ng D. s l
ươ ể ườ ể ầ ộ ạ c NST t o nên s không t ạ ượ i ta t o đ
ớ
ể
t v i qu n th cây 2n v s NST ủ ầ ớ ầ
ầ
ấ ơ ể ơ ưỡ ủ ầ ề ố ể ụ c v i các cây c a qu n th cây 2n cho ra cây lai b t th . ẳ c các c quan sinh d
ể Ấ Ự A. Lai xa khác loài 14. Hình thành loài b ng con đ ộ A. đ ng v t ít di chuy n ự ậ th c v t ạ 15.Trong hình thành loài b ng con đ ng đi ề ả ự ế ộ c do s bi n đ ng làm gi m đ đa d ng di truy n A. không th hình thành loài m i đ ễ ự ậ ơ ậ B. hình thành loài m i s di n ra ch m h n do s phân hóa ki u gen di n ra ch m ễ ự ơ C. hình thành loài m i s di n ra nhanh h n do s phân hóa ki u gen di n ra nhanh ế ố ẫ ớ ẽ ộ ng u nhiên D. cùng m t lúc s hình thành nhi u loài m i do s tác đ ng c a các y u t ượ ạ 16. Gi ng lúa mì c t o nên t ỏ ạ ề A. m t loài lúa mì hoang d i và m t loài c d i đ u có 2n = 14 NST nên có b NST 4n = 28 ỏ ạ ề B. m t loài lúa mì hoang d i và hai loài c d i đ u có 2n = 14 NST nên có b NST 6n = 42 ỏ ạ C. m t loài lúa mì d i có 2n=14 và m t loài c d i có 2n = 28 NST nên có b NST 4n = 42 ỏ ạ ề D. hai loài lúa mì hoang d i và m t loài c d i đ u có 2n = 14 NST nên có b NST 6n = 42 17. Hình thành loài b ng đa b i hóa khác ngu n th ố ộ ậ v t đa b i hóa th ứ ạ ả i tính và c ch cách li sinh s n gi a các loài r t ph c t p A. gi ứ ạ ả B. phân bào và c ch cách li sinh s n gi a các loài r t ph c t p ứ ạ i tính và c ch sinh s n c a các loài r t ph c t p C. gi ứ ạ D. phân bào và c ch sinh s n c a các loài r t ph c t p ứ 18. Cách th c hình thành loài b ng đa b i hóa cùng ngu n và t n t ả ủ ế ử ưỡ ừ ụ A. th tinh t l ủ ế ằ ồ ạ B. nguyên phân, NST nhân đôi mà không phân li; t n t ử ưỡ ừ ụ C. th tinh t l ằ ế y u b ng sinh s n h u tính ụ ử ưỡ ừ D. th tinh t l ủ ế ả ằ ch y u b ng sinh s n vô tính ớ ẫ ườ ữ ng d n đ n hình thành loài m i 19. Nh ng ĐB NST th ạ ạ B. M t đo n, đ o đo n A. M t đo n, chuy n đo n ạ ề ầ ạ ể ạ D. Chuy n đo n, l p đo n nhi u l n C. Đ o đo n, chuy n đo n ổ ế ẫ ấ * 20 ĐB c u trúc NST d n đ n hình thành loài m i là do ĐB làm thay đ i ứ c và ch c năng NST A. ch c năng NST ạ ự ố ượ ướ ng NST C. hình d ng và kích th ừ ầ ể ầ ể 21. T qu n th cây 2n, ng c qu n th cây 4n, có th xem qu n th cây 4n là m t loài ể ầ m i vì qu n th cây 4n ệ ớ ự A. có s khác bi ấ ể B. không th giao ph n v i cây c a qu n th 2n. ủ ố ượ ớ C. giao ph i đ ứơ ể ặ D. có đ c đi m hình thái. kích th ươ Ch ng 2. S PHÁT SINH VÀ PHÁT TRI N S S NG TRÊN TRÁI Đ T
Ố Ự Ố Ồ
ể không đúng v s ki n x y ra trong giai đo n ti n hoá hoá h c là ớ ng l n h n h n cây c a qu n th 2n. Ể Ự Ố Bài 32 . NGU N G C S S NG ạ ế ấ ữ ấ ơ ợ ự ừ ọ các ch t vô c hình thành nên nh ng h p ch t nhiên mà t ế
ồ ứ ạ ấ ữ ơ ừ ấ ơ các ch t vô c theo ph ọ ng th c hoá h c ả ợ ể ư
ươ ấ ọ ườ ỉ ả ư ượ ế ặ ng hoá h c m i ch là gi thuy t ch a đ ứ c ch ng ự ệ ằ ề ự ệ ả 1. Phát bi u nào sau đây ượ ủ ụ A. do tác d ng c a các ngu n năng l ng t ư ữ ơ ơ h u c đ n gi n đ n ph c t p nh aa, nu ứ ự ổ B. có s t ng h p các ch t h u c t ấ ỷ ủ C. trong khí quy n nguyên thu c a trái đ t ch a có ho c có r t ít oxi ớ ấ ữ ơ ằ D. quá trình hình thành các ch t h u c b ng con đ minh b ng th c nghi m
Ế Ế Ữ Ọ ƯƠ Ề ƯƠ NG NG C QUY N 2021 ổ Đ C ế
ấ ấ
ứ ứ ứ ứ ọ ọ ọ ọ ươ ươ ươ ươ ng th c hóa h c. ng th c sinh h c. ng th c sinh h c. ng th c hóa h c. ế
ư ơ các ch t vô c theo ph ơ các ch t vô c theo ph ấ ữ ơ các ch t h u c theo ph ấ ữ ơ các ch t h u c theo ph ọ ề ấ ữ ơ ứ ạ B. hình thành ch t h u c ph c t p. ạ ệ D. hình thành h SV đa d ng phong phú nh ngày nay. ự
ứ ỷ ủ ệ ử ữ ơ ơ ả h u c đ n gi n thành các
ườ ỷ ấ ể ệ ượ ạ ừ ấ ơ ọ các ch t vô c theo con đ ng hoá c t o thành t
ự ừ ố ơ
ử ữ ơ h u c . ấ ệ ề ỷ ạ các đ i phân t c hình thành trong đi u ki n trái đ t nguyên thu ạ ủ ế
ề ế
ọ ế ọ ọ ề ọ
ề ế ế
ượ các giai đo n c a ti n hoá. ế ế ọ ế ọ
ặ ấ ỷ
ể A. H2 D. NH3 B. O2 ấ ơ ề ụ vũ tr ố ừ ơ ừ ấ ồ và Urây ch ng minh đi u gì? A. S s ng trên trái đ t có ngu n g c t ch t vô c ự ố ấ ữ ơ C. Ch t h u c hình thành t
ứ các nu các nguyên t c hình thành t c hình thành t ủ ượ ơ ượ ệ ứ ạ ấ ề ặ ố có trên b m t trái đ t ể ự ắ ơ l p ghép thành nh ng đo n ARN ằ ế ự ủ ắ
ể ơ ể ố
Ầ NG ÔN GI A KÌ II PH N TI N HÓA – THPT L ợ ọ 2. Ti n hóa hóa h c là quá trình t ng h p ấ ữ ơ ừ A. các ch t h u c t ấ ữ ơ ừ B. các ch t h u c t ơ ừ ấ C. các ch t vô c t ơ ừ ấ D. các ch t vô c t ả ủ ế 3. K t qu c a ti n hoá ti n sinh h c là ơ A. hình thành các TB s khai. C. hình thành SV đa bào. ộ ệ 4. Thí nghi m c a Fox và c ng s đã ch ng minh ề ự ể A. trong đi u ki n khí quy n nguyên thu đã có s trùng phân các phân t ử ữ ơ ứ ạ ạ đ i phân t h u c ph c t p. ề B. trong đi u ki n khí quy n nguyên thu , ch t hoá h c đã đ h c.ọ C. có s hình thành các TB s ng s khai t ậ ầ D. sinh v t đ u tiên đã đ ự 5. Trình t ọ ế A. Ti n hoá hoá h c ti n hoá ti n sinh h c ti n hoá sinh h c ế ọ B. Ti n hoá hoá h c ti n hoá sinh h c ti n hoá ti n sinh h c ọ ế ọ C. Ti n hoá ti n sinh h c ti n hoá hoá h c ti n hoá sinh h c ọ ề ế D. Ti n hoá hoá h c ti n hoá ti n sinh h c ấ 6. Khí quy n nguyên thu không có (ho c có r t ít) ch t C. N2 , ệ 7. Thí nghi m c a Mil ừ B. Axitnuclêic đ ừ ấ D. Ch t vô c đ ữ ề 8. Nhi u thí nghi m đã ch ng minh r ng các đ n phân nu có th t ầ ng n, có th nhân đôi mà không c n đ n s xúc tác c a enzim. Điêù này có ý nghĩa gì? ừ ự ươ s t ng tác gi a prôtêin và axitnuclêic ấ
ợ
ấ ữ ướ ế ệ c ADN và prôtêin ầ ơ ế ị ể ự ổ t ng h p mà không c n c ch phiên mã và d ch mã ệ ự ố ả ư
ọ 9. Th c ch t c a ti n hoá ti n sinh h c là hình thành ơ ừ B. axitnuclêic và prôtêin t ấ ữ ơ các ch t h u c ợ ầ ề vô c ừ
ơ các h p ch t h u c ố các nguyên t ấ ữ ơ ấ trên b m t trái đ t nh ngu n NL t nhiên ề ặ ử ữ ơ
ợ ượ ự ượ ồ ự ố ọ ng hoá h c nhiên D. Năng l ọ ng sinh h c A. C th s ng hình thành t B. Trong quá trình ti n hoá,ARN xu t hi n tr C. Prôtêin có th t ự ấ ệ D. S xu t hi n các prôtêin và axitnuclêic ch a ph i là xu t hi n s s ng ấ ủ ế ự ấ ữ ơ ừ A. các ch t h u c t ầ ố C. m m s ng đ u tiên t ữ ơ ừ D. vô c và h u c t ể ổ 10. Ngu n NL dùng đ t ng h p nên các phân t B. Năng l ở ậ ỉ ự ờ h u c hình thành s s ng là. C. Năng l ở ớ gi v t th s ng mà không có
ượ ng t ể ố ơ i vô c ? ử ữ ơ h u c là prôtêin và axitnuclêic ị
ườ ớ ả ổ ng luôn thay đ i ổ ể ưở ậ ng,c m ng,v n đ ng bi n đ i đ thích nghi v i môi tr ộ ả ứ ấ ữ ơ ượ ự ế ng tăng tr ệ ề ệ
ượ ổ
ổ ệ ủ ế c hình thành ch y u b ng cách nào? ợ ợ nhiên B. Quang t ng h p ho c hoá t ng h p ợ ằ ặ ọ D. T ng h p nh công ngh sinh h c
ờ ổ A. Pôlisaccarit và prôtêin c hình thành t ừ . ỗ thành ị ồ A. ATP ể ặ 11. Đ c đi m nào ch có ạ ở ấ ạ A. Có c u t o b i các đ i phân t ổ ả ồ ấ B. Trao đ i ch t thông qua quá trình đ ng hoá ,d hoá và có kh năng sinh s n ả C. Có kh năng t ệ ượ D. Có hi n t 12. Trong đi u ki n hi n nay,ch t h u c đ ổ ợ ự ồ ờ ng t A. T ng h p nh ngu n năng l ố ợ ượ ổ C. Đ c t ng h p trong các TB s ng ượ 13 Côaxecva đ ợ ị B. H n h p 2 dung d ch keo khác nhau đông t ử ữ ơ ạ C. Các đ i phân t ụ ướ ạ c t o thành dung d ch keo h u c hoà tan trong n
ấ ử ệ ơ ủ ự ố
ạ ộ
ổ ậ ế ể ạ ấ i các ch t xâm nh p ậ t các v t th l ộ ố ạ có d u hi u s khai c a s s ng D. M t s đ i phân t ọ ơ ể ố 14. Trong c th s ng, axitnuclêic đóng vai trò quan tr ng trong ho t đ ng nào? ả ề A. Sinh s n và di truy n ả ợ C. T ng h p và phân gi ố B. Nhân đôi NST và phân chia TB ậ D. Nh n bi ạ ộ
ậ ề ọ ả t ả ứ ả ứ ệ ượ ng cho các ph n ng 15. Trong TB s ng, prôtêin đóng vai trò quan tr ng trong ho t đ ng nào? ệ ơ ể ố B. B o v c th ch ng b nh t ấ D. Cung c p năng l ạ ẫ ế ữ ự ố ng tác gi a các đ i phân t nào d n đ n hình thành s s ng?
ọ ấ ữ ơ ơ D. Prôtêinsaccaritaxitnuclêic ờ ứ ạ ượ
ự ả ự ứ ạ ợ nhiên. c hình thành nh ấ ữ ơ B. s ph c t p hóa các h p ch t h u c . ự ụ ủ ợ ổ D. các enzim t ng h p. ng nguyên th y. ạ ạ ộ A. Đi u hoà ho t đ ng các bào quan C. Xúc tác các ph n ng sinh hoá ử ự ươ 16. S t A. PrôtêinPrôtêin ạ 17. Trong giai đo n ti n hóa hóa h c, các h p ch t h u c đ n gi n và ph c t p đ ồ A. các ngu n năng l C. s đông t ự ế 18. Trong giai đo n ti n hóa hóa h c đã có s ứ ợ ọ ng th c hóa h c. ấ ữ ơ ừ ấ ươ ổ ạ
ươ ứ ố ọ ng th c hóa h c. ươ ệ ấ ọ
ầ ươ ơ ch t vô c theo ph ọ ứ ng th c hóa h c . ơ ể ầ ứ ng th c hóa h c. ườ ng ấ ề ệ B. khí quy n nguyên th y. C. trong lòng đ t.ấ D. trên đ t li n. ướ ạ ươ c đ i d ế ủ ể ạ ấ
ấ ng ủ ự ố ề ế ế ế ọ
ọ B. ti n hoá hoá h c, ti n hoá sinh h c. ọ ọ ế ế ề ề ế ế ế ọ ọ
ứ ế ể ặ ề
ả ỉ ạ B. Prôtêinaxitnuclêic C. Prôtêinsaccarit ế ợ ượ ng t ạ ươ ấ các ch t tan trong đ i d ọ A. t ng h p các ch t h u c t B. t o thành các coaxecva theo ph ữ ầ C. hình thành m m m mg nh ng c th đ u tiên theo ph D. xu t hi n các enzim theo ph ự ố 19. S s ng đ u tiên xu t hi n trong môi tr ể A. trong n 20. Quá trình ti n hoá c a s s ng trên Trái đ t có th chia thành các giai đo n ọ A. ti n hoá hoá h c, ti n hoá ti n sinh h c. ế C. ti n hoá ti n sinh hoc, ti n hoá sinh h c. D. ti n hoá hoá h c, ti n hoá ti n sinh h c, ti n hoá sinh h c.ọ ằ 21. Đ c đi m nào sau đây là minh ch ng r ng trong ti n hóa thì ARN là ti n thân c a axitnuclêic mà ạ không ph i là ADN? A. ARN ch có 1 m ch
Uaxin ượ c C. ARN nhân đôi mà không c n đ n enzim
ủ ơ ơ B. ARN có lo i baz nit D. ARN có kh năng sao mã ng Ớ ả Ị Ấ Ủ Ự Ạ I QUA CÁC Đ I Đ A CH T ử ạ ấ ị ự ế Ể ấ ườ ậ i ta chia l ch s trái đ t thành các đ i
ạ
ạ
ạ ổ ạ
ạ ạ ạ ạ
ạ ổ ỉ ớ ự ế ầ Bài 33 . S PHÁT TRI N C A SINH GI ữ ế ậ ổ ề ị 1. D a vào nh ng bi n đ i v đ a ch t, khí h u,sinh v t. Ng ừ ướ ờ theo th i gian t c đên nay là tr ạ ổ ạ ạ ổ A. đ i thái c , đ i nguyên sinh, đ i c sinh, đ i trung sinh, đ i tân sinh. ạ ổ ạ ổ B. đ i thái c , đ i c sinh, đ i trung sinh đ i nguyên sinh, đ i tân sinh. ạ ổ ạ ạ C. đ i c sinh, đ i nguyên sinh, đ i thái c , đ i trung sinh, đ i tân sinh. ạ ổ ạ ổ ạ ạ D. đ i thái c , đ i nguyên sinh, đ i trung sinh, đ i c sinh, đ i tân sinh. ộ các k s m đ n mu n trong đ i c sinh là 2. Trình t
A. cambri => silua => đêvôn => pecmi => cacbon => ocđôvic B. cambri => silua => cacbon => đêvôn => pecmi => ocđôvic C. cambri => silua => pecmi => cacbon => đêvôn => ocđôvic D. cambri => ocđôvic => silua => đêvôn => cacbon => pecmi ặ ở ỉ k Krêta? không có ệ ấ B. xu t hi n th c v t có hoa ế ậ ự ậ ộ D. ti n hoá đ ng v t có vú ậ ể ả ậ ề ể ủ ậ ầ ử ể ạ ẫ ộ
B. nguyên sinh C. trung sinh D. tân sinh
ể 3. Đ c đi m nào sau đây ấ ọ ệ A. sâu b xu t hi n ổ ệ ệ ố ỉ t nhi u sinh v t k c bò sát c C. cu i k tuy t di ấ ị 4. Trong l ch s phát tri n c a sinh v t trên trái đ t, cây có m ch d n và đ ng v t đ u tiên chuy n lên ạ ạ ố s ng trên c n vào đ i ổ A. c sinh ườ 5. Loài ng ỉ i hình thành vào k
A. đ tamệ B. đ tệ ứ C. jura D. tam đi pệ ế ở ỉ ủ ạ k nào c a đ i trung sinh? ắ ỉ ế ư 6. Bò sát chi m u th ấ A. k ph n tr ng ỉ B. k jura C. tam đi pệ D. đêvôn
Ế ƯƠ Ọ Ế Ề ƯƠ Ầ NG ÔN GI A KÌ II PH N TI N HÓA – THPT L NG NG C QUY N 2021 Đ C
Ữ ạ ủ 7. Ý nghĩa c a hoá th ch là ự ế ế ứ ứ ằ ằ ớ ớ ử ử
ể i. i. ả ấ ể ủ ể ủ ị
ị ồ ổ ủ ổ ủ
ệ ượ
ớ ự ể ộ ề ị A. b ng ch ng tr c ti p v l ch s phát tri n c a sinh gi ề ị B. b ng ch ng gián ti p v l ch s phát tri n c a sinh gi ổ ủ ạ C. xác đ nh tu i c a hoá th ch có th xác đ nh tu i c a qu đ t. ạ ằ ạ D. xác đ nh tu i c a hoá th ch b ng đ ng v phóng x . ng ế ạ
i.
ế ủ ủ ẽ ề ạ ậ ậ
ế ự ế c bi ế ụ ị ụ ị ạ ụ ị ẫ ạ ậ ổ ượ ơ ổ ơ ấ ạ ậ ủ ộ . ề ể
ự ậ ậ D. th c v t phát tri n, khí quy n có nhi u oxi. ạ
ị ử ế ớ ổ ớ ế ậ ự ậ ấ i sinh v t. ể ậ ậ ể ủ
ạ ả
ấ D. Hóa th ch và khoáng s n. ỉ ủ ấ ị ị ạ ụ ị 8. Trôi d t l c đ a là hi n t ủ ể ủ ả . A. di chuy n c a các phi n ki n t o do s chuy n đ ng c a các l p dung nham nóng ch y ế ạ ể ủ B. di chuy n c a các l c đ a, lúc tách ra lúc thì liên k t l ụ ị C. liên k t c a các l c đ a t o thành siêu l c đ a Pangaea. ổ D. tách ra c a các l c đ a d n đ n s bi n đ i m nh m v khí h u và sinh v t. ậ ế ế 9. Sinh v t trong đ i thái c đ t đ n là ạ A. hoá th ch sinh v t nhân s c s nh t. B. hoá th ch c a đ ng v t, th c v t b c cao ể ệ ả ấ C. xu t hi n t o. ỉ ự ườ 10. Ng i ta d a vào tiêu chí nào sau đây đ chia l ch s trái đ t thành các đ i, các k ? ấ ề ị ữ A. Nh ng bi n đ i l n v đ a ch t, khí h u và th gi ế ớ B. Quá trình phát tri n c a th gi C. Th i gian hình thành và phát tri n c a trái đ t. 11. Đ i đ a ch t nào đôi khi còn đ c g i là k nguyên c a bò sát? ạ C. Đ i trung sinh D. Đ i tân sinh. ạ ạ ổ
ị ậ B. s phát tri n c c th nh c a bò sát
ờ ạ ị ố ạ A. Đ i thái c ọ ể ự ậ ỹ ư ủ ậ ừ ướ ướ ự ậ ự ự ộ i sinh v t. ể ủ ượ ọ ạ ổ B. Đ i c sinh ể ủ ự 12. Đi m quan tr ng trong s phát tri n c a sinh v t trong đ i C sinh là ộ ủ ậ A. phát sinh th c v t và các ngành đ ng v t ể C. s tích lu ôxi trong khí quy n, sinh v t phát tri n đa d ng, phong phú . D. s di c c a th c v t và đ ng v t t ể ự ự ạ ể ạ c lên c n.
ề ề ạ
ậ d i n không đúng? ở ạ ạ
ấ ườ ượ ỉ ệ ứ đ i này. i xu t hi n vào k đ t ạ ầ ể ư ớ ở ỉ ệ k đ tam, bò sát và cây h t tr n phát tri n u ệ D.
ợ ả ườ ng h p nào sau đây không ph i là hóa th ch? ỉ ạ ấ ng x
B. D u chân kh ng long trên than bùn ơ D. Xác côn trùng trong h phách hàng nghìn năm ự ươ ồ ộ ự ậ ở ạ
ạ ệ ể ủ ổ là do ư ỉ ệ ứ c n vào k đ t ự ề
ể ồ ạ ủ ị ừ ệ ồ
ể ể c bi n rút xu ng ự ệ ấ ệ ứ ự ậ ạ ấ ạ ụ ể ủ ớ ấ ị
ự ướ ố ờ ố i thành các m c th i gian đ a ch t? ị ể ặ ậ ấ B. Đ c đi m khí h u, đ a ch t
ậ ể D. Đ c đi m sinh v t ặ ế ớ ị ế ạ ậ ế ụ ị ấ ộ t c các phi n ki n t o liên k t v i nhau thành m t siêu l c đ a duy nh t trên trái
ệ ệ C. 50 tri u năm D. 250 tri u năm ệ B. 20 tri u năm ạ ộ ậ ỉ
B. Đêvôn C. Silua D. Pecmi ể ặ
ữ ấ ạ ấ ạ ấ ạ ấ ạ ả ả ả ự ưỡ ả ự ưỡ ơ ơ B. C u t o đ n gi nt D. C u t o đ n gi nt d d ế nghi u khí ế ngy m khí
13. Khi nói v đ i Tân sinh, đi u nào sau đây ạ ể A. cây h t kín, chim, thú và côn trùng phát tri n m nh ỉ B. đ c chia thành 2 k , trong đó loaì ng C. phân hoá các l p chim, thú, côn trùng. th .ế 14. Tr ế A. Than đá có v t lá d ồ ố C. Mũi tên đ ng,tr ng đ ng Đông s n ư ủ 15. S di c c a các đ ng ,th c v t ậ A. khí h u khô,băng tan,bi n rút t o đi u ki n cho s di c ị t c a th c v t h t kín và thú ăn th t B. S phát tri n ỏ ẹ C. Di n tích r ng b thu h p làm xu t hi n các đ ng c ầ ố ữ D. Xu t hi n các c u n i gi a các đ i l c do băng hà phát tri n,m c n ử ị 16. Căn c phân chia l ch s phát tri n c a sinh gi A. Hoá th chạ ấ ể ặ ạ C. Hoá th ch và các đ c đi m khí h u, đ a ch t ấ ả 17. Cách đây bao lâu t đ t?ấ ệ A. 12 tri u năm ạ 18. Cây có m ch và đ ng v t lên c n vào k nào? A. Cacbon ơ ể ố 19. Nh ng c th s ng đ u tiên có nh ng đ c đi m nào? ơ A. C u t o đ n gi nd d ơ C. C u t o đ n gi nd d 20. Chu kì bán rã c a ủ ữ ầ ế ị ưỡ ngy m khí ế ị ưỡ nghi u khí 14C và 238U là.
ệ A. 5.730 năm và 4,5 t nămỉ C. 570 năm và 4,5 tri u năm
ể ề ệ ượ ng trôi d t l c đ a? không đúng khi nói v hi n t ệ B. 5.730 năm và 4,5 tri u năm D. 570 năm và 4,5 t nămỉ ạ ụ ị ướ ả ộ ể i chuy n đ ng ế ự
ệ ể ủ ụ ị ạ ổ ạ ụ ạ ươ ng ệ ạ ữ
ơ ổ tiên có cách đây
D. 3,5 t nămỉ C. 1,7 t nămỉ ấ ề ự ố c lên đ t li n? ạ ừ ướ n
C. Trung sinh D. Tân sinh B. 1,5 t nămỉ ư ổ B. C sinh ạ ấ ng dùng. ươ 21. Phát bi u nào ạ ụ ị ớ A. Trôi d t l c đ a là do các l p dung nham nóng ch y bên d ạ ụ ị ế ạ B. Trôi d t l c đ a là do s di chuy n c a các phi n ki n t o ề ầ ả C. Cách đây kho ng 180 tri u năm l c đ a đã trôi d t nhi u l n và làm thay đ i các đ i l c,đ i d ụ ị D. Hi n nay các l c đ a không còn trôi d t n a 22. TB nhân s t ệ A. 670 tri u năm ạ ạ 23. Đ i nào là đ i mà s s ng di c hàng lo t t A. Nguyên sinh ộ ổ ủ ị ể 24. Đ xác đ nh đ tu i c a các hóa th ch hay đ t đá còn non, ng A. Cacbon 12 B. Cacbon 14 ườ ươ ng pháp đ a t ng C. Urani 238 D. Ph
i ta th ị ầ ƯỜ I
ườ ề ự Bài 34 . S PHÁT SINH LOÀI NG không đúng? ấ ườ i xu t hi n vào đ u k đ t Ự ề ỉ ệ ứ ở ạ ủ ườ ầ tiên c a loài ng ườ n ng ườ . i ừ ượ v i thành ng ộ i, đi u nào sau đây đ i tân sinh. ườ i. ạ ế ườ i. ấ ặ ệ ự ế ể
ệ D. 300 tri u năm ệ B. 30 tri u năm C. 130 tri u năm ạ ấ ủ c phát hi n ườ H.sapiens đ
ầ ượ ườ ườ n ng
nượ D. Châu Mỹ ấ i nh t? D. v ố ặ ề ượ ườ ườ n ng
i nượ ấ i nh t là D. v
i? ặ ườ ươ i i ạ ườ ươ i ơ ề ề ư ụ
ướ i mép vành tai ạ
ế D. Quá trình bi n d t ị ổ ợ h p ạ ổ
Homo là. B. Homo habilis và Homo erectus
D. Homo habilis và Homo sapiens ườ ơ ở ệ ả ả ở ồ ế ề thuy t v loài ng ạ i hi n đ i sinh ra châu Phi r i phát
ứ ề ể ạ
ằ
ở ở ằ Châu Phi” cho r ng i H. erectus i H. erectus
. ừ ế i H. habilis. ụ ườ loài ng ấ ạ ủ ượ i là
ướ ủ ộ ng. ườ ườ ớ i v i ng n ng ấ ạ ủ ộ B. c u t o c a b răng. ấ ạ ủ ộ ươ D. c u t o c a b x ể ỏ ế ứ 1. Khi nói v s phát sinh loài ng ệ A. Loài ng ổ ượ i ngày nay là t B. V n ng ọ C. CLTN đóng vai trò quan tr ng trong giai đo n ti n hóa t D. Có s ti n hóa văn hóa trong xã h i loài ng 2. Đ c đi m bàn tay năm ngón đã xu t hi n cách đây . ệ ệ A. 3 tri u năm ệ ở ượ ổ i đâu? 3 Hoá th ch c nh t c a ng C. Đông nam châu Á B. Châu Á A. Châu Phi ệ ọ ớ ạ i nào sau đây có quan h h hàng g n gũi v i ng 4. D ng v C. gôrilia B. đ A. tinh tinh ể ệ ạ i hi n đ i có nhi u đ c đi m gi ng ng 5. D ng v C. gôrila A. tinh tinh B. đ ở ườ ể ặ ng 6 Đ c đi m nào sau đây là c quan thoái hoá ự ẹ ồ ườ B. L ng ng c h p theo chi u l ng b ng A. Ng i có đuôi ho c có nhi u đôi vú ơ ắ ấ ồ ở D. Chi tr c ng n h n chi sau C. M u l ớ ẫ ượ ọ . ứ ạ c g i là 7. Quá trình làm cho ADN ngày càng ph c t p và đa d ng so v i nguyên m u đ ề ổ ế ề ỹ B. Quá trình bi n đ i thông tin di truy n A. Quá trình tích lu thông tin di truy n C. Quá trình ĐB trong sinh s nả ấ ệ ấ 8. Loài c nh t và hi n đ i nh t trong chi A. Homo erectus và Homo sapiens C. Homo neandectan và Homo sapiens ứ 9. Nghiên c u nào không ph i là c s cho gi ụ tán sang các châu l c khác? A. Các nhóm máu B. ADN ty th C. NST Y D. Nhi u b ng ch ng hoá th ch ộ ừ ế ủ ế ủ 10. N i dung ch y u c a thuy t “ ra đi t ườ ườ ừ loài ng i H. sapiens hình thành t A. ng châu Phi. ườ ụ ườ ừ các châu l c khác nhau. loài ng i H. sapiens hình thành t B. ng ườ ư ừ i H. erectus t châu phi di c sang các châu l c khác sau đó ti n hóa thành H. sapiens C. ng ườ ượ D. ng c hình thành t i H. erectus đ ể ơ ả 11. Đi m khác nhau c b n trong c u t o c a v ấ ạ A. c u t o tay và chân. ấ ạ C. c u t o và kích th ặ ọ ườ 12. S ng c c a b não. ể i có đ c đi m gì ch ng t ti ng nói phát tri n?
Ữ Ề ƯƠ ƯƠ Ọ Ế NG NG C QUY N 2021 C. x ườ ổ ạ ề ừ ổ t Ế ng hàm nh ượ n ng Ầ NG ÔN GI A KÌ II PH N TI N HÓA – THPT L ươ B. không có c mằ tiên chung, nhánh v ỏ D. không có răng nanh. i c đ i đã phân hoá thành nhi u loài khác nhau,
ộ ầ ệ
C. Homo erectus D. Homo neanderthalensis. ườ ượ ấ
B. Homo sapiens ổ ạ i hóa th ch c nh t là. B. Ôxtralôpitec C. Pitêcantrôp D. Nêanđectan Đ C A. có c m.ằ 13. Sau khi tách ra t ố ế trong s đó có m t nhánh ti n hoá hình thành chi Homo. ấ Loài xu t hi n đ u tiên trong chi Homo là A. Homo habilis ạ n ng 14. D ng v A. Đriôpitec ườ ứ ầ ẳ i đ ng th ng đ u tiên là. 15. Ng
D. Homo habilis ấ ệ ừ ườ i. 16. Ti ng nói b t đ u xu t hi n t
ng B. Xinantrôp C. Nêanđectan D. Crômanhôn
i bi
D. Homo habilis ế
D. Crômanhôn
ặ C. Crômanhôn ầ ộ ụ t ch t o công c lao đ ng đ u tiên là. C. Nêanđectan ườ i ngày nay? n ng
B. Có đuôi
ạ ố ố ồ ồ tình c m. vui, bu n, gi n d i ngày nay bao g m nh ng d ng nào?
ườ ươ i ỉ ộ ượ B. V n, đ i, Gôrila, tinh tinh. ượ D. V n, Gôrila, kh đ t, Tinh tinh.
ố n hoá th ch s ng cách đây ệ ệ ơ
B.H n 5 tri u năm D.5 đ n 20 v n năm ườ ể
ữ ố ứ ượ ườ ế ướ i ch ng minh n ng i ti n hoá theo 2 h ng khác nhau. ườ i và v ố ườ ồ i không có quan h ngu n g c. ạ ượ n ng ườ 1 ngu n g c chung nh ng ng ồ ủ ườ ượ ổ ườ ế i và v ư ệ tiên c a loài ng i. ườ
ượ ữ ứ n ng i ch ng minh ườ
n ng ố
ượ
ướ n ng ố ậ ươ ng s ng ủ ườ tiên c a loài ng i ng khác nhau ườ ể ườ
ế ữ ẻ ằ B.Có tuy n vú , đ con và nuôi con b ng s a ử ộ ả
ớ ệ ế
ạ ơ
ở ộ ớ ơ i đ u thích nghi ng ớ ở D.C 3 ý trên ạ ệ không đúng v i quan ni m ti n hoá hi n đ i? ế ứ ạ ả các d ng đ n bào đ n gi n đ n đa bào ph c t p ứ ộ ấ ị m t m c đ nh t đ nh v i môi tr ế các nhánh ti n hoá khác nhau là không nh nhau ế ẳ ạ ườ ư ấ ệ A. Ôxtralôpitec B. Nêanđectan C. Homo erectus ế ắ ầ A. Homo erectus ử ầ ế ườ t dùng l a đ u tiên là 17. Ng A. Xinantrôp B. Nêanđectan ế ạ ườ ạ 18. D ng ng i bi A. Homo erectus B. Homo habilis ố ớ ượ ể không đúng đ i v i v 19. Đ c đi m nào là ư ườ A. Có 4 nhóm máu A, B, AB và O nh ng i ế ộ ồ C. B răng g m 32 chi c, 56 đ t s ng cùng ậ ữ ả ể ộ ế t bi u l D. Bi ườ ữ ượ 20. V n ng ỉ ườ ươ ượ A. V n, đ i, kh . i ỉ ườ ươ i, Kh Pan, Gôrila. C. Đ i ạ ườ ượ ạ 21. D ng ng i v ạ ế A.80 v n đ n 1 tri u năm ệ ả C.Kho ng 30 tri u năm ữ 22. Nh ng đi m khác nhau gi a ng ừ A. tuy phát sinh t ượ i và v B. ng n ng ườ ả n ng i ngày nay không ph i là t C. v ườ ệ ầ ượ i và v n ng i có quan h g n gũi. D. ng ườ ữ ố ể ườ i và v 23. Nh ng đi m gi ng nhau gi a ng ộ ệ ấ ượ ườ A. ng i có quan h r t thân thu c i và v ồ ệ ườ ớ ộ ữ i v i đ ng v t có x B. quan h ngu n g c gi a ng ả ổ ườ i ngày nay không ph i t C. v n ng ượ ườ ế D. ng i và v i ti n hoá theo 2 h ữ ố ặ 24. Đ c đi m gi ng nhau gi a ng i và thú là A. Có lông mao C.B răng phân hoá thành răng c a, răng nanh, răng hàm ể 25. Phát bi u nào sau đây là ế ừ ớ A. Sinh gi i đã ti n hoá t ỗ ồ ạ ề B. M i loài đang t n t ố ộ ế C. T c đ ti n hoá hình thành loài m i ệ ườ D. Loài ng ớ i
Ề Ệ i hi n đ i là loài ti n hoá siêu đ ng,thích nghi và hoàn thi n nh t trong sinh gi THAM KH O Đ LUY N 1 Ứ Ứ Ứ Ứ Ả NG I: 6 CÂU M C 1, 4 CÂU M C 2, 4 CÂU M C 3, 2 CÂU M C 4 = 16 CÂU
ế ổ ể ộ ướ ủ ể ầ ố ầ ố ươ g đ i các alen c a qu n th theo m t h n ng
ƯƠ CH M C 1Ứ ố ầ làm bi n đ i thành ph n ki u gen và t n s t 1. Nhân t ị xác đ nh là
ọ ọ ự ế ộ A. ch n l c t nhiên. C. đ t bi n. D. giao ph i. ố B. cách li. ệ i đ u tiên đ a ra khái ni m ế ế ị ổ ợ ế ộ ườ ầ 2. Đacuyn là ng ể ị A. bi n d cá th . ư B. đ t bi n trung tính. ế C. bi n d t h p. D. đ t bi n. ộ ố ọ ộ
ề ệ ậ ố ự ệ ự ệ ự ề ề ớ ớ ả B. cách li sinh s n v i nhau trong đi u ki n t do v i nhau trong đi u ki n t D. giao ph i t nhiên. nhiên.
ườ ễ ằ ắ ng đ a lí) di n ra nhanh trong m t th i gian ng n.
ậ ờ ổ ế ở ự ậ th c v t. ự ặ nhiên. ộ ng lai xa và đa b i hóa di n ra nhanh và g p ph bi n ng lai xa và đa b i hóa di n ra ch m và hi m g p trong t ủ ế ị ễ ễ ườ ặ ế ộ ễ 3. Hai loài sinh h c (loài giao ph i) thân thu c thì ề A. hoàn toàn khác nhau v hình thái. ố t l p v khu phân b . C. hoàn toàn bi 4. Hình thành loài m i ớ ự ị A. khác khu v c đ a lí (b ng con đ ộ ườ B. b ng con đ ộ ườ C. b ng con đ ằ ậ D. ằ ằ ở ộ đ ng v t ch y u di n ra b ng con đ ng lai xa và đa b i hóa.
ọ ọ ự ấ ủ ự ệ ệ nhiên là ạ 5. Theo quan ni m hi n đ i, th c ch t c a ch n l c t
ữ ủ ế ẫ ố ị ợ ữ ế ả ạ ị A. c ng c ng u nhiên nh ng bi n d có l i, đào th i nh ng bi n d có h i.
ả ủ ữ ự ể ể ơ B. s phát tri n và sinh s n c a nh ng ki u gen thích nghi h n.
ự ố ủ ữ ể ấ C. s s ng sót c a nh ng cá th thích nghi nh t.
ả ể ộ ạ ầ ầ
ể ổ ế ộ ể ở ỏ i cũng có th b lo i b hoàn toàn kh i qu n th và m t alen h i cũng có ầ ộ ố ẫ ế ế ố ọ ọ ự C. các y u t D. đ t bi n. ng u nhiên. ể ị ạ ỏ ộ ủ nhiên
ố ẫ ố
ế ố ọ ọ ự ế ộ ẫ ố sau: (1) Ch n l c t nhiên. (2) Giao ph i ng u nhiên. (3) Giao ph i không ng u nhiên. ẫ ổ ầ ố ể ừ ố có th v a làm thay đ i t n s alen ng u nhiên. (5) Đ t bi n. (6) Di nh p gen. Các nhân t ổ ậ ể ủ ể ầ
(1), (2), (4), (5). B. (1), (3), (4), (5). C. (1), (4), (5), (6). D. (2), (4), (5), (6). ủ
ộ ướ ư ủ ể ố ị ng xác đ nh; ế ố ế ể ầ ế ế ồ ị ể ỏ ộ ti n hoá nh sau: ầ ấ ể ể ổ ầ ố ươ ầ ầ ủ ng đ i c a alen và thành ph n ki u gen c a qu n th r t ch m; ổ ầ ố ươ ậ ủ ố ủ ư ầ ổ ị ơ ấ ợ i; ể ấ ầ ể ầ ể ộ ể ầ ầ ả ủ ể ữ D. phân hoá kh năng sinh s n c a nh ng ki u gen khác nhau trong qu n th . ể ợ 6. M t alen nào đó dù là có l th tr nên ph bi n trong qu n th là do tác đ ng c a ẫ A. giao ph i không ng u nhiên. B. ch n l c t M C 2Ứ 7. Cho các nhân t (4) Các y u t ầ ừ v a làm thay đ i thành ph n ki u gen c a qu n th là: B. ề 8. Cho các thông tin v vai trò c a các nhân t ầ (1) Làm thay đ i tổ ần s alen và thành ph n ki u gen c a qu n th theo m t h ề ủ (2) Làm phát sinh các bi n d di truy n c a qu n th , cung c p ngu n bi n d s c p cho ti n hoá; ể ạ ỏ (3) Có th lo i b hoàn toàn m t alen nào đó ra kh i qu n th , dù alen đó là có l (4) Làm thay đ i t n s t (5) Không làm thay đ i t n s t (6) Làm thay đ i t n s t ố ủ ọ ọ ự ề ố S thông tin đúng v vai trò c a ch n l c t
ố ủ ể ng đ i c a alen nh ng làm thay đ i thành ph n ki u gen c a qu n th ; ủ ổ ầ ố ươ ng đ i c a alen và thành ph n ki u gen c a qu n th m t cách nhanh chóng . ủ B. 1 nhiên là: C. 2 D. 4 A. 3 ụ
ố ề ượ ả ỗ ụ ế c nhau. K t qu là l sinh d c 9. Cho các ví d sau: ỏ ủ ợ ắ Bradybaena xo n theo chi u ng ố ể
(1) V c a hai loài c trong chi ớ ắ ọ ộ ự ị ư ộ ộ (2) Hai loài r n s c không đ c thu c chi Thamnophis s ng trong cùng m t khu v c đ a lí nh ng m t ủ ế ướ ướ i n ộ c trong khi loài kia l
ươ ủ ố ỹ ạ ồ ng đông và loài ch n hôi đ m ố ồ ố ố loài s ng ch y u d Ở ắ (3) ươ ng tây
ụ ươ ứ ơ ọ ố ớ ồ ph ồ khi đó loài ch n hôi đ m ph ng ng v i hình th c cách ly mùa v , cách ly c h c và cách ly n i t là:
không phù h p v i nhau và giao ph i không th thành công. ố ủ ế ạ ố i s ng ch y u trên c n. ố ố ị ồ B c M , vùng phân b đ a lý c a loài ch n hôi đ m ph ươ ố ư ch ng lên nhau nh ng loài ch n hôi đ m ph ng đông giao ph i vào cu i mùa đông trong ố ố ươ ng tây lai giao ph i vào cu i mùa hè. ứ ụ B. 2, 1, 3. ơ ở ầ ượ l n l D. 3, 2, 1. Ví d t A. 1, 2, 3. C. 3, 1, 2.
10. Cho các thông tin sau: ấ ộ ộ ể ỏ ế ữ ệ ệ ầ ắ (1) Trong m t qu n th th lông tr ng xu t hi n m t vài con có lông màu đen. ậ ễ ị ẻ ỏ ố (2) Nh ng con th m y u, b nh t ệ t d b k thù tiêu di t.
ƯƠ Ế Ế NG NG C QUY N 2021 ố ướ ể ặ Ữ ả ỏ ở Ầ NG ÔN GI A KÌ II PH N TI N HÓA – THPT L c ch y quanh năm làm cho các con th Ọ ố bên này và bên kia su i không th g p nhau ắ ắ ơ Ề ƯƠ Đ C ộ (3) M t con su i n . ố ớ ố ớ ữ (4) Nh ng con có lông màu tr ng thích giao ph i v i các con có lông màu tr ng h n là giao ph i v i
các con có lông màu đen. ộ ợ ậ ể ỏ ả ể ủ ể ố ầ ỏ ớ ầ ộ Nh ng thông tin góp ph n hình thành nên m t loài th m i là:
ể (5) M t đ t rét đ m có th làm cho s cá th c a qu n th th gi m đi đáng k . ữ A. (2), (3), (4), (5). B. (1), (2), (3), (4). C. (1), (3), (4), (5). D. (1), (2), (3), (4), (5).
ạ ề ọ ọ ự ể
ổ ầ ố ể ể ế ế
ệ ự ế ể ầ ộ ế ổ ầ ố ọ ọ ủ ể ạ ơ ớ ố ầ i alen tr i làm bi n đ i t n s alen c a qu n th nhanh h n so v i ch n l c ch ng l ạ i
ủ ệ ấ ầ ọ ọ ự ọ ọ ự ổ ầ ố ộ ớ ổ ầ ố ể ế ộ ộ ể nhiên làm xu t hi n các alen m i và làm thay đ i t n s alen c a qu n th . ộ ướ nhiên có th làm bi n đ i t n s alen m t cách đ t ng t không theo m t h ng xác M C 3Ứ ế ế nhiên (CLTN)? 11. Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng v ch n l c t ộ ế (1) CLTN tác đ ng tr c ti p lên ki u hình và gián ti p làm bi n đ i t n s ki u gen, qua đó làm bi n ủ ổ ầ ố đ i t n s alen c a qu n th . ố (2) CLTN ch ng l alen l n. ặ (3) Ch n l c t (4) Ch n l c t ị đ nh. A. 1. C. 3. D. 4. nhiên? ự ọ ọ ự ể ơ ở ủ ữ ề ữ ể ề ưỡ ể ng có th nuôi d ng; ỏ sinh con cái; ườ ể ng cá th mà môi tr c sinh ra có th s ng sót; ườ ể ố ườ ấ ớ ể ạ ề ậ ng th ng đ l ế i cho h u th nhi u con B. 2. ậ 12. Các quan sát và suy lu n nào trên c s c a ch n l c t ế ị (1) Có s sai khác (bi n d di truy n) gi a các cá th ; ờ (2) Nh ng cá th thích nghi kém không bao gi ơ ớ ố ượ (3) Các loài sinh con cái nhi u h n so v i s l ượ ể ỉ ộ ố ượ ng nh cá th con cái đ (4) Ch m t s l ạ ể ữ (5) Nh ng cá th nào có tính tr ng thích nghi nh t v i môi tr ể ữ ơ h n nh ng cá th kém thích nghi khác. A. 1, 3, 4 và 5. D. 1, 4 và 5. B. 1, 2, 3, 4, 5 ế ổ ầ ố C. 1, 2, 4 và 5. ầ ỏ ế ể ầ
ồ ướ ầ ộ ế ể ọ ọ ộ ế ợ ớ ộ ế ị ể ố ữ ể ả ầ 13. Ti n hóa nh là quá trình bi n đ i t n s alen và thành ph n ki u gen trong qu n th ban đ u. G m 5 b c: 1. Phát sinh đ t bi n; 2. Ch n l c các đ t bi n có l i; 3. Hình thành loài m i; 4. Phát tán đ t bi n qua giao ph i; ế ổ ớ 5. Cách li sinh s n gi a qu n th đã bi n đ i v i qu n th g c. Xác đ nh tr t t ố đúng:
ậ ự D. 1,5,2,4,3 B. 1,5,4,2,3 A. 1,2,4,5,3 ấ ủ ạ ắ ễ ễ ễ ủ
ầ C. 1,4,2,5,3 ế ể ượ ị ấ ậ ộ ố ụ ấ ắ ườ i ta thu đ ự ậ bào r c a loài th c v t B có 22 nhi m s c ụ ấ c m t s cây lai b t th . Nh n đ nh nào đúng ụ ả ượ c. ả ể ở ắ ễ ể ở ưỡ ươ ộ ự ể ở ả ể ự ng. ồ ng đ ng. ữ ụ nhiên thành cây h u th .
ườ ắ ằ ộ ộ ị
Ở ộ m t loài đ ng v t, màu s c lông do m t gen có hai alen n m trên NST th ị ể ườ ậ ể ể ị ị ng quy đ nh. Ki u gen AA ợ ắ ng h p
ứ ố ứ ố ể ể ả ả ả ườ ả ng. ứ ố ứ ố ể ể ả ả ả ườ ả ứ ố ứ ố ể ể ả ả ng. ng. ắ ườ ắ ư ể ể ả ả ứ ố ườ ể ả ự ậ 14. H t ph n c a loài th c v t A có 7 nhi m s c th . Các t ạ ằ ể th . Th ph n loài B b ng h t ph n loài A, ng ấ ớ v i các cây lai b t th này? ớ ể ở 1. Không th tr thành loài m i vì không sinh s n đ ớ ế 2. Có th tr thành loài m i n u có kh năng sinh s n sinh d ớ 3. Không th tr thành loài m i vì có nhi m s c th không t ớ ế 4. Có th tr thành loài m i n u có s đa b i hoá t A. 1, 3 B. 1 C. 4 D. 2, 4 M C 4Ứ 15. quy đ nh lông xám, ki u gen Aa quy đ nh lông vàng và ki u gen aa quy đ nh lông tr ng. Cho các tr sau: (1) Các cá th lông xám có s c s ng và kh năng sinh s n kém, các cá th khác có s c s ng và kh năng sinh s n bình th (2) Các cá th lông vàng có s c s ng và kh năng sinh s n kém, các cá th khác có s c s ng và kh năng sinh s n bình th ả (3) Các cá th lông tr ng có s c s ng và kh năng sinh s n kém, các cá th khác có s c s ng và kh ả năng sinh s n bình th ứ ố ề (4) Các cá th lông tr ng và các cá th lông xám đ u có s c s ng và kh năng sinh s n kém nh nhau, ả các cá th lông vàng có s c s ng và kh năng sinh s n bình th ng.
ộ ầ ể ọ ọ ự ườ ả ử ộ ẽ ợ ng h p: ể ầ s m t qu n th thu c loài này có thành ph n ki u gen là 0,25AA + 0,5Aa + 0,25aa = 1. Ch n l c t ể ầ ủ C. (2), (4). D. (1), (2). ề ằ ị
ậ ơ ể ề ở các loài khác nhau là do các loài đ u ồ ng đ ng ộ ố ồ ồ ờ ọ ch ng minh sinh gi i có chung ngu n g c, đ ng th i ữ ể ứ ằ ớ ệ ọ có th ch ng minh quan h h hàng g n gũi gi a các loài. ọ ọ ử ể ệ ự ế ầ ể ệ ự ế ươ
ồ ươ ơ ậ ữ ữ ể ấ ặ ng t ủ ậ ố ồ ế ự ồ ị Gi ổ ầ ố nhiên s nhanh chóng làm thay đ i t n s alen c a qu n th trong các tr A. (1), (3). B. (3), (4). ứ ế 16. Khi nói v b ng ch ng ti n hóa, có các nh n đ nh sau: ươ ề ấ ạ ự ố ạ (1) S gi ng nhau v c u t o đ i th các c quan t ộ ướ ọ ọ ự ượ ng. c ch n l c t đ nhiên tác đ ng theo cùng m t h ử ứ ế ứ ằ (2) B ng ch ng t bào h c và sinh h c phân t ứ ự d a vào b ng ch ng sinh h c phân t ồ ơ (3) C quan t ng đ ng th hi n s ti n hóa phân li, c quan thoái hóa th hi n s ti n hóa đ ng quy. ấ ạ ự (4) Khi so sánh c u t o hình thái gi a các loài sinh v t ta th y chúng có nh ng đ c đi m t ế ề nhau cho phép ta k t lu n v ngu n g c chung c a chúng. ng t phán ánh ti n hóa đ ng quy. Nh n đ nh nào đúng?
B. (1), (4). ậ C. (2), (5). D. (3), (4). ƯƠ ươ ơ (5) C quan t A. (2), (3). NG II: 2 CÂU M C 1, ế ấ ữ ơ ầ ợ ự ả ấ không có s tham i hình thành các h p ch t h u c đ u tiên trên Qu đ t ượ ng: Ứ CH ẫ ớ 17. Quá trình ti n hoá d n t gia c a nh ng ngu n năng l ử ử ạ ngo i và năng l ồ ạ ệ ử ể ạ ử ạ ộ ữ ủ ạ ộ A. tia t ngo i, ho t đ ng núi l a. C. phóng đi n trong khí quy n, tia t ngo i. ằ ế B. tia t ng sinh h c. ử D. ho t đ ng núi l a, b c x m t tr i. ượ ấ ượ ọ ứ ạ ặ ờ ườ ấ ụ n ng i ngày nay, tinh tinh ứ ườ ứ ệ ầ ọ ấ ớ i là ề ủ ẻ ườ i. ằ ả ồ ự ử ụ ể ộ tình c m vui, bu n hay ữ ả nhiên. D. kh năng bi u l
ầ ạ ệ ệ ự
ng có thành ph n hóa ượ ầ ặ ệ ề ệ ụ ườ (S. Miller) th c hi n thí nghi m t o ra môi tr ộ ố ọ h c gi ng c các axit amin cùng ệ ứ ử ữ ơ ợ ọ ổ ườ ế ấ ữ ơ ẫ ả h u c khác nhau. K t qu thí nghi m ch ng minh: ằ ượ ng t ng h p hóa h c trong t ự ổ ế c hình thành ph bi n b ng con đ
ể ồ ượ c hình thành trong khí quy n nguyên th y nh ngu n năng l ượ ủ ủ ọ ng sinh h c. ấ ằ ủ ể ườ ờ c hình thành trong khí quy n nguyên th y c a Trái Đ t b ng con đ ng ợ ừ ấ ề ể ủ ủ ấ ch t vô c trong đi u ki n khí quy n nguyên th y c a Trái Đ t. c hình thành t ề ự ệ ấ
ự ấ ữ ơ ầ ể ằ ấ ượ ượ ườ ơ ự ố ằ ộ c đã ng h quan đi m cho r ng các ch t h u c đ u tiên ợ ng t ng h p hoá h c. ấ ữ ơ ơ ả ủ ổ ấ ườ ệ ằ ấ ổ ợ ể ọ ể ượ c xu t hi n b ng con đ ng t ng h p
ệ ự ố ệ ự nhân đôi. ế ả ế ạ ử ữ ơ h u c có kh năng t ủ nh ng giai đo n đ u tiên c a quá trình ti n hoá hình thành t bào ọ ọ ự ỉ ạ ầ ấ ệ ầ khi sinh v t đa bào đ u tiên xu t hi n. ế ữ ằ ậ ộ ớ ự ấ ắ ở ữ nhiên không tác đ ng ậ ừ ở ầ h u h t các loài sinh v t là AUG. Đây là m t trong nh ng b ng ộ ứ ứ ỏ ấ ủ ớ ố i
ề ề ậ ố
t c các loài sinh v t gi ng nhau. ệ ơ ấ ủ ộ ế ế ườ ế ề 18. B ng ch ng quan tr ng có s c thuy t ph c nh t cho th y trong nhóm v có quan h g n gũi nh t v i ng ủ ự ố A. s gi ng nhau v ADN c a tinh tinh và ADN c a ng ờ B. th i gian mang thai 270275 ngày, đ con và nuôi con b ng s a. ả ụ ẵ C. kh năng s d ng các công c s n có trong t ậ ữ gi n d . Ứ 2 CÂU M C 2 = 4 CÂU ơ 19. Năm 1953, S. Mil ủ ể khí quy n nguyên th y và đ t trong đi u ki n phóng đi n liên t c m t tu n, thu đ các phân t A. ngày nay các ch t h u c v n đ nhiên. ấ ữ ơ ượ B. các ch t h u c đ ấ ữ ơ ầ C. các ch t h u c đ u tiên đ ọ ổ t ng h p sinh h c. ấ ữ ơ ượ D. các ch t h u c đ 20. Phát bi u không đúng v s phát sinh s s ng trên Trái Đ t là : ệ ứ ề A. Nhi u b ng ch ng th c nghi m thu đ ằ trên Trái Đ t đ c hình thành b ng con đ ầ B. Các ch t h u c đ n gi n đ u tiên trên Trái Đ t có th đ hoá h c. ọ ề ự ấ C. S xu t hi n s s ng g n li n v i s xu t hi n các đ i phân t ộ D. Ch n l c t ộ ơ s khai mà ch tác đ ng t ở ầ câu 21. B ba m đ u trên mARN ch ng ch ng t ố ồ A. ngu n g c th ng nh t c a sinh gi B. mã di truy n có tính thoái hóa ệ ặ C. mã di truy n có tính đ c hi u ề ở ấ ả D. thông tin di truy n t Câu 22. Ngu n nguyên li u s c p c a quá trình ti n hóa là ị ế A. bi n d t ồ ị ổ ợ h p B. đ t bi n C. th ế ng bi n D. bi n d di truy n
Ữ Ề ƯƠ Ọ Đ C NG NG C QUY N 2021 ướ ủ ậ ƯƠ ố ng phân b theo th t Ế ứ ự ừ t trong ra ụ ề ơ ươ Ầ NG ÔN GI A KÌ II PH N TI N HÓA – THPT L ươ ng ngón tay. Đó là 1 ví d v c quan ươ ố ng bàn tay và x ươ ự ộ ả ng cánh tay, x B. thoái hóa C. t ằ c c a các loài đ ng v t có x ươ ng c ng tay, x ồ ươ ng đ ng D. t ọ ọ ự ự ủ
ề ơ ở ệ ậ ự ạ ị Ế ng s ng có các x ươ ả ươ ng ph n nhiên là ề ứ ấ ồ Câu 23. Chi tr ngoài là x ươ A. t ng t ộ Câu 24. Đacuyn cho r ng, đ ng l c c a ch n l c t ồ B. s c nh tranh v n i A. Quan h v t ăn th t con m i ự ạ C. đ u tranh sinh t n D. s c nh tranh v th c ăn.
ệ
ị ộ ộ ế ế ị ổ ợ ư ể. C. đ t bi n. D. đ t bi n trung tính.
ớ ầ ủ ạ ề ủ ầ ế ế ế ổ ấ ổ ể ổ ố ạ ả ọ ọ ể ế ệ ể ẫ ớ ự i s hình thành loài m i. ớ i s hình thành loài m i. ể ẫ ớ ự ế ổ i s bi n đ i ki u hình. ỏ ạ i ộ ộ ợ ể ồ ể ị ợ ộ ộ ẩ ể ặ ộ t 2 cá th thu c cùng m t loài hay thu c hai loài khác nhau thì tiêu chu n nào sau ọ ệ ấ
ườ B. Hình thái ử ạ ằ ứ ự i, ng i ta đã căn c vào lo i b ng ch ng tr c ị ế ể ủ ấ C. Sinh lí, sinh hoá ớ ướ D. Sinh thái ứ ệ ệ ấ c, loài nào xu t hi n sau? ươ ươ ạ ồ ng t ng đ ng D. thoái hóa là ả ạ ể ạ ở B. tr ng i ngăn c n t o thành giao t ở ở ụ ả D. tr ng i ngăn c n con lai h u th . ầ ố ử . ữ ủ ế ổ ể ể ở ộ ầ ố ươ g đ i các alen c a qu n th theo m t n
ộ D. giao ph i. ố B. cách li. C. đ t bi n. ố ế ề ộ ố ặ ể ỉ Châu Phi, có hai loài cá gi ng nhau v m t s đ c đi m hình thái và ch khác ộ ồ ở ộ ề ắ ỏ ơ ắ ể ủ ế ạ ố ớ i giao ph i v i nhau và ườ ụ ằ g ng hình thành loài b n ậ ị C. cách li sinh s nả D. cách li đ a lí. ọ ọ ự ự ệ nhiên là
ả ả ể ể ả ủ ể ầ ự ự ể ố ế ể ể ế i n đ ng di tru sau : (1) B ề y n ườ ầ Câu 25: Đacuyn là ng i đ u tiên đ a ra khái ni m ế ế A. bi n d t h p. B. bi n d cá th ỏ ế Câu 26. Ti n hoá nh là quá trình A.hình thành các nhóm phân lo i trên loài. B. bi n đ i c u trúc di truy n c a qu n th d n t ể ẫ ớ ự C.bi n đ i ki u hình c a qu n th d n t ầ ủ ể ầ D.bi n đ i thành ph n ki u gen c a qu n th d n t ọ ọ ẽ Câu 27. Tác đ ng ch n l c s đào th i 1 lo i alen kh i qt qua 1 th h là ch n l c ch ng l A. th đ ng h p B. alen l n C. alen tr i D. th d h p. ể Câu 28. Đ phân bi đây là quan tr ng nh t? A. Cách li sinh s nả ứ ị Câu 29. Khi nghiên c u l ch s phát tri n c a sinh gi ể ti p nào sau đây có th xác đ nh loài nào xu t hi n tr ơ ơ ự A. C quan t B. hóa th ch C. c quan t ướ ợ ử Câu 30. Cách li tr c h p t ả ạ A .tr ng i ngăn c n con lai phát tri n. ả ự ụ ạ ạ C. tr ng i ngăn c n s th tinh. ầ ố làm bi n đ i thành ph n ki u gen và t n s t Câu 31. Nhân t ị ướ ng xác đ nh là h ọ ọ ự A. ch n l c t nhiên. Câu 32. Trong m t h ố ớ nhau v màu s c, m t loài màu đ , 1 loài màu xám, chúng không giao ph i v i nhau. Khi nuôi chúng trong ể b cá có chi u ánh sáng đ n s c làm chúng cùng màu thì các cá th c a 2 loài l ể ệ sinh con. Ví d trên th hi n con đ B. cách li sinh thái A. cách li t p tính ấ ủ ạ ệ Câu 33. Theo quan ni m hi n đ i, th c ch t c a ch n l c t ể ủ ố A. Phân hóa kh năng s ng sót c a các cá th ầ ả ủ B. phân hóa kh năng sinh s n c a các ki u gen khác nhau trong qu n th ứ ộ C. s phân hóa m c đ sinh s n c a các cá th trong qu n th ả D. s phân hóa kh năng thích nghi c a các ki u hình khác nhau trong qu n th . Câu 34. Cho nhân t ậ ầ (2) Đ t bi n ẫ ủ ộ (3) Giao phối không ngẫu nhiên (5) Di, nh p gen. ầ ố nghèo v n gen c a qu n th là ộ (4) Giao phối ng u nhiên. ể C. (1), (3), (4) D. (1), (2), (3) ủ B. (1), (3), (5) sau: ẫ ọ ọ ự ẫ ố nhiên; ế ậ (3) Di, nh p gen; ế ố ế ng u nhiên. (6) Y u t ổ ầ ố ố ế ti n hóa (không làm bi n đ i t n s alen và thành phân fkieeur ố (2) Giao ph i ng u nhiên; ộ (5) Đ t bi n; ả ố không ph i là nhân t ể ầ Các nhân tố có th làmể A. (2), (4), (5) 35. Cho các nhân t (1) Ch n l c t ị (4) Cách ly đ a lý; Có m y nhân t gen c a qu n th )?
ấ ủ A. 1. D. 3. ơ ở ủ ậ nhiên? C. 2. B. 4. ọ ọ ự 36. Các quan sát và suy lu n nào trên c s c a ch n l c t
ể ề ự ữ ể ữ ề ưỡ ể ng có th nuôi d ng; ỏ sinh con cái; ườ ể ng cá th mà môi tr c sinh ra có th s ng sót; ườ ể ố ườ ấ ớ ể ạ ề ậ ng th ng đ l ế i cho h u th nhi u con
C. 1, 2, 4 và 5. D. 1, 4 và 5.
ộ ố ệ ượ ố ở ố ượ ớ ự ằ ố ở B. 1, 2, 3, 4, 5 ng sau: châu Phi nên không giao ph i đ c v i ng a hoang phân b Trung Á. ợ ử ư ụ ể ạ ợ ử ị ế b ch t ngay. ự nh ng h p t ả ố ớ ừ ừ ả ủ ụ ấ ng không th ph n cho hoa c a ố ớ ự ấ ạ ệ ượ ấ ủ ệ ủ ạ ể ữ ườ ợ ử ế ị (1) Có s sai khác (bi n d di truy n) gi a các cá th ; ờ (2) Nh ng cá th thích nghi kém không bao gi ơ ớ ố ượ (3) Các loài sinh con cái nhi u h n so v i s l ượ ể ỉ ộ ố ượ ng nh cá th con cái đ (4) Ch m t s l ể ạ ữ (5) Nh ng cá th nào có tính tr ng thích nghi nh t v i môi tr ể ữ ơ h n nh ng cá th kém thích nghi khác. A. 1, 3, 4 và 5. 37. Cho m t s hi n t (1) Ng a v n phân b (2) C u có th giao ph i v i dê, có th tinh t o thành h p t (3) L a giao ph i v i ng a sinh ra con la không có kh năng sinh s n. (4) Các cây khác loài có c u t o hoa khác nhau nên h t ph n c a loài cây này th loài cây khác. Nh ng hi n t ng nào trên đây là bi u hi n c a cách li sau h p t ? A. (2), (3). B. (1), (4). C. (3), (4). D. (1), (2).
ấ ộ ệ Câu 38. Cho các thông tin sau: ể ỏ ộ ế ả ể ặ ệ ệ t. t d b k thù tiêu di ố ỏ ở bên này và bên kia su i không th g p nhau c ch y quanh năm làm cho các con th ữ ộ ữ ắ ắ ơ ắ ầ (1) Trong m t qu n th th lông tr ng xu t hi n m t vài con có lông màu đen. ậ ễ ị ẻ ỏ ố (2) Nh ng con th m y u, b nh t ố ướ (3) M t con su i n . ố ớ ố ớ (4) Nh ng con có lông màu tr ng thích giao ph i v i các con có lông màu tr ng h n là giao ph i v i
các con có lông màu đen. ộ ợ ậ ố ể ể ỏ ả ể ủ ộ ầ ể (5) M t đ t rét đ m có th làm cho s cá th c a qu n th th gi m đi đáng k . ữ ầ ỏ ớ
ề ệ ề ậ ộ ế ủ ấ ả bào c a t B. (1), (2), (3), (4) C. (1), (3), (4), (5) D. (1), (2), (3), (4), (5). ề ử ụ t c các loài sinh v t hi n nay đ u s d ng chung 1 b mã di truy n, đ u dùng ứ ứ ằ ạ ể ấ ạ ầ
ố ồ ể ố ụ ề ơ ộ i, đó là ví d v c quan ở ườ ng ươ ự ươ ươ ồ ươ Nh ng thông tin góp ph n hình thành nên m t loài th m i là: A. (2), (3), (4), (5). Câu 39 Các t cùng 20 lo i axit amin đ c u t o nên protein, là b ng ch ng ch ng minh ệ ọ A. Các loài có quan h h hàng g n nhau ố ồ B. các loài có ngu n g c khác nhau C. các loài có chung 1 ngu n g c ặ ề D. các loài có nhi u đ c đi m gi ng nhau. ừ Câu 40. X ng cùng, ru t th a, răng khôn B. thoái hóa C. t A. t ng t ng đ ng D. t Ề ả ng ph n Đ LUY N 2 Ệ ể ố ề ử ự
ạ ể ọ ộ ọ ấ ặ ể ằ ấ ạ ấ ạ ữ là d a vào các đi m gi ng nhau và khác nhau gi a các loài v B. các giai đo n phát tri n phôi thai. ế ố ị D. đ c đi m sinh h c và bi n c đ a ch t. ệ ư
ộ ế ị ổ ợ ặ ườ ầ i đ u tiên đ a ra khái ni m ộ ế h p. ế C. bi n d t D. đ t bi n. B. đ t bi n trung tính. ỏ
ầ ớ i s hình thành loài m i.
ế ế ế ổ ấ ổ ể ổ ể ẫ ớ ự ế ể ẫ ớ ự ớ i s hình thành loài m i. ổ ể i s bi n đ i ki u hình. ạ ủ ộ ế ạ làm trung hoà tính có h i c a đ t bi n là
ơ ế D. các c ch cách li. C. giao ph i. ố ộ B. đ t bi n. ộ ọ ọ ự ố ố ố ớ ế
ệ ữ ế ạ ệ ơ ấ ố ạ ệ ộ ồ ồ
ố ộ ế ạ ố ủ ự ế ế ng đ i c a các alen, quá ố ể ố ớ ự ổ ộ ố ẽ ườ ự ự ứ Câu 1. B ng ch ng sinh h c phân t ủ A. c u t o trong c a các n i quan. C. c u t o pôlipeptit ho c pôlinucleotit. Câu 2. Đacuyn là ng ế ể ị A. bi n d cá th . ế Câu 3. Ti n hoá nh là quá trình ạ A. hình thành các nhóm phân lo i trên loài. ề ủ B. bi n đ i c u trúc di truy n c a qu n th d n t ể ẫ ớ ự ầ ủ C. bi n đ i ki u hình c a qu n th d n t ầ ầ ủ ể D. bi n đ i thành ph n ki u gen c a qu n th d n t ố ệ ệ Câu 4. Theo quan ni m hi n đ i, nhân t ế A. ch n l c t nhiên. ế Câu 5. M i quan h gi a quá trình đ t bi n và quá trình giao ph i đ i v i ti n hoá là A. quá trình đ t bi n t o ra ngu n nguyên li u s c p còn quá trình giao ph i t o ra ngu n nguyên li u ứ ấ th c p. ạ ủ ộ B. đa s đ t bi n là có h i, quá trình giao ph i trung hoà tính có h i c a đ t bi n. ổ ầ ố ươ C. quá trình đ t bi n gây áp l c không đáng k đ i v i s thay đ i t n s t trình giao ph i s tăng c ng áp l c cho s thay đ i đó.
Ữ Ế ƯƠ Ế Đ C Ầ NG ÔN GI A KÌ II PH N TI N HÓA – THPT L NG NG C QUY N 2021 Ề ƯƠ ộ ộ ề ổ Ọ ố ế ủ ấ ệ ể ắ ắ ậ ộ
ủ ế ả ấ
ng. ố ượ nh ng đ i t ng ế ị D. quá trình đ t bi n làm cho m t gen phát sinh thành nhi u alen, quá trình giao ph i làm thay đ i giá tr ộ ộ thích nghi c a m t đ t bi n gen nào đó. ể ế Câu 6. D u hi u ch y u đ k t lu n 2 cá th ch c ch n thu c 2 loài sinh h c khác nhau là ớ A. chúng cách li sinh s n v i nhau. ườ C. chúng không cùng môi tr ớ ằ Câu 7. Hình thành loài m i b ng cách li sinh thái th ể ọ ụ B. chúng sinh ra con b t th . D. chúng có hình thái khác nhau. ườ ng g p ộ ộ ể ả ặ ở ữ ậ ả B. Th c v t và đ ng v t có kh năng di chuy n xa ậ D. Th c v t và đ ng v t ít có kh năng di chuy n ổ
ấ ấ
ọ ọ ọ ọ ứ ứ ứ ứ ủ ấ ồ ớ i là ằ ứ ứ ằ ằ ế ẩ ọ ọ ử ọ bào h c và sinh h c phân t . ơ
ễ ắ ự ậ ự ậ A. Th c v t ự ậ ộ ậ C. Đ ng v t ợ ọ ế Câu 8. Ti n hóa hóa h c là quá trình t ng h p ươ ấ ữ ơ ừ ơ A. các ch t h u c t các ch t vô c theo ph ươ ấ ữ ơ ừ ơ B. các ch t h u c t các ch t vô c theo ph ươ ấ ữ ơ ơ ừ ấ các ch t h u c theo ph C. các ch t vô c t ấ ữ ơ ơ ừ ươ ấ các ch t h u c theo ph D. các ch t vô c t ọ ứ ể ệ ằ Câu 9. B ng ch ng quan tr ng nh t th hi n ngu n g c chung c a sinh gi ậ ọ ị A. b ng ch ng đ a lí sinh v t h c. ọ ả i ph u h c so sánh. C. b ng ch ng gi ủ ộ ị Câu 10. Theo Đacuyn, đ n v tác đ ng c a ch n l c t ể ầ B. qu n th . ng th c hóa h c. ng th c sinh h c. ng th c sinh h c. ng th c hóa h c. ố ứ B. b ng ch ng phôi sinh h c. ứ ằ D. b ng ch ng t ọ ọ ự nhiên là .ử C. giao t ể D. nhi m s c th . A. cá th .ể ế ớ
ớ ầ ể ủ i s hình thành loài m i. ế ế i s hình thành các nhóm phân lo i trên loài. ế ế ủ ế ủ
ặ ế tr ng thái l n. ơ ọ ả ế ưở ổ ế ườ ễ ng ắ ế ứ ố ộ ớ ộ ng nghiêm tr ng đ n s c s ng và sinh
ệ ớ
ễ ạ ổ ớ ấ ầ ố ươ
ế làm bi n đ i nhanh nh t t n s t ộ B. đ t bi n. ề ộ ng đ i c a các alen v m t gen nào đó là ơ ế D. các c ch cách li. ề ộ ố ặ ể ỉ Châu Phi, có hai loài cá gi ng nhau v m t s đ c đi m hình thái và ch khác ắ ộ ồ ở ộ ề ể ố ớ ể ủ ế ạ ỏ ơ ắ ể ệ ườ ằ ậ ị ng hình thành loài b ng C. cách li sinh s nả D. cách li đ a lí. ươ ứ ả ằ ấ
ậ ộ ị ng th c nào x y ra nhanh nh t? B. Cách li sinh thái C. cách li t p tính D. Lai xa và đa b i hoá ế ọ
ả ủ ế ế ề ơ bào s khai. ấ ữ ơ ứ ạ ậ ậ ạ ư ụ ượ ườ ứ ứ ấ ằ ấ i ngày nay, n ng ấ ớ ườ ế i là ủ ữ ẻ ườ i. ằ nhiên. ự ố ờ ả ả ả ự ậ ữ ồ tình c m vui, bu n hay gi n d . ườ ễ ớ ng Câu 11. Ti n hoá l n là quá trình ạ A. hình thành các nhóm phân lo i trên loài. B. hình thành loài m i.ớ ể ẫ ớ ự ổ C. bi n đ i ki u hình c a qu n th d n t ạ ể ẫ ớ ự ầ ủ ể ầ ổ D. bi n đ i thành ph n ki u gen c a qu n th d n t ệ ồ ượ ộ Câu 12. Đ t bi n gen đ c xem là ngu n nguyên li u ch y u c a quá trình ti n hoá vì ở ạ A. các đ t bi n gen th ể B. so v i đ t bi n nhi m s c th chúng ph bi n h n, ít nh h ả ủ ơ ể s n c a c th . ầ ố ấ C. t n s xu t hi n l n. ế ớ ộ ữ D. là nh ng đ t bi n l n, d t o ra các loài m i. ố ủ ố ế Câu 13. Nhân t C. giao ph i.ố ọ ọ ự A. ch n l c t nhiên. ố Câu 14. Trong m t h nhau v màu s c, m t loài màu đ , 1 loài màu xám, chúng không giao ph i v i nhau. Khi nuôi chúng ố ớ trong b cá có chi u ánh sáng đ n s c làm chúng cùng màu thì các cá th c a 2 loài l i giao ph i v i ụ nhau và sinh con. Ví d trên th hi n con đ B. cách li sinh thái A. cách li t p tính Câu 15. Hình thành loài b ng ph A. Cách li đ a lí Câu 16. K t qu c a ti n hoá ti n sinh h c là A. hình thành các t B. hình thành ch t h u c ph c t p. C. hình thành sinh v t đa bào. ệ D. hình thành h sinh v t đa d ng phong phú nh ngày nay. ọ Câu 17. B ng ch ng quan tr ng có s c thuy t ph c nh t cho th y trong nhóm v ệ ầ tinh tinh có quan h g n gũi nh t v i ng ủ ề A. s gi ng nhau v ADN c a tinh tinh và ADN c a ng B. th i gian mang thai 270275 ngày, đ con và nuôi con b ng s a. ử ụ ụ ẵ C. kh năng s d ng các công c s n có trong t ể ộ D. kh năng bi u l Câu 18. Theo Đacuyn, hình thành loài m i di n ra theo con đ
ọ ọ ự ị nhiên. D. phân li tính tr ng.ạ B. cách li sinh thái. C. ch n l c t ỏ ế
ệ ấ ọ ớ ấ ầ ớ ệ C. loài m i xu t hi n. D. h m i xu t ớ ệ B. chi m i xu t hi n.
ộ ế
ế ế ể ự ữ ể ế ổ ủ ể ầ ộ ố ầ ố ươ g đ i các alen c a qu n th theo m t n
ộ B. cách li. nhiên. C. đ t bi n. D. giao ph i. ố ế ộ ể ẩ ộ ộ
ọ ệ t 2 cá th thu c cùng m t loài hay thu c hai loài khác nhau thì tiêu chu n nào sau ấ
B. Hình thái C. Sinh lí, sinh hoá
ự ố ệ ề ầ ố ữ ể ầ ầ nào sau đây góp ph n duy trì s khác bi t v t n s alen và thành ph n ki u gen gi a
ẫ nhiên. A. cách li đ a lí. ế Câu 19. Quá trình ti n hoá nh k t thúc khi ấ ấ ể ớ A. qu n th m i xu t hi n. hi n.ệ ạ ủ Câu 20. Vai trò chính c a quá trình đ t bi n là đã t o ra ồ ệ ơ ấ A. ngu n nguyên li u s c p cho quá trình ti n hoá. ồ ứ ấ ệ B. ngu n nguyên li u th c p cho quá trình ti n hoá. ạ ữ ữ C. nh ng tính tr ng khác nhau gi a các cá th cùng loài. ớ ố ẹ ệ t gi a con cái v i b m . D. s khác bi ầ ố Câu 21. Nhân t làm bi n đ i thành ph n ki u gen và t n s t ị ướ ng xác đ nh là h ọ ọ ự A. ch n l c t ể Câu 22. Đ phân bi đây là quan tr ng nh t? A. Cách li sinh s nả D. Sinh thái Câu 23. Nhân t ể ầ các qu n th ? ọ ọ ự A. Ch n l c t C. Cách li đ a lí. ố B. Giao ph i không ng u nhiên. ế ộ D. Đ t bi n. ự
ọ ế ế ế ế ạ ủ ế ề B. Ti n hoá hoá h c ti n hoá sinh ế ề ọ ọ ọ ế ế ế ế ề ế ọ
ằ ứ ử
ứ ạ ủ ọ 20 lo i axit amin. ướ ủ ồ c c a mèo. ườ ươ i t ậ ề ượ ấ ạ ừ ế ươ ấ ả t ả ớ
C. di truy n.ề B. ch n l c t ị ế D. bi n d . ệ ệ
D. phân t C. loài. .ử A. cá th .ể ồ ế ị các giai đo n c a ti n hoá. Câu 24. Trình t ế ọ ọ ọ A. Ti n hoá hoá h c ti n hoá ti n sinh h c ti n hoá sinh h c ọ ọ h c ti n hoá ti n sinh h c ề C. Ti n hoá ti n sinh h c ti n hoá hoá h c ti n hoá sinh h c D. Ti n hoá hoá h c ti n hoá ti n sinh h cọ ằ ế Câu 24. B ng ch ng ti n hóa nào sau đây là b ng ch ng sinh h c phân t ? ậ ề ấ ạ ừ A. Prôtêin c a các loài sinh v t đ u c u t o t ớ ấ ủ ng đ ng v i c u trúc chi tr B. X ng tay c a ng C. T t c các loài sinh v t đ u đ bào. c c u t o t ờ ạ ướ ượ ả ậ ố D. Xác sinh v t s ng trong các th i đ i tr c b o qu n trong các l p băng. c đ ủ ế ơ ế Câu 26. Theo Đacuyn, c ch chính c a ti n hóa là A. phân li tính tr ng.ạ ọ ọ ự nhiên. ơ ị ơ ở ủ ế ạ Câu 27. Theo quan ni m hi n đ i, đ n v c s c a ti n hóa là ể ầ B. qu n th . Câu 28. Ngu n nguyên li u s c p c a quá trình ti n hoá là ệ ơ ấ ủ ồ D. quá trình giao ph i.ố h p. nhiên đ ậ ị ổ ợ ế C. bi n d t ấ ơ ả ố ế ti n hoá c b n nh t vì ể ố c xem là nhân t ầ B. ngu n gen du nh p. ượ ể
ữ ủ ị ỹ ế ế ọ ọ ự ự ng s phân hoá ki u gen trong qu n th g c. ề ớ ả ự ố ướ ấ ị ủ ể ầ ổ ị ể ng quá trình tích lu bi n d , quy đ nh nh p đ bi n đ i ki u gen c a qu n th . ể ộ ế ậ ể ế ậ ộ
ố ộ ố ớ ể ố ố
ầ ự ị
ế ố ượ ự ộ ễ ng nào nhanh chóng hình thành loài m i mà không c n s cách li đ a lí? D. Đ t bi n s l ớ ộ ị C. D đa b i ộ B. T đa b i ng nhi m ể ườ ỉ i hình thành vào k ộ A. đ t bi n. Câu 29. Ch n l c t ườ A. tăng c ễ ứ B. di n ra v i nhi u hình th c khác nhau. ể ả C. đ m b o s s ng sót c a nh ng cá th thích nghi nh t. ị D. nó đ nh h Câu 30. Khi nào ta có th k t lu n chính xác hai cá th sinh v t nào đó thu c hai loài khác nhau? ể ả A. Hai cá th đó s ng trong cùng m t sinh c nh ể B. Hai cá th đó không th giao ph i v i nhau ể ể ề ặ C. Hai cá th đó có nhi u đ c đi m hình thái gi ng nhau ể ể ặ ề D. Hai cá th đó có nhi u đ c đi m hình thái và sinh lí gi ng nhau ệ ượ Câu 31. Hi n t A. Lai xa khác loài s c thắ Câu 32. Loài ng
Ữ Ề ƯƠ Ế ƯƠ Ọ Ế Ầ NG ÔN GI A KÌ II PH N TI N HÓA – THPT L NG NG C QUY N 2021 D. Tam đi pệ ọ ọ ự
ủ ng c a ch n l c t ọ ọ ự C. Jura nhiên là ạ ạ ể ể ậ ầ ị nhiên l i t o nên các qu n th sinh v t có ki u gen quy đ nh ể ườ ng. ầ ọ ọ ự ạ ạ ự ậ nhiên l ề ứ ộ i t o nên các loài sinh v t có s phân hoá v m c đ ạ ể ư ả ể ư ả ủ ọ ọ ự ạ ạ ể ặ ậ ớ nhiên l i t o nên loài sinh v t có các đ c đi m thích nghi v i ng. ể ư ả ủ ọ ọ ự ạ ạ ể ặ ậ ị nhiên l i t o nên loài sinh v t có ki u gen quy đ nh các đ c
ườ ẫ ố ủ ể ể ầ ầ ổ ng làm thay đ i thành ph n ki u gen c a qu n th theo
Đ C B. Đ tệ ứ A. Đ tamệ ố ượ Câu 33. Theo Đacuyn, đ i t ả ủ ế ể ư A. các cá th nh ng k t qu c a ch n l c t ớ ki u hình thích nghi v i môi tr ả ủ ế B. qu n th nh ng k t qu c a ch n l c t thành đ t sinh s n. ế C. các cá th nh ng k t qu c a ch n l c t ườ môi tr ế ầ D. qu n th nh ng k t qu c a ch n l c t đi m.ể Câu 34. Giao ph i không ng u nhiên th ngướ h ả ả ể ị ợ ử ợ ử ồ ầ , tăng ki u gen đ ng h p t .
ợ ử ồ , gi m ki u gen đ ng h p t . ộ ớ ộ ế
ể A. làm gi m tính đa hình qu n th . ể B. gi m ki u gen d h p t ủ ổ ầ ố ể C. thay đ i t n s alen c a qu n th . ể ị ợ ử ể D. tăng ki u gen d h p t ế ấ ể ẫ ễ ễ ứ ầ ả ắ ắ ễ ứ ắ ễ ự ươ ồ ng đ ng. ạ ạ ố ượ ộ ầ ầ ể ể ể ườ ạ ượ i ta t o đ c qu n th cây 4n, có th xem qu n th cây 4n là m t
ắ ễ ể ủ ầ ớ ể t v i qu n th cây 2n v s nhi m s c th . ầ ầ ớ ưỡ ấ ơ ủ ể ầ ng l n h n h n cây c a qu n th 2n
ị ể ơ ự ạ ướ ọ ọ ự ị nhiên. nhiên.
ế ặ ặ ặ ậ ỹ ủ i tác d ng c a ch n l c t ọ ọ ự ủ i tác d ng c a ch n l c t ạ ả ủ i tác d ng c a ngo i c nh. ạ ả ủ i tác d ng c a ngo i c nh hay t p quán ho t đ ng. ẩ ở ụ ụ ụ ầ ạ ộ ớ ổ ầ ố ể ề ầ ơ ể qu n th vi khu n nhanh h n nhi u so v i qu n th
ộ ng b i vì ả ậ ầ ể ẩ ộ ơ ể ướ ệ ề ự ể ầ ậ ơ ể B. vi khu n đ n b i, alen bi u hi n ngay ki u hình. ự D. sinh v t nhân th c nhi u gen h n. ị ớ ằ ườ ng đ a lí (hình
ậ c đ ng v t và th c v t. ờ ự ậ ị ườ ườ ườ ễ ử ạ ị ng đ a lý th ị ng đ a lý di n ra ch m ch p trong th i gian l ch s lâu dài. ọ ọ ự ị ổ ợ ế ề ế ộ ỹ ị ặ ở ả ộ ng g p ậ nhiên đã tích lu các đ t bi n và bi n d t h p ữ ự ị ớ ằ ớ ằ ệ ng khác nhau. ổ ươ ứ ự ế ậ ừ ơ ể ữ ế ng ng trên c th sinh v t, t đó ớ ổ ế Câu 35. Đ t bi n c u trúc nhi m s c th d n đ n hình thành loài m i là do đ t bi n làm thay đ i ắ ể A. ch c năng nhi m s c th . ể ướ c và ch c năng nhi m s c th . B. hình d ng và kích th ể ạ ướ c nhi m s c th t o nên s không t C. hình d ng và kích th ắ ể ễ ng nhi m s c th . D. s l ể ừ ầ Câu 36. T qu n th cây 2n, ng ể ầ ớ loài m i vì qu n th cây 4n ề ố ệ ớ ự A. có s khác bi ể ấ ể B. không th giao ph n v i cây c a qu n th 2n. ụ ủ ố ượ ớ c v i các cây c a qu n th cây 2n cho ra cây lai b t th . C. giao ph i đ ẳ ứơ ể ặ D. có đ c đi m hình thái. kích th c các c quan sinh d ơ ế ế Câu 37. Theo Đácuyn, c ch ti n hoá là s tích lu các ụ ế ả ợ i, đào th i các bi n d có h i d A. bi n d có l ể ướ ờ ố ượ c trong đ i s ng cá th d B. đ c tính thu đ ể ướ ượ ờ ố c trong đ i s ng cá th d C. đ c tính thu đ ể ướ ờ ố ượ c trong đ i s ng cá th d D. đ c tính thu đ ọ ọ ự nhiên thay đ i t n s alen Câu 38. Ch n l c t ự ưỡ sinh v t nhân th c l ơ ề ẩ A. qu n th vi khu n sinh s n nhanh h n nhi u. ỏ ơ ườ ng nh h n. c qu n th nhân th c th C. kích th ề ể Câu 39. Phát bi u nào sau đây không đúng v quá trình hình thành loài m i b ng con đ thành loài khác khu v c đ a lý)? A. Hình thành loài m i b ng con đ B. Hình thành loài m i b ng con đ ữ C. Trong nh ng đi u ki n đ a lý khác nhau, ch n l c t ướ theo nh ng h ị ệ ề D. Đi u ki n đ a lý là nguyên nhân tr c ti p gây ra nh ng bi n đ i t ạ t o ra loài m i.
ế ị Câu 40. Trong quá trình ti n hoá, cách li đ a lí có vai trò
ổ ầ ố ủ ữ ể ế ầ ướ A. làm bi n đ i t n s alen c a qu n th theo nh ng h ng khác nhau.
ố ự ạ ữ ể ể ầ ộ ế ự B. h n ch s giao ph i t do gi a các cá th thu c các qu n th khác loài.
ự ề ầ ạ ớ ể C. làm phát sinh các alen m i, qua đó làm tăng s đa d ng di truy n trong qu n th .
ố ự ạ ộ ữ ể ế ự D. h n ch s giao ph i t
ế ươ ằ c c a các loài thú là b ng ch ng ti n hóa v ầ ể do gi a các cá th thu c các qu n th cùng loài. Ệ Đ LUY N 3 ướ ủ ơ Ề ng chi tr ồ ươ ứ ơ ự ố ươ ề ứ ng t ng đ ng C. c quan thoái hóa D. c quan cùng ch c ấ ơ B. c quan t
ệ ủ ế ồ
ộ ủ ế ủ ị ế ế ố ượ ế ấ ệ ể ể ộ ộ ng ễ ể ấ ể ọ t hai loài là cách li ậ ệ D. sinh s n.ả ể ậ ố
ọ ọ ự ế ẫ ậ ủ làm thay đ i t n s alen c a qu n th ch m nh t là nhiên. ấ D. Di – nh p gen B.giao ph i không ng u nhiên. ổ ầ ố C. ch n l c t ầ
Câu 1. S gi ng nhau trong c u trúc x ự ơ A. c quan t ph nậ Câu 2. Theo quan ni m c a Đacuyn ngu n nguyên li u ch y u c a quá trình ti n hóa là ắ ễ ế A. Đ t bi n gen B. Đ t bi n c u trúc nhi m s c th C. bi n d cá th D. Đ t bi n s l ắ nhi m s c th ạ Câu 3. D ng cách li quan tr ng nh t đ phân bi ị B. t p tính C. đ a lí A. sinh thái ố ế ti n hoá, nhân t Câu 4. Trong các nhân t ố ộ A. đ t bi n. Câu 5. ướ ể ầ ố nào d ổ ầ ố i đây không làm thay đ i t n s alen trong qu n th ? Nhân t
ọ ọ ự ế ẫ ố C. Ch n l c t nhiên. ể ộ ệ ặ ầ ng u nhiên. ủ ẫ có th làm bi n đ i t n s alen c a qu n th m t cách nhanh chóng, đ c bi ộ D. Đ t bi n. t khi kích ầ ướ ố ể ỏ ị ả ế ế ố ẫ ẫ ố C. các y u t D. giao ph i không ng u nhiên. ng u nhiên ả ệ ượ ể ng này bi u hi n cho ậ ế ố A. Giao ph i ng u nhiên. B. Các y u t ế ổ ầ ố ể Câu 6. Nhân t ộ ộ c qu n th nh b gi m đ t ng t là th ậ B. di nh p gen. A. đ t bi n. ự ớ ướ ợ ử . c h p t ợ ử C. cách li t p tính. ả . ệ D. cách li mùa v .ụ B. cách li sau h p t ỏ ế ế
ệ ấ ớ ệ ấ ọ ớ B. chi m i xu t hi n. ớ ệ C. loài m i xu t hi n. D. h m i ệ ấ ươ ằ ả ấ ng th c nào x y ra nhanh nh t? ộ ừ Câu 7. L a lai v i ng a sinh ra con la không có kh năng sinh s n. Hi n t A. cách li tr Câu 8. Quá trình ti n hoá nh k t thúc khi ấ ể ớ ầ A. qu n th m i xu t hi n. xu t hi n. Câu 9. Hình thành loài b ng ph ị ộ A. Cách li đ a lí ậ ộ D. Lai xa và đa b i hoá ọ ọ ự ả ứ B. Cách li sinh thái C. cách li t p tính ủ i tác đ ng c a ch n l c t 1 ồ ồ ố ẻ ể ồ ướ ặ ớ ạ ữ ẻ ở ự ễ ườ c a sông vào mùa xuân hè, loài 3 đ ng nào? ị ố ế ấ nhiên đ c xem là nhân t ầ ượ ể ể ố ứ ớ ả ọ ọ ự ự ng s phân hoá ki u gen trong qu n th g c. ề B. di n ra v i nhi u hình th c khác
ủ ữ ể ả ự ố ướ ể ầ ổ ị ị ể ng quá trình tích lu bi n d , quy đ nh nh p đ bi n đ i ki u gen c a qu n th . ế ố ủ (3) Giao phối không Đ t bi n ậ ộ (6) nh p gen. ủ ỹ ế ộ ế sau : (1) B i n đ ng di tru (4) Giao phối ng u nhiên. ẫ phong phú v n gen c a qu n th là ừ ờ Câu 10. Trên cùng 1 dòng sông ch y vào h , d nhiên qua th i gian dài, t loài g c đã hình thành nên 3 loài cá h i m i có đ c đi m thích nghi khác nhau: loài 1 đ trong h vào ẻ ở ử đo n gi a sông vào mùa đông. S hình mùa đông, loài 2 đ ồ thành các loài cá h i trên di n ra theo con đ ộ A. đ a lí B. sinh s n C. lai xa và đa b i hóa D. sinh thái ơ ả ti n hoá c b n nh t vì Câu 11. Ch n l c t ễ ườ A. tăng c nhau. ả C. đ m b o s s ng sót c a nh ng cá th thích nghi nh t. D. nó đ nh h Câu 12. Cho nhân t ngẫu nhiên Các nhân tố có th làmể A. (2), (5), (6) ấ ộ ế ị ị ề y n (2) (5) Di gen ầ ể C (1), (3), (4) ố B. (2), (6). D. (1), (2), (3) ố sau: ẫ ế ẫ ậ (3) Di, nh p gen; ế ố ng u nhiên. (6) Y u t ố ố (2) Giao ph i ng u nhiên; ộ (5) Đ t bi n; ế ố ế ủ ể ầ Câu 13. Cho các nhân t ọ ọ ự nhiên; (1) Ch n l c t ị (4) Cách ly đ a lý; Có m y nhân t là nhân t
ấ A. 1. ổ ầ ố C. 2. ti n hóa ((làm bi n đ i t n s alen và thành phân fkieeur gen c a qu n th )? B. 4. ệ ế ế ạ nhiên? D. 3. ề ọ ọ ự ổ ầ ố ể ự ể ế ế ể nhiên tác đ ng tr c ti p lên ki u hình và gián ti p làm bi n đ i t n s ki u gen, qua đó ổ ầ ố ộ ủ ế ể ổ ầ ố ế ể ạ ầ ố ơ ớ ầ ọ ủ i alen tr i làm bi n đ i t n s alen c a qu n th nhanh h n so v i ch n nhiên ch ng l ặ Câu 14. Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng v ch n l c t ọ ọ ự (1) Ch n l c t ế làm bi n đ i t n s alen c a qu n th . ọ ọ ự ộ (2) Ch n l c t ạ ố ọ l c ch ng l i alen l n.
Ữ Ọ
NG NG C QUY N 2021 ầ ƯƠ ổ ầ ố Ế ớ ủ ệ ộ ướ ổ ầ ấ ể ế ố ộ ộ ộ Ế Ầ NG ÔN GI A KÌ II PH N TI N HÓA – THPT L ể nhiên làm xu t hi n các alen m i và làm thay đ i t n s alen c a qu n th . nhiên có th làm bi n đ i t n s alen m t cách đ t ng t không theo m t h ng xác Ề ƯƠ Đ C ọ ọ ự (3) Ch n l c t ọ ọ ự (4) Ch n l c t ị đ nh.
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. ụ
ố ề ượ ả ỗ ắ Bradybaena xo n theo chi u ng ế c nhau. K t qu là l ụ sinh d c không ỏ ủ ợ ể ớ ố Câu 15. Cho các ví d sau: (1) V c a hai loài c trong chi phù h p v i nhau và giao ph i không th thành công. ộ ắ ọ ự ị ư ộ ộ (2) Hai loài r n s c không đ c thu c chi Thamnophis s ng trong cùng m t khu v c đ a lí nh ng m t ủ ế ướ ướ i n ộ c trong khi loài kia l ỹ ươ ủ ố ạ ồ ng đông và loài ch n hôi đ m ố ố ồ ố loài s ng ch y u d Ở ắ (3) ươ ng tây
ụ ươ ứ ơ ọ ố ớ ồ ph ồ khi đó loài ch n hôi đ m ph ng ng v i hình th c cách ly mùa v , cách ly c h c và cách ly n i t là:
ơ ở ầ ượ l n l D. 3, 2, 1. Ví d t A. 1, 2, 3. ố ủ ế ạ ố i s ng ch y u trên c n. ố ồ ố ị B c M , vùng phân b đ a lý c a loài ch n hôi đ m ph ươ ư ố ng đông giao ph i vào cu i mùa đông trong ch ng lên nhau nh ng loài ch n hôi đ m ph ố ố ươ ng tây lai giao ph i vào cu i mùa hè. ụ ứ B. 2, 1, 3. ề ủ ư C. 3, 1, 2. ố ế ti n hoá nh sau: Câu 16. Cho các thông tin v vai trò c a các nhân t ố ộ ướ ủ ể ị ị ế ng xác đ nh; ế ể ầ ế ồ ể ỏ ộ ổ ầ ố ươ ầ ấ ể ể ầ ầ ủ ng đ i c a alen và thành ph n ki u gen c a qu n th r t ch m; ổ ầ ố ươ ậ ủ ố ủ ư ầ ổ ị ơ ấ ợ i; ể ấ ầ ầ ể ể ộ ố ủ ể ầ ầ ầ (1) Làm thay đ i tổ ần s alen và thành ph n ki u gen c a qu n th theo m t h ề ủ (2) Làm phát sinh các bi n d di truy n c a qu n th , cung c p ngu n bi n d s c p cho ti n hoá; ể ạ ỏ (3) Có th lo i b hoàn toàn m t alen nào đó ra kh i qu n th , dù alen đó là có l (4) Làm thay đ i t n s t (5) Không làm thay đ i t n s t (6) Làm thay đ i t n s t ố ủ ể ng đ i c a alen nh ng làm thay đ i thành ph n ki u gen c a qu n th ; ủ ổ ầ ố ươ ng đ i c a alen và thành ph n ki u gen c a qu n th m t cách nhanh chóng . ủ ề
D. 4 ủ ế ề ộ ặ nhiên tác đ ng thông qua đ c tính di truy n và bi n d ị
ố ố ộ ế S thông tin đúng v vai trò c a quá trình đ t bi n là: C. 1 B. 2 A. 3 ọ ọ ự ệ Câu 17. Theo quan ni m c a Đacuyn, ch n l c t là nhân t chính trong quá trình hình thành
ặ ự ậ ớ ữ ể ị ậ ố ồ ứ ớ ề ạ ố ơ ể ể A. các đ c đi m thích nghi trên c th sinh v t và s hình thành loài m i. ế B. nh ng bi n d cá th . C. các gi ng v t nuôi và cây tr ng năng su t cao. D. nhi u gi ng, th m i trong ph m vi m t loài. ổ ợ ề
ị ấ ộ ố ế ế ế ti n hoá theo thuy t ti n hoá t ng h p là ợ i. ế ị ế ồ ệ ệ ng và nh p đi u ti n hoá. ấ ậ ị ớ ề ể
ế ề ể ớ ể ủ ạ ỡ ể ặ ể ẫ ả ự ế ố ớ ầ ổ ầ ố ủ ể ể ế ầ ộ ướ ng
ệ ề ầ ố ữ ự ể ầ ầ ị ể ượ ạ t v t n s alen và thành ph n ki u gen gi a các qu n th đ c t o ở ố ế ti n hoá. ế ộ ể ườ ữ ễ ế ẫ ắ
ấ ề ầ ấ ả ả ể ạ ạ ể ể ạ ạ ạ ạ ạ
không ph iả là quan ni m c a Đacuyn? ệ ế ế ớ ồ ớ ng d n đ n hình thành loài m i ạ B. M t đo n, đ o đo n ặ D. Chuy n đo n, l p đo n nhi u l n ủ ả i ngày nay là k t qu quá trình ti n hóa t m t ngu n g c chung. ờ ừ ộ ứ ạ ổ ị ề ủ ả ế ậ ặ ậ ộ ậ ị Câu 18. Phát bi u ể không đúng v các nhân t ế ộ ế A. Đ t bi n luôn làm phát sinh các bi n d có l ẫ ạ ố ế ộ B. Đ t bi n và giao ph i không ng u nhiên t o ngu n nguyên li u ti n hoá. ề ướ ị ọ ọ ự nhiên xác đ nh chi u h C. ch n l c t ổ ầ ố ế ộ D. Đ t bi n làm thay đ i t n s các alen r t ch m ủ Câu 19. Khi nói v vai trò c a cách li đ a lí trong quá trình hình thành loài m i, phát bi u nào sau đây không đúng? ị ế A. Cách li đ a lí có th d n đ n hình thành loài m i qua nhi u giai đo n trung gian chuy n ti p. ị ầ B. Cách li đ a lí ngăn c n các cá th c a các qu n th cùng loài g p g và giao ph i v i nhau. ị C. Cách li đ a lí tr c ti p làm bi n đ i t n s alen và thành ph n ki u gen c a qu n th theo m t h ị xác đ nh. D. Cách li đ a lí duy trì s khác bi ra b i các nhân t Câu 20. Nh ng đ t bi n nhi m s c th th A. M t đo n, chuy n đo n C. Đ o đo n, chuy n đo n ể Câu 21. Phát bi u nào sau đây ố ộ A. Toàn b sinh gi ạ ả B. Ngo i c nh thay đ i ch m ch p, sinh v t có kh năng thích ng k p th i. ọ ọ ự C. Ch n l c t nhiên tác đ ng thông qua đ c tính bi n d và di truy n c a sinh v t.
ạ ầ ầ ề ụ ướ ọ ọ ự nhiên ủ i tác d ng c a ch n l c t c hình thành d n d n qua nhi u d ng trung gian d ạ ng phân li tính tr ng. ặ ộ ủ ộ ị ậ ưỡ ọ ọ ự ơ nhiên nhanh h n các alen l n vì ợ ng b i, các alen tr i b tác đ ng c a ch n l c t th đ ng h p.
ặ ặ ộ ể ị ợ ở ạ tr ng thái đ ng h p hay d h p đ u bi u hi n ra ki u hình. ủ ệ con lai gi a hai loài khác nhau là ộ ổ ế ở ể ồ ầ ố ị ợ tr ng thái d h p. ồ ợ ệ ượ ng b t th th
ố ẹ ữ ố ẹ ớ ễ ồ ng đ ng. ố ế ế ế ế ơ ể ủ ơ ể ủ ơ ể ơ ể ể ặ ở ng g p ể ủ ấ ắ ưở t. ồ ướ ớ ượ ng m nh, thích nghi t ơ ở c hình thành trên c s
ị ỹ
ộ . ự ế ế ế ả ủ ả ủ ự ả ủ
đa b i 2n thành 4n c a loài lúa mì ề ầ nhiên ầ ự ế ạ ộ ầ ộ ỉ ể ừ ộ ổ ể ầ ầ ạ ầ ổ ầ ố ặ ẽ ủ ệ ượ ặ ữ ấ ỏ con lai gi a hai loài khác nhau là
ng g p ắ ể ố ẹ ớ ố ẹ ễ ồ ng đ ng. ế ế ế ế ướ ớ ố ng m nh, thích nghi t A. t B. t C. t D. t t. ặ ở ể ủ ấ ắ ưở ể ủ
Câu 27. Theo quan ni m c a thuy t ti n hóa t ng h p, phát bi u nào sau đây ể không đúng? ầ ổ ổ ầ ố ế ế ố ế ạ ầ ầ ề ủ ể ầ ẫ ả ủ ầ ể ượ c duy
ớ ượ D. Loài m i đ ườ theo con đ Ở Câu 22. sinh v t l ộ A. alen tr i ph bi n ể B. các alen l n có t n s đáng k . C. các gen l n ít ề ở ạ D. alen tr i dù ụ ườ ấ Câu 23. Nguyên nhân c a hi n t ắ ễ ầ ủ ộ bào c th lai xa mang đ y đ b nhi m s c th c a hai loài b m . A. t ộ ể ắ ễ ứ ộ bào c a c th lai xa ch a b nhi m s c th tăng g p b i so v i hai loài b m . B. t ặ ể ươ bào c a c th lai xa không mang các c p nhi m s c th t C. t ạ ơ ể D. t c l n, c th sinh tr bào c th lai xa có kích th ệ Câu 24. Loài lúa mì tr ng hi n nay đ ữ A. s cách li đ a lí gi a lúa mì châu Âu và lúa mì châu M . B. k t qu c a quá trình lai xa khác loài. ủ C. k t qu c a t ộ D. k t qu c a quá trình lai xa và đa b i hoá nhi u l n. ạ ọ ọ ự ệ ệ Câu 25. Theo quan ni m hi n đ i, ch n l c t ể ổ ợ h p gen thích nghi trong qu n th . A. tr c ti p t o ra các t ể ừ B. không tác đ ng lên t ng cá th mà ch tác đ ng lên toàn b qu n th . ừ ể ủ C. v a làm thay đ i t n s alen v a làm thay đ i thành ph n ki u gen c a qu n th . ể ạ ỏ ố i alen l n s nhanh chóng lo i b hoàn toàn các alen l n ra kh i qu n th . D. ch ng l ụ ườ Câu 26. Nguyên nhân c a hi n t ng b t th th ơ ể ễ ầ ủ ộ bào c th lai xa mang đ y đ b nhi m s c th c a hai loài b m . ủ ơ ể ộ ắ ễ ứ ộ bào c a c th lai xa ch a b nhi m s c th tăng g p b i so v i hai loài b m . ủ ơ ể ể ươ ặ bào c a c th lai xa không mang các c p nhi m s c th t ơ ể ạ ơ ể c l n, c th sinh tr bào c th lai xa có kích th ệ ợ ế ế ể ủ ỏ ế A. Ti n hóa nh là quá trình làm bi n đ i t n s alen và thành ph n ki u gen c a qu n th . ể ự ẫ ng u nhiên d n đ n làm tăng s đa d ng di truy n c a qu n th . B. Các y u t ế ầ ố ỏ ẽ ế C. Ti n hóa nh s không x y ra n u t n s alen và thành ph n ki u gen c a qu n th đ ế ệ ổ ừ ế ệ th h này sang th h khác. trì không đ i t ạ ể ộ D. Lai xa và đa b i hóa có th nhanh chóng t o nên loài m i ớ ở ự ậ th c v t ớ ằ ề ườ ị ng đ a lí (hình
ậ c đ ng v t và th c v t. ờ ự ậ ị ườ ườ ườ ễ ử ạ ọ ọ ự ữ ế ế ộ ỹ ị ặ ở ả ộ ị ng g p ng đ a lý th ậ ị ng đ a lý di n ra ch m ch p trong th i gian l ch s lâu dài. ị nhiên đã tích lu các đ t bi n và bi n d ướ ể Câu 28. Phát bi u nào sau đây không đúng v quá trình hình thành loài m i b ng con đ thành loài khác khu v c đ a lý)? ớ ằ ớ ằ ệ ng khác nhau. ổ ươ ứ ự ế ơ ể ữ ế ng ng trên c th sinh ề h p theo nh ng h ệ ạ ớ ự ị A. Hình thành loài m i b ng con đ B. Hình thành loài m i b ng con đ C. Trong nh ng đi u ki n đ a lý khác nhau, ch n l c t ổ ợ t ề D. Đi u ki n đ a lý là nguyên nhân tr c ti p gây ra nh ng bi n đ i t ậ ừ v t, t ệ ạ ể ề ớ ữ ị đó t o ra loài m i. ế ế
ể ự ị ặ ớ ạ ế ả ộ ớ ộ ộ ắ ể ế ố ể ị ự ủ ẫ Câu 29. Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, trong các phát bi u sau v quá trình hình thành loài m i, có bao nhiêu phát bi u đúng? ự ị ể ả (1) Hình thành loài m i có th x y ra trong cùng khu v c đ a lí ho c khác khu v c đ a lí. ể ớ ầ ạ (2) Đ t bi n đ o đo n có th góp ph n t o nên loài m i. ị ộ ễ ể ạ (3) Lai xa và đa b i hóa có th t o ra loài m i có b nhi m s c th song nh b i. ng u nhiên. (4) Quá trình hình thành loài có th ch u s tác đ ng c a các y u t ộ C. 2. D. 1. A. 3. ề ọ ọ ự ế ế ể ạ B. 4. ệ nhiên (CLTN)? 30. Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng v ch n l c t
Ế Ề ƯƠ ƯƠ Ọ Ế Đ C Ầ NG ÔN GI A KÌ II PH N TI N HÓA – THPT L NG NG C QUY N 2021 ể ổ ầ ố ể ế ế ế
ổ ầ ố ọ ọ ủ ế ể ạ ố ơ ớ ầ i alen tr i làm bi n đ i t n s alen c a qu n th nhanh h n so v i ch n l c ch ng
ủ ệ ầ ấ ọ ọ ự ọ ọ ự ổ ầ ố ộ ớ ổ ầ ố ế ể ộ ộ ể nhiên làm xu t hi n các alen m i và làm thay đ i t n s alen c a qu n th . ộ ướ nhiên có th làm bi n đ i t n s alen m t cách đ t ng t không theo m t h ng xác Ữ ự ế ộ (1) CLTN tác đ ng tr c ti p lên ki u hình và gián ti p làm bi n đ i t n s ki u gen, qua đó làm bi n ể ầ ủ ổ ầ ố đ i t n s alen c a qu n th . ộ ố (2) CLTN ch ng l ạ ặ i alen l n. l (3) Ch n l c t (4) Ch n l c t ị đ nh. D. 4. A. 1. ố ế
ị ể ủ B. 2. ề ổ ầ ố ế C. 3. ư ti n hoá nh sau: ầ ề ủ ị ồ ầ ấ ể ầ ng xác đ nh.; ị ơ ấ ế
ộ ể ạ ỏ ể ợ ỏ ổ ầ ố i. ầ ủ ể ể ầ ể ấ ầ ổ ủ ầ ậ ầ
ủ ộ B. (1) và (4). C. (3) và (4). D. (2) và (5). ố sau: ẫ ẫ ố ậ (3) Giao ph i không ng u nhiên. (6) Di nh p gen. ố (2) Giao ph i ng u nhiên. ế ộ (5) Đ t bi n. ổ ầ ố ủ ừ ể ể ầ ầ ổ có th v a làm thay đ i t n s alen v a làm thay đ i thành ph n ki u gen c a qu n th là: 31. Cho các thông tin v nhân t ướ (1) Làm thay đ i t n s alen và thành ph n ki u gen c a qu n th theo h ế ể (2) Làm phát sinh các bi n d di truy n c a qu n th , cung c p ngu n bi n d s c p cho quá trình ti n hóa.; (3) Có th lo i b hoàn toàn m t alen nào đó kh i qu n th cho dù alen đó là có l ư (4) Không làm thay đ i t n s alen nh ng làm thay đ i thành ph n ki u gen c a qu n th ; ổ ầ ố ể (5) Làm thay đ i t n s alen và thành ph n ki u gen c a qu n th r t ch m. ề ế Các thông tin nói v vai trò c a đ t bi n gen là A. (1) và (3). Câu 32. Cho các nhân t ọ ọ ự nhiên. (1) Ch n l c t ẫ ế ố (4) Các y u t ng u nhiên. ể ừ ố Các nhân t A. (1), (2), (4), (5). B. (1), (3), (4), (5). C. (1), (4), (5), (6). D. (2), (4), (5), (6).