SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP GIỮA KÌ II - KHỐI 12 NĂM HỌC 2020-2021

xác định trên và là một nguyên hàm của trên . Khẳng định Câu 1.1 Cho hàm số

nào dưới đây đúng? , A. . B. , .

. , C. D. , .

Câu 1.2 Cho hàm số xác định và có đạo hàm trên . Khẳng định nào dưới đây đúng?

. A. B. .

. C. D. .

Câu 1.3 Cho hàm số xác định trên và là một nguyên hàm của trên . Khẳng định

nào dưới đây đúng? . A. B. . ,

. C. D. .

Câu 1.4 Cho hàm số xác định và có đạo hàm cấp 2 trên . Khẳng định nào dưới đây đúng?

. A. B. .

. C. D. .

Câu 2. 1 Chọn khẳng định sai?

. A. B. .

. C. D. .

Câu 2. 2 Chọn khẳng định sai?

. A. B. .

. C. D. .

Câu 2. 3 Chọn khẳng định đúng?

. A. B. .

. C. D. .

Câu 2. 4 Nguyên hàm của hàm số là

A. B. C. . D.

. Câu 3.1 Tìm nguyên hàm của hàm số

. A. B. .

. C. D. .

Câu 3.2 Họ tất cả nguyên hàm của hàm số là

C. A. . B. . . D. .

1

Câu 3.3 Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số là

A. . B. . C. . . D.

Câu 3.4 Tìm nguyên hàm của hàm số .

A. . B. . C. . . D.

Câu 4.1: Phát biểu nào sau đây là đúng? A. B.

C. D.

Câu 4.2 Tìm nguyên hàm của hàm số .

B. A.

D. C.

Câu 4.3 Nguyên hàm của hàm số là:

B. C. D. A.

Câu 4.4 .Tìm nguyên hàm của hàm số .

B. . . A.

D. . . C.

Câu 5.1 Hàm số là một nguyên hàm của hàm số:

A. . B. . . D. . C.

Câu 5.2 Tìm nguyên hàm của hàm số .

B. A.

D. C.

Câu 5.3 Tìm nguyên hàm của hàm số

B. A.

D. C.

Câu 5.4Nguyên hàm của hàm số là

2

A. B. C. D.

Câu 6.1 Hàm số nào dưới đây không là nguyên hàm của hàm số ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 6.2 Họ nguyên hàm của hàm số là

A. B. C. D.

Câu 6.3 Tìm nguyên hàm của hàm số .

B. D. C. A.

Câu 6.4 Tìm nguyên hàm của hàm số .

B. A.

D. C.

Câu 7.1 Cho hai hàm số , liên tục trên . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?

. B. A. .

. D. C. .

Câu 7.2: Khẳng định nào sau đây không đúng?

B. A.

D. C.

Câu 7.3 : Tìm nguyên hàm của hàm số .

B. A.

D. C.

Câu 7.4: Họ nguyên hàm của hàm số là:

A. B. C. D.

Câu 8.1 Cho biết là một nguyên hàm của hàm số . Tìm .

A. . B. . C. . D. .

3

Câu 8.2 Cho biết là một nguyên hàm của hàm số . Tìm .

A. . B. . C. . D. .

Câu 8.3 Cho biết là một nguyên hàm của hàm số . Tìm .

A. . B. . C. . D. .

Câu 8.4 Cho biết là một nguyên hàm của hàm số . Tìm .

A. . B. . C. . D. .

Câu 9.1. Nguyên hàm của hàm số là:

A. B. D. C. .

Câu 9.2. Cho hàm số thỏa mãn và . Mệnh đề nào dưới đây đúng ?

A. B.

C. D.

Câu 9.3. Tìm nguyên hàm của hàm số .

A. . B. .

C. . D. .

Câu 9.4: Họ nguyên hàm của hàm số f(x) = x3 - là:

A. B.

C. D.

Câu 10.1 Tìm họ nguyên hàm của hàm số .

A. B. C. D.

. Câu 10.2 Tìm họ nguyên hàm của hàm số

A. B. C. D.

. Câu 10.3 Tìm họ nguyên hàm của hàm số

4

A. B. C. D.

Câu 10.4 Tìm họ nguyên hàm của hàm số .

B. D. C. A.

Câu 11.1 Phát biểu nào sau đây là đúng?

B. A.

D. C.

Câu 11.2 Cho u(x) và v(x) là hai hàm số có đạo hàm liên tục trên [a;b]. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?

A.

B.

C.

D.

Câu 11.3 Nếu hai hàm số u = u(x) và v = v(x) có đạo hàm liên tục trên K thì:

C. A.

D. B.

Câu 11.4: Tìm một nguyên hàm của hàm số

B. A.

D. C.

Câu 12.1 Nguyên hàm bằng

A. B. D. C.

Câu 12.2 Nguyên hàm của hàm số là

A. . B. .

5

. D. . C.

Câu 12.3. Nguyên hàm của hàm số là:

B. C. D. A.

Câu 12.4 Họ nguyên hàm của hàm số là

. B. . A.

. D. . C.

Câu 13.1 Cho hàm số liên tục trên giới và ( ) [ ] Diện tích hình phẳng

hạn bởi đồ thị hàm số trục hoành, các đường thẳng được xác định bằng công thức

nào?

B. C. D. A.

Câu 13.2. Cho là một nguyên hàm của hàm số . Khi đó hiệu số bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 13.3. Cho có đạo hàm thỏa khi đó bằng

A. B. C. D.

Câu 13.4 Cho là hàm số có đạo hàm liên tục trên và khi đó bằng

A. B. C. D.

Câu 14.1 Cho hàm số có đạo hàm cấp hai trên thỏa mãn và Khi đó

bằng A. B. C. D.

Câu 14.2. Cho có đạo hàm trên thỏa và Khẳng định nào sau

đây đúng ? A. B. C. D.

Câu 14.3. Cho hàm số liên tục, có đạo hàm trên . Tích phân

bằng

A. B. C. D.

Câu 14.4 Nếu và thì giá trị của bằng

6

A. B. C. D.

Câu 15.1 Cho hàm số liên tục trên và là số dương. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào

đúng ?

. B. . C. . D. . A.

Câu 15.2 Biết và , khi đó bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 15.3 Biết tích phân và . Khi đó bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 15.4 Biết và , khi đó bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 16.1 Tính tích phân .

A. . B. . C. . D. .

Câu 16.2 Với là các tham số thực. Giá trị tích phân bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 16.3 Giả sử . Khi đó giá trị của là

A. B. C. D.

Câu 16.4 Cho . Giá trị của tham số m thuộc khoảng nào sau đây?

A. . B. . C. . D. .

Câu 17.1 Cho các số thực , và các mệnh đề:

. . . .

. . . .

Số mệnh đề đúng trong mệnh đề trên là:

A. . B. . C. . D. .

7

. A. . B. . C. . D.

. Câu 17.2Cho hàm số liên tục trên và . Tính

A. . B. . C. . D. .

Câu 17.3 Cho . Khi đó bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 17.4 Cho . Tích phân bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 18.1 bằng

A. B. C. D.

Câu 18.2 bằng

A. B. C. D.

Câu 18.3 Tích phân bằng:

A. B. C. D.

Câu 18.4 Tính tích phân .

A. . B. C. . D. . .

Câu 19.1 Biết ; . Mệnh đề nào sau đây sai? ;

B. A. . .

D. C. . .

, Câu 19.2 Cho hàm số liên tục trên thoả mãn , .

Tính . A. . B. . C. . D. .

8

Câu 19.3 hàm số liên tục trên và , . Tích phân bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 19.4 Cho hàm số liên tục trên và có Tính

A. . B. . C. . D. .

Câu 20.1 Biết là hàm số liên tục trên , là số thực thỏa mãn và

. Tính tích phân bằng

A. B. C. D.

Câu 20.2 Cho . Khi đó bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 20.3 Cho tích phân bằng

C. . A. . B. . D. .

Câu 20.4 Cho , thì bằng:

A. . B. . C. . D.

Câu 21.1 Tính tích phân

A. B. C. D.

Câu 21.2Cho với , , và là các phân số tối giản. Giá trị bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 21.3 Tính .

A. . B. . C. . D.

Câu 21.4 Tính .

A. . B. . C. . D.

9

Câu 22.1 Tích phân bằng

A. B. C. D.

Câu 22.2 Tính tích phân .

A. B. C. D.

Câu 22.3Tích phân bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 22.4 Cho tích phân với Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. B. C. D.

Câu 23.1 Xét tích phân . Sử dụng phương pháp đổi biến số với , tích phân được biến

đổi thành dạng nào sau đây:

A. . B. . C. . D. .

Câu 23.2 Tính tích phân bằng cách đặt , mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. B. C. D.

Câu 23.3 Cho tích phân nếu đổi biến số thì ta được.

A. . B. . C. . D. .

Câu 23.4 . Nếu đặt thì kết quả nào sau đây đúng?

A. . B. . C. . D.

Câu 24.1 Biết . Khi đó bằng:

A. . B. . C. . D. .

10

Câu 24.2 Cho . Khi đó bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 24.3 Cho . Khi đó bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 24.4 Cho . Tính .

A. . B. . C. . D. .

Câu 25.1 Cho , . Tính .

A. . B. . C. . D. .

Câu 25.2 Biết rằng tích phân , tích bằng

A. . B. . C. 1. D. 20.

Câu 25.3 Cho tích phân với là số thực, và là các số dương, đồng thời là

phân số tối giản. Tính giá trị của biểu thức . A. B. . . C. . D. .

Câu 25.4 Cho tích phân Tìm đẳng thức đúng?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 26.1: Trong không gian , cho điểm . Hình chiếu vuông góc của điểm trên mặt

phẳng là điểm

A. B. C. D.

, hình chiếu vuông góc của điểm trên mặt phẳng có

Câu 26.2: Trong không gian tọa độ là

A. . B. . C. D. .

11

Câu 26.3: Trong không gian , cho hai điểm và . Véctơ có tọa độ là

A. . B. . C. . D. .

Câu 26.4: Trong không gian , cho hai điểm và . Vectơ có tọa độ là

A. . B. . C. . D. .

Câu 27.1: Trong không gian , cho hai điểm và . Trung điểm của đoạn thẳng

có tọa độ là

A. B. C. D.

, cho hai điểm và . Tìm tọa độ

Câu 27.2: Trong không gian với hệ tọa độ . của đoạn thẳng trung điểm

A. . B. . C. . D. .

Câu 27.3: Trong không gian với hệ trục toạ độ , cho điểm . Tính độ dài đoạn thẳng .

A. B. C. D.

Câu 27.4: Trong không gian với hệ trục toạ độ , cho điểm . Tính độ dài đoạn thẳng .

C. D. A. B.

, cho các điểm . Tìm tọa

sao cho tứ giác là hình bình hành.

Câu 28.1: Trong không gian với hệ tọa độ độ điểm A. B. . . C. . D. .

Câu 28.2: Trong không gian với hệ , cho hình bình hành ABCD biết

tọa độ . Tìm tọa độ đỉnh D?

A. B. C. D.

Câu 28.3: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho tam giác ABC biết và

là trọng tâm của tam giác. Tìm tọa độ đỉnh C?

A. B. C. D.

Câu 28.4: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho tam giác ABC có và

là trọng tâm của tam giác. Tọa độ của điểm C là:

A. (-5;-3;9) B. (-7;-3;9) C. (-7;3;9) D. (-7;3;6)

Câu 29.1: Trong không gian , cho mặt cầu . Tâm của có tọa

độ là

. B. . C. . D. . A.

Câu 29.2: Trong không gian , cho mặt cầu . Tâm của có tọa độ

12

A. B. C. D.

Câu 29.3: Trong không gian với hệ toạ độ , cho mặt cầu . Tính bán

kính của .

B. D. A.

Câu 29.4: Trong không gian với hệ toạ độ C. , cho mặt cầu . Tính

bán kính của .

B. C. D. A.

Câu 30.1: Trong không gian , cho mặt cầu có tâm và đi qua điểm .

Phương trình của là

. B. . A.

. D. . C.

Câu 30.2: Trong không gian , cho hai điểm và . Phương trình của mặt cầu có tâm

và đi qua điểm là

. B. . A.

. D. . C.

Câu 30.3: Trong không gian với hệ trục tọa độ mặt cầu( S) có tâm và đi qua điểm

có phương trình là

B. A.

D. C.

Câu 30.4: Trong không gian với hệ trục tọa độ phương trình mặt cầu tâm và đi qua điểm

B. A.

D. C.

Câu 31.1: Trong không gian , cho mặt phẳng . Vectơ nào dưới đây là một

vectơ pháp tuyến của ?

B. . C. . D. . . A.

Câu 31.2: Trong không giam mặt phẳng có một vectơ pháp tuyến là

B. C. D. A.

Câu 31.3: Trong không gian , mặt phẳng có một vectơ pháp tuyến là

13

A. . B. . C. D. . .

Câu 31.4: Trong không gian , mặt phẳng có một vectơ pháp tuyến là:

A. B. C. D.

, cho ba điểm , , . Mặt phẳng có

Câu 32.1: Trong không gian phương trình là:

A. . B. . C. . D.

Câu 32.2: Trong không gian với hệ tọa độ , cho điểm ; ; . Phương

trình nào dưới dây là phương trình mặt phẳng ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 32.3: Trong không gian với hệ trục toạ độ , phương trình nào dưới đây là phương trình của

mặt phẳng ?

A. B. C. D.

Câu 32.4: Trong không gian , mặt phẳng có phương trình là

A. . B. . C. . D. .

Câu 33.1: Trong không gian , mặt phẳng đi qua điểm và song song với mặt phẳng

có phương trình là

A. B. C. D.

Câu 33.2: Trong không gian với hệ toạ độ , cho điểm và mặt phẳng

. Phương trình nào dưới đây là phương trình mặt phẳng đi qua và song

song với ?

A. B. C. D.

Câu 33.3: Trong không gian với hệ toạ độ , phương trình của mặt phẳng đi qua điểm

và song song với mặt phẳng là

B. C. D. A.

, phương trình mặt phẳng (P) đi qua điểm và

Câu 33.4: Trong không gian với hệ toạ độ song song (Q): là

A. B. C. D.

Câu 34.1: Trong không gian với hệ tọa độ , cho hai điểm ) và . Viết phương trình

của mặt phẳng đi qua và vuông góc với đường thẳng .

A. B. C. D.

14

Câu 34.2: Trong không gian , cho hai điểm . Mặt phẳng đi qua và

vuông góc với đường thẳng có phương trình là

A. B. C. D.

và Mặt phẳng đi qua và vuông

Câu 34.3: Trong không gian góc với đường thẳng Cho hai điểm có phương trình là

A. B. C. D.

Câu 34.4: Trong không gian cho hai điểm và Mặt phẳng qua và vuông góc

với có phương trình là

A. B. C. D.

Câu 35.1: Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt phẳng cho mặt phẳng có phương trình

và điểm . Tính khoảng cách từ đến

A. B. C. D.

Câu 35.2: Tính khoảng cách từ điểm đến mặt phẳng (P): ?

A. B. C. D.

Câu 35.3: Trong không gian , khoảng cách giữa hai mặt phẳng và

bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 35.4: Trong không gian , khoảng cách giữa hai mặt phẳng và

bằng

A. . B. . C. . D. .

---------------------------- Hết----------------------------

15