
1
REVISION FOR MID 2ND TERM TEST ENGLISH 6 (2024-2025)
A. Vocabulary (Unit 7, 8, 9)
Pronunciation: sounds /θ/ and /ð/, /eə/ and /iə/, /əu/ and /aI/
B. Grammar (Unit 7, 8, 9)
1. WH-QUESTIONS (Câu hỏi)
Câu hỏi có từ hỏi bắt đầu bằng các từ when, why, what, who, which, how ....
- When? Khi nào (thời gian) - Where? Ở đâu (nơi chốn)
- Who? Ai (con người - chủ ngữ) - Why? Tại sao (lý do)
- What? Cái gì / gì (vật, ý kiến, hành động)
- Which? Cái nào (sự chọn lựa) - Whose? Của ai (sự sở hữu)
- Whom? Ai (người - tân ngữ) - How? Như thế nào (cách thức)
- How far? Bao xa (khoảng cách) - How long? Bao lâu (khoảng thời gian)
- How often? Bao lâu một lần (sự thường xuyên)
- How many? Bao nhiêu (số lượng – danh từ đếm được)
- How much? Bao nhiêu (giá cả, số lượng – danh từ không đếm được)
- How old? Bao nhiêu tuổi
a. Peter gives me this gift. → Who gives you this gift?
b. Our train is arriving in the evening.→ When is your train arriving?
c. I had a cup of coffee and a slice of bread for breakfast. → What did you have for breakfast?
d. Peter didn’t come to the party because he was ill. → Why didn’t Peter come to the party?
2. CONJUNCTIONS: ( Liên từ nối ) and, so , but , or
Ex: I like carrots and potatos.
Ex: You can work hard or you can fail.
Ex: He was ill but he went to work.
3. PAST SIMPLE: quá khứ đơn
- you, we, they, N(số nhiều) + were
- I, he, she, it, N(số ít) + was
Thể
Động từ “tobe”
Động từ “thường”
Khẳng định
S + was/ were
S + V2/ed
Phủ định
S + was/were not
S + did not + V (nguyên thể)
Nghi vấn
Was/Were+ S?
Did + S + V(nguyên thể)?
Dấu hiệu nhận biết:
– yesterday (hôm qua)
– last night/ last week/ last month/ last year: tối qua/ tuần trước/ tháng trước/ năm ngoái
– ago: Cách đây. (two hours ago: cách đây 2 giờ/ two weeks ago: cách đây 2 ngày …)
– when: khi (trong câu kể).
4. IMPERATIVES: câu mệnh lệnh
Affirmative ( câu khẳng định): V (bare inf) …., please.
Ex: Look at the board./ Look at the board, please.
Negative ( câu phủ định): Don’t + V (bare inf).
Ex: Don’t make noise.
5. POSSESSIVE ADJECTIVES AND POSSESSIVE PRONOUNS (Tính từ và đại từ sở hữu )
1. Possessive adjectives ( tính từ sở hữu)
Ex: I have a pen This is my pen
This is his book, not your book
* Note: A possessive adjective is used only when there’s a noun following it