ƯỜ Ự Ề Ậ Ọ Ữ
NG THPT NGÔ GIA T Ổ Ị TR T : HÓA – Đ A Đ ÔN T P GI A H C KÌ I MÔN: HÓA H C 11Ọ
Ứ
Ế Ộ A. N I DUNG KI N TH C Ự Ệ ƯƠ NG 1: S ĐI N LI I. CH Ự Ệ BÀI: S ĐI N LI
ệ ệ ệ ế ạ ấ ề ự ệ ấ c ch t đi n li, ch t không đi n li, ch t đi n li m nh, ch t đi n li y u. ệ ủ ấ ệ ế ấ ạ ấ ệ ấ ệ ng trình đi n li c a ch t đi n li m nh, ch t đi n li y u.
ấ ụ ể ơ ố ưỡ ố ệ Khái ni m v s đi n li ệ ượ Phân bi t đ ươ Ph BÀI: AXIT, BAZO, MU IỐ ộ c m t ch t c th là axit, baz , mu i, hiđroxit l ng tính, mu i trung ế ượ t đ ị hoà, mu i axit theo đ nh nghĩa. ệ ấ ạ ị ng các ion trong dung d ch ch t đi n li m nh. ƯỚ C.pH ủ ướ ố ố c, ý nghĩa tích s ion c a n c. ườ ườ ng trung tính có pH = 7; m ôi tr ng axit có pH < 7; môi ậ Nh n bi ố Tính kh i l Ự Ệ BÀI: S ĐI N LI C A N Tích s ion c a n ệ Khái ni m v pH. Môi tr ườ ề ố ượ Ủ ủ ướ ề ng ki m có pH >7. tr ủ ơ ạ ạ Ấ Ị BÀI: PH N NG TRAO Đ I ION TRONG DUNG D CH CÁC CH T ĐI N LI ị Tính pH c a dung d ch axit m nh, baz m nh. Ổ ả ứ ữ ệ ấ ả ấ ủ ả ứ ệ ấ ấ ổ ộ ị Ệ ả ứ ả ị B n ch t c a ph n ng x y ra trong dung d ch các ch t đi n li là ph n ng gi a các ion. Đ x y ra ph n ng trao đ i ion trong dung d ch các ch t đi n li ph i có ít nh t m t trong
ế
ng trình ion rút g n c a ph n ng. ế ủ ả ứ ể ả ứ ố ượ Ả Ứ ả ể ả ệ ề các đi u ki n: ạ ấ ế ủ + T o thành ch t k t t a. ạ ệ ấ + T o thành ch t đi n li y u. ạ ấ + T o thành ch t khí. ươ Ph Tính kh i l ng k t t a ho c th tích khí sau ph n ng; tính % kh i l ấ ng các ch t trong ố ượ ộ ồ ả ứ c sau ph n ng.
ọ ủ ặ ượ NG 2: NITO – PHOTPHO
ơ ầ . ử ủ ơ ở ư ơ ấ ề ế ơ ố c a nguyên t ệ ộ ườ t đ th nhi nit ạ ộ ng, nh ng ho t đ ng ấ ả r t b n do có liên k t ba, nên nit ợ ỗ h n h p; tính n ng đ mol ion thu đ ƯƠ II. CH BÀI: NITO ị V trí trong b ng tu n hoàn, c u hình electron nguyên t ử Phân t nit khá tr ệ ộ t đ cao. ơ ở h n nhi ấ ơ ụ ạ ạ ớ ớ Tính ch t hoá h c đ c tr ng c a nit : tính oxi hoá (tác d ng v i kim lo i m nh, v i hiđro), ọ ặ ử ư ụ ủ ớ còn có tính kh (tác d ng v i oxi). ạ ọ ủ ngoài ra nit Vi ơ tế PTHH minh ho tính ch t hoá h c c a nit ơ .
ấ BÀI: AMONIAC VÀ MU I AMONI ấ ậ ố ỉ Ứ ụ ề Tính ch t v t lí c a amoniac (tính tan, t kh i, màu, mùi). ng d ng chính, cách đi u ch ế
3, ng d ng, cách đi u ch HNO
3 trong phòng thí
Ố ủ ệ ệ amoniac trong phòng thí nghi m và trong công nghi p. ơ ế ọ ủ ấ ớ ướ ụ ố ị Tính ch t hoá h c c a amoniac: Tính baz y u (tác d ng v i n c, dung d ch mu i, axit) và ụ ớ ấ ậ ụ ủ ố ố ề ớ Ứ t phân. ạ ị ử ặ ạ ho c ion rút g n minh h a cho tính ch t c a amoniac. ắ ả ứ ọ ế ằ ấ ủ ọ ộ ố ớ tính khử (tác d ng v i oxi). ủ ả ứ c các PTHH d ng phân t ệ ượ t đ Tính ch t v t lí c a mu i amoni (tr ng thái, màu s c, tính tan). ng d ng c a mu i amoni. ố ệ Mu i amoni có ph n ng v i dung d ch ki m, ph n ng nhi ọ ế ượ t đ Vi ươ ng pháp hoá h c. Phân bi c amoniac v i m t s khí đã bi t b ng ph Ố BÀI: AXIT NITRIC VÀ MU I NITRAT ấ ạ ủ ử ứ ụ ề ế ừ ệ C u t o phân t nghi m và trong công nghi p (t ấ ậ , tính ch t v t lí c a HNO ệ amoniac).
3.
ộ ố ế ề ạ ấ ấ ầ ạ ợ ấ HNO3 là ch t oxi hoá r t m nh: oxi hoá h u h t kim lo i, m t s phi kim, nhi u h p ch t ơ ủ ở ớ ị t. ọ ủ ề ạ ấ ữ ơ vô c và h u c . ố ệ ệ t và b phân h y b i nhi Mu i nitrat kém b n v i nhi ạ ọ ử ế , ion rút g n minh ho tính ch t hoá h c c a HNO t các PTHH d ng phân t Vi ặ 3 đ c và loãng. ố ượ ả ứ ả ơ ớ ộ ợ ể ợ ộ ị ụ ạ ng c a h n h p kim lo i tác d ng v i HNO ặ ồ ỗ ng mu i nitrat trong h n h p; n ng đ ho c th tích dung d ch ạ Tính l ố ượ Tính thành ph n % kh i l ố ượ Tính thành ph n % kh i l ố ng mu i nitrat t o thành trong m t ph n ng đ n gi n. ủ ỗ ố ả ứ
Ệ
ệ ế ấ
3
3
ầ ầ ặ ạ mu i nitrat tham gia ho c t o thành trong ph n ng . B. BÀI T PẬ Ắ Ầ I. PH N TR C NGHI M Câu 1: Ch t nào sau đây làch t đi n li y u? A.KNO ấ B. NaOH. C. HCl. D. CH . COOH.
2
4
4
4
3
Câu 2: Ch t nào sau đây làmu i trung hòa? A.NaHCO B.NaH ố PO ấ . . C.NaHSO . SO . D. Na 2 + ườ ề ệ th amãn đi uki n nào sau đây?
4
Câu 3: Môi tr A.[H+] <[OH]. ộ ồ ng axitcó n ng đ ion H B.[H+]=107. D.[H+] <107. ượ ớ ỏ C. [H+]>107. ấ ị cv i dungd chch t nào sau đây? Mu i NHố ụ Cltácd ng đ
3
4
2
4
2
Câu 4: A.Ca(OH) B.NaNO . C.(NH ) SO . D. KCl. .
3
2
2
4
Câu 5: Dungd ch ch t nào sau đây có pH>7? A.KCl. ị ấ B. CH COOH. C.Ba(OH) . D. H SO .
ệ
+ + PO
+ + SO
2
4
4
4
3 4 C.NaNO
2 D. CaCl
+ + NO
ng trình đi n linào sau đây đúng? SO B. K Câu 6: Ph A.K PO K→ 2
3
3
2
→ Ca2++2Cl ươ K→ 3 Na→ 2
ả ứ ị
3. 2 + Cu. D. MgSO4 + Ca(OH)2
2 + CaSO4. ấ
2,
4
4
→ ổ B. Ba(NO3)2 + 2KOH ấ ệ 2 + 2KNO3. Ba(OH) → → → ả ứ Câu 7:Ph n ng nào sau đây là ph n ng trao đ i ion trong dung d ch ch t đi n li? A. BaO + CO2 C. Zn + CuCl2 Mg(OH) ế ơ BaCO ZnCl ấ Chocác ch t: Ca(OH) NH Cl, NaHSO và KOH.Có baonhiêu ch t là baz theothuy t Arêni
ấ Câu 8: uttrongcác ch t trên?
B.2. D.4. C. 3. ị ị ủ
3, NaNO3, K2CO3, NH4NO3. Ch dùng m t ch t nào
B.1. D.4. C. 3. ấ ộ ố ỉ ấ đ ng b n dd m t nhãn là : AlCl
t 4 dd trên ? B. Dd H2SO4.
C. Dd Ba(OH)2. ấ D. Dd AgNO3. ấ ế ủ ư ệ
2.
3.
4)2SO4 vào dung d ch Ba(OH) 3 vào dung d ch NH 4)2CO3 vào dung d ch Ca(OH)
2.
ị ị
3COOH, H2SO4 có cùng n ng đ mol, dd có pH nh nh t là
ị ị ị ị ị ồ ộ ấ ỏ
D. HCl. ả ứ ươ ế B. CH3COOH. ọ ủ ng trình ion rút g n c a ph n ng cho bi C. NaCl. t A.1. Câu 9: Giátr pHc adung d ch HCl0,1M là A.2. ố ọ ự Câu 10:Có b n l ế ậ ể ướ d i đây đ nh n bi A. Dd NaCl. Câu 11:Thí nghi m nào sau đây có sinh ra ch t khí nh ng không sinh ra ch t k t t a? A. Cho dung d ch (NH B. Cho dung d ch FeCl ị C. Cho dung d ch (NH D. Cho dung d ch HCl vào dung d ch NH 4HCO3. ị Câu 12: Các dung d ch NaCl, HCl, CH A. H2SO4. Câu 13: Ph
ấ ệ ị ị ớ ị ị ồ ả ấ ấ ồ ạ ộ ữ ấ ủ ị ể ệ ộ i trong m t dung d ch?
ồ ạ B. Fe2+, K+, OH, . D., , , OH, Al3+. ị ị ườ
ng tính. ng D. l ệ ưỡ ạ C. trung tính. ướ ề c đ u là ch t đi n li m nh?
ấ B. MgCl2, Ba(OH)2. D. H2SO4, H2S. ấ ưỡ ng tính?
C. Fe(OH)2. D. Al(OH)3.
ủ
3 và dung d ch NaOH có cùng n ng đ mol/l.
ủ D. 9. ị C. 11. ị ồ ộ
ả ứ ộ ủ
D. pH < 7. C. pH > 7.
+.
ướ c phân li ra cation H ấ ấ ấ B. ch t khi tan trong n ấ ả ề D. T t c đ u sai.
+. c phân li ra anion H . c phân li ra anion OH ệ c đi n? không d n đ B. CaCl2 nóng ch y.ả ắ D. NaCl r n, khan.
ẫ ượ
+.
ơ ế ạ ở ả ử . ố ạ ố ẫ ố ẫ ố ả
c là
4Cl và dung d ch CuCl
ệ
ướ C. Ca(OH)2. ị C. NaNO3.
ượ ớ ượ ớ ừ ụ ấ ị ị c v i dung d ch HCl, v a tác d ng đ
B. 2. D. 4
3 đ c, nóng thu đ
C. 5. ơ ể ệ ử th hi n tính kh ? ồ ạ ữ i trong dung d ch. A. Nh ng ion nào t n t ử B. Không t n t trong dung d ch các ch t đi n li. i phân t C. N ng đ nh ng ion nào trong dung d ch l n nh t. ả ứ D. B n ch t c a ph n ng trong dung d ch các ch t đi n li. Câu 14: Các ion nào sau đây có th cùng t n t A. Cu2+, Cl, Na+, OH, . C. Cu2+, Cl, Na+, Fe2+, . Câu 15: Dung d ch Y có pH = 3. Dung d ch Y có môi tr B. baz .ơ A. axit. ấ Câu 16: Dãy ch t nào sau đây, trong n A. H3PO4, Fe(NO3)3. C. CH3COOH, BaCl2. ợ Câu 17: H p ch t nào sau đây có tính l A. Ba(OH)2. B. Cr(OH)2. ị Câu 18:pH c a dung d ch KOH 0,01M là B. 12. A. 8. ằ ể Câu 19:Tr n hai th tích b ng nhau c a dung d ch HNO ị ị Giá tr pH c a dung d ch sau ph n ng là A. pH = 2. B. pH = 7. Câu 20:Theo Arêniut, axit là ướ A. ch t khi tan trong n ướ C. ch t khi tan trong n ấ Câu 21:Ch t nào sau đây A. NaCl nóng ch y.ả C. HBr hoà tan trong H2O. ố Câu 22:Mu i axit là A. Mu i t o b i baz y u và axit m nh. B. Mu i v n còn hiđro có kh năng phân li ra cation H C. Mu i v n còn hiđro trong phân t ơ ớ ả ứ D. Mu i có kh năng ph n ng v i baz . Câu 23:Ch tấ không phân li ra ion khi hòa tan trong n D. C2H5OH. B. HClO. A. CaCl2. 2 ta dùng dung d chị ị ể t dung d ch NH Câu 24:Đ phân bi D. NaOH. B. H2SO4. A. HCl. ấ 3, NaHCO3, (NH4)2CO3, NH4Cl, Al2O3, Zn(OH)2, K2CO3, K2SO4. Câu 25:Cho dãy các ch t sau: Al(OH) ừ ụ c v i dung d ch Có bao nhiêu ch t trong dãy v a tác d ng đ NaOH? A. 3. ả ứ Câu 26:Trong ph n ng nào sau đây, nit (cid:0) (cid:0) (cid:0) D. N2 + O2 2NO ị ớ ắ ả ứ 2NH3 C. N2 + 6Li ặ 2Li3N ượ ấ ấ ộ ỏ c m t ch t khí màu nâu đ , ch t
C. N2 D. NH3 ấ ở ề ệ ợ ượ ớ ấ ả c v i t t c các ch t trong nhóm nào sau đây ( đi u ki n tích h p) ả ứ ị
ệ ể ườ B. H2SO4, FeO, NaOH D. KOH, HNO3, CuO 3 ng ấ i ta dùng hóa ch t nào sau đây: A. N2 + 3Mg Mg3N2 B. N2 + 3H2 Câu 27: Cho s t ph n ng v i dung d ch HNO khí đó là A. N2O B. NO2 Câu 28:Amoniac ph n ng đ A. HCl, O2,CuO, dung d ch AlCl 3 C. HCl, KOH, FeCl3 Câu 29:Trong phòng thí nghi m đ làm khô khí NH
3 đ c, ngu i:
ữ ị ụ ộ ặ ớ ộ
D. Cu, Ag ộ
C. Zn, Mn thu cnhóm nào sau đây? C.NhómIA. D. Nhóm VIIIA.
3
ố ttrongn A. H2SO4 đ cặ B. CaO C. P2O5 D. CuSO4 ạ Câu 30:Nh ng kim lo i nào sau đây b th đ ng v i HNO A. Fe, Cu B. Fe, Al ơ ầ ả Câu 31: Trong b ng tu n hoàn, nit B. NhómIIIA. A.NhómVA. ấ ậ Câu 32: Amoniaccó tính ch tv tlí nào sauđây? ướ A.Tant C.Khôngtantrongn B.Cómàunâu đ .ỏ D. Có màu xanh tím. c. c.ướ ủ ố ơ S oxi hóac anit trong HNO là
B.+3. C. +4. D.+5. ơ ở ệ ộ ườ tđ th ngdo nguyênnhânnàosau đây?
2
Câu 33: A.+2. ơ Câu 34: Nit khátr nhi A. ả ứ ọ ế ữ ử ơ ỉ ể ệ Trongcác ph n ng hóa h c,nit ch th hi n tínhoxihóa. ế ơ ,liênk tgi a hainguyên t Nlàliênk tđ n. B. Trongphânt Nử
ế ữ ề ữ ế Trongphânt Nử ử , liênk tgi ahainguyênt Nlàliên k tbab nv ng.
2 ả ứ ặ
3
ơ ỉ ể ệ C. ử ọ D. Trongcác ph n nghóah c,nit ch th hi ntính kh . ỏ ọ ị ệ ượ ượ Nh 1ho c2 gi tphenolphtaleinvàodungd chNH ,hi nt ngquansátđ clà
2
3
3
ấ ừ ủ ọ ạ ị ấ ế ủ ị ệ ị ừ ượ ộ ỳ ẩ ấ ấ ấ cm t ch tkhílàmxanhgi yqu m.Ch t ỏ Câu 35: A. s ib t,t och tkhíkhôngmùibay ra. ồ B. dungd ch t màuh ng chuy n sangmàu xanh. C. xu t hi n k tt alàmv n đ cdung d ch. ồ D. dungd cht khôngmàuchuy nsangmàuh ng. ố Câu 36: Chomu iXvàodung d chNaOH, đunnóng,thuđ nàosauđây th amãn tínhch tc aX? A.K ể ẩ ụ ể ị ấ ủ NO C. CaCO B.NH SO . . . .
4 4 ụ Chokimlo iFe tácd ngv idungd chHNO
3
ạ ớ ị ư ượ ố ắ ặ đ c,nóng,d ,thuđ D. FeCl 2 cmu is tnàosauđây?
3
3
3
2
3
3
2
3
3
3
B.Fe(NO ) . C.Fe(NO ) vàFe(NO ) . D.Fe (NO ) . Câu 37: A.Fe(NO ) .
2 Câu 38: Ph A.2KNO
3
ươ ngtrìnhnàosauđây đúng?
3
2KNO2+O2 B.2KNO3 2K+2NO2+O2 C.KNO D.2KNO3 2K+N2+3O2 K+NO+O2 ể
3 có tính ch t c a m t dung d ch baz , do đó nó có th tác d ng v i dung d ch axit. ệ
3 đ cặ
ị ị ơ ộ ấ ủ ụ ể ớ ị ệ ộ ề ạ ạ ạ ố t đ cao t o mu i nitrat kim lo i. ậ ớ ợ ạ tác d ng v i m t s kim lo i m nh trong đi u ki n nhi ị ố ạ ạ ượ ơ ả ứ ệ ạ ơ c oxit kim lo i + khí nit đioxit + khí oxi. ặ ắ ể ự ộ ố ả ứ Nừ 2 và H2 là ph n ng thu n ngh ch. 3 t ủ ằ
3 + 3Cu 3Cu(NO3)2 + 2NO + 4H2O. Axit nitric (HNO3) th hi n tính
D. 5. C. 4. ể ệ
3 th hi n tính kh ?
B. Baz .ơ D. Kh .ử ử
C. Oxi hóa. ể ệ 4Cl + Mg(OH)2.
2NH→ N2 + 3Cu + 3H2O.
Câu 39:Cho các phát bi u sau: 1.Dung d ch NH ụ 2.Nit ổ 3.Ph n ng t ng h p NH t phân mu i nitrat c a kim lo i m nh thu đ 4.Nhi ể 5.Có th dùng bình làm b ng nhôm ho c s t đ đ ng HNO ể đúng là ố S phát bi u B. 3 A. 2. ả ứ Câu 40:Cho ph n ng: 8HNO ả ứ ấ ch t gì trong ph n ng trên? A. Axit. ả ứ Câu 41: Trong ph n ng nào sau đây, NH A. 2NH3 + MgCl2 + 2H2O B. 2NH3 + 3CuO (cid:0) C. NH3 + HCl (cid:0) NH4Cl.
ị ơ ồ
C. BaCl2, AgNO3. D. HCl, HNO3. ả ứ B. HCl, AgNO3. ế sai: t
B. D. ả ứ
NaOH ®Æc
H2SO4
HNO3
t o
D. NH3 + H2SO4(cid:0) NH4HSO4. ấ Câu 42: Xác đ nh các ch t X, Y trong s đ sau: A. CaCl2, HNO3. Câu 43: Tìm ph n ng vi A. C. ơ ồ Câu 44: Cho s đ ph n ng sau: H2O dung dÞch X
KhÝ X
Y
X
Z
T .
ứ ủ ươ ứ ng ng là:
3 (b qua s phân li c a H
.
ị ỏ ự B. NH3, (NH4)2SO4, NH4NO3, N2O. D. NH3, (NH4)2SO4, N2, NH4NO2. ầ ử nào? ữ 2O) có nh ng ph n t
+, OH, NH3, H2O. ử
ủ +, OH, H2O. B. NH4 D. H+, OH, NH3, H2O. ớ ấ ệ ấ
3)2 là:
ể D.NO2 B. H2OC. NO ủ ẩ ả ứ ệ ả t phân Cu(NO
ặ ươ C. 10. ấ
B. CuO, NO và O2. D. Cu(NO3)2 và O2. Al + HNO3(đ c, nóng) Al(NO3)3 ủ ử ả ứ iố giản) cân b ngằ trong ph ng trình c a ph n ng oxi hóa kh này là B. 18. + NO2 + H2O. T ngổ các ả ứ D. 14. ể ạ ơ ấ ợ
ạ ớ ượcv i: dung
ặ D. Al
Công th c c a X, Y, Z, T t A. NH3, (NH4)2SO4, N2, NH4NO3. C. NH3, N2, NH4NO3, N2O. Câu 45:Trong dung d ch NH A. H+, NH2 C. NH4 Câu 46: S m ch p (tia l a đi n) trong khí quy n sinh ra ch t nào sau đây? A. CO Câu 47: S n ph m c a ph n ng nhi A. Cu(NO3)2, NO2 và O2. C. CuO, NO2 và O2. Câu 48: Trong ph n ng h s (ệ ố cács nố guyên,t A. 20. ượ ớ ấ ả ả ứ ph n ng đ Câu 49:Nit c v i t A. Li, Mg, Al C. Li, H2, Al ả ứ ạ Câu 50:Kimlo iMph n ngđ B. Ag. A. Zn. t c các ch t trong nhóm nào sau đây đ t o ra h p ch t khí. B. H2 ,O2 D. O2 ,Ca,Mg dịchHCl,dungdịchHNO3đ c ngu i ộ . Kim lo i M là C. Fe.
ọ ủ ế ả ử ng trình phân t ng trình ion thu g n c a ph n ng x y ra (n u có) Ầ Ự Ậ t ph , ph
3 ị
ả ứ c. CH3COOK + HNO3 ệ ả ngtrìnhhóa h cc aph n ngx yra trongcác thínghi msau: tph ị ươ b. CaCO3 và HCl ọ ủ ị ả ứ . vào dung d ch FeCl 3 ố b. Đ tkhíNH cóxúctácPt.
2
4
II. PH N T LU N ươ ế Câu 1:Vi a. NaOH và FeCl2 ươ ế Câu 2: Vi a. Chodung d ch NH 3 trong O 2 ) c. Chodung d ch (NH SO ị vàodung d chBa(OH) .
2 t phân mu i NH
4 NO
4
ệ ố d. Nhi .
3 Dungd chXch aBaCl
ứ ị ự ệ ủ ướ ỏ 0,05M vàHCl0,10M.B qua s đi nlic an c.
2 ngtrìnhđi nlic acác ch ttrong X.
ấ ủ ộ ủ ươ tph ồ ị ế ị
0,6 mol,SO4
2 a mol. Khi cô c n dung
ớ ị ứ 3 d thì thu đ ượ ả ấ ở ộ ư 2 (gi đktc) sinh ra khi cho 0,675 g b t Al tác ặ ớ ạ
3 và HCl có pH = 1,0 vào V ml dung d ch Ba(OH)
2 0,025M
ế ủ c 57,4 gam k t t a. Tìm x, y? ẩ ả ử s là s n ph m duy nh t, ư 3 đ c, nóng (d ). + 0,04 mol ,Al3+ 0,2 mol,NO3 ứ ố ượ c m gam mu i khan. Tính m? ồ ị ị Câu 3: ệ ế a. Vi b. Tính n ng đ mol/l c a các ion trong X. Câu 4: Cho dung d ch X ch a 0,1 mol ; 0,1 mol ; 0,2 mol ; x mol ; y mol N u cho dung d ch X tác ụ d ng v i dung d ch AgNO ể Câu 5: Tính th tích khí NO ụ d ng v i axit HNO ị ộ Câu 6: M t dung d ch Y ch a Na ị d ch Y thu đ Câu 7: Cho 100 ml dung d ch g m HNO
3)2 và NaNO3 đ n ph n ng hoàn toàn đ
2O thì đ
3 loãng, d . ư Sau khi ph n ng x y
ằ ượ c dung d ch có pH b ng 2,0. Tính giá tr c a V? ồ ị ủ ế ượ c 8,96lít khí Y ở ấ ượ ạ ả ứ ị c 2 lít dung d ch Z và còn l i 3,36lít khí bay ra đktc . ị ủ ả ứ ả
2(là khí duy nh tấ , đktc). Cô c n X thu
3 đ c nóng (d ), thu đ
ượ ạ ị c dung d ch X và 0,448 lít khí N c m gam mu i khan. ế ị ư ặ ượ c ấ ế ả t ph ng trình hóa h c c a ph n ng x y ra. ị ọ ủ ư ế ủ ượ ị ủ ị thu đ Câu 8:Nung m gam X g m Zn(NO ụ đktc. H p th hoàn toàn Y vào H Tìm pH c a dung d ch Z? Câu 9:Hòa tan hoàn toàn 19,5 gam Zn trong dung d ch HNO ị ra hoàn toàn thu đ ố ượ Tính m? đ ồ ợ ỗ Câu 10: Hòa tan h t 2,4 gam h n h p X g m Fe và S vào dung d ch HNO ị 6,72 lít khí (đktc) duy nh t và dung d ch X. ả ứ ươ a. Vi ị 2 d vào dung d ch X thì thu đ b. Cho dung d ch Ba(OH) c m(g) k t t a. Tính giá tr c a m?