ƯỜ Ọ Ế NG THPT L NG NG C QUY N
Ổ
ƯƠ TR Ộ T XÃ H I
ƯỚ Ẫ Ậ H
NG D N ÔN T P Ị Ể Ử Ớ Ữ
Ọ Ọ KI M TRA GI A KÌ H C KÌ I MÔN L CH S L P 12 NĂM H C 20202021
ọ ậ ế ữ ượ c nh ng ki n th c c b n sau
ự ế ớ ứ i th hai (1945 ắ ậ ự ế ớ ớ th gi ứ ơ ả ế i m i sau Chi n tranh th gi
ễ ữ ế ị ả ủ
ậ ụ ế ị ắ ủ ạ ộ ệ ố ơ
ứ
c Đông Âu (19451991)
ộ ế ế ụ , k t qu ;
ự ữ ự ướ ử ầ ộ ả ử ầ ậ ủ ấ
ữ ạ ủ ố
ướ
c ĐNÁ và n Đ ậ ầ ọ
ĐNÁ (không h c ph n riêng Lào, Campuchia) ể Ấ ộ ố ự ủ ổ ứ ch c
ự ổ ứ ướ
ể ế ạ , KHKT n i b t c a Mĩ qua các giai đo n (19451973,
ổ ậ ủ ạ
ạ ổ ậ ủ ể ạ ố
ậ ả
ổ ậ ủ ậ ả ế ạ , KHKT n i b t c a Nh t B n giai đo n (19451973) . Nguyên
ậ ả ạ ố H c sinh ôn t p và n m đ Bài 1: S hình thành tr t t 1949) ố ả 1. B i c nh di n ra HN Ianta, quy t đ nh c a HN, h qu c a nh ng quy t đ nh đó ủ ổ ự 2. S thành l p, m c đích, nguyên t c ho t đ ng, 1 s c quan chính, vai trò c a t ch c LHQ Bài 2: Liên Xô và các n 1. Liên Xô (1945 n a đ u nh ng năm 70): công cu c khôi ph c kinh t ơ ở ậ thành t u trong công cu c xây d ng c s v t ch t kĩ thu t c a CNXH (1950 n a đ u nh ng năm 70), chính sách đ i ngo i c a LX. Bài 4: Các n ộ ậ ở 1. S thành l p các qu c gia đ c l p ụ ậ 2. T ch c ASEAN: s thành l p, m c tiêu, quá trình phát tri n, vai trò c a t Bài 6: N c Mĩ 1.Tình hình phát tri n kinh t 19731991, 19912000); nguyên nhân giai đo n phát tri n. 2. Chính sách đ i ngo i n i b t c a Mĩ các giai đo n. Bài 8: Nh t B n 1. Tình hình kinh t nhân phát tri n.ể ạ ổ ậ ủ 2. Chính sách đ i ngo i n i b t c a Nh t B n các giai đo n.
ế .................H t..................
ị ử Nhóm L ch s