Ề ƯƠ
Ể
Đ C
NG KI M TRA GI A KÌ I
ọ
Ữ MÔN: SINH H C 12Ọ Năm h c 2020 2021
ị ở ầ
D. UGA. B. UAA. ạ ả ủ C. UAG. ử ẹ ADN m đã t o ra m t phân t
ầ ạ ừ ộ ợ ủ ạ c t ng h p, m ch kia là c a ADN ban đ u.
ự ạ ạ ạ ớ ượ ổ ợ c t ng h p.
ộ ộ
ự ắ c th c hi n theo nguyên t c gì? ộ Câu 1: B ba có vai trò m đ u d ch mã là A. AUG. ế Câu 2: K t qu c a quá trình nhân đôi ADN, t ớ ượ ổ ộ A. hai ADN con, m t m ch là m i đ ớ B. hai ADN con m i hoàn toàn. ỗ C. hai ADN con, trong đó m i m ch có s xen đo n cũ và đo n m i đ ớ D. hai ADN con, m t ADN m i hoàn toàn và m t ADN cũ. ượ Câu 3: Quá trình nhân đôi ADN đ ụ ượ ổ ượ ổ ượ ổ ạ ạ ợ ợ ạ ộ ụ ợ c t ng h p liên t c.
ụ ướ ạ ạ ạ ả ng ra ch c ba tái b n. ệ ắ ổ c t ng h p theo nguyên t c b sung song song liên t c. A. Hai m ch đ ạ ộ c t ng h p gián đo n, m t m ch đ B. M t m ch đ ả ắ ắ ổ C. Nguyên t c b sung và nguyên t c bán b o toàn. ạ ướ ng vào, m ch gián đo n h D. M ch liên t c h ộ ạ ố Câu 4: Lo i ARN nào sau đây mang b 3 đ i mã
C. rARN. D. mARN. ượ ổ ủ m ch nào c a gen? ạ ả A. C 3 lo i. Câu 5: ARN đ c t ng h p t ề ạ ơ ừ ạ ừ ạ ừ ả ừ ạ B. tARN. ợ ừ ạ 3’.→ m ch 1, khi thì t ừ ạ A. T m ch có chi u 5’ C. Khi thì t m ch 2. B. T c hai m ch đ n. ố D. T m ch mang mã g c. ầ ậ ể ổ ợ ọ Câu 6: 5 gen tham gia quá trình phiên mã đ t ng h p ARN thông tin. V y sau 5 l n phiên mã thì ta ra bao
nhiêu phân t A. 5. D. 10 ị C. 32 , phát biểu nào sau đây đúng? ử ARN thông tin? B. 25. Câu 7: Khi nói về quá trình d ch mã ả ị ế bào. A. Quá trình d ch mã x y ra trong nhân t ị ả ắ .
ế ị
ử ợ ARN .
ị ầ ắ ổ ả B. D ch mã x y ra theo nguyên t c b sung và nguyên t c bán b o toàn ớ ộ ấ . ế C. Khi riboxom ti p xúc v i b ba k t thúc thì d ch mã hoàn t t ẽ ổ s t ng h p ra các phân t D. Quá trình d ch mã ự ế Câu 8: Thành ph n nào sau đây KHÔNG tr c ti p tham gia vào quá trình d ch mã là
A. tARN B. mARN C. ADN ị D. Riboxom ầ ộ ấ vi khu n ẩ E.coli?
ấ
ộ ở Câu 7: Thành ph n nào sau đây KHÔNG thu c c u trúc Operon Lac ề B. Gen đi u hòa (R). ấ D. C m gen c u trúc (Z,Y,A). ế ề ộ ế
ậ A. Vùng v n hành (O). ở ộ ủ ụ ụ C. Vùng kh i đ ng (P) c a c m gen c u trúc. ớ ệ t đúng v đ t bi n v i th đ t bi n là ể ộ ấ ế ữ ữ ế ể ế ậ ổ ộ
ể Câu 9: N i dung phân bi ế bi u hi n ra ki u hình. ế ộ ệ ộ ể ộ ữ ữ ế ể ế ể ệ ổ ộ
ki u hình. ể ộ ườ ữ ế ế ề ế ế ậ ấ ộ ổ ổ ng tác ể ộ ề A. đ t bi n là nh ng bi n đ i trong v t ch t di truy n; th đ t bi n là nh ng cá th mang đ t bi n đã ể ế B. đ t bi n là nh ng bi n đ i trong gen; th đ t bi n là nh ng cá th mang đ t bi n đã bi u hi n ra ể C. đ t bi n là nh ng bi n đ i trong v t ch t di truy n; th đ t bi n là bi n đ i do môi tr đ ng.ộ ơ ể ị ạ ế ể ệ ộ ế ế ổ D. đ t bi n là nh ng bi n đ i trong gen; th đ t bi n là c th có d d ng bi u hi n bên ngoài. ữ ề
ể ộ Câu 10: Mã di truy n mang tính thoái hóa nghĩa là ể ượ ề ộ ộ c mã hóa b i 2 hay nhi u b ba
ở A. 1 axitamin có th đ C. có 1 b ba không mã hóa axitamin ở ậ ộ ộ ế
ỉ ệ ườ ớ ị ộ ạ ố ượ ấ ủ ừ ở ầ B. có 1 b ba kh i đ u ộ D. 1 b ba mã hóa 1 axitamin ộ A/G = 2/3. Gen này b đ t bi n m t m t ng t ng lo i nuclêôtit c a gen ng. S l ộ sinh v t nhân s có 3000 nuclêôtit và có t l Câu 11. M t gen ặ c p nuclêôtit do đó gi m đi 2 liên k t hiđrô so v i gen bình th ế ớ ượ m i đ ơ ế ả c hình thành sau đ t bi n là:
ự ấ ạ ở sinh v t nhân th c có 2400 nucleotit và s nucleotit lo i adenin (A) g p 3 l n s ạ ả ạ ạ ộ ớ B. A = T = 600; G = X = 899. D. A = T = 600; G = X = 900. ầ ố ố 899 nu lo i A và 301nu lo i G. Hãy xác ế ạ A. A = T = 599; G = X = 900. C. A = T = 900; G = X = 599. ậ ả ử Câu 12: Gi s 1 gen ạ ế nucleotit lo i guanin (G). Đ t bi n x y ra đã t o ra gen m i có ộ ị đ nh d ng đ t bi n? ặ ằ ằ ặ
ấ B. Thay 1 c p A T b ng 1 c p G X ặ ặ ấ D. M t 1 c p G X ụ ế ộ i hay có h i c a gen đ t bi n ph thu c vào
Câu 13. M c đ có l ố ộ
ổ ợ ầ ặ A. Thay 1 c p G X b ng 1 c p A T ặ C. M t 1 c p A T ợ ứ ộ ườ ng s ng và t ể ng cá th trong qu n th ể đ c, cái trong qu n th B. t n s phát sinh đ t bi n D. t l ạ ủ h p gen ể ế ộ ặ ế ả ộ ộ ầ ố ỉ ệ ự ố ế ầ ủ ẽ ể Câu 14: N u x y ra đ t bi n thay th m t c p nucleotit, s liên k t hydro c a gen s có th ế ả
ặ ả ặ ặ B. tăng 1 ho c gi m 1. ả D. gi m 1.
A. môi tr ố ượ C. s l ế A. tăng 1. ổ C. tăng 1 ho c gi m 1 ho c không đ i. ế Câu 15: Đi u KHÔNG đúng v đ t bi n gen? ặ
ề ộ ợ i ho c có h i ho c trung tính. ả ủ
ố ặ ế các sinh v t vì làm bi n đ i c u trúc c a gen. ế
ề ế ế ế ế ộ ộ ộ ộ ậ ọ ạ
ọ ắ ễ ể ở ự ồ
ạ ầ ơ sinh v t nhân th c g m ạ
ạ ậ ơ B. ADN m ch đ n và lipit. D. ADN và ARN. ộ
ở ấ ặ ồ ắ ượ c qu n quanh b i 7/4 vòng xo n ADN dài 146 c p nuclêôtit.
ử
histôn. ặ ố ầ ộ ấ ở
histôn đ ấ ượ ử ồ histôn. ạ ể A. Đ t bi n gen có th có l ề ớ ở ậ ổ ấ B. Đ t bi n gen gây h u qu di truy n l n ệ ồ C. Đ t bi n gen là ngu n nguyên li u cho quá trình ch n gi ng và ti n hoá. ậ ể D. Đ t bi n gen có th làm cho sinh v t ngày càng đa d ng, phong phú. ủ ế ấ Câu 16: Thành ph n hóa h c ch y u c u trúc nên nhi m s c th ạ A. ARN m ch đ n và prôtêin lo i histôn. C. ADN và prôtêin lo i histôn. Câu 17:M t nuclêôxôm g m ử A. 8 phân t ử ADN qu n 7/4 vòng quanh kh i c u g m 8 phân t B. phân t ử histôn đ C. phân t ạ ộ D. m t đo n phân t ự Câu 18: C u trúc c a NST sinh v t nhân th c có các m c xo n theo tr t t
ợ
ấ ậ ị ơ ả ị ơ ả → → → ử ử ử ử ơ ấ A. phân t B. phân t C. phân t D. phân t ở ự ậ ợ ơ ả sinh v t nhân th c, s i c b n ễ ể ắ ồ ạ c qu n quanh b i m t đo n ADN dài 146 c p nuclêôtit. ố ầ ử ADN qu n 11/4 vòng quanh kh i c u g m 8 phân t ứ ắ ủ ậ ự : → → → → ợ ơ ả ơ ễ ắ ợ đ n v c b n nuclêôxôm s i c b n s i nhi m s c crômatit. ADN → → → → ợ ơ ả ơ ắ ễ ADN đ n v c b n nuclêôxôm s i nhi m s c s i c b n crômatit. → → → ắ ễ ợ ị ơ ả ợ ơ ả crômatit. đ n v c b n nuclêôxôm ADN s i c b n s i nhi m s c → → ị ơ ả ắ ễ ợ ơ ả đ n v c b n nuclêôxôm crômatit. ADN s i c b n s i nhi m s c ủ ắ ể ể ễ t là ể ầ ượ ng kính l n l
C. 30 nm và 11 nm. ủ ạ ạ ộ ở ạ D. 11 nm và 30 nm. ạ đ i m ch, có ý ơ ợ ứ ấ Câu 19: Trong các m c c utrúc siêu hi n vi c a nhi m s cth đi n hình ườ ợ và s i nhi m s c th có đ B. 11nm và 300 nm. A. 30 nm và 300 nm. ế ấ ệ ả Câu 20: D ng đ t bi n c u trúc NST nào sau đây làm tăng ho t tính c a enzim amilaza nghĩa trong công nghi p s n xu t bia? ạ ả ạ ạ ạ
ễ ắ ộ ặ C. L p đo n. ế ấ D. Đ o đo n. ể ấ ấ B. M t đo n. ạ ọ ể A. Chuy n đo n. ơ ồ Câu 21: S đ sau minh h a cho các d ng đ t bi n c u trúc nhi m s c th nào?
ạ ạ ả ể ứ ễ ắ
ứ ộ
ể ể ạ ạ ả ả ộ
ộ ạ ạ ứ ộ ộ ộ ộ ể ể ạ ứ ả ạ
ễ ứ ễ D. (1): đ o đo n ch a tâm đ ng; (2): đ o đo n không ch a tâm đ ng. ẽ ố ượ ộ ộ ế ạ ắ
ễ ạ
ạ ạ ể ễ ắ ạ ộ ể A. (1): đ o đo n ch a tâm đ ng; (2): chuy n đo n trong m t nhi m s c th . ắ B. (1): chuy n đo n trong m t nhi m s c th ; (2): đ o đo n ch a tâm đ ng. ắ C. (1): chuy n đo n trong m t nhi m s c th ; (2): đ o đo n không ch a tâm đ ng. ả ộ Câu 22: D ng đ t bi n nào sau đây s làm tăng s l ấ A. M t đo n. ả C. Đ o đo n. ể ng gen trên m t nhi m s c th ? ặ B. L p đo n. ể D. Chuy n đo n trên m t nhi m s c th .
ể ưỡ ễ ắ ộ ố ượ ộ ễ ể ế ng b i 2n = 12. S l ắ ng nhi m s c th trong t bào Câu 23: M t loài th c v t có b nhi m s c th l ủ ự ậ ộ ể ng c a th ba là
C. 18. D. 24. ẵ ơ ế
ặ B. 11. ộ ể ể ắ ộ ố ặ nhân đôi nh ng có m t s c p NST không phân li ự ư ể ư nhân đôi nh ng không phân li ư ự ể ặ nhân đôi nh ng không phân li ư nhân đôi nh ng không phân li ặ ượ ươ ệ ồ ng đ ng đ c kí hi u là Aa, Bb, Dd, Ee. ộ ộ ể
ộ D. AaaBbDdEe C. AaBbDdEe ưỡ sinh d A. 13. Câu 24: C ch phát sinh th đa b i ch n là ự ễ ấ ả A. t t c các c p nhi m s c th (NST) t ễ ộ ố ặ ắ B. m t s c p nhi m s c th (NST) t ắ ễ ấ ả C. t t c các c p nhi m s c th (NST) t ự ể ễ ắ ộ ặ D. m t c p nhi m s c th (NST) t ộ ự ậ ưỡ Ở ộ ng b i (2n = 8) các c p NST t Câu 25: m t loài th c v t l ể ệ ấ ộ đ t bi n l ch b i đã làm xu t hi n th ba. Th ba này có b NST nào trong các b NST sau đây: B. AaBbDEe ứ ặ ộ ộ ạ ể ệ i m c b nh ho c h i ch ng b nh nào sau đây là m t d ng th ba? Câu 26: Ng ệ
ộ ệ ư
ể ưỡ ễ B. B nh pheninketo ni u. ứ D. H i ch ng Đao. ộ ế ệ ế ả ộ ộ ệ ộ ng b i 2n = 14. N u x y ra đ t bi n l ch b i thì s ố
i đa có th đ
ế ệ A. AaBbEe ườ ắ ệ ứ A. H i ch ng Tocno. C. B nh ung th vú. ắ ộ ậ ộ Câu 27: M t loài sinh v t có b nhi m s c th l ể ượ ạ ể ộ ố c t o ra trong loài này là lo i th m t t C. 15 B. 7 D. 13 ộ ủ ể ằ ộ
ạ A. 8 ế T bào th tam b i c a loài có b NST b ng A. 15 C. 21 D. 48 C. 13 ế ị ộ ế
ể ộ ễ ể ứ ộ b i. C. Th m t nhi m. D. Th t ộ ậ ể ự
ấ ụ ạ ộ ộ ể ộ Câu 28: Th đ t bi n nào sau đây thu c lo i đ t bi n d đa b i? ị ộ ộ ể B. Th song nh b i A. Th tam b i. ề ậ Câu 29. Quy lu t phân li đ c l p th c ch t nói v h p các alen trong quá trình th tinh
ả
ự ổ ợ A. s t ộ ậ ủ ự B. s phân li đ c l p c a các alen trong quá trình gi m phân ộ ậ ủ ự ạ C. s phân li đ c l p c a các tính tr ng ể ự 9:3:3:1 D. s phân li ki u hình theo t l ự ỉ ệ ả ề ề Câu 30: Đi u ki n c b n đ m b o cho s di truy n đ c l p các c p tính tr ng là ả ẫ ỗ ố ượ ứ ặ ả ằ ả ấ ặ ộ ệ ơ ả A. các gen không có hoà l n vào nhau ả ớ ể ng cá th nghiên c u ph i l n C. s l ộ ậ ạ ỗ B. m i gen ph i n m trên m i NST khác nhau D. gen tr i ph i l n át hoàn toàn gen l n
Câu 31: Theo lí thuyết, quá trình giảm phân bình thường ở cơ thể có kiểu gen Aabb tạo ra tối đa bao nhiêu loại giao t ?ử
C. 4. B. 2. D. 6. ạ A. 1. Câu 32: Theo lí thuyết, quá trình giảm phân bình thường ở cơ thể có kiểu gen AaBbDd tạo ra lo i giao ỉ ệ ế ử t abD chi m t l bao nhiêu?
B. 1/2. D. 1/6. ơ ể ị ợ ẹ ủ A. 1/8. Câu 33: B và m c a phép lai phân tích c th d h p 2 c p gen là
ố A. AABb x aabb. B. AaBb x AaBb. C. 1/4. ặ C. AaBb x aabb. D. AAbb x aaBB. ị
♀
♀ ♀ Câu 34: Phép lai nào sau đây đ ♂ ♂ c g i là phép lai thu n ngh ch? ♂ ♂ ậ ♀ ♀ ♀ ♀ A. AA x C. AA x AA và aa x ượ ọ ♂ aa và Aa x Aa ♂ ♀ aa ị ả ỏ ộ ♂ ♂ ị Ở ả B. Aa x Aa và aa x AA aa và aa x AA D. AA x ớ cà chua, alen A quy đ nh qu đ tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh qu vàng. Cho bi ữ ế ả ộ ờ ả ế t quá Câu 35: ả ế ả trình gi m phân không x y ra đ t bi n. Theo lý thuy t, nh ng phép lai nào sau đây cho đ i con có c cây qu đ và cây qu vàng?
ả ỏ A. Aa x Aa và AA x Aa. C. Aa x aa và AA x Aa. ế ả ả ộ
ố Câu 36: Cho bi các alen tr i là tr i hoàn toàn. Theo lý thuy t, phép lai AaBbDd x AaBbDD cho đ i con có t ộ i đa: ộ ậ ờ ể ể ể ạ ạ ạ
B. Aa x Aa và Aa x aa. D. AA x aa và AA x Aa. ẽ ế t quá trình gi m phân không x y ra đ t bi n, các gen phân li đ c l p và tác đ ng riêng r , ộ ể ể ộ ạ ạ ể ể ể ạ ạ ạ ế A. 18 lo i ki u gen và 18 lo i ki u hình. C. 8 lo i ki u gen và 6 lo i ki u hình. B. 9 lo i ki u gen và 8 lo i ki u hình. D. 18 lo i ki u gen và 4 lo i ki u hình.
1 ki u gen Aabb có t l
ố ẹ ớ ỉ ệ ể là:
C. 3/8 D. 1/4. ể Câu 37: Khi lai b m P có ki u gen AaBb v i aaBb, con lai F B. 1/16 ả ả ử ộ ế ế ặ ộ ể ộ ủ ể ế ộ s đ t bi n x y ra đã bi n alen tr i thành alen l n, tr i hoàn toàn, ki u gen c a th đ t bi n A. 1/8. Câu 38:Gi là
D. AAbbdd ơ ể ủ ể ề ầ ặ
C. aabbdd B. AaBbDd. A. AABBDD Câu 39: C th có ki u gen nào sau đây thu n ch ng v 3 c p gen? B. AaBbDd. C. AABBDD. D. AAbbDd. ộ ườ ộ ậ ẽ ợ ộ ng h p các gen phân li đ c l p, tác đ ng riêng r và các gen tr i là tr i hoàn toàn, phép A. AAbbDd. Câu 40: Trong tr ộ ở ờ ki u hình AbbD lai: AaBbDd × AaBbdd cho t l
ế ặ ằ
m), gen tr iộ ộ ng và m t
D. 9/64. i tính X gây nên (X ườ Ở ườ ng ứ ượ ồ đ i con là C. 3/64. ắ ễ ợ ng. M t c p v ch ng sinh đ ỉ ệ ể B. 1/16. ộ ườ ợ ồ A. 3/32. ể ớ i, b nh mù màu do đ t bi n l n n m trên nhi m s c th gi Câu 41: ộ ộ ặ ắ ươ M t c m t con trai bình th con gái mù màu. Ki u gen c a c p v ch ng này là ủ ặ B. XMXM x X MY. D. XMXM x XmY. ệ ị ng ng quy đ nh m t bình th ể A. XMXm x XmY. ở ươ ạ ồ ề ễ đo n không t Câu 42: Các gen
ư ườ A. theo dòng m .ẹ C. nh các gen trên NST th ng. C. XMXm x X MY. ự ể ắ ng đ ng trên nhi m s c th X có s di truy n B. th ng.ẳ D. chéo.
Câu 43: Ở ruồi giấm, alen A quy định mắt đỏ trội hoàn toàn so với alen a quy định mắt trắng. Biết rằng không xảy ra đ tộ biến. Theo lí thuyết, phép lai nào sau đây cho đời con có kiểu hình phân li theo tỉ lệ: 2 ru iồ cái mắt đỏ : 1 ruồi đực mắt đỏ : 1 ruồi đ cự mắt trắng? D. XAXa × XAY. C. XAXa × XaY. B. XaXa × XAY. A. XAXA × XaY. Câu 44. Ở ruồi giấm, alen A quy định mắt đỏ trội hoàn toàn so với alen a quy định mắt trắng. Biết ắ ằ ươ ồ ớ ủ ng đ ng c a NST gi i tính ươ ứ ể ấ ồ rằng không xảy ra đ tộ biến, gen qui đ nh màu m t n m trên vùng không t X. Hãy tìm ki u gen t ủ ng ng v i ki u hình c a các con ru i gi m sau
ắ ỏ ị ể ớ ể K i u h ì n h ồ 1 . R u i c á i m t đ
ắ ắ ồ 2 . R u i c á i m t t r n g
ắ ồ ỏ ự 3 . R u i đ c m t đ
ồ ự ắ ể K i u g e n a. XAXa b . XAXA c . XaXa d . XAY 4 . R u i đ c m t t r n gắ
e. XaY
A . 1 a ; 2 b , c ; 3 d ; 4 e
C . 1 c , b ; 2 a , b ; 3 e ; 4 d ố ẹ ườ ặ ệ
ị ị ệ ị ệ ậ ộ i, b nh Phênykêtô ni u là do đ t bi n gen l n n m trên NST th ng qui đ nh. B m bình c sinh 1 con gái b b nh. V y xác su t h sinh ti p đ a con trai không b b nh là bao nhiêu? Ở ườ ng ượ ng đã đ
B . 1 a , b ; 2 c ; 3 d ; 4 e D . 1 c ; 2 a , b , b ; 3 e ; 4 d ằ ế ệ ế ứ ấ ọ D. 3/4 Ở ộ C. 1/4 ạ ắ ằ ạ ph nấ ắ ượ ỏ ị ượ c F ấ ế bào ch t quy đ nh. L y h t ự ụ ấ th ph n thu đ c F m t loài th c v t, tính tr ng màu s c hoa do gen n m trong t 1. Cho F1 t ấ 2. Theo lí ể ế
ắ ỏ ắ
ị ở ấ B. 50% cây hoa đ và 50% cây hoa tr ng. D. 100% cây hoa đ . ỏ ượ ế ả ư cây hoa ph n thu đ c k t qu nh sau:
ậ lá đ m
lá xanh lá đ m x ủ ậ ự ụ ấ ế ể Câu 47: Ti n hành các phép lai thu n ngh ch lá xanh x ♀ ố ♂ 1 c a phép lai thu n t ố Câu 45: ườ th A. 3/8 B. 1/8 ự ậ Câu 46: ủ ụ ấ c a cây hoa tr ng th ph n cho cây hoa đ (P), thu đ ở 2 g m ồ F thuy t, ki u hình ỏ A. 75% cây hoa đ và 25% cây hoa tr ng. C. 100% cây hoa tr ng. ắ ế ♀ ậ Lai thu n: P: ị Lai ngh ch : P: N u cho cây F A. 3 lá đ m : 1 lá xanh ♂ ố F1: 100% lá xanh. F1: 100% lá đ m.ố th ph n thì ki u hình B. 100% lá xanh. C. 100% lá đ m.ố ở 2 là: F D. 3 lá xanh : 1 lá đ m.ố
ộ ầ c F ơ l ể ng b i thu n ch ng có ki u gen khác nhau (P), thu đ ỉ ệ ỏ ưỡ ấ ồ ượ 1 g m toàn 9 cây hoa đ : 7 ớ 1 giao ph n v i nhau, thu đ ở ể ế ắ ỏ ắ ặ ạ ớ
ể 2 có ki u hình phân li theo t l ị c quy đ nh b i: ổ ng tác b sung. ớ ủ ậ Câu 48: Khi lai 2 cây Đ u th m ượ c F cây hoa đ . Cho các cây F ượ ậ cây hoa tr ng. Có th k t lu n tính tr ng màu s c hoa đ ể ươ ế ươ ng tác v i nhau theo ki u t ỏ ộ ị ộ ắ ị
ể ươ ể ươ ộ ộ ng tác c ng g p. ổ ng tác b sung.
ế
ễ ằ ặ ặ ườ Câu 49: Tr ặ ặ A. hai c p gen liên k t, t B. m t gen có 2 alen, trong đó alen quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen quy đ nh hoa tr ng. ộ ậ ng tác v i nhau theo ki u t C. hai c p gen phân li đ c l p, t ộ ậ D. hai c p gen phân li đ c l p, t ng tác v i nhau theo ki u t ẽ ẫ ớ ự ợ ng h p nào s d n t ặ ị ặ ị ể ễ ạ ạ ắ ớ ế ạ ặ ằ ạ ả ề ằ ộ ấ ả Ở ằ ể ớ ễ ắ ị ớ ươ ươ ớ ề i s di truy n liên k t? ắ A. Các c p gen quy đ nh các c p tính tr ng n m trên các c p nhi m s c th khác nhau. ể ặ B. Các c p gen quy đ nh các c p tính tr ng xét t i cùng n m trên 1 c p nhi m s c th . ộ C. Các tính tr ng khi phân ly làm thành m t nhóm tính tr ng liên k t. ắ ễ D. T t c các gen n m trên cùng m t nhi m s c th ph i luôn di truy n cùng nhau. ắ ỏ ứ t m dâu, gen quy đ nh màu s c v tr ng n m trên nhi m s c th gi ị ị ẫ ứ ặ ướ i tính X, không có alen trên ẻ ứ i đây đ tr ng màu ể ằ ứ ở ằ ự ở ằ C. XAXA x XaY D. XaXa x XAY
Câu 51. Hoán v gen x y ra trong gi m phân là do ả ộ ậ ủ Câu 50: Y. Gen A quy đ nh tr ng có màu s m, a quy đ nh tr ng có màu sáng. C p lai nào d ứ ẫ s m luôn n t m đ c, còn tr ng màu sáng luôn n t m cái? B. XAXa x XAY ả ổ ợ ự h p t
ươ ồ ng đ ng
ồ ộ ặ ữ ữ
ự ự ự ự ộ ặ ữ A. XAXa x XaY ị do c a các NST khác nhau A. s phân li đ c l p và t ổ ộ ặ B. s trao đ i chéo gi a 2 cromatit khác ngu n trong m t c p NST kép t ổ ồ ươ ng đ ng C. s trao đ i chéo gi a 2 cromatit trong m t c p NST kép t ồ ươ ạ ng đ ng D. s trao đo n gi a 2 cromatit trong m t c p NST kép không t
ườ ợ ị ng h p có hoán v gen, quá trình giảm phân bình thường ở cơ thể có kiểu gen Dd tạo Câu 52: Tr AB ab ra tối đa bao nhiêu loại giao t ?ử
C. 4. D. 6. ệ ượ ố ế ấ ể c t i đa là bao nhiêu nhóm gen liên k t?
A. 8. Câu 53: Ru i gi m có 4 c p NST, v y ta có th phát hi n đ C. 6 nhóm. ạ ệ ượ ườ ủ D. 2 nhóm. ậ ng tính đa d ng c a sinh v t: ồ A. 4 nhóm. Câu 14: Hi n t ộ ậ ươ ị
ươ ị
B. 2. ặ ậ B. 8 nhóm. ề ng di truy n nào làm tăng c ế A. Phân li đ c l p và liên k t gen ế ng tác gen C. Liên k t gen và t ả ế ả B. T ng tác gen và hoán v gen ọ ậ D. Phân li đ c l p và hoán v gen ư ớ ầ ố ế ả ộ ị t quá trình gi m phân không x y ra đ t bi n nh ng x y ra hoán v gen v i t n s 20%. Câu 55: Cho bi
ế ỉ ệ ử ượ ạ ừ ủ ơ ể ể ả Theo lý thuy t, t l ạ các lo i giao t c t o ra t đ quá trình gi m phân c a c th có ki u gen là:
Ab aB
B. AB = ab = 10% và Ab = aB = 40% D. AB = ab = 20% và Ab = aB = 30% A. AB = ab = 40% và Ab = aB = 10% C. AB = ab = 30% và Ab = aB = 20% ả ư ạ ả ả ộ ị ế quá trình gi m phân không x y ra đ t bi n nh ng đã x y ra hoán v gen và t o ra ớ ỉ ệ ằ ủ ơ ể ể ạ ộ ơ ể Câu 56: M t c th trong ử AB v i t l b ng 40%. V y ki u gen c a c th này là
AB aB
B. A. C. D. giao t Ab aB ử ủ
AB ab ề ở ấ c a sinh v t đ → → B. ADN Protein → ạ D. ADN ARN ạ Câu 58: Gen chi ph i đ n s hình thành nhi u tính tr ng đ
ơ ế Câu 57: C ch di truy n → → → ộ c p đ phân t ạ Tính tr ng Protein ARN Tính tr ng ạ Tính tr ng Protein A. ADN C. ADN ố ế ự
AB Ab ậ ượ ơ ồ ắ t theo s đ : c tóm t → → → ARN Protein →ạ → → ARN Tính tr ng ượ ọ c g i là C. gen đa hi u.ệ
ề D. gen tăng c ề B. gen đi u hòa. ắ ộ A. gen tr i.ộ ố ỏ ạ ừ ầ ố ườ ng. ủ ơ ể ư
Câu 59: Gi ng th Himalaya có b lông tr ng mu t trên toàn thân, ngo i tr các đ u mút c a c th nh tai, bàn chân, đuôi và mõm có lông màu đen. Gi ở ầ ơ ể ế ả t đ th p h n nhi t đ các t bào ệ ộ ấ ổ bào ế ơ ợ ế i thích nào sau đây KHÔNG đúng? ầ ở ệ ộ ph n thân ầ ở bào ph n thân không có ế A. Do các t ệ ộ t đ cao làm bi n tính enzim đi u hoà t ng h p mêlanin, nên các t B. Nhi ổ ả ắ ợ đ u mút c th có nhi ề kh năng t ng h p mêlanin làm lông tr ng.
ệ ộ ấ ạ ộ ề ổ ế ầ ổ C. Nhi ợ t đ th p enzim đi u hoà t ng h p mêlanin ho t đ ng nên các t ợ bào vùng đ u mút t ng h p ượ đ c mêlanin làm lông đen. ở ơ ế ở ầ ơ ể ệ ộ ệ ộ ầ bào bào t đ các t D. Do các t đ u mút c th có nhi ộ ế ệ ữ ph n thân. ể ể
t đ cao h n nhi ề ố Câu 60: N i dung nào sau đây KHÔNG đúng khi nói v m i quan h gi a ki u gen, ki u hình và môi tr ế ữ ng.
ườ ể ng tác gi a ki u gen và môi tr ể ỉ ụ ả ươ ộ ơ ể ủ ụ ệ ề ộ ộ
ườ ề ể ẵ ạ ng? ể ể ng. ố ẹ ả ộ ị ườ ượ ọ ộ ợ c g i là ườ ể Câu 61: T p h p các ki u hình c a m t ki u gen t ng khác nhau đ ứ ớ ạ ả ứ ứ ế ộ ườ A. Ki u hình là k t qu t B. Ki u hình c a m t c th không ch ph thu c vào ki u gen mà còn ph thu c vào đi u ki n môi tr ạ ể ộ C. B m không truy n đ t cho con m t ki u hình có s n mà truy n đ t m t ki u gen. ủ ơ ể ướ ả ứ c môi tr D. Kh năng ph n ng c a c th tr ể ủ ườ ng bi n. ề ạ ả ng là do ngo i c nh qui đ nh. ớ ươ ứ ng ng v i các môi tr ứ C. m c gi ậ A. m c dao đ ng. D. m c ph n ng. i h n. B. th