Ộ Ố Ọ Ị
ọ Ậ N I DUNG ÔN T P CU I H C KÌ I MÔN Đ A LÍ 6 Năm h c: 20202021
ệ ắ ự ậ lu n.
ừ ể tr c nghi m và t Hình th c ki m tra: ế bài 1 đ n bài 11. Gi ứ ớ ạ t i h n:
ự ậ ự ự ấ ậ ợ ữ ề ặ ạ có nh ng thu n l i gì v m t sinh ho t và ừ ề ả ử s Trái Đ t ng ng quay thì đi u gì s x y ra? ế ề ặ ấ ứ ị ủ ằ ả I. T lu n Câu 1. S phân chia b m t Trái Đ t ra 24 khu v c gi ờ ố đ i s ng? Gi Câu 2. B ng ki n th c đ a lí, hãy gi
ư ườ ườ ờ ẽ ả i thích câu nói sau c a ông cha ta: ư ằ Đêm tháng năm ch a n m đã sáng ố i. Ngày tháng m i ch a c i đã t
ừ ộ ồ Hà N i (múi gi ờ ố s 7) đ n New York (múi gi ậ ờ
0Đ; 200N) không? Vì sao? ế ấ i nh n, lúc y là m y gi
ờ ố , ngày nào thì trao cho ng ồ ệ ượ ấ ờ ộ ở sau thì trao cho ng s 19) vào h i New York? ậ ườ i nh n, ở ộ ớ ể Câu nói trên có đúng v i đi m A(105 ệ ượ ộ ứ c đánh t Câu 3. M t b c đi n đ ườ ờ ộ 9h ngày 2/12/2020, sau m t gi ả ờ ừ c tr l Đi n đ New York h i 7h ngày 2/12/2020, m t gi ờ ấ lúc đó là m y gi i đánh t , ngày nào Hà N i?
ả ắ ộ ố ấ ạ ậ ề D. Hình vuông. ủ ầ ụ C. Hình b u d c. ộ ấ ườ ng xích đ o c a Trái Đ t là: D. 6.370 km C. 60.046 km ộ ấ
ậ ấ ằ ở ị C. 7.360 km ế B. Hình c u.ầ ạ ủ B. 70.406 km ủ B. 70.406 km ồ ị ả D. 6.370 km ứ ấ v trí th m y theo th t ứ ự t Trái Đ t n m ờ ặ ầ
B. 4 C. 5 ế ứ D. 6 0, ta v m t kinh tuy n thì có t ấ ả t c : ườ ế ườ ườ ế ng kinh tuy n. ế ườ ế ứ
0, ta v m t kinh tuy n thì có t
ấ ả t c : ườ ế ườ ườ ng kinh tuy n. ế ứ ế ng kinh tuy n. ế ng kinh tuy n. ế ườ 0, ta v m t vĩ tuy n thì có t ấ ả t c :
ườ ườ ẽ ộ B. 36 đ D. 360 đ ẽ ộ B. 36 đ D. 360 đ ẽ ộ B. 181 đ D. 19 đ ườ ườ ẽ ộ ế ứ
0, ta v m t vĩ tuy n thì có t
ấ ả t c :
ườ ườ ế ng vĩ tuy n. ế ng vĩ tuy n. ế ế ng vĩ tuy n. ế ng vĩ tuy n. B. 181 đ D. 19 đ ườ ườ ự ả ố ồ ồ ươ ứ ự ị đ i v i b n đ 1:200.000, 6cm trên b n đ t
ỉ ệ ố ớ ả B. 120 km
ỉ ệ ố ớ ả ự ả ố ồ ng ng trên th c đ a là: D. 60 km ồ ươ ứ C. 6 km đ i v i b n đ 1:5.000.000, 8cm trên b n đ t ự ng ng trên th c
ệ II. Tr c nghi m. ỏ M t s câu h i tham kh o. ị Câu 1. Nh n đ nh nào sau đây đúng khi nói v hình d ng c a Trái Đ t? A. Hình tròn. Câu 2. Đ dài đ A. 40.076 km Câu 3. Đ dài bán kính c a Trái Đ t là: A. 40.076 km ứ Câu 4. Căn c vào t p b n đ Đ a lí 6 trang 4,5 cho bi xa d n M t Tr i? A. 3 ả ị ầ Câu 5. Trên qu Đ a c u, n u c cách nhau 1 ế ng kinh tuy n. A. 240 đ ế ng kinh tuy n. C. 24 đ ả ị ầ Câu 6. Trên qu Đ a c u, n u c cách nhau 15 ế ng kinh tuy n. A. 240 đ ế ng kinh tuy n. C. 24 đ ả ị ầ Câu 7. Trên qu Đ a c u, n u c cách nhau 1 ế ng vĩ tuy n. A. 180 đ ế ng vĩ tuy n. C. 18 đ ả ị ầ Câu 8. Trên qu Đ a c u, n u c cách nhau 10 ế ng vĩ tuy n. A. 180 đ ế C. 18 đ ng vĩ tuy n. Câu 9. D a vào s ghi t l A. 12 km Câu 10. D a vào s ghi t l ị đ a là:
C. 400 km
ả ồ ệ D. 500 km ữ ả t Nam, kho ng cách gi a
B. 300 km ế ế ừ Hu đ n Đà N ng là 105km, trên b n đ Vi ỉ ệ ậ ẵ ồ ả ố ượ ả A. 200 km Câu 11. Kho ng cách t hai thành ph đo đ c 15cm, v y b n đ có t l :
ứ ộ ờ ả ỉ ệ ả ế ấ ấ A. 1:400.000 Câu 12. Trong các t l B. 1:500.000 ồ b n đ sau đây, t C. 1:600.000 ồ b n đ nào có m c đ chi ti D. 1:700.000 t th p nh t?
ứ ộ ờ ả ỉ ệ ả ế ấ A. 1: 500.000 Câu 13. Trong các t l B. 1: 15.000 ồ b n đ sau đây, t C. 1: 100.000 ồ b n đ nào có m c đ chi ti D. 1: 1.000.000 ấ t cao nh t nh t?
ộ ộ ể C. 1: 200.000 ử ầ D. 1: 1.000.000 ở ế
o
o thu c n a c u Đông và vĩ tuy n 10
phía trên
ế ể ạ ộ ủ
D. 120oT và 10oB
ộ ử ầ ế ộ ở C. 120oĐ và 10oB o thu c n a c u Tây và vĩ tuy n 10
o
phía d ướ i
ạ ộ ủ ể t to đ c a đi m đó là:
B. 10oN và 120oĐ D. 120oĐ và 10oB
ướ ầ ướ ủ ng nào? c đ u phía d B. Nam.
ể ệ ẵ ồ
ự ủ ỉ ệ ứ ộ ể ệ ồ ồ C. 120oT và 10oN ỉ ướ ế i c a kinh tuy n ch h B. Đông. ộ ố 1: 15.000, t l D. Tây. ố và m c đ th hi n các đ i t ế ằ t r ng ố ượ ng
ữ ả ặ
ố ượ ỉ ệ ượ ể ơ ơ ả bé h n và các đ i t
ố ượ ỉ ệ ớ ượ ể ơ ơ ả B. 1: 15.000 A. 1: 7.500 ằ Câu 14. M t đi m C n m trên kinh tuy n 120 ế ạ ườ đ ng xích đ o, cách vi t to đ c a đi m đó là: B. 10oN và 120oT A. 10oN và 120oĐ ằ ể Câu 15. M t đi m D n m trên kinh tuyên 120 ế ạ ườ đ ng xích đ o, cách vi A. 10oB và 120oT Câu 16. Theo quy A. B c.ắ ả Câu 17. Cho hai b n đ A và B cùng th hi n m t s khu v c c a thành ph Đà N ng, bi ỉ ệ ả ả ỉ ệ : 1: 7.500 và b n đ B có t l b n đ A có t l ể ồ ớ ả ồ ị đ a lí gi a b n đ A v i b n đ B có đ c đi m: ị ng đ a lí đ ị ng đ a lí đ l n h n và các đ i t
ỉ ệ ố ượ ơ ượ ể ế ơ ả bé h n và các đ i t ệ c bi u hi n ít h n. ệ c bi u hi n ít h n. ệ c bi u hi n chi ti
ỉ ệ ớ ố ượ ơ ượ ể t h n. ế ơ ả ị ng đ a lí đ ị ng đ a lí đ l n h n và các đ i t ệ c bi u hi n chi ti ồ A. B n đ A có t l ồ B. B n đ A có t l ồ C. B n đ A có t l ồ D. B n đ A có t l
t h n. ′ ′
ế ệ ạ ộ ị ′ ấ ề ủ ầ ệ ấ ề ướ ộ ể ị ị ′ Câu 18. Cho bi t h to đ đ a lí trên đ t li n c a Vi ộ đ : 102°09 Đ – 109°24 Đ. V trí đ a lí ph n đ t li n n t Nam là: vĩ đ : 23°23 B – 8°34 B và kinh ặ c ta có đ c đi m:
ằ ở ắ ộ ử ầ ầ A. N m hoàn toàn B c bán c u và thu c n a c u Đông.
ằ ở ộ ử ầ ầ B. N m hoàn toàn Nam bán c u và thu c n a c u Tây.
ằ ở ộ ử ầ ầ C. N m hoàn toàn Nam bán c u và thu c n a c u Đông.
ằ ở ắ ộ ử ầ ầ B c bán c u và thu c n a c u Tây.
D. N m hoàn toàn ế Câu 19. Kinh tuy n Tây là:
ướ
ủ ả ủ ế ế ằ ằ ằ ằ ạ B. N m phía d i xích đ o. ạ D. N m phía trên xích đ o.
ế ế ố A. Là kinh tuy n n m bên trái c a kinh tuy n g c. ố ế C. Là kinh tuy n n m bên ph i c a kinh tuy n g c. Câu 20. Kinh tuy n Đông là:
ướ
ế ế ằ ằ ạ B. N m phía d i xích đ o. ạ D. N m phía trên xích đ o.
ằ ằ ắ ế ế ế ườ ế ố A. Là kinh tuy n n m bên trái c a kinh tuy n g c. ố C. Là kinh tuy n n m bên ph i c a kinh tuy n g c. Câu 21. Vĩ tuy n B c là đ ủ ả ủ ng vĩ tuy n:
ế ướ
ằ ằ ế ằ ằ ố ủ A. N m bên trái c a kinh tuy n g c. ố ả ủ C. N m bên ph i c a kinh tuy n g c. ạ B. N m phía d i xích đ o. ạ D. N m phía trên xích đ o.
ế ườ ế Câu 22. Vĩ tuy n Nam là đ ng vĩ tuy n:
ướ ế
ằ ằ ế
ạ i xích đ o. B. N m phía d ạ D. N m phía trên xích đ o. ầ ủ ệ ố ả ị ế ằ ố ủ A. N m bên trái c a kinh tuy n g c. ằ ố ả ủ C. N m bên ph i c a kinh tuy n g c. Câu 23. Vai trò c a h th ng kinh, vĩ tuy n trên qu Đ a C u là:
ị ượ ị ủ ể ả ọ
A. xác đ nh đ ể ệ ồ c v trí c a m i đi m trên b n đ . ả ố ượ ể ị ặ B. th hi n đ c đi m các đ i t
ể ệ ố ượ ố ượ ả ị ồ ng đ a lí trên b n đ . ồ ng đ a lí trên b n đ .
C. th hi n s l ượ ị ng các đ i t ố ệ ữ ể ả ị D. xác đ nh đ ồ c m i liên h gi a các đ a đi m trên b n đ .
ệ ố ủ ể ể ộ ị ị ả không dùng đ xác đ nh đ cao tuy t đ i c a các đ a đi m trên b n
ứ Câu 24. Căn c nào sau đây đ ?ồ
ườ ứ ồ ệ ể ệ ướ ủ ệ A. đ ng đ ng m c. ộ ầ C. phân t ng màu. D. kích th c c a kí hi u.
ườ ồ B. kí hi u th hi n đ cao. ứ ườ ể ố Câu 25. Đ ng đ ng m c là đ ữ ng n i nh ng đi m
ề ặ ấ B. có cùng m t đ cao. C.
ộ ộ ọ ở ầ g n nhau. ườ ể ệ ồ A. xung quanh chúng. ệ Câu 26. Khi bi u hi n các vùng tr ng tr t và chăn nuôi th ấ D. cao nh t trên b m t Trái Đ t. ạ ng dùng lo i ký hi u:
ượ ng hình. B. Hình h c.ọ D. Đi m.ể
ệ C. Di n tích. ườ ồ ể ể ệ ư ể ả ệ A. T Câu 27. Đ th hi n nhà máy, đi m dân c lên b n đ , ng i ta dùng kí hi u:
D. khoanh vùng
ế ườ ồ ườ ệ C. đi mể ả ngườ ệ B. đ A. di n tích ớ ể ể ệ Câu 28. Đ th hi n ranh gi i, tuy n đ ng giao thông lên b n đ , ng i ta dùng kí hi u:
B. đ ng.
ườ ả ồ ế ữ ả ườ ứ D. khoanh vùng. ơ ị C. đi m.ể ồ ệ A. di n tích. Câu 29. Trên b n đ n u kho ng cách gi a các đ ng đ ng m c cách xa nhau thì đ a hình n i đó
B. càng tho i.ả ả ồ ế ữ ả C. càng cao. ườ ắ ẻ ạ ị ứ ồ D. càng c t x m nh. ơ ầ ng đ ng m c càng g n nhau thì đ a hình n i
A. càng d c.ố Câu 30. Trên b n đ n u kho ng cách gi a các đ đó
ắ ẻ ạ D. càng c t x m nh.
ụ ộ ụ ưở C. càng cao. ượ ng t ng, tr c này nghiêng B. càng tho i.ả quay quanh m t tr c t ộ ỹ ạ
D. 66033’ C. 900
ấ ự ắ ừ ắ C. t đông sang tây. ướ tây sang đông. ố b c xu ng nam.
ừ ướ ẳ B. 230 ủ quay c a Trái Đ t là: ừ B. t ị ẽ ị ệ ộ nam lên b c. ở ng tr thành: D. t ủ ự bán c u Nam, ch u tác đ ng c a l c Côriolit, gió Nam s b l ch h D. Gió tây b c.ắ B. Gió tây nam.
ể ờ .ờ
C. Gió đông b c.ắ ấ ụ ủ B. 365 ngày. ế ỹ ạ ể ậ D. 365 ngày 6 gi ủ ộ .ờ ấ t qu đ o chuy n đ ng c a Trái Đ t ứ ờ ặ ầ B. Hình c u.ầ D. Hình vuông.
ể ế ộ ờ
C. Hình elip g n tròn. ặ B. 365 ngày. .ờ .ờ D. 365 ngày 6 gi .ờ
ấ B. 24 gi ấ ữ ặ ơ ố A. càng d c.ố ấ ự Câu 31. Trái Đ t t ặ ớ m t góc so v i m t ph ng qu đ o là: A. 23027’ Câu 32. H ng t ừ A. t ầ Ở Câu 33. A. Gió đông nam. ộ ế Câu 34. Th i gian đ quay h t m t vòng quanh Tr c c a Trái Đ t là: .ờ B. 24 gi A. 12 gi ồ ị ả Câu 35. Căn c vào t p b n đ Đ a lí 6 trang 17 cho bi quanh M t Tr i hình gì? A. Hình tròn. ờ Câu 36. Th i gian đ Trái Đ t quay h t m t vòng quanh M t Tr i là: A. 12 gi Câu 37. Nh ng n i trên Trái Đ t có ngày ho c đêm dài su t 6 tháng là:
ằ ở ự ự ằ ườ ằ ở A. n m hai c c. B. n m trên hai vòng c c. ng chí xích ằ C. n m trên đ tuy n.ế D. n m đ o.ạ ạ ạ i xích đ o luôn có: ơ ố ộ Câu 38. Đ dài ngày, đêm t ơ A. ngày dài h n đêm. B. đêm dài h n ngày. C. ngày dài su t 24 gi ờ D. ngày dài b ng ằ . đêm. ế vĩ tuy n 66
o33’ B c, ngày 22 tháng 6 có ngày dài:
.ờ .ờ .ờ Ở .ờ C. 20 gi ắ B. 15 gi ấ ề ặ D. 24 gi ằ
D. 22/6 và 22/12 C. 23/9 và 22/12 ọ ơ B. 21/3 và 23/9 ộ ấ ỏ ủ ơ ầ D. H n 3000 km. C. G n 3000 km. ộ ơ ầ D. H n 3000 km. C. G n 3000 km. ỏ ấ ắ ẻ ở ắ ở C. L ng.ỏ ỏ D. L ng ắ ngoài, r n ch c trong. ấ ắ ẻ ở ỏ D. L ng ắ ngoài, r n ch c ứ ậ ắ ở trong. ấ t, l c đ a nào có di n tích l n nh t? ụ ị ắ ứ ậ ấ ụ ị ắ ế ụ ị ụ ị C. L c đ a Phi. ế ụ ị ụ ị C. L c đ a Phi. ế ụ ị ứ ậ ở ử ầ ụ ị ằ t, l c đ a nào n m hoàn toàn ớ ệ ụ ị D. L c đ a Ôxtrâylia. ệ ỏ t, l c đ a nào có di n tích nh nh t? D. L c đ a Ôxtrâylia. n a c u
ụ ị ụ ị ự ụ ị C. L c đ a Phi. ế ụ ị ụ ị ồ ị ứ ậ ằ t, l c đ a nào n m hoàn toàn D. L c đ a Ôxtrâylia. ở ử ầ n a c u
ụ ị ắ ụ ị ồ ị ứ ấ ớ ộ ươ ươ ồ ị ứ ạ ươ ươ ạ ươ ươ ộ ươ ươ ươ ỏ ươ Câu 39. A. 12 gi Câu 40. Vào ngày nào trong năm m i n i trên b m t Trái Đ t có ngày dàu b ng đêm A. 21/3 và 22/6 ớ Câu 41. L p v c a Trái Đ t có đ dày là: B. 1000 km. A. 570 km. ấ ủ ớ Câu 42. L p trung gian c a Trái Đ t có đ dày là: B. 1000 km. A. 570 km. ạ ớ Câu 43. L p v Trái Đ t có tr ng thái là: ả ắ A. R n ch c. B. Qu nh d o. ạ ớ Câu 44. L p lõi Trái Đ t có tr ng thái là: C. L ng.ỏ ả ắ B. Qu nh d o. A. R n ch c. ồ ị ả Câu 45. Căn c vào t p b n đ Đ a lí 6 trang 11 cho bi ụ ị B. L c đ a B c Mĩ. A. L c đ a Á – Âu. ồ ị ả Câu 46. Căn c vào t p b n đ Đ a lí 6 trang 11 cho bi ụ ị B. L c đ a B c Mĩ. A. L c đ a Á – Âu. ồ ị ả Câu 47. Căn c vào t p b n đ Đ a lí 6 trang 11 cho bi B c?ắ B. L c đ a Nam C c. A. L c đ a Á – Âu. ả Câu 48. Căn c vào t p b n đ Đ a lí 6 trang 11 cho bi Nam? ụ ị C. L c đ a Phi. B. L c đ a B c Mĩ. A. L c đ a Á – Âu. ả ế ậ Câu 49. Căn c vào t p b n đ Đ a lí 6 trang 11 cho bi ạ Ấ B. n Đ D ng. A. Thái Bình D ng. ế ả ậ Câu 50. Căn c vào t p b n đ Đ a lí 6 trang 11 cho bi ạ Ấ B. n Đ D ng. A. Thái Bình D ng. t, đ i d C. Đ i Tây D ng. t, đ i d C. Đ i Tây D ng. ụ ị D. L c đ a Ôxtrâylia. ệ ng nào có di n tích l n nh t? ắ D. B c Băng D ng. ấ ệ ng nào có di n tích nh nh t? ắ D. B c Băng D ng.