ƯỜ
Ọ
NG THCS NG C LÂM
TR Ổ
Ị
T HÓA SINH Đ A
Ậ Ọ
Ộ
Ỳ
N I DUNG ÔN T P H C K I
ọ
Năm h c: 2020 2021 Ố Ọ MÔN HÓA H C – KH I 8 Ậ
Ế
Ứ
Ầ
A. KI N TH C C N ÔN T P ử
ươ
ấ
ử
ệ
Phân t ử
ấ
ấ
ấ
ử
.
ứ
ủ
ắ
ng 1: Ch t – Nguyên t I. Ch ợ ử ơ ơ ả , phân t , đ n ch t, h p ch t, phân t 1. Các khái ni m c b n: ch t, nguyên t ứ ọ ọ 2. Công th c hóa h c. Ý nghĩa c a công th c hóa h c. ể ị ộ 3. Hóa tr . Phát bi u n i dung quy t c hóa tr . ả ứ
ị ươ
ọ
ng 2: Ph n ng hóa h c ệ
ọ
t hi n t
ọ ả
ả ứ
t ph n ng hóa h c x y ra.
ị
ươ
ọ
ng trình hóa h c.
II. Ch ệ ượ ậ ệ ượ ng v t lí và hi n t ng hóa h c. 1. Phân bi ấ ệ ế ậ ệ ề ọ ả ứ 2. Ph n ng hóa h c. Đi u ki n và d u hi u nh n bi ậ ả ộ ố ượ 3. N i dung đ nh lu t b o toàn kh i l ng. ủ ọ ươ ng trình hóa h c và ý nghĩa c a ph 4. Ph ọ ươ
ng 3: Mol và tính toán hóa h c ệ
ố ượ
ể
ấ
ữ
ể
ng mol và th tích mol c a ch t khí. ượ
ể
ấ
ủ ng ch t.
ng, th tích và l
III. Ch 1. Khái ni m mol, kh i l ố ượ ổ 2. Chuy n đ i gi a kh i l Ậ
Ả
Ạ
B. CÁC D NG BÀI T P THAM KH O
ớ
ố
ấ ủ
M (III) v i nhóm sunfat SO
4 (II) có CTHH là:
D. M2SO4
ọ
ấ ạ
ộ ợ
C. M(SO4)2 ứ
B. M2(SO4)3 ở
B. Fe2O
D. Fe3O4
ị
ố
C. Fe2O3 ấ
ợ
N có hóa tr IV trong h p ch t nào sau đây:
C. NO2
ấ ủ
ấ ủ
ố
ợ
ớ
ợ
D. N2O5 ớ
2O3, h p ch t c a Y v i H là YH. Công
X v i O là X ở
ệ ượ ệ ượ ệ ượ
D. X3Y2 ọ
ng sau, hi n t
C. XY3 ng nào là hi n t ườ
ườ ứ ề ồ 2. Đun đ
ị ng b thiu ờ ồ ổ ườ ng, đ ừ ả ễ ớ ng hoá h c: ả ng ng màu nâu r i đen đi 4. Cháy r ng gây ô nhi m l n cho môi
ệ ộ ự ấ ầ ấ ở
ậ I. Bài t p TNKQ ợ Câu 1: H p ch t c a nguyên t A. MSO4 Câu 2: M t h p ch t t o b i Fe (II) và O có công th c hóa h c đúng là: A. FeO Câu 3: Nguyên t A. NO B. N2O3 Câu 4: H p ch t c a nguyên t ấ ạ ọ ủ ợ ứ th c hóa h c c a h p ch t t o b i X và Y là: A. X3Y B. X2Y3 Câu 5: Trong các hi n t 1. V mùa hè th c ăn th 3. Các qu bóng bay lên tr i r i n tung. ngườ tr 5. Nhi
t đ Trái đ t nóng lên làm băng hai c c Trái đ t tan d n
A. 1, 2, 3, 4 B. 1, 2, 4 C. 2, 3, 4 D. 1, 4, 5
2 2Al2O3. Ch t tham gia ph n ng là
ươ ả ứ ấ ọ ng trình hóa h c sau: 4Al + 3O Câu 6: Cho ph
2). Giá tr c a m
A. Al2O3 B. Al; Al2O3 C. O2; Al2O3 D. Al; O2 ướ ượ ị ủ c 50 gam vôi tôi (Ca(OH) c thu đ
Câu 7: Cho 30 gam CaO vào m gam n là:
A. 20 g B. 21 g C. 22 g D. 23 g
ượ ả ẩ ở ệ ộ ườ c các s n ph m là cacbon đioxit và nhi
t đ cao ng ớ ữ i ta thu đ ả ứ ươ Câu 8: Khi nung đá vôi canxi oxit. Ch n ph
ọ ng trình ch đúng v i ph n ng trên? Canxi oxit + cacbon đioxit Canxi cacbonat
A. B. Canxi oxit Canxi cacbonat + cacbon đioxit C. Canxi cacbonat Canxi oxit + cacbon đioxit D. Canxi cacbonat + Canxi oxit Cacbon đioxit
Câu 9: Cho PTHH: aAl + bHCl
cAlCl3 + dH2 ị ầ ượ t có giá tr là:
ệ ố Các h s a,b,c,d l n l A. 1,3,1,3 B. 2,6,2,3 C. 1,2,1,2 D. 1,3,1,1
ử gi a s nguyên t 2P2O5 ố ử 2: s phân t O ử 2O5 là
Câu 10: Cho PTHH: 4P + 5O2 ố P: s phân t T l B. 4:5:2 ỉ ệ ữ ố A. 4:4:2 P C. 4:2:5 D. 2:5:4
ậ ự ậ
ế ỉ ệ ố
ử
ử ủ
t t l
s nguyên t
, phân t
c a các
ậ ấ
ả ứ
lu n II. Bài t p t ươ ọ 1.L p các ph ng trình hóa h c sau và cho bi ơ ồ ch t trong s đ ph n ng sau:
Al2(SO4)3 + H2
a. Al + H2SO4 b. Fe2O3 + CO Fe + CO2 c. Fe(OH)2 + HCl FeCl2 + H2O d. R + HCl RCln + H2
3O4).
ộ ắ ắ ừ ạ oxit (Fe
2. Đ t cháy h t 8,4 gam b t s t trong 3,2 gam khí oxi t o ra s t t
ả ọ ủ ng trình hóa h c c a ph n ng. ẩ ng s n ph m thu đ ả ứ ượ c.
ả
3. Hãy gi
ố ế ươ ậ a. L p ph ố ượ b. Tính kh i l i thích vì sao: ộ ồ ố ượ ộ ờ ng thanh
3)
ệ ộ ộ ụ ở ờ ộ t đ cao thì sau m t th i gian kh i l nhi ố ượ ng
ả
a. khi nung nóng m t thanh đ ng ngoài không khí thì sau m t th i gian kh i l ồ đ ng tăng lên? b. khi nung nóng m t c c đá vôi (CaCO gi m đi?
ổ ưở ệ ưở BGH duy t T tr ng CM Nhóm tr ng
CM
ễ ị ượ ỗ ằ Nguy n Th Thu H ng Đ Minh Ph ng Đào Thanh
Th yủ